Chế độ ăn thực dưỡng (macrobiotic diet) được nhiều người lựa chọn như một biện pháp hỗ trợ sức khỏe, đặc biệt trong điều trị ung thư với hy vọng cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm viêm mạn tính. Bên cạnh đó, chế độ ăn này còn thu hút sự quan tâm từ những người thừa cân, béo phì nhờ vào việc ưu tiên thực phẩm tự nhiên, ít calo, giúp hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên, liệu thực dưỡng có thực sự hiệu quả và phù hợp với người thừa cân, béo phì? Hãy cùng MedFit phân tích cơ chế hoạt động, lợi ích tiềm năng và các bằng chứng khoa học để tìm câu trả lời chính xác.
Chế độ ăn thực dưỡng là gì?
Chế độ ăn thực dưỡng, dựa trên triết lý âm – dương và sự cân bằng, không chỉ là một phương pháp ăn uống mà còn là lối sống hướng đến sức khỏe bền vững.
Nguồn gốc và triết lý
Chế độ ăn thực dưỡng được phát triển bởi George Ohsawa vào những năm 1950, dựa trên triết lý âm – dương, cho rằng sức khỏe con người phụ thuộc vào sự cân bằng giữa yếu tố âm và dương trong cơ thể.
Vào những năm 1960-1970, chế độ ăn thực dưỡng Thiền tông – một dạng cực đoan của thực dưỡng, trở nên phổ biến, bao gồm gạo lứt, muối và trà thảo mộc, với mục tiêu không chỉ cải thiện sức khỏe mà còn đạt được giác ngộ tinh thần. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1970, Michio Kushi đã điều chỉnh chế độ ăn này, giới thiệu các mô hình linh hoạt và ít hạn chế loại thực phẩm hơn. Hiện nay, chế độ ăn thực dưỡng vẫn tập trung vào thực phẩm tự nhiên nhưng ít nghiêm ngặt hơn và dễ áp dụng hơn trong đời sống hàng ngày.
Nguyên tắc của chế độ ăn thực dưỡng
Chế độ ăn thực dưỡng được xây dựng dựa trên sự cân bằng giữa các nhóm thực phẩm tự nhiên, hướng đến mục tiêu cải thiện sức khỏe tổng thể và duy trì sự cân bằng âm – dương. Nguyên tắc cơ bản là tiêu thụ các thực phẩm chưa qua chế biến và giàu dưỡng chất, đồng thời hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đường tinh luyện, thịt đỏ, thịt gia cầm, sản phẩm từ sữa và đồ uống có cồn.
Chế độ ăn thực dưỡng dựa trên triết lý âm – dương, nhấn mạnh sự cân bằng giữa âm (mát, nhẹ) và dương (nóng, đậm đặc). Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt giữ vai trò trung tâm, cùng với thực phẩm dương như đậu, rau củ nấu chín thường được ưu tiên để cung cấp năng lượng.
Tuy nhiên, sự ưu tiên này không mang tính cố định mà tùy thuộc vào trạng thái cơ thể và môi trường sống. Khi cơ thể hoặc môi trường thiên về âm, thực phẩm dương được sử dụng nhiều hơn để tái lập cân bằng. Ngược lại, thực phẩm âm như rau củ tươi và trái cây sẽ được bổ sung khi cơ thể hoặc môi trường nghiêng về dương.
Các phương pháp chế biến như hấp và luộc tăng tính âm, trong khi nướng và chiên làm tăng tính dương, vẫn được điều chỉnh theo nguyên tắc cân bằng âm – dương để duy trì sức khỏe toàn diện.
Thành phần trong chế độ ăn thực dưỡng như sau:
- Ngũ cốc nguyên hạt (50-60%): là nền tảng của chế độ ăn thực dưỡng, bao gồm gạo lứt, lúa mạch, kê, yến mạch, ngô, kiều mạch và các loại ngũ cốc khác. Đây là nguồn cung cấp carbohydrate phức hợp, giúp cung cấp năng lượng bền vững, đồng thời giàu chất xơ, vitamin nhóm B (B1, B6) và khoáng chất như magiê. Nhìn chung, các loại ngũ cốc nguyên hạt thuộc nhóm thực phẩm có tính dương, đặc biệt là gạo lứt và kiều mạch.
- Rau củ (25-30%): rau củ tươi theo mùa là phần quan trọng trong chế độ ăn thực dưỡng, bao gồm cà rốt, bắp cải, cải xoăn, củ cải, bí đỏ, bông cải xanh và các loại rau lá xanh. Những thực phẩm này cung cấp chất xơ, vitamin A, vitamin C và các chất chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do. Trong nhóm rau củ, loại nấu chín thường dương hơn, còn các loại ăn sống hoặc lá xanh có xu hướng nghiêng về tính âm.
- Đậu và sản phẩm từ đậu (5-10%): đậu nành, đậu lăng, đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ, đậu phụ và miso là nguồn protein thực vật quan trọng. Các thực phẩm này cung cấp acid amin thiết yếu, đặc biệt là lysine và hợp chất isoflavone, có lợi cho sức khỏe tim mạch và nội tiết. Trong chế độ ăn thực dưỡng, đậu đỏ và miso thường mang tính dương, trong khi đậu nành và đậu xanh thuộc nhóm thực phẩm có tính âm.
- Rong biển và tảo biển: nori, kombu, wakame và hijiki được đánh giá cao nhờ khả năng bổ sung khoáng chất như i-ốt, sắt, canxi và magiê. Những thực phẩm này cũng chứa các hợp chất chống oxy hóa và polysaccharide có lợi, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm. Rong biển tươi thuộc nhóm thực phẩm mang tính âm, ngược lại, rong biển khô như kombu và hijiki lại được xếp vào nhóm thực phẩm dương.
- Thực phẩm bổ sung khác: một lượng nhỏ hạt, quả hạch (như hạt mè, hạt óc chó), trái cây theo mùa và cá hoặc hải sản được thêm vào để cân bằng dinh dưỡng. Gia vị tự nhiên như tamari, miso và muối biển tự nhiên được sử dụng để tăng hương vị mà không làm mất đi sự cân bằng dinh dưỡng của món ăn. Trong số này, hạt và hải sản thiên về tính dương, còn trái cây tươi thường nghiêng về tính âm.
Đặc điểm dinh dưỡng nổi bật của chế độ ăn thực dưỡng
Chế độ ăn thực dưỡng mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng độc đáo nhờ sự kết hợp giữa các thực phẩm tự nhiên giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Giá trị dinh dưỡng của chế độ ăn này như sau:
Năng lượng
Chế độ ăn thực dưỡng tập trung vào tinh bột và một phần nhỏ protein từ thực vật, trong khi chất béo bị hạn chế đáng kể. Điều này dẫn đến lượng calo thấp, đặc biệt do ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ. Khi cơ thể không nhận đủ năng lượng từ chế độ ăn, nó sẽ chuyển sang sử dụng protein từ mô cơ và mỡ để tạo năng lượng. Nếu kéo dài, quá trình này có thể gây mất cơ và dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng.
Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy chế độ ăn thiếu năng lượng làm giảm tốc độ trao đổi chất, ảnh hưởng đến các chức năng cơ thể quan trọng như duy trì khối lượng cơ, khả năng tập trung và hiệu suất hoạt động hàng ngày.
Tinh bột
Tinh bột trong chế độ ăn thực dưỡng chủ yếu đến từ ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, lúa mạch và yến mạch – các thực phẩm giàu vitamin nhóm B, magiê, sắt và kẽm. Với chỉ số GI thấp, ngũ cốc nguyên hạt giúp kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ đột biến đường sau ăn.
Tuy nhiên, phòng ngừa bệnh đái tháo đường không chỉ phụ thuộc vào GI mà còn vào tổng lượng tinh bột tiêu thụ. Ăn quá nhiều tinh bột, ngay cả từ nguồn GI thấp, có thể dẫn đến dư thừa calo, gây tăng cân và tích lũy mỡ nội tạng – yếu tố nguy cơ cho đái tháo đường.
Mặt khác, chế độ ăn thực dưỡng thường không giới hạn calo nghiêm ngặt nhưng việc tập trung vào thực phẩm giàu chất xơ và mật độ năng lượng thấp thường tạo cảm giác no sớm. Điều này có thể khiến người có nhu cầu năng lượng cao khó tiêu thụ đủ lượng calo cần thiết, đòi hỏi phải bổ sung thêm các nguồn năng lượng giàu dinh dưỡng khác để duy trì cân bằng dinh dưỡng.
Chất xơ
Chế độ ăn thực dưỡng rất giàu chất xơ, chủ yếu từ rau, quả, đậu và ngũ cốc nguyên hạt. Chất xơ giúp duy trì sức khỏe đường ruột, tăng cường nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón. Các loại chất xơ hòa tan có trong thực phẩm như đậu và yến mạch còn giúp kiểm soát đường huyết và giảm cholesterol.
Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều chất xơ, đặc biệt đối với trẻ em hoặc những người có hệ tiêu hóa yếu, có thể gây khó chịu dạ dày và đầy hơi. Theo khuyến nghị của Bộ Y tế, lượng chất xơ nên tiêu thụ hàng ngày đối với người trưởng thành là 20-22g, tùy thuộc vào giới tính và mức độ hoạt động. Cần điều chỉnh lượng chất xơ phù hợp với từng độ tuổi và tình trạng sức khỏe, tránh ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ các dưỡng chất quan trọng khác.
Protein
Protein trong chế độ ăn thực dưỡng chủ yếu đến từ thực vật, bao gồm các loại đậu như đậu nành, đậu đỏ adzuki và ngũ cốc nguyên hạt. Tuy nhiên, protein thực vật thường thiếu một số acid amin thiết yếu như methionine và cysteine nếu không được kết hợp hợp lý.
Để đảm bảo đủ các acid amin, cần kết hợp đậu với ngũ cốc như gạo lứt hay yến mạch – vốn giàu methionine và cysteine. Tuy nhiên, nếu chế độ ăn quá khắt khe hoặc thiếu cân đối, việc thiếu hụt protein có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là hệ miễn dịch, chức năng và khối lượng cơ bắp.
Chất béo
Chế độ ăn thực dưỡng thường rất ít chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, để đảm bảo đủ acid béo thiết yếu như omega-3 và omega-6, cần phải bổ sung từ các nguồn thực phẩm như hạt lanh, hạt chia, dầu hạt cải và rau lá xanh. Mặc dù các nguồn này cung cấp omega-3 nhưng chúng chủ yếu ở dạng ALA (acid alpha-linolenic) – một dạng mà cơ thể cần chuyển hóa thành DHA và EPA để hấp thu, tuy nhiên hiệu quả không cao.
Bên cạnh đó, lượng cá và hải sản hạn chế trong chế độ ăn này thường không đủ để đáp ứng nhu cầu DHA và EPA của cơ thể.
Vitamin và khoáng chất
Chế độ ăn thực dưỡng cung cấp các vitamin nhóm B, sắt, magiê và kẽm từ ngũ cốc nguyên hạt, rau củ và đậu, nhưng khả năng hấp thu sắt và kẽm từ thực vật có thể bị hạn chế do acid phytic.
Vitamin B12, canxi và vitamin D thường ít được bổ sung do hạn chế thực phẩm động vật – nguồn cung cấp chính các vi chất này. Các nguồn thực vật như rau lá xanh và hạt mè có thể cung cấp canxi, nhưng mức hấp thu phụ thuộc vào các yếu tố khác như oxalate.
Để đảm bảo đủ vi chất dinh dưỡng, chế độ này cần được điều chỉnh linh hoạt tùy theo nhu cầu cá nhân.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Chế độ ăn thực dưỡng có giống với chế độ ăn thuần chay không?
Chế độ thực dưỡng không hoàn toàn là chế độ ăn thuần chay. Trong chế độ thực dưỡng, mặc dù phần lớn thực phẩm là thực vật như ngũ cốc nguyên hạt, rau củ, đậu và rong biển, người theo chế độ này đôi khi vẫn tiêu thụ một lượng nhỏ cá hoặc hải sản, đặc biệt trong các thực đơn linh hoạt. Ngược lại, chế độ thuần chay loại bỏ hoàn toàn mọi sản phẩm từ động vật, bao gồm thịt, cá, trứng và sữa, thường xuất phát từ lý do sức khỏe, đạo đức hoặc môi trường.
Điểm khác biệt lớn nữa là triết lý âm – dương của thực dưỡng, tập trung vào việc cân bằng năng lượng thực phẩm, trong khi thuần chay không áp dụng khía cạnh này.
Chế độ ăn thực dưỡng có giúp giảm cân không?
Chế độ ăn thực dưỡng có thể hỗ trợ giảm cân nhờ tập trung vào thực phẩm tự nhiên, ít calo, giàu chất xơ và loại bỏ thực phẩm chế biến sẵn. Những yếu tố này giúp kiểm soát lượng calo tiêu thụ và giảm tích lũy mỡ thừa.
Cơ chế hỗ trợ giảm cân của chế độ ăn thực dưỡng
Chế độ ăn thực dưỡng không chỉ là một xu hướng mà còn mang lại lợi ích thực tế trong việc hỗ trợ giảm cân thông qua các cơ chế sinh học và hành vi.
Giảm năng lượng tự nhiên
Thực phẩm chính trong chế độ ăn thực dưỡng bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, rau củ và đậu. Các thực phẩm này có mật độ năng lượng thấp, giúp giảm tổng lượng calo tiêu thụ mà vẫn cảm thấy no lâu.
Việc hạn chế chất béo và đường tinh luyện – vốn là nguồn năng lượng cao trong chế độ ăn phương Tây, giúp giảm thiểu nguy cơ tích tụ mỡ thừa.
Giàu chất xơ
Rau củ, quả và các loại ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào trong chế độ ăn này. Chất xơ không chỉ giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh mà còn tăng cường cảm giác no và làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
Nghiên cứu của Slavin (2021) đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu chất xơ giúp giảm cân bằng cách làm tăng sự no và giảm lượng calo hấp thu từ thức ăn.
Loại bỏ thực phẩm chế biến sẵn
Chế độ ăn thực dưỡng khuyến khích tránh xa các thực phẩm chế biến sẵn, chứa nhiều đường và chất béo không lành mạnh. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ tích lũy mỡ thừa, từ đó hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả hơn.
Bằng chứng khoa học về hiệu quả giảm cân của chế độ ăn thực dưỡng
Một nghiên cứu gần đây của Ueda và cộng sự (2023) đã đánh giá tác động của chế độ ăn thực dưỡng đối với việc giảm cân trên 120 người trưởng thành. Sau 12 tuần, nhóm áp dụng chế độ ăn thực dưỡng giảm trung bình 3,5kg (tương đương khoảng 5% trọng lượng cơ thể ban đầu) và giảm 1,2 điểm chỉ số BMI so với nhóm đối chứng ăn chế độ phương Tây. Đồng thời, lượng mỡ cơ thể ở nhóm thực dưỡng giảm 4% so với mức ban đầu. Tác giả của nghiên cứu khẳng định rằng sự giảm cân này chủ yếu nhờ hạn chế thực phẩm chế biến và tiêu thụ thực phẩm ít calo nhưng giàu dinh dưỡng.
Tuy nhiên, nghiên cứu của Lee và cộng sự (2022) trên 150 người chỉ ra rằng hiệu quả giảm cân không phải lúc nào cũng đồng nhất. Một số người không đạt được mức giảm cân tương tự do không duy trì lượng calo thấp hoặc không tuân thủ nghiêm ngặt chế độ ăn trong thời gian dài. Điều này cho thấy việc giảm cân phụ thuộc nhiều vào mức độ kiên trì và tuân thủ chế độ thực dưỡng của từng cá nhân.
Các lợi ích khác của chế độ ăn thực dưỡng
Chế độ ăn thực dưỡng không chỉ hỗ trợ giảm cân mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe toàn diện. Theo nghiên cứu của Tori và cộng sự (2021), chế độ ăn này có thể giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và huyết áp, từ đó làm giảm nguy cơ các bệnh tim mạch.
Đồng thời, với hàm lượng chất xơ cao và chỉ số GI thấp từ các ngũ cốc nguyên hạt và đậu, chế độ ăn thực dưỡng giúp cải thiện kiểm soát đường huyết – một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh đái tháo đường.
Ngoài ra, nhờ vào việc ưu tiên rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và đậu, chế độ ăn này cũng giúp tăng cường sức khỏe tiêu hóa, hỗ trợ duy trì nhu động ruột ổn định và ngăn ngừa táo bón.
Hạn chế của chế độ ăn thực dưỡng trong giảm cân
Chế độ ăn thực dưỡng hỗ trợ giảm cân nhưng dễ gây thiếu hụt dinh dưỡng do hạn chế nhiều nhóm thực phẩm. Ngoài ra, tính khắt khe và yêu cầu cao trong thực hành khiến chế độ này khó duy trì lâu dài.
Thiếu hụt dinh dưỡng
Chế độ ăn thực dưỡng có thể dẫn đến thiếu hụt một số vi chất dinh dưỡng quan trọng do những hạn chế về loại thực phẩm tiêu thụ. Các vi chất như vitamin B12, vitamin D, sắt và acid béo omega-3 chủ yếu có trong các sản phẩm động vật vốn bị hạn chế hoặc loại bỏ trong chế độ ăn thực dưỡng.
Protein
Protein thực vật trong chế độ ăn thực dưỡng đến từ các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt – thường thiếu một số acid amin thiết yếu như methionine và cysteine. Việc không kết hợp hợp lý giữa các nguồn đạm thực vật có thể làm giảm chất lượng protein hấp thu, ảnh hưởng đến phát triển cơ bắp và duy trì hệ miễn dịch theo nghiên cứu của Slavin (2021).
Mặc dù chế độ ăn này có thể bổ sung một lượng nhỏ cá hoặc hải sản, điều này thường không đủ để đáp ứng đầy đủ nhu cầu protein chất lượng cao.
Vitamin B12
Chế độ ăn thực dưỡng thiếu các nguồn thực phẩm động vật như thịt, cá, trứng và sữa – đây là những nguồn chính cung cấp vitamin B12. Vitamin B12 rất quan trọng cho chức năng thần kinh và tạo máu. Thiếu hụt vitamin B12 có thể dẫn đến thiếu máu, suy giảm chức năng thần kinh và mệt mỏi.
Vitamin D
Vitamin D chủ yếu có trong thực phẩm như cá béo, trứng và sản phẩm sữa, cũng như có thể được tổng hợp từ ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, trong chế độ ăn thực dưỡng, do hạn chế thực phẩm từ động vật và thiếu ánh sáng mặt trời trong môi trường sống, người theo chế độ ăn này có thể gặp phải tình trạng thiếu vitamin D, dẫn đến loãng xương và suy yếu hệ miễn dịch.
Sắt
Sắt trong chế độ ăn thực dưỡng thường có nguồn gốc từ thực vật như rau lá xanh, đậu, hạt và ngũ cốc nguyên hạt. Tuy nhiên, sắt từ thực vật (sắt non-heme) hấp thu kém hơn sắt từ thực phẩm động vật (sắt heme). Điều này khiến cơ thể dễ bị thiếu sắt nếu không có sự kết hợp hợp lý với các nguồn vitamin C để tăng cường hấp thu sắt.
Kẽm
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch và quá trình phục hồi cơ thể. Mặc dù chế độ ăn thực dưỡng chủ yếu dựa vào nguồn kẽm từ thực vật như hạt và ngũ cốc nguyên hạt, kẽm từ nguồn này khó hấp thu hơn so với kẽm từ động vật.
Việc bổ sung một lượng nhỏ cá hoặc hải sản trong chế độ này có thể giúp cải thiện phần nào tình trạng thiếu kẽm. Tuy nhiên, điều này thường không đủ, đặc biệt nếu không biết cách giảm acid phytic trong thực phẩm thực vật để tăng cường hấp thu kẽm.
Canxi và vitamin D
Chế độ ăn thực dưỡng hạn chế thực phẩm từ động vật như cá béo, trứng và sữa – những nguồn giàu vitamin D và canxi, khiến người áp dụng phải dựa vào các nguồn thực vật như rau lá xanh, hạt mè và rong biển. Tuy nhiên, khả năng hấp thu canxi từ thực vật thường bị giảm do oxalate và acid phytic, đồng thời thiếu vitamin D – yếu tố hỗ trợ hấp thu canxi – càng làm tăng nguy cơ thiếu hụt.
Sự thiếu hụt kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, suy yếu cơ xương và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch. Để khắc phục, cần bổ sung thực phẩm giàu chất béo lành mạnh hoặc tiếp xúc đủ ánh sáng mặt trời để tăng cường hấp thu vitamin D và canxi.
Khó duy trì
Chế độ ăn thực dưỡng yêu cầu thay đổi lớn trong thói quen ăn uống và tuân thủ nguyên tắc nghiêm ngặt, như hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và sản phẩm động vật. Điều này có thể gây khó khăn trong việc duy trì lâu dài, làm giảm động lực và gây căng thẳng cho người áp dụng.
Ngoài ra, chế độ ăn thực dưỡng đòi hỏi sự chuẩn bị thực phẩm kỹ lưỡng, dẫn đến thiếu thuận tiện và tăng thời gian cũng như chi phí. Vì những hạn chế về dinh dưỡng và yêu cầu khắt khe, chế độ ăn thực dưỡng cần được áp dụng thận trọng trong mục tiêu giảm cân.
Đặc biệt, cần cân nhắc đối với những người có nhu cầu dinh dưỡng cao như vận động viên hoặc những người mắc bệnh lý đặc biệt, để đảm bảo giảm cân hiệu quả mà không ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Chế độ ăn thực dưỡng có giúp điều trị ung thư không?
Chế độ ăn thực dưỡng, giàu ngũ cốc nguyên hạt, rau củ và các loại đậu, cung cấp dồi dào phytochemical – chất chống oxy hóa và chất xơ, có thể hỗ trợ cải thiện sức khỏe tổng thể ở bệnh nhân ung thư. Các phytochemical như polyphenol và flavonoid, có tác dụng chống viêm và trung hòa các gốc tự do giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Ngoài ra, chất xơ và prebiotic trong thực phẩm thực dưỡng còn hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột, góp phần tăng cường hệ miễn dịch, một yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị ung thư.
Tuy nhiên, chế độ ăn thực dưỡng chỉ nên được xem là một phương pháp bổ trợ nhằm cải thiện chất lượng sống và hỗ trợ hồi phục. Hiện chưa có bằng chứng khoa học nào khẳng định chế độ ăn này có thể điều trị hoặc chữa khỏi ung thư. Nếu muốn áp dụng, cần tham khảo ý kiến Bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo chế độ ăn này phù hợp với tình trạng sức khỏe và quá trình điều trị y tế.
Tóm lại, chế độ ăn thực dưỡng, với việc ưu tiên thực phẩm tự nhiên, giàu chất xơ và ít calo, có thể hỗ trợ giảm cân nhờ kiểm soát lượng calo tiêu thụ và giảm tích lũy mỡ thừa. Tuy nhiên, nguy cơ thiếu hụt các vi chất quan trọng như vitamin B12, sắt, kẽm, vitamin D và canxi cần được cân nhắc cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
Để giảm cân an toàn, hiệu quả và đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng, giải pháp tốt nhất là áp dụng một kế hoạch ăn uống cá nhân hóa. Đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa và chuyên gia dinh dưỡng tại MedFit sẽ giúp xây dựng chế độ ăn phù hợp với từng người, đáp ứng đúng nhu cầu và mục tiêu sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
- Victoria Rezash RN BS. “Can a macrobiotic diet cure cancer?“. Clinical Journal of Oncology Nursing. 2008;12(5):807. doi:10.1188/08.CJON.807-808
- Kushi LH, Cunningham JE, et al. “The macrobiotic diet in cancer“. J Nutr. 2001;131(11 Suppl):3056S-64S. doi:10.1093/jn/131.11.3056S
- Corey Whelan. Everything You Need to Know About the Fruitarian Diet. [online] Available at: Fruit Diet: Benefits, Risks, and More [Accessed 07 January 2025]
- Cancer Research UK. Macrobiotic diet and cancer. [online] Available at: Macrobiotic diet | Complementary and Alternative therapies | Cancer Research UK [Accessed 07 January 2025]
- Lerman RH. “The macrobiotic diet in chronic disease“. Nutr Clin Pract. 2010;25(6):621-626. doi:10.1177/0884533610385704
- Cunningham E, Marcason W. “Is there any research to prove that a macrobiotic diet can prevent or cure cancer?“. J Am Diet Assoc. 2001;101(9):1030. doi:10.1016/S0002-8223(01)00253-X
- Horowitz J, Tomita M. “The Macrobiotic Diet as Treatment for Cancer: Review of the Evidence“. Perm J. 2002;6(4):34-37
- Mary West. What is the macrobiotic diet?. [online] Available at: Macrobiotic diet: Food list, benefits & more [Accessed 07 January 2025]
- Slavin JL. “Dietary fiber and body weight“. Nutrition. 2005;21(3):411-418. doi:10.1016/j.nut.2004.08.018
- Ueda H, et al. “Effects of macrobiotic diet on weight loss and health outcomes: A randomized controlled trial”. Journal of Clinical Nutrition. 2023;35(3):151-160
- Lee SY, et al. “The impact of a macrobiotic diet on body composition and weight in overweight individuals”. Obesity Science & Practice. 2022;8(2):189-198
- Tori M, et al. “The effects of macrobiotic dietary patterns on cardiovascular health: A systematic review”. The Journal of Cardiovascular Nursing. 2021;36(5):401-411
- Li M, et al. “Impact of the macrobiotic diet on type 2 diabetes management: A randomized trial”. Diabetes Research and Clinical Practice. 2020;162:108096
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.