Nên chọn filler, bột chỉ, CaHA hay PMMA để tăng thể tích mặt?

Lão hóa tự nhiên dẫn đến mất mô mỡ, suy giảm collagen và tiêu xương, khiến khuôn mặt trông hốc hác và kém săn chắc. Việc bổ sung thể tích đúng cách giúp cải thiện các vùng thiếu hụt như thái dương, gò má, rãnh cười và cằm, tái định hình đường nét và tạo hiệu ứng trẻ trung. Tuy nhiên, để đạt kết quả tự nhiên, phương pháp tăng thể tích mặt cần được lựa chọn dựa trên đặc điểm khuôn mặt, tình trạng mô mềm và mong muốn thẩm mỹ của từng cá nhân. Hiện nay, các kỹ thuật như tiêm filler, bột chỉ, CaHA và PMMA được ứng dụng rộng rãi, mỗi phương pháp có cơ chế tác động và hiệu quả khác nhau. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu về từng kỹ thuật, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp dựa trên cơ sở khoa học.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Tìm hiểu về filler, bột chỉ, CaHA và PMMA

    Filler là gì?

    Filler là chất làm đầy chứa hyaluronic acid (HA), được tiêm vào da để tăng thể tích ở các vùng như má, cằm, thái dương, làm đầy các rãnh nhăn và cải thiện đường nét khuôn mặt. HA trong filler thường ở dạng liên kết chéo, tức là các phân tử HA được kết nối với nhau thông qua các cầu nối hóa học, tạo nên cấu trúc bền vững và đặc hơn. Điều này giúp filler có khả năng nâng đỡ tốt và duy trì hiệu quả từ 6-18 tháng, tùy thuộc vào loại sản phẩm và vị trí tiêm.

    công thức phân tử của acid hyaluronic
    Filler là chất làm đầy chứa HA, được tiêm vào da để tăng thể tích mặt

    Ngược lại, HA không liên kết chéo tồn tại ở dạng lỏng nhẹ, dễ thẩm thấu vào da nhưng bị phân hủy nhanh chóng, thường chỉ duy trì hiệu quả trong vài tuần đến vài tháng. Loại HA này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hoặc liệu pháp mesotherapy để cấp ẩm, làm căng bóng và cải thiện chất lượng da mà không tạo thêm thể tích hay khả năng nâng đỡ.

    Mỗi loại HA có ứng dụng riêng biệt, phù hợp với các mục đích thẩm mỹ và chăm sóc da khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các loại HA liên kết chéo có tác dụng tăng thể tích. Lưu ý rằng, mỗi sản phẩm chứa HA liên kết chéo có nồng độ và kích thước hạt khác nhau, ảnh hưởng đến độ nhớt và hiệu quả điều trị. Những sản phẩm này hoạt động bằng cách cung cấp độ ẩm và tăng thể tích cho da thông qua cơ chế của hyaluronic acid liên kết chéo, giúp da trở nên căng mịn và đầy đặn hơn.

    Ưu điểm:

    • Hiệu quả tức thì, kéo dài từ 6-18 tháng, tùy thuộc vào loại filler được sử dụng.
    • Có thể điều chỉnh hoặc phân giải bằng enzyme hyaluronidase.

    Nhược điểm:

    • Tác dụng kích thích sinh học rất thấp.
    • Kích thước hạt lớn, độ lưu biến thấp (tính mềm dẻo thấp), có thể sờ thấy tại vùng điều trị sau khi tiêm.
    • Dễ gây biến chứng tắc mạch và u hạt khi tiêm sai kỹ thuật.

    Một số sản phẩm filler HA phổ biến trên thị trường bao gồm Juvederm (Allergan), Restylane (Galderma) và Belotero (Merz Aesthetics). Nhờ tính tương thích sinh học cao và khả năng phân hủy tự nhiên trong cơ thể, các sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thẩm mỹ để cải thiện thể tích da.

    • Juvederm được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 2006 và thường được sử dụng để làm đầy các vùng thiếu hụt thể tích, điều trị nếp nhăn và cải thiện đường nét khuôn mặt.
    • Restylane cũng là một filler HA được FDA Hoa Kỳ chấp thuận, với các ứng dụng tương tự trong việc làm đầy môi, má và giảm các nếp nhăn sâu.
    • Belotero được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 2011 và nổi bật với công nghệ CPM (cohesive polydensified matrix), tạo ra cấu trúc phân tử đa tầng giúp gel tích hợp mượt mà vào mô da, giảm thiểu nguy cơ vón cục và mang lại kết quả tự nhiên.
    hình minh họa belotero
    Belotero nổi bật với công nghệ CPM, giảm thiểu nguy cơ vón cục và mang lại kết quả tự nhiên

    Bột chỉ là gì?

    Bột chỉ, hay còn gọi là “filler sinh học”, là các hạt vi cầu sinh học được tiêm vào cơ thể nhằm kích thích sản xuất collagen, giúp làm đầy các vùng mất thể tích như nếp nhăn sâu, sẹo lõm, rãnh mũi má và cải thiện vùng da chảy xệ. Các loại bột chỉ phổ biến hiện nay bao gồm:

    • Polylactic acid (PLA): là một polymer phân hủy sinh học. PLA có các đồng phân như poly-L-lactic acid (PLLA) và poly-D, L-lactic acid (PDLLA). PLLA được FDA Hoa Kỳ phê duyệt để điều trị teo mỡ mặt và cải thiện nếp nhăn, hoạt động bằng cách kích thích sản sinh collagen với hiệu quả kéo dài khoảng 2 năm.
    các đồng phân của polylactic acid
    Các đồng phân của polylactic acid
    • Polydioxanone (PDO): là một polymer tổng hợp phân hủy sinh học, được sử dụng trong y khoa từ những năm 1980. Bột chỉ PDO kích thích tăng sinh collagen và có thời gian phân hủy sinh học ngắn hơn so với PLLA và PCL, thường từ 6-8 tháng.
    • Polycaprolactone (PCL): cũng là một polymer phân hủy sinh học, PCL kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp nâng cao độ dày và chất lượng da. PCL có thời gian phân hủy sinh học dài hơn, khoảng 24 tháng, mang lại hiệu quả lâu dài.

    Mỗi loại bột chỉ có đặc tính riêng, phù hợp với các ứng dụng y tế và thẩm mỹ khác nhau, mang lại hiệu quả an toàn và bền vững cho người sử dụng.

    Ưu điểm:

    • Thúc đẩy sản sinh collagen tự nhiên. Ngoài ra, bột chỉ PLLA và PDLLA còn có khả năng kích hoạt các gen liên quan đến tái tạo tế bào mỡ, giúp khôi phục thể tích mô và mang lại hiệu ứng trẻ hóa lâu dài.
    • Kích thước vi cầu nhỏ, tính lưu biến thấp đến trung bình, vùng điều trị khá mềm mại sau tiêm.
    • Hiệu quả kéo dài từ 12-24 tháng.

    Nhược điểm:

    • Cần thời gian chuẩn bị dung dịch tiêm (hoàn nguyên) từ 24-48 giờ trước khi tiêm.
    • Hiệu quả không tức thì, cần thời gian để thấy sự thay đổi song song với quá trình tăng sinh collagen và mô mỡ.
    • Cần nhiều lần tiêm, một liệu trình tiêm thường từ 2-3 lần, cách nhau từ 4-6 tuần tuỳ thuộc vào từng loại sản phẩm cụ thể.

    Juvelook và Lenisna là các sản phẩm bột chỉ filler có nguồn gốc từ Hàn Quốc, với công thức lai độc đáo kết hợp ưu điểm của hai hoạt chất HA không liên kết chéo và PDLLA, mang lại hiệu quả làm đầy tức thì và kích thích tái tạo collagen theo thời gian. Cả hai sản phẩm đã được Bộ Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc (MFDS) phê duyệt và đạt chứng nhận tại châu Âu.

    hình minh họa juvelook và lenisna
    Juvelook và Lenisna mang lại hiệu quả làm đầy tức thì và kích thích tái tạo collagen theo thời gian

    Bên cạnh đó, Sculptra (Galderma) là một sản phẩm filler PLLA duy nhất đã được FDA Hoa Kỳ chấp thuận. Khác với Juvelook và Lenisna, Sculptra không có mặt tại thị trường Việt Nam nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, nhờ khả năng kích thích sản sinh collagen mạnh mẽ, giúp cải thiện thể tích da một cách tự nhiên và kéo dài.

    hình minh họa sculptra
    Sculptra được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng kích thích sản sinh collagen mạnh mẽ

    CaHA là gì?

    CaHA (calcium hydroxyapatite) là một chất kích thích sinh học dạng hạt tròn mịn, với thành phần tương đồng với khoáng chất tự nhiên có trong xương và răng. Calcium hydroxyapatite có hiệu quả trong việc khắc phục các nếp nhăn và đường nhăn từ mức độ trung bình đến nặng, cũng như tăng thể tích mô mềm ở các vùng trên khuôn mặt. Đặc tính cơ học của chất này, bao gồm độ đàn hồi và độ nhớt cao, cho phép nó duy trì độ ổn định sau khi tiêm, đồng thời hỗ trợ quá trình kích thích sản sinh collagen tự nhiên.

    công thức phân tử calcium hydroxyapatite
    Calcium hydroxyapatite có hiệu quả trong việc khắc phục các nếp nhăn và đường nhăn từ mức độ trung bình đến nặng

    Ưu điểm:

    • Kích thước vi cầu nhỏ, tính lưu biến trung bình, vùng điều trị mềm mại sau tiêm.
    • Hiệu quả kéo dài hơn filler HA thông thường (12-24 tháng).
    • Vừa có tác dụng làm đầy tức thời vừa cải thiện lâu dài nhờ khả năng kích thích tạo collagen.

    Nhược điểm:

    • Cần thời gian chuẩn bị dung dịch tiêm (hoàn nguyên) từ 2 giờ trước khi tiêm.
    • Không thể loại bỏ dễ dàng như filler HA.
    • Giá thành cao hơn filler HA truyền thống.

    Một trong những sản phẩm chứa CaHA nổi bật trên thị trường là Radiesse (Merz Pharmaceuticals GmbH, Frankfurt, Đức). Sản phẩm này đã đạt chứng nhận CE và được FDA Hoa Kỳ công nhận về độ an toàn, hoạt động theo cơ chế kép là vừa bổ sung thể tích tức thì, vừa kích thích quá trình sản sinh collagen tự nhiên. Nhờ tính chất phân hủy sinh học, CaHA dần được cơ thể hấp thụ trong khi vẫn duy trì hiệu quả thẩm mỹ lâu dài thông qua việc thúc đẩy tái tạo collagen.

    hình minh họa radiesse
    Radiesse hoạt động theo cơ chế kép là vừa bổ sung thể tích tức thì, vừa kích thích quá trình sản sinh collagen tự nhiên

    PMMA (polymethylmethacrylate) là gì?

    PMMA là một chất làm đầy vĩnh viễn, được sử dụng trong thẩm mỹ để cải thiện thể tích và đường nét khuôn mặt. Sản phẩm này chứa các vi cầu PMMA được bao quanh bởi collagen bò. Collagen bò giúp tạo hiệu quả tức thì nhưng sẽ dần bị cơ thể phân hủy và thay thế bằng mô liên kết tự nhiên trong khoảng 3 tháng. Trong khi đó, các vi cầu PMMA vẫn tồn tại vĩnh viễn, kích thích cơ thể sản sinh collagen mới xung quanh, giúp duy trì hiệu quả làm đầy lâu dài.

    công thức phân tử của pmma
    Công thức phân tử của PMMA

    Ưu điểm:

    • Hiệu quả chỉnh sửa vĩnh viễn, phù hợp cho các vùng cần cải thiện lâu dài.
    • Mang lại cấu trúc hỗ trợ ổn định và duy trì kết quả thẩm mỹ nhiều năm sau tiêm.

    Nhược điểm:

    • Yêu cầu kỹ thuật tiêm chính xác cao, đặc biệt ở những vùng nhạy cảm như môi.
    • Kết quả vĩnh viễn khiến việc chỉnh sửa sau tiêm trở nên khó khăn hơn so với các filler tạm thời.
    • Bệnh nhân cần xét nghiệm dị ứng trước khi tiêm do thành phần collagen bò trong sản phẩm.

    Artefill (hiện nay là Bellafill) là sản phẩm phổ biến nhất chứa PMMA, được FDA Hoa Kỳ phê duyệt từ năm 2007. Artefill/Bellafill được thiết kế để mang lại hiệu quả vĩnh viễn, đặc biệt trong làm đầy sẹo mụn và cải thiện thể tích vùng mặt.

    hình minh họa bellafill
    Bellafill được thiết kế để mang lại hiệu quả làm đầy sẹo mụn và cải thiện thể tích mặt vĩnh viễn
    Nhận ngay voucher Giảm 50% cho tất cả Công nghệ tăng cơ giảm mỡ tại MedFit
    Voucher công nghệ tăng cơ giảm mỡ MedFit

      * Voucher chỉ áp dụng cho buổi liệu trình lẻ đầu tiên của khách hàng tại phòng khám MedFit

      Nên chọn loại nào để tăng thể tích vùng mặt?

      Việc lựa chọn phương pháp tăng thể tích vùng mặt cần dựa trên các yếu tố có thể kể đến như:

      Mong muốn của khách hàng

      • Với những ai ưu tiên hiệu quả tức thì, filler HA liên kết chéo là lựa chọn lý tưởng nhờ quy trình thực hiện nhanh chóng, khả năng điều chỉnh và loại bỏ dễ dàng.
      • Nếu ưu tiên kích thích collagen và cải thiện cấu trúc da bền vững, bột chỉ hoặc filler CaHA sẽ phù hợp hơn, giúp da săn chắc và duy trì kết quả lâu dài.
      • Với những ai mong muốn hiệu quả kéo dài nhiều năm, PMMA có thể là giải pháp nhưng cần cân nhắc kỹ do tính chất bán vĩnh viễn và khó điều chỉnh sau tiêm.

      Hiệu quả tạm thời hay vĩnh viễn

      Khi lựa chọn giữa chất làm đầy tạm thời và vĩnh viễn, nhiều chuyên gia khuyến nghị bắt đầu với filler tạm thời như HA. Loại filler này thường duy trì hiệu quả từ 6-12 tháng và có thể được điều chỉnh hoặc loại bỏ dễ dàng nếu cần thiết. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người mới trải nghiệm phương pháp này, giúp đảm bảo an toàn và linh hoạt trong việc điều chỉnh kết quả theo mong muốn.

      Đối với những người đã quen thuộc và hài lòng với kết quả từ filler tạm thời, có thể cân nhắc sử dụng filler bán vĩnh viễn hoặc vĩnh viễn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các loại filler này khó điều chỉnh sau khi tiêm và có thể gây ra biến chứng nếu không được thực hiện đúng cách. Do đó, việc lựa chọn loại filler phù hợp nên được thảo luận kỹ lưỡng với Bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả thẩm mỹ.

      thăm khám với bác thục anh
      Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn kỹ lưỡng về loại filler phù hợp

      Tuổi tác của khách hàng

      Người lớn tuổi thường có phản ứng miễn dịch yếu hơn đối với vật liệu ngoại lai được tiêm vào cơ thể. Vì vậy, các sản phẩm làm đầy vĩnh viễn, vốn dễ gây phản ứng viêm mạnh ở người trẻ, lại phù hợp hơn khi sử dụng cho người lớn tuổi.

      Hơn nữa, nếu xảy ra biến chứng và cần phải loại bỏ sản phẩm vĩnh viễn bằng cách cắt bỏ da, việc che giấu sẹo thường dễ dàng hơn trên các nếp nhăn tự nhiên của khuôn mặt người lớn tuổi, so với làn da dày và gần như không tì vết của người trẻ.

      Tình trạng da của khách hàng và vùng trên mặt cần tăng thể tích

      • Dày hay mỏng

      Da dày thường phù hợp hơn với các chất làm đầy vĩnh viễn hoặc có độ đậm đặc cao khi tiêm ở lớp sâu, giúp mang lại kết quả tự nhiên hơn và duy trì hiệu quả lâu dài. Ngược lại, với da mỏng hoặc vùng da cần sự mềm mại và di động, việc sử dụng các sản phẩm HA có độ đặc cao có thể gây ra tình trạng lồi lõm, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

      Vì vậy, để đạt hiệu quả chỉnh sửa tối ưu, Bác sĩ thường áp dụng phương pháp điều trị cá nhân hóa, kết hợp hai hoặc ba loại chất làm đầy khác nhau, tùy theo đặc điểm từng vùng trên cùng một khách hàng.

      • Đường nhăn mảnh và nông

      Để làm mờ các đường nhăn mảnh trên bề mặt da, cần lựa chọn sản phẩm có thể tiêm nông mà không gây lộ dưới da. Các chất làm đầy kích thích sinh collagen với kích thước hạt nhỏ, như Juvelook, sẽ là lựa chọn phù hợp nhờ khả năng phân bố đồng đều, hạn chế vón cục và mang lại hiệu quả tự nhiên.

      đường nếp gấp mũi mờ dần sau 2 lần tiêm juvelook
      Đường nếp gấp mũi mờ dần sau 2 lần tiêm Juvelook
      • Đường nhăn và nếp gấp nông

      Với các đường nhăn nông ở mức trung bình, các sản phẩm HA như Restylane và Juvederm Ultra có thể mang lại kết quả tuyệt vời. Các sản phẩm này được tiêm ngay bên dưới lớp bì để đạt hiệu quả lâu dài và ổn định. Khi tiêm, cần đảm bảo filler được đặt ở lớp trung bì sâu, tránh đặt quá nông vì có thể gây lộ sản phẩm dưới da, làm xấu diện mạo khách hàng.

      hiệu quả cải thiện đường nếp gấp nông sau khi tiêm restylane
      Hiệu quả cải thiện đường nếp gấp nông sau khi tiêm Restylane
      • Đường nhăn sâu, nếp gấp và rãnh sâu

      Đối với các nếp nhăn sâu, các chất làm đầy có khả năng tạo thể tích lớn như HA hạt lớn hoặc CaHA rất hiệu quả. Những sản phẩm này được tiêm sâu vào lớp trung bì hoặc hạ bì để lấp đầy hoàn toàn khuyết điểm và kích thích sản sinh collagen lâu dài.

      hiệu quả làm đầy nếp gấp sâu của caha
      Hiệu quả làm đầy nếp gấp sâu của CaHA
      • Làm đầy môi

      Quá trình làm đầy môi yêu cầu kỹ thuật chính xác và sự tinh tế trong thẩm mỹ. Các sản phẩm HA lỏng nhẹ, với cấu trúc phân tử nhỏ và ít liên kết chéo, thường được sử dụng để định hình viền môi và nâng nhẹ khóe miệng, tạo hiệu ứng tự nhiên. Trong khi đó, các sản phẩm HA thể tích lớn, với cấu trúc gel đặc và liên kết chéo nhiều hơn, giúp tăng độ đầy đặn và căng mọng cho môi. Những liên kết chéo này tạo ra một kết cấu mạnh mẽ hơn, giúp sản phẩm duy trì lâu dài hơn và giữ được hình dáng ổn định trong thời gian dài.

      • Điều trị vùng quanh mắt

      Sử dụng filler HA với lượng nhỏ và đặt cẩn thận ở vùng quanh mắt có thể mang lại kết quả tốt ở những khách hàng phù hợp. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần đặt filler ở vùng rìa ổ mắt và tiêm không quá 0,25mL mỗi bên. Nếu kết quả không như mong đợi, tác dụng làm đầy của HA có thể được đảo ngược bằng cách tiêm hyaluronidase.

      • Tăng thể tích vùng mặt giữa và mặt dưới

      Các sản phẩm được lựa chọn cần có khả năng khôi phục thể tích hiệu quả tại vùng má, mặt giữa và rãnh hàm. Các kỹ thuật tiêm trong khoang miệng giúp giảm đau, bầm tím và sưng sau điều trị. Filler được đặt sâu vào mô dưới da hoặc trên màng xương (supraperiosteal), sau đó được định hình thủ công để đạt được đường nét mong muốn. Với những vùng lớn, cần sử dụng lượng chất làm đầy đáng kể để đạt được hiệu quả thẩm mỹ rõ rệt.

      • Làm đầy sẹo

      Tiêm filler HA là một phương pháp được sử dụng để cải thiện sẹo lõm bằng cách nâng bề mặt da và làm đầy sẹo. HA cần được tiêm với lượng nhỏ và nhiều buổi để đảm bảo hiệu quả đồng đều, hạn chế biến chứng như tạo u cục, không đồng đều bề mặt da hoặc phản ứng viêm kéo dài.

      Ngoài HA, PLLA cũng được ghi nhận có khả năng kích thích nguyên bào sợi tăng sinh collagen, giúp cải thiện cấu trúc mô sẹo theo thời gian và mang lại kết quả kéo dài hơn.

      hiệu quả làm đầy sẹo sau 1 lần tiêm bột chỉ
      Hiệu quả làm đầy sẹo sau 1 lần tiêm bột chỉ

      Mục tiêu chính trong việc tăng thể tích mặt là lựa chọn liệu pháp phù hợp nhất, đáp ứng nhu cầu cá nhân và đảm bảo an toàn cho khách hàng. Filler HA mang lại hiệu quả tức thì và linh hoạt, trong khi bột chỉ, CaHA và PMMA là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn cải thiện lâu dài hoặc vĩnh viễn.

      Để đạt được kết quả điều trị tối ưu, kỹ năng chẩn đoán chính xác và sự am hiểu sâu sắc về đặc tính của từng loại filler là yếu tố then chốt. Phòng khám MedFit, với đội ngũ Bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, tự hào là địa chỉ đáng tin cậy, mang lại giải pháp thẩm mỹ an toàn và hiệu quả. Sự kết hợp giữa chuyên môn, kỹ thuật cao và sự tận tâm tại MedFit sẽ giúp khách hàng đạt được vẻ đẹp cân đối, bền vững và sự hài lòng cao nhất.

      Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ
      Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ m

      Tài liệu tham khảo

      1. Loghem JV, Yutskovskaya YA, Philip Werschler W. “Calcium Hydroxylapatite: Over a Decade of Clinical Experience“. J Clin Aesthet Dermatol. 2015;8(1):38-49
      2. Tzikas TL. “A 52-month summary of results using calcium hydroxylapatite for facial soft tissue augmentation“. Dermatol Surg. 2008;34 Suppl 1:S9-S15. doi:10.1111/j.1524-4725.2008.34237.x
      3. Wongprasert P, Dreiss CA, Murray G. “Evaluating hyaluronic acid dermal fillers: A critique of current characterization methods“. Dermatol Ther. 2022;35(6):e15453. doi:10.1111/dth.15453
      4. Luebberding S, Alexiades-Armenakas M. “Facial volume augmentation in 2014: overview of different filler options“. J Drugs Dermatol. 2013;12(12):1339-1344
      5. Akinbiyi T, Othman S, et al. “Better Results in Facial Rejuvenation with Fillers“. Plast Reconstr Surg Glob Open. 2020;8(10):e2763. Published 2020 Oct 15. doi:10.1097/GOX.0000000000002763
      6. Dayan SH, Bassichis BA. “Facial dermal fillers: selection of appropriate products and techniques“. Aesthet Surg J. 2008;28(3):335-347. doi:10.1016/j.asj.2008.03.004
      7. Flynn TC, Thompson DH, Hyun SH. “Molecular weight analyses and enzymatic degradation profiles of the soft-tissue fillers Belotero Balance, Restylane, and Juvéderm Ultra“. Plast Reconstr Surg. 2013;132(4 Suppl 2):22S-32S. doi:10.1097/PRS.0b013e31829e88a3
      8. Bortolozo F, Menezes H, et al. “COLLAGEN BIOSTIMULATOR WITH POLYMETHYLMETHACRYLATE“. INDIAN JOURNAL OF APPLIED RESEARCH. 2021:41-44. doi:10.36106/ijar/6518464
      9. Sánchez-Carpintero I, Candelas D, Ruiz-Rodríguez R. “Dermal Fillers: Types, Indications, and Complications – Materiales de relleno: tipos, indicaciones y complicaciones“. Actas Dermo-Sifiliográficas (English Edition). 2010;101(5):381-393. doi:10.36106/ijar/6518464
      10. Adrienne Santos-Longhurst. How Does Belotero Stack Up Against Juvederm as a Cosmetic Filler?. [online] Available at: Belotero vs. Juvederm: Comparing the Two Fillers [Accessed 24 February 2025]
      11. American Society of Plastic Surgeons. What are Polylactic Acid Dermal Fillers?. [online] Available at: What are Polylactic Acid Dermal Fillers? | ASPS [Accessed 24 February 2025]
      12. Kwon TR, Han SW, et al. “Biostimulatory effects of polydioxanone, poly-d, l lactic acid, and polycaprolactone fillers in mouse model“. J Cosmet Dermatol. 2019;18(4):1002-1008. doi:10.1111/jocd.12950
      Content Protection by DMCA.com
      logo MedFit

      Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.