Radiesse mang lại hiệu quả trẻ hoá và tái tạo toàn diện

Khác với các loại filler thông thường chỉ có tác dụng làm đầy tức thì, calcium hydroxylapatite (CaHA) không chỉ giúp làm đầy vùng điều trị mà còn có khả năng kích thích cơ thể sản sinh collagen. Đây là một chất kích thích sinh học mạnh mẽ, giúp tái tạo mô tự thân và cải thiện cấu trúc da từ bên trong, mang lại hiệu quả lâu dài và làm săn chắc da một cách tự nhiên. Đặc biệt, Radiesse là sản phẩm chứa CaHA được FDA Hoa Kỳ phê duyệt, đã khẳng định vị thế nhờ khả năng tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và bền vững, trở thành giải pháp thay thế tối ưu cho filler truyền thống.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Giới thiệu và cơ chế của Radiesse

    Radiesse là sản phẩm kích thích sinh học thay thế filler của Công ty Merz Pharmaceuticals GmbH, Frankfurt (Đức), đã nhận được chứng nhận CE của châu Âu vào năm 2003. Năm 2006, Radiesse đã nhận được sự chấp thuận của FDA Hoa Kỳ để điều trị các nếp nhăn và nếp gấp trên khuôn mặt từ mức độ trung bình đến nghiêm trọng, như các nếp nhăn mũi – môi và/hoặc điều trị các dấu hiệu mất mỡ mặt ở những người nhiễm HIV.

    hình minh họa sản phẩm radiesse
    Radiesse đã nhận được sự chấp thuận của FDA Hoa Kỳ để điều trị các nếp nhăn và nếp gấp trên khuôn mặt vào năm 2006

    Radiesse có khả năng tự phân huỷ, thành phần chứa 30% vi cầu CaHA tổng hợp (đường kính từ 25-45μm), tương đồng với khoáng chất tự nhiên có trong xương và răng, được phân tán trong gel carboxymethylcellulose (CMC) 70% dạng nước.

    Radiesse không chỉ cung cấp sự cải thiện thể tích ngay lập tức mà còn thúc đẩy sự tái tạo collagen lâu dài, mang lại hiệu quả thẩm mỹ bền vững qua các cơ chế sau:

    • Cải thiện thể tích ngay lập tức: gel nền hòa tan CMC giúp phân bố đồng đều các vi cầu CaHA, mang lại hiệu quả điều chỉnh tức thì (phục hồi thể tích) với tỷ lệ 1:1, sau đó gel từ từ phân hủy và để lại các vi cầu tại vị trí tiêm.
    • Kích thích sản xuất collagen lâu dài: các vi cầu CaHA tại vị trí tiêm sẽ kích thích sự hình thành collagen mới thông qua việc kích hoạt các nguyên bào sợi, bất kể Radiesse được tiêm vào lớp trung bì hay ở giao điểm trung bì – hạ bì. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sự phát triển collagen mới có thể bắt đầu từ 4 tuần sau khi tiêm, tiếp tục trong ít nhất 12 tháng và kéo dài lên đến 24 tháng.
    kỹ thuật kích thích sinh học caha vùng mặt
    Kỹ thuật kích thích sinh học CaHA vùng mặt (hình minh họa)

    Khi so sánh giữa CaHA và bột chỉ PLLA về khả năng kích thích sinh học, nghiên cứu cho thấy cả CaHA và PLLA đều kích thích tăng sinh collagen và sợi đàn hồi, tạo phản ứng viêm từ trung bình đến mạnh xung quanh các hạt chất làm đầy. Về hiệu quả lâm sàng, CaHA mang lại cải thiện rõ rệt hơn sau lần tiêm đầu tiên, trong khi PLLA cho kết quả tốt hơn về lâu dài ở một số trường hợp. Mặc dù khác biệt về thời gian phát huy tác dụng, cả hai đều không gây viêm hoặc xơ hóa ở lớp bì, cho thấy tính an toàn và khả năng ứng dụng hiệu quả trong thẩm mỹ tái tạo mô.

    Nghiên cứu về CaHA còn chỉ ra tính linh hoạt vượt trội trong việc điều chỉnh đặc tính lưu biến (rheology) thông qua pha loãng bằng nước, giúp tùy chỉnh độ đàn hồi và độ kết dính để đáp ứng nhiều mục đích lâm sàng khác nhau, tương tự các chất làm đầy HA. Ngược lại, PLLA tập trung vào kích thích sinh học sâu với khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào mỡ, mang lại hiệu ứng trẻ hóa kéo dài vượt ra ngoài sự cải thiện cấu trúc collagen đơn thuần.

    hình ảnh trước và sau khi tiêm radiesse
    Hiệu quả làm đầy sau khi tiêm Radiesse

    Ứng dụng và chỉ định của Radiesse

    CaHA có hiệu quả cao và an toàn trong việc tăng thể tích mô mềm ở nhiều khu vực trên khuôn mặt, bao gồm tăng thể tích mô mềm ở lớp trung bì sâu và dưới trung bì. Trong những năm gần đây, phạm vi ứng dụng của CaHA đã phát triển cùng với sự tiến bộ trong lĩnh vực y học thẩm mỹ, từ phương pháp tiếp cận hai chiều – tập trung vào loại bỏ các nếp nhăn và đường nhăn trên khuôn mặt, sang phương pháp tiếp cận ba chiều – giải quyết cả vấn đề mất thể tích mô mềm và mô cứng ở cả khuôn mặt và bàn tay.

    Sản phẩm đã được cải tiến để đáp ứng các yêu cầu đa dạng trong thẩm mỹ da, bao gồm:

    • Làm đẹp hơn cho nhóm bệnh nhân trẻ (25-35 tuổi).
    • Ngăn ngừa lão hóa sớm, trẻ hóa và phục hồi thể tích mô mềm cho nhóm bệnh nhân ở độ tuổi trung niên (35-55 tuổi).
    • Hỗ trợ quá trình trì hoãn lão hóa, duy trì và tái tạo mô mềm cho nhóm bệnh nhân cao tuổi (55-75+ tuổi).

    Các chỉ định chi tiết của Radiesse bao gồm:

    • Lõm trán (song song và nằm phía trên lông mày): cải thiện vẻ ngoài hốc hác, khôi phục độ cong trán trẻ trung và góp phần nâng lông mày.
    radiesse được chỉ định để khắc phục tình trạng lõm trán
    Radiesse được chỉ định để khắc phục tình trạng lõm trán (hình minh họa)
    • Lõm thái dương: khôi phục dáng oval của khuôn mặt, cải thiện vẻ ngoài gầy gò và góp phần nâng phần lông mày bên.
    radiesse được chỉ định để khắc phục tình trạng lõm thái dương
    Radiesse được chỉ định để khắc phục tình trạng lõm thái dương (hình minh họa)
    • Nâng lông mày: nâng lông mày, giảm tình trạng sụp mí bên.
    radiesse được chỉ định để nâng lông mày
    Radiesse được chỉ định để nâng lông mày (hình minh họa)
    • Vùng gò má: khôi phục dáng chữ V của khuôn mặt, khôi phục độ đầy đặn trẻ trung của má, nâng các mô mềm bị chảy xệ, giảm tình trạng tụt mí dưới và giảm rãnh lệ mà không cần điều trị trực tiếp rãnh lệ.
    radiesse được chỉ định để khôi phục độ đầy đặn của má
    Radiesse được chỉ định để khôi phục độ đầy đặn của má (hình minh họa)
    • Cải thiện đường viền hàm dưới: tái tạo sự rõ nét của đường viền hàm, cải thiện tình trạng nọng cằm, rãnh trước hàm và các nếp gấp marionette, mang lại khuôn mặt thon gọn và sắc nét hơn.
    radiesse được chỉ định để cải thiện đường viền hàm dưới
    Radiesse được chỉ định để cải thiện đường viền hàm dưới (hình minh họa)
    • Định hình lại vùng cằm: giảm độ sâu của nếp gấp marionette, khôi phục độ đầy đặn tự nhiên của cằm và tạo sự cân đối cho khuôn mặt dựa trên nguyên tắc đường Steiner, giúp điều chỉnh tỷ lệ hài hòa giữa cằm, môi và mũi.
    radiesse được chỉ định để định hình lại vùng cằm
    Radiesse được chỉ định để định hình lại vùng cằm (hình minh họa)
    • Cải thiện chất lượng và trẻ hóa da: kích thích tăng sinh collagen, phù hợp với mọi độ tuổi và đối tượng mong muốn cải thiện kết cấu da.
    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Tiêm Radiesse bằng kim hay cannula?

      Phương pháp tiêm có thể được thực hiện bằng kim tiêm thông thường hoặc vi kim đầu tù (microcannula), mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng. CaHA thường được tiêm bằng kim có đường kính 27 gauge (dài 30mm) hoặc 28 gauge (dài 19mm), hay sử dụng microcannula với đường kính 25 gauge hoặc 27 gauge và chiều dài linh hoạt.

      Kim tiêm mang lại lợi thế về độ chính xác cao, cho phép tiêm sâu vào các lớp bì và sử dụng lượng chất tiêm ít hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng kim tiêm có thể gây đau, bầm tím và nguy cơ làm tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu. Trong khi đó, microcannula ít gây chấn thương, đau và bầm tím hơn, đồng thời cho phép điều trị các vùng rộng hơn ở độ sâu mong muốn. Phương pháp sử dụng microcannula không chỉ giảm thiểu nguy cơ tổn thương mà còn mang lại sự thoải mái hơn cho bệnh nhân và hiệu quả điều trị đồng đều hơn trên một vùng rộng.

      hình minh họa kim microcannula
      Tiêm Radiesse với đầu kim microcannula giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương và mang lại sự thoải mái hơn cho bệnh nhân
      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

        Lưu ý về an toàn và tác dụng phụ khi tiêm Radiesse

        Radiesse đã được sử dụng rộng rãi để điều trị các nếp nhăn từ trung bình đến nặng, cũng như phục hồi thể tích đã mất với độ an toàn cao. Các vi cầu CaHA trong Radiesse có hình dạng tròn, nhỏ và mịn và thành phần giống hệt với một thành phần khoáng chất trong xương và răng của con người, vì vậy chúng không gây phản ứng miễn dịch và không có tính kháng nguyên.

        Trong các thử nghiệm lâm sàng quan trọng làm cơ sở để FDA Hoa Kỳ phê duyệt Radiesse cho mục đích thẩm mỹ, các tác dụng phụ thường nhẹ (như bầm tím, phù nề, đỏ da, đau và ngứa) và kéo dài trong thời gian ngắn. Trong nghiên cứu so sánh giữa bệnh nhân điều trị bằng Radiesse và collagen sinh học típ 1 được tổng hợp từ người (CosmoDerm/CosmoPlast), cho thấy không có sự khác biệt đáng kể nào về tỷ lệ hoặc thời gian xảy ra tác dụng phụ.

        Không có báo cáo nào về việc hình thành u hạt trong các nghiên cứu sử dụng Radiesse cho mục đích thẩm mỹ. Các trường hợp hiếm gặp về phản ứng không mong muốn với CaHA chỉ được mô tả trong một số ít báo cáo ca lâm sàng trong hơn 10 năm sử dụng, không trường hợp nào có kết luận chắc chắn rằng các sự kiện này liên quan đến Radiesse hay các yếu tố khác (ví dụ như từng sử dụng chất làm đầy vĩnh viễn trước đây, tiêm không đúng lớp mô hoặc tiền sử bệnh lý).

        Trên thực tế, tài liệu y khoa thường mô tả các báo cáo biến chứng của chất làm đầy da mà không có bằng chứng đầy đủ rằng chất thực sự đã được tiêm là gì. Các tác dụng phụ xảy ra với CaHA thường chỉ là tạm thời và liên quan đến kỹ thuật tiêm (như bầm tím và phù nề). Giống như tất cả các loại chất làm đầy da khác, hầu hết các tác dụng phụ có thể tránh được với kế hoạch và kỹ thuật tiêm phù hợp.

        Cần đặc biệt chú ý tránh tiêm bất kỳ loại chất nào vào mạch máu vì điều này có thể gây tắc nghẽn, dẫn đến thiếu máu cục bộ, hoại tử hoặc để lại sẹo. Các trường hợp này, mặc dù hiếm gặp, đã được ghi nhận với cả filler HA liên kết chéo và CaHA:

        • Filler HA liên kết chéo, thường có kích thước hạt lớn hơn (200-1000µm), làm tăng nguy cơ gây tắc mạch nếu tiêm nhầm vào mạch máu, nhưng có thể được xử lý bằng enzyme hyaluronidase để phân giải nhanh chóng và giảm biến chứng.
        • Trong khi đó, CaHA với kích thước hạt nhỏ hơn nhiều (25-45µm) có nguy cơ gây tắc mạch thấp hơn, nhưng nếu xảy ra, việc xử lý sẽ phức tạp hơn vì CaHA không thể phân giải bằng enzyme. Do đó, dù nguy cơ với CaHA có thể thấp hơn, tiêm đúng kỹ thuật và tránh tiêm vào mạch máu là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
        thăm khám bác thục anh
        Thăm khám với Bác sĩ Da liễu để được tư vấn kỹ lưỡng trước khi thực hiện tiêm

        Radiesse không chỉ hoạt động như một filler làm đầy tức thì mà còn khắc phục hạn chế của các filler truyền thống nhờ khả năng kích thích tăng sinh collagen, duy trì hiệu quả lâu dài sau khi chất làm đầy đã được cơ thể phân hủy. Trong khi các filler thông thường chỉ bổ sung thể tích tạm thời, Radiesse còn cải thiện chất lượng da, tăng độ đàn hồi và nâng đỡ mô một cách tự nhiên, tạo đường nét khuôn mặt rõ ràng và mang lại hiệu quả trẻ hóa bền vững. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tối ưu và giảm thiểu rủi ro, phương pháp điều trị cần được thực hiện bởi các Bác sĩ được đào tạo với kỹ thuật chính xác và tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn an toàn.

        Để trải nghiệm dịch vụ tiêm Radiesse chuẩn y khoa và tối ưu kết quả thẩm mỹ, hãy liên hệ ngay với MedFit – trung tâm chăm sóc sắc đẹp và sức khỏe hàng đầu. Tại đây, đội ngũ Bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng trang thiết bị hiện đại sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng tuyệt đối và vẻ ngoài rạng rỡ, trẻ trung như mong đợi. Liên hệ với MedFit ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và đặt lịch thăm khám.

        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ
        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ m

        Tài liệu tham khảo

        1. Loghem JV, Yutskovskaya YA, Philip Werschler W. Calcium Hydroxylapatite: Over a Decade of Clinical Experience. J Clin Aesthet Dermatol. 2015;8(1):38-49
        2. Tzikas TL. A 52-month summary of results using calcium hydroxylapatite for facial soft tissue augmentation. Dermatol Surg. 2008;34 Suppl 1:S9-S15. doi:10.1111/j.1524-4725.2008.34237.x
        3. Bauman L. CosmoDerm/CosmoPlast (human bioengineered collagen) for the aging face. Facial Plast Surg. 2004;20(2):125-128. doi:10.1055/s-2004-861752
        4. Smith S, Busso M, et al. A randomized, bilateral, prospective comparison of calcium hydroxylapatite microspheres versus human-based collagen for the correction of nasolabial folds. Dermatol Surg. 2007;33 Suppl 2:S112-S121. doi:10.1111/j.1524-4725.2007.33350.x
        5. King M, Walker L, et al. Management of a Vascular Occlusion Associated with Cosmetic Injections. J Clin Aesthet Dermatol. 2020;13(1):E53-E58
        6. Zerbinati N, Calligaro A. Calcium hydroxylapatite treatment of human skin: evidence of collagen turnover through picrosirius red staining and circularly polarized microscopy. Clin Cosmet Investig Dermatol. 2018;11:29-35. Published 2018 Jan 15. doi:10.2147/CCID.S143015
        7. Mazzuco R, Evangelista C, et al. Clinical and histological comparative outcomes after injections of poly-L-lactic acid and calcium hydroxyapatite in arms: A split side study. J Cosmet Dermatol. 2022;21(12):6727-6733. doi:10.1111/jocd.15356
        8. McCarthy AD, Soares DJ, et al. Comparative Rheology of Hyaluronic Acid Fillers, Poly-l-lactic Acid, and Varying Dilutions of Calcium Hydroxylapatite. Plast Reconstr Surg Glob Open. 2024;12(8):e6068. Published 2024 Aug 15. doi:10.1097/GOX.0000000000006068
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.