Giảm cân là một hành trình đầy thách thức và thách thức này càng nhân lên gấp bội đối với những người đang chung sống với các bệnh lý nền như đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh tim mạch hay xương khớp. Việc áp dụng sai phương pháp vận động không chỉ làm giảm hiệu quả mà còn tiềm ẩn những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe. Dưới góc độ khoa học, MedFit sẽ phân tích các nguyên tắc, cung cấp hướng dẫn vận động an toàn và hiệu quả, giúp người có bệnh lý nền tiếp cận mục tiêu giảm cân phù hợp.
Tầm quan trọng của việc giảm cân khoa học ở người có bệnh lý nền
Đối với những người có bệnh lý nền, thừa cân và béo phì không đơn thuần là vấn đề thẩm mỹ mà là một yếu tố nguy cơ trực tiếp làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Việc giảm cân một cách khoa học, có kiểm soát không chỉ cải thiện vóc dáng mà còn có ý nghĩa rất quan trọng.
Phá vỡ “vòng xoắn bệnh lý” giữa béo phì và các bệnh mạn tính
Béo phì và các bệnh mạn tính tồn tại trong một mối quan hệ hai chiều, tạo thành một “vòng xoắn bệnh lý”. Tình trạng thừa cân làm tăng gánh nặng lên các hệ cơ quan, dẫn đến hoặc làm nặng thêm các bệnh lý như:
- Đái tháo đường típ 2: mô mỡ dư thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, gây ra tình trạng kháng insulin, khiến cơ thể không thể sử dụng hiệu quả glucose trong máu.
- Tăng huyết áp và bệnh tim mạch: béo phì buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể, làm tăng huyết áp. Theo thời gian có thể dẫn đến phì đại tâm thất, suy tim và các bệnh lý mạch vành.
- Thoái hóa khớp: trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực cơ học lên các khớp chịu lực như khớp gối, khớp háng, đẩy nhanh quá trình bào mòn sụn khớp.

Ngược lại, chính các bệnh lý nền cũng tạo ra một rào cản lớn đối với việc duy trì cân nặng. Các triệu chứng như đau khớp mạn tính, khó thở khi gắng sức, hay cảm giác mệt mỏi thường xuyên do rối loạn chuyển hóa (như trong bệnh đái tháo đường) làm suy giảm khả năng và động lực vận động của người bệnh. Khi hoạt động thể chất giảm sút, lượng calo tiêu hao hàng ngày cũng giảm theo, dẫn đến tình trạng thặng dư năng lượng và tích tụ mỡ thừa. Giảm cân khoa học chính là cách để người có bệnh lý nền phá vỡ vòng xoắn bệnh lý.
Lợi ích y khoa của việc giảm cân được chứng minh qua các nghiên cứu
Các bằng chứng khoa học cho thấy, mức giảm 5-10% trọng lượng cơ thể được xem là ngưỡng can thiệp hiệu quả, đủ để tạo ra những lợi ích đột phá cho sức khỏe:
- Đối với bệnh đái tháo đường típ 2: một nghiên cứu quy mô lớn được công bố trên tạp chí The Lancet cho thấy, chương trình can thiệp giảm cân chuyên sâu có thể giúp gần một nửa số người tham gia đạt được sự thuyên giảm bệnh đái tháo đường típ 2 mà không cần dùng thuốc.
- Đối với bệnh tim mạch: theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association), giảm 5-10% cân nặng có thể cải thiện đáng kể các chỉ số huyết áp, cholesterol (giảm LDL, tăng HDL) và triglycerides, qua đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Đối với thoái hóa khớp gối: dữ liệu từ nghiên cứu của Messier và cộng sự (2013) chỉ ra rằng, trung bình giảm 1kg cân nặng giúp giảm 4kg áp lực lên khớp gối khi đi bộ. Điều này giúp giảm đau, cải thiện chức năng vận động và làm chậm tiến trình của bệnh.
Do đó, vận động để giảm cân ở người có bệnh lý nền được xem là một phần không thể thiếu trong phác đồ điều trị toàn diện.

Các nguyên tắc nền tảng khi xây dựng chương trình vận động cho người có bệnh lý nền
An toàn và cá nhân hóa là hai nguyên tắc quan trọng khi thiết kế chương trình tập luyện cho người có bệnh lý nền. Mọi kế hoạch cần được xây dựng dựa trên sự thấu hiểu về tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng của cơ thể.
Ưu tiên hàng đầu về an toàn và tham vấn y khoa
Trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế. Chuyên gia sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, các loại thuốc đang sử dụng và các giới hạn vận động để đưa ra khuyến nghị phù hợp, giúp phòng ngừa các biến cố như hạ đường huyết, tăng huyết áp đột ngột hay chấn thương cơ xương khớp.
Cá nhân hóa chương trình theo tình trạng bệnh lý
Không có một chương trình tập luyện nào phù hợp cho tất cả mọi người. Một bài tập có lợi cho người bị thoái hóa khớp như bơi lội có thể không phải là lựa chọn tối ưu cho người có vấn đề về hô hấp. Chương trình tập luyện cần được cá nhân hóa, dựa trên:
- Loại bệnh lý nền và mức độ nghiêm trọng.
- Nền tảng thể chất hiện tại.
- Mục tiêu cụ thể như giảm cân, kiểm soát đường huyết, cải thiện sức bền…
- Yếu tố môi trường và sở thích cá nhân.

Nguyên tắc F.I.T.T: khởi đầu chậm và tăng tiến từ từ
Nguyên tắc F.I.T.T là một khuôn khổ khoa học được sử dụng rộng rãi để thiết kế chương trình tập luyện, đảm bảo sự tiến bộ một cách an toàn.
- Frequency (tần suất): nên bắt đầu với 3-4 buổi/tuần, sau đó tăng dần lên 5-6 buổi/tuần khi cơ thể đã thích nghi.
- Intensity (cường độ): nguyên tắc cốt lõi là bắt đầu ở mức độ không gây gắng sức quá mức, cho phép cơ thể có thời gian thích nghi và phòng tránh chấn thương. Việc lựa chọn cường độ phù hợp là yếu tố quyết định sự an toàn và hiệu quả của buổi tập. Dưới đây là các phương pháp thực tế và khoa học giúp người tập tự đánh giá và điều chỉnh cường độ của mình:
| Phương pháp | Ưu điểm | Đánh giá |
| Talk test (phương pháp kiểm tra bằng lời nói) | Phương pháp đơn giản và trực quan nhất, không cần đến thiết bị phức tạp |
|
| Thang đo cảm nhận gắng sức (RPE – rate of perceived exertion) | Thang đo chủ quan từ 1 đến 10 để tự đánh giá mức độ tập luyện |
|
| Theo dõi nhịp tim (heart rate monitoring) | Phương pháp khách quan và chính xác hơn, sử dụng các thiết bị như đồng hồ thông minh hoặc máy đo chuyên dụng. Mục tiêu là giữ nhịp tim ở mức an toàn và hiệu quả |
Công thức phổ biến là: MHR = 220 – số tuổi. Ví dụ: một người 50 tuổi sẽ có MHR ước tính là 220 – 50 = 170 nhịp/phút.
Đối với cường độ trung bình, mục tiêu là 50%-70% nhịp tim tối đa. Ví dụ: Với người 50 tuổi (MHR = 170), vùng nhịp tim mục tiêu là: 50% của 170 = 85 nhịp/phút, 70% của 170 = 119 nhịp/phút. Vậy vùng nhịp tim mục tiêu là từ 85-119 nhịp/phút. Tuy nhiên, với những người đang dùng thuốc điều trị tim mạch cần tham vấn Bác sĩ để xác định vùng nhịp tim an toàn chính xác. |
- Time (thời gian): bắt đầu với các phiên tập ngắn, khoảng 20-30 phút/buổi và tăng dần thời gian lên 45-60 phút. Có thể chia nhỏ thành nhiều phiên tập 10-15 phút trong ngày.
- Type (loại hình): kết hợp đa dạng các loại hình bài tập để tác động toàn diện lên cơ thể.

Theo dõi và điều chỉnh liên tục
Cơ thể người có bệnh lý nền rất nhạy cảm với các thay đổi. Do đó, việc tập luyện không phải là một kế hoạch tĩnh mà là một quá trình quản lý động, đòi hỏi sự theo dõi và điều chỉnh liên tục.
- Theo dõi các chỉ số then chốt: việc kiểm tra các chỉ số sinh tồn trước, trong và sau buổi tập là một yêu cầu an toàn không thể bỏ qua. Ví dụ, người bị đái tháo đường cần kiểm tra đường huyết để phòng ngừa nguy cơ hạ hoặc tăng đường huyết đột ngột do vận động. Tương tự, người bị tăng huyết áp cần theo dõi huyết áp để đảm bảo luôn nằm trong ngưỡng an toàn.
- Lắng nghe tín hiệu từ cơ thể: các chỉ số là dữ liệu khách quan nhưng cảm nhận chủ quan cũng rất quan trọng. Khi các tín hiệu như đau ngực, chóng mặt, khó thở bất thường xuất hiện, cần ngưng tập ngay lập tức.
- Điều chỉnh linh hoạt: dựa trên các dữ liệu theo dõi và phản ứng của cơ thể, chương trình tập luyện cần được điều chỉnh linh hoạt. Có thể bạn cần giảm cường độ, rút ngắn thời gian hoặc thay đổi loại hình bài tập cho phù hợp hơn. Đây chính là cách tiếp cận cá nhân hóa để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.

* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Hướng dẫn vận động cụ thể cho các nhóm bệnh lý nền phổ biến
Dựa trên các nguyên tắc chung, dưới đây là những khuyến nghị vận động cụ thể đã được nghiên cứu và chứng minh cho từng nhóm bệnh lý:
Đối với người bị đái tháo đường típ 2
Mục tiêu chính
Cải thiện độ nhạy insulin, kiểm soát đường huyết, giảm mỡ nội tạng.
Loại hình ưu tiên
-
- Tập luyện aerobic: Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) khuyến nghị ít nhất 150 phút tập aerobic cường độ trung bình mỗi tuần như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội. Tập luyện aerobic giúp cơ bắp sử dụng glucose hiệu quả hơn, làm tăng độ nhạy của tế bào cơ với insulin. Điều này có nghĩa là cơ thể chỉ cần một lượng insulin ít hơn để có thể vận chuyển glucose từ máu vào tế bào một cách hiệu quả, giúp giảm gánh nặng cho tuyến tụy.
- Tập luyện kháng lực (tạ, dây kháng lực): 2-3 buổi/tuần, tập trung vào các nhóm cơ lớn. Việc gia tăng khối lượng cơ bắp sẽ làm tăng khả năng dự trữ glucose của cơ thể dưới dạng glycogen cơ. Khi dung lượng dự trữ này lớn hơn, cơ thể có thể hấp thụ và lưu trữ hiệu quả hơn lượng đường dư thừa trong máu sau bữa ăn, góp phần ổn định đường huyết. Một phân tích tổng hợp trên tạp chí Diabetologia đã xác nhận rằng việc kết hợp cả aerobic và kháng lực mang lại hiệu quả kiểm soát đường huyết (chỉ số HbA1c) tốt hơn so với chỉ tập một loại.

Lưu ý an toàn
- Nên kiểm tra đường huyết trước và sau khi tập.
- Mang theo đồ ăn nhẹ có đường để phòng trường hợp hạ đường huyết.
- Tránh tập luyện vào thời điểm insulin đang hoạt động ở đỉnh điểm vì khi đó nguy cơ hạ đường huyết rất cao.
- Với insulin tác dụng nhanh (lispro, aspart, glulisine), đỉnh tác dụng thường rơi vào 1–2 giờ sau tiêm. Với insulin tác dụng ngắn (regular) là 2–4 giờ sau tiêm, còn với insulin NPH (neutral protamine hagedorn) là khoảng 4–8 giờ sau tiêm. Vì vậy, nên bố trí tập luyện ngoài các khoảng thời gian này để đảm bảo an toàn.
Đối với người tăng huyết áp và có bệnh nền tim mạch
Mục tiêu chính
Hạ huyết áp, cải thiện sức khỏe tim, tăng cường tuần hoàn máu.
Loại hình ưu tiên
-
- Tập luyện aerobic cường độ trung bình: đây là loại hình quan trọng nhất, bao gồm các hoạt động như đi bộ nhanh, chạy bộ nhẹ, đạp xe, chèo thuyền hoặc bơi lội. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Y học Thể thao Hoa Kỳ (ACSM) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), người bệnh nên tập ít nhất 150 phút/tuần (ví dụ: 30 phút/buổi, 5 ngày/tuần), không nghỉ quá 2 ngày liên tiếp. Mỗi buổi tập nên kéo dài 20–60 phút tùy vào thể trạng, bắt đầu từ mức thấp và tăng dần theo khả năng, theo dõi huyết áp và nhịp tim trong khi tập.
- Tập luyện kháng lực: theo ACSM/AHA, người tăng huyết áp và có bệnh nền tim mạch nên tập 2–3 ngày/tuần, vào các ngày không liên tiếp, sử dụng mức trọng lượng nhẹ đến trung bình. Mỗi nhóm cơ chính tập 1–3 hiệp, mỗi hiệp 12–15 lần lặp, với tốc độ nâng – hạ chậm và kiểm soát tốt hơi thở.
- Yoga nhẹ nhàng, thiền, và tập thở sâu: các bộ môn như yoga (đặc biệt là các trường phái Hatha, Restorative), thiền định, và các bài tập hít thở sâu đã được chứng minh giúp làm giảm huyết áp hiệu quả. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), các hoạt động này hoạt động bằng cách kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm, giúp làm giảm nhịp tim, giãn mạch máu và giảm sản xuất các hormone gây căng thẳng.

Lưu ý an toàn
- Luôn có giai đoạn khởi động (warm-up) và hạ nhiệt (cool-down) kỹ càng.
- Tránh thay đổi tư thế đột ngột.
- Ngưng tập nếu cảm thấy đau ngực, chóng mặt hoặc tim đập không đều.
- Cần tuyệt đối tránh nín thở và gồng sức (nghiệm pháp Valsalva) vì có thể gây tăng huyết áp đột ngột và làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch.
- Cần lựa chọn các lớp yoga cường độ thấp, tránh các tư thế đảo ngược phức tạp hoặc các phòng tập có nhiệt độ cao (hot yoga) có thể không an toàn cho người bệnh tim mạch.
Đối với người có bệnh nền về xương khớp, đặc biệt là thoái hóa khớp
Mục tiêu chính
Giảm áp lực lên khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp xung quanh khớp, cải thiện biên độ vận động và giảm đau.
Loại hình ưu tiên
-
- Bài tập dưới nước (bơi, aqua aerobics): môi trường nước giúp nâng đỡ trọng lượng cơ thể, giảm tối đa tác động lên các khớp bị đau.
- Hoạt động ít tác động (low-impact): đạp xe tại chỗ, đi bộ trên địa hình bằng phẳng, tập với máy elliptical.
- Tập luyện kháng lực: tập trung vào các nhóm cơ hỗ trợ khớp, ví dụ cơ tứ đầu đùi và cơ gân kheo để hỗ trợ khớp gối. Các nghiên cứu được công bố trên Arthritis Research & Therapy cho thấy các chương trình tăng cường sức mạnh cơ bắp giúp giảm đau và cải thiện chức năng đáng kể ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối.

Lưu ý an toàn
- Tránh các bài tập gây tác động mạnh như nhảy, chạy nhanh trên nền cứng.
- Lắng nghe cơ thể, cảm giác khó chịu nhẹ ở cơ bắp là bình thường nhưng cơn đau nhói ở khớp là dấu hiệu cần dừng lại.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Xây dựng kế hoạch tập luyện tối ưu và các lưu ý quan trọng
Việc kết hợp thông minh các loại hình vận động và nhận biết các giới hạn của cơ thể là chìa khóa để giảm cân an toàn ở người có bệnh lý nền.
Sự kết hợp hiệp đồng giữa các loại hình bài tập
Một kế hoạch toàn diện nên bao gồm sự cân bằng giữa 3 trụ cột chính: aerobic, kháng lực và linh hoạt/thăng bằng.
| Tiêu chí | Tập luyện aerobic | Tập luyện kháng lực | Tập luyện linh hoạt & thăng bằng |
| Vai trò chính | Tăng cường sức khỏe tim mạch, hô hấp. Đốt cháy calo hiệu quả. | Xây dựng và duy trì khối lượng cơ, tăng cường trao đổi chất cơ bản (BMR). | Cải thiện biên độ vận động của khớp, giảm nguy cơ chấn thương và té ngã. |
| Ví dụ | Đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, khiêu vũ. | Nâng tạ, sử dụng dây kháng lực, các bài tập với trọng lượng cơ thể (squat, hít đất biến thể). | Yoga, thái cực quyền, các bài tập giãn cơ (dynamic & static stretching). |
| Lợi ích cho bệnh lý nền | Giảm huyết áp, cải thiện kiểm soát đường huyết, tăng sức bền. | Cải thiện độ nhạy insulin, tăng sức mạnh cơ bắp để hỗ trợ khớp. | Giảm cứng khớp, cải thiện tư thế, đặc biệt quan trọng cho người lớn tuổi và người bị bệnh khớp. |
Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo cần ngưng tập
Việc lắng nghe cơ thể không phải là một khái niệm trừu tượng mà là một kỹ năng an toàn sống còn. Cần ngưng tập luyện ngay lập tức và tham vấn y tế nếu xuất hiện các triệu chứng sau:
- Đau hoặc tức ngực.
- Chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu.
- Khó thở bất thường, không tương xứng với mức độ gắng sức.
- Đau nhói ở xương, khớp hoặc cơ.
- Tim đập quá nhanh, không đều hoặc đánh trống ngực.

Vai trò của dinh dưỡng và phục hồi
Dinh dưỡng là nền tảng của mọi chiến lược giảm cân, đặc biệt ở người có bệnh lý nền. Một chế độ ăn giảm cân an toàn không chỉ nhằm mục tiêu tạo ra mức thâm hụt năng lượng để giảm mỡ thừa, mà còn cần được xây dựng phù hợp với tình trạng sức khỏe và bệnh lý kèm theo. Điều này giúp quá trình giảm cân không làm trầm trọng thêm bệnh hiện có, đồng thời hỗ trợ cải thiện kiểm soát bệnh.
Việc xây dựng chế độ dinh dưỡng nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của Bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng, dựa trên đánh giá toàn diện bao gồm mức độ thừa cân/béo phì, tình trạng chuyển hóa, các bệnh mạn tính kèm theo (như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, bệnh tim mạch, bệnh gan thận…), thói quen ăn uống và khả năng tuân thủ của người bệnh. Một số nguyên tắc quan trọng gồm:
- Tạo thâm hụt năng lượng hợp lý: giảm khoảng 300–500kcal/ngày so với nhu cầu duy trì cân nặng, tránh giảm quá mức gây mất khối cơ và suy nhược.
- Chất lượng dinh dưỡng: tăng cường thực phẩm giàu chất xơ (rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt), protein nạc (thịt trắng, cá, đậu), giảm chất béo bão hòa và đường đơn.
- Điều chỉnh theo bệnh lý nền:
- Với người tăng huyết áp: ưu tiên chế độ ăn DASH, giảm lượng muối xuống <5g/ngày, tăng cường rau quả, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ và đồ ăn mặn.
- Với người đái tháo đường hoặc rối loạn dung nạp glucose: kiểm soát tổng lượng carbohydrate (thường 45–60% tổng năng lượng), chọn nguồn tinh bột phức, giàu chất xơ, phân bổ đều carbohydrate vào các bữa trong ngày để tránh tăng đường huyết sau ăn.
- Với người rối loạn lipid máu hoặc bệnh tim mạch: giảm chất béo bão hòa, tránh chất béo trans, tăng acid béo omega-3 (có trong cá biển, hạt lanh…).
- Giám sát và điều chỉnh: cân nhắc tình trạng bệnh, thuốc đang dùng (ví dụ insulin hoặc thuốc hạ đường huyết có thể gây hạ đường huyết nếu ăn kiêng không hợp lý), theo dõi cân nặng, huyết áp, đường huyết và các chỉ số sinh hóa định kỳ để điều chỉnh chế độ ăn.

Đối với người có bệnh lý nền, phục hồi sau tập luyện còn quan trọng hơn cả người bình thường, ảnh hưởng đến khả năng duy trì chương trình tập luyện lâu dài và phòng tránh các biến chứng. Quá trình phục hồi bao gồm:
- Quản lý đau nhức cơ bắp: thay vì dừng hoàn toàn sau buổi tập, hãy thực hiện các hoạt động phục hồi chủ động như đi bộ nhẹ, giãn cơ hoặc yoga phục hồi để tăng lưu thông máu và đẩy nhanh quá trình sửa chữa cơ bắp.
- Ngăn ngừa tình trạng quá tải (overtraining): việc tập luyện quá sức khi cơ thể chưa kịp phục hồi đặc biệt nguy hiểm, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm, rối loạn giấc ngủ và suy giảm hệ miễn dịch. Hãy lắng nghe cơ thể, nhận biết các dấu hiệu như mệt mỏi kéo dài, hiệu suất giảm sút và đảm bảo có đủ ngày nghỉ trong lịch tập.
- Tầm quan trọng của giấc ngủ và kiểm soát căng thẳng: giấc ngủ sâu là thời điểm vàng để cơ thể sửa chữa các mô bị tổn thương và sản xuất hormone tăng trưởng. Song song đó, quản lý căng thẳng giúp điều hòa hormone cortisol, một loại hormone có thể cản trở quá trình phục hồi và thúc đẩy tích trữ mỡ thừa.


Đối với người có bệnh lý nền, vận động không chỉ là một phương pháp giảm cân mà còn là một liệu pháp y khoa mạnh mẽ. Việc lựa chọn đúng loại hình bài tập, tuân thủ nguyên tắc bắt đầu chậm – tăng tiến từ từ và luôn đặt sự an toàn lên hàng đầu dưới sự giám sát y tế là nền tảng cho một hành trình giảm cân thành công và bền vững.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình giảm cân an toàn, hiệu quả và được thiết kế riêng cho tình trạng sức khỏe của mình, hãy liên hệ với MedFit. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn để xây dựng một chương trình toàn diện, kết hợp giữa vận động, dinh dưỡng và theo dõi y tế, giúp bạn đạt được mục tiêu sức khỏe một cách khoa học nhất.

Tài liệu tham khảo
- Lean MEJ, Leslie WS, Barnes AC, Brosnahan N, Thom G, McCombie L, et al. Primary care-led weight management for remission of type 2 diabetes (DiRECT): an open-label, cluster-randomised trial. Lancet. 2018;391(10120):541–551. doi:10.1016/S0140-6736(17)33102-1
- Lean MEJ, Leslie WS, Barnes AC, Brosnahan N, Thom G, McCombie L, Peters C, Zhyzhneuskaya S, Al-Mrabeh A, Hollingsworth KG, Rodrigues AM, Rehackova L, Adamson AJ, Sniehotta FF, Mathers JC, Ross HM, McIlvenna Y, Welsh P, Kean S, Ford I, McConnachie A, Messow CM, Sattar N, Taylor R. Durability of a primary care-led weight-management intervention for remission of type 2 diabetes: 2-year results of the DiRECT open-label, cluster-randomised trial. Lancet Diabetes Endocrinol. 2019 May;7(5):344-355. doi: 10.1016/S2213-8587(19)30068-3
- Colberg SR, Sigal RJ, Yardley JE, Riddell MC, Dunstan DW, Dempsey PC, Horton ES, Castorino K, Tate DF. Physical Activity/Exercise and Diabetes: A Position Statement of the American Diabetes Association. Diabetes Care. 2016;39(11):2065–2079. doi:10.2337/dc16-1728
- Colberg SR, Sigal RJ, Fernhall B, Regensteiner JG, Blissmer BJ, Rubin RR, Chasan-Taber L, Albright AL, Braun B; American College of Sports Medicine; American Diabetes Association. Exercise and type 2 diabetes: the American College of Sports Medicine and the American Diabetes Association: joint position statement. Diabetes Care. 2010 Dec;33(12):e147-67. doi: 10.2337/dc10-9990
- Messier SP, Mihalko SL, Legault C, Miller GD, Nicklas BJ, DeVita P, Beavers DP, Hunter DJ, Lyles MF, Eckstein F, Williamson JD, Carr JJ, Guermazi A, Loeser RF. Effects of intensive diet and exercise on knee joint loads, inflammation, and clinical outcomes among overweight and obese adults with knee osteoarthritis: the IDEA randomized clinical trial. JAMA. 2013 Sep 25;310(12):1263-73. doi: 10.1001/jama.2013.277669
- Messier SP, Beavers DP, Queen K, Mihalko SL, Miller GD, Losina E, Katz JN, Loeser RF, DeVita P, Hunter DJ, Newman JJ, Quandt SA, Lyles MF, Jordan JM, Callahan LF. Effect of Diet and Exercise on Knee Pain in Patients With Osteoarthritis and Overweight or Obesity: A Randomized Clinical Trial. JAMA. 2022;328(22):2242–2251. doi:10.1001/jama.2022.21893

