Béo bụng trên đang trở thành một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong xã hội hiện đại. Tích tụ mỡ ở vùng bụng trên không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đái tháo đường và ung thư. Mục tiêu của bài viết này là phân tích nguyên nhân, tác hại sức khỏe của béo bụng trên và đề xuất các phương pháp giảm mỡ bụng trên hiệu quả.
Béo bụng trên là gì?
Béo bụng trên là tình trạng tích tụ mỡ ở vùng bụng trên rốn gần với vùng ngực và dọc theo xương sườn, đặc biệt là mỡ nằm sâu bên trong ổ bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng như gan, dạ dày và ruột. Phần lớn tích tụ mỡ bụng trên là mỡ nội tạng. Vùng bụng trên to lên rõ rệt, có thể cảm nhận bụng cứng và căng do mỡ nội tạng nằm sâu dưới lớp cơ. Béo bụng trên có thể là do tình trạng béo phì toàn thân hoặc do mỡ tập trung chủ yếu ở vùng bụng trên và thường liên quan đến các yếu tố như di truyền, ít vận động hoặc thay đổi hormone.
Nguyên nhân gây béo bụng trên
Béo bụng trên thường là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau. Những nguyên nhân chính bao gồm yếu tố di truyền, chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu hoạt động thể chất và sự mất cân bằng hormone.
Yếu tố di truyền
Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến việc cơ thể phân phối và lưu trữ mỡ, làm một số người dễ tích mỡ ở vùng bụng trên hơn những vùng khác.
Chế độ ăn uống không lành mạnh
Ăn nhiều thực phẩm giàu calo, đường và chất béo bão hòa như thức ăn nhanh, đồ uống có đường và đồ ăn vặt làm tăng lượng mỡ trong cơ thể, đặc biệt là mỡ nội tạng. Tiêu thụ thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) cao như bánh mì trắng, gạo trắng, nước ngọt có đường, bánh kẹo và khoai tây chiên làm tăng nhanh lượng đường trong máu, kích thích cơ thể sản xuất insulin để hạ đường huyết. Insulin cao không chỉ giúp vận chuyển glucose mà còn thúc đẩy tích trữ mỡ nội tạng.
Thiếu hoạt động thể chất
Không tập thể dục thường xuyên hoặc có lối sống ít vận động dẫn đến việc không đốt cháy đủ lượng calo tiêu thụ, gây tích tụ mỡ thừa, bao gồm cả mỡ nội tạng.
Hormone
Testosterone là hormone quan trọng giúp duy trì khối lượng cơ bắp và hạn chế tích tụ mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng. Khi testosterone ở mức cao, cơ thể có xu hướng sử dụng năng lượng hiệu quả hơn và hạn chế tích lũy mỡ thừa. Tuy nhiên, khi nồng độ testosterone giảm (thường xảy ra khi tuổi tác tăng), khả năng duy trì cơ bắp suy giảm, quá trình trao đổi chất chậm lại, mỡ bắt đầu tích tụ nhiều hơn ở vùng bụng trên cũng như quanh các cơ quan nội tạng. Đây là lý do nam giới trung niên thường có vóc dáng quả táo, với vùng bụng trên to hơn so với các phần khác của cơ thể.
Ngoài testosterone, hormone tăng trưởng (GH) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cơ bắp và phân phối năng lượng. GH kích thích sản xuất IGF-1, một yếu tố hỗ trợ phát triển cơ và đốt cháy mỡ, đặc biệt là trong giấc ngủ sâu. Khi GH suy giảm theo tuổi, lượng IGF-1 cũng giảm làm cho việc duy trì cơ bắp và đốt mỡ trở nên khó khăn hơn, góp phần vào việc tăng mỡ nội tạng và giảm khối lượng cơ bắp. Khi cơ thể bị căng thẳng kéo dài, nồng độ cortisol tăng lên, kích thích lưu trữ mỡ, đặc biệt ở vùng bụng. Hormone này làm tăng chuyển hóa đường trong máu để đáp ứng với stress. Nếu năng lượng không được sử dụng hết cơ thể sẽ tích lũy mỡ, chủ yếu ở bụng và nội tạng.
Béo bụng do cortisol cũng liên quan đến sự thay đổi trong phản ứng với insulin, dẫn đến nguy cơ kháng insulin và tăng tích tụ mỡ nội tạng.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Tác động của béo bụng trên lên sức khỏe
Béo bụng trên, nơi tích tụ mỡ nội tạng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và là một trong những nguyên nhân chính gây ra các rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng. Không chỉ là một kho dự trữ năng lượng, mỡ nội tạng còn hoạt động như một cơ quan nội tiết, giải phóng nhiều loại chất hóa học và hormone có tác động tiêu cực đến cơ thể.
Giải phóng acid béo tự do
Một trong những tác động đáng chú ý nhất của mỡ nội tạng là giải phóng acid béo tự do (FFA). Khi nồng độ FFA trong máu tăng cao, gan bị kích thích sản xuất glucose và triglyceride, dẫn đến tình trạng kháng insulin và rối loạn lipid máu. Sự hiện diện của FFA cao trong tuần hoàn còn gây ra tích lũy mỡ tại các cơ quan quan trọng như gan, làm tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).
Tiết ra cytokine gây viêm
Mỡ nội tạng còn tiết ra nhiều cytokine gây viêm, đáng chú ý là IL-6 và TNF-α. Các cytokine này không chỉ kích thích phản ứng viêm tại chỗ mà còn lan tỏa viêm mạn tính trong toàn cơ thể, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ mạch máu và mô mỡ. Quá trình viêm này làm giảm độ nhạy insulin, làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường típ 2 và các bệnh lý chuyển hóa khác.
Mức độ viêm mạn tính do cytokine từ mỡ nội tạng có thể làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, tạo điều kiện cho sự phát triển của xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Tiết ra hormone resistin
Mỡ nội tạng còn là nguồn tiết ra hormone resistin, một loại hormone liên quan trực tiếp đến kháng insulin. Resistin làm giảm khả năng phản ứng của tế bào với insulin, gây ra tình trạng đường huyết tăng cao. Điều này là yếu tố chính góp phần vào sự phát triển của đái tháo đường típ 2.
Resistin cũng được biết đến với vai trò kích thích quá trình viêm, khiến tình trạng kháng insulin ngày càng trầm trọng.
Tăng hormone cortisol
Mỡ nội tạng cũng có khả năng làm tăng nồng độ cortisol, một loại hormone liên quan đến stress. Khi nồng độ cortisol tăng cao, cơ thể dễ dàng tích tụ mỡ nội tạng hơn và đồng thời làm giảm độ nhạy insulin. Sự gia tăng cortisol không chỉ làm rối loạn chuyển hóa đường mà còn thúc đẩy kháng insulin, tạo ra một vòng xoáy tiêu cực giữa tích lũy mỡ và rối loạn chuyển hóa.
Hormone này còn có tác động đến nhiều quá trình sinh lý khác, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý chuyển hóa và tim mạch.
Giảm nồng độ hormone adiponectin
Mỡ nội tạng làm giảm nồng độ adiponectin – một loại hormone có vai trò bảo vệ cơ thể bằng cách tăng cường độ nhạy insulin và chống viêm. Khi nồng độ adiponectin giảm, khả năng kiểm soát glucose và lipid của cơ thể suy yếu, dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường và các rối loạn chuyển hóa khác.
Sự mất cân bằng giữa các hormone như resistin, cortisol và adiponectin do mỡ nội tạng gây ra là một trong những yếu tố chính thúc đẩy quá trình rối loạn chuyển hóa. Tóm lại, mỡ nội tạng không chỉ là một kho dự trữ năng lượng thụ động mà còn là một tác nhân chủ động trong việc gây ra các rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng. Sự tương tác phức tạp giữa các chất hóa học như acid béo tự do, cytokine gây viêm, hormone resistin, cortisol và adiponectin làm gia tăng kháng insulin, viêm mạn tính và rối loạn lipid máu. Những cơ chế này giải thích vì sao mỡ nội tạng có thể dẫn đến các bệnh lý chuyển hóa nguy hiểm như đái tháo đường típ 2, bệnh tim mạch, gan nhiễm mỡ không do rượu, ung thư vú và ung thư đại tràng.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Các phương pháp giảm béo bụng trên
Đáp ứng của cơ thể đối với việc giảm mỡ nội tạng thường diễn ra nhanh chóng và rõ rệt hơn so với mỡ dưới da. Một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự giảm mỡ nội tạng là chế độ ăn uống và tập luyện.
Áp dụng chế độ ăn uống cân bằng, kết hợp với tập thể dục thường xuyên có thể dẫn đến giảm mỡ nội tạng đáng kể trong thời gian ngắn. Sự giảm mỡ nội tạng cũng liên quan đến việc cải thiện các chỉ số sức khỏe như đề kháng insulin, cholesterol, BMI, đường huyết và huyết áp, cho thấy tác động tích cực của việc giảm mỡ nội tạng không chỉ trong việc làm giảm kích thước vòng bụng mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.
Chế độ ăn uống cân bằng
Chế độ ăn thâm hụt năng lượng kết hợp với các nguyên tắc lành mạnh theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là phương pháp hiệu quả để giảm mỡ nội tạng và cải thiện sức khỏe. Theo WHO, một chế độ ăn lành mạnh nên bao gồm nhiều trái cây, rau, các loại đậu, hạt và ngũ cốc nguyên hạt.
Để hỗ trợ giảm mỡ nội tạng, cần hạn chế lượng đường thêm vào dưới 10% và chất béo dưới 30% tổng năng lượng, ưu tiên chất béo không bão hòa có trong cá, hạt và dầu thực vật. Giảm thiểu các thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa cũng đóng vai trò quan trọng. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm cân, giảm mỡ nội tạng mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ lối sống lành mạnh bền vững.
Tập thể dục thường xuyên
Việc thâm hụt năng lượng nhiều hơn không đồng nghĩa với việc giảm mỡ nội tạng hiệu quả hơn. Thay vào đó, nhiều bằng chứng cho thấy rằng khối lượng tập luyện có tác dụng rõ rệt trong việc giảm mỡ nội tạng ở những người thừa cân và béo phì.
Theo hướng dẫn của WHO, người trưởng thành nên tập thể dục cường độ trung bình từ 150-300 phút mỗi tuần hoặc tập cường độ cao ít nhất 75-150 phút mỗi tuần.
Các bài tập aerobic, hay còn gọi là cardio, giúp tăng nhịp tim và hỗ trợ đốt cháy mỡ nội tạng nhanh chóng. Ngoài ra, các bài tập kháng lực còn có tác dụng duy trì cơ bắp trong khi giảm mỡ nội tạng hiệu quả. Kết hợp hai phương pháp tập luyện này cùng với ăn uống kiểm soát calo được xem là giải pháp hàng đầu, mang lại kết quả rõ rệt và bền vững trong việc giảm mỡ nội tạng và nâng cao sức khỏe.
Quản lý căng thẳng và giấc ngủ
Các kỹ thuật thư giãn như thiền và yoga có thể giúp giảm nồng độ cortisol. Ngủ từ 7-9 giờ mỗi đêm được khuyến nghị để cải thiện khả năng kiểm soát cân nặng và giảm mỡ nội tạng. Kết hợp các phương pháp này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm mỡ bụng trên một cách hiệu quả hơn.
Điều trị nội khoa
Cho đến nay, chưa có thuốc nào được nghiên cứu riêng biệt cho tình trạng béo bụng bởi các loại thuốc giảm cân đều tác động đến cơ thể toàn diện với mục tiêu giảm mỡ toàn thân, bao gồm cả giảm mỡ nội tạng. Tuy nhiên, thay đổi về lối sống và chế độ ăn trước vẫn được ưu tiên và có thể kết hợp thêm điều trị nội khoa dưới sự chỉ định và giám sát của Bác sĩ.
Một số loại thuốc được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ chấp thuận như phentermine-topiramate, orlistat, naltrexone-bupropion, liraglutide, semaglutide, tirzepatide.
Nghiên cứu của Ian J. Neeland và cộng sự (2021) đã đánh giá tác động của thuốc liraglutide (3mg/ngày) kết hợp với thay đổi lối sống đối với mỡ nội tạng ở người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Sau 40 tuần điều trị, những người này đã giảm 12,49% mỡ nội tạng. Từ đó kết luận rằng liraglutide kết hợp với can thiệp lối sống làm giảm đáng kể mỡ vùng bụng trên, đồng thời cải thiện các yếu tố chuyển hóa, điều này có thể giúp giải thích các lợi ích về bệnh tim mạch.
Phương pháp giảm mỡ khu trú bằng công nghệ cao
Các phương pháp công nghệ cao như HIFU, quang đông hủy mỡ, laser hay RF đang trở nên phổ biến, tập trung vào việc giảm mỡ ở những vùng cụ thể mà không cần phải giảm cân toàn thân, nhưng đa số các phương pháp này vẫn chưa được chứng minh là hiệu quả rõ ràng đối với việc giảm mỡ nội tạng.
Tuy nhiên cũng đã có nghiên cứu chứng minh được phương pháp HIFEM (high-intensity focused electromagnetic) có hiệu quả đáng kể trong việc giảm mỡ nội tạng. HIFEM là công nghệ sử dụng từ trường cường độ cao để kích thích các cơ tại vùng điều trị hoạt động mạnh mẽ, tạo ra các cơn co cơ sâu mà không cần vận động. Mỗi phiên điều trị có thể gây ra hàng nghìn cơn co cơ, giúp đốt cháy mỡ và tăng cơ bắp cùng lúc.
Nghiên cứu của Kent và Kinney (2021) đã đánh giá tác động của HIFEM trên mô mỡ nội tạng thông qua phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT) và cho thấy rằng sau 8 lần điều trị, bệnh nhân đã giảm mỡ nội tạng tới 14,3% (tương đương 16,7cm²). Nghiên cứu chỉ ra rằng HIFEM không chỉ giúp làm giảm mỡ dưới da mà còn có khả năng tác động tích cực đến mỡ nội tạng. Trong tương lai, cần có thêm nhiều nghiên cứu để làm rõ hơn các kết quả đã ghi nhận.
Béo bụng trên không chỉ là một vấn đề thẩm mỹ mà còn là dấu hiệu của những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe, từ bệnh tim mạch, đái tháo đường đến gan nhiễm mỡ và các rối loạn chuyển hóa. Hiểu rõ nguyên nhân và ảnh hưởng của béo bụng trên giúp chúng ta có cách tiếp cận đúng đắn để kiểm soát và giảm thiểu mỡ nội tạng, từ đó bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
MedFit cung cấp giải pháp giảm cân toàn diện với đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa và chuyên gia dinh dưỡng, áp dụng mô hình đa mô thức, giúp bạn không chỉ giảm béo mà còn duy trì hiệu quả lâu dài. MedFit sẽ đồng hành trên hành trình đánh bay béo bụng trên, mang lại vóc dáng cân đối và sức khỏe bền vững. Liên hệ ngay với MedFit để bắt đầu hành trình cải thiện sức khỏe toàn diện của bạn!
Tài liệu tham khảo
- Guasch-Ferré M, Willett WC. “The Mediterranean diet and health: a comprehensive overview“. J Intern Med. 2021;290(3):549-566. doi:10.1111/joim.13333
- Neeland IJ, Marso SP, et al. “Effects of liraglutide on visceral and ectopic fat in adults with overweight and obesity at high cardiovascular risk: a randomised, double-blind, placebo-controlled, clinical trial“. Lancet Diabetes Endocrinol. 2021;9(9):595-605. doi:10.1016/S2213-8587(21)00179-0
- Chang YH, Yang HY, Shun SC. “Effect of exercise intervention dosage on reducing visceral adipose tissue: a systematic review and network meta-analysis of randomized controlled trials“. Int J Obes (Lond). 2021;45(5):982-997. doi:10.1038/s41366-021-00767-9
- Pischon T, et al. “Adiposity, metabolic syndrome, and cancer: an overview.” Cancer Epidemiology, Biomarkers & Prevention. 2006;15(12):2625-2631
- Singh N, Baby D, et al. “Inflammation and Cancer“. Ann Afr Med. 2019;18(3):121-126. doi:10.4103/aam.aam_56_18
- Kabat-Zinn J (1990). “Full Catastrophe Living: Using the Wisdom of Your Body and Mind to Face Stress, Pain, and Illness”
- Meyerhardt JA, et al. “The association between obesity and cancer: a review of the literature.” Journal of Clinical Oncology. 2006;24(2):373-382
- Kent DE, Kinney BM. “The effect of high‐intensity focused electromagnetic procedure on visceral adipose tissue: Retrospective assessment of computed tomography scans“. J Cosmet Dermatol. 2021;20(3):757-762. doi:10.1111/jocd.13952
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.