Hyaluronic acid là gì và ứng dụng trong thẩm mỹ da

Hyaluronic acid (HA) là một hoạt chất sinh học có mặt rộng rãi trong mô liên kết của người, đặc biệt tập trung ở da, nơi HA đóng vai trò như một yếu tố nền thiết yếu duy trì độ ẩm, tính đàn hồi và độ săn chắc. Với khả năng giữ nước vượt trội, HA đã trở thành thành phần chủ đạo trong nhiều liệu pháp trẻ hóa da, từ chăm sóc ngoài da đến các thủ thuật xâm lấn tối thiểu như tiêm meso và filler. Bài viết này nhằm phân tích cơ chế hoạt động, các dạng phân tử HA, phân biệt giữa HA liên kết chéo và không liên kết chéo, đặc tính lưu biến học cũng như các bằng chứng khoa học lâm sàng liên quan đến ứng dụng của HA trong thẩm mỹ nội khoa.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Cấu trúc hóa học và tính chất sinh học của HA

    HA là một glycosaminoglycan không sulfat, có công thức phân tử C28H44N2O23, cấu tạo từ các đơn vị disaccharide lặp lại gồm D-glucuronic acid và N-acetyl-D-glucosamine. HA không gắn với protein lõi để tạo thành các proteoglycan mà tồn tại tự do trong gian bào, nơi nó tạo nên mạng lưới ma trận ngoại bào (extracellular matrix – ECM) ba chiều.

    công thức phân tử của hyaluronic acid
    Công thức phân tử của hyaluronic acid

    Cấu trúc không gian của HA bao gồm các vùng ưa nước (carboxyl, hydroxyl) và kỵ nước (CH), có thể thay đổi tùy theo pH, nồng độ và khối lượng phân tử – có thể đạt tới 25.000 đơn vị disaccharide, tương ứng với ~10 triệu Dalton. Trong cơ thể, HA thường tồn tại ở dạng muối natri (sodium hyaluronate).

    HA có thể tương tác với các thụ thể màng tế bào và từ đó điều chỉnh các đường truyền tín hiệu nội bào, có mặt trong nhiều cấu trúc giải phẫu như mắt, khớp, tim và nhiều mô liên kết phức tạp khác. Các biến thể hóa học như HA sulfat hóa còn cho thấy hiệu quả trong tái tạo mô, lành thương và ứng dụng trong y học tái tạo.

    Nhờ có nhóm hydroxyl ưa nước và tích điện âm mạnh, HA có thể liên kết với lượng nước gấp 1.000 lần trọng lượng phân tử của nó, tạo nên cấu trúc xoắn ngẫu nhiên trong dung dịch và mang lại độ nhớt đặc trưng. Với vai trò là chất hút ẩm tự nhiên (humectant), HA giúp duy trì độ ẩm cho lớp biểu bì và lớp sừng bằng cách hút nước từ lớp trung bì, góp phần tạo độ căng mọng và đàn hồi cho da.

    nhóm hydroxyl ưa nước và tích điện âm mạnh của hyaluronic acid
    Hyaluronic acid có nhóm hydroxyl ưa nước và tích điện âm mạnh

    Trong cơ thể, HA được tổng hợp bởi ba enzyme chính là HAS1, HAS2 và HAS3. HA tổng hợp trong sản xuất được tạo nên từ quá trình lên men vi sinh hoặc tinh chế từ mô động vật. Quá trình phân hủy HA diễn ra nhờ enzyme hyaluronidase (Hyal1, Hyal2) và các gốc oxy phản ứng (ROS).

    Sự mất cân bằng giữa tổng hợp và phân hủy, thường xảy ra theo tuổi tác – làm giảm nồng độ HA trong da, từ đó góp phần vào quá trình lão hóa như khô da, giảm đàn hồi, hình thành nếp nhăn và suy yếu cấu trúc nền da.

    Cơ chế tác động trong việc trẻ hóa da của HA

    Cấp ẩm và duy trì thể tích gian bào

    HA có khả năng liên kết với phân tử nước gấp 1.000 lần trọng lượng của chính nó, giúp tạo ra môi trường gian bào ngậm nước, duy trì áp lực thể tích và tăng cường tính đàn hồi của da. Sự suy giảm nồng độ HA nội sinh theo tuổi là một trong những yếu tố chính dẫn đến mất nước biểu bì, làm giảm độ sáng và độ mịn của da.

    hyaluronic acid có khả năng liên kết với phân tử nước gấp 1000 lần trọng lượng của chính nó
    Hyaluronic acid có khả năng liên kết với phân tử nước gấp 1000 lần trọng lượng của nó

    Tạo cấu trúc nền và hỗ trợ biểu mô hóa

    HA là thành phần thiết yếu của ma trận ngoại bào, hoạt động như một giá đỡ sinh học cho tế bào sừng và nguyên bào sợi. HA có thể liên kết với các protein trong ma trận ngoại bào và những liên kết này ảnh hưởng đến chức năng sinh học của HA.

    ma trận ngoại bào (extracellular matrix - ecm)
    Hyaluronic acid là thành phần thiết yếu của ma trận ngoại bào

    Trên làn da lão hóa, sự liên kết giữa nguyên bào sợi và collagen cũng như giữa HA với collagen và elastin bị giảm, dẫn đến sự phân mảnh của collagen, ma trận ngoại bào bị đứt gãy khó hồi phục, từ đó hình thành các nếp nhăn và rãnh sâu.

    Trong quá trình tái tạo mô, HA trọng lượng phân tử thấp tương tác với các thụ thể như CD44, LYVE-1 và RHAMM trên bề mặt tế bào, kích hoạt các đường truyền tín hiệu nội bào liên quan đến di cư tế bào, viêm và sửa chữa mô. Sự tương tác này phụ thuộc vào kích thước phân tử HA, sự phân bố thụ thể và loại tế bào cụ thể, giúp di chuyển và biệt hóa tế bào, tạo điều kiện cho tái biểu mô hóa đồng thời sửa chữa mô tổn thương, hình thành các mạch máu mới trong cơ thể.

    Cụ thể, HA giúp cải thiện chức năng biểu bì liên quan đến tế bào sừng thông qua kháng nguyên CD44, tăng biểu hiện các gen ở biểu bì, kích thích sự giao tiếp giữa tế bào sừng, nguyên bào sợi và tế bào mỡ.

    Hoạt hóa nguyên bào sợi và tăng sinh collagen

    Các nghiên cứu in vitro đã chứng minh rằng HA trọng lượng phân tử thấp (LMW-HA) có khả năng hoạt hóa thụ thể CD44 và TLR-4 trên bề mặt nguyên bào sợi, kích hoạt các con đường tín hiệu nội bào, từ đó thúc đẩy quá trình tăng sinh tế bào và tăng biểu hiện các gen liên quan đến tổng hợp collagen, elastin và fibronectin.

    Bên cạnh đó, hiệu ứng làm tăng thể tích thông qua cơ chế ngậm nước hoặc liên kết chéo trong các sản phẩm chất làm đầy HA cũng làm tăng lực căng cơ học và kéo giãn các nguyên bào sợi, khiến chúng tăng sản xuất collagen và giảm sản xuất men phân giải collagen (collagenase), cụ thể là matrix metalloproteinase (MMP).

    Chống viêm và điều hòa miễn dịch

    HA trọng lượng phân tử cao (HMW-HA) có thể liên kết với CD44 làm giảm sản xuất IL-8, TNF-α, đồng thời ngăn chặn sự liên kết của LMW-HA với TLR2, giảm sự biểu hiện của các chemokine và cytokine gây viêm, đồng thời ức chế hoạt động của bạch cầu trung tính, từ đó làm giảm quá trình viêm mạn tính và hạn chế sự phá hủy collagen bởi MMP. Điều này góp phần ngăn chặn quá trình lão hóa da liên quan đến hiện tượng viêm.

    Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào da

    Một số bằng chứng cho thấy HA trọng lượng phân tử cao có khả năng bắt giữ các gốc tự do, đặc biệt trong môi trường da bị stress oxy hóa do tia UV hoặc ô nhiễm. Nhờ khả năng này, HA góp phần bảo vệ DNA tế bào và duy trì chức năng hàng rào biểu bì.

    Tăng sinh và biệt hóa tế bào gốc mô mỡ

    Ngoài các cơ chế kể trên, HA còn có khả năng hỗ trợ tăng sinh và biệt hóa tế bào gốc mô mỡ (adipose-derived stem cells – ASC). Nhiều nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy HA có thể tạo môi trường nền sinh học giúp cải thiện khả năng sống sót, di cư và biệt hóa của ASC, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố tăng trưởng, giúp tái cấu trúc mô mềm hiệu quả.

    Hiệu ứng làm đầy vật lý

    Đối với các sản phẩm HA có liên kết chéo, khi được tiêm vào trung bì hoặc hạ bì, hiệu ứng làm đầy thể tích sẽ giúp làm mờ các rãnh nhăn, tái tạo hình thái mô mềm và cải thiện độ căng của da ngay lập tức. Đây là cơ chế vật lý quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong thẩm mỹ nội khoa.

    ca lâm sàng tiêm juvederm volite
    Hiệu ứng làm đầy vật lý sau khi tiêm sản phẩm có hyaluronic acid liên kết chéo

    Trọng lượng phân tử của HA và tác động sinh học

    HA có thể được phân loại theo trọng lượng phân tử (molecular weight – MW), mỗi dạng mang đặc tính sinh học riêng biệt và ứng dụng lâm sàng khác nhau. Về mặt sinh học, kích thước phân tử của HA là yếu tố quyết định hoạt tính sinh lý:

    • HA trọng lượng phân tử rất cao (very high molecular weight HA – vHMW-HA, > 6000kDa): thường gặp trong dịch khớp, có tính bôi trơn, giữ ẩm, bắt giữ các gốc tự do, kích thích quá trình trao đổi chất.
    • HA trọng lượng phân tử cao (high molecular weight HA – HMW-HA, > 1000kDa hoặc > 1MDa): có khả năng giữ nước mạnh, tạo lớp màng hydrat hóa trên bề mặt da và duy trì độ ẩm biểu bì. Đặc biệt, HMW-HA có vai trò chống viêm tự nhiên, giúp duy trì cân bằng nội môi, bảo vệ tế bào biểu mô, ngăn xơ hóa, thúc đẩy quá trình lành vết thương và chống kết dính. Nhờ cấu trúc đại phân tử, HMW-HA có độ bền sinh học cao, ít bị phân hủy bởi hyaluronidase nội sinh.
    • HA trọng lượng phân tử trung bình (medium molecular weight HA – MMW-HA, 250-1000kDa): kích thích các phản ứng tiền viêm, hiệu ứng điều hòa miễn dịch, điều hòa sự kết dính của các phân tử kết dính gian bào.
    • HA trọng lượng phân tử thấp (low molecular weight HA – LMW-HA, 10-250kDa): hoặc dạng phân mảnh có khả năng xuyên qua biểu bì, hoạt hóa nguyên bào sợi, kích thích sản xuất collagen, elastin và hỗ trợ tái cấu trúc nền da. Tuy nhiên, LMW-HA lại có hoạt tính sinh học hoàn toàn khác với HMW-HA, hoạt động như một chất hoạt hóa miễn dịch, thúc đẩy biệt hóa tế bào đơn nhân thành đại thực bào, làm tăng sản xuất các yếu tố viêm như IGF-1 và IL-1β. Do đó, nếu không kiểm soát nồng độ và mức độ thâm nhập, LMW-HA có thể gây viêm nhẹ ở mô da. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy chỉ HA có trọng lượng phân tử < 6kDa mới cần cẩn trọng.
    • Oligo – HA (oligomeric HA, < 10kDa): kích thích sự sinh sôi của tế bào nội môi, kích hoạt mạnh miễn dịch bẩm sinh, thúc đẩy viêm, tăng trưởng mạch máu, gắn mạnh với CD44, TLR2, TLR4.
    hyaluronic acid có thể được phân loại theo trọng lượng phân tử
    Hyaluronic acid có thể được phân loại theo trọng lượng phân tử, mỗi dạng mang đặc tính sinh học riêng biệt và ứng dụng lâm sàng khác nhau

    Sự phối hợp giữa HMW-HA và LMW-HA trong ứng dụng lâm sàng

    Trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và liệu pháp mesotherapy hiện đại, sự kết hợp giữa HA đa trọng lượng phân tử (HMW + LMW) được ưa chuộng để tạo ra hiệu quả đa tầng. Sự kết hợp này không chỉ cung cấp hiệu quả dưỡng ẩm tức thì mà còn cải thiện cấu trúc nền da về lâu dài.

    Các nghiên cứu cho thấy một loại phức hợp mới giữa HA trọng lượng phân tử cao và thấp – hybrid cooperative complexes (HCC) so với HA đơn lẻ giúp giảm độ nhớt và phản ứng viêm, hiệu quả đóng miệng vết thương nhanh hơn, tổng hợp collagen mạnh mẽ hơn, cải thiện kết cấu da và tái tạo mô mỡ lâu dài, bền và ổn định với men phân giải hyaluronidase hơn.

    Nghiên cứu của Stellavato và cộng sự (2016) đã đánh giá tác động sinh học của HCC – công nghệ nền tảng trong sản phẩm Profhilo. Kết quả in vitro và trên mô hình da 3D cho thấy, HCC vượt trội hơn so với HMW-HA và LMW-HA đơn độc về khả năng kích thích biểu hiện gen collagen típ 1, 3, 4 và elastin, đồng thời có khả năng kháng hyaluronidase cao hơn, giúp kéo dài hiệu quả trong mô. Đặc biệt, HCC không gây tăng biểu hiện các cytokine viêm, cho thấy tính an toàn sinh học rất khả quan.

    sự kết hợp hyaluronic acid đa trọng lượng phân tử kích thích biểu hiện gen collagen tốt hơn
    Kết quả in vitro và trên mô hình da 3D cho thấy HCC (xanh lá) vượt trội hơn so với HMW-HA (xanh dương) và LMW-HA (đỏ) về khả năng kích thích biểu hiện gen collagen típ 1, 3, 4 (COL I, COL III, COL IV) và elastin (ELS), ảnh trích từ nghiên cứu của Stellavato và cộng sự (2016)

    Ứng dụng của HA không liên kết chéo và HA có liên kết chéo

    HA không liên kết chéo (non-crosslinked HA)

    Là dạng HA tự do, không được xử lý bằng tác nhân liên kết chéo. Do có cấu trúc lỏng và khả năng phân hủy nhanh, HA không liên kết chéo thường được sử dụng trong việc cấp ẩm, tăng độ căng bóng, đều màu da và cải thiện hàng rào bảo vệ da bằng các phương pháp như bôi ngoài với sản phẩm dưỡng da dạng serum hoặc kem dưỡng chứa HA, điện di hoặc phi kim kết hợp với tinh chất HA…

    Nhiều nghiên cứu cho thấy việc bôi HA tại chỗ có thể cải thiện các dấu hiệu lão hóa da, tuy nhiên hiệu quả thường giới hạn ở bề mặt do HA trọng lượng phân tử cao khó thẩm thấu sâu. Để dưỡng ẩm lớp biểu bì sâu hơn, cần sử dụng HA trọng lượng phân tử thấp hoặc kết hợp với chất mang.

    HA trọng lượng phân tử cao tạo lớp màng giữ ẩm trên bề mặt, trong khi HA trọng lượng phân tử thấp thấm vào lớp sừng, cải thiện kết cấu da. Do đó, các sản phẩm HA tại chỗ để đạt hiệu quả nên chứa HA đa trọng lượng phân tử, bổ sung chất chống oxy hóa, ức chế hyaluronidase và kích thích tế bào da tự sản xuất HA.

    Với các liệu trình tiêm căng bóng da, HA không liên kết chéo sẽ phát huy tác dụng dưỡng ẩm, cải thiện độ đàn hồi và làm tạo hiệu ứng căng bề mặt da một cách nhanh chóng do đặc tính ngậm nước.

    Nồng độ của HA không liên kết chéo trong sản phẩm cũng là một yếu tố quan trọng cần lưu ý khi lựa chọn sản phẩm tiêm trẻ hóa da. HA có nồng độ > 2% có thể làm khô da do hút nước từ các lớp sâu hơn của da, đặc biệt khi độ ẩm không khí thấp. Do đó, nên chọn nồng độ HA trong khoảng 2%.

    Tuy nhiên, HA không liên kết chéo dễ dàng bị phân hủy bởi hyaluronidase nội sinh và stress oxy hóa, do đó hiệu quả kích thích tăng sinh mô liên kết chưa cao và kém lâu bền, hiệu quả với việc tiêm HA không liên kết chéo đơn lẻ thường kéo dài trong khoảng 1-6 tuần tùy kỹ thuật và chỉ định. Để khắc phục nhược điểm này, một số công nghệ xử lý HA ra đời như việc kết hợp HA trọng lượng phân tử cao và thấp trong cùng sản phẩm, sử dụng liên kết bằng nhiệt giữa các phân tử HA giúp làm tăng thời gian tồn tại của HA trên mô (Profhilo).

    Sự kết hợp giữa HA và các hoạt chất khác như acid amin, peptide, polynucleotide, vitamin, các chất chống oxy hóa, các yếu tố tăng trưởng… để tối ưu hiệu quả cải thiện chất lượng làn da cũng được áp dụng đối với một số sản phẩm trên thị trường hiện nay (Jalupro, Redensity 1).

    ca lâm sàng tiêm jalupro
    Ca lâm sàng tiêm Jalupro để trẻ hóa da

    HA có liên kết chéo (crosslinked HA)

    Là dạng HA đã được xử lý hóa học bằng các tác nhân như BDDE (1,4-butanediol diglycidyl ether) để tạo cầu nối giữa các chuỗi HA, giúp tăng độ bền vững và phù hợp với mục tiêu điều trị của một chất làm đầy (filler). Kết quả điều trị thường duy trì trong khoảng 6-18 tháng tùy loại sản phẩm.

    Ứng dụng lâm sàng của HA liên kết chéo chủ yếu trong việc làm đầy các vùng thiếu thể tích, nâng mô ở các vùng như má, cằm và thái dương; định hình đường nét, căn chỉnh các tỷ lệ trên gương mặt và làm mờ các rãnh nhăn như nếp nhăn trán, rãnh mũi má, rãnh marionette

    Tuy nhiên, hiện nay có một số sản phẩm với một lượng ít liên kết chéo giữa các phân tử HA, đây là những sản phẩm skinbooster tập trung vào dưỡng ẩm, trẻ hóa da, kích thích nguyên bào sợi tăng sinh collagen, cải thiện độ đàn hồi cũng như độ săn chắc của da (Belotero Revive, Juvederm Volite, Restylane Vital).

    ca lâm sàng tiêm belotero
    Ca lâm sàng tiêm Belotero để trẻ hóa da

    Ưu thế của HA với lượng ít liên kết chéo so với HA không liên kết chéo ở thời gian tồn tại trong mô cũng như hiệu quả kích thích tăng sinh collagen và elastin mạnh mẽ hơn, do việc tạo lực căng cơ học trên nguyên bào sợi đáng kể hơn. Một số nghiên cứu cũng cho thấy việc kết hợp các sản phẩm chứa HA không liên kết chéo với các sản phẩm khác chứa HA có liên kết chéo trong cùng một liệu trình mang lại kết quả tốt hơn trên da so với việc chỉ sử dụng riêng lẻ.

    Nghiên cứu của Wang và cộng sự (2007) được công bố trên JAMA Dermatology đã chứng minh rằng, việc tiêm chất làm đầy HA có liên kết chéo vào vùng da bị lão hóa do ánh sáng có thể kích thích tăng sinh collagen típ 1 mới. Sau 4-13 tuần kể từ khi tiêm, mô da được sinh thiết cho thấy sự gia tăng rõ rệt của các dấu ấn sinh học như procollagen típ 1 và các yếu tố tăng trưởng như TGF-β, cùng với sự biểu hiện cao của các chất ức chế MMP. Ngoài ra, nguyên bào sợi tại vùng tiêm biểu hiện hình thái kéo dài, cho thấy sự hoạt hóa mạnh mẽ.

    tiêm hyaluronic acid giúp tăng tổng hợp collagen
    Tiêm hyaluronic acid có liên kết chéo vào vùng da bị lão hóa do ánh sáng có thể kích thích tăng sinh collagen típ 1 mới, ảnh trích từ nghiên cứu của Wang và cộng sự (2007)

    Đặc tính lưu biến (rheology) là yếu tố quyết định đến sự phân bố của chất làm đầy (filler) HA trong mô sau khi tiêm. Các thông số chính bao gồm:

    • G’ (mô đun lưu trữ): đại diện cho độ đàn hồi – chỉ số này càng cao, chất làm đầy càng có khả năng duy trì hình dạng sau khi tiêm. G’ cao phù hợp cho các vùng cần tạo khối, nâng mô hoặc phục hồi thể tích rõ rệt. Giá trị G’ thường tỷ lệ thuận với mức độ liên kết chéo trong sản phẩm.
    • G” (mô đun mất mát): đại diện cho độ nhớt – chỉ số này càng thấp, chất làm đầy càng dễ chảy và phân bố mềm mại trong mô. G” thấp thích hợp cho các vùng cần độ lan tỏa tốt và hiệu ứng tự nhiên, đặc biệt ở những vùng da mỏng hoặc chuyển động nhiều.
    • Tan δ (G”/G’): tỷ lệ giữa độ nhớt và độ đàn hồi – càng nhỏ thì tính định hình càng cao.
    • Cohesivity (độ kết dính nội tại): mức độ kết dính nội tại giữa các chuỗi phân tử HA, quyết định filler có dễ bị di chuyển và tách rời hay không sau tiêm.

    Ví dụ: Juvederm Voluma có G’ khoảng 300Pa và độ kết dính cao, khu trú tốt và dễ kiểm soát hình khối, thích hợp cho tiêm sâu làm tăng thể tích ở má và cằm. Trong khi đó, Belotero Balance có G’ khoảng 50-70Pa, độ kết dính cao giúp lan tỏa đồng đều, dùng hiệu quả ở vùng rãnh mũi má nông hoặc nếp nhăn quanh miệng và quanh mắt. Belotero Revive có G’ khoảng 15-30Pa, hiệu quả như một sản phẩm skinbooster, dưỡng ẩm và phục hồi da lão hóa sớm.

    Đặc tính lưu biến không chỉ là thông số vật lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả lâm sàng, bao gồm hiệu ứng làm đầy tức thì, độ tự nhiên của kết quả, thời gian duy trì, kết quả không mong muốn như như trồi cục, di chuyển chất làm đầy. Khả năng kiểm soát tính chất lưu biến cho phép Bác sĩ lựa chọn filler HA phù hợp theo từng lớp giải phẫu và mục tiêu điều trị, từ đó cá nhân hóa phác đồ thẩm mỹ.

    So sánh chất làm đầy HA với các chất làm đầy khác

    HA là chất làm đầy được ưa chuộng trong thẩm mỹ nội khoa nhờ tính tương thích sinh học cao, khả năng phân giải bằng hyaluronidase và hiệu quả linh hoạt theo từng sản phẩm. Nghiên cứu của Lheritier và cộng sự (2024) cho thấy, một loại filler HA mới cải thiện rõ nếp nhăn rãnh mũi má với hiệu quả kéo dài đến 9 tháng. Một nghiên cứu khác sử dụng hình ảnh MRI cho thấy filler HA có thể tồn tại trong mô mặt từ 2-15 năm, tùy vị trí tiêm và loại sản phẩm, cho thấy độ bền lâu dài hơn so với dự kiến trước đây.

    thang đánh giá sự giảm điểm nếp nhăn sau khi tiêm filler ha theo nghiên cứu của lheritier và cộng sự
    Thang đánh giá sự giảm điểm nếp nhăn sau khi tiêm filler HA theo nghiên cứu của Lheritier và cộng sự (2024)

    Chất làm đầy calcium hydroxylapatite (CaHA) có tác dụng kích thích sản xuất collagen mạnh mẽ với ít phản ứng viêm. Theo nghiên cứu của Yutskovskaya và cộng sự (2014), CaHA làm tăng collagen típ 3 sau 4 tháng và collagen típ 1 sau 9 tháng, thể hiện hiệu quả tái tạo mô ổn định và bền vững hơn HA. Tuy nhiên, CaHA không có men phân giải, có độ cứng và độ nhớt cao nên không phù hợp cho vùng chuyển động nhiều như môi và mắt.

    công thức phân tử của calcium hydroxyapatite (caha)
    CaHA có tác dụng kích thích sản xuất collagen mạnh mẽ với ít phản ứng viêm nhưng không có men phân giải

    Poly-L-lactic acid (PLLA) và poly-D,L-lactic acid (PDLLA) là các hoạt chất kích thích sinh học có tác dụng trẻ hóa da lâu dài. Dù mang lại hiệu quả cải thiện thể tích bền vững, PLLA dễ gây viêm và u hạt hơn HA. PDLLA được đánh giá có độ tương thích sinh học cao hơn và ít phản ứng viêm hơn PLLA nhưng cả hai đều không tạo hiệu ứng làm đầy tức thì và cũng không có men phân giải như HA.

    cấu trúc đồng phân lập thể của pdlla
    PLLA và PDLLA đều không tạo hiệu ứng làm đầy tức thì và cũng không có men phân giải

    Tác dụng phụ và biến chứng khi sử dụng HA trong thẩm mỹ nội khoa

    HA, dù được xem là hoạt chất sinh học an toàn và tương thích cao, vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ và biến chứng. Khi dùng ở dạng bôi ngoài hoặc tiêm meso với HA không liên kết chéo, các phản ứng hiếm gặp bao gồm sưng đỏ, ngứa hoặc cảm giác căng nhẹ và thoáng qua, thường tự hết sau vài giờ đến vài ngày.

    Một số trường hợp có thể gây đau hoặc xuất hiện bầm tím nhỏ tại vết kim sau tiêm meso hoặc tiêm BAP với HA. Hiếm gặp hơn, sau tiêm meso, HA có thể tạo u hạt. Tác dụng phụ này có thể do quá trình tổng hợp HA khó đảm bảo tinh khiết 100% và cơ thể phản ứng với HA hoặc các thành phần đi kèm trong sản phẩm.

    Còn khi sử dụng HA ở dạng có liên kết chéo để làm đầy và tạo khối, nguy cơ biến chứng tăng lên, đặc biệt nếu tiêm sai lớp, sai kỹ thuật hoặc chọn sai sản phẩm. Các biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng bao gồm tắc mạch máu, có thể dẫn đến hoại tử da hoặc mất thị lực nếu xảy ra tại vùng nguy cơ cao như mũi, gian mày. Ngoài ra, phản ứng viêm muộn, u hạt do phản ứng cơ thể với HA liên kết chéo, các liên kết chéo không hoàn toàn hoặc tạp chất (như BDDE dư) cũng có thể xảy ra.

    Dị ứng với lidocaine hoặc các tá dược đi kèm trong sản phẩm cũng cần được lưu ý khi sử dụng HA trong thẩm mỹ da. Do đó, dù HA là chất làm đầy tương đối an toàn, việc hiểu rõ đặc tính phân tử, chỉ định sản phẩm theo mục tiêu điều trị và đảm bảo vô trùng, đúng kỹ thuật tiêm là điều kiện tiên quyết để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả thẩm mỹ.

    thăm khám với bác sĩ trang
    Thăm khám với Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

    HA không chỉ là hoạt chất cấp ẩm đơn thuần mà còn là một phân tử sinh học có khả năng kích hoạt nhiều quá trình phục hồi và tái tạo da, đặc biệt khi được sử dụng đúng dạng, đúng chỉ định và đúng kỹ thuật. Từ hiệu ứng làm đầy tức thì đến cải thiện nền da lâu dài, HA đóng vai trò trung tâm trong nhiều liệu pháp thẩm mỹ nội khoa hiện nay. Đối với các Bác sĩ Da liễu và Thẩm mỹ, việc hiểu rõ đặc tính lý hóa và sinh học của từng loại HA giúp cá nhân hóa phác đồ điều trị, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả thẩm mỹ.

    Tại MedFit, chúng tôi ứng dụng HA trong các liệu trình trẻ hóa da một cách bài bản và an toàn, với đội ngũ Bác sĩ chuyên môn và hệ thống chăm sóc khách hàng tận tình. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cải thiện làn da một cách khoa học, hãy để MedFit đồng hành trong hành trình trẻ hóa – an toàn, hiệu quả và bền vững.

    Tài liệu tham khảo

    1. Lain E, Mariwalla K, Zeichner J, Kirchner F, Ruvolo E, Draelos ZD. Clinical Evaluation of Next-generation, Multi-weight Hyaluronic Acid Plus Antioxidant Complex-based Topical Formulations with Targeted Delivery to Enhance Skin Rejuvenation. J Clin Aesthet Dermatol. 2024;17(4):12-16
    2. Li J, Qiao M, Ji Y, Lin L, Zhang X, Linhardt RJ. Chemical, enzymatic and biological synthesis of hyaluronic acids. Int J Biol Macromol. 2020;152:199-206. doi:10.1016/j.ijbiomac.2020.02.214
    3. Abatangelo G, Vindigni V, Avruscio G, Pandis L, Brun P. Hyaluronic Acid: Redefining Its Role. Cells. 2020; 9(7):1743. doi:10.3390/cells9071743
    4. Fisher GJ, Varani J, Voorhees JJ. Looking older: Fibroblast Collapse and Therapeutic Implications. Arch Dermatol. 2008;144(5):666-672. doi:10.1001/archderm.144.5.666
    5. Tavianatou AG, Caon I, Franchi M, Piperigkou Z, Galesso D, Karamanos NK. Hyaluronan: molecular size-dependent signaling and biological functions in inflammation and cancer. FEBS J. 2019;286(15):2883-2908. doi:10.1111/febs.14777
    6. Onodera Y, Teramura T, Takehara T, Fukuda K. Hyaluronic acid regulates a key redox control factor Nrf2 via phosphorylation of Akt in bovine articular chondrocytes. FEBS Open Bio. 2015;5:476-484. Published 2015 May 29. doi:10.1016/j.fob.2015.05.007
    7. Laurino C, Palmieri B, Coacci A. Efficacy, Safety, and Tolerance of a New Injection Technique for High- and Low-Molecular-Weight Hyaluronic Acid Hybrid Complexes. Eplasty. 2015;15:e46. Published 2015 Oct 8
    8. Stellavato A, Corsuto L, D’Agostino A, et al. Hyaluronan Hybrid Cooperative Complexes as a Novel Frontier for Cellular Bioprocesses Re-Activation. PLoS One. 2016;11(10):e0163510. Published 2016 Oct 10. doi:10.1371/journal.pone.0163510
    9. Duteil L, Queille-Roussel C, Issa H, Sukmansaya N, Murray J, Fanian F. The Effects of a Non-crossed-linked Hyaluronic Acid Gel on the Aging Signs of the Face versus Normal Saline: A Randomized, Double-blind, Placebo-controlled, Split-faced Study. J Clin Aesthet Dermatol. 2023;16(2):29-36
    10. de la Guardia C, Virno A, Musumeci M, Bernardin A, Silberberg MB. Rheologic and Physicochemical Characteristics of Hyaluronic Acid Fillers: Overview and Relationship to Product Performance. Facial Plast Surg. 2022;38(2):116-123. doi:10.1055/s-0041-1741560
    11. Heitmiller K, Ring C, Saedi N. Rheologic properties of soft tissue fillers and implications for clinical use. J Cosmet Dermatol. 2021;20(1):28-34. doi:10.1111/jocd.13487
    12. Iannitti T, Morales-Medina JC, Coacci A, Palmieri B. Experimental and Clinical Efficacy of Two Hyaluronic Acid-based Compounds of Different Cross-Linkage and Composition in the Rejuvenation of the Skin. Pharm Res. 2016;33(12):2879-2890. doi:10.1007/s11095-014-1354-y
    13. Lheritier C, Converset S, Rzany BJ, Cartier H, Ascher B. Efficacy of a New Hyaluronic Acid Dermal Filler on Nasolabial Folds Correction: A Prospective, Comparative, Double-Blinded Clinical Trial. Dermatol Surg. 2024;50(8):746-751. doi:10.1097/DSS.0000000000004207
    14. Master M, Azizeddin A, Master V. Hyaluronic Acid Filler Longevity in the Mid-face: A Review of 33 Magnetic Resonance Imaging Studies. Plast Reconstr Surg Glob Open. 2024;12(7):e5934. Published 2024 Jul 15. doi:10.1097/GOX.0000000000005934
    15. Yi KH, Winayanuwattikun W, Kim SY, et al. Skin boosters: Definitions and varied classifications. Skin Res Technol. 2024;30(3):e13627. doi:10.1111/srt.13627
    Content Protection by DMCA.com
    logo MedFit

    Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.

    Bannner kiến thức - Thẩm mỹ da (2)
    Banner - Kiến thức thẩm mỹ da - Mobile