Lão hóa da là một quá trình tự nhiên mà mọi người đều phải trải qua theo thời gian, khi da bắt đầu mất đi độ đàn hồi, trở nên khô sần và các nếp nhăn dần hình thành, vẻ ngoài trở nên thiếu sức sống và kém tươi trẻ. Tuy nhiên, với sự phát triển của các công nghệ làm đẹp, skin booster đã trở thành một giải pháp đột phá, giúp cải thiện những vấn đề này mà không cần phải trải qua phẫu thuật xâm lấn và phức tạp. Việc phối hợp các skin booster trong các liệu trình làm đẹp không chỉ mang lại hiệu quả tức thời mà còn thúc đẩy quá trình phục hồi da từ bên trong, giúp da dần dần tái tạo một cách tự nhiên theo thời gian, mang đến một làn da khỏe mạnh và trẻ trung một cách bền vững. Chính vì vậy, skin booster đang ngày càng trở thành một lựa chọn được ưa chuộng, mang đến giải pháp hoàn hảo cho những ai mong muốn lấy lại vẻ đẹp tự nhiên và sự tươi trẻ của làn da.
Skin booster là gì?
Cho đến hiện nay, chưa có một định nghĩa nào được thống nhất cho thuật ngữ “skin booster”. Có thể hiểu, “skin booster” là các hoạt chất nhằm cải thiện chất lượng và sức khỏe làn da (bao gồm độ đàn hồi, độ săn chắc, độ ẩm và tổng thể vẻ ngoài của làn da), thường được tiêm vào lớp trung bì của da – phương pháp thẩm mỹ xâm lấn tối thiểu, giúp tái tạo da từ sâu bên trong mà không cần phẫu thuật.
Skin booster không hoàn toàn giống với chất làm đầy (filler) truyền thống hay botulinum toxin (Botox), vì cơ chế tác động chủ yếu tập trung vào việc cải thiện chất lượng da tổng thể, thay vì thay đổi hình dáng hay cấu trúc khuôn mặt tức thì.

Một số cơ chế tác động chính của các skin booster:
- Cấp ẩm và làm đầy nhẹ (hydration skin booster): các thành phần như hyaluronic acid (HA) không liên kết chéo và glycerol giúp cấp ẩm cho da, làm da căng mịn và cải thiện độ đàn hồi, tăng độ sáng tự nhiên cho làn da.
- Cấp ẩm sâu đồng thời cải thiện cấu trúc, chất lượng da (skin quality booster): HA có liên kết chéo nhẹ gần đây đã được sử dụng như một skin booster thay vì là một chất làm đầy, giúp cải thiện độ ẩm và độ săn chắc cho làn da nhờ vào việc kích thích nguyên bào sợi sản sinh collagen mới, phù hợp với làn da lão hóa sớm.
- Điều hòa, sửa chữa và tái tạo làn da (regenerative booster): polynucleotide (PN), platelet-rich plasma (PRP), stromal vascular fraction (SVF), các yếu tố tăng trưởng và exosome đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa, phục hồi da, chống viêm và sửa chữa mô tổn thương, đồng thời cải thiện sự liên kết giữa các tế bào, giúp da khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
- Kích thích cơ thể sản sinh collagen và elastin mạnh mẽ (biostimulator): các thành phần như PN, poly lactic acid (PLA), polydioxanone (PDO) và polycaprolactone (PCL) giúp kích thích nguyên bào sợi sản xuất collagen, tái tạo ma trận ngoại bào vững chắc, cải thiện độ săn chắc, đàn hồi và kết cấu da một cách hiệu quả và bền vững.
Một số hoạt chất skin booster tiêu biểu

Polymer sinh học tự nhiên
Hyaluronic acid (HA)
HA là một thành phần tự nhiên có mặt chủ yếu trong lớp trung bì của da, nổi bật với khả năng giữ nước gấp 1.000 lần thể tích của nó. Bên cạnh việc cấp ẩm, HA còn giữ vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa và duy trì tính toàn vẹn của ma trận ngoại bào (ECM) – cấu trúc protein quan trọng trong da. Nhờ vào khả năng này, HA không chỉ giúp duy trì độ ẩm, tăng thể tích mà còn cải thiện cấu trúc da và duy trì tính đàn hồi cho da.

HA được chia thành hai loại chính trong các sản phẩm skin booster, gồm HA không liên kết chéo và HA liên kết chéo nhẹ (hàm lượng liên kết chéo có trong sản phẩm thấp):
- HA không liên kết chéo: chủ yếu được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da, làm mềm và giảm độ thô ráp, đặc biệt là ở những vùng da mỏng, khô như vùng mắt. Tiêm HA không liên kết chéo giúp tăng cường độ ẩm và giảm mất nước qua biểu bì (TEWL), mang lại hiệu quả tức thì nhưng kết quả thường không kéo dài do bị phân hủy nhanh chóng bởi hyaluronidase.
- HA liên kết chéo nhẹ: có khả năng năng kích thích mạnh mẽ sự tăng sinh collagen và elastin do tạo lực căng cơ học đáng kể lên các nguyên bào sợi, làm tăng thể tích và duy trì kết quả lâu dài, giúp cải thiện độ săn chắc và giảm nếp nhăn ở các khu vực như mặt và cổ.
Một nghiên cứu của Kim và cộng sự cho thấy việc tiêm HA liên kết chéo nhẹ vào lớp trung bì có thể tăng độ dày của da lên khoảng 4%, cải thiện kết cấu da và giảm độ thô ráp. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc kết hợp các sản phẩm chứa HA không liên kết chéo với các sản phẩm chứa HA liên kết chéo trong cùng một liệu trình sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho da, so với việc chỉ sử dụng riêng lẻ mỗi loại. Tuy nhiên, khi tiêm HA có liên kết chéo, cần lựa chọn đúng sản phẩm và tiêm đúng độ sâu để tránh xảy ra hiện tượng “nốt sần” trên da.
Nghiên cứu của tác giả Gustavo A. Ferreira và cộng sự (2021) đã so sánh các đặc tính vật lý và hóa học của các skin quality booster (SQB) là Belotero Revive và Juvederm Volite, đặc biệt chú trọng vào đặc tính lưu biến (rheology) của hai sản phẩm này. Kết quả cho thấy, SQB (Juvederm Volite và Belotero Revive) có độ nhớt thấp hơn so với chất làm đầy cùng dòng sản phẩm tương ứng, điều này giúp chúng dễ dàng phân phối trong da mà không tạo cảm giác nặng nề.

Sự khác biệt này cho phép SQB cải thiện chất lượng da, tăng cường độ đàn hồi mà không làm thay đổi cấu trúc da một cách quá mức, trong khi filler thích hợp cho việc làm đầy và tạo khối rõ rệt trong các vùng da cụ thể.

Polynucleotide (PN) và polydeoxyribonucleotide (PDRN)
PN được chiết xuất từ tinh hoàn cá hồi, trong khi PDRN được chiết xuất từ DNA của tinh trùng cá hồi.
PDRN hoạt động như một chất kích thích chọn lọc thụ thể adenosine A2A trong y học, giúp tăng cường các yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu, hỗ trợ sửa chữa mô, chống viêm và đã được ứng dụng trong điều trị thoái hóa khớp và loét chân do đái tháo đường. PDRN liên quan đến quá trình tổng hợp, tái chế các nucleotide từ DNA bị phân hủy, giúp tái tạo mô da mạnh mẽ.
Trong khi đó, PN có độ nhớt cao và khả năng liên kết nước vượt trội so với PDRN, giúp cung cấp độ ẩm cho da. PN tạo ra một cấu trúc xốp ba chiều bền vững, đóng vai trò như bộ khung cho ma trận ngoại bào, hoạt động như một chất kích thích sinh học, chống viêm, thúc đẩy sản xuất collagen, giúp tái tạo cấu trúc da và phục hồi nền da.
Ngoài ra, PN và PDRN còn hỗ trợ phục hồi da sau mụn hoặc sau các tổn thương do môi trường, giảm các vết sẹo lõm, đặc biệt hiệu quả trong việc làm mờ vết thâm và sẹo mụn. Rejuran (PharmaResearch) hiện đang là sản phẩm tiêm chứa PN nổi bật tại các khu vực châu Á.

Một thử nghiệm lâm sàng với 72 bệnh nhân tại Hàn Quốc cho thấy sự cải thiện đáng kể về độ đàn hồi, cấu trúc collagen, độ mịn màng của da và độ sâu nếp nhăn sau khi tiêm PN vào lớp trung bì. Bên cạnh đó, việc kết hợp PN với HA đã chứng minh khả năng kích hoạt nguyên bào sợi mạnh mẽ hơn so với khi sử dụng mỗi chất riêng biệt.

Collagen
Collagen, một polymer tự nhiên phổ biến và quan trọng, đặc biệt là trong tái tạo và trẻ hóa da nhờ vào các đặc tính độc đáo của nó, đóng vai trò như các khung nâng đỡ cho mô hoặc như một chất làm đầy da. Tuy nhiên, do các hạn chế như dễ gây các phản ứng dị ứng và dễ bị phân hủy bởi enzyme trong da, việc sử dụng collagen tiêm làm đầy thể tích đã giảm dần và thay vào đó là sự ưa chuộng các chất làm đầy HA.
Mặc dù vậy, tiêm collagen dưới da vẫn có những lợi ích đáng kể trong việc kích thích sự tái tạo sinh học cho làn da. Gần đây, các nghiên cứu đã phát triển collagen tái tổ hợp (Karisma) như một sản phẩm collagen dạng tiêm tiên tiến, được sản xuất thông qua công nghệ sử dụng tằm chuyển gen, có độ tương đồng với collagen người lên tới 99,9%. So với các sản phẩm collagen có nguồn gốc từ động vật trước đây, collagen tái tổ hợp của Karisma không gây ra nguy cơ dị ứng lâm sàng đáng kể.

Các nghiên cứu in vitro đã chỉ ra rằng, sự có mặt của collagen tái tổ hợp với chuỗi R-polypeptide α1 trong Karisma làm tăng lắng đọng collagen típ 1 ở nguyên bào sợi, tăng TGF-β1, giúp kiểm soát quá trình sản xuất men phân giải protein (MMP) và kích thích tăng sinh collagen mạnh mẽ.

Chitosan
Chitosan là một polysaccharide được chiết xuất từ cua và nấm, có khả năng kích thích sự phát triển và biệt hóa của tế bào gốc, giúp tăng cường sự di chuyển của tế bào gốc và hỗ trợ quá trình hình thành mạch máu, thúc đẩy tái tạo mô. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chitosan có thể giúp tế bào gốc trung mô phát triển và biệt hóa tốt hơn.
Chitosan đã được sử dụng trong các sản phẩm skin booster như Res Novae của Medifab, giúp kích thích sản sinh collagen và thu hút tế bào gốc vào mô da. Sản phẩm này sử dụng công nghệ chuyển từ lỏng sang gel, giúp tăng độ bền và hiệu quả lâu dài sau khi tiêm vào da.

Polymer tổng hợp có khả năng phân hủy sinh học
Các polymer tổng hợp phân hủy sinh học, bao gồm polylactide hay poly lactic acid (PLA), polycaprolactone (PCL) và polydioxanone (PDO), đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành da liễu và thẩm mỹ, nhờ vào khả năng kích thích các nguyên bào sợi (fibroblast) và thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen.
Những polymer này đã chứng minh khả năng duy trì hiệu quả lâu dài và tăng cường tổng hợp collagen mạnh mẽ hơn khi so với HA. Khả năng tương thích sinh học và khả năng tương tác với các hệ thống sinh học khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các sản phẩm trẻ hóa da.
Poly lactic acid (PLA)
PLA là polyester mạch thẳng, khi tiêm dưới da không chỉ kích thích tăng sinh collagen mà còn thúc đẩy quá trình hình thành mạch máu và điều hòa miễn dịch, giúp làm đầy vùng thiếu thể tích bằng việc tăng sinh mô liên kết tự thân.
PDLLA (poly-D, L-lactic acid) và PLLA (poly-L-lactic acid) là hai dạng đồng phân của PLA, được sử dụng phổ biến trong thẩm mỹ, với những khác biệt rõ rệt về tính chất. PLLA có cấu trúc tinh thể hoặc bán tinh thể, giòn và dễ vỡ; PDLLA có cấu trúc vô định hình và linh hoạt hơn, dễ hòa trộn vào mô da, phân hủy nhanh chóng và đồng đều, giảm nguy cơ viêm và u hạt; trong khi PLLA phân hủy chậm hơn, có thể gây viêm và vón cục.

PDLLA kích thích sinh collagen mạnh mẽ nhờ cấu trúc xốp, có nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh thấp, dễ dàng loại bỏ khi có nốt sần. Juvelook là sản phẩm tiêm chứa PDLLA đầu tiên có thể tiêm vào trung bì, với ưu điểm là kích thước hạt nhỏ, được hòa trộn trong gel HA giúp cho các hạt PDLLA dễ dàng tương thích với mô, tăng hiệu quả và giảm nguy cơ u hạt.

Polycaprolactone (PCL)
PCL là một polymer phân hủy sinh học, nổi bật với khả năng kích thích sản sinh collagen và tính linh hoạt. PCL thường được sản xuất dưới dạng gel với các hạt kích thước từ vài μm cho đến khoảng 50μm. PCL giúp bảo vệ tế bào khỏi quá trình thực bào và thúc đẩy sự phát triển của nguyên bào sợi một cách mạnh mẽ, tác dụng lâu dài trong việc cải thiện cấu trúc da.
Hình dạng hạt của PCL giúp nó tích hợp tốt với các sợi collagen mới, tạo thành một mạng lưới ổn định trong quá trình phân hủy. Mặc dù được đánh giá là an toàn, PCL có thể gây phản ứng u hạt và viêm quá mức nếu tiêm không đúng kỹ thuật. Thời gian phân hủy kéo dài (lên đến 3 năm) là một yếu tố cần cân nhắc về sự an toàn lâu dài của sản phẩm.

Polydioxanone (PDO)
PDO là một polymer phân hủy sinh học vô định hình, nổi bật với tính chất phản ứng mạnh và khả năng phân hủy nhanh chóng trong mô. PDO đã được sử dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt là trong các chỉ khâu phẫu thuật và hiện nay được ứng dụng trong các liệu pháp thẩm mỹ như treo chỉ trong da, giúp nâng cơ mặt và giảm nếp nhăn mà không cần phẫu thuật hoặc tiêm hạt vi phân để tăng thể tích và làm săn chắc da.
Các hạt vi phân PDO có bề mặt không đều và hình cầu đồng đều, giúp phân tán đều sau khi tiêm mà không cần tác động ngoại lực. Collagen hình thành quanh các hạt vi phân PDO một cách đều đặn, giúp tái cấu trúc da ổn định và lâu dài.
Với khả năng phân hủy nhanh, PDO mang lại ít phản ứng viêm và giảm sưng tấy sau khi tiêm so với các polymer tổng hợp khác như PLLA và PCL. Nhờ vào khả năng phân hủy sinh học cao, PDO trở thành một trong những polymer phân hủy sinh học phổ biến trong các ứng dụng tiêm, giúp tái tạo và làm đẹp da hiệu quả.

Một số hoạt chất khác
Botulinum toxin (Botox)
Tiêm botulinum neurotoxin (BoNT) với độ pha loãng cao (microbotox) có khả năng trẻ hóa da mặt, cải thiện tình trạng mẩn đỏ, đồng thời giúp giảm sản xuất bã nhờn và kích thước lỗ chân lông. BoNT cũng thúc đẩy sản xuất collagen bằng việc tác động lên sự tương tác giữa acetylcholine và các thụ thể trong nguyên bào sợi, đồng thời ức chế hoạt động của tyrosinase và hoạt động của tế bào hắc tố, giúp giảm sự hình thành sắc tố do tia cực tím.
Khi kết hợp với HA, BoNT cho hiệu quả kéo dài trong việc cải thiện độ đàn hồi, độ ẩm và kết cấu da. Kỹ thuật tiêm BoNT dưới da đòi hỏi liều lượng phù hợp và tiêm chính xác vào lớp da để tránh tác dụng không mong muốn.

Glycerol
Gần đây, để nâng cao hiệu quả, các thành phần như glycerol, mannitol và polysaccharide đã được kết hợp với HA nhờ tính chất ưa nước của chúng. Một ví dụ nổi bật là Belotero Revive (Merz Aesthetics), sản phẩm kết hợp HA và glycerol, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi, độ thô ráp bề mặt và tông màu da.
Nghiên cứu ngẫu nhiên với 159 người tham gia cho thấy, tiêm HA – glycerol vào lớp trung bì làm tăng đáng kể độ ẩm da, kéo dài hiệu quả đến 16 tuần, đặc biệt với những người có da khô. Sự kết hợp này cũng cải thiện sắc tố da, bao gồm mức hemoglobin và melanin.
Việc bổ sung glycerol vào HA dựa trên các nghiên cứu về aquaglyceroporin AQP3 – loại protein xuyên màng chính trong lớp biểu bì của da, cho thấy glycerol có tác dụng duy trì độ ẩm lớp sừng và cải thiện khả năng vận chuyển nước trong da.

Acid amin
Acid amin là thành phần thiết yếu cho tổng hợp protein, trong đó có collagen và phụ thuộc vào một số acid amin tiền chất để kích hoạt nguyên bào sợi. Để kích thích tổng hợp collagen hiệu quả, cần cung cấp các acid amin với tỷ lệ phù hợp. Việc tiêm hỗn hợp acid amin như proline, glycine, lysine và leucine, kết hợp với HA trọng lượng phân tử thấp (như trong sản phẩm Jalupro Classic) sẽ thúc đẩy quá trình sản xuất collagen tại chỗ.
Phương pháp này đã được nghiên cứu và chứng minh giúp cải thiện rõ rệt chất lượng da, kích thích hoạt động của nguyên bào sợi, tăng cường sản xuất collagen dạng lưới típ III, làm dày lớp biểu bì và thúc đẩy tạo mạch máu, từ đó hỗ trợ tái cấu trúc ma trận ngoại bào và làm giảm các dấu hiệu lão hóa da do ánh sáng.

Platelet-rich plasma (PRP), platelet-rich fibrin (PRF) và stromal vascular fraction (SVF)
- PRP – huyết tương giàu tiểu cầu: là huyết tương được chiết xuất từ chính máu của bệnh nhân chứa nhiều tiểu cầu, vốn có khả năng tiết ra và kích hoạt các yếu tố tăng trưởng, giúp phục hồi da, tăng cường sản sinh collagen và thúc đẩy quá trình chữa lành mô. Khi tiêm vào da, PRP có thể giúp cải thiện độ đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng độ săn chắc của da.
- PRF – mạng lưới fibrin giàu tiểu cầu: được chiết xuất từ máu nhưng không sử dụng chất chống đông. PRF hoạt động như một khung nâng đỡ, giải phóng chậm các yếu tố tăng trưởng, tạo môi trường thuận lợi cho sự di chuyển và tăng sinh của tế bào, đồng thời thúc đẩy quá trình lành thương và tái tạo mô.
- SVF – phân đoạn mạch mô đệm: là một hỗn hợp tế bào đa dạng được chiết xuất từ mô mỡ của bệnh nhân. SVF chứa hỗn hợp đa dạng gồm tế bào gốc trung mô, tiền thân nội mô, tiền chất mỡ, tế bào miễn dịch và các yếu tố tăng trưởng. Các tế bào gốc có khả năng phân chia và tái tạo mô, giúp thúc đẩy quá trình phục hồi da và tái tạo các mô liên kết, trong khi các yếu tố tăng trưởng và tiền thân nội mô thúc đẩy hình thành mạch máu mới cũng như sửa chữa mô một cách mạnh mẽ.
Cả PRP hay PRF và SVF đều có thể kích thích quá trình tự sửa chữa của cơ thể, làm mờ vết sẹo và cải thiện làn da tổng thể. Sự khác biệt giữa các liệu pháp này chủ yếu nằm ở nguồn gốc, cách thức hoạt động của các tế bào và hiệu quả đạt được.
PRP hoặc PRF chủ yếu tác động thông qua các yếu tố tăng trưởng và tiểu cầu, trong khi SVF sử dụng tế bào gốc để tái tạo mô da một cách mạnh mẽ, mang lại hiệu quả lâu dài và khả năng ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, SVF cần quy trình thu thập phức tạp, chi phí cao, cần thêm nghiên cứu để xác định hiệu quả và an toàn lâu dài.

Yếu tố tăng trưởng (growth factor – GF)
GF là các protein tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo và phục hồi da. Các GF đóng vai trò thiết yếu trong việc kích hoạt các thụ thể trên tế bào da, từ đó thúc đẩy các quá trình như tái tạo mô và sản sinh collagen mới, làm săn chắc da, tăng cường độ đàn hồi và cải thiện kết cấu da. Các GF còn được ứng dụng trong điều trị sắc tố da, đặc biệt là trong các trường hợp da xỉn màu hoặc bị tổn thương do ánh nắng.
Một ví dụ điển hình là QTcell, một sản phẩm skin booster sử dụng nguyên bào sợi nuôi cấy để tăng cường các GF như FGF, HGF và PDGFRa, hỗ trợ quá trình tái tạo và phục hồi da hiệu quả.

Các GF đã được sử dụng trong các liệu pháp thẩm mỹ như PRP và hiện nay đang được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như một thành phần giúp cải thiện sức khỏe làn da một cách tự nhiên. Phần lớn các GF mang điện tích dương, khi các yếu tố này tiếp cận lớp hạ bì, nơi các tế bào mang điện tích âm, chúng sẽ bị hút về phía các tế bào này.
Đặc biệt trong các vết thương, lớp biểu bì cũng mang điện tích âm, giúp các GF thẩm thấu vào da dễ dàng hơn. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao nhất, các GF cần có sự kết hợp với các phương pháp điều trị khác như tiêm bằng kim hoặc các sử dụng các thiết bị phát năng lượng, giúp các thụ thể tiếp nhận GF một cách hiệu quả hơn.
Secretome và exosome
Secretome là tập hợp các thành phần hòa tan mà tế bào tiết ra môi trường xung quanh, bao gồm GF, cytokine, peptide và các hạt không hòa tan như exosome và thể tiết ngoại bào. Nguyên bào sợi trong da tiết ra các yếu tố này, giúp giao tiếp với các tế bào lân cận, hỗ trợ duy trì và sửa chữa ma trận ngoại bào.
Secretome có thể chiết xuất từ nhiều nguồn như tủy xương, mô mỡ, mô da và máu ngoại vi. Nó đã được chứng minh giúp tăng cường sự di chuyển và phát triển của các tế bào da, đóng vai trò quan trọng trong chữa lành vết thương và tái tạo da, cải thiện độ ẩm, giảm nếp nhăn và tăng cường tổng hợp collagen.
Exosome là các túi nhỏ do tế bào tiết ra, có kích thước từ 30-110nm, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào. Exosome giúp vận chuyển các phân tử như protein, RNA và lipid, thúc đẩy quá trình tái tạo da và chữa lành vết thương, đồng thời giúp giảm viêm, kích thích sự phát triển của tế bào da khỏe mạnh, ngăn ngừa hình thành sẹo.
Khi được sử dụng sau các liệu pháp tái tạo da như microneedling, laser phân đoạn hoặc mài da vi điểm, exosome giúp giảm sưng đỏ, khó chịu và đẩy nhanh quá trình phục hồi da. Khi tiếp cận lớp hạ bì (với các tế bào mang điện tích âm), exosome sẽ được hút về phía các tế bào này, giúp sự thẩm thấu hiệu quả. Ngoài ra, exosome giúp cải thiện ma trận ngoại bào, hỗ trợ sản xuất collagen và elastin – hai yếu tố quan trọng giúp da duy trì độ đàn hồi và săn chắc.
Với khả năng tác động mạnh mẽ vào các quá trình sinh học và cải thiện chất lượng da từ sâu bên trong, secretome và exosome đang mở ra một hướng đi mới trong các liệu pháp thẩm mỹ không xâm lấn, hiệu quả và tự nhiên hơn so với các phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, quá trình sản xuất và tổng hợp các thành phần này tương đối phức tạp, hiệu quả sản xuất exosome vẫn chưa đạt tối ưu, dẫn đến chi phí sản xuất cao và khó tiếp cận.

CaHA (canxi hydroxyapatite)
CaHA là một chất kích thích sinh học dạng hạt tròn mịn, với thành phần tương đồng với khoáng chất tự nhiên có trong xương và răng. CaHA có hiệu quả trong việc khắc phục các nếp nhăn và đường nhăn từ mức độ trung bình đến nặng, cũng như tăng thể tích mô mềm ở các vùng trên khuôn mặt.

Đặc tính cơ học của chất này, bao gồm độ đàn hồi và độ nhớt cao, cho phép nó duy trì độ ổn định sau khi tiêm, đồng thời hỗ trợ quá trình kích thích sản sinh collagen tự nhiên. Hiệu quả kéo dài hơn filler HA thông thường (12-24 tháng) nhưng không có men phân giải như HA.
Một trong những sản phẩm chứa CaHA nổi bật trên thị trường là Radiesse (Merz Pharmaceuticals GmbH, Frankfurt, Đức). Sản phẩm này đã đạt chứng nhận CE và được FDA Hoa Kỳ công nhận về độ an toàn, hoạt động theo cơ chế kép là vừa bổ sung thể tích tức thì, vừa kích thích quá trình sản sinh collagen tự nhiên. Nhờ tính chất phân hủy sinh học, CaHA dần được cơ thể hấp thụ trong khi vẫn duy trì hiệu quả thẩm mỹ lâu dài thông qua việc thúc đẩy tái tạo collagen.

Sự kết hợp các hoạt chất
Các sản phẩm kết hợp HA với những thành phần có lợi như vitamin A, C, E, các chất chống oxy hóa như acid ferulic và lipoic, cùng các acid amin đã được phát triển mạnh mẽ. Vitamin C giúp tăng cường tổng hợp collagen, trong khi vitamin A giúp điều chỉnh quá trình tái sinh tế bào, duy trì sức khỏe da và cải thiện sắc tố. Những công thức đa thành phần này không chỉ tăng cường hiệu quả tổng thể của liệu pháp mà còn tối ưu hóa quá trình trẻ hóa da.
Nhờ vào việc tích hợp nhiều thành phần cùng lúc, các sản phẩm “cocktail” skin booster mang đến giải pháp toàn diện cho các vấn đề da, hỗ trợ sức khỏe da tối ưu, cải thiện chức năng nguyên bào sợi, kích thích tổng hợp collagen típ 1 và elastin trong ma trận ngoại bào, thúc đẩy quá trình trao đổi chất tế bào và giảm thiểu tổn thương do oxy hóa.
Phương thức đưa các hoạt chất vào da và lưu ý an toàn
Một yếu tố quan trọng để tăng cường hiệu quả của skin booster là việc đưa các thành phần qua lớp bảo vệ da nhằm đưa chúng trực tiếp vào lớp trung bì. Để đạt được điều này, có nhiều phương pháp khác nhau như tiêm vào vùng cần điều trị (mesotherapy), iontophorese, điện di, microneedling, RF microneedling, siêu âm, laser, plasma và cả phương pháp đưa thuốc qua da bằng máy tiêm không kim. Việc lựa chọn phương pháp đưa các thành phần vào da không kém phần quan trọng so với việc chọn loại skin booster phù hợp.

Tiêm skin booster được coi là tương đối an toàn, nhưng cần chú ý đến các tác dụng phụ và biến chứng có thể xảy ra:
- Các phản ứng phổ biến là đỏ da nhẹ và sưng tấy, kéo dài vài giờ sau khi tiêm.
- Bệnh nhân có thể cảm thấy đau, khó chịu hoặc xuất hiện bầm tím và vết kim tại nơi tiêm.
- Tăng sắc tố sau viêm hiếm khi xảy ra.
- Các nốt sần có thể hình thành nếu tiêm quá nông, đặc biệt là với các polymer như PLA hoặc HA có liên kết chéo. Xoa bóp sau tiêm có thể giúp làm mềm các nốt này, có thể cần can thiệp bằng các thiết bị phát năng lượng để tạo nhiệt và làm giảm các nốt sần nhanh hơn.
- Mặc dù hiếm, tiêm skin booster cũng có thể gây ra u hạt. Để hạn chế biến chứng này, chỉ nên sử dụng các sản phẩm skin booster đã được phê duyệt cho tiêm vào da, vì việc tiêm các chất không phù hợp có thể gây ra phản ứng dị ứng dẫn tới u hạt.
- Hiếm khi, các biến chứng nghiêm trọng như hoại tử, mất thị lực có thể xảy ra, đặc biệt đối với các sản phẩm có kích thước hạt lớn, các sản phẩm có thể được coi như chất làm đầy (HA có liên kết chéo, PLLA, PDLLA).
Do đó, việc tiêm skin booster vào trong da cũng cần được thực hiện đúng kỹ thuật bởi các Bác sĩ có tay nghề và được đào tạo bài bản, tại những cơ sở y tế uy tín và chất lượng.

Skin booster đã và đang trở thành giải pháp hàng đầu trong việc cải thiện chất lượng da một cách hiệu quả, an toàn và nhanh chóng. Với khả năng cung cấp độ ẩm, kích thích sản xuất collagen và elastin cũng như phục hồi cấu trúc da từ sâu bên trong, skin booster không chỉ mang lại hiệu quả tức thì mà còn giúp da tái tạo và duy trì sự trẻ trung một cách bền vững.
Tuy nhiên, việc sử dụng các sản phẩm skin booster cần được thực hiện cẩn trọng, với các phương pháp tiêm chính xác và lựa chọn sản phẩm phù hợp để tránh các tác dụng phụ và biến chứng không mong muốn.
RejuvLab tự hào cung cấp các liệu pháp skin booster dựa trên khoa học làn da, được thực hiện bởi đội ngũ Bác sĩ chuyên môn cao, với các sản phẩm được chọn lọc kỹ càng và kỹ thuật tiêm tiên tiến nhất. Hãy liên hệ với RejuvLab ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ làm đẹp đẳng cấp, an toàn và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo
- Yi KH, Winayanuwattikun W, Kim SY, et al. Skin boosters: Definitions and varied classifications. Skin Res Technol. 2024;30(3):e13627. doi:10.1111/srt.13627
- Lee KWA, Chan KWL, Lee A, Lee CH, Wan J, Wong S, Yi K-H. Polynucleotides in Aesthetic Medicine: A Review of Current Practices and Perceived Effectiveness. International Journal of Molecular Sciences. 2024; 25(15):8224. doi:10.3390/ijms25158224
- Squadrito F, Bitto A, Irrera N, et al. Pharmacological Activity and Clinical Use of PDRN [published correction appears in Front Pharmacol. 2022 Nov 21;13:1073510. doi: 10.3389/fphar.2022.1073510.]. Front Pharmacol. 2017;8:224. Published 2017 Apr 26. doi:10.3389/fphar.2017.00224
- Rho NK, Kim HS, Kim SY, Lee W. Injectable “Skin Boosters” in Aging Skin Rejuvenation: A Current Overview. Arch Plast Surg. 2024;51(6):528-541. Published 2024 Nov 13. doi:10.1055/a-2366-3436
- Lee D, Kim MJ, Park HJ, et al. Current practices and perceived effectiveness of polynucleotides for treatment of facial erythema by cosmetic physicians. Skin Res Technol. 2023;29(9):e13466. doi:10.1111/srt.13466
- Yi KH, Park MS, et al. A Review on “Skin Boosters”: Hyaluronic Acid, Poly-L-lactic Acid and Pol-D-lactic Acid, Polydeoxyribonucleotide, Polynucleotides, Growth Factor, and Exosome. 2023. doi:10.46738/Aesthetics.2023.4.1.12
- Kleine-Börger L, Meyer R, Kalies A, Kerscher M. Approach to differentiate between hyaluronic acid skin quality boosters and fillers based on their physicochemical properties. J Cosmet Dermatol. 2022;21(1):149-157. doi:10.1111/jocd.14629
- Trần TH. Nghiên cứu sự ảnh hưởng của thời gian sử dụng collagenase tới sự phân tách mạch mô đệm SVF và sự sống của tế bào gốc trung mô [luận văn thạc sĩ]. Hà Nội: Học viện Khoa học và Công nghệ; 2023
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.

