Tăng cường cơ bắp không chỉ giúp cải thiện sức khỏe thể chất mà còn góp phần định hình vóc dáng. Gần đây, liệu pháp tiêm peptide được truyền tai nhau trong cộng đồng với thông tin rằng phương pháp này có thể hỗ trợ phát triển cơ bắp, giảm mỡ và cải thiện các chức năng của hệ miễn dịch và quá trình trao đổi chất. Tuy nhiên, sự thật về tiêm peptide là gì và độ an toàn của phương pháp này như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin về phương pháp tiêm peptide tăng cơ cùng những lưu ý về tác dụng phụ và rủi ro tiềm ẩn.
Peptide là gì?
Peptide là các chuỗi acid amin ngắn, được xem như những khối xây dựng của protein, một thành phần rất quan trọng trong cơ thể con người. Protein đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các quá trình sinh học, từ sản xuất hormone đến tổng hợp DNA và nhiều chức năng quan trọng khác. Peptide có thể được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm như thịt, cá, sữa, trứng, đậu và ngũ cốc. Peptide có thể được tách chiết từ các nguồn này hoặc cũng có thể được tổng hợp bằng cách kết hợp các acid amin riêng lẻ.
Ứng dụng của peptide trong y học
Trước đây, ngành dược chủ yếu dựa vào các thuốc hóa dược và dược liệu từ thực vật hoặc khoáng chất để điều trị bệnh. Thuốc hóa dược, nhờ vào cấu trúc phân tử nhỏ, dễ sản xuất và phân tích, đã trở thành nền tảng chính trong suốt nhiều thập kỷ. Các sản phẩm từ dược liệu, dù có lịch sử lâu đời, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe nhờ khả năng chữa lành tự nhiên. Tuy nhiên, mãi đến năm 1921, một bước ngoặt lớn trong ngành y học đã diễn ra với việc phát hiện và ứng dụng insulin, peptide đầu tiên được sử dụng để điều trị đái tháo đường. Điều này mở ra kỷ nguyên mới cho ứng dụng của peptide trong y học.
Ban đầu, insulin được chiết xuất từ tụy của động vật như bò và lợn, tuy nhiên, quá trình này gặp nhiều thách thức về sự tinh khiết và nguồn cung. Nhờ vào sự phát triển của công nghệ tái tổ hợp trong công nghệ sinh học, insulin nhân tạo đã được sản xuất nhờ biến đổi vi khuẩn E. coli hoặc nấm men, tạo ra các phiên bản insulin với chất lượng cao hơn và phổ biến hơn trên toàn cầu.
Hiện nay, phần lớn các peptide được sản xuất bằng công nghệ tổng hợp peptide rắn (solid-phase peptide synthesis – SPPS) và công nghệ tái tổ hợp. SPPS cho phép tổng hợp nhanh chóng các peptide với độ dài và độ phức tạp khác nhau, trong khi công nghệ tái tổ hợp được dùng để sản xuất các peptide phân tử lớn và phức tạp hơn, chẳng hạn như kháng thể đơn dòng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh ung thư và bệnh tự miễn. Những công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn mở rộng phạm vi ứng dụng của peptide trong y học.
Peptide đã được phê duyệt và sử dụng rộng rãi trong nhiều chỉ định y học nhờ vào tính chọn lọc cao và ít độc tính so với thuốc hóa dược truyền thống. Các ứng dụng chính của peptide trong y học bao gồm:
- Điều trị nội tiết: insulin là peptide được sử dụng phổ biến nhất để điều trị đái tháo đường và giúp kiểm soát đường huyết.
- Liệu pháp miễn dịch và điều trị ung thư: kháng thể đơn dòng như trastuzumab (Herceptin) đã chứng minh hiệu quả cao trong điều trị ung thư vú.
- Hỗ trợ phát triển xương: teriparatide kích thích quá trình tạo xương mới và ngăn ngừa loãng xương.
- Điều trị bệnh tim mạch: bivalirudin ức chế trực tiếp thrombin, giúp ngăn ngừa huyết khối, đặc biệt trong các phẫu thuật tim mạch.
- Kiểm soát cân nặng: liraglutide và semaglutide giúp kiểm soát sự thèm ăn, hỗ trợ giảm cân và điều trị đái tháo đường típ 2.
Hầu hết các peptide này được sử dụng qua đường tiêm (tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch) vì khi uống, peptide dễ bị phân hủy bởi các enzyme tiêu hóa, làm giảm hiệu quả điều trị bệnh của peptide. Ngoài ra, điều trị bằng peptide cần có sự giám sát y tế chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả bởi vì chúng có thể gây ra những tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách.
* Voucher chỉ áp dụng cho buổi liệu trình lẻ đầu tiên của khách hàng tại phòng khám MedFit
Peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng và tác động đến cơ bắp
Trong cộng đồng thể hình, việc thay đổi thành phần cơ thể nhanh chóng, cụ thể là tăng cơ và giảm mỡ, là mục tiêu hàng đầu. Một số peptide có khả năng hỗ trợ việc tăng cơ giảm mỡ bằng cách kích thích sản xuất hormone tăng trưởng (GH), đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển cơ sau khi tập luyện. Hormone tăng trưởng được sản xuất sẽ kích thích gan giải phóng IGF-1 (yếu tố tăng trưởng giống insulin-1), chất giúp tăng cường tổng hợp protein và thúc đẩy phát triển cơ bắp, đồng thời giúp đốt cháy mỡ hiệu quả.
Ngoài ra, peptide còn có khả năng rút ngắn thời gian phục hồi sau tập luyện và tăng cường sức mạnh. Điều này làm peptide trở thành một lựa chọn phổ biến đối với những người tập thể hình muốn tối ưu hóa hiệu quả tập luyện.
Tuy nhiên, việc sử dụng peptide để tăng cơ hay giảm mỡ đều là off-label, nghĩa là chưa được các cơ quan y tế như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ phê duyệt cho mục đích này cho đến hiện tại.
Một số loại peptide giúp kích thích tiết hormone tăng trưởng được sử dụng phổ biến trong cộng đồng thể hình gồm có:
- Sermorelin, tesamorelin, CJC-1293, CJC-1295: kích thích tiết hormone tăng trưởng, hoạt động bằng cách mô phỏng tác dụng của hormone giải phóng hormone tăng trưởng nội sinh dẫn đến sự giải phóng hormone tăng trưởng.
- Ipamorelin, macimorelin, tabimorelin: bắt chước hoạt động của hormone ghrelin, một hormone kích thích sự thèm ăn và đồng thời làm tăng giải phóng hormone tăng trưởng.
- Alexamorelin, GHRP-1, GHRP-2, GHRP-3, GHRP-4, GHRP-5, GHRP-6, hexarelin: tác động lên thụ thể ghrelin (GHS-R1a) tại tuyến yên và vùng dưới đồi, kích thích giải phóng hormone tăng trưởng.
Tuy nhiên, các nghiên cứu chính thức về tác động của peptide đối với người tập thể hình vẫn còn rất hạn chế. Phần lớn các khuyến nghị sử dụng peptide trong lĩnh vực này dựa trên bằng chứng không đầy đủ hoặc các nghiên cứu quy mô nhỏ, nhiều thông tin chủ yếu được lan truyền trong cộng đồng dưới dạng kinh nghiệm cá nhân, thiếu sự xác thực từ các nghiên cứu khoa học toàn diện.
Chỉ định y tế và chống chỉ định của một số loại peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng
Chỉ định của peptide kích thích hormone tăng trưởng
Hiện nay, FDA Hoa Kỳ chỉ phê duyệt một số loại peptide để điều trị các tình trạng bệnh lý cụ thể theo chỉ định y tế, bao gồm:
- Sermorelin: được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 1997, sermorelin được chỉ định cho những người bị thiếu hụt hormone tăng trưởng, đặc biệt là trẻ em bị chậm phát triển do thiếu hormone tăng trưởng. Mặc dù sermorelin chủ yếu được chỉ định để điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng ở trẻ em, Bác sĩ có thể sử dụng sermorelin cho người trưởng thành trong các trường hợp suy giảm hormone tăng trưởng như một cách sử dụng off-label.
- Tesamorelin: được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 2010, tesamorelin được chỉ định chủ yếu cho những bệnh nhân nhiễm HIV, đặc biệt là những người bị loạn dưỡng mỡ có mỡ nội tạng dư thừa nhưng ít mỡ dưới da. Tesamorelin giúp giảm mỡ nội tạng mà không làm giảm mỡ dưới da nhờ tác động nhiều hơn lên mỡ nội tạng, từ đó tăng cường quá trình phân giải mỡ và cải thiện sự nhạy insulin, giúp điều chỉnh phân bố mỡ trong cơ thể.
Chống chỉ định của peptide kích thích hormone tăng trưởng
- Sermorelin: chống chỉ định ở những người có tiền sử dị ứng với thành phần của thuốc hoặc những người bị bệnh ác tính, đặc biệt là ung thư. Những người bị rối loạn tuyến yên, bệnh lý về hormone hoặc phụ nữ đang mang thai và cho con bú cũng không nên sử dụng peptide này.
- Tesamorelin: chống chỉ định cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với tesamorelin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Không được sử dụng cho bệnh nhân đang có khối u đang phát triển, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Bệnh nhân mắc bệnh lý về tuyến yên hoặc tuyến giáp cần thận trọng khi sử dụng.
Cả hai loại peptide này đều yêu cầu sự giám sát chặt chẽ của Bác sĩ chuyên khoa trong suốt quá trình sử dụng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả, điều này đặc biệt quan trọng trong việc tránh các tác dụng phụ hoặc biến chứng không mong muốn.
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng
Mặc dù peptide có thể mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể, việc sử dụng không đúng cách hoặc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn. Một số tác dụng phụ của peptide bao gồm:
- Tăng cảm giác thèm ăn và lượng đường trong máu: một số loại peptide như GHRP-6, GHRP-2 và hexarelin có thể làm giảm độ nhạy với insulin, từ đó gây khó khăn trong việc kiểm soát lượng đường trong máu. Điều này có thể đặc biệt nguy hiểm đối với những người có tiền sử bệnh đái tháo đường hoặc rối loạn chuyển hóa.
- Nguy cơ tim mạch: peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng có thể gây ra một số tác động lên hệ tim mạch như tăng nhịp tim, huyết áp cao do giữ muối và nước, phì đại cơ tim. Việc sử dụng lâu dài hoặc không kiểm soát có thể gây căng thẳng cho tim, dẫn đến các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: việc tiêm peptide có thể gây ra các phản ứng tại chỗ như sưng, đau hoặc bầm tím. Những triệu chứng này thường là tạm thời nhưng nếu không được xử lý đúng cách có thể dẫn đến nhiễm trùng hoặc tổn thương mô.
- Nguy cơ nhiễm trùng: nếu không đảm bảo vệ sinh đúng cách trong quá trình tiêm, nguy cơ nhiễm trùng là rất cao. Việc sử dụng kim tiêm không vô trùng có thể dẫn đến viêm nhiễm và gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho cơ thể.
- Mệt mỏi hoặc uể oải: một số người dùng peptide báo cáo rằng họ cảm thấy mệt mỏi hoặc uể oải trong giai đoạn đầu sử dụng. Tình trạng này có thể là do cơ thể chưa quen với việc sản xuất tăng cường hormone tăng trưởng hoặc do cơ thể đang điều chỉnh lại cân bằng nội tiết tố.
- Phản ứng dị ứng: mặc dù rất hiếm gặp, một số người có thể trải qua phản ứng dị ứng sau khi sử dụng peptide. Các triệu chứng có thể bao gồm khó thở, nổi mề đay hoặc thậm chí là sốc phản vệ – một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời
* Voucher chỉ áp dụng cho buổi liệu trình lẻ đầu tiên của khách hàng tại phòng khám MedFit
Tính an toàn của việc sử dụng peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng để tăng cơ bắp
Có rất nhiều tranh cãi xoay quanh tính an toàn và hiệu quả lâu dài của các loại peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng. Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) vào năm 1989 và Cơ quan Phòng chống doping Thế giới (WADA) từ năm 2008 đã cấm sử dụng hormone tăng trưởng và các peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng một cách off-label để ngăn chặn việc sử dụng với mục đích tăng cường thể chất và cải thiện hiệu suất, do các nguy cơ lâu dài như rối loạn hormone và bệnh lý tim mạch.
Các nghiên cứu về sự an toàn của peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng trong thời gian dài còn rất hạn chế. Hầu hết các nghiên cứu hiện tại chỉ có quy mô nhỏ và chưa đủ thời gian để đánh giá đầy đủ các tác động lâu dài của peptide đến sức khỏe con người. Do đó, không có đủ bằng chứng khoa học để khẳng định chắc chắn rằng việc sử dụng peptide là an toàn cho những người tập thể hình.
Ngoài ra, việc mua các peptide từ những nguồn không chính thống, chẳng hạn như qua các trang web bán thực phẩm bổ sung, có thể mang đến nhiều rủi ro. Độ an toàn và chất lượng của các sản phẩm này rất khó kiểm soát và việc sử dụng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe, đặc biệt là khi người dùng không có sự giám sát y tế.
Tại Việt Nam, việc sử dụng peptide kích thích tiết hormone tăng trưởng trong cộng đồng thể hình không được khuyến cáo và tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe. Hiện chưa có loại thuốc peptide nào được Bộ Y tế phê duyệt cho mục đích tăng cơ bắp. Việc tự ý sử dụng có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, từ rối loạn hormone đến nguy cơ tác dụng phụ lâu dài. Do đó, người dùng nên tránh sử dụng các loại peptide này và không nên tự ý sử dụng mà không có sự giám sát y tế chặt chẽ.
Mặc dù tiêm peptide có thể mang lại hứa hẹn trong việc phát triển cơ bắp và giảm mỡ, sự an toàn và hiệu quả lâu dài của phương pháp này vẫn còn gây tranh cãi, đặc biệt với chỉ định tăng cơ là off-label. Việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
Để đảm bảo đạt được mục tiêu cải thiện sức khỏe và hình thể một cách an toàn, hãy cân nhắc các phương pháp giảm cân hiệu quả tại MedFit, nơi có đội ngũ Bác sĩ chuyên khoa và chuyên gia dinh dưỡng luôn đồng hành cùng bạn. Hãy liên hệ với MedFit ngay hôm nay để khám phá các phương pháp an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
- Tavares AB, Micmacher E, et al. “Effects of Growth Hormone Administration on Muscle Strength in Men over 50 Years Old“. Int J Endocrinol. 2013;2013:942030. doi:10.1155/2013/942030
- Wang L, Wang N, et al. “Therapeutic peptides: current applications and future directions“. Signal Transduct Target Ther. 2022;7(1):48. Published 2022 Feb 14. doi:10.1038/s41392-022-00904-4
- Sigalos JT, Pastuszak AW. “The Safety and Efficacy of Growth Hormone Secretagogues“. Sex Med Rev. 2018;6(1):45-53. doi:10.1016/j.sxmr.2017.02.004
- Wu CS, Wei Q, et al. “Protective Effects of Ghrelin on Fasting-Induced Muscle Atrophy in Aging Mice“. J Gerontol A Biol Sci Med Sci. 2020;75(4):621-630. doi:10.1093/gerona/gly256
- Sigalos JT, Pastuszak AW. “The Safety and Efficacy of Growth Hormone Secretagogues“. Sex Med Rev. 2018;6(1):45-53. doi:10.1016/j.sxmr.2017.02.004
- Ghanbari R. “Review on the Bioactive Peptides from Marine Sources: Indication for Health Effects“. International Journal of Peptide Research and Therapeutics. doi:10.1007/s10989-018-9766-x
- Mada S, Ugwu C, Musa M. “Health Promoting Effects of Food-Derived Bioactive Peptides: A Review“. International Journal of Peptide Research and Therapeutics. doi:10.1007/s10989-019-09890-8
- Alina Petre. “Peptides for Bodybuilding: Do They Work, and Are They Safe?“. Healthline
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.