Tiêm filler là gì? Ưu nhược điểm và rủi ro cần hiểu rõ trước khi làm

Tiêm filler hiện là một trong những phương pháp thẩm mỹ được ưa chuộng vì mang lại hiệu quả nhanh và không cần nghỉ dưỡng. Chỉ với vài phút, những vùng lõm, nếp nhăn hay đường nét kém hài hòa có thể được cải thiện rõ rệt. Dù vậy, để đưa ra quyết định đúng đắn cần tìm hiểu kỹ filler là gì, lợi ích mang lại và những rủi ro có thể gặp phải. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về phương pháp này trước khi quyết định thực hiện.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Tiêm filler là gì?

    Tiêm filler là phương pháp đưa chất dạng gel vào dưới da để bù lại phần mô đã mất, làm mềm các rãnh gấp và cải thiện đường nét gương mặt theo cách rất tự nhiên. Khi collagen và elastin trong da giảm dần theo thời gian, da dễ chùng nhẹ, thiếu sự đầy đặn và xuất hiện các nếp nhăn rõ hơn. 

    Filler ra đời để giải quyết những thay đổi này một cách nhẹ nhàng, không cần phẫu thuật và gần như không phải nghỉ dưỡng. Đây cũng là lý do hàng triệu người trên thế giới mỗi năm lựa chọn phương pháp trẻ hóa này thay cho các thủ thuật can thiệp sâu.

    Tiem filler
    Hình minh họa cơ chế tiêm filler

    Filler có thể cải thiện gương mặt như thế nào?

    Filler giúp nâng đỡ những vùng thiếu thể tích và làm mượt cấu trúc mô nên mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho gương mặt.

    • Tăng thể tích cho những vùng bị lõm: filler có thể làm đầy vùng má, thái dương hoặc quầng mắt trũng giúp gương mặt tươi tắn và đầy đặn hơn. Một số người bị mất mô mềm do bệnh lý hoặc dùng thuốc kéo dài cũng có thể lấy lại sự đầy đặn nhờ filler.
    • Làm mượt nếp gấp và đường nhăn: các rãnh mũi má, nếp gấp quanh miệng hay những nếp nhỏ ở viền môi có thể cải thiện đáng kể khi mô được bù thể tích đúng mức.
    • Tạo đường nét hài hòa hơn: cằm, môi và đường viền hàm có thể được định hình rõ ràng hơn nhờ lượng filler phù hợp giúp gương mặt cân đối và sắc nét.
    Filler nang do nhung vung thieu the tich
    Filler giúp nâng đỡ những vùng thiếu thể tích và làm mượt cấu trúc mô trên gương mặt

    Các loại filler phổ biến và đặc điểm của từng loại

    Filler có nhiều dòng khác nhau và mỗi loại lại mang đặc tính riêng nên mức độ duy trì và hiệu quả thẩm mỹ cũng khác nhau. Dựa trên tài liệu của FDA Hoa Kỳ và các nghiên cứu quốc tế, filler được chia thành hai nhóm lớn là nhóm chất liệu hấp thụ được và nhóm tồn tại lâu dài:

    Nhóm hấp thụ được (temporary filler)

    • Hyaluronic acid (HA) liên kết chéo: đây là dòng filler phổ biến nhất hiện nay vì độ an toàn cao và khả năng tương thích sinh học tốt. HA có mặt tự nhiên trong da nên giúp vùng tiêm đầy đặn và ẩm mượt hơn. Thời gian duy trì thường từ 6-12 tháng tùy sản phẩm và vùng tiêm. Khi cần xử lý, HA có thể được làm tan bằng hyaluronidase.
    • Calcium hydroxylapatite (CaHA): là khoáng chất giống cấu trúc trong xương người, tạo hiệu ứng làm đầy ngay sau tiêm và kích thích collagen tăng sinh theo thời gian. Hiệu quả duy trì thường khoảng 12-18 tháng. CaHA không tan bằng enzyme nên cách xử lý sẽ khác filler HA.
    • Poly-l-lactic acid (PLLA), poly-d,l-lactic acid (PDLLA): là chất kích thích collagen mạnh, mang lại hiệu quả trẻ hóa lâu dài hơn. Kết quả sẽ cải thiện từ từ sau vài tuần và duy trì khoảng 18-24 tháng. PLLA không làm tan bằng thuốc mà cần xử lý bằng các kỹ thuật cơ học nếu có nốt cứng hoặc bất thường.
    • Polycaprolactone (PCL): thuộc nhóm chất kích thích collagen có thời gian tồn tại lâu hơn PLLA và PDLLA. Hạt PCL có độ bền cao nên hiệu quả thường duy trì khoảng 24-36 tháng. PCL tạo hiệu ứng trẻ hóa ổn định nhờ kích thích collagen mới theo thời gian. Chất liệu này không thể làm tan bằng enzyme nên cần tiêm đúng chỉ định và kỹ thuật để hạn chế nguy cơ nốt cứng.
    Nhom hap thu duoc
    Nhóm filler hấp thụ được (temporary filler)

    Nhóm không hấp thụ (permanent fillers)

    • Polymethylmethacrylate (PMMA): chứa các vi cầu bền vững, tạo cấu trúc nâng đỡ ổn định và mang lại hiệu quả lâu dài. Dù ưu điểm là duy trì kéo dài, rủi ro cũng cao hơn vì chất liệu không phân hủy trong cơ thể. Nếu xảy ra nốt cứng hoặc phản ứng không mong muốn, hướng xử lý thường cần can thiệp cơ học hoặc phẫu thuật.
    Polymethylmethacrylate PMMA
    Nhóm filler không hấp thụ (permanent fillers)

    Tiêm filler được ứng dụng cho những vùng nào trên gương mặt?

    Filler có khả năng bù thể tích và làm mượt cấu trúc mô nên được ứng dụng linh hoạt trên nhiều vùng gương mặt. Mỗi vị trí sẽ mang lại một hiệu quả thẩm mỹ khác nhau khi được tiêm đúng lớp mô và lượng phù hợp.

    • Môi: giúp tăng độ đầy và tạo đường nét rõ ràng hơn.
    • Má: giúp phục hồi thể tích vùng giữa mặt và tăng độ nâng đỡ tự nhiên.
    • Rãnh mũi má: giúp làm mềm nếp gấp chạy từ cánh mũi xuống khóe miệng.
    • Rãnh lệ: giúp giảm vùng trũng dưới mắt và giảm vẻ mệt mỏi.
    • Cằm: giúp tăng độ nhô và cải thiện sự cân đối của gương mặt.
    • Đường viền hàm: giúp tạo khung hàm sắc nét và gọn gàng.
    • Thái dương: giúp làm đầy vùng hõm và cải thiện sự liền mạch của đường nét mặt.
    • Trán: giúp làm đầy những vùng thiếu thể tích và làm mượt các nếp gấp nhỏ.
    vị trí tiêm filler
    Những vùng trên gương mặt có thể tiêm filler

    Quy trình tiêm filler an toàn tại RejuvLab

    Liệu trình tiêm filler tại RejuvLab được thực hiện chuẩn y khoa gồm các bước sau:

    • Bước 1: Bác sĩ Da liễu thăm khám và đánh giá gương mặt để xác định loại filler phù hợp, liều lượng cần dùng và kỹ thuật tiêm an toàn.
    • Bước 2: làm sạch kỹ và sát khuẩn toàn bộ vùng điều trị rồi ủ tê để giúp quá trình tiêm thoải mái hơn.
    • Bước 3: sát khuẩn lại và Bác sĩ tiến hành tiêm filler.
    • Bước 4: điều chỉnh để filler vào form đẹp và cân đối.
    • Bước 5: hướng dẫn chăm sóc sau tiêm và hẹn tái khám để đảm bảo filler ổn định và đạt kết quả tự nhiên nhất.
    thăm khám bác sĩ da liễu trang
    Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

    Ưu và nhược điểm của tiêm filler

    Tiêm filler được xem là một trong những phương pháp trẻ hóa ít xâm lấn phổ biến nhất vì mang lại sự thay đổi rõ rệt mà không cần thời gian nghỉ dưỡng. Dù vậy, bất kỳ kỹ thuật thẩm mỹ nào cũng có ưu điểm và hạn chế riêng nên hiểu rõ trước khi quyết định luôn là điều quan trọng.

    Ưu điểm

    • Mang lại hiệu quả ngay sau tiêm, giúp gương mặt đầy đặn và hài hòa hơn.
    • Không cần phẫu thuật và thời gian hồi phục rất ngắn.
    • Có thể điều chỉnh linh hoạt từng vùng như môi, má, cằm, thái dương hoặc rãnh lệ.
    • Chất liệu đa dạng, phù hợp nhiều mục tiêu từ làm đầy đến phục hồi thể tích.
    • Nếu chưa thật sự ưng ý, filler HA có thể được tiêm tan để điều chỉnh lại kết quả.
    Tiem filler cam
    Tiêm filler có thời gian hồi phục rất ngắn

    Nhược điểm

    • Không tồn tại lâu dài, cần tiêm dặm lại định kì.
    • Tiêm sai kỹ thuật có thể gây bầm kéo dài, tạo nốt cứng hoặc thậm chí làm tăng nguy cơ tắc mạch ở những vùng có cấu trúc mạch máu phức tạp.
    • Lạm dụng filler có thể khiến gương mặt căng phồng quá mức, khi filler tan dần lớp da có nguy cơ chảy xệ do mô bị kéo giãn trong thời gian dài.

    Những rủi ro có thể gặp khi tiêm filler sai cách

    Tiêm filler là thủ thuật phổ biến và thường an toàn khi được thực hiện bởi Bác sĩ có kinh nghiệm. Một số rủi ro có thể xảy ra nếu kỹ thuật không chuẩn hoặc chất liệu không đảm bảo. Hiểu rõ các biến chứng này giúp chuẩn bị tâm lý tốt hơn và tránh được những quyết định vội vàng.

    Các phản ứng nhẹ xuất hiện sớm

    Đỏ, sưng và cảm giác châm chích có thể thấy ngay sau tiêm. Đây là phản ứng thường gặp vì da vừa trải qua thủ thuật và sẽ dịu dần trong vài ngày. Một số trường hợp có thể bầm do mao mạch bị tác động nhưng hầu hết sẽ tự biến mất.

    Moi sung sau tiem filler
    Đỏ, sưng và cảm giác châm chích có thể thấy ngay sau tiêm và dịu dần sau vài ngày

    Những vấn đề xuất hiện trong vài ngày đến vài tuần

    Vùng tiêm có thể nổi nốt cứng hoặc sần nhẹ nếu chất làm đầy tụ lại hoặc cơ thể phản ứng viêm. Đôi khi filler phân bố không đồng đều khiến đường nét hai bên chưa cân đối. Nếu đỏ và sưng kéo dài hơn bình thường, đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng và cần được kiểm tra sớm.

    Biến chứng muộn sau vài tuần đến vài tháng

    Một số trường hợp có thể xuất hiện u hạt, tức là mô viêm hình thành quanh vật liệu. Vùng tiêm cũng có thể sưng nhẹ kéo dài hoặc filler di chuyển khỏi vị trí ban đầu khiến gương mặt thay đổi theo thời gian.

    Biến chứng nặng nhưng hiếm gặp

    Mối lo ngại nhất là filler đi vào mạch máu gây tắc mạch. Khi điều này xảy ra, vùng da sẽ thiếu máu nuôi dẫn đến đau, đổi màu và thậm chí hoại tử nếu không xử lý kịp thời. Đặc biệt, tiêm ở vùng quanh mắt có thể ảnh hưởng thị lực nên yêu cầu Bác sĩ phải có chuyên môn cao.

    Tình trạng tiêm quá nhiều filler (overfiller)

    Overfiller xảy ra khi lượng filler được đưa vào vượt quá khả năng nâng đỡ tự nhiên của mô. Điều này khiến gương mặt trông nặng nề và kém tự nhiên, thậm chí làm da tại vùng tiêm bị giãn kéo dài. Khi filler tan dần, vùng da từng bị căng quá mức có thể trở nên chùng nhão hoặc chảy xệ rõ hơn. 

    hình minh họa bệnh nhân over filler
    Hình minh họa bệnh nhân overfiller

    Ai là đối tượng phù hợp để tiêm filler?

    Tiêm filler phù hợp với nhiều người mong muốn cải thiện đường nét gương mặt mà không cần phẫu thuật. Dựa trên các tài liệu y khoa quốc tế, nhóm đối tượng dưới đây thường được xem là phù hợp nhất để tiến hành thủ thuật này:

    • Người có vùng mặt mất thể tích do lão hóa như má hóp, thái dương hõm hoặc rãnh mũi má sâu.
    • Người muốn cải thiện những vùng có cấu trúc bẩm sinh chưa cân đối như cằm thiếu độ nhô hoặc môi mỏng.
    • Người muốn làm mượt nếp gấp động và tĩnh ở mức độ nhẹ đến trung bình.
    • Người mong muốn cải thiện vẻ mệt mỏi ở vùng rãnh lệ hoặc quầng trũng.
    • Người đã mất thể tích do dùng một số thuốc kéo dài, chẳng hạn trong điều trị HIV.
    • Người có sức khỏe tổng quát tốt và không mắc các bệnh lý nhiễm trùng da tại vùng điều trị.
    • Người hiểu rõ hiệu quả của filler là cải thiện đường nét chứ không thay đổi hoàn toàn cấu trúc gương mặt.
    Đối tượng phù hợp tiêm filler
    Hình minh họa đối tượng phù hợp tiêm filler

    Tiêm filler giúp gương mặt tươi tắn và đầy đặn hơn mà không cần phẫu thuật. Với những thông tin ở trên, RejuvLab mong rằng hành trình tìm hiểu về filler đã trở nên rõ ràng và dễ quyết định hơn.

    Khi cần được đánh giá cấu trúc gương mặt và chọn chất liệu phù hợp, RejuvLab luôn có Bác sĩ thăm khám trực tiếp và tư vấn cẩn thận để mang lại cho bạn vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa nhất. Liên hệ khi sẵn sàng làm mới diện mạo một cách an toàn nhé.

    Bannner kiến thức - Thẩm mỹ da (2)
    Banner - Kiến thức thẩm mỹ da - Mobile

    Tài liệu tham khảo

    1. Cleveland Clinic. (n.d.). Dermal Fillers. [online] Available at: https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/22667-dermal-fillers [Accessed 24 December 2025]
    2. American Board of Cosmetic Surgery. (n.d.). Injectable Dermal Fillers Guide. [online] Available at: https://www.americanboardcosmeticsurgery.org/procedure-learning-center/non-surgical/injectable-fillers-guide/ [Accessed 24 December 2025]
    3. U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). FDA-Approved Dermal Fillers. [online] Available at: https://www.fda.gov/medical-devices/aesthetic-cosmetic-devices/fda-approved-dermal-fillers [Accessed 24 December 2025]
    4. Janovskiene A, Chomicius D, Afanasjevas D, Petronis Z, Razukevicius D, Jagelaviciene E. Safety and Potential Complications of Facial Wrinkle Correction with Dermal Fillers: A Systematic Literature Review. Medicina (Kaunas). 2025;61(1):25. doi:10.3390/medicina61010025
    5. Sánchez-Carpintero I, Candelas D, Ruiz-Rodríguez R. Dermal fillers: types, indications, and complications. Actas Dermo-Sifiliográficas (English Edition). 2010;101(5):381–393. doi:10.1016/S1578-2190(10)70660-0
    Content Protection by DMCA.com
    Logo Rejuv Lab

    Nếu bạn đang muốn trẻ hóa da, hãy để lại thông tin để được thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ Da liễu tại Phòng khám RejuvLab.