Giảm cân là một hành trình đầy thử thách mà chỉ những ai đã trải qua mới thực sự thấu hiểu. Với một số người, việc giảm cân có thể đơn giản chỉ bằng cách ăn ít hơn và vận động nhiều hơn. Tuy nhiên, không ít người dù đã rất nỗ lực kiểm soát chế độ ăn uống và tập luyện nhưng kết quả vẫn không như mong đợi. Đừng lo lắng, bạn không đơn độc trong khó khăn này. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nếu chỉ thay đổi lối sống mà không kết hợp với các liệu pháp y khoa, cân nặng chỉ giảm trung bình khoảng 5% trong vòng 6 tháng. Vì vậy, tìm kiếm sự hỗ trợ từ y khoa để giảm cân hiệu quả hơn là rất cần thiết. Trong bối cảnh này, nhiều người đã chọn sử dụng thuốc giảm cân. Tuy nhiên, việc thiếu kiến thức y khoa và thông tin hỗn loạn có thể khiến việc dùng thuốc mà không có chỉ định của Bác sĩ trở nên nguy hiểm. Mặt khác, sự e dè trước những loại thuốc giảm cân đã được công nhận cũng khiến nhiều người bỏ qua các phương pháp an toàn và hiệu quả, thay vào đó chọn những biện pháp xâm lấn nguy hiểm như hút mỡ bụng, phẫu thuật cắt mỡ thậm chí là cắt dạ dày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các loại thuốc giảm cân hiện đã được công nhận hiệu quả. Hiểu rõ về những lựa chọn này sẽ giúp bạn có được công cụ hỗ trợ tốt nhất, giúp hành trình giảm cân của bạn trở nên dễ dàng và an toàn hơn.
Các loại thuốc giảm cân được FDA Hoa Kỳ phê duyệt
Hiện nay, có sáu loại thuốc giảm cân đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt để quản lý bệnh béo phì. Những loại thuốc này đã được kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng, chứng minh hiệu quả và độ an toàn trong việc hỗ trợ giảm cân. Trước đây, còn có lorcaserin là loại thuốc thứ sáu được phê duyệt. Tuy nhiên, sau tám năm sử dụng, lorcaserin đã bị rút khỏi thị trường do lo ngại về nguy cơ ung thư.
Orlistat
Ra mắt vào năm 1999, orlistat là một loại thuốc giảm cân hoạt động bằng cách ức chế enzyme lipase trong tụy và dạ dày, giúp ngăn cản sự phân hủy và hấp thu chất béo từ thức ăn.
Cơ chế tác dụng của thuốc
Orlistat ngăn cản sự phân hủy triglyceride thành các acid béo tự do và monoglyceride có thể hấp thu được bằng cách ức chế enzyme lipase. Khoảng 30% chất béo trong chế độ ăn uống sẽ không được tiêu hóa và đào thải ra ngoài qua phân, giúp giảm lượng calo tổng thể và hỗ trợ giảm cân.
Hiệu quả giảm cân
Các nghiên cứu cho thấy orlistat giúp giảm trung bình 2,6kg sau một năm sử dụng, với 44% bệnh nhân giảm được ít nhất 5% trọng lượng cơ thể. Trong vòng 20 tuần, bệnh nhân dùng orlistat giảm trung bình 2,1% trọng lượng cơ thể.
Hiệu quả giảm cân của orlistat qua các nghiên cứu được trình bày trong bảng dưới đây:
Nghiên cứu | Thời gian | Số người tham gia | Kết quả giảm cân |
Yu và cộng sự (2013) | 10 tuần | 64 | Giảm trung bình 2kg, vòng eo giảm 2,2cm và cholesterol toàn phần giảm 0,2mmol/L. |
Khera và cộng sự (2016) | 1 năm | 1.818 | 44% người tham gia giảm 5% trọng lượng cơ thể, giảm trung bình 2,6kg so với giả dược. |
Grabarczyk (2018) | 20 tuần | 6.153 | Giảm trung bình 2,1% trọng lượng cơ thể. |
Gorgojo-Martínez và cộng sự (2019) | 7 tháng | 500 | Giảm trung bình 3,3kg, 27,4% người tham gia giảm từ 5% trở lên so với cân nặng ban đầu. |
Độ an toàn
Orlistat được chứng minh là an toàn cho người lớn nhưng chưa được xác định về tính an toàn cho trẻ em dưới 12 tuổi. Orlistat không được sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Ngoài ra, bệnh nhân có bệnh lý tuyến giáp, rối loạn đông máu, động kinh và HIV cần được theo dõi chặt chẽ do orlistat tương tác với một số thuốc chống động kinh, thuốc kháng retrovirus, levothyroxine và warfarin.
Về dược động, orlistat hoàn toàn không được hấp thu vào máu mà sẽ được thải ra ngoài qua phân (97%) và nước tiểu (2%), vì vậy thuốc này an toàn trong việc sử dụng.
Theo các khuyến cáo, không nên tiếp tục uống orlistat để giảm cân nếu không giảm được trên 5% cân nặng sau 3 tháng sử dụng. Bên cạnh đó, nếu không được Bác sĩ chỉ định, orlistat chỉ nên được sử dụng tối đa trong vòng 6 tháng.
Một số tác dụng phụ phổ biến
Orlistat thường gây ra các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như tiêu phân mỡ, tiêu chảy và đầy hơi do giảm hấp thu chất béo. Việc giảm hấp thu này có thể dẫn đến thiếu hụt các vitamin và dưỡng chất tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K.
Các tài liệu đã chỉ ra rằng việc sử dụng orlistat có thể không phù hợp cho tất cả bệnh nhân. Trong một nghiên cứu, tỷ lệ ngưng sử dụng thuốc do tác dụng phụ về tiêu hóa là 9,1% so với 4% ở nhóm giả dược.
Phentermine-topiramate
Năm 2012, FDA Hoa Kỳ đã phê duyệt thuốc giảm cân phentermine-topiramate dưới tên biệt dược là Qsymia và Vivus. Đây là sự kết hợp giữa phentermine – một chất ức chế thèm ăn đã được sử dụng từ lâu và topiramate – có tác dụng chính là điều trị động kinh và đau nửa đầu với giảm cân là tác dụng kèm theo.
Cơ chế tác dụng của thuốc
Phentermine ức chế cảm giác thèm ăn thông qua hệ thần kinh trung ương bằng cách kích thích hệ thần kinh giao cảm làm tăng norepinephrine.
Topiramate giúp giảm thèm ăn và tăng cảm giác no. Cụ thể, topiramate tác động lên não bằng cách tăng hoạt động của một chất dẫn truyền thần kinh tên là gamma-aminobutyric acid (GABA). GABA có tác dụng làm giảm kích thích hệ thần kinh, giúp cảm thấy không ham muốn ăn uống và rất nhanh no.
Hiệu quả giảm cân
Nghiên cứu cho thấy phentermine-topiramate rất hiệu quả trong việc giảm cân. Sau một năm, 75% bệnh nhân giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể với trung bình cân nặng giảm khoảng 8kg. Hiệu quả giảm cân của phentermine-topiramate tổng hợp từ các nghiên cứu được trình bày trong bảng dưới đây:
Nghiên cứu | Thời gian | Số người tham gia | Kết quả giảm cân |
Khera và cộng sự (2016) | 1 năm | 1.818 | 75% người tham gia giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể, giảm trung bình 8,8kg. |
Grabarczyk (2018) | 20 tuần | 6.153 | Giảm trung bình 4,1% trọng lượng cơ thể. |
Lei và cộng sự (2021) | 56 tuần | 5.020 | Giảm trung bình 8,07kg, vòng eo giảm trung bình 6,16cm. |
Shi và cộng sự (2022) | 49.810 | Giảm trung bình 7,97% trọng lượng cơ thể. |
Độ an toàn
Phentermine-topiramate được coi là an toàn khi dùng đúng liều lượng và dưới sự giám sát của Bác sĩ. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ ngưng sử dụng phentermine-topiramate thấp hơn so với nhiều thuốc giảm cân khác, ngoài ra thuốc này cũng giúp cải thiện chu vi vòng eo, huyết áp, mức lipid và đường huyết.
Một số tác dụng phụ phổ biến
Một số tác dụng phụ phổ biến của phentermine-topiramate bao gồm khô miệng, táo bón, mất ngủ và tê bì. Một số người có thể bị chóng mặt hoặc thay đổi tâm trạng. Topiramate cũng có thể gây ra các tác dụng phụ về thần kinh như trí nhớ kém và cảm giác tê. Việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi Bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Naltrexone-bupropion
Naltrexone-bupropion là sự kết hợp giữa hai loại thuốc là naltrexone và bupropion. Sự kết hợp này được FDA Hoa Kỳ chấp nhận cho giảm cân vào năm 2014 và được bán dưới tên thương mại là Contrave. Naltrexone thường được dùng để điều trị nghiện rượu và ma túy, trong khi bupropion thường được dùng để điều trị trầm cảm và giúp bỏ thuốc lá.
Cơ chế tác dụng của thuốc
Naltrexone giúp giảm cảm giác thèm ăn bằng cách ngăn chặn các thụ thể opioid trong não kích thích cơn thèm ăn. Bupropion giảm cảm giác đói và cải thiện tâm trạng thông qua việc làm tăng mức norepinephrine và dopamine, hai chất hóa học trong não đảm nhận các chức năng này. Khi kết hợp, hai loại thuốc này giúp cảm thấy ít thèm ăn và no lâu hơn, hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả.
Hiệu quả giảm cân
Hiệu quả giảm cân của naltrexone-bupropion tổng hợp từ các nghiên cứu được trình bày trong bảng dưới đây:
Nghiên cứu | Thời gian | Số người tham gia | Kết quả giảm cân |
Makowski và cộng sự (2011) | 56 tuần | 1.742 | Giảm trung bình 6,1% trọng lượng cơ thể, tương đương với 5,4kg. |
Khera và cộng sự (2016) | 1 năm | 1.818 | 55% người tham gia giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể, giảm trung bình 5kg. |
Shibuya và cộng sự (2019) | 24 tuần | 2.203 | Giảm trung bình 2,66 ± 5,03% trọng lượng cơ thể. |
Độ an toàn
Naltrexone-bupropion được xem là an toàn khi dùng đúng liều lượng và dưới sự giám sát của Bác sĩ. Tuy nhiên, tỷ lệ phải ngừng điều trị do tác dụng phụ của thuốc khá cao, lên đến 24% ở nghiên cứu thử nghiệm.
Naltrexone-bupropion có thể tương tác với một số loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc chống động kinh và thuốc giảm đau opioid. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở những bệnh nhân này.
Tác dụng phụ phổ biến
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng naltrexone-bupropion và tỷ lệ gặp phải các tác dụng phụ này khi so sánh với nhóm giả dược được trình bày trong bảng dưới đây:
Tác dụng phụ | Tỷ lệ gặp tác dụng phụ ở nhóm dùng thuốc (%) | Tỷ lệ gặp tác dụng phụ ở nhóm dùng giả dược (%) |
Buồn nôn | 33 | 7 |
Táo bón | 19 | |
Đau đầu | 18 | 10 |
Nôn mửa | 11 | 3 |
Chóng mặt | 10 | |
Mất ngủ | 9 | 6 |
Mặc dù hiếm gặp, một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm:
- Viêm túi mật hoặc sỏi mật (0,3% so với 0,07% ở nhóm dùng giả dược).
- Các biến chứng liên quan đến trầm cảm (3,4% so với 2,9% ở nhóm dùng giả dược).
- Nhồi máu cơ tim (0,12% ở nhóm dùng thuốc).
- Co giật (0,06%).
Liraglutide
Liraglutide là một loại thuốc mang tính đột phá trong việc giảm cân, được bán dưới dạng bút tiêm với tên gọi Saxenda và Victoza. Thuốc này được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 2010 để điều trị đái tháo đường típ 2 và vào năm 2014 để kiểm soát cân nặng.
Trong suốt 10 năm qua, tại Mỹ và các nước phương Tây, bút tiêm này rất được ưa chuộng. Thậm chí, có những thời điểm không đủ số lượng để đáp ứng nhu cầu giảm cân vì vấn đề thừa cân và béo phì ngày càng nghiêm trọng. Đến năm 2021, Bộ Y tế Việt Nam cũng đã đưa liraglutide vào phác đồ điều trị thừa cân và béo phì, khuyến khích sử dụng thuốc này kết hợp với ăn uống và vận động để đạt hiệu quả tốt nhất.
Cơ chế tác dụng của thuốc
Liraglutide là một chất chủ vận GLP-1, có nghĩa là nó hoạt động tương tự như GLP-1 tự nhiên trong cơ thể. Liraglutide được thiết kế để bắt chước hoạt động của GLP-1 nhưng có thời gian tác dụng kéo dài hơn nhờ vào cấu trúc hóa học đã được sửa đổi.
GLP-1 là một hormone incretin tự nhiên, được tiết ra từ các tế bào L trong ruột sau khi ăn, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm giác no và đường huyết thông qua các con đường tác động sau:
- Tác động trên não, giúp giảm cảm giác thèm ăn và tăng cảm giác no, từ đó cảm thấy no lâu hơn và giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
- Tác động trên dạ dày, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, khiến thức ăn ở lại trong dạ dày lâu hơn, làm tăng cảm giác no và giảm cảm giác đói.
- Tác động trên tuyến tụy, kích thích tăng sản xuất insulin (hormone làm giảm đường huyết) và giảm tiết glucagon (hormone làm tăng đường huyết), từ đó giúp điều hòa đường huyết.
Hiệu quả giảm cân
Liraglutide đã được chứng minh là một phương pháp giảm cân hiệu quả qua nhiều nghiên cứu lâm sàng. Tổng kết từ các nghiên cứu cho thấy liraglutide giúp giảm trung bình khoảng 5-7kg, tương đương với 4,5-6,4% trọng lượng cơ thể sau 1-2 năm sử dụng. Tỷ lệ bệnh nhân đạt được mục tiêu giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể dao động từ 63-64,7%, nghĩa là vẫn có tỷ lệ hơn 1/3 số lượng người sử dụng không đạt được hiệu quả giảm cân. Hiệu quả giảm cân của liraglutide tổng hợp từ các nghiên cứu được trình bày trong bảng dưới đây:
Nghiên cứu | Thời gian | Số người tham gia | Kết quả giảm cân |
Khera và cộng sự (2016) | 1 năm | 1.818 | 63% người tham gia giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể, giảm trung bình 5,3kg. |
Jacobsen và cộng sự (2016) | 3.731 | Trung bình giảm 4,5% trọng lượng cơ thể. | |
Gorgojo-Martínez và cộng sự (2019) | 7 tháng | 500 | Trung bình giảm 7,7kg, 64,7% người tham gia giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể. |
Rubino và cộng sự (2021) | 68 tuần | 1.961 | Trung bình giảm 6,4% trọng lượng cơ thể, 25,6% người tham gia giảm từ 10% trở lên trọng lượng cơ thể. |
Độ an toàn
Liraglutide được coi là an toàn nếu sử dụng dưới sự theo dõi chặt chẽ của Bác sĩ chuyên khoa và ít gây ra các biến chứng nguy hiểm nhờ vào cơ chế hoạt động tương tự hormone tự nhiên trong cơ thể.
Mặc dù vậy, liraglutide có thể gây ra một số tác dụng phụ và có tỷ lệ ngừng thuốc do tác dụng phụ khá cao. Khoảng 25% bệnh nhân phải ngừng thuốc vì các tác dụng phụ, nghĩa là cứ 4 người sử dụng thì có 1 người phải ngừng lại. Tuy nhiên, sau khi ngừng sử dụng, các tác dụng không mong muốn sẽ giảm dần và biến mất trong thời gian ngắn, không để lại di chứng lâu dài.
Tác dụng phụ
Do tác động lên dạ dày và ruột non, liraglutide thường gây ra các tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa như buồn nôn, khó tiêu, tiêu chảy và táo bón. Bên cạnh đó, vì có ảnh hưởng đến não, thuốc cũng có thể gây đau đầu và chóng mặt, dù ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra trong quá trình sử dụng.
Semaglutide
Semaglutide là bước phát triển tiếp theo của liraglutide, hoạt động theo cùng cơ chế GLP-1. Với tên biệt dược là Ozempic và Wegovy, semaglutide đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt để quản lý bệnh đái tháo đường vào năm 2017 và kiểm soát cân nặng vào năm 2021. Trong 2 năm qua, thuốc này đã trở thành một trong những loại thuốc được săn tìm nhiều nhất tại Mỹ và các nước phương Tây. Hiện tại, số lượng thuốc semaglutide vẫn không đáp ứng đủ nhu cầu của người dùng trên các thị trường này.
Cơ chế tác dụng
Semaglutide có nguyên lý tác động hoàn toàn giống liraglutide, tuy nhiên có cấu trúc phân tử được biến đổi để có thời gian bán hủy dài hơn, cho phép sử dụng hàng tuần thay vì hàng ngày như liraglutide. Sự biến đổi này giúp semaglutide duy trì nồng độ ổn định trong máu, cải thiện tính hiệu quả và giảm tần suất tiêm.
Tương tự như liraglutide, semaglutide hoạt động bằng cách bắt chước hormone GLP-1, giúp giảm cảm giác thèm ăn và tăng cảm giác no. Điều này được thực hiện qua các cơ chế sau:
- Tác động lên não: semaglutide tác động lên vùng dưới đồi và vùng não sau, làm giảm cảm giác đói và tăng cảm giác no.
- Tác động lên dạ dày: thuốc làm chậm quá trình rỗng dạ dày, kéo dài thời gian tiêu hóa thức ăn và duy trì cảm giác no lâu hơn.
- Điều hòa đường huyết: semaglutide kích thích tiết insulin và ức chế tiết glucagon khi mức đường huyết cao, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Hiệu quả giảm cân
Semaglutide cho thấy hiệu quả giảm cân tốt hơn so với thuốc tiền nhiệm là liraglutide. Trung bình, người sử dụng semaglutide giảm 14,9-16% trọng lượng cơ thể, tương đương khoảng 10-15kg sau 68 tuần điều trị. Đáng chú ý, tỷ lệ thành công, tức là giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể, đạt 85-90%. Hiệu quả giảm cân của semaglutide tổng hợp từ các nghiên cứu được trình bày trong bảng dưới đây:
Nghiên cứu | Thời gian | Số người tham gia | Kết quả giảm cân |
Kushner và cộng sự (2020), giai đoạn 1 | 68 tuần | 1.961 | Giảm trung bình 14,9% trọng lượng cơ thể so với 2,4% ở nhóm dùng giả dược. |
Kushner và cộng sự (2020), giai đoạn 2 | 1.210 | Giảm trung bình 15,3% trọng lượng cơ thể so với 2,6% ở nhóm dùng giả dược. | |
Kushner và cộng sự (2020), giai đoạn 3 | 611 | Giảm trung bình 16% trọng lượng cơ thể so với 5,7% ở nhóm dùng giả dược. | |
Kushner và cộng sự (2020), giai đoạn 4 | 803 | Giảm trung bình 7,9% trọng lượng cơ thể so với tăng 6,9% ở nhóm dùng giả dược. | |
Roh và Choi (2023) | Được tổng hợp từ nhiều nghiên cứu khác nhau. | Tổng hợp các nghiên cứu cho thấy giảm 10-15% trọng lượng cơ thể tùy thuộc vào thời gian sử dụng và liều dùng. |
Độ an toàn
Giống như liraglutide, semaglutide được đánh giá cao về độ an toàn nhờ cơ chế hoạt động tương tự hormone tự nhiên trong cơ thể. Khi được sử dụng dưới sự theo dõi cẩn thận của Bác sĩ chuyên khoa, semaglutide ít gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Tỷ lệ ngừng thuốc do tác dụng phụ của semaglutide rất thấp, chỉ từ 3-7% tùy theo nghiên cứu.
Đáng chú ý, các tác dụng phụ mà trước đây nhiều chuyên gia cho rằng do semaglutide gây ra dựa trên cơ chế của thuốc hoặc được ghi nhận từ tiền thân liraglutide, đã được chứng minh không phải do semaglutide. Nghiên cứu lâm sàng pha 4 đã khẳng định semaglutide hoàn toàn vô tội với các cáo buộc này và thậm chí tỷ lệ các tác dụng phụ còn thấp hơn (↓) so với giả dược, được trình bày trong bảng dưới đây dựa trên nghiên cứu của Rubino D và cộng sự vào năm 2021:
Tác dụng phụ |
Tỷ lệ gặp tác dụng phụ ở nhóm dùng semaglutide (%), n = 535 |
Tỷ lệ gặp tác dụng phụ ở nhóm dùng giả dược (%), n = 268 |
Viêm mũi họng | 10,8 ↓ | 14,6 |
Cảm cúm | 7,3 | 7,1 |
Đau lưng | 5,2 ↓ | 6,7 |
Đau khớp | 4,7 ↓ | 5,5 |
Rối loạn tâm thần | 8,6 ↓ | 13,1 |
Rối loạn tim mạch | 4,9 ↓ | 11,2 |
Phản ứng dị ứng | 4,9 | 4,1 |
Rối loạn túi mật | 2,8 ↓ | 3,7 |
Rối loạn chức năng gan | 2,1 | 1,5 |
U ác tính | 1,1 | 0,4 |
Hạ đường huyết | 0,6 ↓ | 1,1 |
Suy thận cấp | 0,2 ↓ | 0,4 |
Viêm tụy cấp | 0 |
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của semaglutide, tương tự như liraglutide, là về đường tiêu hóa, bao gồm buồn nôn, đầy bụng, đau dạ dày, táo bón và tiêu chảy. Đau đầu cũng có thể xảy ra nhưng rất hiếm.
Tuy nhiên, những tác dụng phụ này thường giảm dần và biến mất nhanh chóng sau khi ngừng thuốc và không để lại di chứng lâu dài. Đặc biệt, biến chứng nghiêm trọng như viêm tụy cấp, thường gặp ở một số loại thuốc khác, đã không xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng về semaglutide.
Tirzepatide
Tháng 11/2023, FDA Hoa Kỳ đã phê duyệt tirzepatide dạng tiêm, có tên thương mại là Zepbound, để quản lý cân nặng mạn tính ở người lớn bị béo phì có chỉ số BMI từ 30 kg/m² trở lên hoặc thừa cân có chỉ số BMI từ 27 kg/m² trở lên, kèm theo ít nhất một tình trạng liên quan đến cân nặng như cao huyết áp, đái tháo đường típ 2 hoặc cholesterol cao.
Trước đó, vào năm 2022, tirzepatide đã được phê duyệt dưới tên thương mại Mounjaro để kiểm soát đường huyết ở người bệnh đái tháo đường típ 2. Trong 2 năm qua, thuốc này đã trở thành một trong những loại được săn tìm nhiều nhất tại Mỹ và các nước phương Tây. Hiện tại, số lượng Zepbound vẫn không đáp ứng đủ nhu cầu của các thị trường này.
Cơ chế tác dụng
Tirzepatide và semaglutide đều là những chất chủ vận thụ thể GLP-1 được sử dụng trong điều trị béo phì và đái tháo đường típ 2. Tuy nhiên, tirzepatide nổi bật hơn với cơ chế tác động kép, đồng thời kích hoạt cả thụ thể GLP-1 và GIP, trong khi semaglutide chỉ tác động lên thụ thể GLP-1. Sự kết hợp này giúp tirzepatide không chỉ cải thiện chỉ số đường huyết mà còn tác động lên nhiều mô khác nhau trong cơ thể, bao gồm cả những mô không được nhắm đến bởi các chất chủ vận GLP-1 chọn lọc.
Một điểm cải tiến quan trọng của tirzepatide là khả năng kích hoạt và tích hợp cả hai con đường tín hiệu GIP và GLP-1R trong não, giúp giảm cảm giác thèm ăn và lượng thức ăn tiêu thụ hiệu quả hơn.
Giải thích về hoạt động chuyển hóa của GLP-1 và GIP trên các cơ quan khác nhau của hình trên:
- GLP-1 tác động trực tiếp lên não làm giảm cảm giác thèm ăn và tăng cảm giác buồn nôn, tác động lên tuyến tụy nội tiết làm tăng tiết insulin và giảm tiết glucagon, tác động lên dạ dày làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày.
- GIP tác động trực tiếp lên não làm giảm cảm giác thèm ăn và giảm buồn nôn, tác động lên tuyến nội tiết tụy làm tăng tiết insulin và glucagon, tác động lên mô mỡ trắng làm tăng quá trình tích tụ mỡ và tăng cường khả năng điều hòa của hệ thống đệm lipid.
Đây là lý giải tại sao tirzepatide phối hợp tác dụng kép của GLP-1 và GIP cho hiệu quả giảm cân tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn so với các chất chỉ tác động dựa vào GLP-1 đơn thuần như liraglutide và semaglutide.
Hiệu quả giảm cân
Nghiên cứu SURMOUNT bao gồm bốn thử nghiệm lâm sàng thuộc pha 3 nhằm đánh giá hiệu quả của tirzepatide trong quản lý cân nặng mạn tính ở người trưởng thành bị béo phì hoặc thừa cân. Bắt đầu với SURMOUNT-1 được báo cáo vào năm 2020 cho đến nghiên cứu mới nhất là SURMOUNT-4 được báo cáo vào năm 2024, các kết quả tích lũy từ các nghiên cứu này được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây, mang lại cái nhìn toàn diện về hiệu quả của tirzepatide theo thời gian:
Nghiên cứu | Năm | Đối tượng | Thời gian (tuần) | Cân nặng giảm (%) | Kết luận |
SURMOUNT-1 (Jastreboff và cộng sự) | 2020 | Người trưởng thành béo phì không mắc đái tháo đường típ 2. | 72 | 20,9 | Tirzepatide mang lại hiệu quả giảm cân đáng kể và cải thiện các yếu tố nguy cơ tim mạch. |
SURMOUNT-2 (Garvey và cộng sự) | 2021 | Người trưởng thành béo phì mắc đái tháo đường típ 2. | 14,7 | Tirzepatide không chỉ giảm cân mà còn cải thiện đáng kể chỉ số HbA1c ở người mắc đái tháo đường típ 2. | |
SURMOUNT-3 (Wadden và cộng sự) | 2022 | Người đã giảm ít nhất 5% trọng lượng sau khi can thiệp lối sống tích cực. | 18,4 | Tirzepatide giúp giảm cân thêm sau khi đã can thiệp lối sống tích cực. | |
SURMOUNT-4 (Aronne và cộng sự) | 2024 | Người trưởng thành béo phì hoặc thừa cân muốn duy trì kết quả sau khi giảm cân. | 88 | 25,3 | Tirzepatide giúp duy trì cân nặng đã giảm lâu dài và giảm cân thêm so với kết quả giảm cân ban đầu. |
Độ an toàn
Tirzepatide được chứng minh là giảm các tác dụng phụ so với các nhóm thuốc GLP-1 như liraglutide và semaglutide nhờ vào tác động kép từ GIP và GLP-1. Tỷ lệ ngừng thuốc do tác dụng phụ là 4,3% với liều 5mg, 7,1% với liều 10mg và 6,2% với liều 15mg, thấp hơn so với các thuốc chỉ tác động lên GLP-1.
Những người có tiền căn cá nhân hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy, hội chứng tăng sinh nội tiết đa nhân loại 2 (multiple endocrine neoplasia type 2 – MEN2), có tiền sử viêm tụy hoặc bệnh tiêu hóa nghiêm trọng không nên sử dụng tirzepatide. Ngoài ra, những người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của tirzepatide cũng cần tránh sử dụng thuốc này.
Nhìn chung, tirzepatide là một liệu pháp an toàn và hiệu quả cho quản lý cân nặng mạn tính, mang lại hy vọng mới cho những người mắc bệnh béo phì và thừa cân.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của tirzepatide, tương tự như các nhóm GLP-1, là về đường tiêu hóa, bao gồm buồn nôn, đầy bụng, đau dạ dày, táo bón và tiêu chảy. Tuy nhiên, khi so sánh với các thuốc chỉ tác động lên thụ thể GLP-1, tần suất và cường độ các cảm giác khó chịu này đều thấp hơn.
Những tác dụng phụ này thường gặp phải nhiều hơn trong quá trình tăng liều nhưng sẽ giảm dần và biến mất nhanh chóng sau khi ngừng thuốc, đồng thời không để lại di chứng lâu dài.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
So sánh hiệu quả của các loại thuốc giảm cân
So sánh giữa phentermine-topiramate, liraglutide, naltrexone-bupropion và orlistat
Nghiên cứu của Khera R và cộng sự vào năm 2016 đã so sánh hiệu quả giảm cân và tỷ lệ ngừng sử dụng thuốc do tác dụng phụ của bốn thuốc trên, được tóm lại trong bảng dưới đây:
Trong đó:
- Hàng ngang (màu trắng): so sánh tỷ lệ (OR) người giảm được trên 5% cân nặng giữa các nhóm thuốc (và giả dược).
- Hàng dọc (màu nâu nhạt): so sánh tỷ lệ (OR) người phải ngừng sử dụng thuốc giữa các nhóm thuốc (và giả dược).
Tóm tắt lại thông tin từ bảng trên:
- Phentermine-topiramate có hiệu quả giảm cân tốt nhất (9,22) và tỷ lệ ngừng sử dụng thuốc do tác dụng phụ đứng thứ ba (2,29).
- Liraglutide có tỷ lệ ngừng sử dụng thuốc do tác dụng phụ cao nhất (2,95) và hiệu quả giảm cân đứng thứ hai (5,54).
- Orlistat có tỷ lệ giảm cân (2,7) và cả tỷ lệ ngừng sử dụng thuốc do tác dụng phụ (1,84) ở vị trí thấp nhất, do đó, orlistat thường được sử dụng làm thuốc phối hợp trong các phác đồ điều trị thừa cân và béo phì.
So sánh giữa liraglutide và semaglutide
Là bước tiến tiếp theo của liraglutide trong cùng nhóm thuốc có cơ chế tác động của GLP-1, semaglutide đã giảm được tỷ lệ người phải ngừng sử dụng thuốc do tác dụng phụ lên đến 2,5/10 số ca của liraglutide xuống chỉ còn dưới 1/10 số ca. Đồng thời, tỷ lệ số người giảm cân thành công (giảm trên 5% cân nặng) cũng tăng từ 6/10 của liraglutide lên đến gần 9/10 số người sử dụng semaglutide.
Hiệu quả giảm cân của liraglutide và semaglutide trên người thừa cân – béo phì không có đái tháo đường được trình bày trong bảng dưới đây:
Tên thử nghiệm | SCALE Obesity and Prediabetes | STEP 1 |
Thuốc thử | Liraglutide 3mg tiêm dưới da mỗi ngày | Semaglutide 2,4mg tiêm dưới da mỗi tuần |
Thiết kế nghiên cứu | Nghiên cứu can thiệp có nhóm chứng | |
Thời gian nghiên cứu | 56 tuần | 68 tuần |
Cỡ mẫu | 3.731 | 1.961 |
Nội dung can thiệp | Sử dụng thuốc và thay đổi lối sống | |
Tỷ lệ cân nặng giảm | 8% | 14,9% |
Tỷ lệ giảm trên 5% cân nặng | 63,2% | 86,4% |
Tỷ lệ giảm trên 10% cân nặng | 33,1% | 69,1% |
Tỷ lệ ngừng thuốc do tác dụng phụ | 9,9% | 7% |
Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu tường tận về các loại thuốc giảm cân được FDA Hoa Kỳ công nhận và chứng minh hiệu quả qua các thử nghiệm lâm sàng lớn. Đây là lựa chọn ưu tiên trong mọi hướng dẫn điều trị thừa cân – béo phì nhờ tính an toàn và ít biến chứng, ngay cả đối với những trường hợp béo phì nghiêm trọng. Việc bỏ qua phương pháp điều trị bằng thuốc để chọn các biện pháp xâm lấn đầy rủi ro như hút mỡ, cắt mỡ hay phẫu thuật tạo hình dạ dày là một sai lầm đáng tiếc.
Sự tiến bộ của các loại thuốc giảm cân mới giống như việc một người nông dân được trang bị một chiếc máy cày hiện đại. Chiếc máy cày giúp họ làm việc hiệu quả và nhanh chóng hơn, tuy nhiên, để có được một vụ mùa bội thu, người nông dân vẫn cần phải hiểu rõ về đất đai, gieo trồng đúng thời vụ, chăm sóc cây trồng kỹ lưỡng và bón phân hợp lý. Tương tự, những người thừa cân – béo phì có thể sử dụng thuốc giảm cân như một công cụ hỗ trợ đắc lực trong hành trình giảm cân, nhưng để đạt được sự thành công bền vững, họ vẫn phải tập trung vào những điều cơ bản như vận động đều đặn và ăn uống đúng cách.
Nếu bạn đang có mong muốn giảm cân, MedFit là một địa chỉ không thể bỏ lỡ. Là Phòng khám y khoa tiên phong áp dụng mô hình giảm cân đa mô thức, MedFit mang đến cho khách hàng liệu trình giảm cân cá thể hóa, được xây dựng bởi đội ngũ Bác sĩ chuyên khoa sâu, chuyên gia dinh dưỡng và huấn luyện viên của MedFit. MedFit luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đạt được vóc dáng thon gọn và nâng cao sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
- Cornier MA. “A review of current guidelines for the treatment of obesity“. Am J Manag Care. 2022;28(15 Suppl):S288-S296. doi:10.37765/ajmc.2022.89292
- Quyết định số 2892/QĐ-BYT ngày 22 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành tài liệu chuyên môn “Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh béo phì“
- “FDA Approves New Drug Treatment for Chronic Weight Management, First Since 2014“. U.S. Food and Drug Administration
- Wharton S. “Current Perspectives on Long-term Obesity Pharmacotherapy“. Can J Diabetes. 2016;40(2):184-191. doi:10.1016/j.jcjd.2015.07.005
- Yu CC, Li AM, et al. “Orlistat improves endothelial function in obese adolescents: a randomised trial“. J Paediatr Child Health. 2013;49(11):969-975. doi:10.1111/jpc.12252
- Khera R, Murad MH, et al. “Association of Pharmacological Treatments for Obesity With Weight Loss and Adverse Events: A Systematic Review and Meta-analysis“. JAMA. 2016;315(22):2424-2434. doi:10.1001/jama.2016.7602
- Grabarczyk TR. “Observational Comparative Effectiveness of Pharmaceutical Treatments for Obesity within the Veterans Health Administration“. Pharmacotherapy. 2018;38(1):19-28. doi:10.1002/phar.2048
- Gorgojo-Martínez JJ, Basagoiti-Carreño B, et al. “Effectiveness and tolerability of orlistat and liraglutide in patients with obesity in a real-world setting: The XENSOR Study“. Int J Clin Pract. 2019;73(11):e13399. doi:10.1111/ijcp.13399
- Lei XG, Ruan JQ, et al. “Efficacy and Safety of Phentermine/Topiramate in Adults with Overweight or Obesity: A Systematic Review and Meta-Analysis“. Obesity (Silver Spring). 2021;29(6):985-994. doi:10.1002/oby.23152
- Shibuya K, Ali KF, et al. “The Benefit of Short-Term Weight Loss with Anti-Obesity Medications in Real-World Clinical Practice“. Endocr Pract. 2019;25(10):1022-1028. doi:10.4158/EP-2019-0081
- Makowski CT, Gwinn KM, Hurren KM. “Naltrexone/Bupropion: An Investigational Combination for Weight Loss and Maintenance“. Obes Facts. 2011;4(6):489-494. doi:10.1159/000335352
- Jacobsen LV, Flint A, et al. “Liraglutide in Type 2 Diabetes Mellitus: Clinical Pharmacokinetics and Pharmacodynamics“. Clin Pharmacokinet. 2016;55(6):657-672. doi:10.1007/s40262-015-0343-6
- Rubino D, Abrahamsson N, et al. “Effect of Continued Weekly Subcutaneous Semaglutide vs Placebo on Weight Loss Maintenance in Adults With Overweight or Obesity: The STEP 4 Randomized Clinical Trial“. JAMA. 2021;325(14):1414-1425. doi:10.1001/jama.2021.3224
- Kushner RF, Calanna S, et al. “Semaglutide 2.4 mg for the Treatment of Obesity: Key Elements of the STEP Trials 1 to 5“. Obesity (Silver Spring). 2020;28(6):1050-1061. doi:10.1002/oby.22794
- Roh E, Choi KM. “Hormonal Gut-Brain Signaling for the Treatment of Obesity“. Int J Mol Sci. 2023;24(4):3384. Published 2023 Feb 8. doi:10.3390/ijms24043384
- Jastreboff AM, Aronne LJ, et al. “Tirzepatide Once Weekly for the Treatment of Obesity“. N Engl J Med. 2022;387(3):205-216. doi:10.1056/NEJMoa2206038
- Garvey WT, Frias JP, et al. “Tirzepatide once weekly for the treatment of obesity in people with type 2 diabetes (SURMOUNT-2): a double-blind, randomised, multicentre, placebo-controlled, phase 3 trial“. Lancet Lond Engl. 2023;402(10402):613-626. doi:10.1016/S0140-6736(23)01200-X
- Wadden TA, Chao AM, et al. “Tirzepatide after intensive lifestyle intervention in adults with overweight or obesity: the SURMOUNT-3 phase 3 trial“. Nat Med. 2023;29(11):2909-2918. doi:10.1038/s41591-023-02597-w
- Aronne LJ, Sattar N, et al. “Continued Treatment With Tirzepatide for Maintenance of Weight Reduction in Adults With Obesity: The SURMOUNT-4 Randomized Clinical Trial“. JAMA. 2024;331(1):38-48. doi:10.1001/jama.2023.24945
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.