Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn là thủ phạm thầm lặng gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, trong đó có đột quỵ. Đột quỵ được xem là nguyên nhân tử vong và tàn phế hàng đầu trên thế giới, có thể xảy ra đột ngột và để lại hậu quả nặng nề. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, người béo phì có nguy cơ mắc đột quỵ cao hơn hẳn so với người có cân nặng bình thường. Hãy cùng MedFit tìm hiểu mối liên hệ giữa béo phì và đột quỵ để chủ động phòng ngừa, bảo vệ sức khỏe và não bộ một cách bền vững.
Béo phì là gì và đột quỵ là gì?
Năm 2021, nghiên cứu GBD (Global Burden of Disease – gánh nặng bệnh tật toàn cầu) công bố trên tạp chí The Lancet Neurology cho biết, mỗi năm có khoảng 11,9 triệu ca đột quỵ mới với 7,3 triệu ca tử vong và khoảng 93,8 triệu người đang sống chung với di chứng sau đột quỵ.
Song song đó, tình trạng béo phì trên toàn cầu đang gia tăng rất nhanh. Theo bản thông tin nhanh (fact sheet) do Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO) công bố ngày 7 tháng 5 năm 2025, vào năm 2022 đã có khoảng 2,5 tỷ người trưởng thành thừa cân, trong đó 890 triệu người đang sống chung với béo phì. Tỷ lệ béo phì ở người lớn đã tăng hơn gấp đôi so với năm 1990. Ngoài ra, đến năm 2024, ước tính có khoảng 35 triệu trẻ em dưới 5 tuổi bị thừa cân.
Để hiểu rõ vì sao béo phì lại làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ, trước hết cần phân biệt hai khái niệm này cũng như những nhầm lẫn thường gặp trong đời sống hằng ngày.
Béo phì là tình trạng tích tụ mỡ quá mức hoặc bất thường trong cơ thể, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Chỉ số được dùng phổ biến nhất để đánh giá là BMI (body mass index – chỉ số khối cơ thể), được tính theo công thức:
BMI = [cân nặng (kg)] ÷ [chiều cao (m)]²
Theo tiêu chuẩn của WHO với người châu Á khuyến nghị ngưỡng:
- Thừa cân: BMI từ 23-24,9kg/m²
- Béo phì: BMI ≥ 25kg/m²
Ngoài BMI, phân bố mỡ trong cơ thể cũng rất quan trọng. Người có mỡ bụng (béo phì trung tâm) có nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ cao hơn so với béo phì toàn thân. Chỉ số vòng bụng thường được dùng để đánh giá:
- Nam giới: vòng bụng ≥ 90cm
- Nữ giới: vòng bụng ≥ 80cm
Kết hợp BMI và vòng bụng giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng thừa cân, béo phì và nguy cơ biến chứng đi kèm.

Đột quỵ là gì?
Đột quỵ (stroke) là tình trạng não bộ bị tổn thương cấp tính khi dòng máu lên não bị gián đoạn. Có hai dạng chính:
- Đột quỵ thiếu máu não (ischemic stroke): chiếm khoảng 65-70% trường hợp, xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn bởi cục máu đông hoặc mảng xơ vữa.
- Đột quỵ xuất huyết não (hemorrhagic stroke): chiếm khoảng 30-35% trường hợp, do vỡ mạch máu não gây chảy máu trong hoặc quanh não.

Khi não không nhận đủ oxy và dưỡng chất, các tế bào thần kinh bắt đầu chết chỉ sau vài phút, để lại di chứng nặng nề hoặc tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Theo thống kê của WHO (2023), đột quỵ là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế dài hạn. Mỗi năm có gần 12 triệu ca đột quỵ mới, trong đó khoảng 6 triệu người tử vong. Tại Mỹ, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC, 2022) cho biết, trung bình cứ 40 giây lại có một ca đột quỵ và cứ 3,5 phút thì có một người tử vong vì bệnh này.
Đột quỵ thường bị nhầm lẫn với đột tử (chết đột ngột, thường do ngừng tim) hoặc nhồi máu cơ tim (tắc động mạch vành nuôi tim). Tuy nhiên, đây là ba bệnh lý khác nhau, ảnh hưởng đến các cơ quan khác nhau. Việc phân biệt chính xác có ý nghĩa rất lớn trong chẩn đoán và xử trí cấp cứu.
Mối liên hệ nguy hiểm giữa béo phì và đột quỵ
Béo phì không chỉ làm giảm chất lượng sống mà còn là yếu tố nguy cơ quan trọng của nhiều bệnh lý tim mạch và não bộ. Nhiều nghiên cứu gần đây đã khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa béo phì và nguy cơ đột quỵ.
Theo nghiên cứu của Meng và cộng sự năm 2022 đăng trên Tạp chí Frontiers in Cardiovascular Medicine, phân tích dữ liệu từ hơn 5,6 triệu người cho thấy, nhóm béo phì chuyển hóa không lành mạnh (metabolically unhealthy obese) có nguy cơ đột quỵ cao gần gấp đôi so với nhóm người có cân nặng bình thường và chuyển hóa khỏe mạnh.
Một nghiên cứu khác của Horn và cộng sự công bố năm 2023 trên Tạp chí Nutrients, theo dõi 14.139 người trong hơn 40 năm cho thấy, thừa cân và béo phì làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ thiếu máu não. Điều đáng lưu ý là nguy cơ này cao hơn rõ rệt ở những người bắt đầu thừa cân hoặc béo phì từ giai đoạn sớm của cuộc đời so với những người chỉ tăng cân khi lớn tuổi.
Đặc biệt, nghiên cứu của Yao và cộng sự, công bố năm 2024 trên Tạp chí BioMed Central Public Health, đã phân tích dữ liệu của hơn 60.000 người từ Ngân hàng dữ liệu sinh học Vương quốc Anh (UK Biobank) và cộng đồng dân cư nông thôn ở Trung Quốc. Thay vì chỉ dựa vào chỉ số BMI thông thường, nhóm nghiên cứu đã phát triển thêm các chỉ số kết hợp giữa mỡ cơ thể và tình trạng chuyển hóa đường huyết, lipid máu như:
- TyG-BMI: kết hợp giữa chỉ số đường huyết, triglyceride và BMI.
- TyG-FMI: kết hợp giữa đường huyết, triglyceride và lượng mỡ cơ thể.
Kết quả cho thấy, những người có chỉ số TyG-BMI và TyG-FMI cao thì nguy cơ đột quỵ thiếu máu não cũng tăng lên đáng kể, ngay cả khi đã tính đến các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp hay đái tháo đường. Điều này chứng minh rằng, không chỉ trọng lượng cơ thể mà sự rối loạn chuyển hóa đi kèm với béo phì mới là yếu tố then chốt làm gia tăng nguy cơ đột quỵ.

* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Vì sao béo phì gây ra đột quỵ?
Mối liên hệ giữa béo phì và đột quỵ đã được giải thích qua nhiều cơ chế sinh học:
Béo phì làm tăng huyết áp
Khi cân nặng vượt mức, tim phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến nguy cơ tăng huyết áp cao hơn. Theo báo cáo toàn cầu của Nhóm Hợp tác Nghiên cứu về Các yếu tố nguy cơ của Bệnh không lây nhiễm (NCD Risk Factor Collaboration) năm 2021 trên Tạp chí The Lancet, người béo phì có tỷ lệ tăng huyết áp cao gấp gần 3 lần so với người bình thường, chính sự kết hợp béo phì – tăng huyết áp làm nguy cơ đột quỵ tăng mạnh.

Béo phì gây rối loạn mỡ máu và xơ vữa động mạch
Lượng mỡ dư thừa, đặc biệt là mỡ bụng, thúc đẩy tăng triglyceride, LDL-cholesterol và giảm HDL-cholesterol, từ đó hình thành mảng xơ vữa, dễ gây tắc mạch máu não.

Béo phì và tình trạng kháng insulin
Không phải tất cả người béo phì đều có rối loạn chuyển hóa. Một số người có thể thừa cân hoặc béo phì nhưng chưa xuất hiện kháng insulin, tăng huyết áp hay rối loạn mỡ máu. Nhóm này được gọi là béo phì chuyển hóa lành mạnh.
Tuy nhiên, phần lớn người béo phì rơi vào nhóm béo phì chuyển hóa không lành mạnh, trong đó kháng insulin đóng vai trò trung tâm, dẫn tới tăng đường huyết, đái tháo đường típ 2 và gia tăng nguy cơ tim mạch, đột quỵ.
Nghiên cứu của Lee và cộng sự (2022) đăng trên Tạp chí Đái tháo đường và Chuyển hóa (Diabetes & Metabolism Journal), dựa trên dữ liệu đoàn hệ quốc gia Hàn Quốc cho thấy, người béo phì kèm kháng insulin có nguy cơ đột quỵ cao hơn rõ rệt so với người chỉ béo phì nhưng vẫn còn chuyển hóa lành mạnh. Nguy cơ này tăng gấp khoảng 1,5-2 lần, đặc biệt ở nhóm vừa có béo phì vừa có nhiều yếu tố rối loạn chuyển hóa khác.
Béo phì làm tăng tình trạng viêm mạn tính
Mỡ nội tạng hoạt động như một cơ quan nội tiết, tiết ra các chất gây viêm như TNF-α, IL-6, các chất gây viêm này làm tổn thương thành mạch, thúc đẩy huyết khối và gia tăng nguy cơ đột quỵ. Cuối cùng, béo phì còn liên quan đến rối loạn đông máu và rung nhĩ.
Nghiên cứu của Pan và cộng sự (2021) đăng trên Tạp chí Journal of Translational Medicine chỉ ra rằng, béo phì làm tăng yếu tố đông máu, dễ dẫn đến hình thành cục máu đông.
Song song đó, một nghiên cứu của Wang và cộng sự (2021) đăng trên European Heart Journal cho thấy, người có BMI ≥ 30 có nguy cơ rung nhĩ cao hơn 49% so với nhóm BMI bình thường và rung nhĩ là yếu tố quan trọng tạo cục máu đông gây đột quỵ thiếu máu não.
Như vậy, béo phì không chỉ tác động qua một con đường đơn lẻ mà thông qua nhiều cơ chế phối hợp, từ tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, kháng insulin, viêm mạn tính cho đến rối loạn đông máu và rung nhĩ, tất cả đều góp phần làm gia tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ.
Các yếu tố nguy cơ phối hợp làm tăng khả năng đột quỵ ở người béo phì
Béo phì vốn đã là một yếu tố nguy cơ mạnh mẽ của đột quỵ. Khi đi kèm với những thói quen hoặc bệnh lý khác, nguy cơ này càng tăng cao:
- Hút thuốc lá và uống rượu bia: nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, hút thuốc và lạm dụng rượu bia làm tăng stress oxy hóa, rối loạn đông máu và tổn thương thành mạch. Theo nghiên cứu tổng quan của Zhou và cộng sự (2021) trên Stroke, người vừa béo phì vừa hút thuốc có nguy cơ đột quỵ cao hơn 2,5 lần so với người không hút thuốc và có cân nặng bình thường.

- Lối sống ít vận động: thiếu hoạt động thể lực không chỉ góp phần gây tăng cân mà còn thúc đẩy tăng huyết áp, đái tháo đường và rối loạn lipid máu. Một phân tích gộp năm 2022 đăng trên Tạp chí Y khoa Anh (British Medical Journal – BMJ) cho thấy, nhóm ít vận động có nguy cơ đột quỵ thiếu máu não cao hơn 20-30% so với nhóm vận động thường xuyên.

- Chế độ ăn nhiều muối và chất béo bão hòa: người béo phì thường có xu hướng tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, giàu muối, đường và chất béo bão hòa. Nghiên cứu PURE (Prospective Urban Rural Epidemiology), công bố năm 2020 trên New England Journal of Medicine cho thấy, lượng muối cao (> 5g/ngày) làm tăng đáng kể nguy cơ tăng huyết áp và đột quỵ ở cả người thừa cân và béo phì.
- Các bệnh lý đi kèm: người béo phì thường đồng thời mắc các bệnh chuyển hóa này. Theo báo cáo của Global Burden of Disease (2021), hơn 80% gánh nặng đột quỵ trên toàn cầu có thể quy cho các yếu tố nguy cơ thay đổi được, trong đó cao huyết áp, đái tháo đường và thừa cân, béo phì là ba yếu tố chiếm tỷ lệ lớn nhất.
Tóm lại, béo phì là điểm hội tụ của nhiều yếu tố nguy cơ. Khi kết hợp thêm hút thuốc, rượu bia, ít vận động và chế độ ăn không lành mạnh, nguy cơ đột quỵ tăng theo cấp số nhân.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Biện pháp phòng ngừa đột quỵ ở người béo phì
Béo phì là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được, nghĩa là hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ đột quỵ do béo phì bằng những biện pháp can thiệp sớm và đúng cách.
Kiểm soát cân nặng
Giảm cân là một trong những chiến lược hiệu quả nhất để giảm gánh nặng đột quỵ ở người béo phì. Các biện pháp cần được cá nhân hóa tùy theo mức độ béo phì, tình trạng sức khỏe và sự hướng dẫn của Bác sĩ. Nền tảng của mọi phác đồ giảm cân là điều chỉnh chế độ ăn và tăng vận động.
Theo hướng dẫn của Hiệp hội Béo phì Hoa Kỳ (Obesity Society, 2022), giảm từ 500-750kcal/ngày kết hợp với ít nhất 150 phút tập luyện mỗi tuần có thể giúp giảm 5-10% cân nặng sau 3-6 tháng. Giảm cân mức này đã được chứng minh làm hạ huyết áp, giảm HbA1c và giảm cholesterol xấu, qua đó làm giảm nguy cơ đột quỵ.
Phân tích đoàn hệ quy mô lớn từ chương trình Women’s Health Initiative, đăng JAMA Network Open (2025) cho thấy ở 58.961 phụ nữ sau mãn kinh, giảm cân kèm giảm vòng eo giúp giảm tử vong tim mạch và đột quỵ thấp hơn 21%. Đây là bằng chứng cho thấy giảm cân thực sự mang lại lợi ích tim mạch ngay cả khi không dùng thuốc, nhấn mạnh vai trò của việc giảm mỡ trung tâm.
Trong trường hợp thay đổi lối sống chưa đủ hiệu quả, Bác sĩ có thể cân nhắc kê thuốc giảm cân được FDA Hoa Kỳ phê duyệt để giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả hơn, từ đó giảm nguy cơ tim mạch và đột quỵ.
Với nhóm béo phì mức độ nặng (BMI ≥ 35 kèm bệnh lý hoặc BMI ≥ 40), các phương pháp ngoại khoa có thể được chỉ định như cắt dạ dày hình ống (sleeve gastrectomy) hay nối tắt dạ dày (gastric bypass). Theo nghiên cứu công bố trên Tạp chí JAMA năm 2020, phẫu thuật giảm cân không chỉ giúp giảm cân mà còn làm giảm tới 40% nguy cơ đột quỵ ở người béo phì nặng.

Tăng cường hoạt động thể lực
Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện tuần hoàn máu, kiểm soát cân nặng và giảm stress. Khuyến nghị của WHO (2020) cho người trưởng thành là ít nhất 150 phút vận động cường độ vừa hoặc 75 phút cường độ mạnh mỗi tuần.
Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Stroke năm 2021 cho thấy, người béo phì duy trì tập thể dục đều đặn có nguy cơ đột quỵ thấp hơn khoảng 20% so với nhóm ít vận động.

Điều trị các bệnh lý đi kèm
Kiểm soát huyết áp, đường huyết và mỡ máu là nền tảng phòng ngừa đột quỵ. Hướng dẫn của Tổ chức Đột quỵ Thế giới (WSO – World Stroke Organization) năm 2023 nhấn mạnh rằng, kiểm soát huyết áp dưới 130/80mmHg, HbA1c < 7% ở người đái tháo đường và LDL-cholesterol < 70mg/dL ở người có nguy cơ cao là những mục tiêu then chốt để giảm biến cố mạch máu não.
Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát nguy cơ
Người thừa cân, béo phì nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi huyết áp, đường huyết, mỡ máu và chỉ số vòng eo. Theo khuyến nghị của WHO và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), tần suất thăm khám tối thiểu là mỗi năm một lần.
Với những người có yếu tố nguy cơ cao hơn như tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, đang bị tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu, thời gian nên rút ngắn thành 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định của Bác sĩ điều trị.
Phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng nặng, giảm nguy cơ đột quỵ và các bệnh lý tim mạch liên quan.
Thay đổi lối sống lâu dài
Bên cạnh ăn uống và tập luyện, cần hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá, ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng. Đây là những yếu tố góp phần quan trọng trong việc giảm nguy cơ đột quỵ ở người béo phì.

Béo phì không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn là yếu tố nguy cơ hàng đầu của đột quỵ, một bệnh lý có thể để lại hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và chất lượng sống. Hàng loạt bằng chứng khoa học đã khẳng định rằng giảm cân hợp lý, duy trì cân nặng ổn định và kiểm soát các bệnh lý đi kèm có thể giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ.
Điều quan trọng là cần bắt đầu từ những thay đổi nhỏ nhưng bền vững gồm điều chỉnh chế độ ăn, duy trì hoạt động thể lực, kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu và khám sức khỏe định kỳ. Với người béo phì mức độ nặng, các giải pháp chuyên sâu hơn như thuốc hoặc can thiệp y khoa cũng cần được cân nhắc dưới sự hướng dẫn của Bác sĩ.
MedFit với đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa và chuyên gia dinh dưỡng sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình quản lý cân nặng an toàn và khoa học, từ đó bảo vệ tim mạch, não bộ và giảm nguy cơ đột quỵ lâu dài. Đừng để béo phì trở thành cánh cửa dẫn đến những biến cố nguy hiểm, hãy chủ động bắt đầu kế hoạch giảm cân và chăm sóc sức khỏe toàn diện ngay hôm nay. 

Tài liệu tham khảo
- Lichtenstein AH, Appel LJ, Vadiveloo M, et al. 2021 Dietary Guidance to Improve Cardiovascular Health: A Scientific Statement From the American Heart Association. Circulation. 2021;144(23):e472-e487. doi:10.1161/CIR.0000000000001031
- Feigin VL, Forouzanfar MH, Krishnamurthi R, et al. Global and regional burden of stroke during 1990-2010: findings from the Global Burden of Disease Study 2010. Lancet. 2014;383(9913):245-254. doi:10.1016/s0140-6736(13)61953-4
- GBD 2021 Stroke Risk Factor Collaborators. Global, regional, and national burden of stroke and its risk factors, 1990-2021: a systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2021. Lancet Neurol. 2024;23(10):973-1003. doi:10.1016/S1474-4422(24)00369-7
- Horn JW, Feng T, Mørkedal B, et al. Body Mass Index Measured Repeatedly over 42 Years as a Risk Factor for Ischemic Stroke: The HUNT Study. Nutrients. 2023;15(5):1232. Published 2023 Feb 28. doi:10.3390/nu15051232
- Meng M, Guo Y, Kuang Z, Liu L, Cai Y, Ni X. Risk of Stroke Among Different Metabolic Obesity Phenotypes: A Systematic Review and Meta-Analysis. Front Cardiovasc Med. 2022;9:844550. Published 2022 Apr 25. doi:10.3389/fcvm.2022.844550
- NCD Risk Factor Collaboration (NCD-RisC). Worldwide trends in hypertension prevalence and progress in treatment and control from 1990 to 2019: a pooled analysis of 1201 population-representative studies with 104 million participants. Lancet. 2021;398(10304):957-980. doi:10.1016/S0140-6736(21)01330-1
- Tran MC, Prisco L, Pham PM, et al. Comprehensive analysis of stroke epidemiology in Vietnam: Insights from GBD 1990-2019 and RES-Q 2017-2023. Glob Epidemiol. 2025;9:100199. Published 2025 Apr 10. doi:10.1016/j.gloepi.2025.100199
- Wang TJ, Parise H, Levy D, et al. Obesity and the risk of new-onset atrial fibrillation. JAMA. 2004;292(20):2471-2477. doi:10.1001/jama.292.20.2471
- World Health Organization (WHO). Obesity and overweight. [online] Available at: Obesity and overweight [Accessed 20 September 2025]


