Tổng quan về chất kích thích sinh học PDO trong da liễu thẩm mỹ

Hiện nay, xu hướng trẻ hóa không phẫu thuật ngày càng được nhiều người quan tâm nhằm duy trì làn da săn chắc, đàn hồi và diện mạo tươi trẻ. Trong số các chất kích thích sinh học, các polymer sinh học như PLLA, PDO và PCL được ưa chuộng nhờ khả năng kích thích cơ thể tăng sinh collagen, từ đó cải thiện cấu trúc và chất lượng da một cách tự nhiên. Trong nhóm này, polydioxanone (PDO) nổi bật với đặc tính phân hủy sinh học nhanh, tương thích mô tốt và khả năng kích thích collagen ở mức ổn định, giúp cải thiện độ săn chắc, mịn màng và đàn hồi của da mà vẫn đảm bảo an toàn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về chất kích thích sinh học PDO, cơ chế hoạt động, các hình thức ứng dụng trong thẩm mỹ hiện nay và so sánh với các polymer sinh học khác, giúp lựa chọn phương pháp trẻ hóa phù hợp nhu cầu và tình trạng da.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Chất kích thích sinh học PDO là gì?

    Polydioxanone (PDO) là một polymer tổng hợp có khả năng phân hủy sinh học, được cấu tạo từ các liên kết este, giúp dễ dàng phân hủy qua quá trình thủy phân, tạo thành 2-hydroxyethoxyacetic acid.

    Với tính an toàn và khả năng phân hủy sinh học đã được công nhận trên toàn cầu, PDO đã được sử dụng trong chỉ khâu phẫu thuật tại hầu hết các quốc gia suốt hơn 50 năm, đặc biệt trong phẫu thuật mở ổ bụng và stent thực quản.

    Trong thẩm mỹ, PDO được biết đến rộng rãi qua kỹ thuật căng chỉ giúp cải thiện nếp nhăn và nâng cơ. Gần đây, công nghệ bột chỉ PDO dạng tiêm ra đời, mang đến giải pháp trẻ hóa, nâng cơ và làm đầy thể tích mô, mở rộng ứng dụng của PDO từ căng chỉ sang lĩnh vực tiêm chất kích thích sinh học tiên tiến.

    công thức phân tử của pdo
    Công thức phân tử của PDO

    Cơ chế của PDO trong trẻ hóa da

    PDO là loại chỉ tổng hợp có khả năng tự tiêu, đã được sử dụng an toàn trong y khoa nhiều năm. Sau khi được đưa vào cơ thể, chỉ PDO sẽ được hấp thụ hoàn toàn trong khoảng 4-6 tháng thông qua quá trình thủy phân (hydrolysis). Quá trình này kích thích nguyên bào sợi (fibroblast) hoạt động mạnh, thúc đẩy sản sinh collagen tại vùng điều trị.

    Khi chỉ PDO được cấy vào da, cơ thể phản ứng bằng cách hình thành mô hạt (granulation tissue) mới và tạo ra cả collagen típ I cùng collagen típ III. Đây là hai loại collagen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền chắc của lớp trung bì (dermis).

    Trong mô hạt, nguyên bào sợi (fibroblast) và nguyên bào sợi cơ (myofibroblast) được sinh ra, giúp co rút và lành thương, đồng thời cải thiện độ đàn hồi (elasticity) và độ săn chắc của vùng da được điều trị.

    Đối với các loại chỉ PDO có gai (barbed suture), khi đặt dưới da sẽ tạo lực kéo và nâng vùng mô bị chùng, từ đó cải thiện đường nét và độ rõ của khuôn mặt. Sự hình thành mô xơ bao quanh sợi chỉ cũng giúp cố định mô chảy xệ ở vị trí mới.

    Sự kết hợp giữa tái định vị mô lỏng lẻo, kích thích nguyên bào sợi và nguyên bào sợi cơ cùng quá trình tân tạo collagen (neocollagenesis) mang lại cải thiện toàn diện về kết cấu da (skin texture), sắc tố (skin tone), độ mịn của lỗ chân lông (pore size) và độ đàn hồi (skin elasticity).

    hình minh họa căng chỉ pdo
    Khi chỉ PDO được cấy vào da, cơ thể phản ứng bằng cách hình thành mô hạt mới và tạo ra cả collagen típ I cùng collagen típ III

    Một số sản phẩm PDO nổi bật trên thị trường thẩm mỹ hiện nay

    Chỉ PDO là loại chỉ sinh học tự tiêu hiện rất phổ biến trong các phương pháp căng da không xâm lấn. Trong thẩm mỹ, chỉ PDO có thể được phân 3 loại dựa trên cấu trúc và mục đích sử dụng:

    • Chỉ PDO đơn (mono thread): sợi chỉ mảnh và trơn, chủ yếu kích thích sản sinh collagen và cải thiện độ săn chắc da, phù hợp vùng da mỏng và cần tác động nhẹ.
    • Chỉ PDO xoắn (screw thread): có cấu trúc xoắn, tạo lực nâng và đàn hồi tốt hơn, hiệu quả với vùng da có nếp nhăn sâu.
    • Chỉ PDO gai (cog thread, barbed thread): trên bề mặt có các gai hoặc móc nhỏ giúp neo chặt vào mô, tạo hiệu quả nâng cơ rõ rệt, thường dùng cho vùng mặt, cổ, đường viền hàm.
    phân loại các loại chỉ pdo
    Trong thẩm mỹ, chỉ PDO có thể được phân 3 loại dựa trên cấu trúc và mục đích sử dụng

    Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu chỉ PDO nổi bật như APTOS với đa dạng thiết kế gai, nón hoặc rãnh đặc biệt, cho hiệu quả nâng và trẻ hóa lâu dài; hay Ultra V Lift từ Hàn Quốc, tiên phong với nhiều biến thể như chỉ trơn, chỉ xoắn, chỉ gai, đáp ứng linh hoạt từ trẻ hóa da đến định hình đường nét gương mặt.

    hình minh họa chỉ cấy pdo
    Có nhiều thương hiệu chỉ PDO nổi bật trên thị trường hiện nay

    Ngoài dạng chỉ căng da (thread), PDO còn được phát triển dưới dạng bột chỉ tiêm trực tiếp vào da, đóng vai trò như một chất kích thích sinh học giúp tân tạo collagen và cải thiện độ săn chắc.

    Trên thị trường, một số sản phẩm tiêu biểu có thể kể đến là Ultracol 100 và Ultracol 200, chứa vi cầu PDO kết hợp với nền gel CMC (carboxymethyl cellulose), mang lại hiệu quả nâng cơ, trẻ hóa và làm đầy thể tích mô với thời gian duy trì lâu dài. Sự ra đời của dạng bột chỉ dạng tiêm mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của kỹ thuật trẻ hóa bằng PDO, mang đến lựa chọn linh hoạt hơn cho cả Bác sĩ và khách hàng.

    hãng ultracol
    Ultracol 100 và Ultracol 200 chứa vi cầu PDO kết hợp với nền gel CMC, mang lại hiệu quả nâng cơ, trẻ hóa và làm đầy thể tích mô với thời gian duy trì lâu dài

    So sánh với các chất kích thích sinh học khác

    Chỉ PDO, PCL và PLLA đều thuộc nhóm chỉ sinh học có tác dụng nâng đỡ mô, kích thích tăng sinh collagen và cải thiện các dấu hiệu lão hóa da. Tuy nhiên, nghiên cứu trên mô hình chuột SKH-1 đã cho thấy một số khác biệt đáng kể giữa các loại chỉ này.

    Về khả năng kích thích collagen: cả ba loại chỉ đều tạo đáp ứng tân sinh collagen nhưng chỉ PCL, đặc biệt là thế hệ mới với hàm lượng monomer dư thấp và trọng lượng phân tử cao, cho thấy hiệu quả vượt trội. Sau 8 tuần, chỉ PCL mới làm tăng tân tạo collagen khoảng 50%, đồng thời tăng mạnh biểu hiện collagen típ III và TGF-β so với PDO và PLLA. Kết quả này đi kèm với mức giảm nếp nhăn khoảng 20% ở nhóm PCL mới, trong khi PDO và PLLA không đạt mức cải thiện tương đương.

    Về thời gian tồn tại: PCL có tốc độ phân hủy chậm hơn nên duy trì hiệu quả lâu hơn, trong khi PDO phân hủy nhanh hơn, giúp giảm nguy cơ tồn lưu vật liệu lâu dài nhưng đồng thời khiến thời gian tác dụng ngắn hơn. PLLA nằm ở mức trung gian về độ bền so với PDO và PCL.

    Về phản ứng mô học: cả ba loại chỉ đều có mức độ tương thích sinh học tốt. Tuy nhiên, nhóm PCL quan sát thấy số lượng tế bào viêm tăng hơn so với PDO và PLLA ở tuần thứ 8, cho thấy cần cân nhắc ở những trường hợp nhạy cảm với phản ứng viêm.

    Tóm lại, chỉ PDO an toàn, phân hủy nhanh và ít gây phản ứng viêm, phù hợp với các trường hợp cần cải thiện da ở mức độ vừa phải và ưu tiên an toàn. Trong khi đó, chỉ PCL, đặc biệt là thế hệ mới, cho hiệu quả cải thiện cấu trúc da và giảm nếp nhăn mạnh hơn, duy trì lâu hơn nhưng cần theo dõi phản ứng viêm. PLLA có hiệu quả và thời gian tồn tại ở mức trung gian giữa PDO và PCL.

    pdo so với pcl với plla
    Chỉ PDO an toàn, phân hủy nhanh và ít gây phản ứng viêm, chỉ PCL cho hiệu quả cải thiện cấu trúc da và giảm nếp nhăn mạnh hơn, còn PLLA có hiệu quả và thời gian tồn tại ở mức trung gian giữa PDO và PCL

    So sánh bột chỉ PDO với các chất kích thích sinh học dạng tiêm khác

    Bột chỉ PDO là một trong những chất kích thích sinh học dạng tiêm được ứng dụng trong trẻ hóa da nhờ khả năng vừa làm đầy, vừa thúc đẩy tăng sinh collagen. Khi so sánh với các hoạt chất khác, có thể thấy những điểm tương đồng và khác biệt rõ rệt sau:

    PDO so với HA bán liên kết chéo

    Cả PDO và HA đều có khả năng làm đầy ngay sau tiêm. Tuy nhiên, HA (Juvederm Volite, Belotero Revive) chủ yếu cải thiện nếp nhăn và cấp ẩm, khả năng kích thích collagen chỉ ở mức nhẹ. Hiệu quả của HA thường kéo dài 6-12 tháng.

    Trong khi đó, PDO ngoài tác dụng làm đầy còn kích thích tăng sinh collagen ở mức rõ hơn, giúp cải thiện độ săn chắc da. Tuy nhiên, thời gian duy trì của PDO ngắn hơn HA, chỉ khoảng 3-6 tháng.

    PDO so với HA bán liên kết chéo
    PDO ngoài tác dụng làm đầy còn kích thích tăng sinh collagen ở mức rõ hơn, giúp cải thiện độ săn chắc da nhưng thời gian duy trì ngắn hơn HA

    PDO so với CaHA

    CaHA (Radiesse) vừa tạo thể tích ngay lập tức, vừa kích thích collagen, phù hợp cho các vùng cần định hình rõ như cằm, gò má, đường viền hàm. Thời gian duy trì thường 12-18 tháng, lâu hơn PDO. CaHA thường ít gây viêm, PDO cũng tương tự, chủ yếu sưng nhẹ tạm thời.

    PDO so với Radiesse
    So với PDO, CaHA (Radiesse) vừa tạo thể tích ngay lập tức, vừa kích thích collagen và có thời gian duy trì lâu hơn PDO

    PDO so với PLLA và PDLLA

    PLLA (Sculptra) và PDLLA (Juvelook) không tạo hiệu quả làm đầy tức thì nhưng kích thích tăng sinh collagen rất mạnh, cải thiện độ đàn hồi và độ dày của da rõ rệt, kết quả duy trì 18-24 tháng.

    Ngược lại, PDO vừa làm đầy vừa kích thích collagen, nhưng mức độ không mạnh bằng PLLA và PDLLA, thời gian duy trì ngắn hơn. PLLA và PDLLA thường gây phản ứng viêm nhiều hơn PDO và cần thời gian để mô thích ứng, còn PDO ít gây viêm và hồi phục nhanh hơn.

    PDO so với PLLA - PDLLA
    PDO vừa làm đầy vừa kích thích collagen, nhưng mức độ không mạnh bằng PLLA và PDLLA, thời gian duy trì ngắn hơn

    PDO so với PCL

    PCL (Gouri, Élansse) kết hợp hiệu quả làm đầy và kích thích collagen bền vững, duy trì 18-24 tháng hoặc lâu hơn, vượt trội so với PDO về thời gian:

    • PCL thế hệ mới (Gouri) không chứa vi hạt hay liên kết chéo, có khả năng lan tỏa đều trong mô, kích thích collagen an toàn và giảm nguy cơ vón cục, tắc mạch.
    • PDO phân hủy nhanh hơn PCL, giúp giảm nguy cơ tồn lưu vật liệu lâu dài nhưng đồng nghĩa với hiệu quả ngắn hơn.
    PDO so với PCL
    PCL kết hợp hiệu quả làm đầy và kích thích collagen bền vững, vượt trội so với PDO về thời gian

    Biến chứng có thể xảy ra với PDO

    Đối với chỉ PDO

    Trong các thủ thuật căng chỉ thẩm mỹ, bao gồm cả chỉ PDO, biến chứng thường ít gặp nhưng vẫn có thể xảy ra. Các vấn đề ghi nhận gồm bầm tím, sưng nề, bất cân xứng khuôn mặt, lõm da hoặc phồng da tại vị trí cấy chỉ, di lệch hoặc lộ chỉ, sờ thấy chỉ dưới da, hình thành u hạt, tăng sắc tố, tụ máu, nhiễm trùng và trong một số trường hợp hiếm có thể gây tổn thương thần kinh hoặc tuyến mang tai.

    Một số báo cáo cũng ghi nhận tình trạng khách hàng không hài lòng với kết quả, dù tần suất chưa được xác định rõ và khi xảy ra có thể trở thành vấn đề đáng lưu ý. Phần lớn các biến chứng này không nghiêm trọng và thường không cần can thiệp phẫu thuật, có thể cải thiện bằng các biện pháp đơn giản như massage, tiêm hỗ trợ hoặc điều chỉnh vị trí chỉ, thường hồi phục theo thời gian nếu xử lý đúng cách.

    Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến kỹ thuật thực hiện, lựa chọn loại chỉ chưa phù hợp, chăm sóc hậu thủ thuật chưa đúng hoặc chưa tư vấn rõ ràng về giới hạn thực tế của phương pháp. Việc lựa chọn đúng đối tượng khách hàng, tư vấn đầy đủ cùng tay nghề thành thạo và hiểu biết sâu về giải phẫu khuôn mặt sẽ giúp Bác sĩ phòng ngừa và xử lý sớm các biến chứng, đảm bảo an toàn cũng như kết quả thẩm mỹ tối ưu.

    Đối với bột chỉ PDO

    Bột chỉ PDO được đánh giá là có hồ sơ an toàn cao, hiếm khi gây ra biến chứng nghiêm trọng. Phần lớn trường hợp không ghi nhận tác dụng phụ đáng kể, nếu có thường xuất hiện sớm và ở mức độ nhẹ như đỏ da, bầm máu hoặc sưng nề tại vị trí tiêm. Các phản ứng này thường thoáng qua, tự cải thiện sau vài ngày và ít khi cần can thiệp y khoa.

    Nhờ khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn và mức độ tương thích mô tốt, bột chỉ PDO được xem là lựa chọn đáng tin cậy trong trẻ hóa và cải thiện chất lượng da, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng lâu dài.

    thăm khám với bs thục anh
    Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

    PDO là một chất kích thích sinh học có tính an toàn cao, được ứng dụng rộng rãi trong da liễu thẩm mỹ với nhiều hình thức, từ chỉ căng da truyền thống đến bột chỉ dạng tiêm. Nhờ khả năng phân hủy sinh học nhanh, tương thích mô tốt và kích thích collagen ở mức ổn định, PDO mang lại hiệu quả cải thiện độ săn chắc, mịn màng và đường nét khuôn mặt mà vẫn giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng lâu dài.

    So với các polymer sinh học khác như PCL và PLLA, PDO có thời gian duy trì ngắn hơn nhưng bù lại là mức độ an toàn, khả năng hồi phục nhanh và tính linh hoạt trong chỉ định. Sự kết hợp giữa hiệu quả trẻ hóa tự nhiên, nguy cơ biến chứng thấp và tính ứng dụng đa dạng giúp PDO trở thành lựa chọn phù hợp cho những người tìm kiếm giải pháp trẻ hóa không phẫu thuật, an toàn và dễ dàng lặp lại định kỳ để duy trì làn da tươi trẻ.

    Tại RejuvLab, các giải pháp trẻ hóa được thiết kế chuẩn y khoa, dựa trên công nghệ hiện đại và phác đồ cá nhân hóa, giúp mỗi khách hàng đạt được làn da săn chắc, rạng rỡ và giữ gìn nét thanh xuân lâu dài. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn duy trì vẻ ngoài tươi trẻ một cách an toàn và hiệu quả.

    Tài liệu tham khảo

    1. Kwon TR, Han SW, Yeo IK, et al. Biostimulatory effects of polydioxanone, poly-d, l lactic acid, and polycaprolactone fillers in mouse model. J Cosmet Dermatol. 2019;18(4):1002-1008. doi:10.1111/jocd.12950
    2. Kwon TR, Han SW, Yeo IK, et al. Biostimulatory effects of polydioxanone, poly-d, l lactic acid, and polycaprolactone fillers in mouse model. J Cosmet Dermatol. 2019;18(4):1002-1008. doi:10.1111/jocd.12950
    3. Giang NN, Kim HJ, Chien PN, et al. An evaluation of the effectiveness of ‘ULTRACOL 200’ in enhancing nasolabial fold wrinkles through cutaneous repair. Skin Res Technol. 2024;30(4):e13679. doi:10.1111/srt.13679
    4. Trinh T-TT, Chien PN, Le LTT, Ngan-Giang N, Nga PT, Nam S-Y, Heo C-Y. An Assessment of the Effectiveness and Safety of ULTRACOL100 as a Device for Restoring Skin in the Nasolabial Fold Region. Cosmetics. 2024; 11(1):4. https://doi.org/10.3390/cosmetics11010004
    5. American Board of Cosmetic Surgery. Thread Lifts. [online] Available at: Thread Lifts – American Board of Facial Cosmetic Surgery [Accessed 30 September 2025]
    6. Cobo R. Use of Polydioxanone Threads as an Alternative in Nonsurgical Procedures in Facial Rejuvenation. Facial Plast Surg. 2020;36(4):447-452. doi:10.1055/s-0040-1714266
    7. Hamolaila MK, Zenati M, Shehada A. Treating Facial Scars using Polydioxanone Threads. JPRAS Open. 2025;43:497-505. Published 2025 Jan 15. doi:10.1016/j.jpra.2025.01.006
    8. Cho SW, Shin BH, Heo CY, Shim JH. Efficacy study of the new polycaprolactone thread compared with other commercialized threads in a murine model. J Cosmet Dermatol. 2021;20(9):2743-2749. doi:10.1111/jocd.13883
    9. Roberto Pedrero Tomé, Jesús Román Martínez Alvarez, Jesús Román Martínez Alvarez, Paloma Tejero García. Polidioxanona inyectable: estudio de valoración de su eficacia y seguridad en medicina estética. Medicina Estética Revista Científica de la Sociedad Española de Medicina Estética. 2025. doi:10.48158/MedicinaEstetica.083.02
    Content Protection by DMCA.com
    Logo Rejuv Lab

    Nếu bạn đang muốn trẻ hóa da, hãy để lại thông tin để được thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ Da liễu tại Phòng khám RejuvLab.