Tại sao da cổ dễ bị lão hóa? Các cách trẻ hóa vùng cổ hiệu quả hiện nay

Lão hóa vùng cổ là một trong những biểu hiện tinh tế nhưng dễ nhận thấy của tuổi tác, với các dấu hiệu đặc trưng như da chùng nhão, nếp gấp ngang cổ, dải cơ platysma nổi rõ, tích mỡ dưới cằm, mất đi độ nét của góc hàm và cổ. Dù khuôn mặt thường được ưu tiên chăm sóc trong các liệu trình thẩm mỹ, vùng cổ lại có thể trở thành điểm “tiết lộ tuổi thật” nếu không được điều trị song song. Trong những năm gần đây, trẻ hóa vùng cổ đã trở thành một phần không thể thiếu trong kế hoạch cải thiện toàn diện cấu trúc gương mặt, với nhiều phương pháp đa dạng từ nội khoa đến phẫu thuật, tập trung vào tái tạo da, điều chỉnh cơ và phục hồi đường nét tự nhiên.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Giải phẫu và sinh lý của lão hóa da vùng cổ

    Vùng cổ phía trước bao gồm nhiều lớp cấu trúc chồng lên nhau, theo thứ tự từ ngoài vào trong như sau:

    • Da (epidermis – dermis): da vùng cổ mỏng hơn so với da mặt nên dễ bị tổn thương bởi ánh nắng và lão hóa sớm.
    • Lớp mỡ dưới da (subcutaneous fat): lượng mỡ nông dao động tùy theo cá thể. Có thể được loại bỏ bằng hút mỡ, tiêm giảm mỡ hoặc quang đông hủy mỡ.
    • Cơ bám da cổ (platysma): là cơ nông đặc trưng của cổ, nối liên tục với lớp SMAS của mặt. Khi hai bờ trong cơ tách ra tạo thành các dải platysma dọc – dấu hiệu lão hóa đặc trưng vùng cổ.
    • Lớp mỡ dưới cơ platysma (subplatysmal fat): nằm giữa cơ platysma và các cơ sâu hơn (strap muscle). Khó tiếp cận và không nên xử lý mù vì nguy cơ tổn thương mạch máu, thần kinh.
    • Cơ vùng cổ sâu (strap muscle): gồm các cơ như cơ ức móng (sternohyoid), cơ vai móng (omohyoid)… bao phủ thanh quản và các cấu trúc sâu.
    • Các cấu trúc sâu khác: động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh trong/ngoài, tuyến giáp, khí quản, hầu và dây thần kinh mặt nhánh dưới.

    Khi vùng cổ bắt đầu lão hóa, sẽ xuất hiện những thay đổi đặc trưng cả về cấu trúc mô mềm lẫn đường nét giải phẫu. Một trong những cơ chế chính là sự suy yếu dần của lớp mạc cổ giữa (midline cervical fascia), vốn mỏng hơn mạc bên và dễ bị mỏng đi theo tuổi tác.

    Khi mạc bị giãn và mất liên kết, cơ platysma sẽ tách khỏi độ cong tự nhiên của cổ, hình thành các dải cơ nổi rõ. Ban đầu, các dải này chỉ xuất hiện khi cổ co lại, nhưng về sau có thể lộ rõ ngay cả khi nghỉ ngơi và trở thành một trong những dấu hiệu đặc trưng của cổ lão hóa.

    hình minh họa vùng cổ bị lão hóa
    Khi mạc bị giãn và mất liên kết, cơ platysma sẽ tách khỏi độ cong tự nhiên của cổ, hình thành các dải cơ nổi rõ

    Không chỉ vậy, vùng cổ còn chịu tác động bởi các yếu tố như da mỏng hơn, mất độ đàn hồi do suy giảm collagen và elastin, tích mỡ dưới cằm, góc hàm khiến cổ trở nên tù, má chảy xệ lan xuống cổ, bụng cơ nhị thân nổi rõ, tuyến dưới hàm sa trễ hay thậm chí là xương hàm dưới tụt sau hoặc xương móng nằm thấp, khiến cổ trông ngắn, nặng nề và mất thanh thoát. Trong nhiều trường hợp, các biểu hiện này không xuất hiện đơn lẻ mà thường kết hợp ở nhiều mức độ, tạo nên tình trạng biến dạng vùng cổ phức tạp hơn theo thời gian.

    Theo kinh nghiệm thực hành, có thể chia các biến dạng vùng cổ thành hai nhóm chính:

    1. Nhóm thứ nhất: là những biến đổi do lão hóa hoặc tăng cân, thường gặp ở người trung niên và lớn tuổi, với các đặc điểm như da chùng, mỡ tích tụ và dải cơ nổi rõ.
    2. Nhóm thứ hai: là dạng bẩm sinh, thường gặp ở người trẻ, đặc biệt trong độ tuổi 20-30, dù không thừa cân nhưng lại có góc hàm và cổ tù, thiếu đường phân tách rõ ràng giữa cằm và cổ. Đây là yếu tố cấu trúc bẩm sinh, liên quan đến xương hàm ngắn, mỡ sâu và sự phân bố cơ bất đối xứng. Với nhóm này, hút mỡ vùng dưới cằm, kết hợp với cắt cơ platysma đến mức xương móng, thường mang lại kết quả thẩm mỹ rõ rệt. Trường hợp biến dạng nhẹ, chỉ cần hút mỡ đơn thuần cũng đủ tạo nên sự cải thiện đáng kể.
    hình minh họa da cổ bị lão hóa
    Vùng cổ còn chịu tác động bởi các yếu tố, tạo nên tình trạng biến dạng vùng cổ phức tạp hơn theo thời gian

    Để đánh giá chính xác mức độ lão hóa và lựa chọn hướng can thiệp phù hợp, hệ thống phân loại Dedo được xem là công cụ lâm sàng hữu ích và được ứng dụng phổ biến nhất hiện nay:

    • Cấp I: cổ bình thường, không có dấu hiệu lão hóa.
    • Cấp II: da chùng nhẹ, chưa có mỡ hay dải cơ.
    • Cấp III: có mỡ dưới cằm nhưng da và cơ còn đàn hồi.
    • Cấp IV: dải cơ platysma rõ, có thể xuất hiện khi nghỉ.
    • Cấp V: xương hàm dưới nhỏ hoặc tụt sau (retrognathia), làm mờ góc hàm – cổ.
    • Cấp VI: xương móng nằm thấp, khiến cổ ngắn và mất đường chuyển tiếp từ cằm xuống cổ.
    hệ thống phân loại các mức độ lão hóa cổ
    Hệ thống phân loại Dedo giúp đánh giá chính xác mức độ lão hóa da vùng cổ

    Việc phân tích đúng hình thái vùng cổ, từ yếu tố lão hóa đến đặc điểm bẩm sinh, là nền tảng để lựa chọn kỹ thuật phù hợp, từ can thiệp nội khoa, hút mỡ, điều chỉnh cơ cho đến tái cấu trúc toàn bộ vùng hàm – cổ, giúp khôi phục sự hài hòa và trẻ trung một cách toàn diện.

    Thế nào là một vùng cổ đẹp?

    Một vùng cổ được xem là lý tưởng khi đáp ứng năm tiêu chí thẩm mỹ quan trọng:

    1. Thứ nhất là đường viền hàm dưới phải rõ nét, kéo dài liên tục từ cằm đến góc hàm mà không bị che khuất bởi mô má chảy xệ.
    2. Thứ hai, vùng dưới xương móng nên có một hõm nhẹ tự nhiên (gọi là lõm dưới xương móng), giúp tạo độ cong thanh thoát giữa cằm và cổ.
    3. Tiêu chí thứ ba là sụn giáp (hay còn gọi là “trái cổ”) có thể nhìn thấy nhẹ nhàng dưới da mà không bị mờ nhoè do mỡ hoặc da chùng.
    4. Thứ tư, đường viền của cơ ức đòn chũm – tức dải cơ chạy từ tai đến xương ức – cần nổi rõ suốt chiều dài, tạo nên khung cổ khỏe và sắc nét.
    5. Cuối cùng, góc giữa cằm và cổ (góc hàm – cổ) nên nằm trong khoảng 105-120 độ, góc giữa cơ cổ và đường dưới cằm khoảng 90 độ. Đây là hai yếu tố quan trọng giúp tạo nên độ phân tách mạch lạc giữa khuôn mặt và cổ.
    hình minh họa góc hàm cổ đẹp
    Góc giữa cằm và cổ (góc hàm – cổ) nên nằm trong khoảng 105-120 độ, góc giữa cơ cổ và đường dưới cằm khoảng 90 độ

    Những tiêu chí này đóng vai trò như “chuẩn vàng” để đánh giá vẻ đẹp vùng cổ và cũng là cơ sở quan trọng trong quá trình lên kế hoạch trẻ hóa hay tái cấu trúc vùng hàm – cổ cho từng cá nhân.

    Trẻ hóa vùng cổ phù hợp với những ai?

    Vì mỗi người có thể gặp những vấn đề khác nhau khi vùng cổ bắt đầu lão hóa, nên lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên đặc điểm giải phẫu cụ thể của từng trường hợp, thay vì áp dụng một giải pháp chung cho tất cả.

    Chẳng hạn, tình trạng da chùng nhão có thể được cải thiện rõ rệt với phẫu thuật căng da cổ. Tuy nhiên, nếu da chỉ nhăn nhẹ mà không có dấu hiệu dư thừa rõ rệt, thì các phương pháp laser tái tạo bề mặt như laser CO₂ hoặc Er:YAG ở mức năng lượng thấp có thể mang lại hiệu quả làm mịn mà không cần can thiệp sâu.

    Trong trường hợp dải cơ cổ nổi nhẹ (platysma banding) là dấu hiệu chính, việc tiêm botulinum toxin (10-30 đơn vị mỗi bên) có thể giúp thư giãn nhóm cơ này, từ đó làm mờ các dải dọc. Tuy nhiên, nếu đi kèm với da chùng và dải cơ rõ, thì phẫu thuật chỉnh cơ platysma (platysmaplasty) kết hợp trong quá trình căng da sẽ mang lại kết quả toàn diện hơn.

    Riêng với mỡ tích tụ vùng dưới cằm, có thể xử lý bằng hút mỡ hoặc lựa chọn các phương pháp không xâm lấn như quang đông hủy mỡ (cryotherapy), sóng cao tần (RF), sóng siêu âm hội tụ cường độ cao (HIFU) hay tiêm giảm mỡ, tùy theo mức độ và kỳ vọng của khách hàng.

    hình minh họa vùng cổ lão hóa
    Việc lựa chọn phương pháp trẻ hóa vùng cổ cần dựa trên đặc điểm giải phẫu cụ thể của từng trường hợp

    Khi nào không nên can thiệp thẩm mỹ vùng cổ?

    Mặc dù các phương pháp trẻ hóa vùng cổ ngày càng đa dạng và ít xâm lấn, vẫn có những trường hợp cần thận trọng hoặc không nên can thiệp.

    Các chống chỉ định bao gồm tình trạng sức khỏe tổng quát không ổn định, đặc biệt nếu có nguy cơ tim mạch hoặc hô hấp khi gây mê toàn thân; những kỳ vọng không thực tế về kết quả sau điều trị hoặc sự hiện diện của các bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ biến chứng hậu phẫu, cụ thể:

    • Bệnh nhân mắc rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông dài hạn có nguy cơ cao bị tụ máu sau phẫu thuật.
    • Những người có tiền sử đái tháo đường không kiểm soát tốt, viêm mạch, từng hút thuốc gần đây, sẹo xấu hoặc lành thương kém cũng có nguy cơ hồi phục chậm, dễ gặp biến chứng như nhiễm trùng, sẹo lồi hoặc hoại tử da.
    • Ngoài ra, các trường hợp đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch cũng cần được đánh giá kỹ trước khi thực hiện thủ thuật.

    Việc thăm khám lâm sàng toàn diện và cá nhân hóa kế hoạch điều trị đóng vai trò quan trọng để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả thẩm mỹ cho từng khách hàng.

    thăm khám với bs thục anh
    Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

    Các phương pháp trẻ hóa vùng cổ hiện nay

    Cấp độ lão hóa càng cao, việc can thiệp thẩm mỹ càng phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp đa phương pháp như hút mỡ, khâu tái định hình cơ platysma (platysmaplasty), chỉnh sửa nhóm cơ sâu, thậm chí có thể cần can thiệp đến xương hàm hoặc tuyến nước bọt trong một số trường hợp đặc biệt.

    Tuy nhiên, phạm vi bài viết này sẽ tập trung vào các giải pháp thẩm mỹ nội khoa và các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu – phù hợp với nhu cầu cải thiện lão hóa sớm và trung bình mà không cần đến phẫu thuật chuyên sâu.

    Giảm mỡ khu trú dưới cằm, viền hàm và cổ

    Tình trạng mỡ tích tụ dưới cằm và vùng cổ là nguyên nhân phổ biến khiến gương mặt kém thanh thoát, làm mất đi đường viền hàm rõ nét và tạo cảm giác nặng nề, thiếu cân đối. Để cải thiện vùng mỡ khu trú này mà không cần can thiệp phẫu thuật, hiện nay có nhiều phương pháp an toàn, hiệu quả và ít xâm lấn.

    Tiêm giảm mỡ bằng hoạt chất deoxycholate là một lựa chọn phổ biến cho những trường hợp có lớp mỡ dưới da dày nhưng da vẫn còn độ đàn hồi tốt. Hoạt chất này được tiêm trực tiếp vào mô mỡ dưới da, giúp phá vỡ màng tế bào mỡ và hỗ trợ cơ thể đào thải chúng qua hệ bạch huyết. Sau khoảng 2-3 buổi tiêm, vùng cằm và cổ thường trở nên thon gọn hơn rõ rệt.

    Tác dụng phụ thường gặp bao gồm sưng, nóng rát, bầm tím hoặc đau nhẹ tại vị trí tiêm, có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần. Một số ít trường hợp có thể gặp tình trạng tê nhẹ hoặc ảnh hưởng thần kinh tạm thời, nhưng hầu hết đều tự hồi phục.

    Ngoài ra, các công nghệ không xâm lấn hiện đại như sóng siêu âm hội tụ cường độ cao (CFU Elife, Ultraformer MPT, LinearZ, Ultherapy), sóng RF lưỡng cực kết hợp hút chân không và electroporation (InMode Lift) hay vi kim RF (Morpheus8) cũng được ứng dụng để xử lý mỡ dưới cằm, đồng thời làm săn chắc da và cải thiện độ đàn hồi.

    Những công nghệ này tác động sâu vào mô nâng đỡ, giúp nâng cơ nhẹ nhàng và cải thiện cấu trúc da theo thời gian. Tác dụng phụ thường nhẹ, bao gồm cảm giác nóng, căng tức hoặc đỏ da thoáng qua.

    Bên cạnh đó, phương pháp quang đông hủy mỡ bằng công nghệ làm lạnh có kiểm soát cũng được áp dụng để xử lý mỡ khu trú dưới cằm. Các thiết bị như CoolSculpting hoặc CoolTech sử dụng nhiệt độ thấp để làm đông tế bào mỡ mà không làm tổn thương mô xung quanh. Sau đó, các tế bào mỡ bị chết theo cơ chế apoptosis sẽ được cơ thể đào thải dần trong vòng vài tuần đến vài tháng.

    Phương pháp này phù hợp với người có lượng mỡ thừa vừa phải và mong muốn điều trị không xâm lấn, tuy nhiên phương pháp quang đông hủy mỡ sẽ không làm săn chắc da như các công nghệ HIFU và RF.

    Tác dụng phụ có thể bao gồm cảm giác tê, cứng vùng điều trị, sưng nhẹ hoặc bầm tím thoáng qua. Một biến chứng hiếm gặp nhưng cần lưu ý là tăng sản mỡ dội ngược, tình trạng mô mỡ tại vùng điều trị dày lên bất thường sau một thời gian, cần can thiệp hút mỡ để xử lý.

    Tùy theo tình trạng mỡ, độ đàn hồi da và mục tiêu thẩm mỹ, Bác sĩ có thể chỉ định một hoặc kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm đạt hiệu quả tối ưu và duy trì kết quả bền vững.

    ca lâm sàng inmode lift giảm mỡ nọng cằm
    Ca lâm sàng giảm mỡ nọng cằm bằng InMode Lift tại RejuvLab

    Laser tái tạo bề mặt da

    Laser tái tạo bề mặt là phương pháp điều trị hiệu quả các dấu hiệu lão hóa da vùng cổ như nếp nhăn nông, da sạm màu và kết cấu kém mịn. Tuy nhiên, do đặc điểm giải phẫu đặc biệt của vùng cổ, việc lựa chọn thiết bị, chế độ điều trị và thông số kỹ thuật cần được cân nhắc cẩn trọng.

    Tổng độ dày của biểu bì và trung bì ở vùng cổ chỉ khoảng 0,25mm – mỏng hơn đáng kể so với da vùng má (trên 1mm). Thêm vào đó, vùng cổ có mật độ tuyến bã thấp, độ ẩm tự nhiên hạn chế và tốc độ hồi phục chậm, khiến da dễ bị tổn thương và kéo dài thời gian lành thương nếu can thiệp quá mức. Vì vậy, năng lượng sử dụng khi bắn laser tại vùng cổ cần thấp hơn so với các vùng khác trên khuôn mặt.

    Khi có chỉ định tái tạo bề mặt da vùng cổ, nên ưu tiên sử dụng laser phân đoạn (fractional) thay vì chế độ xâm lấn toàn phần. Công nghệ fractional giúp chia nhỏ tia laser thành các cột vi điểm, tạo tổn thương chọn lọc xen kẽ giữa các vùng da lành, từ đó giảm nguy cơ biến chứng và rút ngắn thời gian phục hồi.

    Việc bắn laser nên dừng lại khi đạt đến lớp trung bì nông hay còn gọi là trung bì nhú (papillary dermis), thường được nhận biết trong quá trình thực hiện bằng các dấu hiệu như chảy máu điểm nhẹ và màu mô chuyển sang ánh vàng nhạt. Vượt quá ngưỡng này có thể làm tăng nguy cơ gây tổn thương sâu, sẹo hoặc tăng sắc tố sau viêm.

    Mặc dù được đánh giá là hiệu quả và ít xâm lấn, laser tái tạo vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm đỏ da kéo dài, phù nề, cảm giác châm chích hoặc bỏng rát, bong tróc lớp sừng và tăng sắc tố sau viêm, đặc biệt ở người có nền da sẫm màu. Trong những trường hợp hiếm, nếu kỹ thuật không chính xác hoặc chăm sóc sau điều trị không phù hợp, có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát, hình thành sẹo phì đại hoặc teo da.

    Để đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như hạn chế tối đa rủi ro, laser tái tạo vùng cổ cần được thực hiện bởi Bác sĩ có kinh nghiệm với sự kiểm soát chặt chẽ về độ sâu và mật độ năng lượng, kết hợp chế độ chăm sóc hậu thủ thuật phù hợp theo từng cơ địa.

    hình minh họa laser tái tạo vùng cổ
    Laser tái tạo vùng cổ cần được thực hiện bởi Bác sĩ có kinh nghiệm nhằm hạn chế rủi ro có thể xảy ra

    Peel tái tạo bề mặt da cổ

    Peel da (chemical peeling) là một phương pháp sử dụng các acid có nồng độ kiểm soát để loại bỏ lớp tế bào sừng già cỗi, kích thích tái tạo lớp biểu bì mới và cải thiện kết cấu da. Khi được ứng dụng cho vùng cổ, peel da có thể giúp làm sáng da, giảm thô sạm, làm mờ các nếp nhăn nông và hỗ trợ phục hồi bề mặt da bị tổn thương do ánh sáng hoặc lão hóa sớm.

    Tuy nhiên, da vùng cổ có cấu trúc mỏng và tuyến dầu ít hơn so với da mặt, do đó cần lựa chọn hoạt chất và nồng độ phù hợp để đảm bảo an toàn. Các acid thường được sử dụng bao gồm acid glycolic, acid lactic, acid salicylic hoặc hỗn hợp TCA ở nồng độ thấp đến trung bình.

    Với vùng cổ, nên ưu tiên các loại peel nhẹ hoặc trung bình, tránh các loại peel sâu để hạn chế nguy cơ tăng sắc tố sau viêm, phồng rộp hoặc hình thành sẹo. Hiệu quả thường thấy sau một vài buổi với da mịn màng, đều màu và sáng hơn rõ rệt. Tác dụng phụ thường gặp gồm đỏ nhẹ, bong tróc hoặc khô rát thoáng qua, thường tự hồi phục sau vài ngày nếu được dưỡng ẩm và chống nắng đúng cách.

    Peel có thể được thực hiện riêng lẻ hoặc kết hợp cùng các phương pháp trẻ hóa khác như laser phân đoạn, RF hoặc tiêm meso để tăng hiệu quả tổng thể trong điều trị lão hóa vùng cổ.

    Tiêm botulinum toxin

    Tiêm botulinum toxin là một phương pháp hiệu quả giúp làm mờ các dải cơ platysma nổi rõ – nguyên nhân chính gây hiện tượng chảy xệ và nếp gấp dọc ở vùng cổ. Trước khi thực hiện, bệnh nhân cần được đặt ở tư thế ngồi thẳng, thư giãn cơ vùng mặt và cổ để làm rõ ranh giới các dải cơ platysma.

    Botulinum toxin được chia thành các liều nhỏ, mỗi điểm tiêm khoảng 5 đơn vị, tiêm nông vào bờ trong của cơ platysma bằng kim tiêm cỡ nhỏ (30G trở lên) để đảm bảo độ chính xác và giảm thiểu tổn thương mô. Thông thường, mỗi bên cổ cần từ 3-6 điểm tiêm, tùy theo mức độ biểu hiện cơ và hình thái vùng cổ của từng cá nhân.

    Sau tiêm, hiệu quả bắt đầu rõ rệt trong vòng 7-14 ngày, với thời gian tác dụng kéo dài khoảng 3-4 tháng. Khi tác dụng thuốc giảm dần, có thể thực hiện lại quy trình này định kỳ để duy trì hiệu quả thẩm mỹ lâu dài.

    Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân có dải cơ platysma nổi rõ nhưng chưa có tình trạng chùng da quá mức, hoặc có thể kết hợp cùng các liệu pháp khác như căng chỉ hoặc tiêm biostimulator để cải thiện tổng thể vùng cổ một cách tối ưu.

    Về mặt an toàn, tiêm botulinum toxin tại vùng cổ nhìn chung được đánh giá là ít xâm lấn và hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nhẹ có thể gặp bao gồm đau tại chỗ tiêm, bầm tím, sưng nhẹ hoặc cảm giác căng tức vùng cổ trong vài ngày đầu.

    Trường hợp hiếm, nếu kỹ thuật tiêm không chính xác có thể dẫn đến hiện tượng yếu cơ tạm thời ảnh hưởng đến việc nuốt hoặc thay đổi giọng nói. Những biến chứng này thường thoáng qua và có thể phòng ngừa được nếu quy trình được thực hiện đúng kỹ thuật bởi Bác sĩ có chuyên môn cao.

    hình minh họa tiêm botulinum toxin vùng cổ
    Tiêm botulinum toxin là một phương pháp hiệu quả giúp làm mờ các dải cơ platysma nổi rõ

    Công nghệ RF và vi kim RF

    Công nghệ RF (sóng cao tầng, radiofrequency) là một phương pháp phổ biến trong trẻ hóa da, đặc biệt hiệu quả trong cải thiện độ đàn hồi và làm săn chắc mô mềm. Khi được ứng dụng tại vùng cổ, năng lượng RF giúp làm nóng lớp trung bì, từ đó kích thích tái cấu trúc collagen và tăng sinh elastin. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người có da bắt đầu chùng nhẹ, mong muốn cải thiện kết cấu da và đường viền cổ mà không cần can thiệp xâm lấn.

    Một ví dụ điển hình là thiết bị Forma, sử dụng sóng RF lưỡng cực với cơ chế kiểm soát nhiệt độ tự động, giúp đảm bảo an toàn trong suốt quá trình trị liệu và phân bố nhiệt đều trên bề mặt da. Đối với vùng cổ vốn có da mỏng và mật độ tuyến dầu thấp, sóng RF cần được điều chỉnh ở mức năng lượng vừa phải để giảm thiểu nguy cơ kích ứng. Hiệu quả thường rõ rệt sau vài buổi điều trị, đi kèm với ưu điểm là không cần thời gian nghỉ dưỡng.

    ca lâm sàng forma trẻ hóa da cổ
    Ca lâm sàng trẻ hóa vùng cổ và mặt bằng InMode Lift tại RejuvLab

    Trong những trường hợp cần tác động sâu hơn vào lớp trung bì sâu và hạ bì, vi kim RF (RF microneedle) được xem là lựa chọn nâng cao. Thiết bị sử dụng các vi kim siêu nhỏ để đưa năng lượng RF chính xác vào các lớp da sâu hơn mà không làm tổn thương lớp bề mặt.

    Cơ chế này tạo ra vi tổn thương có kiểm soát, khởi động chuỗi phản ứng sinh học tương tự quá trình lành thương tự nhiên của da, bao gồm viêm, tăng sinh và tái tạo mô. Kết quả là collagen và elastin được tái tạo mạnh mẽ, giúp cải thiện rõ nét tình trạng da mỏng, nhăn mảnh hoặc lỗ chân lông giãn vùng cổ.

    Một trong những thiết bị vi kim RF nổi bật hiện nay là Morpheus8, với khả năng điều chỉnh độ sâu chính xác và phân bố năng lượng đồng đều, phù hợp cho các vùng nhạy cảm như cổ và cằm. Các phản ứng sau điều trị có thể bao gồm đỏ da, cảm giác nóng nhẹ hoặc sưng nề thoáng qua, thường tự hồi phục sau 1-3 ngày. Để đảm bảo hiệu quả và hạn chế rủi ro, việc điều chỉnh độ sâu và mức năng lượng cần được cá nhân hóa theo đặc điểm da của từng người.

    máy morpheus8 vi kim rf
    Máy Morpheus8 ứng dụng công nghệ vi kim RF tại RejuvLab

    Căng chỉ

    Căng chỉ là một trong những phương pháp ít xâm lấn được ứng dụng rộng rãi trong trẻ hóa vùng cổ nhờ khả năng cải thiện độ săn chắc, giảm nếp nhăn mảnh và phục hồi đường nét cổ hàm theo cách tự nhiên.

    Các loại chỉ thường dùng như PDO và PLLA có vai trò kép, vừa nâng đỡ mô cơ học, vừa kích thích tăng sinh collagen, elastin và tái cấu trúc mạng lưới mô liên kết trong trung bì. Nhờ đó, làn da dần trở nên dày hơn, săn chắc hơn và giảm rõ tình trạng chảy xệ hoặc nhăn nheo vùng cổ.

    Sau thủ thuật, vùng da được nâng nhẹ tức thì nhưng hiệu quả rõ rệt sẽ tăng dần trong vài tuần tiếp theo khi quá trình tăng sinh collagen được kích hoạt. Một số phản ứng thường gặp bao gồm sưng nhẹ, bầm tím hoặc căng tức vùng da được cấy chỉ, tuy nhiên hầu hết đều tự hồi phục trong vòng 2-3 ngày.

    Căng chỉ có thể được thực hiện định kỳ tùy theo mức độ lão hóa và kỳ vọng thẩm mỹ, đồng thời có thể kết hợp cùng các phương pháp khác như RF, tiêm trẻ hóa hoặc laser để tăng cường hiệu quả tổng thể.

    hình minh họa căng chỉ cổ
    Căng chỉ được ứng dụng rộng rãi trong trẻ hóa vùng cổ nhờ khả năng cải thiện độ săn chắc, giảm nếp nhăn mảnh và phục hồi đường nét cổ hàm theo cách tự nhiên

    Tiêm trẻ hóa

    Tiêm trẻ hóa là một trong những kỹ thuật xâm lấn tối thiểu được áp dụng phổ biến nhằm cải thiện chất lượng da vùng cổ thông qua việc đưa trực tiếp các hoạt chất có lợi vào trung bì, như acid hyaluronic không liên kết chéo, acid amin, vitamin, peptide hoặc các phức hợp tăng sinh collagen. Phương pháp này giúp phục hồi độ ẩm, tăng độ đàn hồi, cải thiện sắc tố da và làm đầy cấu trúc da mỏng vốn dễ lão hóa ở vùng cổ.

    Tùy theo tình trạng da và mục tiêu điều trị, Bác sĩ có thể lựa chọn các dòng mesotherapy dưỡng ẩm chứa HA phân tử nhỏ hoặc vitamin tổng hợp, hoặc sử dụng các skin booster cấp nước sâu như Restylane Vital, Juvederm Volite, Belotero Revive, Profhilo để cải thiện nền da và tăng độ căng sáng.

    hình minh họa tiêm trẻ hóa vùng cổ
    Tiêm trẻ hóa vùng cổ giúp phục hồi độ ẩm, tăng độ đàn hồi, cải thiện sắc tố da và làm đầy cấu trúc da mỏng

    Với làn da bắt đầu lão hóa ở mức độ trung bình đến nặng, các sản phẩm có khả năng tái cấu trúc mô sinh học như polynucleotide (Rejuran), PDRN hoặc exosome cũng được chỉ định nhằm kích thích tăng sinh nguyên bào sợi, phục hồi vi tuần hoàn mô và chống oxy hóa sâu.

    sản phẩm rejuran
    Rejuran phù hợp với làn da bắt đầu lão hóa ở mức độ trung bình đến nặng

    Đặc biệt, với những trường hợp da mỏng, lão hóa cấu trúc kèm theo mất thể tích nhẹ, có thể cân nhắc sử dụng canxi hydroxylapatite (CaHA) như Radiesse ở dạng pha loãng hoặc vi điểm. CaHA không chỉ tạo hiệu ứng làm đầy tức thì mà còn kích thích mạnh quá trình sinh collagen nội sinh theo thời gian, giúp cải thiện độ dày và độ đàn hồi của da vùng cổ một cách bền vững.

    sản phẩm radiesse
    Với những trường hợp da mỏng, lão hóa cấu trúc kèm theo mất thể tích nhẹ, có thể cân nhắc sử dụng Radiesse

    Hiệu quả của các liệu trình tiêm trẻ hóa vùng cổ thường bắt đầu rõ sau 3-5 ngày, cải thiện độ mềm mượt và sắc tố da, trong khi tác dụng nâng đỡ và tái cấu trúc mô sâu sẽ rõ hơn sau 3-4 buổi điều trị. Tác dụng phụ có thể bao gồm đỏ da, sưng nhẹ, cảm giác căng tức hoặc bầm tím tại điểm tiêm, nhưng phần lớn đều thoáng qua và tự hồi phục.

    Để đạt hiệu quả toàn diện, phương pháp này thường được kết hợp với tiêm botulinum toxin và các công nghệ hỗ trợ như sóng HIFU, RF, laser phân đoạn hoặc căng chỉ, tùy theo chỉ định cá thể hóa cho từng bệnh nhân.

    Chi phí trẻ hóa vùng cổ giá bao nhiêu?

    Chi phí trẻ hóa vùng cổ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ lão hóa, tình trạng da, phương pháp điều trị được lựa chọn (tiêm trẻ hóa, RF, HIFU hoặc phối hợp đa phương pháp) và số buổi điều trị cần thiết để đạt hiệu quả tối ưu.

    Thông thường, chi phí trẻ hóa vùng cổ sẽ khác nhau giữa các cơ sở thẩm mỹ tùy theo công nghệ, sản phẩm sử dụng, tay nghề Bác sĩ và mức độ cá nhân hóa trong phác đồ điều trị. Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là bảng giá tham khảo các dịch vụ trẻ hóa vùng cổ tại RejuvLab:

    Bảng giá các phương pháp trẻ hóa vùng cổ tại RejuvLab

    Liệu trình Đơn vị Giá Giá trải nghiệm lần đầu
    InMode Lift (Mini-FX vùng nọng cằm & Forma vùng mặt)
    lần 4.000.000đ 2.000.000đ
    InMode Lift (Mini-FX vùng nọng cằm & cổ & Forma vùng mặt) lần 5.000.000đ 2.500.000đ
    Forma vùng mặt lần 2.500.000đ 1.500.000đ
    Morpheus8 vùng mặt * lần 12.000.000đ 10.000.000đ
    Morpheus8 vùng mặt và bụng (sử dụng cùng đầu tip) * lần 20.000.000đ 15.000.000đ
    Tiêm BAP Profhilo 2mL lần 7.000.000đ 6.500.000đ
    Tiêm BAP Jalupro 2mL lần 5.000.000đ 4.500.000đ
    Tiêm BAP Rejuran S 1mL lần 5.000.000đ 4.500.000đ
    Tiêm BAP Karisma 2mL lần 5.000.000đ 4.500.000đ
    Tiêm skinbooster Belotero Revive 1mL lần 6.000.000đ 5.000.000đ
    Tiêm skinbooster Restylane Vital Light 1mL lần 5.000.000đ 4.000.000đ
    Tiêm skinbooster Juvederm Volite 1mL × 2 lần 12.000.000đ 10.000.000đ
    Tiêm skinbooster Teosyal Redensity 1 1mL × 2 lần 6.000.000đ 5.000.000đ
    Tiêm skinbooster Peptidyal 86HX 2,6mL × 2  lần 8.000.000đ 7.000.000đ
    Tiêm biostimulator Radiesse 1,5mL lần 11.000.000đ 10.000.000đ
    Tiêm biostimulator Juvelook (1 lọ) lần 9.000.000đ 7.000.000đ
    Tiêm biostimulator Lenisna (1 lọ) lần 10.000.000đ 8.000.000đ
    Tiêm biostimulator Rejuran Healer 2mL × 2 lần 11.500.000đ 9.500.000đ
    Tiêm meso exosome Bombit 5mL lần 2.500.000đ 1.900.000đ
    Tiêm meso PDRN Bombit 5mL lần 2.500.000đ 1.900.000đ
    * Đầu tip cho liệu trình Morpheus8 tip 3.000.000đ 3.000.000đ

    Trẻ hóa vùng cổ không còn là bước chăm sóc phụ mà đã trở thành một phần thiết yếu trong kế hoạch thẩm mỹ toàn diện. Vùng cổ với cấu trúc mỏng manh, ít tuyến dầu và dễ lộ dấu hiệu tuổi tác, đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về giải phẫu cũng như cơ chế lão hóa để lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp. Việc đánh giá đúng tình trạng da, mức độ chảy xệ, đặc điểm cơ và tỷ lệ cấu trúc sẽ giúp Bác sĩ xây dựng được lộ trình điều trị hiệu quả, an toàn và mang tính cá thể hóa.

    Tại RejuvLab, hành trình trẻ hóa vùng cổ được cá nhân hóa dựa trên đặc điểm sinh học và nhu cầu riêng của từng khách hàng. Với các liệu pháp phục hồi chuyên sâu, công nghệ hiện đại và triết lý điều trị toàn diện từ bên trong, RejuvLab không chỉ hướng đến cải thiện thẩm mỹ vùng cổ mà còn kiến tạo sự trẻ trung một cách bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp khoa học, an toàn và mang tính cá thể hóa cao trong chăm sóc sắc đẹp lâu dài.

    Bannner kiến thức - Thẩm mỹ da (2)
    Banner - Kiến thức thẩm mỹ da - Mobile

    Tài liệu tham khảo

    1. Pérez P, Hohman MH. Neck Rejuvenation. [Updated 2023 Sep 4]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK562229/
    2. Huettner F, Vasconez LO, de la Torre JI. Neck rejuvenation–anatomy and clinical correlation. Facial Plast Surg. 2012;28(1):40-51. doi:10.1055/s-0032-1305789
    3. Arora G, Arora S. Neck Rejuvenation with Thread Lift. J Cutan Aesthet Surg. 2019;12(3):196-200. doi:10.4103/JCAS.JCAS_181_18
    4. Pająk J, Szepietowski JC, Nowicka D. Prevention of Ageing-The Role of Micro-Needling in Neck and Cleavage Rejuvenation: A Narrative Review. Int J Environ Res Public Health. 2022;19(15):9055. Published 2022 Jul 25. doi:10.3390/ijerph19159055
    5. Ni T, Ren F, Zhang T, Hua D, Chen G, Chen H. Evaluating the Efficacy of Acupotomy Subcision and Hyaluronic Acid Injections for Neck Wrinkles: A Randomized Trial. J Cosmet Dermatol. 2025;24(5):e70214. doi:10.1111/jocd.70214
    6. Viterbo F, Secanho M. An update about neck rejuvenation and complications. Plastic and Aesthetic Research. 2021;8. doi:10.20517/2347-9264.2021.16
    7. Vanaman M, Fabi SG, Cox SE. Neck Rejuvenation Using a Combination Approach: Our Experience and a Review of the Literature. Dermatol Surg. 2016;42 Suppl 2:S94-S100. doi:10.1097/DSS.0000000000000699
    8. Asawaworarit P. Non-surgical neck rejuvenation – how effective can it get? Review of the liquid polycaprolactone collagen stimulator for neck skin rejuvenation. The PMFA Journal. 2023;42(6)
    9. Liao ZF, Yang W, Lin FC, Wang SW, Hong WJ, Luo SK. A Case Study: Comprehensive Approach for Treating Horizontal Neck Wrinkles Using Hyaluronic Acid Injections and Thread-Lifting. Aesthetic Plast Surg. 2023;47(2):765-771. doi:10.1007/s00266-022-03071-7
    10. de Sanctis Pecora C. The gold protocol: A combined treatment approach for neck rejuvenation with calcium hydroxyapatite, botulinum toxin, and hyaluronic acid in the same session. J Cosmet Dermatol. 2024;23(7):2392-2400. doi:10.1111/jocd.16296
    11. Doh EJ, Kim J, Lee DH, Park JY. Neck rejuvenation using a multimodal approach in Asians. J Dermatolog Treat. 2018;29(4):400-404. doi:10.1080/09546634.2017.1395801
    12. Wendy E. Roberts, Tsing Cheng. Neck Aging and Rejuvenation: A Balanced Approach to Assessment and Treatment. Dermatological Reviews. 2024;5(3). doi:10.1002/der2.238
    13. Noormohammadpour P, Ehsani A, Mahmoudi H, et al. Botulinum toxin injection as a single or combined treatment with non-cross-linked high molecular weight and low molecular weight hyaluronic acid gel for neck rejuvenation: A randomized clinical trial. Dermatol Ther. 2022;35(10):e15673. doi:10.1111/dth.15673
    14. Shadfar S, Perkins SW. Anatomy and physiology of the aging neck. Facial Plast Surg Clin North Am. 2014;22(2):161-170. doi:10.1016/j.fsc.2014.01.009
    15. Sugrue CM, Kelly JL, McInerney N. Botulinum Toxin Treatment for Mild to Moderate Platysma Bands: A Systematic Review of Efficacy, Safety, and Injection Technique. Aesthet Surg J. 2019;39(2):201-206. doi:10.1093/asj/sjy179
    16. Sullivan K, Law RM, Lain E, et al. Evaluation of a retinol containing topical treatment to improve signs of neck aging. J Cosmet Dermatol. 2023;22(10):2755-2764. doi:10.1111/jocd.15904
    Content Protection by DMCA.com
    Logo Rejuv Lab

    Nếu bạn đang muốn trẻ hóa da, hãy để lại thông tin để được thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ Da liễu tại Phòng khám RejuvLab.