Tăng cân khi mang thai bao nhiêu là hợp lý để không gặp khó khăn khi giảm cân sau sinh?

Dinh dưỡng trong thai kỳ đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của bào thai, tạo sữa trong thời kỳ cho con bú, sự lớn lên của trẻ trước, trong và sau khi sinh cũng như dự phòng bệnh mạn tính không lây cho mẹ và con. Tuy nhiên, do tâm lý từ việc phải đảm bảo cung cấp đủ chất cho con mà nhiều mẹ bầu hiện nay có tình trạng ăn uống quá đà, dư chất. Điều này là nguyên nhân chính yếu khiến cho việc giảm cân sau sinh khó khăn hơn. Do đó, qua bài viết này, MedFit sẽ cung cấp những thông tin chính xác dựa trên các khuyến cáo trên thế giới cùng các bệnh viện sản phụ khoa đầu ngành, giúp các mẹ bầu có cách nhìn đúng đắn về chế độ dinh dưỡng trong thai kỳ sao cho vẫn đảm bảo đủ chất mà không bị quá dư thừa năng lượng cho mẹ.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Tình hình thực tế tăng cân trong thai kỳ hiện nay

    Tăng cân trong thai kỳ là một chỉ dấu quan trọng phản ánh tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe chuyển hóa của thai phụ, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của thai nhi.

    Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng cân vượt mức khuyến nghị làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý thai sản như đái tháo đường thai kỳ, tiền sản giật và sinh con quá lớn so với tuổi thai (macrosomia). Ngược lại, tăng cân không đủ có thể làm suy giảm miễn dịch ở thai phụ, tăng nguy cơ sinh non và trẻ nhẹ cân.

    hình minh hoạ tăng cân trong thai kỳ
    Tăng cân trong thai kỳ phản ánh tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe chuyển hóa của thai phụ, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của thai nhi

    Dữ liệu từ nhiều nghiên cứu công bố trên BMC Pregnancy and Childbirth đã khẳng định mối liên quan giữa chỉ số khối cơ thể (BMI) trước khi mang thai và mức tăng cân trong thai kỳ với nguy cơ biến chứng chu sinh. Cụ thể:

    • Nghiên cứu của Yin Sun và cộng sự (2020) thực hiện trên 3.172 phụ nữ Trung Quốc cho thấy, BMI cao trước thai kỳ có liên quan đến việc gia tăng đáng kể tỷ lệ đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ và bất thường về trọng lượng thai nhi (thai nhỏ hoặc thai to so với tuổi thai).
    • Một nghiên cứu gần đây của Zhang Luhan và cộng sự (2025) tiếp tục nhấn mạnh rằng, cả việc tăng cân vượt mức hoặc không đủ trong thai kỳ đều có liên hệ với nguy cơ tăng tiền sản giật.
    bmi trước mang thai và các biến chứng liên quan
    Nghiên cứu về mối liên quan giữa chỉ số BMI trước mang thai và các biến chứng

    Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam năm 2016 cũng đã đưa ra kết luận rằng, “tăng cân của mẹ liên quan đến cân nặng của bé lúc sinh”.

    Từ các nghiên cứu trên, có thể thấy việc duy trì chỉ số BMI phù hợp trước và trong thai kỳ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng và kết quả thai kỳ:

    • Chỉ số BMI trước khi mang thai là cơ sở để xác định mức tăng cân hợp lý, vì nó phản ánh tình trạng dinh dưỡng nền của người mẹ.
    • Phụ nữ có BMI thấp (thiếu cân), nếu không tăng đủ cân trong thai kỳ sẽ có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng như sinh non hoặc sinh con nhẹ cân. Do đó, nhóm đối tượng này cần một chế độ ăn giàu năng lượng và dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu phát triển của thai nhi.
    • Ngược lại, phụ nữ có BMI trong khoảng bình thường thường dễ đạt mức tăng cân khuyến nghị và ít gặp biến chứng hơn, chỉ cần duy trì chế độ ăn cân bằng.
    • Đối với những phụ nữ có BMI cao (thừa cân hoặc béo phì), nguy cơ mắc các bệnh lý thai sản như đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ hoặc tiền sản giật, chỉ định sinh mổ sẽ cao hơn. Nếu tăng cân vượt ngưỡng khuyến nghị, các biến chứng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Vì vậy, nhóm này cần kiểm soát lượng năng lượng nạp vào một cách nghiêm ngặt hơn.
    hình minh hoạ tiền sản giật
    Hình minh hoạ các triệu chứng tiền sản giật

    Từ những đặc điểm khác nhau giữa các nhóm BMI, các hướng dẫn hiện hành đều khuyến nghị mức tăng cân trong thai kỳ nên được điều chỉnh tùy theo BMI trước mang thai:

    • Các hướng dẫn quốc tế về dinh dưỡng trong thai kỳ hiện nay chủ yếu dựa trên báo cáo năm 2009 của Viện Y học Hoa Kỳ (Institute of Medicine – IOM), nay là Học viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ (National Academy of Medicine – NAM), được công bố trong tài liệu “Weight Gain During Pregnancy: Reexamining the Guidelines”. Khuyến cáo IOM 2009 tập trung vào các yếu tố bao gồm mức tăng cân theo BMI, sự an toàn của mẹ và thai nhi, tốc độ tăng cân và chất lượng khẩu phần.
    • Tại Việt Nam, các cơ sở y tế như Bệnh viện Từ Dũ và Vinmec đã áp dụng khuyến cáo này, đồng thời điều chỉnh theo đặc điểm thể trạng người châu Á. Sự điều chỉnh này xuất phát từ thực tế rằng người châu Á có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn ở cùng mức BMI so với người phương Tây, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì (như đái tháo đường típ 2, bệnh tim mạch) ở mức BMI thấp hơn.
    lưu ý về mức tăng cân khi mang thai hợp lý của bệnh viện từ dũ và vinmec
    Lưu ý về mức tăng cân khi mang thai hợp lý theo đặc điểm thể trạng người châu Á, được trích từ Bệnh viện Từ Dũ và Vinmec

    Tổng hợp các bằng chứng hiện có cho thấy, việc duy trì cân nặng hợp lý trước và trong thai kỳ – thông qua chế độ dinh dưỡng, vận động phù hợp và theo dõi y tế – đóng vai trò then chốt trong dự phòng biến chứng sản khoa và đảm bảo kết quả thai kỳ thuận lợi.

    Các yếu tố dễ khiến mẹ bầu tăng cân quá mức trong thai kỳ

    Theo dữ liệu từ Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI), tổng mức tăng cân khuyến nghị khoảng 10-12kg đối với phụ nữ có BMI bình thường trước khi mang thai và sự tăng này phân bố như sau:

    • Thai nhi: khoảng 3,5kg.
    • Nhau thai: 0,5-1kg.
    • Nước ối: khoảng 1kg.
    • Tăng thể tích tuần hoàn và dịch ngoại bào: 1,5-2kg.
    • Dự trữ mô mỡ của mẹ: 3-4kg.
    • Tăng kích thước tử cung và tuyến vú: 1-2kg.
    mức tăng cân khuyến nghị đối với phụ nữ có bmi bình thường trước khi mang thai
    Tổng mức tăng cân khuyến nghị là khoảng 10-12kg đối với phụ nữ có BMI bình thường trước khi mang thai

    Tuy nhiên, nhiều phụ nữ, đặc biệt tại khu vực châu Á, có xu hướng tăng cân vượt mức khuyến nghị do nhiều yếu tố kết hợp:

    • Một trong những nguyên nhân phổ biến là chế độ ăn không hợp lý. Nhiều thai phụ tiêu thụ quá nhiều năng lượng từ tinh bột, đường và thực phẩm giàu calo, do quan niệm sai lệch rằng cần “ăn cho hai người”.
    • Mặt khác, khẩu phần tuy nhiều về lượng nhưng lại thiếu chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, vitamin và khoáng chất.
    • Thói quen ít vận động trong thai kỳ cũng là yếu tố góp phần, thường bắt nguồn từ cảm giác mệt mỏi, đau lưng hoặc quan điểm văn hóa cho rằng thai phụ cần hạn chế cử động để đảm bảo an toàn.
    • Thay đổi nội tiết, đặc biệt là tăng hormone progesterone trong thai kỳ, có thể làm tăng cảm giác thèm ăn, thúc đẩy tích trữ mỡ và giữ nước – đặc biệt ở tam cá nguyệt thứ ba.
    • Ngoài ra, yếu tố tâm lý cũng đóng vai trò không nhỏ. Một số thai phụ ăn uống không kiểm soát do stress, trong khi gia đình hoặc cộng đồng lại khuyến khích tăng cân nhiều với quan niệm “béo khỏe mới tốt cho con”.
    công thức phân tử của progesterone
    Tăng hormone progesterone trong thai kỳ có thể làm tăng cảm giác thèm ăn, thúc đẩy tích trữ mỡ và giữ nước

    Những phụ nữ có BMI cao trước khi mang thai hoặc mắc các bệnh lý chuyển hóa như đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ tăng cân quá mức cao hơn. Thiếu kiến thức về mức tăng cân khuyến nghị theo chuẩn BMI châu Á và nhu cầu năng lượng thực tế theo từng giai đoạn thai kỳ cũng khiến việc kiểm soát cân nặng gặp nhiều khó khăn.

    Ngoài ra, lối sống hiện đại với thực phẩm chế biến sẵn, khẩu phần giàu dầu mỡ và thói quen ăn ngoài thường xuyên cũng là yếu tố không thể bỏ qua.

    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Khuyến nghị tăng cân trong thai kỳ theo chỉ số BMI và từng giai đoạn của thai kỳ

      Chỉ số BMI và khuyến nghị tăng cân trong thai kỳ theo chuẩn châu Á

      BMI được tính bằng công thức:

      BMI = [cân nặng (kg)] ÷ [bình phương chiều cao (m²)]

      Đây là chỉ số phổ biến để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người trưởng thành.

      Tuy nhiên, ngưỡng phân loại BMI của người châu Á đã được WHO điều chỉnh nhằm phản ánh chính xác hơn nguy cơ sức khỏe ở các mức cân nặng khác nhau, do người châu Á thường có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn so với người phương Tây ở cùng một mức BMI.

      Phân loại BMI dành cho người châu Á được sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm:

      Chỉ số BMI (kg/m2) Tình trạng
      < 18,5 Thiếu cân
      18,5-22,9 Bình thường
      23-24,9 Thừa cân
      25-29,9 Béo phì độ 1
      ≥ 30 Béo phì độ 2

      Theo hướng dẫn của IOM và Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), mức tăng cân trong thai kỳ được khuyến nghị tùy theo BMI trước khi mang thai, nhằm tối ưu hóa kết quả thai kỳ và hạn chế các biến chứng sản khoa.

      Tại Việt Nam, các bệnh viện phụ sản lớn như Bệnh viện Từ Dũ và Vinmec cũng áp dụng hệ thống phân loại này, đồng thời có điều chỉnh theo thể trạng người Việt và chuẩn BMI châu Á như sau:

      • Bà mẹ có BMI trung bình (BMI 18,5-22,9): mức tăng cân nên đạt 10-12kg trong suốt thai kỳ.
      • Bà mẹ thiếu cân (BMI < 18,5): nên tăng khoảng 12,5-18kg hoặc đạt tối thiểu 25% cân nặng so với trước mang thai để dự phòng nguy cơ sinh non, thai nhẹ cân và thiếu dự trữ năng lượng.
      • Bà mẹ thừa cân hoặc béo phì (BMI ≥ 23): nên tăng khoảng 5-9kg hoặc tối đa 15% cân nặng trước thai kỳ, nhằm hạn chế nguy cơ tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ, sinh mổ hoặc con to so với tuổi thai (macrosomia).
      hệ thống phân loại mức mức cân nặng mẹ cần tăng khi mang thai dựa trên bmi
      Hệ thống phân loại mức tăng cân trong thai kỳ được khuyến nghị dựa trên BMI trước khi mang thai, theo chuẩn người Việt và BMI cho người châu Á

      Việc điều chỉnh mức tăng cân theo BMI không chỉ mang ý nghĩa kiểm soát cân nặng mà còn giúp định hướng chiến lược dinh dưỡng và vận động cá thể hóa cho từng thai phụ. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tỷ lệ thừa cân và các bệnh lý chuyển hóa đang gia tăng ở phụ nữ mang thai tại châu Á.

      Phân bổ tăng cân qua các giai đoạn (đối với mẹ có BMI bình thường)

      Số cân nặng mẹ cần tăng không chia đều cho các tam cá nguyệt mà được phân bố theo các tam cá nguyệt. Dưới đây là hướng dẫn tổng quát dựa trên khuyến nghị của IOM:

      • Tam cá nguyệt thứ nhất (0-13 tuần): mẹ bầu tăng cân ít, thường khoảng 0,5-2kg (hoặc ít hơn nếu bị ốm nghén). Tăng cân chủ yếu để hỗ trợ sự phát triển ban đầu của thai nhi, nhau thai và tăng lưu lượng máu.
      • Tam cá nguyệt thứ hai (14-26 tuần): cân nặng của mẹ bầu tăng đều đặn, khoảng 0,3-0,5kg/tuần (tổng cộng khoảng 4-6kg). Giai đoạn này cơ thể mẹ tăng lượng máu, tử cung lớn hơn và thai nhi phát triển nhanh.
      • Tam cá nguyệt thứ ba (27-40 tuần): tăng cân tương tự tam cá nguyệt thứ hai, khoảng 0,3-0,5kg/tuần (tổng cộng 5-7kg). Thai nhi tăng cân nhanh, cơ thể mẹ tích trữ mỡ để chuẩn bị cho sinh nở và cho con bú.
      mức cân nặng cần tăng cho phụ nữ mang thai phân theo tam cá nguyệt
      Phân bổ tăng cân qua các giai đoạn tam cá nguyệt (đối với mẹ có BMI bình thường)
      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

        Chế độ ăn uống và vận động hợp lý trong thai kỳ

        Nhu cầu năng lượng mỗi ngày cho các mẹ bầu

        Nhu cầu năng lượng mỗi ngày cho các mẹ bầu để phù hợp với mục tiêu cân nặng như trên được tính toán đơn giản qua các công thức sau:

        1. Cân nặng lý tưởng (CNLT): CNLT trong tam cá nguyệt đó = [cân nặng của người phụ nữ (kg)] + số kg cần tăng trong tam cá nguyệt tương ứng.
        2. Nhu cầu năng lượng: E = CNLT × 30-35kcal/ngày.
        3. Nhu cầu năng lượng mỗi ngày cho các mẹ bầu (NCNL): NCNL = E + năng lượng cần tăng thêm cho thai.

        Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia khuyến cáo mức năng lượng cần tăng thêm cho thai năm 2016:

        • Phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu: 50kcal/ngày.
        • Phụ nữ có thai trong 3 tháng giữa: 250kcal/ngày.
        • Phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối: 450kcal/ngày.

        Ví dụ: mẹ bầu có chiều cao 161cm (1,61m), cân nặng 51kg trước mang thai (BMI ≈ 19,7 → đạt mức BMI bình thường). Trong 3 tháng đầu đã tăng 1kg, hiện tại 52kg. Mẹ bầu đang ở 3 tháng giữa thai kỳ, do đó:

        1. Mẹ bầu cần tăng 4kg → cân nặng cần đạt = 52 + 4 = 56kg.
        2. Nhu cầu năng lượng (E) = 56 × 30 = 1680kcal/ngày.
        3. Nhu cầu năng lượng mỗi ngày cho mẹ = 1680 + 250 (cho thai trong 3 tháng giữa thai kỳ) = 1930kcal/ngày.

        Lưu ý: trên đây chỉ là công thức tính nhu cầu năng lượng đơn giản, nếu công thức chính xác hơn cần liên hệ các chuyên gia dinh dưỡng.

        Tỷ lệ phân bố các nhóm chất dinh dưỡng (carbohydrate, protein, lipid)

        Trong khi mang thai, việc ăn uống một chế độ đa dạng và đầy đủ các nhóm chất là cực kỳ quan trọng. Các chất dinh dưỡng cần thiết trong thai kỳ cũng tương tự các nhóm chất cần thiết trong mọi chế độ ăn, bao gồm chất carbohydrate, protein, lipid:

        • Carbohydrate: cung cấp năng lượng cần thiết cho mẹ và thai nhi, có chủ yếu trong ngũ cốc (bánh mì, cơm, bún, phở…).
        • Protein: là thành phần cơ bản, cấu tạo nên các loại tế bào, góp phần tạo nên mô và cơ của thai nhi. Có hai nhóm thực phẩm giàu protein, bao gồm từ động vật (thịt, cá, tôm, trứng, sữa,…) và từ thực vật (đậu nành, đậu xanh, đậu đen…).
        • Lipid: là thành phần cấu trúc màng tế bào, nguồn dự trữ năng lượng cho cơ thể, cung cấp DHA cho thai nhi và giúp hấp thu vitamin A, D, E, K… Có nhiều trong dầu, hạt có dầu, quả bơ, mỡ cá, mỡ heo…
        các nhóm chất dinh dưỡng carbohydrate, protein và lipid
        Các chất dinh dưỡng cần thiết trong thai kỳ cũng tương tự các nhóm chất cần thiết trong mọi chế độ ăn, bao gồm carbohydrate, protein, lipid

        Phân bố các nhóm chất cần cân đối, cụ thể như sau:

        • Carbohydrate: 50-60% tổng năng lượng.
        • Protein: 15-20% tổng năng lượng.
        • Lipid: không quá 35% tổng năng lượng.

        Ghi chú: 

        • Carbohydrate và protein: 1g = 4kcal.
        • Lipid: 1g = 9kcal.

        Lưu ý: bất kể chế độ ăn thế nào cũng cần cung cấp ít nhất 175g carbohydrate, 71g protein và 28g chất xơ theo mức ấn định bởi hướng dẫn Dietary Reference Intake của tổ chức IOM cho mọi thai phụ.

        Chế độ ăn bổ sung và các thực phẩm cần tránh

        Mẹ bầu cần lưu ý bổ sung các loại vitamin và khoáng chất quan trọng sau:

        • Acid folic (500-600µg/ngày): từ rau xanh thẫm, thịt gia cầm và ngũ cốc, giúp phòng ngừa dị tật ống thần kinh, cần thiết cho sự phát triển hệ thần kinh trung ương và tăng cường miễn dịch của trẻ.
        • Sắt (30-60mg/ngày): từ thịt đỏ, các loại hạt, rau xanh, giúp ngăn ngừa thiếu máu cho mẹ, tham gia vào quá trình tạo máu thai nhi.
        • Vitamin A (600-850µg/ngày): từ thịt, cá, trứng, sữa, rau củ màu vàng và đỏ, tốt cho thị lực, hệ miễn dịch và tăng trưởng của thai.
        • Canxi và vitamin D: từ trứng, tôm, cá, sữa, rau xanh, cần thiết cho xương và răng của bé.
        • Vitamin C: từ rau, củ, quả, tăng cường sức đề kháng.
        • Các chất dinh dưỡng khác: ngoài ra, mẹ nên bổ sung các khoáng chất như magie, selen, iod, kẽm và các acid béo như DHA/EPA để hỗ trợ sự phát triển não bộ và hệ miễn dịch của trẻ.
        • Nước: uống 2-2,5L/ngày (nước lọc, nước trái cây, canh) để hỗ trợ tuần hoàn, tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.

        Trong thai kỳ, mẹ bầu cần tránh một số thực phẩm để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé:

        • Các thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín như thịt tái, cá sống, trứng sống có nguy cơ nhiễm khuẩn như Salmonella hoặc E.coli.
        • Nước trái cây và sữa chưa tiệt trùng cũng nên loại bỏ vì có thể chứa vi khuẩn gây hại.
        • Ngoài ra, mẹ cần tránh thịt muối, cá khói, mầm sống và các loại rau củ không an toàn.
        • Đồ uống chứa cồn và caffeine cũng cần hạn chế tối đa vì có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi.
        cà phê không đường
        Mẹ cũng cần hạn chế tối đa đồ uống có chứa caffeine vì có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi

        Số bữa ăn trong ngày cho mẹ bầu

        Theo ACOG, mẹ bầu nên chia thức ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày (khoảng 5-6 bữa) thay vì chỉ ăn 3 bữa lớn vì những lý do như sau:

        • Giảm áp lực cho dạ dày: khi mang thai, tử cung lớn dần chèn ép dạ dày khiến việc tiêu hóa bữa ăn lớn khó khăn, dễ gây đầy hơi, ợ nóng.
        • Ổn định đường huyết: ăn nhiều bữa nhỏ giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định, tránh mệt mỏi và hạ đường huyết.
        • Cung cấp dinh dưỡng liên tục: thai nhi cần dinh dưỡng liên tục để phát triển, ăn nhiều bữa nhỏ đảm bảo cung cấp năng lượng và dưỡng chất đều đặn.
        • Giảm buồn nôn: đặc biệt trong 3 tháng đầu, ăn ít và thường xuyên giúp giảm cảm giác buồn nôn so với ăn nhiều một lúc.

        Trong số 5 bữa ăn sẽ cần có 3 bữa ăn chính và 2-4 bữa ăn nhẹ, cách nhau mỗi 2-3 giờ.

        Chế độ vận động nhẹ nhàng

        Theo ACOG, phụ nữ mang thai nên duy trì hoạt động thể chất đều đặn để tăng cường sức khỏe cho cả mẹ và bé. Các bài tập phù hợp bao gồm đi bộ, yoga dành riêng cho bà bầu và bơi lội, với thời lượng khoảng 30 phút/ngày, từ 4-5 ngày/tuần. Những hoạt động này giúp cải thiện tuần hoàn, giảm căng thẳng và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.

        Tuy nhiên, mẹ bầu cần tránh vận động quá sức, chẳng hạn như các môn thể thao cường độ cao hoặc ngồi lâu một chỗ trong thời gian dài để đảm bảo an toàn cho thai kỳ.

        ca lâm sàng giảm cân bằng phương pháp đa mô thức tại medfit (ca nữ)
        Ca lâm sàng giảm cân thành công sau 12 tuần tại MedFit

        Các lưu ý quan trọng khác

        • Tham khảo ý kiến Bác sĩ: phụ nữ mang thai, đặc biệt những người có bệnh lý như đái tháo đường hoặc huyết áp, cần tham khảo ý kiến Bác sĩ trước khi điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc tập luyện. Bác sĩ sẽ cung cấp hướng dẫn cụ thể, giúp mẹ bầu xây dựng kế hoạch dinh dưỡng và vận động phù hợp, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi, đồng thời kiểm soát tốt các bệnh lý nền. Đặc biệt, các viên uống bổ sung như sắt, canxi, vitamin… cần tham khảo ý kiến Bác sĩ trước khi uống để đảm bảo an toàn cho thai nhi và đảm bảo uống đúng liều lượng.
        • Không ép bản thân tăng cân quá mức: trong thai kỳ, việc tăng cân là cần thiết nhưng mẹ bầu không nên ép bản thân tăng cân quá mức. Thay vì tập trung vào số cân nặng, chất lượng dinh dưỡng mới là yếu tố quan trọng. Một chế độ ăn giàu protein, vitamin, khoáng chất từ rau xanh, trái cây và thực phẩm lành mạnh sẽ hỗ trợ sự phát triển của bé mà không gây áp lực về cân nặng.
        • Theo dõi cân nặng định kỳ: là việc làm quan trọng để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh. Mẹ bầu nên ghi chép cân nặng thường xuyên, ví dụ hàng tuần hoặc hàng tháng, để theo dõi xu hướng tăng cân. Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề như tăng cân quá nhanh hoặc quá ít, từ đó điều chỉnh chế độ ăn uống và vận động kịp thời dưới sự hướng dẫn của Bác sĩ.
        thăm khám với bác quý
        Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

        Dinh dưỡng và kiểm soát cân nặng hợp lý trong thai kỳ không chỉ giúp mẹ khỏe, con phát triển tốt mà còn giảm nguy cơ biến chứng như tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ và sinh mổ không cần thiết. Việc tăng cân cần được điều chỉnh theo chỉ số BMI trước mang thai và đặc điểm thể trạng của từng người, thay vì tuân theo những con số chung chung. Khi tăng cân đúng cách, mẹ không chỉ dễ dàng phục hồi sau sinh mà còn thuận lợi hơn trong việc lấy lại vóc dáng về sau.

        Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều mẹ bầu tăng cân quá mức do thiếu thông tin chính xác hoặc chịu áp lực từ thói quen ăn uống, tâm lý gia đình và xã hội. Sau sinh, mong muốn lấy lại vóc dáng là điều rất chính đáng, nhưng hành trình này sẽ khó khăn nếu không có kế hoạch phù hợp và sự đồng hành chuyên môn.

        MedFit hiểu rằng người mẹ không chỉ cần đẹp mà còn cần khỏe, đủ năng lượng để chăm con và yêu bản thân đúng nghĩa. Với đội ngũ Bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng giàu kinh nghiệm cùng hệ thống máy móc hỗ trợ hiện đại, MedFit cam kết đồng hành cùng mẹ trong hành trình giảm cân sau sinh một cách khoa học, an toàn và bền vững.

        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit
        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit m

        Tài liệu tham khảo

        1. Du MK, Ge LY, Zhou ML, et al. Effects of pre-pregnancy body mass index and gestational weight gain on neonatal birth weight. J Zhejiang Univ Sci B. 2017;18(3):263-271. doi:10.1631/jzus.B1600204
        2. Rasmussen KM, Yaktine AL, Institute of Medicine (US) and National Research Council (US) Committee to Reexamine IOM Pregnancy Weight Guidelines, eds. Weight Gain During Pregnancy: Reexamining the Guidelines. Washington (DC): National Academies Press (US); 2009.
        3. ACOG. Weight Gain During Pregnancy. [online] Available at: https://www.acog.org/clinical/clinical-guidance/committee-opinion/articles/2013/01/weight-gain-during-pregnancy [Accessed 13 June 2025]
        4. Bệnh viện Từ Dũ (2018). Dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai, <https://tudu.com.vn/vn/y-hoc-thuong-thuc/to-roi-tu-van-gdsk/suc-khoe-mang-thai/dinh-duong-trong-thoi-ky-mang-thai/>, xem 13/06/2025
        5. Viện Dinh Dưỡng TP.HCM (2016). KHUYẾN NGHỊ TĂNG CÂN & MỨC NĂNG LƯỢNG KHẨU PHẦN KHI MANG THAI, <https://viendinhduongtphcm.org/Media/Tai_lieu_chuyen_mon/Dinh_duong_san_phu_khoa/Khuyen_nghi_tang_can_va_muc_nang_luong_khau_phan_khi_mang_thai.pdf/>, xem 13/06/2025
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng đăng ký để được thăm khám miễn phí với đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa tại Phòng khám MedFit.