Trong thẩm mỹ hiện đại, trẻ hóa khuôn mặt không còn dừng lại ở việc cải thiện bề mặt da hay làm đầy thể tích, mà cần được tiếp cận theo hướng tái tạo cấu trúc sâu hơn. Một trong những yếu tố trung tâm đóng vai trò nền tảng trong cơ học lão hóa và chiến lược trẻ hóa là hệ thống dây chằng giữ (retaining ligament) của khuôn mặt. Việc hiểu đúng giải phẫu, cơ học và ứng dụng điều trị theo cấu trúc này đang mở ra một xu hướng mới trong y học thẩm mỹ hiện đại, nơi khái niệm trẻ hóa không chỉ là làm đẹp mà là phục hồi lại tính tổ chức và sức sống của làn da. Bài viết dưới đây nhằm phân tích các chiến lược trẻ hóa dây chằng giữ dựa trên giải phẫu và chức năng, cũng như các biểu hiện lão hóa da liên quan tới các điểm neo của dây chằng.
Giải phẫu và sinh học của dây chằng giữ
Cấu trúc và mô học
Dây chằng giữ là các dải mô xơ giúp kết nối và ổn định các cấu trúc trong cơ thể. Các sợi collagen trong dây chằng giữ được sắp xếp theo các dạng khác nhau, có thể song song, đan xen hoặc sắp xếp phức tạp, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của dây chằng. Những dây chằng này bắt nguồn từ màng xương hoặc cân sâu và phân nhánh vào lớp SMAS, bám vào da qua hệ thống sợi (retinacula cutis).
Cấu trúc của dây chằng giữ chủ yếu gồm collagen típ I và III, cùng với các nguyên bào sợi giúp sản xuất collagen và elastin, rất ít mạch máu. Dây chằng không có hoạt tính co rút như cơ, do đó hoạt động như “giàn giáo sinh học”, hỗ trợ ổn định các mô mềm khuôn mặt.
Một số dây chằng cũng chứa sợi elastin, cho phép chúng có khả năng kéo giãn và co lại trong phạm vi hạn chế. Các dây chằng vùng mặt đóng vai trò quan trọng trong giải phẫu khuôn mặt, giúp ổn định và hỗ trợ chuyển động của các mô mặt.
Vị trí giải phẫu và chức năng của dây chằng giữ trong cấu trúc mô mặt
Khuôn mặt người được chia làm 5 lớp giải phẫu chính là:
- Da
- Lớp mỡ nông
- Lớp SMAS và các khối cơ biểu cảm
- Lớp mỡ sâu và khối cơ mặt sâu
- Màng xương và lớp cân sâu
Dây chằng giữ là các cấu trúc dạng cột xơ kéo dài từ màng xương hoặc cân sâu (lớp 5), xuyên qua lớp mô mỡ sâu (lớp 4), bám vào SMAS (lớp 3) hoặc trung bì (thuộc lớp 1). Vì đi qua nhiều lớp nên dây chằng giữ được xem là cấu trúc xuyên lớp. Trong đó, đoạn giữa nằm trong lớp 4 thường dễ quan sát nhất trên hình ảnh mô học và phẫu tích.

Theo nghiên cứu của Alghoul và cộng sự (2013), các dây chằng giữ có mặt ở những vị trí giải phẫu ổn định và có chức năng phân tách các khoang mô trong khuôn mặt. Dây chằng giữ hoạt động như một hệ thống neo ba chiều, giúp cố định các lớp mô mềm trên mặt và hạn chế sự di chuyển của các mô theo tuổi tác. Đồng thời, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia và giới hạn vận động của mô mặt, tạo ra các ranh giới giữa các khoang mô, bao gồm khoang mỡ nông và khoang mỡ sâu.
Điều này giúp định hình các đường nét khuôn mặt và kiểm soát quá trình lão hóa theo từng vùng. Các vùng ít vận động, như xương gò má, có dây chằng dày đặc hơn, trong khi các vùng vận động nhiều, như khu vực trước cơ cắn, có ít dây chằng hơn.
Phân loại cấu trúc neo giữ mô mặt: dây chằng thật và kết dính chức năng
Các dây chằng giữ thật sự có vị trí giải phẫu ổn định, kéo dài từ màng xương hoặc cân sâu đến lớp trung bì. Chúng được phân loại dựa trên vị trí, cấu trúc, chức năng và khả năng phân tách các khoang mỡ nông và sâu.
Các dây chằng giữ thật sự (true retaining ligament) bao gồm dây chằng gò má (zygomatic), dây chằng hàm dưới (mandibular), dây chằng quanh hốc mắt (orbital) và dây chằng cơ cắn (masseteric).
Dưới đây là bảng phân loại các dây chằng giữ:

Các cấu trúc kết dính chức năng (false ligament) như vách mô sợi (septa), vách ngăn mỡ (SMAS – cutaneous septa), lớp kết dính thái dương (temporal adhesion) hoặc mạc nông nối cơ bám da cổ và vùng tai (platysma-auricular fascia) được xem là các kết dính mô học hỗ trợ, chứ không phải dây chằng giữ thực sự.
Những cấu trúc này không có điểm bám xương rõ ràng và không có cấu trúc collagen bó dày đặc như dây chằng thật. Tuy vậy, chúng vẫn góp phần giới hạn chuyển động mô mềm và định hình khoang mỡ, đóng vai trò bổ trợ trong chiến lược trẻ hóa.

Cơ chế lão hóa theo dây chằng và cơ học mô mềm trên khuôn mặt
Cơ chế lão hóa liên quan đến dây chằng
Dây chằng là cấu trúc giữ vai trò “neo giữ” các lớp mô trên khuôn mặt. Dù không trực tiếp bị lão hóa như da hay cơ, các điểm bám của dây chằng vẫn thay đổi theo thời gian do hiện tượng tiêu xương. Khi xương hàm trên và dưới bị tiêu đi, vị trí bám của dây chằng cũng thay đổi, khiến da bị kéo vào trong và tạo cảm giác khuôn mặt lõm, chảy xệ rõ hơn.
Bên cạnh đó, các nhánh nhỏ của dây chằng nối từ lớp cơ, mô mềm (SMAS) đến da dễ bị yếu đi do chuyển động lặp lại hằng ngày như cười, nói, nhai. Khi các sợi nâng đỡ này suy yếu, độ đàn hồi mô dưới da giảm, làm da mất độ căng và dần xuất hiện tình trạng chảy xệ vùng má và hàm.
Khi thể tích mô mỡ giảm, các dây chằng vẫn giữ da tại chỗ, tạo nên các rãnh nhăn đặc trưng như rãnh giữa má. Đồng thời, vùng gò má (malar mound) có thể xuất hiện khối phồng mô mềm do mô bị kéo xuống, trong khi dây chằng bên dưới vẫn giữ nguyên vị trí, tạo hiệu ứng phồng trũng không đều.


Ở người trẻ, vùng mí dưới và má trên liền mạch nhờ lớp mô mềm đầy đặn. Khi lão hóa, mô mỡ teo lại, xương hốc mắt lộ rõ, còn dây chằng quanh mắt không co giãn, tạo nên rãnh mí dưới – má trên hoặc rãnh lệ, hai dấu hiệu đặc trưng của vùng mắt bị lão hóa.
Ngoài ra, khi mô mỡ sâu giảm và da mất điểm tựa, trọng lực khiến mô mềm trượt xuống, hình thành nếp gấp mũi má, bọng má và nếp gấp dưới cằm. Trong đó, dây chằng hàm dưới là nguyên nhân chính khiến vùng cằm, hàm dưới chảy xệ, vì phần da ở đây vẫn bị giữ chặt trong khi mô xung quanh sa trễ.
Sự kết hợp của mất thể tích mô, yếu dây chằng và da chảy xệ cũng làm xuất hiện đường marionette và hiện tượng jowling (sa trễ vùng hàm dưới), đây là những dấu hiệu điển hình của khuôn mặt lão hóa.

Phân vùng động học mô mềm
Theo Mendelson&Wong, khuôn mặt có thể chia thành hai vùng:
- Vùng trượt (gliding zone): là khu vực mô mềm nằm giữa hai dây chằng, dễ di chuyển và chịu ảnh hưởng mạnh từ các hoạt động cơ mặt.
- Vùng cố định (retaining zone): là khu vực dây chằng bám chặt vào nền xương, ít bị biến dạng.
Chính sự khác biệt này giải thích vì sao lão hóa không diễn ra đồng đều trên toàn khuôn mặt, vùng trượt thường bị chảy xệ nhanh hơn so với vùng cố định.
Tác động của chuyển động cơ mặt
Biểu cảm khuôn mặt cũng góp phần vào quá trình lão hóa. Các cơ nâng như cơ gò má lớn hay cơ nâng môi trên làm nổi bật vùng lồi, trong khi các cơ kéo như cơ hạ góc miệng hoặc cơ bám da cổ lại tạo vùng lõm.
Sự co kéo liên tục giữa hai nhóm cơ này làm giảm độ ổn định của dây chằng, khiến mô mềm dần yếu đi và hình thành đường nét lão hóa đặc trưng theo thời gian.

Chiến lược ứng dụng trẻ hóa khuôn mặt theo hệ dây chằng
Hiện nay phần lớn giả thuyết đều cho rằng, các dây chằng giữ là cấu trúc ít chịu ảnh hưởng trực tiếp của quá trình lão hóa so với các lớp mô vùng mặt khác:
- Một nghiên cứu siêu âm trên 60 bệnh nhân nữ ở hai nhóm tuổi (20-30 và 60-80) nhằm đánh giá sự thay đổi kích thước dây chằng giữ theo tuổi cho thấy rằng, độ dài và độ dày của dây chằng gò má và dây chằng hàm dưới không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.
- Một nghiên cứu khác của Mu Sam Kang và cộng sự (2016) khảo sát ý nghĩa lâm sàng của dây chằng cằm và dây chằng hàm dưới thông qua việc xác định vị trí và độ căng của chúng, đã kết luận nguyên nhân chính gây ra hiện tượng chảy mô vùng hàm (jowling) chủ yếu là do sự sa trễ của các khoang mỡ vùng má, chứ không phải do sự lỏng lẻo của dây chằng xương – da hàm dưới.

Các thay đổi do tiêu xương nền và mất thể tích mô mềm xung quanh lại làm thay đổi vị trí bám và độ ổn định của các dây chằng này, gây ảnh hưởng gián tiếp đến chức năng nâng đỡ và biểu hiện lâm sàng của lão hóa. Do đó, các chiến lược trẻ hóa hiện nay tập trung vào việc phục hồi cấu trúc mô quanh dây chằng nhằm gián tiếp củng cố chức năng nâng đỡ.
Hiện nay, các biện pháp như sử dụng chất kích thích sinh học (biostimulator), chỉ treo định hướng theo dây chằng và năng lượng nhiệt từ các thiết bị phát năng lượng có thể hỗ trợ phục hồi mô xung quanh, tăng khả năng chịu lực và nâng đỡ gián tiếp cho dây chằng. Đây là các chiến lược hiện đại trong trẻ hóa mô mềm sâu, không trực tiếp tái tạo dây chằng nhưng góp phần cải thiện chức năng nâng đỡ và kiểm soát sa trễ mô vùng mặt theo thời gian.
Nguyên tắc tiếp cận đa tầng trong trẻ hóa dây chằng:
- Đánh giá lâm sàng: nguyên nhân gây ra các biểu hiện lão hóa trên khuôn mặt dựa trên các vị trí của dây chằng.
- Phân vùng mô: xác định vùng lõm – lồi – trượt – cố định theo hệ dây chằng chi phối.
- Tiếp cận từ sâu đến nông: bắt đầu từ tái lập điểm neo dây chằng ở nền xương, sau đó xử lý mô mềm và cuối cùng là cải thiện chất lượng da.
- Cá nhân hóa phác đồ: lựa chọn phương pháp, kỹ thuật và sản phẩm phù hợp theo từng trường hợp lâm sàng, theo vùng dây chằng chi phối.
Phẫu thuật thẩm mỹ
Trong phẫu thuật căng da mặt, việc giải phóng hoặc tái neo các dây chằng giữ như dây chằng gò má (zygomatic), dây chằng cơ cắn (masseteric), dây chằng hàm dưới (mandibular) được xem là yếu tố then chốt để tạo kết quả bền vững.
Tuy nhiên, đây là biện pháp xâm lấn, thường không bảo tồn được các dây chằng giữ trên khuôn mặt, dẫn đến việc mất đi những đường nét tự nhiên hoặc nguy cơ xảy ra các biến chứng như tổn thương dây thần kinh, biến dạng khuôn mặt, chảy máu hoặc tụ máu, nhiễm trùng, sưng nề, sẹo xấu…

Thẩm mỹ nội khoa
Tiêm thẩm mỹ
- Tiêm chất làm đầy
Các kỹ thuật tiêm chất làm đầy hiện đại không chỉ hướng đến việc làm đầy các vùng lõm mà còn tập trung vào việc phục hồi cấu trúc nâng đỡ tự nhiên của khuôn mặt. Một trong những chiến lược quan trọng là khai thác vai trò của các dây chằng giữ mô, vốn đóng vai trò then chốt trong việc định hình và duy trì đường nét khuôn mặt theo thời gian.
Kỹ thuật True Lift do bác sĩ Peter Huang đề xuất là một ví dụ điển hình cho cách tiếp cận này. Dựa trên các điểm giải phẫu được xác lập trong hệ thống MD Codes, True Lift sử dụng các chất làm đầy có độ nâng cao để tiêm trực tiếp vào gốc của các dây chằng giữ, trực tiếp làm các dây chằng được neo bám chặt hơn và gián tiếp nâng lớp SMAS lên.
Các điểm tiêm bao gồm vị trí dây chằng quanh ổ mắt, dây chằng giữ gò má, dây chằng vùng má hàm trên và dây chằng dọc theo xương hàm dưới. Hiệu ứng nâng mặt có thể thấy rõ ngay sau tiêm với việc sử dụng ít chất làm đầy hơn, kết quả tự nhiên và ổn định hơn do được thực hiện theo đúng đặc điểm giải phẫu nâng đỡ.

Cùng thuộc nhóm tiêm chất làm đầy hướng đến phục hồi cấu trúc, Vectorial Facial Sculpting (VFS) là kỹ thuật tiêm filler dưới lớp SMAS, được thiết kế nhằm cải thiện tình trạng sa trễ mô mềm trên khuôn mặt do suy yếu hệ thống dây chằng giữ theo tuổi tác.
Thay vì tác động tại chỗ vào điểm neo dây chằng, VFS đưa chất làm đầy vào các điểm chiến lược dưới lớp SMAS để tạo lực nâng lan tỏa theo hướng ngược lại với trọng lực. Mục tiêu là phục hồi chức năng của hệ thống dây chằng giữ, tái định vị mô mềm bị sa trễ, phục hồi đường nét khuôn mặt theo cách tự nhiên và hài hòa.
Trong nghiên cứu của Cohen và cộng sự năm 2020, kỹ thuật VFS được áp dụng cho 45 phụ nữ trung niên, sử dụng hai loại chất làm đầy gồm Radiesse chứa canxi hydroxylapatite (CaHA) và Stylage XL chứa hyaluronic acid (HA). Các điểm tiêm được lựa chọn theo hướng nâng mô sinh lý, bao gồm vùng cung mày, má giữa và viền hàm. Kết quả sau ba tháng cho thấy, cả hai nhóm đều cải thiện rõ rệt về mặt thẩm mỹ, với mức độ hài lòng cao và rất ít tác dụng phụ.

Dù khác nhau về điểm tác động và cơ chế tạo lực nâng, cả True Lift và VFS đều thể hiện xu hướng mới trong kỹ thuật tiêm chất làm đầy – không đơn thuần làm đầy thể tích, mà hướng đến phục hồi cấu trúc nâng đỡ của khuôn mặt một cách chính xác và bền vững hơn.
- Tiêm skin booster hay biostimulator
Kỹ thuật tiêm BAP với các sản phẩm chứa HA (Profhilo, Jalupro, Peptidyal 86HX…) hoặc collagen (Karisma), polynucleotide (Rejuran S) với một số điểm tiêm là các vị trí, đường phân bố của dây chằng, giúp tái tạo cấu trúc mô mềm xung quanh dây chằng, tăng sự neo bám cho dây chằng và giảm sự chảy xệ.


Treo chỉ trong da hay căng chỉ (thread lift)
Trong treo chỉ trong da trên khuôn mặt, các dây chằng giữ như dây chằng gò má và dây chằng cơ cắn đóng vai trò thiết yếu. Hai cấu trúc này giao nhau tạo thành hình chữ T, cung cấp điểm tựa vững chắc cho da và mô mềm, đặc biệt quan trọng khi sử dụng các loại chỉ có gai đa hướng dạng zic-zac.
Casabona và cộng sự đã đề xuất “đường dây chằng” như một chuẩn định hướng kỹ thuật. Đường này chạy từ mào thái dương đến xương hàm dưới, đi qua các điểm neo quan trọng như dây chằng thái dương, dây chằng ổ mắt (phần dày lên bên ngoài), dây chằng gò má và dây chằng hàm dưới.

Các vùng mô nằm ngoài đường này thường cố định hơn, lý tưởng để làm điểm neo chính, từ đó giúp nâng được cả các vùng di động hơn ở phía trong. Cách tiếp cận này không chỉ gia tăng hiệu quả nâng mô mà còn giảm thiểu biến chứng, đảm bảo kết quả thẩm mỹ ổn định và tự nhiên hơn.
Trong thực hành lâm sàng khi treo chỉ trong da, các dây chằng giữ thật sự có ảnh hưởng lớn đến hướng và cường độ của lực kéo (vector). Chúng có thể chống lại hoặc làm thay đổi hướng và độ mạnh của lực do sợi chỉ tạo ra, từ đó ảnh hưởng đến kết quả thẩm mỹ cuối cùng.
Ngay cả khi không có điểm neo cố định ở phía trên, sợi chỉ treo khi được đặt đúng vào các vị trí dây chằng này vẫn có thể tạo hiệu ứng nâng mạnh mẽ, nhờ tận dụng sức căng tự nhiên của dây chằng.
Tuy nhiên, cần thận trọng khi đặt chỉ quá sâu vào dây chằng, đặc biệt ở vùng hàm trên và hàm dưới. Nếu gai chỉ mắc chặt vào dây chằng có thể gây hiện tượng lõm da kéo dài, khó khắc phục. Trong những trường hợp này, nên can thiệp sớm bằng massage để giải phóng lực kéo dư thừa và làm mịn bề mặt da.
Máy móc công nghệ cao
Một số công nghệ như sóng siêu âm hội tụ cường độ cao – HIFU (high-intensity focused ultrasound), sóng vô tuyến RF (radiofrequency) hoặc công nghệ nâng cơ bằng điện HIFES (tiêu biểu là thiết bị Emface).
Mặc dù HIFU và RF không tác động trực tiếp đến các dây chằng giữ thật sự của khuôn mặt, vốn là các cấu trúc collagen típ I dày đặc, ít mạch máu và gần như không có khả năng tái tạo sinh học, chúng có thể mang lại hiệu quả gián tiếp thông qua việc cải thiện cấu trúc mô quanh dây chằng.
Cụ thể, HIFU giúp tạo các điểm đông tụ nhiệt ở lớp SMAS và hạ bì sâu, từ đó kích thích co rút mô và tăng sinh collagen quanh các điểm neo giải phẫu, còn RF có khả năng tăng sinh collagen tại lớp trung bì và hạ bì, góp phần nâng đỡ mô mềm và cải thiện độ săn chắc tổng thể.


Nghiên cứu của Man-Lok Lio và cộng sự (2022) cho thấy, HIFU với các đầu dò sâu (2mm, 4,5mm và 6mm) giúp cải thiện đáng kể tình trạng chảy xệ vùng trán và giữa mặt chỉ sau một lần điều trị. Kết quả ghi nhận sự nâng mô rõ rệt ở vùng lông mày, mắt và má, với thay đổi có ý nghĩa thống kê ở một số chỉ số. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được ghi nhận. Đây là bằng chứng cho thấy HIFU đa độ sâu có hiệu quả và an toàn trong trẻ hóa khuôn mặt.

Trong khi đó, nghiên cứu của Angélica và cộng sự (2015) về hiệu quả của công nghệ sóng RF trong điều trị tình trạng da chùng nhão cho thấy, sóng vô tuyến không xâm lấn có tiềm năng cải thiện tình trạng da chùng nhão thông qua kích thích tăng sinh collagen.
Do đó, dù không phục hồi trực tiếp cấu trúc dây chằng, các công nghệ năng lượng như HIFU và RF vẫn là một phần quan trọng trong chiến lược trẻ hóa mô mềm sâu, bằng cách gia cố các cấu trúc quanh dây chằng và giảm thiểu tình trạng sa trễ theo thời gian.

Các dịch vụ nâng cơ – trẻ hóa da giá bao nhiêu?
Chi phí của các dịch vụ nâng cơ – trẻ hóa da có thể thay đổi tùy theo phương pháp sử dụng, kỹ thuật, địa chỉ thực hiện và mức độ can thiệp cần thiết. Dưới đây là bảng giá các dịch vụ nâng cơ – trẻ hóa da tại RejuvLab, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về chi phí cho từng phương pháp:
Bảng giá các phương pháp nâng cơ, trẻ hóa da tại RejuvLab
| Liệu trình | Đơn vị | Giá | Giá trải nghiệm lần đầu |
| CFU Èlife vùng mặt (1.000 điểm) | lần | 2.000.000đ | 1.600.000đ |
| CFU Èlife vùng mặt (5.000 điểm) | lần | 10.000.000đ | 8.000.000đ |
| CFU Èlife vùng mặt (từ 10.000 điểm trở lên) | lần | 16.000.000đ | 14.000.000đ |
| Ultraformer MPT vùng mặt (100 shot) | lần | 2.500.000đ | 2.000.000đ |
| Ultraformer MPT vùng mặt (500 shot) | lần | 12.000.000đ | 10.000.000đ |
| Ultraformer MPT vùng mặt (từ 1.000 shot trở lên) | lần | 18.000.000đ | 16.000.000đ |
| Forma vùng mặt | lần | 2.500.000đ | 1.500.000đ |
| Morpheus8 vùng mặt * | lần | 12.000.000đ | 10.000.000đ |
| Morpheus8 vùng mặt và bụng * | lần | 20.000.000đ | 16.000.000đ |
| Tiêm BAP Profhilo 2mL | lần | 7.000.000đ | 6.500.000đ |
| Tiêm BAP Jalupro 2,5mL | lần | 5.000.000đ | 4.500.000đ |
| Tiêm BAP Infini Premium F5+ Booster 3mL x 2 | lần | 7.500.000đ | 6.500.000đ |
| Tiêm BAP Infini Premium F5+ Booster 3mL | lần | 4.000.000đ | 3.500.000đ |
| Tiêm BAP Rejuran S 1mL | lần | 4.500.000đ | 4.000.000đ |
| Tiêm BAP Karisma 2mL | lần | 5.000.000đ | 4.500.000đ |
| Tiêm skinbooster Profhilo Structura 2mL | lần | 10.000.000đ | 9.500.000đ |
| Tiêm skinbooster Belotero Revive 1mL | lần | 6.000.000đ | 5.000.000đ |
| Tiêm skinbooster Restylane Vital Light 1mL | lần | 5.000.000đ | 4.000.000đ |
| Tiêm skinbooster Juvederm Volite 1mL x 2 | lần | 12.000.000đ | 10.000.000đ |
| Tiêm skinbooster Teosyal Redensity 1 1mL x 2 | lần | 6.000.000đ | 5.000.000đ |
| Tiêm skinbooster Peptidyal 86HX 2,6mL x 2 | lần | 8.000.000đ | 7.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Radiesse 1,5mL | lần | 11.000.000đ | 10.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Juvelook (1 lọ) | lần | 9.000.000đ | 8.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Lenisna (1 lọ) | lần | 10.000.000đ | 8.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Gouri 1mL | lần | 4.500.000đ | 4.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Rejuran Healer 2.7mL x 2 | lần | 11.000.000đ | 10.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Rejuran Healer 2.7mL | lần | 5.500.000đ | 5.000.000đ |
| Tiêm meso exosome Bombit 5mL | lần | 2.500.000đ | 1.900.000đ |
| Tiêm meso PDRN Bombit 5mL | lần | 2.500.000đ | 1.900.000đ |
| Tiêm meso RRS HYALIFT 75 5mL | lần | 3.100.000đ | 2.900.000đ |
| Tiêm meso Infini Premium Total Whitening 5mL | lần | 2.500.000đ | 2.000.000đ |
| Tiêm botulinum toxin Nabota (Hàn Quốc) 20UI | lần | 2.000.000đ | 1.500.000đ |
| Tiêm botulinum toxin Nabota (Hàn Quốc) 10UI | lần | 1.200.000đ | 900.000đ |
| Tiêm botulinum toxin Botox (Mỹ) 20UI | lần | 5.000.000đ | 3.000.000đ |
| Tiêm botulinum toxin Botox (Mỹ) 10UI | lần | 3.000.000đ | 1.800.000đ |
| Tiêm botulinum toxin Xeomin (Đức) 20UI | lần | 5.000.000đ | 3.000.000đ |
| Tiêm botulinum toxin Xeomin (Đức) 10UI | lần | 3.000.000đ | 1.800.000đ |
| * Đầu tip cho liệu trình Morpheus8 | tip | 3.000.000đ | 3.000.000đ |
Hệ thống dây chằng giữ đóng vai trò then chốt trong việc phân tích lão hóa khuôn mặt và thiết kế các chiến lược trẻ hóa cá nhân hóa. Việc nắm vững giải phẫu và chức năng của các dây chằng không chỉ nâng cao độ chính xác và an toàn trong các can thiệp thẩm mỹ, mà còn giúp Bác sĩ tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Hiểu rõ mối quan hệ giữa hệ dây chằng và các biểu hiện của lão hóa khuôn mặt là chìa khóa để cá nhân hóa từng can thiệp, nhằm đạt được hiệu quả thẩm mỹ đồng đều, tự nhiên và bền vững.
Tại RejuvLab, các Bác sĩ ứng dụng kiến thức chuyên sâu về hệ thống dây chằng giữ để xây dựng liệu trình trẻ hóa cá nhân hóa cho từng gương mặt. Với sự hỗ trợ của công nghệ tiên tiến và kỹ thuật tiêm chuyên biệt, mỗi liệu trình đều giúp khôi phục cấu trúc nền tảng của khuôn mặt một cách tự nhiên và an toàn. Đăng ký tư vấn ngay hôm nay để được đánh giá tình trạng lão hóa chuyên sâu và thiết kế liệu trình trẻ hóa phù hợp với riêng bạn.

Tài liệu tham khảo
- Sakata A, Abe K, Mizukoshi K, Gomi T, Okuda I. Relationship between the retinacula cutis and sagging facial skin. Skin Res Technol. 2018;24(1):93-98. doi:10.1111/srt.12395
- Mendelson B, Wong CH. Changes in the facial skeleton with aging: implications and clinical applications in facial rejuvenation. Aesthetic Plast Surg. 2012;36(4):753-760. doi:10.1007/s00266-012-9904-3
- Alghoul M, Codner MA. Retaining ligaments of the face: review of anatomy and clinical applications. Aesthet Surg J. 2013;33(6):769-782. doi:10.1177/1090820X13495405
- Rossell-Perry P, Paredes-Leandro P. Anatomic study of the retaining ligaments of the face and applications for facial rejuvenation. Aesthetic Plast Surg. 2013;37(3):504-512. doi:10.1007/s00266-012-9995-x
- Mirontsev A, Andruschenko O, Vasil’ev Y, et al. Clinical Anatomy of the Ligaments of the Face and Their Fundamental Distinguishing Features. Medicina (Kaunas). 2024;60(5):681. Published 2024 Apr 23. doi:10.3390/medicina60050681
- Kang MS, Kang HG, Nam YS, Kim IB. Detailed anatomy of the retaining ligaments of the mandible for facial rejuvenation. J Craniomaxillofac Surg. 2016;44(9):1126-1130. doi:10.1016/j.jcms.2016.06.018
- Lio ML, Chang CC, Chuang AD, Tsai LC, Chen CC. Quantified Facial Rejuvenation Utilizing High Intense Focus Ultrasound with Multiple Penetrative Depths. Clin Cosmet Investig Dermatol. 2022;15:489-496. Published 2022 Mar 19. doi:10.2147/CCID.S350556
- Araújo AR, Soares VP, Silva FS, Moreira Tda S. Radiofrequency for the treatment of skin laxity: myth or truth. An Bras Dermatol. 2015;90(5):707-721. doi:10.1590/abd1806-4841.20153605
- Cohen S, Artzi O, Mehrabi JN, Heller L. Vectorial facial sculpting: A novel sub-SMAS filler injection technique to reverse the impact of the attenuated retaining ligaments. J Cosmet Dermatol. 2020;19(8):1948-1954. doi:10.1111/jocd.13546
- Distefano A, Dotto A, et al. Instrumental Analysis of Retaining Ligaments and Literature Review. What Can We Deduce?. Journal of Craniofacial Surgery Open. 2024;2(2). doi:10.1097/SC9.0000000000000018
- Foutsizoglou S. Retaining ligaments. Aesthetic Medicine. 2017
- Peter Huang. How I Do It – The True Lift Technique™: facial ligament retightening, an anatomical approach. [online] Available at: HOW I DO IT The True Lift Technique™: facial ligament retightening, an anatomical approach | The PMFA Journal [Accessed 08 July 2025]
Nếu bạn đang muốn trẻ hóa da, hãy để lại thông tin để được thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ Da liễu tại Phòng khám RejuvLab.






