Top 3 phương pháp làm đầy vùng trũng mắt hiệu quả hiện nay

Vùng trũng dưới mắt là một trong những dấu hiệu lão hóa sớm, thường biểu hiện bằng rãnh sâu kéo dài từ góc trong mắt đến má giữa, tạo cảm giác mệt mỏi, hốc hác. Bài viết này từ RejuvLab sẽ đưa ra một số phương pháp làm đầy vùng trũng mắt phổ biến hiện nay và các ưu, nhược điểm của những phương pháp này.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Nguyên nhân hình thành vùng trũng mắt

    Rãnh lệ (tear trough) là vùng lõm nằm giữa mí mắt dưới và má, khiến đôi mắt trông mệt mỏi hoặc hốc hác hơn. Theo thời gian, cấu trúc da, mỡ, cơ và xương ở khu vực này thay đổi, làm vùng da dưới mắt mất độ đầy tự nhiên và xuất hiện trũng sâu.

    hình minh họa tear trough deformity
    Hình minh họa trũng mắt (tear trough deformity)

    Cụ thể, trũng mắt (tear trough deformity) có thể hình thành do:

    • Teo da và mô dưới da: khi lớp da và mô đệm dưới da mỏng đi, vùng dưới mắt mất độ phồng tự nhiên, tạo cảm giác lõm (B).
    • Thay đổi cấu trúc mô mềm: sự suy yếu của các lớp mô nâng đỡ khiến rãnh lệ (nasojugal) dần hiện rõ (C).
    • Co rút cơ quanh mắt: cơ vòng mi (orbicularis oculi) hoạt động quá mức hoặc thói quen nheo mắt thường xuyên làm vùng này bị kéo xuống (D).
    • Thoát vị mỡ hốc mắt: phần mỡ bên trong hốc mắt sa xuống, tạo bọng mỡ ở mí dưới, làm rãnh lệ lộ rõ hơn (E).
    • Tiêu xương vùng má: khi xương gò má và hốc mắt tiêu dần theo tuổi tác, kết hợp với sự teo mô mềm, vùng dưới mắt sẽ trũng sâu hơn (F).

    Những thay đổi này thường diễn ra âm thầm qua nhiều năm khiến khuôn mặt trông mệt mỏi dù cơ thể vẫn khỏe mạnh.

    Cách nhận biết mức độ trũng mắt

    Có nhiều cách phân loại trũng mắt trong y học, trong đó phân loại theo Hirmand (2010) là một trong những hệ thống được sử dụng phổ biến nhất. Trong thực hành thẩm mỹ, các Bác sĩ thường dựa vào phân loại này để xác định mức độ lõm, tình trạng mô mỡ và độ lỏng lẻo của da quanh mắt, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho từng trường hợp.

    phân loại trũng mắt theo hirmand
    Phân loại trũng mắt theo Hirmand (2010)

    Hệ thống này chia trũng mắt thành ba mức độ dựa trên độ sâu và phạm vi vùng lõm:

    • Mức độ I: vùng lõm nhẹ chỉ xuất hiện ở góc trong của mắt. Má trung tâm hơi phẳng, tổng thể gương mặt vẫn hài hòa.
    • Mức độ II: rãnh lệ kéo dài hơn, lan ra cả vùng giữa và ngoài của mắt. Má giữa bắt đầu xẹp nhẹ khiến gương mặt trông mệt mỏi hơn.
    • Mức độ III: lõm sâu toàn diện, chạy từ góc trong đến vùng ngoài mắt. Tình trạng này thường đi kèm thiếu hụt mô mỡ và tiêu xương vùng gò má, khiến khuôn mặt già hơn so với tuổi thật.

    Top 3 phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng trũng mắt hiện nay

    Tiêm chất làm đầy hyaluronic acid (filler HA)

    Tiêm filler HA là phương pháp phổ biến nhất hiện nay để khắc phục vùng trũng mắt. Nhờ khả năng làm đầy thể tích tức thì, phương pháp này giúp vùng mắt sáng và tươi tắn hơn ngay sau khi thực hiện.

    Filler HA được chọn cho vùng mắt cần có đặc tính rất chuyên biệt:

    • Độ liên kết chéo thấp: giúp chất làm đầy hòa hợp với mô tự nhiên.
    • Độ nhớt và độ đàn hồi thấp (G’ < 200Pa): dễ phân tán, tạo bề mặt mượt mà, không gồ cục.
    • Khả năng ngậm nước thấp: hạn chế sưng sau tiêm và mang lại hiệu ứng tự nhiên.

    Kỹ thuật tiêm thường sử dụng kim đầu tù (cannula) để giảm nguy cơ bầm tím và tổn thương mạch máu. Filler được đặt ngay dưới cơ vòng mắt hoặc trên màng xương, tùy theo cấu trúc từng người. Theo nghiên cứu của Goldberg (2010), 84% bệnh nhân hài lòng sau 3 tháng tiêm filler HA, hiệu quả duy trì trung bình 9-12 tháng.

    Các loại filler HA được FDA Hoa Kỳ chấp thuận sử dụng phổ biến cho vùng mắt

    Cac loai filler HA duoc FDA Hoa Ky chap thuan 1
    Các loại filler HA được FDA Hoa Kỳ chấp thuận sử dụng phổ biến cho vùng mắt

    Lưu ý khi tiêm filler HA cho vùng mắt

    • Vùng da dưới mắt rất mỏng và nhiều mạch máu nên dễ bầm, sưng hoặc xuất hiện ánh xanh (hiệu ứng Tyndall) nếu tiêm sai kỹ thuật hoặc chọn filler không phù hợp.
    • Filler dùng cho vùng này nên là dạng monophasic có cấu trúc đồng nhất, ít ngậm nước và mềm mại để mang lại kết quả tự nhiên, hạn chế sưng.
    • Quy trình tiêm chỉ nên do Bác sĩ Da liễu hoặc Bác sĩ Thẩm mỹ có kinh nghiệm thực hiện, tốt nhất có máy siêu âm hỗ trợ để tránh biến chứng.

    Tiêm mỡ tự thân (autologous fat transfer)

    Tiêm mỡ tự thân là phương pháp sử dụng chính lượng mỡ của cơ thể để làm đầy vùng lõm dưới mắt. Mỡ thường được lấy từ bụng, đùi hoặc hông, sau đó lọc và ly tâm trước khi cấy lại vào vùng trũng mắt.

    Chỉ định tiêm mỡ tự thân

    • Hõm mắt sâu do tuổi tác hoặc cơ địa.
    • Rãnh lệ kéo dài khiến khuôn mặt trông mệt mỏi.
    • Mắt hốc hác, gầy gò sau giảm cân.
    • Không muốn sử dụng filler nhân tạo.

    Ưu điểm của tiêm mỡ tự thân

    • Tự nhiên, tương thích sinh học cao vì dùng mỡ của chính người tiêm.
    • Hiệu quả lâu dài hơn filler, một phần mỡ có thể tồn tại vĩnh viễn nếu được cấy đúng lớp.
    • Ít rủi ro dị ứng do không chứa thành phần nhân tạo.
    • Mỡ chứa tế bào gốc có thể hỗ trợ trẻ hóa da vùng mắt.

    Nhược điểm và biến chứng có thể gặp

    • Khoảng 30-50% lượng mỡ có thể bị cơ thể hấp thu trong 3 tháng đầu.
    • Có thể hình thành u cục hoặc vùng không đều nếu tiêm quá nông hoặc mỡ không phân bố đều.
    • Dễ bầm tím, sưng kéo dài do vùng mắt có nhiều mao mạch nhỏ.
    • Nguy cơ hình thành nang dầu nếu mỡ bị vón cục, không tan hoàn toàn.
    • Rất hiếm gặp nhưng có thể xảy ra tắc mạch nếu mỡ đi vào mạch máu, cần Bác sĩ có kỹ thuật cao xử lý kịp thời.

    Tiêm các chất kích thích sinh học (biostimulator)

    Tiêm chất kích thích sinh học là phương pháp trẻ hóa vùng trũng mắt hiện đại, giúp làn da tự phục hồi từ bên trong. Thay vì chỉ làm đầy như filler, biostimulator kích thích cơ thể tăng sinh collagen và elastin, giúp vùng da dưới mắt dần săn chắc, sáng khỏe và đầy đặn tự nhiên theo thời gian. Tiêm chất kích thích sinh học đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong thẩm mỹ nội khoa, thay thế hoặc kết hợp với filler và mỡ tự thân.

    Chỉ định tiêm các chất kích thích sinh học

    • Trũng mắt nhẹ đến trung bình do mất mô nâng đỡ.
    • Da vùng dưới mắt mỏng, bắt đầu lão hóa.
    • Rãnh lệ kèm tăng sắc tố nhẹ.
    • Quầng thâm hoặc bọng mắt nhỏ không do mỡ.

    Các hoạt chất kích thích sinh học phổ biến dùng cho vùng mắt

    các hoạt chất kích thích sinh học phổ biến
    Các hoạt chất kích thích sinh học phổ biến dùng cho vùng mắt

    Biến chứng có thể gặp khi tiêm vùng trũng mắt và cách xử lý

    Vùng dưới mắt rất nhạy cảm, tập trung nhiều mạch máu và dây thần kinh. Vì vậy, dù các phương pháp tiêm làm đầy hay trẻ hóa đều an toàn khi thực hiện đúng kỹ thuật, vẫn có thể xảy ra một số biến chứng nhẹ hoặc hiếm gặp.

    Biến chứng khi tiêm filler HA cho vùng mắt

    Biến chứng Nguyên nhân Dấu hiệu Xử lý
    Sưng nề kéo dài Filler hút nước nhiều, tiêm quá nông hoặc quá liều Sưng nhẹ đến vừa, không giảm sau 1-2 tuần Theo dõi 1-2 tuần

    Massage nhẹ

    Thuốc kháng viêm (kháng histamine, corticoid liều thấp)

    Tiêm hyaluronidase nếu không cải thiện

    Hiệu ứng Tyndall Tiêm quá nông, ánh sáng khúc xạ qua filler Da vùng tiêm ánh xanh tím, thường không đau Tiêm hyaluronidase liều thấp

    Không dùng laser/ánh sáng

    U cục, lồi lõm Tiêm không đều, dùng filler độ nhớt cao Cảm giác gợn sóng, cục nhỏ dưới da Massage

    Tiêm hyaluronidase

    Theo dõi dài hạn nếu là mô hạt

    Bầm máu, tụ máu Chọc vào mao mạch nhỏ, kỹ thuật tiêm sai Mảng tím dưới da, sưng nhẹ Chườm lạnh 24 giờ đầu

    Bôi arnica, vitamin K

    Tránh kháng đông trước tiêm

    Tắc mạch (nguy hiểm) Filler vào động mạch (võng mạc, mặt) Mờ mắt, mù đột ngột, đau dữ dội, da tím hoặc hoại tử Tiêm hyaluronidase liều cao nhiều điểm

    Massage mạnh

    Chườm ấm

    Uống aspirin

    Oxy cao áp nếu có

    Chuyển viện khẩn cấp

    Biến chứng khi tiêm chất kích thích sinh học cho vùng mắt

    Biến chứng Nguyên nhân Cách xử lý
    Bầm tím, sưng nhẹ Chọc mạch máu dưới da Dùng cannula, chườm lạnh sau tiêm
    Mất cân đối hai bên Phân bố không đều Đo vẽ kỹ, tiêm từ từ từng lớp
    Nốt nhỏ, gợn Tiêm quá nông hoặc sai lớp Massage nhẹ, tan tự nhiên sau 1-2 tuần
    Tắc mạch (hiếm gặp) Biostimulator đi vào mạch máu hoặc chèn ép mạch máu do tiêm lượng lớn Không có thuốc giải, nên tiêm thuốc đúng lớp, đúng giải phẫu, tiêm lượng nhỏ
    Phản ứng u hạt Phản ứng quá mẫn chậm Tiêm corticoid nội tổn thương (triamcinolone)

    Uống kháng sinh kháng viêm (doxycycline, minocycline, macrolide)

    Trường hợp nặng: tiêm 5-FU, corticoid toàn thân hoặc phẫu thuật lấy bỏ

    Phản ứng viêm muộn Phản ứng viêm không đặc hiệu Kháng sinh nếu nghi biofilm (quinolone, tetracycline)

    Corticoid đường uống (prednisone liều giảm dần)

    Tránh tiêm thêm hoặc tác động cơ học vùng bị viêm

    Một số ca đáp ứng với tiêm hyaluronidase nếu có tiêm HA phối hợp

    Việc xử lý các biến chứng này đòi hỏi Bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm, nắm vững kỹ thuật tiêm vùng tear trough cùng các phác đồ can thiệp phù hợp. Do đó, khách hàng nên thực hiện tại cơ sở uy tín được trang bị thiết bị hỗ trợ như siêu âm định vị và hệ thống hồi sức trong trường hợp khẩn cấp.

    Ai phù hợp với phương pháp tiêm chất làm đầy trũng mắt?

    Không phải ai có rãnh lệ hay vùng lõm dưới mắt cũng có thể tiêm chất làm đầy. Trước khi thực hiện, Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng da, mỡ và cơ quanh mắt để đảm bảo độ an toàn và hiệu quả.

    Những người phù hợp để tiêm làm đầy vùng trũng mắt thường có các đặc điểm sau:

    • Rãnh lệ rõ nhưng bọng mỡ dưới mắt ít hoặc không đáng kể.
    • Da vùng quanh mắt còn độ đàn hồi, không quá mỏng hay chảy xệ.
    • Không có tăng sắc tố sậm màu ở vùng mí dưới.
    • Không bị phì đại cơ quanh mắt hay giữ nước vùng hốc mắt.
    • Không mắc các bệnh lý viêm da, rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông.

    Để xác định chính xác mức độ phù hợp, Bác sĩ thường sử dụng thang điểm Glogau, đây là công cụ giúp đánh giá độ lỏng lẻo da, bọng mỡ, sắc tố và khả năng giữ nước vùng mắt.

    Điểm số Phì đại cơ vòng mắt Tăng sắc tố Độ lỏng lẻo cơ – da (Glogau) Sa túi mỡ Giữ nước
    0 Không có Không có Tối thiểu Tối thiểu Không có
    1 Không rõ rệt lắm Không rõ rệt lắm Độ 1 Nhẹ Nhẹ
    2 Rõ rệt Rõ rệt Độ 2 Vừa phải
    3 Độ 3 Nặng Vừa phải
    4 Độ 4 Nặng

    Kết quả được tính tổng điểm để xác định khả năng tiêm:

    • Dưới 2 điểm: làn da lý tưởng để tiêm chất làm đầy.
    • Từ 2-8 điểm: có thể cân nhắc tiêm sau khi Bác sĩ đánh giá chi tiết tình trạng da và mô quanh mắt.
    • Trên 8 điểm: không nên tiêm vì vùng da đã lão hóa nặng hoặc có nhiều yếu tố chống chỉ định.

    So sánh 3 phương pháp tiêm làm đầy trũng mắt: filler HA, mỡ tự thân và biostimulator

    Tiêu chí Filler HA Mỡ tự thân Biostimulator
    Cơ chế Làm đầy tức thì bằng HA có liên kết chéo Cấy mô mỡ tự thân, một phần sống vĩnh viễn Kích thích tăng sinh collagen, tái cấu trúc mô
    Hiệu quả thấy rõ Ngay sau tiêm 2-4 tuần, sau khi hết sưng Sau 2-4 tuần, tăng dần theo thời gian
    Tác dụng kéo dài 6-12 tháng 1-5 năm (tùy hấp thu) 12-18 tháng (tùy loại)
    Tính tương thích Cao, sinh học tốt Rất cao (mỡ tự thân) Cao, ít nguy cơ dị ứng
    Nguy cơ sưng nề kéo dài Thấp – vừa Vừa – cao Thấp
    Nguy cơ hiệu ứng Tyndall Có nếu tiêm nông Không Không
    Rủi ro tắc mạch Có nếu tiêm sai lớp Rất hiếm nhưng nguy hiểm nếu xảy ra Hiếm, đặc biệt nếu dùng cannula
    Khả năng cải thiện sắc tố/quầng thâm Giới hạn Không rõ ràng Có (đặc biệt Rejuran I)
    Phù hợp da mỏng quanh mắt Cần chọn filler ít hút nước (Restylane, Teosyal…) Hạn chế (dễ lộ u cục nếu hấp thu không đều) Phù hợp (Rejuran I, Juvelook)
    Tác dụng trẻ hóa da Không đáng kể Có, nếu mỡ tiêm vào chứa nhiều tế bào gốc Tăng sinh collagen rõ rệt, làm sáng và săn chắc da
    Kỹ thuật thực hiện Tương đối đơn giản, sử dụng cannula hoặc kim nhọn Cần hút – xử lý – cấy mỡ đúng lớp Tiêm vi điểm hoặc kỹ thuật BAP, vi điểm, tiêm bằng cannula
    Thời gian phục hồi 1-3 ngày 5-7 ngày (sưng và bầm vùng mắt và vùng hút mỡ) 1-3 ngày, sưng nhẹ
    Khả năng kết hợp với phương pháp khác Dễ kết hợp (laser, PRP…) Có thể kết hợp nhưng cần giãn cách thời gian Dễ kết hợp (laser, PRP…)
    Chi phí Trung bình đến cao, tùy thương hiệu filler sử dụng Cao (do phẫu thuật nhẹ) Cao (vì sản phẩm công nghệ cao)

    Theo phân tích hệ thống đăng trên Aesthetic Surgery Journal (2021):

    • Filler HA cho tỷ lệ hài lòng cao nhất và ít biến chứng hơn.
    • Mỡ tự thân phù hợp với người có rãnh sâu nhưng kỹ thuật thực hiện phức tạp và khó chuẩn hóa.
    • Các hoạt chất sinh học như polynucleotide (PN) và PLLA giúp cải thiện rõ chất lượng da, đặc biệt sau 2-3 buổi tiêm.

    Các chuyên gia khuyến cáo nên bắt đầu với filler HA liều thấp để đánh giá phản ứng mô và hiệu quả thẩm mỹ, sau đó có thể phối hợp thêm biostimulator nếu cần tái tạo nền da sâu và duy trì kết quả lâu dài hơn.

    Chi phí trẻ hóa vùng mắt giá bao nhiêu?

    Chi phí trẻ hóa vùng mắt phụ thuộc vào phương pháp được lựa chọn, sản phẩm sử dụng và mức độ lão hóa vùng mắt. Tại RejuvLab, các phác đồ được cá nhân hóa nên không có một mức giá chung cho tất cả khách hàng. RejuvLab luôn áp dụng chính sách giá minh bạch, sản phẩm chính hãng và được thực hiện trực tiếp bởi đội ngũ Bác sĩ chuyên khoa Da liễu có kinh nghiệm. Ngoài ra, khách hàng lần đầu trải nghiệm sẽ có mức giá ưu đãi đặc biệt để dễ dàng tiếp cận dịch vụ cao cấp.

    thăm khám với bác sĩ trang
    Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

    Bảng giá các phương pháp trẻ hóa vùng mắt tại RejuvLab

    Liệu trình Đơn vị Giá  Giá trải nghiệm lần đầu
    Ultraformer MPT vùng mặt (100 shot) lần 2.500.000đ 2.000.000đ
    Ultraformer MPT vùng mặt (500 shot) lần 12.000.000đ 10.000.000đ
    Ultraformer MPT vùng mặt (từ 1.000 shot trở lên) lần 18.000.000đ 16.000.000đ
    Forma vùng mắt lần 2.000.000đ 1.000.000đ
    Morpheus8 vùng mắt * lần 12.000.000đ 10.000.000đ
    Tiêm trẻ hóa vùng mắt Jalupro Young Eye 1mL lần 4.500.000đ 4.000.000đ
    Tiêm biostimulator Gouri 1mL lần 4.500.000đ 4.000.000đ
    Tiêm trẻ hóa vùng mắt Infini Eyebooster 1mL x 2 lần 5.500.000đ 4.500.000đ
    Tiêm trẻ hóa vùng mắt Infini Eyebooster 1mL lần 3.000.000đ 2.500.000đ
    Tiêm trẻ hóa vùng mắt Rejuran I 1mL lần 4.500.000đ 4.000.000đ
    Tiêm BAP Rejuran S 1mL lần 4.500.000đ 4.000.000đ
    Tiêm skinbooster Restylane Vital Light 1mL lần 5.000.000đ 4.000.000đ
    * Đầu tip cho liệu trình Morpheus8
    Bannner kiến thức - Thẩm mỹ da (2)
    Banner - Kiến thức thẩm mỹ da - Mobile
    tip 3.000.000đ 3.000.000đ

    Làm đầy vùng trũng mắt là thủ thuật đòi hỏi sự tinh tế, hiểu rõ cấu trúc giải phẫu và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Dù là filler HA, mỡ tự thân hay chất kích thích sinh học, mỗi phương pháp đều mang lại hiệu quả riêng trong việc tái tạo thể tích và trẻ hóa vùng mắt.

    Tại RejuvLab, mỗi liệu trình được cá nhân hóa theo tình trạng da và mức độ lão hóa, thực hiện bởi đội ngũ Bác sĩ chuyên khoa với kỹ thuật tiêm chuẩn y khoa và sản phẩm đạt chứng nhận FDA Hoa Kỳ hoặc CE châu Âu. Hãy để RejuvLab giúp bạn lấy lại ánh nhìn tươi trẻ, rạng rỡ và tràn đầy sức sống.

    Tài liệu tham khảo

    1. Mustak H, Fiaschetti D, Goldberg RA. Filling the periorbital hollows with hyaluronic acid gel: Long-term review of outcomes and complications. J Cosmet Dermatol. 2018;17(4):611-616. doi:10.1111/jocd.12452
    2. Lambros V. Observations on periorbital and midface aging. Plast Reconstr Surg. 2007;120(5):1367-1376. doi:10.1097/01.prs.0000279348.09156.c3
    3. Anido J, Fernández JM, Genol I, Ribé N, Pérez Sevilla G. Recommendations for the treatment of tear trough deformity with cross-linked hyaluronic acid filler. J Cosmet Dermatol. 2021;20(1):6-17. doi:10.1111/jocd.13475
    4. Lazzeri D, Agostini T, Figus M, Nardi M, Pantaloni M, Lazzeri S. Blindness following cosmetic injections of the face. Plast Reconstr Surg. 2012;129(4):995-1012. doi:10.1097/PRS.0b013e3182442363
    5. Signorini M, Liew S, Sundaram H, et al. Global Aesthetics Consensus: Avoidance and Management of Complications from Hyaluronic Acid Fillers-Evidence- and Opinion-Based Review and Consensus Recommendations. Plast Reconstr Surg. 2016;137(6):961e-971e. doi:10.1097/PRS.0000000000002184
    Content Protection by DMCA.com
    Logo Rejuv Lab

    Nếu bạn đang muốn trẻ hóa da, hãy để lại thông tin để được thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ Da liễu tại Phòng khám RejuvLab.