Mỡ nâu và mỡ trắng là hai loại mô mỡ có vai trò khác nhau trong cơ thể. Hiểu rõ sự khác biệt giữa mỡ nâu và mỡ trắng có thể giúp tối ưu hóa chiến lược giảm cân và quản lý sức khỏe. Hiện nay, tỷ lệ béo phì đang gia tăng trên toàn thế giới, thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm các phương pháp giảm cân hiệu quả hơn. Nghiên cứu về vai trò của mỡ nâu và mỡ trắng đang mở ra những hướng đi mới trong việc điều trị béo phì và các bệnh lý liên quan. Bài viết này nhằm cung cấp kiến thức về vai trò của mỡ nâu và mỡ trắng trong giảm cân và giảm mỡ.
Tổng quan về mỡ nâu và mỡ trắng
Mỡ nâu
Mỡ nâu (brown adipose tissue – BAT) chỉ chiếm khoảng 1-2% tổng lượng mỡ cơ thể nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hao năng lượng. Với cấu trúc gồm nhiều tế bào nhỏ chứa các giọt lipid nhỏ và dày đặc ty thể, mỡ nâu có màu nâu đặc trưng và có khả năng đốt cháy năng lượng để sinh nhiệt thay vì lưu trữ như mỡ trắng.
Khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh, tập thể dục hoặc qua tác động của các hormone như irisin (được sản sinh từ cơ bắp khi tập luyện) và FGF21 (do gan tiết ra), mỡ nâu sẽ đốt cháy glucose và acid béo để sinh nhiệt, giúp giảm mỡ trong cơ thể, cải thiện quá trình chuyển hóa và đặc biệt là tăng độ nhạy insulin. Điều này không chỉ hỗ trợ giảm cân mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa.
Mỡ trắng
Mỡ trắng (white adipose tissue – WAT) chiếm phần lớn lượng mỡ trong cơ thể (khoảng 90-95%) và có nhiệm vụ chính là lưu trữ năng lượng dưới dạng lipid. Mỡ trắng bao gồm các tế bào lớn chứa một giọt lipid lớn với ít ty thể. Mỡ trắng phân bố khắp cơ thể, đặc biệt ở vùng bụng, đùi và mông.
Ngoài chức năng lưu trữ năng lượng, mỡ trắng còn tham gia sản xuất hormone và cytokine, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và điều hòa viêm. Khi tiêu thụ nhiều calo hơn mức cần thiết, mỡ trắng phình to ra, tích lũy năng lượng dư thừa, dẫn đến tăng cân. Khi giảm cân, các tế bào mỡ trắng co lại, nhưng số lượng tế bào vẫn giữ nguyên, chỉ giảm kích thước. Tích tụ quá mức mỡ trắng, đặc biệt ở vùng bụng, có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc các bệnh như đái tháo đường, bệnh tim mạch và hội chứng chuyển hóa.
Sự khác biệt giữa mỡ nâu và mỡ trắng
Sự khác biệt giữa mỡ nâu và mỡ trắng rất rõ rệt trong cơ thể. Mỡ nâu có khả năng đốt cháy năng lượng liên tục thông qua cơ chế sinh nhiệt, giúp duy trì cân nặng ổn định và giảm nguy cơ béo phì. Trong khi đó, mỡ trắng lưu trữ năng lượng và có thể dẫn đến tình trạng thừa cân nếu tích lũy quá mức. Không giống như mỡ trắng, mỡ nâu không phình to khi cơ thể tăng cân và duy trì kích thước ổn định. Điều này giúp mỡ nâu liên tục đốt cháy năng lượng dư thừa, ngăn ngừa tăng cân trở lại.
Chính vì vậy, việc kích thích hoạt động của mỡ nâu hoặc chuyển đổi mỡ trắng thành mỡ nâu (quá trình “browning”) đang được coi là hướng đi tiềm năng trong nghiên cứu và phát triển các liệu pháp điều trị béo phì và cải thiện sức khỏe chuyển hóa.
Phương pháp đo lượng mỡ trắng và mỡ nâu trong cơ thể
Đo lượng mỡ trắng và mỡ nâu trong cơ thể là một phần quan trọng trong nghiên cứu và chẩn đoán liên quan đến quản lý cân nặng và các rối loạn chuyển hóa. Dưới đây là một số phương pháp chính được sử dụng để đo lường và phân tích mỡ trắng và mỡ nâu:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI – magnetic resonance imaging): MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm, bao gồm mỡ trắng và mỡ nâu. MRI có thể phân biệt và đo lường chính xác lượng mỡ trắng và mỡ nâu dựa trên các đặc tính từ trường khác nhau.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT – computed tomography): CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể, phân biệt mỡ trắng và mỡ nâu dựa trên sự khác biệt về mật độ. CT có thể xác định vị trí và ước tính khối lượng của cả mỡ trắng và mỡ nâu.
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET – positron emission tomography): PET kết hợp với chụp CT (PET-CT) sử dụng chất đánh dấu phóng xạ như [18F]FDG để đo hoạt động chuyển hóa, kết hợp với hình ảnh từ CT để xác định vị trí và khối lượng mỡ nâu. Phương pháp này có thể đo lường chính xác hoạt động và khối lượng của mỡ nâu, đồng thời xác định lượng mỡ trắng.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Sự thay đổi về kích thước và số lượng tế bào mỡ trắng khi tăng cân
Sự thay đổi về số lượng và kích thước tế bào mỡ trắng diễn ra theo các giai đoạn khác nhau từ trẻ em, vị thành niên đến độ tuổi trưởng thành, đặc biệt là ở những người béo phì:
- Ở trẻ em: cơ thể trẻ em có khả năng tạo ra nhiều tế bào mỡ mới khi tăng cân. Số lượng tế bào mỡ này thường duy trì suốt đời, làm tăng nguy cơ béo phì khi trưởng thành. Điều này có nghĩa là những trẻ em bị béo phì có khả năng duy trì lượng tế bào mỡ cao suốt cuộc đời, dẫn đến nguy cơ tăng cân dễ dàng hơn ở tuổi trưởng thành.
- Ở tuổi vị thành niên: trong giai đoạn này, cả số lượng và kích thước tế bào mỡ đều có thể tăng. Việc này khiến cho những người bị béo phì ở tuổi vị thành niên khó giảm cân hơn và dễ dàng tích lũy mỡ trở lại khi tiêu thụ nhiều calo sau này.
- Ở người trưởng thành: ở giai đoạn trưởng thành, tế bào mỡ thường chỉ tăng kích thước khi tăng cân. Tuy nhiên, nếu tăng cân quá mức, cơ thể vẫn có thể tạo ra thêm tế bào mỡ mới. Đặc biệt, ở phụ nữ sau sinh, việc giảm cân có thể gặp khó khăn do tế bào mỡ tích lũy trong thai kỳ. Nếu tăng cân quá nhiều trong giai đoạn mang thai, số lượng tế bào mỡ mới có thể tăng, khiến việc duy trì cân nặng sau sinh trở nên khó khăn hơn.
Tương tác giữa mỡ nâu và mỡ trắng trong quá trình giảm cân
Với các phương pháp giảm cân thông thường như thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện, các tế bào mỡ trong cơ thể chỉ giảm kích thước chứ không giảm số lượng. Khi không duy trì lối sống lành mạnh, các tế bào mỡ này có thể dễ dàng phình to trở lại, dẫn đến tình trạng tăng cân nhanh chóng.
Các phương pháp như hút mỡ và giảm mỡ không xâm lấn như quang đông hủy mỡ, HIFU và sóng radiofrequency (RF) giúp các tế bào mỡ được loại bỏ vĩnh viễn khỏi vùng điều trị. Tuy nhiên, nếu tăng cân sau khi thực hiện các phương pháp này, các tế bào mỡ còn sót lại vẫn có thể phình to và mỡ thừa có thể tích tụ ở các vùng khác trên cơ thể, dẫn đến sự phân bố mỡ không đều. Các tế bào mỡ bị loại bỏ sẽ không tái sinh tại vùng đã điều trị, nhưng khi tăng cân quá mức, cơ thể vẫn có thể tạo thêm tế bào mỡ mới.
Một hướng đi mới trong nghiên cứu giảm cân và điều trị béo phì là chuyển đổi mỡ trắng thành mỡ nâu, còn gọi là quá trình “browning”. Mỡ nâu có khả năng đốt cháy năng lượng cao hơn mỡ trắng, giúp tăng cường tiêu hao calo và giảm lượng mỡ trắng tích trữ. Quá trình browning có thể được kích hoạt bởi việc tiếp xúc với nhiệt độ lạnh, tập thể dục thường xuyên và các hormone như irisin và FGF21.
Mỡ nâu, khi được kích hoạt, sẽ sử dụng glucose và acid béo để sinh nhiệt, từ đó giúp giảm mỡ trong cơ thể và cải thiện các chức năng chuyển hóa, đặc biệt là tăng độ nhạy insulin. Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình giảm cân mà còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa như đái tháo đường típ 2.
Mỡ trắng và mỡ nâu có mối quan hệ tương tác phức tạp. Mỡ trắng cung cấp năng lượng dưới dạng acid béo cho mỡ nâu đốt cháy, trong khi mỡ nâu điều chỉnh sự tích lũy mỡ trắng. Sự tương tác này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cân nặng và quản lý các bệnh liên quan đến chuyển hóa.
Chuyển đổi mỡ trắng thành mỡ nâu giúp tăng cường tiêu hao năng lượng mà không làm giảm số lượng tế bào mỡ. Điều này giảm thiểu nguy cơ tăng cân trở lại vì mỡ nâu liên tục đốt cháy năng lượng dư thừa, giúp duy trì cân nặng ổn định hơn.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Các yếu tố và phương pháp kích hoạt mỡ nâu và giảm mỡ trắng
Để tối ưu hóa việc giảm mỡ và quản lý cân nặng, kích hoạt mỡ nâu và giảm mỡ trắng là chiến lược quan trọng. Dưới đây là các yếu tố và phương pháp chính giúp đạt được mục tiêu này:
Yếu tố môi trường
Tiếp xúc với nhiệt độ lạnh kích hoạt mỡ nâu thông qua hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến sinh nhiệt. Nghiên cứu cho thấy tiếp xúc thường xuyên với nhiệt độ 15-20°C có thể tăng cường khả năng sinh nhiệt của mỡ nâu, hỗ trợ giảm cân. Các biện pháp có thể kể đến là tắm nước lạnh, mặc quần áo ít hơn trong điều kiện lạnh hoặc liệu pháp cryotherapy (là một phương pháp điều trị sử dụng nhiệt độ cực lạnh để kích hoạt mỡ nâu trong cơ thể).
Dinh dưỡng và lối sống
- Chế độ ăn uống: capsaicin trong ớt cay, polyphenol trong trà xanh và trái cây (như táo, nho, dâu tây, việt quất, mâm xôi, lựu), omega-3 trong cá béo và hạt lanh có thể thúc đẩy quá trình “browning” của mỡ trắng, hỗ trợ giảm mỡ.
- Tập thể dục: bài tập cường độ cao như HIIT không chỉ đốt cháy năng lượng mà còn thúc đẩy quá trình “browning” qua hormone irisin, giúp chuyển đổi mỡ trắng thành mỡ nâu và tăng cường sinh nhiệt.
Dược phẩm và công nghệ
Các nghiên cứu đang phát triển thuốc và công nghệ để kích hoạt mỡ nâu hoặc thúc đẩy quá trình “browning” của mỡ trắng.
Mirabegron là một chất kích thích β3-adrenergic, đã cho thấy khả năng kích hoạt mỡ nâu trong thử nghiệm lâm sàng của Cypess và cộng sự vào năm 2015. Resveratrol có trong vỏ nho đỏ và rượu vang cùng curcumin có trong củ nghệ, cũng hỗ trợ quá trình “browning” theo nghiên cứu của Pourova và cộng sự vào năm 2010 và nghiên cứu của Nishikawa và cộng sự vào năm 2018.
Công nghệ như liệu pháp ánh sáng cận hồng ngoại cũng được nghiên cứu để kích hoạt mỡ nâu mà không cần tiếp xúc với nhiệt độ lạnh dựa trên báo cáo của Viguerie và cộng sự vào năm 2016.
Tuy nhiên, chưa có khuyến cáo chính thức về việc sử dụng các dược phẩm này như một liệu pháp điều trị cho béo phì hoặc quản lý cân nặng. Việc sử dụng các dược phẩm này chỉ được thực hiện trong khuôn khổ nghiên cứu hoặc theo chỉ định của Bác sĩ trong các trường hợp cụ thể.
Cải thiện chất lượng giấc ngủ và quản lý căng thẳng
Ngủ đủ và quản lý căng thẳng giúp duy trì cân bằng hormone và đốt mỡ. Thiếu ngủ và căng thẳng có thể làm tăng cortisol, dẫn đến tích tụ mỡ trắng. Ngủ đủ 7-8 giờ và áp dụng các biện pháp giảm stress như thiền hoặc yoga có thể cải thiện hiệu quả giảm mỡ trắng và kích hoạt mỡ nâu.
Tham khảo ý kiến chuyên gia
Trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào để kích hoạt mỡ nâu và giảm mỡ trắng, tham khảo ý kiến Bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hiểu rõ vai trò của mỡ nâu và mỡ trắng rất quan trọng trong quản lý cân nặng và cải thiện sức khỏe. Mỡ nâu, với khả năng sinh nhiệt và đốt cháy năng lượng, có thể là chìa khóa cho các chiến lược giảm cân hiệu quả. Đồng thời, việc chuyển đổi mỡ trắng thành mỡ nâu mở ra nhiều tiềm năng trong điều trị béo phì và các bệnh lý liên quan. Tuy nhiên, các phương pháp này cần được nghiên cứu và áp dụng một cách cẩn trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp giảm cân nào, việc tham khảo ý kiến chuyên gia là điều cần thiết để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Để hỗ trợ bạn trong hành trình này, MedFit cung cấp những giải pháp dinh dưỡng, tập luyện và chăm sóc sức khỏe được xây dựng cá nhân hóa, giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ thể mình và lựa chọn phương pháp phù hợp. Hãy liên hệ ngay với MedFit để nhận được sự tư vấn và hướng dẫn từ các chuyên gia, giúp bạn nâng cao sức khỏe và cải thiện vóc dáng một cách an toàn và bền vững.
Tài liệu tham khảo
- Cannon B, Nedergaard J. “Brown adipose tissue: function and physiological significance. Physiol Rev“. 2004;84(1):277-359. doi:10.1152/physrev.00015.2003
- Betz MJ, Enerbäck S. “Human Brown Adipose Tissue: What We Have Learned So Far“. Diabetes. 2015;64(7):2352-2360. doi:10.2337/db15-0146
- Yoneshiro T, Saito M. “Activation and recruitment of brown adipose tissue as anti-obesity regimens in humans“. Ann Med. 2015;47(2):133-141. doi:10.3109/07853890.2014.911595
- Bartelt A, Heeren J. “Adipose tissue browning and metabolic health“. Nat Rev Endocrinol. 2014;10(1):24-36. doi:10.1038/nrendo.2013.204
- Nedergaard J, Bengtsson T, Cannon B. “New powers of brown fat: fighting the metabolic syndrome“. Cell Metab. 2011;13(3):238-240. doi:10.1016/j.cmet.2011.02.009
- Harms M, Seale P. “Brown and beige fat: development, function and therapeutic potential“. Nat Med. 2013;19(10):1252-1263. doi:10.1038/nm.3361
- Cypess AM, Kahn CR. “Brown fat as a therapy for obesity and diabetes“. Curr Opin Endocrinol Diabetes Obes. 2010;17(2):143-149. doi:10.1097/MED.0b013e328337a81f
- Giralt M, Villarroya F. “White, brown, beige/brite: different adipose cells for different functions?“. Endocrinology. 2013;154(9):2992-3000. doi:10.1210/en.2013-1403
- Lidell ME, Enerbäck S. “Brown adipose tissue–a new role in humans?“. Nat Rev Endocrinol. 2010;6(6):319-325. doi:10.1038/nrendo.2010.64
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.