Nhu cầu nâng ngực ngày càng gia tăng khi vẻ đẹp hình thể trở thành tiêu chuẩn quan trọng trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, không phải ai cũng sẵn sàng trải qua các cuộc phẫu thuật xâm lấn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Vì vậy, các phương pháp nâng ngực không phẫu thuật, đặc biệt là sử dụng các thiết bị hỗ trợ, đã trở thành giải pháp thay thế được nhiều người quan tâm. Hệ thống giãn nở mô không chỉ an toàn mà còn mang lại hiệu quả tự nhiên, đáp ứng nhu cầu của phụ nữ muốn cải thiện vòng một một cách nhẹ nhàng. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về công nghệ nâng ngực bằng máy và những phương pháp nâng ngực khác.
Cấu tạo mô vú và cách đo kích thước vú
Mô vú được cấu tạo từ ba thành phần chính là mô tuyến, mô mỡ và mô liên kết. Mô tuyến đảm nhiệm chức năng sản xuất và dẫn sữa, bao gồm khoảng 15-20 thùy tuyến sữa tập trung quanh núm vú. Mô mỡ, yếu tố ảnh hưởng lớn đến hình dạng và kích thước bầu ngực, phân bố xen kẽ giữa các thùy tuyến. Mô liên kết, đặc biệt là dây chằng Cooper, giữ vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và duy trì hình dáng của ngực.
Kích thước vòng ngực được đo thông qua hai thông số cơ bản là vòng chân ngực (vòng ngực dưới) và vòng ngực qua đỉnh (vòng ngực trên điểm nhô cao nhất). Sự chênh lệch giữa hai số đo này quyết định kích thước cúp ngực, được tính theo công thức:
Cúp ngực = vòng ngực qua đỉnh – vòng chân ngực
Để đo chính xác, cần đảm bảo tư thế đo thẳng, sử dụng dụng cụ đo vừa vặn, không quá chặt hoặc quá lỏng.
Phương pháp đo thể tích mô vú bằng thiết bị Grossman-Roudner dựa trên nguyên tắc dịch chuyển chất lỏng, trong đó bầu ngực được đặt trong khay chứa nước. Thể tích nước dịch chuyển ra ngoài tương ứng với thể tích của bầu ngực. Đây là kỹ thuật phổ biến trong phẫu thuật thẩm mỹ, giúp xác định kích thước túi ngực phù hợp hoặc đánh giá kết quả sau nâng ngực một cách chính xác và hiệu quả.
Có thể nâng ngực bằng máy không?
Từ lý thuyết đến nghiên cứu
Nguyên lý giãn nở mô mềm đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả để kích thích sự phát triển của mô thông qua lực cơ học nhẹ nhàng và liên tục. Đây không phải là một khái niệm mới, trong nhiều thế kỷ qua, các bộ tộc ở nhiều nền văn hóa đã áp dụng kỹ thuật này để làm tăng kích thước các bộ phận cơ thể. Trong y học hiện đại, kỹ thuật này được ứng dụng phổ biến trong phẫu thuật tái tạo, sử dụng thiết bị giãn mô để tăng dần lượng da và mô mềm, hỗ trợ thực hiện các quy trình phức tạp qua nhiều giai đoạn.
Trong lĩnh vực chỉnh hình, phương pháp Ilizarov đã chứng minh khả năng kéo dài xương và mô mềm liên quan thông qua quá trình kéo dần dần. Công nghệ này cũng được mở rộng để định hình và điều chỉnh cấu trúc xương mặt, từ đó nâng cao tiềm năng ứng dụng trong cả thẩm mỹ và tái tạo.
Các nghiên cứu trong sinh học tế bào đã chỉ ra rằng kích thích cơ học có thể kích hoạt sự phát triển mô thông qua cơ chế truyền tín hiệu cơ học (mechanotransduction). Điều này mở ra khả năng sử dụng nguyên lý giãn nở mô để phát triển các công nghệ nâng ngực không phẫu thuật. Bằng cách kích thích sự phát triển tự nhiên của mô ngực, phương pháp này không chỉ mang lại kết quả lâu dài mà còn giảm thiểu các rủi ro và biến chứng so với phẫu thuật truyền thống. Đây có thể là một hướng đi đầy hứa hẹn trong lĩnh vực thẩm mỹ hiện đại.
17 phụ nữ khỏe mạnh (18-40 tuổi) có mong muốn tăng kích thước vòng một đã tham gia vào một nghiên cứu nhóm đơn. Các đối tượng được yêu cầu sử dụng một thiết bị giống áo ngực, áp dụng lực hút chân không 20mmHg lên mỗi bên ngực trong khoảng 10-12 giờ mỗi ngày, kéo dài trong 10 tuần. Kích thước vòng một được đo bằng ba phương pháp khác nhau tại các thời điểm đều đặn trong và sau khi điều trị. Mật độ nước trong mô ngực và cấu trúc mô được quan sát trước và sau điều trị bằng chụp cộng hưởng từ (MRI) trong cùng giai đoạn chu kỳ kinh nguyệt.
12 người đã hoàn thành nghiên cứu, 5 người rút lui do không tuân thủ quy trình. Tất cả phụ nữ đều có sự gia tăng kích thước vòng một trong quá trình điều trị kéo dài 10 tuần, đạt đỉnh ở tuần thứ 10 (thời điểm kết thúc điều trị), với mức tăng thể trung bình là 103 ± 35mL so với kích thước ban đầu và chu vi vòng ngực tăng trung bình 5,3 ± 0,7cm. Một phần kích thước giảm nhẹ trong tuần đầu sau khi ngừng điều trị nhưng không có sự giảm đáng kể nào trong vòng 30 tuần theo dõi. Mức tăng kích thước ổn định lâu dài đạt trung bình 55% (phạm vi 15-115%). Chụp MRI không cho thấy hiện tượng phù nề và xác nhận sự gia tăng đồng đều của cả mô mỡ và mô tuyến xơ.
Ngoài ra, trọng lượng cơ thể giảm đáng kể trong quá trình nghiên cứu và điểm số tự đánh giá lòng tự trọng cũng cải thiện rõ rệt. Tất cả các đối tượng tham gia đều hài lòng với kết quả và nhận xét rằng thiết bị thoải mái khi sử dụng. Không có biến cố bất lợi nào được ghi nhận trong quá trình hoặc sau khi điều trị.
Từ nghiên cứu trên, có thể kết luận rằng việc tăng kích thước vòng một thực sự có thể đạt được nhờ sử dụng thiết bị giãn nở bên ngoài được thiết kế phù hợp hàng ngày. Đây là một giải pháp thay thế không xâm lấn, không phẫu thuật, hiệu quả và dễ chịu.
Những lo ngại khi sử dụng thiết bị hút chân không
Chảy xệ do dùng lực hút: những lo ngại rằng quá trình kéo giãn mô ngực có thể làm gia tăng mức độ chảy xệ đã không được xác nhận qua kết quả nghiên cứu. Kết quả ban đầu từ các đối tượng tham gia cho thấy hiệu ứng làm đầy và nâng ngực rõ rệt. Trong trường hợp ngực chảy xệ, thường có sự mất cân đối giữa lớp da lỏng lẻo và khối lượng mô bên trong tương đối nhỏ. Lực kéo giãn được truyền trực tiếp qua lớp da lỏng lẻo, ưu tiên kích thích sự phát triển của mô ngực bên trong trước khi lớp da bên ngoài có sự giãn nở đáng kể. Tuy nhiên, tác động của trọng lực lên thể tích ngực gia tăng sau điều trị có thể dẫn đến hiện tượng chảy xệ tự nhiên theo thời gian, điều này được xem là kết quả sinh lý tất yếu.
Tăng nguy cơ phát triển ung thư vú tiềm ẩn: một mối lo ngại về hệ thống nâng ngực bằng lực cơ học là khả năng kích thích ung thư vú tiềm ẩn. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện có không tìm thấy bằng chứng cho thấy lực cơ học gây ra nguy cơ này. Áp suất chân không do thiết bị tạo ra chỉ ở mức 20 mmHg, tương đương với thay đổi áp suất nhẹ khi có bão hoặc leo lên độ cao thấp và thấp hơn nhiều so với áp suất trong cabin máy bay. Tổng lực cơ học tác động lên mô ngực tương đương với lực trọng lực lên một bầu ngực lớn nặng 2kg, vốn không có liên quan đến nguy cơ ung thư. Các nghiên cứu dịch tễ học cũng chỉ ra rằng những người có ngực lớn, chịu lực tác động suốt đời, không có tỷ lệ mắc ung thư vú cao hơn. Những bằng chứng này khẳng định rằng lực cơ học không phải là yếu tố gây ung thư vú.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Những máy móc thiết bị hiện tại trên thị trường hiện có
Thiết bị giãn nở bên ngoài không xâm lấn này là phương pháp duy nhất đã được ghi nhận trong tài liệu khoa học, cho phép tăng kích thước ngực mà không cần can thiệp phẫu thuật hoặc sử dụng dược phẩm. Hệ thống này được chứng minh là an toàn, không gây biến chứng trong suốt quá trình sử dụng.
Tất cả các đối tượng hoàn thành liệu trình điều trị kéo dài 10 tuần đều ghi nhận sự gia tăng đáng kể về kích thước ngực, ngay cả khi có sự giảm nhẹ sau khi kết thúc điều trị. Sự gia tăng kích thước được duy trì đến tuần thứ 30 sau điều trị, với sự phát triển đồng đều trên tất cả các thành phần mô của vú, đồng thời bảo tồn cấu trúc mô bình thường.
Dưới đây là một số thiết bị giãn nở mô ngực không xâm lấn hiện có trên thị trường:
- Brava System: được giới thiệu trên chương trình “The Doctors” như một phương pháp tăng kích thước ngực không cần phẫu thuật.
- Evebra: một thiết bị nâng ngực không phẫu thuật, phát triển dựa trên công nghệ của Brava, sử dụng lực hút chân không để kích thích mô ngực. Thiết bị này được thiết kế để sử dụng liên tục trong 3-6 tháng, mang lại kết quả tự nhiên và lâu dài.
- Noogleberry Breast Enlargement System: được người dùng đánh giá cao về hiệu quả và chi phí hợp lý.
- Bosom Beauty 2012: sử dụng công nghệ hút chân không kết hợp với nhiệt để kích thích sự phát triển của mô ngực.
Những thiết bị này cung cấp giải pháp không xâm lấn cho việc tăng kích thước ngực, với mức độ hiệu quả và sự thoải mái khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm và người sử dụng.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Các phương pháp nâng ngực khác hiện nay
Nâng ngực là một trong những thủ thuật thẩm mỹ phổ biến nhằm cải thiện kích thước và hình dáng vòng một. Dưới đây là ba phương pháp nâng ngực chính:
Cấy mỡ tự thân
Cấy mỡ tự thân là phương pháp sử dụng mỡ từ các vùng khác trên cơ thể, như bụng, đùi hoặc mông, để cấy vào ngực sau khi mỡ được xử lý bằng công nghệ lọc hiện đại. Phương pháp này mang lại kết quả tự nhiên nhờ sử dụng chính mô mỡ của cơ thể, giúp ngực có độ mềm mại và dáng vẻ tự nhiên hơn so với các phương pháp nâng ngực khác. Ngoài ra, việc hút mỡ từ các vùng khác không chỉ cải thiện vóc dáng tổng thể mà còn mang lại lợi ích thẩm mỹ kép, làm thon gọn các vùng tích mỡ. Vì sử dụng mô tự thân, nguy cơ xảy ra phản ứng dị ứng hoặc đào thải hầu như không đáng kể.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số hạn chế. Hiệu quả cấy mỡ phụ thuộc vào lượng mỡ có thể lấy được từ cơ thể, do đó không phù hợp với những người quá gầy hoặc thiếu mỡ dự trữ. Một phần mỡ cấy có thể bị tái hấp thu bởi cơ thể, đòi hỏi phải thực hiện nhiều lần để đạt được kết quả như mong muốn. Ngoài ra, phương pháp này không phù hợp nếu mục tiêu là tăng kích thước ngực lớn đáng kể vì khả năng tăng thể tích ngực thường chỉ ở mức trung bình.
Cấy mỡ tự thân được coi là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn cải thiện nhẹ nhàng kích thước ngực và đồng thời tái tạo đường nét cơ thể một cách tự nhiên, an toàn. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả, cần được thực hiện bởi Bác sĩ chuyên môn tại các bệnh viện và cơ sở thẩm mỹ uy tín.
Đặt túi ngực
Đặt túi ngực là một phương pháp phẫu thuật, trong đó túi gel silicone hoặc túi nước muối được đặt vào dưới cơ ngực hoặc mô tuyến vú để tăng kích thước và cải thiện hình dáng ngực. Phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm, như khả năng tăng kích thước ngực đáng kể và điều chỉnh hình dáng theo ý muốn, giúp ngực trở nên đầy đặn, cân đối hơn. Kết quả có độ bền cao, thường kéo dài từ 10-20 năm, mang lại sự ổn định lâu dài. Đây cũng là lựa chọn phù hợp với nhiều đối tượng, từ những người có ngực nhỏ tự nhiên, ngực chảy xệ sau sinh đến những người muốn cải thiện hình dáng ngực sau giảm cân.
Tuy nhiên, đặt túi ngực cũng có những nhược điểm cần cân nhắc. Đây là một quy trình xâm lấn, đòi hỏi gây mê và có thể gây đau đớn, với thời gian hồi phục trung bình từ 6-8 tuần. Nguy cơ biến chứng như co thắt bao xơ, nhiễm trùng, mất hoặc giảm cảm giác ở núm vú hoặc rò rỉ và vỡ túi ngực cũng cần được lưu ý. Túi ngực không tồn tại suốt đời, tuổi thọ trung bình của túi là khoảng 10 năm, sau đó có thể cần thay thế. Ngoài ra, túi ngực có thể ảnh hưởng đến quá trình chụp nhũ ảnh, làm phức tạp việc tầm soát ung thư vú. Một số phụ nữ cũng có thể gặp khó khăn trong việc cho con bú, tùy thuộc vào vị trí đặt túi và kỹ thuật phẫu thuật.
Phương pháp này đòi hỏi người thực hiện cần hiểu rõ về quy trình và rủi ro liên quan. Tham khảo ý kiến Bác sĩ chuyên khoa là điều cần thiết để đảm bảo kết quả an toàn, phù hợp với tình trạng sức khỏe và mong muốn cá nhân.
Nâng ngực bằng tiêm filler
Nâng ngực bằng tiêm filler là phương pháp không phẫu thuật, giúp tăng nhẹ kích thước vòng ngực với thời gian thực hiện nhanh chóng và không cần nghỉ dưỡng dài. Tuy nhiên, phương pháp này không được FDA Hoa Kỳ phê duyệt do tiềm ẩn nhiều rủi ro như nhiễm trùng, vón cục, biến dạng ngực hoặc phản ứng dị ứng.
Trước đây, filler Macrolane chứa acid hyaluronic từng được sử dụng để nâng ngực nhưng đã bị ngừng vào năm 2012 do lo ngại ảnh hưởng đến kết quả chụp X-quang, gây khó khăn trong việc phát hiện ung thư vú. Đồng thời, hiệu quả của filler chỉ mang tính tạm thời, duy trì trong 6-18 tháng, đòi hỏi chi phí lặp lại cao nếu muốn giữ kết quả lâu dài.
Hiện tại, FDA Hoa Kỳ chỉ phê duyệt hai phương pháp nâng ngực an toàn là phẫu thuật đặt túi ngực và cấy mỡ tự thân. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp nên được tư vấn kỹ lưỡng bởi Bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
Nhu cầu nâng ngực ngày càng gia tăng, với nhiều lựa chọn như cấy mỡ tự thân, đặt túi ngực, sử dụng thiết bị giãn nở mô hoặc tiêm filler. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, đáp ứng các nhu cầu thẩm mỹ khác nhau. Trong đó, các thiết bị giãn nở mô không phẫu thuật được đánh giá cao nhờ tính an toàn và tự nhiên, trong khi đặt túi ngực và cấy mỡ tự thân vẫn là giải pháp tối ưu để đạt kết quả lâu dài và rõ rệt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng filler hiện không được FDA Hoa Kỳ phê duyệt cho mục đích nâng ngực do tiềm ẩn các rủi ro như vón cục, nhiễm trùng hoặc ảnh hưởng đến việc chẩn đoán hình ảnh. Vì vậy, việc lựa chọn phương pháp nâng ngực cần dựa trên nhu cầu cá nhân, tình trạng sức khỏe và sự tư vấn từ Bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả mong muốn.
MedFit là Phòng khám chuyên sâu về giảm cân, giảm mỡ và định hình vóc dáng, mang đến giải pháp an toàn và hiệu quả cho từng cá nhân. Hãy đặt lịch hẹn tại MedFit ngay hôm nay để bắt đầu hành trình hoàn thiện vóc dáng mơ ước của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Khouri RK, Schlenz I, et al. “Nonsurgical breast enlargement using an external soft-tissue expansion system“. Plast Reconstr Surg. 2000;105(7):2500-2514. doi:10.1097/00006534-200006000-00032
- Mestak O, Mestak J, et al. “Breast Reconstruction after a Bilateral Mastectomy Using the BRAVA Expansion System and Fat Grafting“. Plast Reconstr Surg Glob Open. 2013;1(8):e71. Published 2013 Dec 6. doi:10.1097/GOX.0000000000000022
- Hedström K, Falk-Delgado A, Sackey H. “Complications after breast augmentation with dermal fillers containing copolyamide: A systematic review“. JPRAS Open. 2024;40:19-31. Published 2024 Jan 23. doi:10.1016/j.jpra.2024.01.009
- Ishii H, Sakata K. “Complications and management of breast enhancement using hyaluronic acid“. Plast Surg (Oakv). 2014;22(3):171-174
- Ricardo Rodriguez (2015). Fat grafting history and applications. [online] Available at: Fat grafting history and applications | ASPS [Accessed 20 December 2024]
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.