Giá tiêm filler luôn là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn mỗi khi muốn cải thiện đường nét gương mặt. Mức giá thực tế có thể dao động khá rộng do phụ thuộc vào loại filler, liều lượng filler, vùng tiêm và tay nghề của người thực hiện. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ filler là gì, bảng giá tiêm filler 2026 và cách chọn loại filler phù hợp để làm đẹp một cách an tâm và chuẩn y khoa.
Tiêm filler là gì và các loại filler phổ biến hiện nay
Tiêm filler là kỹ thuật đưa các chất dạng gel vào dưới da nhằm làm đầy vùng lõm, cải thiện đường nét gương mặt và phục hồi thể tích đã mất. Filler có thể giúp nâng má nhẹ, làm đầy môi, cải thiện rãnh cười, làm mềm nếp nhăn hay làm đầy vùng thái dương và hốc mắt. Chất gel này hoạt động như một “đệm thể tích” giúp da căng mượt và gương mặt hài hòa hơn.

Trong thực hành thẩm mỹ, filler không chỉ khác nhau ở thương hiệu hay thành phần mà còn ở độ lưu biến (rheology), tức độ mềm, độ cứng, khả năng giữ dáng và mức độ lan tỏa của chất gel. Đây là yếu tố quyết định filler phù hợp cho mục đích khác nhau như làm đầy tự nhiên, cải thiện chất lượng da hay tạo đường nét rõ ràng cho gương mặt. Vì vậy, hiểu đúng về độ lưu biến sẽ giúp lựa chọn đúng loại filler cho từng vùng da và từng nhu cầu thẩm mỹ.
Nhóm filler mềm (soft, low G’)
Nhóm này có cấu trúc nhẹ và mềm, khả năng lan tỏa cao, phù hợp với các vùng da mỏng hoặc vùng cần hiệu ứng căng mịn tự nhiên. Đây cũng là nhóm thường dùng trong skinbooster. Skinbooster là các sản phẩm chứa hyaluronic acid (HA) liên kết chéo nhẹ hoặc không liên kết chéo, được thiết kế để cấp ẩm sâu, cải thiện độ mịn và đàn hồi của da thay vì thay đổi đường nét gương mặt. Ví dụ sản phẩm: Restylane Vital, Juvederm Volite, Belotero Soft.

Nhóm filler trung bình (medium G’)
Có độ đàn hồi vừa phải, tạo hiệu ứng làm đầy rõ ràng nhưng vẫn duy trì sự mềm mại của mô. Nhóm này phù hợp cho rãnh mũi má, má giữa, thái dương và các vùng cần làm đầy tự nhiên mà vẫn giữ cấu trúc hài hòa. Về vật liệu, nhóm này chủ yếu là hyaluronic acid có liên kết chéo mức trung bình. Ví dụ sản phẩm: Juvederm Volift, Restylane Lyft, Belotero Balance.

Nhóm filler cứng, độ nâng đỡ cao (high G’)
Có khả năng giữ dáng mạnh và tạo đường nét rõ ràng, phù hợp cho đường viền hàm, cằm hoặc gò má. Nhóm này ổn định cao trong mô và ít biến dạng. Về vật liệu, bao gồm hyaluronic acid liên kết chéo nhiều, calcium hydroxylapatite (CaHA) và poly-l-lactic acid (PLLA). Hai chất CaHA và PLLA thuộc nhóm chất kích thích collagen, mang lại khả năng nâng đỡ bền vững và lâu dài. Ví dụ sản phẩm: Juvederm Volux, Restylane Defyne, Radiesse (CaHA), Sculptra (PLLA).

Giá tiêm filler hiện nay khoảng bao nhiêu? Bảng giá 2026
Chi phí tiêm filler trên thị trường hiện nay dao động khá rộng vì phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tay nghề và kinh nghiệm của Bác sĩ trực tiếp thực hiện, mức độ an toàn của cơ sở y tế, loại filler được sử dụng và lượng filler cần thiết cho từng vùng trên gương mặt. Chính vì vậy, giá thành có thể khác nhau giữa từng vị trí tiêm cũng như giữa từng dòng filler. Dưới đây là chi phí tham khảo cho từng vùng và từng loại sản phẩm phổ biến:
Giá tiêm filler theo từng vùng trên gương mặt
Mỗi vùng trên gương mặt có độ dày mô khác nhau nên liều filler và kỹ thuật tiêm cũng thay đổi theo. Vì vậy, chi phí sẽ dao động tùy vị trí và mục tiêu thẩm mỹ. Tổng lượng filler cho toàn mặt có thể dao động khoảng 3-10cc hoặc hơn. Những trường hợp cần dùng trên 5-6cc thường đòi hỏi Bác sĩ có chuyên môn cao để đảm bảo phân bố filler hợp lý, giữ gương mặt hài hòa và giảm tối đa nguy cơ biến chứng.

Dưới đây là mức giá thường thấy và gợi ý trường hợp phù hợp:
| Vị trí tiêm | Chi phí | Liều lượng |
| Môi | 2.000.000-14.000.000đ/cc | Môi thường chỉ cần 0,5-1cc để trông đầy đặn và tự nhiên. |
| Cằm | 3.000.000-16.000.000đ/cc | Đa số trường hợp cần 1-2cc để tạo dáng cằm hài hòa và cân đối với gương mặt. |
| Mũi | 3.000.000-15.000.000đ/cc | Vùng mũi thường dùng 0,3-1cc, tùy sống mũi thấp hay đầu mũi cần nâng nhẹ. |
| Trán | 4.000.000-20.000.000đ/cc | Thông thường cần 1,5-2cc để làm mượt trán gãy và cải thiện độ cong hài hòa. |
| Rãnh cười | 4.000.000-12.000.000đ/cc | Mức filler phù hợp thường là 0,5-1,5cc/bên để làm mềm rãnh nhưng không gây nặng mặt. |
| Má hóp | 3.000.000-6.000.000đ/cc | Mỗi bên má thường cần 1-2cc, tùy mức độ hóp và độ đầy mong muốn để gương mặt trông mềm mại và cân đối hơn. |
| Bọng mắt – rãnh lệ | 6.000.000-18.000.000đ/cc | Mỗi bên mắt chỉ nên dùng 0,2-0,6cc để tránh hiện tượng ánh xanh hoặc bọng phồng. |
| Thái dương | 6.000.000-18.000.000đ/cc | Một bên thái dương có thể cần 1-2cc để cải thiện độ hóp và làm đầy vùng thái dương lõm. |
| Đường viền hàm | 6.000.000-18.000.000đ/cc | Để tạo góc hàm sắc nét, mỗi bên cần 1,5-3cc, tùy cấu trúc gương mặt. |
Giá tiêm filler theo từng dòng sản phẩm
Bên cạnh sự khác nhau giữa từng vị trí tiêm, chi phí còn phụ thuộc vào loại filler được sử dụng. Dưới đây là một số dòng filler phổ biến trên thị trường, mỗi loại có đặc tính gel và độ bền khác nhau nên mức giá cũng sẽ có sự chênh lệch:
- Radiesse (CaHA): sản xuất tại Hoa Kỳ bởi Merz Aesthetics. Thành phần chính là các vi cầu calcium hydroxylapatite, vừa làm đầy vừa kích thích collagen mạnh. Được FDA Hoa Kỳ phê duyệt và CE châu Âu công nhận. Phù hợp định hình đường viền hàm, cằm, má trên hoặc trẻ hóa da. Giá thường từ 12.000.000-20.000.000đ/1,5cc tuỳ ứng dụng.

- Restylane: là filler HA của Galderma (Thụy Điển), nổi bật nhờ công nghệ NASHA và OBT giúp gel đa dạng về độ mềm, cứng. Được FDA Hoa Kỳ phê duyệt và sử dụng rộng rãi trên thế giới. Giữ nước tốt, hợp với môi, rãnh cười và vùng dưới mắt. Giá từ 6.000.000-14.000.000đ/cc.

- Juvéderm: là dòng filler cao cấp của Allergan Hoa Kỳ, được FDA Hoa Kỳ công nhận an toàn cho nhiều vùng điều trị. Chất gel êm, giữ dáng tốt và mang lại độ căng bóng tự nhiên. Giá thường từ 8.000.000-18.000.000đ/cc tùy các dòng Ultra, Volbella hoặc Voluma. Phù hợp cho môi, cằm, rãnh mũi má và tạo hình đường nét.

- Teoxane: xuất xứ từ Thụy Sĩ, nổi bật nhờ công nghệ RHA giúp gel linh hoạt theo chuyển động của cơ mặt. Một số dòng đã được FDA Hoa Kỳ công nhận như RHA 2, RHA 3 và RHA 4. Teoxane tạo hiệu ứng căng bóng đẹp, giữ form tự nhiên, phù hợp môi, cằm, rãnh cười và thái dương. Giá thường từ 7.000.000-15.000.000đ/cc.

- Elasty: được sản xuất bởi Dongbang Medical Hàn Quốc, được ưa chuộng vì độ đàn hồi và khả năng định hình tốt. Gel mịn, ít vón và phù hợp các vùng như môi, rãnh cười hoặc cằm tự nhiên. Giá dao động 2.500.000-3.000.000đ/cc.

- Sardenya: thuộc thương hiệu RFBIO, sản xuất tại Hàn Quốc, gel có độ đàn hồi và khả năng định hình khá tốt. Thường được chọn khi muốn hiệu ứng tự nhiên cho môi, cằm hoặc rãnh cười. Dòng này đã được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép lưu hành, được sử dụng phổ biến tại các quốc gia châu Âu. Giá khoảng 3.000.000-6.000.000đ/cc.

- Infini: là filler HA xuất xứ từ Ý, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO. Infini có gel mịn, dễ kiểm soát, phù hợp cho các vùng như môi, rãnh cười hoặc cằm. Giá trung bình khoảng 5.000.000-15.000.000đ/cc.

- E.P.T.Q: là filler HA của hãng Jetema Hàn Quốc, nổi bật với độ tinh khiết cao và mức liên kết chéo ổn định. Được nhiều Bác sĩ ưa chuộng nhờ độ mượt gel và độ bền tương đối tốt so với tầm giá. Sản phẩm đã được Bộ Y tế Việt Nam kiểm duyệt và cấp giấy phép lưu hành. Giá thường từ 2.000.000-3.000.000đ/cc tùy dòng S hoặc R.

Quy trình tiêm filler chất lượng tại RejuvLab
Liệu trình tiêm filler tại RejuvLab được thực hiện chuẩn y khoa gồm các bước sau:
- Bước 1: Bác sĩ Da liễu thăm khám và đánh giá gương mặt để xác định loại filler phù hợp, liều lượng cần dùng và kỹ thuật tiêm an toàn.
- Bước 2: làm sạch kỹ và sát khuẩn toàn bộ vùng điều trị, sau đó ủ tê để giúp quá trình tiêm thoải mái hơn.
- Bước 3: Bác sĩ tiến hành tiêm filler bằng kim hoặc cannula tùy vị trí, đưa filler vào đúng lớp mô để tạo hình hài hòa và hạn chế sưng bầm.
- Bước 4: điều chỉnh và định hình nhẹ để filler vào form đẹp, cân đối hai bên.
- Bước 5: hướng dẫn chăm sóc sau tiêm và hẹn tái khám để đảm bảo filler ổn định và đạt kết quả tự nhiên nhất.

Ưu và nhược điểm của phương pháp tiêm filler
Tiêm filler mang lại nhiều lợi ích trong tạo hình gương mặt nhưng cũng có vài giới hạn cần cân nhắc.
Ưu điểm
- Filler mang lại hiệu quả làm đầy nhanh, ứng dụng linh hoạt cho nhiều vùng trên gương mặt, giúp gương mặt hài hòa và tự nhiên ngay sau khi thực hiện.
- Thủ thuật ít xâm lấn nên không cần nghỉ dưỡng dài và sinh hoạt hầu như vẫn thoải mái sau 1-2 ngày.
- Các dáng filler có thể được điều chỉnh khi cần, đặc biệt với filler HA có khả năng tiêm tan.
- Chi phí thực hiện thường dễ tiếp cận hơn so với phẫu thuật, phù hợp với nhiều nhu cầu thẩm mỹ.

Nhược điểm
- Filler không duy trì vĩnh viễn và sẽ tan dần theo thời gian nên cần tiêm dặm định kỳ.
- Có thể gặp các biến chứng như sưng, bầm, u hạt, lệch dáng hoặc tắc mạch nếu tiêm sai kỹ thuật. Một số trường hợp hiếm có thể xuất hiện phù nề giống phản ứng dị ứng, áp xe vô khuẩn, nhiễm trùng muộn hoặc rối loạn thị lực.
- Phương pháp này không phù hợp với những trường hợp muốn lifting gương mặt quá cao, da chảy xệ hoặc mô mỡ sa trễ.
- Kết quả phụ thuộc đáng kể vào tay nghề của Bác sĩ và chất lượng filler được sử dụng, dễ mất tự nhiên nếu thực hiện không đúng chuyên môn.
Vài lời khuyên để chọn loại filler và cơ sở tiêm phù hợp
Khi cân nhắc tiêm filler, điều quan trọng nhất là đảm bảo an toàn và giữ được vẻ đẹp tự nhiên. Một vài gợi ý sau sẽ giúp lựa chọn đúng loại chất làm đầy cũng như cơ sở uy tín để thực hiện:
- Chọn những dòng filler có nguồn gốc rõ ràng, đã được FDA Hoa Kỳ hoặc CE châu Âu phê duyệt. Chất lượng sản phẩm quyết định độ an toàn, độ tự nhiên và thời gian duy trì hiệu quả.
- Ưu tiên thực hiện với Bác sĩ Da liễu có chuyên môn để được phân tích gương mặt, xác định liều lượng phù hợp và tiêm đúng kỹ thuật, giúp hạn chế tối đa lệch dáng hoặc biến chứng.
- Nên thăm khám trước để hiểu rõ mục tiêu thẩm mỹ và giới hạn của filler. Trường hợp da lỏng lẻo nhiều, mô mềm chảy xuống rõ hoặc vùng dưới mắt có bọng, filler thường chỉ cải thiện nhẹ và khó đạt kết quả trẻ hóa trọn vẹn. Trong những trường hợp này, cần phối hợp thêm các phương pháp nâng cơ như căng chỉ, laser tái tạo bề mặt, HIFU, sóng RF hoặc phẫu thuật căng da mặt để mang lại hiệu quả rõ rệt hơn.

Nếu mong muốn làn da được nuôi dưỡng từ bên trong thay vì chỉ làm đầy, có thể cân nhắc các phương pháp trẻ hóa sinh học như biostimulator và skinbooster. Filler chủ yếu bổ sung thể tích, còn biostimulator và skinbooster lại kích thích tăng sinh collagen và elastin mạnh mẽ, tái tạo cấu trúc da, làm da căng mịn, đàn hồi và sáng khỏe dần theo thời gian.
Các dòng biostimulator tại RejuvLab như Juvelook, Lenisna, Gouri và Radiesse giúp làn da được làm đầy một cách tự nhiên qua từng tuần vì chúng kích thích cơ thể tự tăng sinh collagen và elastin. Da sẽ săn chắc hơn, đàn hồi hơn và cải thiện rõ rệt những vùng hóp nhẹ mà không tạo cảm giác nặng mặt.

Skinbooster như Profhilo Structura và Restylane Skinboosters lại thiên về nuôi dưỡng da từ gốc. Những sản phẩm này giúp cấp ẩm sâu, phục hồi cấu trúc da và làm bề mặt da căng bóng, mịn mượt, sáng khỏe theo thời gian. Một số dòng còn hỗ trợ tái tạo mô mỡ nhẹ nhàng khiến gương mặt mềm mại và trẻ trung hơn.

Tại Phòng khám Da liễu RejuvLab, toàn bộ quy trình tiêm filler, biostimulator và skinbooster đều do Bác sĩ Da liễu trực tiếp thực hiện với sản phẩm đạt chuẩn FDA Hoa Kỳ và CE châu Âu, nhằm mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho từng khách hàng.
Bảng giá liệu trình tiêm biostimulator và skinbooster làm đầy vùng mặt tại RejuvLab
| Liệu trình | Đơn vị | Giá | Giá trải nghiệm lần đầu |
| Tiêm biostimulator Juvelook (1 lọ) | lần | 9.000.000đ | 8.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Lenisna (1 lọ) | lần | 10.000.000đ | 8.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Gouri 1ml | lần | 4.500.000đ | 4.000.000đ |
| Tiêm biostimulator Radiesse 1.5ml | lần | 11.000.000đ | 10.000.000đ |
| Tiêm BAP Profhilo 2ml | lần | 7.000.000đ | 6.500.000đ |
| Tiêm skinbooster Profhilo Structura 2ml | lần | 10.000.000đ | 9.500.000đ |
| Tiêm skinbooster Restylane Vital Light 1ml | lần | 5.000.000đ | 4.000.000đ |
Giá tiêm filler trong năm 2026 có thể dao động khá rộng tùy vùng tiêm, liều lượng cần dùng và dòng sản phẩm lựa chọn. Nếu đang phân vân chọn loại filler phù hợp hoặc muốn được tư vấn các phương pháp phù hợp khác, Phòng khám Da liễu RejuvLab luôn sẵn sàng hỗ trợ với đội ngũ Bác sĩ chuyên môn và sản phẩm đạt chuẩn FDA Hoa Kỳ và CE châu Âu. Liên hệ RejuvLab để được tư vấn liệu trình an toàn và phù hợp nhất nhé.

Tài liệu tham khảo
- Hong G-W, Choi W, Yoon S-E, Wan J, Yi K-H. Anatomical-Based Filler Injection Diagnosis to Treatment Techniques: Infraorbital Groove and Hollowness. Life. 2025; 15(2):237. doi: 10.3390/life15020237
Nếu bạn đang muốn trẻ hóa da, hãy để lại thông tin để được thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ Da liễu tại Phòng khám RejuvLab.






