Khi nào tiêm filler, khi nào tiêm botox?

Trong thẩm mỹ không phẫu thuật, tiêm filler và botulinum toxin (thường được gọi là tiêm botox) là hai phương pháp được ưa chuộng nhất hiện nay. Cả hai đều mang lại hiệu quả thẩm mỹ nhanh chóng, ít xâm lấn và thời gian hồi phục ngắn, tuy nhiên cơ chế tác động và mục đích sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng RejuvLab tìm hiểu sự khác biệt giữa filler và botox, cũng như cách kết hợp hai phương pháp này để đạt được hiệu quả trẻ hóa tự nhiên và an toàn.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Tại sao filler và botox thường bị nhầm lẫn?

    Filler và botulinum toxin (botox) thường bị nhầm lẫn vì đều là những thủ thuật tiêm thẩm mỹ phổ biến nhất hiện nay. Theo báo cáo thường niên của Hiệp hội Phẫu thuật Thẩm mỹ Hoa Kỳ (ASPS, 2023), hai thủ thuật này luôn nằm trong nhóm dẫn đầu về số lượng ca thực hiện trên toàn thế giới, chiếm hàng triệu lượt mỗi năm. Điểm chung khiến nhiều người khó phân biệt là cả hai đều sử dụng sản phẩm dạng tiêm, đường dùng là đường tiêm trực tiếp vào vùng cần chỉnh sửa, chủ yếu ở khuôn mặt để đạt được hiệu quả thẩm mỹ rõ ràng và ngoạn mục.

    Đây cũng là lý do filler và botox nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu, dẫn dắt xu hướng thẩm mỹ không xâm lấn trong nhiều năm gần đây. Ngoài ra, cả hai đều được đánh giá là thủ thuật an toàn, xâm lấn tối thiểu, hầu như không cần thời gian nghỉ dưỡng và có thể thực hiện nhanh chóng mà không cần nằm viện. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và hạn chế rủi ro, filler và botulinum toxin chỉ nên được thực hiện bởi Bác sĩ được đào tạo bài bản, có chứng chỉ và kinh nghiệm lâm sàng đầy đủ.

    hình minh họa tiêm botulinum toxin trẻ hóa vùng mắt
    Filler và botox đều sử dụng sản phẩm dạng tiêm, đường dùng là đường tiêm trực tiếp vào vùng cần chỉnh sửa

    Filler là gì?

    Filler (chất làm đầy) là một nhóm vật liệu (thường ở dạng gel) được tiêm vào mô mềm dưới da nhằm bù đắp thể tích đã mất, làm đầy nếp nhăn và cải thiện đường nét gương mặt. Có thể hình dung filler giống như những “khối đệm mút” nhỏ giúp lấp đầy các vùng lõm hóp, làm mờ rãnh nhăn, định hình môi, cằm, viền hàm hay gò má để gương mặt trở nên cân đối và tươi trẻ hơn. Trong một số trường hợp, filler có thể giúp cân chỉnh, tạo hình gương mặt và cơ thể theo ý muốn.

    Filler
    Hình minh họa cơ chế tiêm filler

    Trong lịch sử, các chất làm đầy đã trải qua nhiều thế hệ, từ parafin và silicone vào đầu thế kỷ 20, đến collagen vào thập niên 1980. Trải qua nhiều năm nghiên cứu và phát triển, filler ngày nay chủ yếu gồm hyaluronic acid (HA), calcium hydroxylapatite (CaHA), poly-L-lactic acid (PLLA) và polymethyl methacrylate (PMMA). Trong đó, HA được dùng phổ biến nhất nhờ tính an toàn và khả năng tương thích sinh học cao. Các chất làm đầy này được chia thành nhóm có thể thoái biến (HA, collagen, CaHA, PLLA) và nhóm không thoái biến (PMMA).

    Mỗi loại có cấu tạo và cách tác động khác nhau:

    • Hyaluronic acid (HA): tồn tại dưới dạng gel với mức độ liên kết chéo khác nhau để tăng độ bền trong mô. Khi tiêm, HA hoạt động như một “khối đệm giữ nước”, giúp bổ sung thể tích tức thì, đồng thời cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi da. Các tính chất lưu biến của filler như độ cứng, độ nhớt và độ kết dính của HA quyết định filler dùng cho vùng mô nào, cần tiêm nông hay tiêm sâu để đạt hiệu quả thẩm mỹ nhất định. Hiệu quả của filler HA thường duy trì khoảng 6–18 tháng, tùy loại sản phẩm, nồng độ, mức độ liên kết chéo, vị trí tiêm và cơ địa khách hàng.
    • Calcium hydroxylapatite (CaHA): thường bao gồm 30% hạt vi cầu CaHA lơ lửng trong 70% gel nền (nước, glycerin, CMC). Gel cho hiệu ứng làm đầy ngay, còn vi cầu CaHA đóng vai trò như “khung nâng đỡ” và kích thích nguyên bào sợi tạo collagen mới, nhờ đó hiệu quả duy trì lâu hơn HA, khoảng 12–24 tháng.
    • Poly-L-lactic acid (PLLA): tồn tại dưới dạng bột vi cầu, phải được pha loãng với NaCl và lidocaine trước khi tiêm. PLLA không tạo hiệu quả làm đầy tức thì mà kích thích quá trình sinh collagen theo thời gian. Kết quả xuất hiện dần sau 1-3 tháng và có thể duy trì 1-2 năm.
    • Collagen: có nguồn gốc từ bò, heo hoặc người, tồn tại dạng gel protein. Khi tiêm vào, collagen bổ sung thể tích ngay nhưng nhanh chóng bị cơ thể phân hủy, chỉ duy trì hiệu quả khoảng 3-6 tháng. Với collagen động vật, cần test da trước để tránh dị ứng. Do nhược điểm này, ngày nay collagen ít được dùng, dần nhường chỗ cho HA.
    • Polymethyl methacrylate (PMMA): chứa các vi cầu không phân hủy, tồn tại lâu dài trong mô và đồng thời kích thích mô xung quanh tăng sinh collagen. Hiệu quả có thể kéo dài trên 3 năm nhưng nguy cơ hình thành u hạt và biến chứng cao hơn so với các loại filler thoái biến.
    hyaluronic acid
    Hyaluronic acid được dùng phổ biến nhất nhờ tính an toàn và khả năng tương thích sinh học cao

    Tóm lại, filler có thể tác động theo hai cách đó là làm đầy tức thì (HA, collagen, gel nền của CaHA) và/hoặc kích thích tăng sinh collagen lâu dài (CaHA, PLLA), thường được gọi như những hoạt chất kích thích sinh học (biostimulator). Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng nên sự lựa chọn tùy thuộc vào mục tiêu thẩm mỹ, vùng tiêm và độ an toàn.

    Filler được xem là một trong những thủ thuật thẩm mỹ nội khoa đa dụng nhất nhờ khả năng vừa làm đầy, vừa tạo hình, vừa trẻ hóa da:

    • Làm đầy vùng lõm hóp, mất thể tích: theo thời gian hoặc do cơ địa, nhiều vùng trên gương mặt bị hóp, khiến gương mặt trông hốc hác, già nua. Filler có thể khắc phục tình trạng này ở các vị trí như hõm thái dương, hóp má, trũng mắt, hõm lệ, nếp mũi má sâu hoặc vùng hốc mắt trên.
    • Tạo hình và chỉnh sửa đường nét gương mặt: Filler đóng vai trò như công cụ định hình, giúp tạo viền môi, tăng thể tích môi, cải thiện nhân trung, làm đầy dái tai, nâng cằm, gò má hay tạo đường viền hàm rõ ràng hơn. Ngoài ra, tiêm filler còn được ứng dụng trong nâng mũi không phẫu thuật ở những trường hợp nhẹ.
    • Trẻ hóa và cải thiện chất lượng da: không chỉ làm đầy, một số filler như CaHA hoặc PLLA còn kích thích sản sinh collagen, từ đó cải thiện độ đàn hồi và săn chắc da, giảm nếp nhăn nhỏ, lỗ chân lông to và tình trạng da khô. Filler cũng có thể phối hợp với kỹ thuật tiêm vi điểm để trẻ hóa toàn diện da mặt, vùng cổ hay ngực trên (décolleté).
    • Thẩm mỹ ngoài gương mặt: bên cạnh ứng dụng trên gương mặt, filler còn được dùng để trẻ hóa bàn tay, làm đầy mô dưới da cũng như cải thiện nếp nhăn ngang cổ và rãnh nhăn vùng ngực.
    • Điều trị sẹo lõm: trong da liễu thẩm mỹ, filler còn là lựa chọn để nâng bề mặt các sẹo lõm do mụn hoặc thủy đậu, giúp da phẳng và đều màu hơn, cải thiện rõ rệt tính thẩm mỹ.
    Minh hoa tiem filler Tiem radiesse co chua CaHA
    Filler có khả năng vừa làm đầy, vừa tạo hình, vừa trẻ hóa da

    Như vậy, filler không chỉ đơn thuần là “chất làm đầy” xóa nếp nhăn, mà còn là một công cụ toàn diện trong thẩm mỹ nội khoa, từ khôi phục thể tích, chỉnh hình đường nét đến trẻ hóa và cải thiện chất lượng da. Đây vẫn là một giải pháp thẩm mỹ có ưu điểm và nhược điểm nhất định:

    • Ưu điểm: hiệu quả tức thì, thủ thuật nhanh chóng, ít xâm lấn, hầu như không cần nghỉ dưỡng và dễ cá nhân hóa cho từng gương mặt.
    • Nhược điểm: kết quả tạm thời, cần tiêm nhắc lại. Nguy cơ sưng, bầm, lệch filler, lồi lõm, đơ cứng kém tự nhiên, hội chứng mặt quá đầy (facial overfilled syndrome) hoặc biến chứng nặng như tắc mạch nếu tiêm sai kỹ thuật.

    Chính vì vậy, lựa chọn filler phù hợp kết hợp với kỹ thuật tiêm vừa đủ, an toàn là yếu tố then chốt quyết định thành công của phương pháp này. Hiện nay, các chất làm đầy mang tính kích thích sinh học (biostimulator) đem lại hiệu quả làm đầy tự nhiên song song với việc trẻ hóa da, cải thiện chất lượng da đang dần trở thành xu hướng trong thẩm mỹ hiện đại.

    ca lâm sàng tiêm radiesse tại medfit
    Ca lâm sàng tiêm biostimulator Radiesse tại RejuvLab

    Botulinum toxin (botox) là gì?

    Botulinum toxin là một loại độc tố thần kinh do vi khuẩn Clostridium Botulinum tiết ra, được tinh chế và sử dụng với liều rất nhỏ trong y học và thẩm mỹ. Khi tiêm vào cơ, hoạt chất này ngăn cản sự phóng thích acetylcholine tại các đầu tận thần kinh, làm cơ không co thắt quá mức nữa. Hiệu ứng này được gọi là “chemodenervation”, tức là làm giãn cơ tạm thời.

    Trong thẩm mỹ, tiêm botulinum toxin thường được biết đến với thuật ngữ “tiêm botox”, dựa theo tên thương mại của sản phẩm Botox® đến từ công ty Allergan (Hoa Kỳ), đây là sản phẩm chứa botulinum toxin type A đầu tiên được lưu hành trên thị trường, được FDA Hoa Kỳ chấp thuận đầu tiên vào năm 2002.

    Khác với filler bổ sung thể tích, botox chủ yếu làm giãn cơ để xóa nếp nhăn động (xuất hiện khi cử động cơ mặt) cũng như định hình lại sự cân bằng hoạt động cơ và giảm phì đại khối cơ. Ngoài ra, kỹ thuật tiêm vi điểm liều thấp (mesobotox, microbotox) còn cho hiệu quả trẻ hóa da, giảm nhờn, thu nhỏ lỗ chân lông và hỗ trợ điều trị mụn.

    Tiem botox co can
    Botox định hình lại sự cân bằng hoạt động cơ và giảm phì đại khối cơ

    Các ứng dụng thẩm mỹ điển hình gồm:

    • 1/3 trên mặt: xóa nhăn trán, nhăn gian mày, nhăn đuôi mắt, nhăn dưới mắt, nhăn ngang mũi, nâng cung mày, cải thiện sụp mi.
    • 1/3 giữa và dưới mặt: xóa nếp nhăn thỏ, làm mờ nếp mũi má, nếp nhăn quanh miệng, đường marionette, nhăn cằm, chỉnh sửa cười hở lợi, nâng hoặc hạ góc miệng, nâng đầu mũi, thu gọn cánh mũi, giảm phì đại cơ cắn giúp thon gọn gương mặt.
    • Vùng cổ: thư giãn dải cơ bám da cổ để giảm nếp nhăn dọc hoặc ngang cổ, nâng đường viền hàm.
    • Ứng dụng khác: trẻ hóa da, giảm nhờn, thu nhỏ lỗ chân lông, điều trị tăng tiết mồ hôi nguyên phát (nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân), giảm rụng tóc, làm sáng da, thon gọn cơ thể trong trường hợp phì đại cơ (vai, bắp tay, đùi, bắp chân).
    Ung dung filler trong tham my
    Tiêm botox không chỉ tác dụng thẩm mỹ vùng mặt, cổ mà còn nhiều ứng dụng khác

    Hiệu quả của botox thường xuất hiện sau 3-7 ngày, rõ rệt nhất sau 2 tuần và kéo dài khoảng 3-6 tháng trước khi cần tiêm nhắc lại. Với liều tiêm giảm tiết mồ hôi, hiệu quả của botox có thể kéo dài lên tới 6-10 tháng.

    Như vậy, botox không chỉ được biết đến với khả năng làm mờ nếp nhăn động, mà còn là một trong những công cụ quan trọng với nhiều chỉ định trong thẩm mỹ nội khoa. Tuy nhiên, cũng giống như các phương pháp khác, botox có những ưu điểm nổi bật và những giới hạn nhất định cần cân nhắc:

    • Ưu điểm: thủ thuật nhanh, ít xâm lấn, không cần nghỉ dưỡng, hiệu quả rõ rệt trên nếp nhăn động, có nhiều chỉ định mở rộng (giảm nhờn, giảm tiết mồ hôi, thon gọn cơ…).
    • Nhược điểm: chỉ mang tính tạm thời, cần tiêm định kỳ. Có thể gây tác dụng phụ hoặc biến chứng như sưng, bầm, đau, khô miệng, sụp mi, cười bất đối xứng, phình cơ cắn ngược lại… Tuy nhiên, những tác dụng phụ và biến chứng này thường ít gặp, không ảnh hưởng quá nghiêm trọng, có thể điều chỉnh và thường hết hẳn sau khi botox hết tác dụng.

    Như vậy, botox là một công cụ mạnh mẽ trong thẩm mỹ nội khoa, giúp xóa nhăn, định hình đường nét, trẻ hóa da và điều trị nhiều tình trạng ngoài thẩm mỹ. Sự thành công của phương pháp này phụ thuộc vào việc lựa chọn liều, kỹ thuật chuẩn xác và tay nghề của Bác sĩ.

    Tiem botox thon gon mat
    Tiêm botox là thủ thuật nhanh, ít xâm lấn và không cần nghỉ dưỡng

    Khi nào tiêm filler, khi nào tiêm botox?

    Nhìn chung, trong thẩm mỹ nội khoa, filler thường được chỉ định cho những trường hợp gương mặt mất đi thể tích, xuất hiện các vùng hõm hóp hoặc muốn cải thiện đường nét. Ví dụ như hõm má, hõm thái dương, trũng mắt, rãnh lệ, rãnh mũi má, hay các vùng cần tạo hình như môi, cằm, viền hàm. Ngoài ra, filler còn hữu ích trong việc làm đầy sẹo lõm, trẻ hóa bàn tay, cổ và ngực, cũng như cải thiện chất lượng da với các dòng biostimulator (CaHA, PLLA, PCL) nhờ khả năng kích thích tăng sinh collagen và elastin.

    Mat mat the tich
    Filler thường được chỉ định cho gương mặt mất đi thể tích, xuất hiện các vùng hõm hóp hoặc muốn cải thiện đường nét

    Ngược lại, botox phù hợp hơn khi nguyên nhân lão hóa đến từ sự co cơ quá mức, tạo nên các nếp nhăn động như nhăn trán, cau mày, đuôi mắt, nhăn cằm, nụ cười hở lợi hoặc dải cơ vùng cổ. Botox có thể ứng dụng trong các chỉ định khác như thon gọn cơ, điều chỉnh các mốc giải phẫu như nâng nhẹ đường viền hàm, nâng góc miệng, giảm cười hở lợi… hoặc làm giảm nhờn và giảm tiết mồ hôi. Hiệu quả botox xuất hiện sau vài ngày và kéo dài 3-6 tháng, trong khi filler cho kết quả tức thì và duy trì từ 6-18 tháng hoặc lâu hơn tùy loại.

    Tiem botox co ham 2
    Botox phù hợp hơn khi nguyên nhân lão hóa đến từ sự co cơ quá mức

    Tóm lại, filler dành cho trường hợp cần bù thể tích và tạo hình, còn botox thích hợp để xóa nhăn động và kiểm soát hoạt động cơ. Một số trường hợp cần xác định rõ nguyên nhân gây các biểu hiện lão hóa khi muốn lựa chọn filler hay botox hay là kết hợp cả hai.

    Ví dụ, trong điều trị rãnh mũi má sâu, có thể cân nhắc sử dụng botox khi việc tăng hoạt động cơ làm rãnh mũi má sâu hơn khi cười, hoặc sử dụng filler khi việc thiếu thể tích mô mềm, tiêu xương làm rãnh mũi má sâu, hoặc nâng vùng mặt trên bằng filler để giảm sự chảy xệ, cải thiện rãnh mũi má.

    Trong thực tế, filler và botox thường được phối hợp để tối ưu hiệu quả trẻ hóa. Botox giúp thư giãn cơ, làm mờ nếp nhăn động, trong khi filler bổ sung thể tích đã mất và cải thiện đường nét. Khi kết hợp, hai phương pháp này hỗ trợ lẫn nhau, botox làm giảm lực co kéo cơ, giúp filler phân tán đồng đều và bền hơn, đồng thời giảm lượng filler cần sử dụng.

    Filler va
    Filler và botox thường được phối hợp để tối ưu hiệu quả trẻ hóa

    Về thời gian kết hợp filler và botox trong cùng liệu trình, có thể áp dụng theo hai cách:

    • Hai đợt điều trị: tiêm botox trước, sau khoảng 2 tuần mới tiêm filler để cơ đã giãn, filler dễ hòa mô và ổn định hơn.
    • Một đợt điều trị: thực hiện cả filler và botox trong cùng một lần nhưng thường theo thứ tự tiêm filler trước, sau đó mới tiêm botox để tránh ảnh hưởng đến sự phân tán của botox.

    Nhiều nghiên cứu cho thấy sự phối hợp này không chỉ tăng hiệu quả chỉnh sửa nếp nhăn, giảm chảy xệ mà còn kéo dài thời gian tác dụng của cả hai phương pháp, mang lại kết quả trẻ hóa tự nhiên và hài hòa hơn. Nghiên cứu của Jun Hyun Kim và cộng sự (2022) so sánh hiệu quả của liệu pháp đơn trị độc tố botox type A (BoNT-A) với liệu pháp kết hợp BoNT-A và chất làm đầy hyaluronic acid trong việc cải thiện nếp nhăn cau mày từ trung bình đến nặng.

    Kết quả cho thấy, nhóm điều trị kết hợp có điểm nếp nhăn khuôn mặt – facial wrinkle scale (FWS) và mức độ hài lòng của đối tượng cao hơn đáng kể so với nhóm chỉ dùng BoNT-A, đặc biệt là vào tuần thứ 20 và 28. Nghiên cứu kết luận rằng liệu pháp kết hợp BoNT-A và chất làm đầy hyaluronic acid là một phương pháp điều trị đáng cân nhắc cho nếp nhăn cau mày mức độ nặng.

    thăm khám bác sĩ da liễu trang
    Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

    Liệu trình tiêm biostimulator và botulinum toxin (botox) tại RejuvLab

    Tại RejuvLab, khách hàng được tiếp cận những giải pháp trẻ hóa nội khoa tiên tiến, an toàn và cá nhân hóa. Các dòng biostimulator thế hệ mới như Radiesse (CaHA), Juvelook (PDLLA + HA), Lenisna (PDLLA), Gouri (PCL dạng lỏng) giúp tái tạo cấu trúc da, phục hồi mô mỡ, kích thích tăng sinh collagen và elastin để đem lại hiệu quả trẻ hóa bền vững, làm đầy mô một cách tự nhiên.

    Song song đó, các dòng botulinum toxin chính hãng như Nabota (Hàn Quốc), Xeomin (Đức), Botox (Mỹ) được sử dụng để xóa nhăn động, thư giãn cơ, thon gọn gương mặt và cải thiện các vấn đề như tăng tiết mồ hôi cũng được đội ngũ Bác sĩ kết hợp khéo léo trong các liệu trình thẩm mỹ.
    Bảng giá liệu trình tiêm biostimulator tại RejuvLab

    Liệu trình Đơn vị Giá Giá trải nghiệm lần đầu
    Tiêm biostimulator Juvelook (1 lọ) lần 9.000.000đ 8.000.000đ
    Tiêm biostimulator Lenisna (1 lọ) lần 10.000.000đ 8.000.000đ
    Tiêm biostimulator Gouri 1ml lần 4.500.000đ 4.000.000đ
    Tiêm biostimulator Radiesse 1.5ml lần 11.000.000đ 10.000.000đ

    Bảng giá liệu trình tiêm botulinum toxin (botox) tại RejuvLab

    Liệu trình Giá niêm yết Giá trải nghiệm
    Tiêm botulinum toxin Nabota (Hàn Quốc) 2.000.000đ/20U 1.200.000đ/10U    1.500.000đ/20U 900.000đ/10U
    Tiêm botulinum toxin Xeomin (Đức) 5.000.000đ/20U 3.000.000đ/10U 3.000.000đ/20U 1.800.000đ/10U
    Tiêm botulinum toxin Botox (Mỹ) 5.000.000đ/20U 3.000.000đ/10U 3.000.000đ/20U 1.800.000đ/10U

    Filler và botox là hai thủ thuật tiêm thẩm mỹ phổ biến, an toàn và hiệu quả khi được thực hiện đúng chuyên môn.

    Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở cơ chế: filler được dùng khi cần bù đắp thể tích đã mất, chỉnh hình và tạo đường nét gương mặt hoặc cải thiện sẹo lõm và chất lượng da, trong khi botox phù hợp hơn khi muốn xóa nhăn động do co cơ, điều chỉnh hoạt động cơ hoặc thu nhỏ tuyến mồ hôi. Với những trường hợp vừa có mất thể tích vừa có nếp nhăn động, sự kết hợp cả filler và botox thường mang lại kết quả trẻ hóa tự nhiên, hài hòa và bền vững hơn.

    Việc lựa chọn phương pháp nào nên dựa trên thăm khám cá nhân hóa và tay nghề Bác sĩ để đảm bảo hiệu quả thẩm mỹ và an toàn tối đa. Tại RejuvLab by MedFit, mỗi liệu trình tiêm filler, tiêm biostimulator hay botox đều được Bác sĩ thăm khám kỹ lưỡng và thiết kế cá nhân hóa, đảm bảo hiệu quả trẻ hóa tự nhiên, an toàn và hài hòa với từng gương mặt. Liên hệ ngay với RejuvLab để được tư vấn và trải nghiệm những công nghệ trẻ hóa không phẫu thuật chuẩn y khoa.

    Bannner kiến thức - Thẩm mỹ da (2)
    Banner - Kiến thức thẩm mỹ da - Mobile

    Tài liệu tham khảo

    1. Sturm L P, Cooter R D, Mutimer K L, Graham J C, Maddern G J. A systematic review of dermal fillers for age-related lines and wrinkles. ANZ J Surg. 2011;81(1-2):9-17. doi:10.1111/j.1445-2197.2010.05351.x
    2. Cohen JL, Dayan SH, Brandt FS, Nelson DB, Axford-Gatley RA, Theisen MJ, et al. Systematic review of clinical trials of small- and large-gel-particle hyaluronic acid injectable fillers for aesthetic soft tissue augmentation. Dermatol Surg. 2013;39(2):205-231. doi:10.1111/dsu.12036
    3. Ou Y, Wu M, Liu D, Luo L, Xu X, He J, Long Y, Feng J, Nian M, Cui Y. Nonsurgical Chin Augmentation Using Hyaluronic Acid: A Systematic Review of Technique, Satisfaction, and Complications. Aesthetic Plast Surg. 2023 Aug;47(4):1560-1567. doi: 10.1007/s00266-023-03335-w
    4. Kim JH, Park ES, Nam SM, Choi CY. Comparison of Effectiveness and Safety of a Botulinum Toxin Monotherapy and a Combination Therapy with Hyaluronic Acid Filler for Improving Glabellar Frown. Aesthetic Plast Surg. 2022 Aug;46(4):1872-1880. doi: 10.1007/s00266-022-02895-7
    5. Naumann M, Jankovic J. Safety of botulinum toxin type A: a systematic review and meta-analysis. Curr Med Res Opin. 2004 Jul;20(7):981-90. doi: 10.1185/030079904125003962
    Content Protection by DMCA.com
    Logo Rejuv Lab

    Nếu bạn đang muốn trẻ hóa da, hãy để lại thông tin để được thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ Da liễu tại Phòng khám RejuvLab.