Đái tháo đường típ 2 và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu thường song hành cùng cơ chế bệnh sinh như đề kháng insulin, rối loạn chuyển hóa lipid và viêm mạn tính. Việc lựa chọn thuốc hạ đường huyết không chỉ ảnh hưởng đến kiểm soát glucose máu mà còn tác động trực tiếp đến gan, từ cải thiện men gan, giảm mỡ hóa, thay đổi độ cứng gan cho đến khả năng làm chậm hay đảo ngược tiến trình xơ gan. Bài viết này phân tích chi tiết tác động của từng nhóm thuốc điều trị đái tháo đường lên gan nhiễm mỡ, nhằm giúp định hướng chiến lược điều trị toàn diện và an toàn cho người bệnh.
Gan nhiễm mỡ và mối liên hệ với đái tháo đường
Mối quan hệ giữa hai bệnh này không chỉ một chiều mà mang tính tương tác qua lại rất chặt chẽ.
Từ gan nhiễm mỡ đến đái tháo đường
Khi gan tích tụ quá nhiều mỡ, khả năng đáp ứng với insulin của gan suy giảm nghiêm trọng. Gan không còn ức chế được việc sản xuất glucose nội sinh, dẫn đến đường huyết tăng cao. Sự kháng insulin tại gan kết hợp với tình trạng rối loạn chuyển hóa ở mô mỡ và cơ vân làm cơ thể ngày càng khó kiểm soát đường huyết.
Nhiều nghiên cứu cho thấy người có gan nhiễm mỡ có nguy cơ phát triển đái tháo đường típ 2 cao gấp 2-3 lần so với người không mắc bệnh gan này.

Từ đái tháo đường đến gan nhiễm mỡ nặng hơn
Ở chiều ngược lại, đường huyết cao kéo dài và kháng insulin toàn thân ở bệnh nhân đái tháo đường lại làm gan phải chịu gánh nặng chuyển hóa lớn hơn. Tình trạng này thúc đẩy gan nhiễm mỡ tiến triển sang viêm gan nhiễm mỡ (MASH), kèm theo viêm mạn tính và tổn thương tế bào gan.
Khi quá trình viêm diễn ra liên tục, các sợi xơ dần xuất hiện trong gan, làm tăng độ cứng và dẫn tới xơ hóa. Người bệnh đái tháo đường vì vậy không chỉ có nguy cơ cao bị MASH mà còn dễ tiến triển đến xơ gan mất bù và ung thư biểu mô tế bào gan hơn nhóm không mắc đái tháo đường.

Béo phì trong vòng xoắn gan nhiễm mỡ và đái tháo đường
Béo phì, đặc biệt là béo bụng và tích tụ mỡ tạng, được xem là mắt xích trung tâm kết nối gan nhiễm mỡ và đái tháo đường típ 2. Khi lượng mỡ dư thừa tích tụ quanh gan và cơ thể rơi vào tình trạng đề kháng insulin lan tỏa, insulin không còn phát huy hiệu quả kiểm soát glucose máu, khiến gan tăng sản xuất glucose trong khi tế bào mỡ và cơ vân giảm khả năng hấp thu đường. Hậu quả là đường huyết tăng cao và nguy cơ khởi phát đái tháo đường rõ rệt.

Ở gan, tình trạng thừa cân béo phì làm gia tăng dòng acid béo tự do từ mô mỡ về gan. Gan buộc phải chuyển hóa lượng acid béo khổng lồ này, dẫn đến tích tụ triglyceride trong tế bào gan. Quá trình mỡ hóa kéo dài gây stress oxy hóa, viêm mạn tính và hình thành sợi xơ.
Số liệu quốc tế cho thấy khoảng 70-90% người béo phì có gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và gần 40% tiến triển sang viêm gan nhiễm mỡ (MASH). Đồng thời, hơn 50% bệnh nhân đái tháo đường típ 2 được chẩn đoán kèm NAFLD, trong khi người có NAFLD lại có nguy cơ mắc đái tháo đường típ 2 cao gấp 2-3 lần so với quần thể chung.
Đáng chú ý, khoảng 80-90% bệnh nhân đái tháo đường típ 2 có thừa cân hoặc béo phì và người béo phì có nguy cơ mắc đái tháo đường típ 2 cao gấp 3-7 lần so với người có cân nặng bình thường.
Béo phì là yếu tố nguy cơ trung tâm, vừa khởi phát vừa thúc đẩy tiến triển cả gan nhiễm mỡ và đái tháo đường típ 2. Khi mỡ tích tụ quá nhiều, gan mất khả năng đáp ứng với insulin, dẫn đến đường huyết tăng cao. Ngược lại, đường huyết cao kéo dài và kháng insulin toàn thân ở bệnh nhân đái tháo đường lại làm nặng thêm quá trình mỡ hóa và viêm gan, thúc đẩy tiến triển đến MASH và xơ hóa.

Có thể xem đây là vòng xoắn bệnh lý, trong đó gan nhiễm mỡ làm tăng nguy cơ đái tháo đường, còn đái tháo đường lại đẩy nhanh tổn thương gan. Vì vậy, kiểm soát cân nặng bằng dinh dưỡng, vận động và hỗ trợ y khoa, kết hợp với quản lý sớm cả đường huyết lẫn tình trạng gan, là nền tảng quan trọng giúp làm chậm tiến triển bệnh và ngăn biến chứng nặng.
Bên cạnh thay đổi lối sống, một số thuốc hạ đường huyết còn mang lại lợi ích kép khi vừa kiểm soát glucose máu vừa cải thiện mỡ hóa, viêm và xơ hóa gan, mở ra triển vọng trong điều trị phối hợp toàn diện.

Metformin và tác động trên gan nhiễm mỡ

Metformin là lựa chọn đầu tay cho bệnh nhân đái tháo đường típ 2 và mang lại lợi ích nhất định trên gan nhiễm mỡ.
Men gan: nhiều nghiên cứu cho thấy sử dụng metformin giúp giảm nhẹ men gan (ALT, AST) ở bệnh nhân đái tháo đường kèm gan nhiễm mỡ. Sự cải thiện này phần lớn nhờ kiểm soát đường huyết tốt hơn và giảm đề kháng insulin, từ đó giảm gánh nặng chuyển hóa cho gan. Tuy vậy, mức giảm thường khiêm tốn, không bền vững nếu không kết hợp thay đổi lối sống.
Gan nhiễm mỡ: metformin có khả năng giảm tích tụ mỡ trong gan thông qua việc cải thiện nhạy cảm insulin và ức chế tổng hợp lipid tại gan. Một số nghiên cứu hình ảnh học (MRI, siêu âm đàn hồi) ghi nhận lượng mỡ gan giảm đáng kể sau 6-12 tháng điều trị. Điều này giúp metformin được xem như thuốc nền trong quản lý bệnh nhân đái tháo đường típ 2 kèm NAFLD.
Độ cứng gan: khi đánh giá bằng FibroScan, metformin không cho thấy cải thiện rõ rệt độ cứng gan, nghĩa là thuốc giúp giảm mỡ hóa gan nhưng chưa đủ mạnh để tác động đến quá trình xơ hóa.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ): các bằng chứng hiện tại cho thấy metformin ít cải thiện mô học gan ở bệnh nhân MASH. Một số nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng cho thấy thuốc không làm thay đổi đáng kể tình trạng viêm hoặc hoại tử tế bào gan. Vì vậy, metformin không được khuyến cáo dùng đơn độc để điều trị MASH.
Tiến triển xơ gan: không có bằng chứng cho thấy metformin có thể ngăn ngừa tiến triển xơ gan. Thuốc chỉ tác động gián tiếp bằng cách cải thiện kiểm soát đường huyết và cân nặng, từ đó giảm bớt yếu tố nguy cơ.
Thoái triển xơ gan: chưa có nghiên cứu chứng minh metformin có khả năng làm thoái triển xơ gan. Các tác động chủ yếu dừng ở mức giảm mỡ hóa và cải thiện men gan.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Thiazolidinedione (TZD) và tác động trên gan nhiễm mỡ
TZD là nhóm thuốc có hiệu quả rõ nhất trên MASH và cải thiện mỡ gan trong số các thuốc điều trị đái tháo đường hiện nay. Tuy nhiên, do nguy cơ tăng cân, giữ nước và suy tim, việc sử dụng cần chọn lọc và theo dõi sát.

Men gan: TZD thường giúp cải thiện men gan, đặc biệt là ALT, nhờ tăng nhạy cảm insulin và giảm tích tụ mỡ trong gan. Sự cải thiện men gan thường thấy rõ sau vài tháng điều trị và duy trì ổn định nếu dùng liên tục.
Gan nhiễm mỡ: đây là nhóm thuốc có bằng chứng mạnh trong việc làm giảm mỡ hóa gan. Cơ chế chính là hoạt hóa thụ thể PPAR-γ, giúp phân bố lại mỡ từ gan và tạng sang mô mỡ dưới da, đồng thời cải thiện đề kháng insulin toàn thân. Hình ảnh cộng hưởng từ và sinh thiết gan đều cho thấy lượng mỡ giảm rõ rệt khi dùng TZD.
Độ cứng gan: một số nghiên cứu sử dụng FibroScan ghi nhận độ cứng gan giảm khi bệnh nhân dùng pioglitazone. Điều này gợi ý nhóm TZD có thể tác động gián tiếp đến quá trình xơ hóa nhưng bằng chứng vẫn còn hạn chế và cần nghiên cứu dài hạn hơn.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ): TZD, đặc biệt là pioglitazone, được chứng minh có khả năng cải thiện mô học ở bệnh nhân MASH. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược về hiệu quả của pioglitazone và vitamin E trong điều trị viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (nghiên cứu PIVENS) trên The New England Journal of Medicine (NEJM) năm 2010 cho thấy, pioglitazone giúp giảm viêm, giảm thoái hóa tế bào gan (ballooning) và tăng tỷ lệ thuyên giảm MASH so với giả dược. Do đó, TZD hiện được xem là một trong những nhóm thuốc có lợi ích rõ nhất trên MASH ở bệnh nhân đái tháo đường.
Tiến triển xơ gan: có bằng chứng cho thấy TZD làm chậm tiến triển xơ gan. Một số bệnh nhân có cải thiện điểm số xơ hóa sau điều trị, đặc biệt khi duy trì thuốc lâu dài. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng và cần theo dõi tác dụng phụ.
Thoái triển xơ gan: một số nghiên cứu nhỏ ghi nhận thoái triển xơ gan ở một phần bệnh nhân dùng pioglitazone. Dù chưa đủ bằng chứng để khẳng định chắc chắn, đây là tín hiệu tích cực cho thấy nhóm TZD có tiềm năng tác động sâu hơn lên tiến trình xơ hóa.
Sulfonylurea (SU) và tác động trên gan nhiễm mỡ

Sulfonylurea giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, chi phí thấp nhưng lại không có lợi ích đáng kể cho gan nhiễm mỡ.
Men gan: SU kiểm soát đường huyết bằng cách kích thích tuyến tụy tiết insulin nhưng không có tác dụng trực tiếp lên gan. Một số nghiên cứu cho thấy men gan (ALT, AST) có thể cải thiện nhẹ nhờ đường huyết được kiểm soát tốt hơn, nhưng kết quả không ổn định và thường kém bền vững so với metformin hay TZD.
Gan nhiễm mỡ: SU hầu như không giúp cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ. Trái lại, thuốc có thể gây tăng cân, dẫn đến tích tụ mỡ nhiều hơn trong gan, từ đó làm nặng thêm tình trạng NAFLD ở một số bệnh nhân.
Độ cứng gan: chưa có bằng chứng rõ rệt cho thấy SU có tác dụng làm giảm độ cứng gan. Do nguy cơ gây tăng cân, về lâu dài SU thậm chí có thể gián tiếp làm xấu đi tình trạng xơ hóa gan.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ): SU không cải thiện mô học gan ở bệnh nhân MASH. Các nghiên cứu hiện có không cho thấy thuốc giúp giảm viêm hoặc cải thiện tình trạng thoái hóa tế bào gan.
Tiến triển xơ gan: không có bằng chứng chứng minh SU làm chậm tiến triển xơ gan. Việc sử dụng lâu dài còn làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ và tăng cân, có thể góp phần đẩy nhanh tiến triển bệnh gan ở một số bệnh nhân.
Thoái triển xơ gan: SU không có khả năng làm thoái triển xơ gan. Không có nghiên cứu nào ghi nhận tác động tích cực trên tiêu chí này.
Insulin và tác động trên gan nhiễm mỡ

Insulin là lựa chọn bắt buộc trong nhiều trường hợp đái tháo đường khó kiểm soát nhưng lợi ích cho gan nhiễm mỡ hầu như không đáng kể.
Men gan: liệu pháp insulin giúp kiểm soát đường huyết rất hiệu quả, nhờ đó men gan (ALT, AST) có thể giảm gián tiếp khi đường huyết được ổn định. Tuy vậy, sự cải thiện này không rõ rệt và thường không bền vững nếu bệnh nhân tăng cân trong quá trình điều trị.
Gan nhiễm mỡ: insulin không có tác động trực tiếp giúp giảm mỡ hóa gan. Trái lại, việc tăng dự trữ năng lượng và nguy cơ tăng cân khi dùng insulin có thể làm mỡ gan tích tụ nhiều hơn. Do đó, insulin ít khi được xem là có lợi cho tình trạng gan nhiễm mỡ.
Độ cứng gan: các nghiên cứu sử dụng FibroScan hoặc MRI cho thấy insulin không giúp cải thiện độ cứng gan. Ở một số trường hợp, do cân nặng tăng, độ cứng gan thậm chí có thể tiến triển nặng hơn.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ): insulin không cải thiện tổn thương mô học ở bệnh nhân MASH. Tình trạng viêm và thoái hóa tế bào gan ít thay đổi khi dùng insulin đơn thuần.
Tiến triển xơ gan: chưa có bằng chứng insulin giúp làm chậm tiến triển xơ gan. Trong một số nghiên cứu quan sát, bệnh nhân đái tháo đường dùng insulin có nguy cơ biến chứng gan (xơ gan mất bù, ung thư gan) cao hơn so với nhóm điều trị bằng các thuốc uống khác.
Thoái triển xơ gan: không có dữ liệu nào cho thấy insulin giúp thoái triển xơ gan. Tác động chủ yếu vẫn nằm ở kiểm soát glucose máu mà không thay đổi cấu trúc mô gan.
Thuốc ức chế men DPP-4 và tác động trên gan nhiễm mỡ
Thuốc ức chế DPP-4 an toàn, dung nạp tốt và có thể mang lại một số cải thiện nhẹ trên men gan và mỡ gan. Tuy nhiên, hiệu quả trên MASH và xơ hóa rất hạn chế.

Men gan: một số nghiên cứu nhỏ ghi nhận thuốc ức chế DPP-4 (như sitagliptin, vildagliptin, linagliptin) có thể cải thiện nhẹ men gan, đặc biệt ALT. Tuy nhiên, mức cải thiện thường khiêm tốn và chưa nhất quán giữa các thử nghiệm.
Gan nhiễm mỡ: hình ảnh siêu âm và MRI cho thấy nhóm ức chế DPP-4 có thể làm giảm lượng mỡ gan ở một số bệnh nhân, chủ yếu nhờ cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm đề kháng insulin. Dù vậy, tác động này kém mạnh hơn so với GLP-1 hoặc SGLT2.
Độ cứng gan: các dữ liệu hiện tại còn hạn chế. Một số báo cáo quan sát cho thấy có thể giảm nhẹ độ cứng gan khi đánh giá bằng FibroScan nhưng chưa có bằng chứng vững chắc từ thử nghiệm lâm sàng lớn.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ): các nghiên cứu sinh thiết gan cho thấy sitagliptin và vildagliptin không cải thiện đáng kể tình trạng viêm hay ballooning trong MASH. Do đó, thuốc không được khuyến cáo như lựa chọn điều trị đặc hiệu cho MASH.
Tiến triển xơ gan: chưa có bằng chứng cho thấy nhóm ức chế men DPP-4 có thể làm chậm tiến triển xơ gan. Các nghiên cứu dài hạn về tiêu chí này còn thiếu.
Thoái triển xơ gan: không có nghiên cứu ghi nhận thoái triển xơ gan nhờ DPP-4.
Thuốc ức chế SGLT2 và tác động trên gan nhiễm mỡ
Thuốc ức chế SGLT2 là lựa chọn hứa hẹn trong quản lý bệnh nhân đái tháo đường kèm gan nhiễm mỡ. Không chỉ kiểm soát đường huyết và giảm cân, nhóm thuốc này còn cho thấy cải thiện men gan, giảm mỡ gan và tiềm năng tác động tích cực lên xơ hóa.

Men gan: nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy SGLT2 giúp giảm men gan, đặc biệt ALT và AST. Cải thiện này thường thấy rõ sau 12-24 tuần, gắn liền với việc giảm đường huyết và cân nặng.
Gan nhiễm mỡ: SGLT2 inhibitor làm giảm đáng kể mỡ gan nhờ hai cơ chế chính, giảm cân thông qua tăng thải glucose qua nước tiểu và cải thiện đề kháng insulin. Các nghiên cứu cộng hưởng từ đo phân suất mỡ theo mật độ proton (MRI-PDFF – magnetic resonance imaging-proton density fat fraction) xác nhận mức giảm mỡ gan rõ rệt sau điều trị bằng empagliflozin hoặc dapagliflozin.
Độ cứng gan: các nghiên cứu sử dụng FibroScan ghi nhận độ cứng gan giảm sau 24-48 tuần dùng SGLT2 inhibitor. Điều này gợi ý nhóm thuốc không chỉ giảm mỡ mà còn có tiềm năng cải thiện tình trạng xơ hóa sớm.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ): một số thử nghiệm nhỏ có sinh thiết gan cho thấy SGLT2 inhibitor giúp giảm viêm và ballooning ở bệnh nhân MASH. Dù vậy, bằng chứng chưa đủ mạnh để đưa vào khuyến cáo chính thức nhưng tín hiệu lâm sàng rất khả quan.
Tiến triển xơ gan: các nghiên cứu dài hạn còn hạn chế nhưng dữ liệu hiện tại cho thấy SGLT2 inhibitor có thể làm chậm tiến triển xơ hóa nhờ tác động giảm cân, giảm mỡ gan và cải thiện tình trạng viêm mạn tính.
Thoái triển xơ gan: một vài nghiên cứu quan sát và thử nghiệm nhỏ gợi ý rằng thuốc có thể giúp thoái triển xơ hóa gan ở giai đoạn sớm nhưng chưa có bằng chứng thuyết phục trên quy mô lớn.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Thuốc đồng vận GLP-1 và tác động trên gan nhiễm mỡ
Các thuốc đồng vận GLP-1 đang nổi lên như nhóm thuốc nhiều hứa hẹn nhất trong điều trị bệnh gan nhiễm mỡ ở bệnh nhân đái tháo đường.
Liraglutide
Liraglutide là thuốc đồng vận GLP-1 đầu tiên chứng minh được hiệu quả trên bệnh nhân viêm gan nhiễm mỡ không do rượu. Kết quả từ nhiều nghiên cứu, đặc biệt nghiên cứu LEAN (đánh giá tính an toàn và hiệu quả của liraglutide ở bệnh nhân viêm gan nhiễm mỡ không do rượu) trên Tạp chí The Lancet năm 2016, đã mở đường cho việc ứng dụng GLP-1 trong điều trị MASH.

Men gan: nhiều nghiên cứu cho thấy liraglutide giúp giảm đáng kể men gan ALT sau 24-48 tuần điều trị. Hiệu quả này gắn liền với khả năng cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm cân.
Gan nhiễm mỡ: nghiên cứu LEAN (Lancet 2016) chứng minh liraglutide làm giảm rõ rệt mỡ gan khi đánh giá bằng MRI, cho thấy lợi ích thực sự trong giảm tích tụ chất béo tại gan.
Độ cứng gan: khi theo dõi bằng FibroScan, độ cứng gan có cải thiện nhẹ, chủ yếu nhờ tác động giảm cân và giảm tình trạng viêm mạn tính.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ): trong nghiên cứu LEAN, 39% bệnh nhân đạt hồi phục MASH so với 9% ở nhóm giả dược. Đây là bằng chứng lâm sàng đầu tiên cho thấy thuốc đồng vận GLP-1 có thể cải thiện viêm gan nhiễm mỡ.
Tiến triển xơ gan: dữ liệu hiện tại còn hạn chế nhưng một số tín hiệu cho thấy liraglutide có khả năng làm chậm tiến trình xơ hóa gan.
Thoái triển xơ gan: chưa có bằng chứng thuyết phục cho thấy liraglutide giúp đảo ngược xơ gan. Một số bệnh nhân có cải thiện điểm số xơ nhưng chưa đủ để kết luận chắc chắn.
Semaglutide

Semaglutide là thuốc đồng vận GLP-1 có hiệu quả vượt trội hơn liraglutide trong kiểm soát cân nặng và cải thiện chuyển hóa. Nhờ đó, thuốc được nghiên cứu nhiều trong bối cảnh gan nhiễm mỡ và viêm gan nhiễm mỡ.
Thử nghiệm có đối chứng với giả dược về semaglutide tiêm dưới da trong điều trị viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (A Placebo-Controlled Trial of Subcutaneous Semaglutide in Nonalcoholic Steatohepatitis), công bố trên The New England Journal of Medicine (2021), đã chứng minh vai trò của semaglutide trong điều trị MASH.
Men gan: semaglutide giúp cải thiện rõ rệt men gan (ALT, GGT), thường thấy sau 24-72 tuần, gắn liền với mức giảm HbA1c và cân nặng.
Gan nhiễm mỡ: phương pháp Magnetic Resonance Imaging – Proton Density Fat Fraction (MRI-PDFF – cộng hưởng từ định lượng phần mỡ gan) cho thấy, semaglutide làm giảm đáng kể lượng mỡ gan, hiệu quả vượt trội so với liraglutide.
Độ cứng gan: đánh giá bằng FibroScan cho thấy độ cứng gan giảm sau 72 tuần, phản ánh sự cải thiện tình trạng xơ hóa sớm.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ)
Trong nghiên cứu pha 2 kể trên, 59% bệnh nhân dùng semaglutide đạt hồi phục MASH so với 17% ở nhóm giả dược, chứng minh hiệu quả rõ rệt nhất trong các thuốc đồng vận GLP-1 đến thời điểm hiện tại.
Ngày 15/8/2025, FDA Hoa Kỳ đã chính thức mở rộng chỉ định cho Wegovy (semaglutide 2,4mg/tuần) trong điều trị MASH ở người trưởng thành có mức độ xơ hóa gan trung bình đến nặng (F2-F3) nhưng chưa tiến triển thành xơ gan. Đây là thuốc thuộc nhóm GLP-1 đầu tiên được phê duyệt cho chỉ định này, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong điều trị gan nhiễm mỡ có viêm và xơ hóa.
Quyết định này dựa trên kết quả tạm thời của nghiên cứu lâm sàng Phase 3 ESSENCE, cho thấy 63% bệnh nhân dùng Wegovy cải thiện tình trạng viêm gan nhiễm mỡ mà không làm xấu đi xơ hóa so với 34% ở nhóm chứng, đồng thời 37% bệnh nhân cải thiện xơ hóa mà không làm nặng thêm viêm so với 22% ở nhóm chứng.

Tiến triển xơ gan: chưa có bằng chứng đủ mạnh cho thấy semaglutide làm giảm tiến triển xơ hóa nhưng dữ liệu gợi ý xu hướng tích cực.
Thoái triển xơ gan
Thuốc chưa chứng minh được khả năng đảo ngược xơ hóa một cách có ý nghĩa thống kê, mặc dù một số bệnh nhân có cải thiện điểm số xơ. Nghiên cứu vẫn đang tiếp tục với giai đoạn hai và theo dõi đến 72 tuần để xác nhận lợi ích lâu dài, dự kiến hoàn tất vào năm 2029.
Hiệp hội Nghiên cứu Bệnh Gan Hoa Kỳ (AASLD) đánh giá cao phê duyệt này, xem đây là bước khởi đầu mở ra triển vọng mới trong quản lý và điều trị gan nhiễm mỡ tiến triển.
Tirzepatide

Tirzepatide là chất đồng vận kép GIP/GLP-1 thế hệ mới, được xem như bước tiến vượt trội so với GLP-1 đơn thuần nhờ hiệu quả mạnh mẽ trong giảm cân, cải thiện đề kháng insulin và điều hòa chuyển hóa lipid.
Nghiên cứu quan trọng nhất hiện nay là tác động của tirzepatide so với insulin degludec lên mỡ gan ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2, đánh giá bằng cộng hưởng từ (SURPASS-3 MRI substudy – Effect of tirzepatide vs insulin degludec on liver fat in patients with type 2 diabetes), công bố trên The Lancet Diabetes & Endocrinology năm 2022.
Men gan: dữ liệu từ SURPASS trial cho thấy tirzepatide giúp giảm đáng kể men gan ALT, gắn liền với mức giảm HbA1c và cân nặng.
Gan nhiễm mỡ: đánh giá bằng cộng hưởng từ đo phân suất mỡ theo mật độ proton (MRI-PDFF) cho thấy tirzepatide làm giảm mỡ gan mạnh mẽ, trung bình tới 8-10% tuyệt đối, vượt trội so với insulin degludec.
Độ cứng gan: các dữ liệu bước đầu ghi nhận cải thiện độ cứng gan, gợi ý tác động tích cực lên tình trạng xơ hóa sớm. Những nghiên cứu dài hạn hơn đang được tiến hành để khẳng định kết quả này.
MASH (viêm gan nhiễm mỡ): các dữ liệu giai đoạn đầu cho thấy tỷ lệ hồi phục MASH cao hơn hẳn so với giả dược, dự kiến còn vượt trội hơn semaglutide, dù hiện mới dừng ở mức dữ liệu pha 2 và chưa có công bố pha 3 chính thức.
Tiến triển xơ gan: tirzepatide có tiềm năng làm chậm tiến triển xơ hóa nhờ hiệu quả giảm cân sâu, cải thiện mỡ gan và giảm viêm. Đây là nhóm bệnh nhân vốn có nguy cơ cao khi kèm đái tháo đường típ 2.
Thoái triển xơ gan: hiện chưa có dữ liệu đủ mạnh để khẳng định nhưng các kết quả ban đầu rất hứa hẹn, khiến tirzepatide được kỳ vọng là thuốc trụ cột trong điều trị MASH kèm xơ hóa trong tương lai.

Dữ liệu thể hiện trong bảng cho thấy:
- Hiệu quả cao nhất trên MASH và xơ hóa: TZD, GLP-1 (đặc biệt semaglutide, tirzepatide), SGLT2 inhibitor.
- Hiệu quả chủ yếu trên mỡ gan và men gan: metformin, DPP-4 inhibitor.
- Ít hoặc không có lợi cho gan nhiễm mỡ: SU, insulin.
Gan nhiễm mỡ và đái tháo đường típ 2 không tồn tại riêng rẽ mà cùng tạo thành một vòng xoắn bệnh lý, trong đó béo phì đóng vai trò trung tâm. Khi gan bị mỡ hóa, đề kháng insulin gia tăng, nguy cơ đái tháo đường cao hơn. Ngược lại, đường huyết cao kéo dài ở bệnh nhân đái tháo đường thúc đẩy quá trình viêm, xơ hóa gan và làm nặng thêm NAFLD.
Điều trị hiệu quả vì thế không thể dừng lại ở kiểm soát đường huyết đơn thuần. Trọng tâm vẫn nằm ở quản lý cân nặng, chế độ dinh dưỡng khoa học, vận động hợp lý và kiểm soát toàn diện chuyển hóa. Đây là nền tảng để thuốc phát huy tối đa hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa biến chứng tim mạch và gan nặng về sau.
Đáng chú ý, trong số các thuốc điều trị đái tháo đường hiện nay, semaglutide đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt chính thức cho chỉ định điều trị gan nhiễm mỡ có viêm và xơ hóa, trở thành lựa chọn nổi bật mở ra cơ hội cải thiện tiên lượng lâu dài cho nhóm bệnh nhân này.
Tại MedFit, đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa và chuyên gia dinh dưỡng xây dựng phác đồ giảm cân và quản lý chuyển hóa được cá nhân hóa dựa trên đặc điểm từng người. Sự kết hợp giữa dinh dưỡng, vận động và hỗ trợ y khoa chuyên sâu sẽ giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ và giảm nguy cơ đái tháo đường. Liên hệ ngay MedFit để được tư vấn và xây dựng lộ trình tối ưu cho sức khỏe. 

Tài liệu tham khảo
- Cusi K, Orsak B, Bril F, et al. Long-Term Pioglitazone Treatment for Patients With Nonalcoholic Steatohepatitis and Prediabetes or Type 2 Diabetes Mellitus: A Randomized Trial. Ann Intern Med. 2016;165(5):305-315. doi:10.7326/M15-1774
- Sanyal AJ, Chalasani N, Kowdley KV, et al. Pioglitazone, vitamin E, or placebo for nonalcoholic steatohepatitis. N Engl J Med. 2010;362(18):1675-1685. doi:10.1056/NEJMoa0907929
- Chalasani N, Younossi Z, Lavine JE, et al. The diagnosis and management of nonalcoholic fatty liver disease: Practice guidance from the American Association for the Study of Liver Diseases. Hepatology. 2018;67(1):328-357. doi:10.1002/hep.29367
- European Association for the Study of the Liver (EASL); European Association for the Study of Diabetes (EASD); European Association for the Study of Obesity (EASO). EASL-EASD-EASO Clinical Practice Guidelines for the management of non-alcoholic fatty liver disease. J Hepatol. 2016;64(6):1388-1402. doi:10.1016/j.jhep.2015.11.004
- Bril F, Cusi K. Management of Nonalcoholic Fatty Liver Disease in Patients With Type 2 Diabetes: A Call to Action. Diabetes Care. 2017;40(3):419-430. doi:10.2337/dc16-1787
- Kalra S, Sahay R. Diabetes medications and hepatotoxicity: An update. World J Diabetes. 2020
- Kuchay MS, Krishan S, Mishra SK, et al. Effect of Empagliflozin on Liver Fat in Patients With Type 2 Diabetes and Nonalcoholic Fatty Liver Disease: A Randomized Controlled Trial (E-LIFT Trial). Diabetes Care. 2018;41(8):1801-1808. doi:10.2337/dc18-0165
- Shimizu M, Suzuki K, Kato K, et al. Evaluation of the effects of dapagliflozin, a sodium-glucose co-transporter-2 inhibitor, on hepatic steatosis and fibrosis using transient elastography in patients with type 2 diabetes and non-alcoholic fatty liver disease. Diabetes Obes Metab. 2019;21(2):285-292. doi:10.1111/dom.13520
- Seko Y, Nishikawa T, Umemura A, et al. Efficacy and safety of canagliflozin in type 2 diabetes mellitus patients with biopsy-proven nonalcoholic steatohepatitis classified as stage 1-3 fibrosis. Diabetes Metab Syndr Obes. 2018;11:835-843. Published 2018 Nov 27. doi:10.2147/DMSO.S184767
- Armstrong MJ, Gaunt P, Aithal GP, et al. Liraglutide safety and efficacy in patients with non-alcoholic steatohepatitis (LEAN): a multicentre, double-blind, randomised, placebo-controlled phase 2 study. Lancet. 2016;387(10019):679-690. doi:10.1016/S0140-6736(15)00803-X
- Newsome PN, Buchholtz K, Cusi K, et al. A Placebo-Controlled Trial of Subcutaneous Semaglutide in Nonalcoholic Steatohepatitis. N Engl J Med. 2021;384(12):1113-1124. doi:10.1056/NEJMoa2028395
- Gastaldelli A, Cusi K, Fernández Landó L, Bray R, Brouwers B, Rodríguez Á. Effect of tirzepatide versus insulin degludec on liver fat content and abdominal adipose tissue in people with type 2 diabetes (SURPASS-3 MRI): a substudy of the randomised, open-label, parallel-group, phase 3 SURPASS-3 trial. Lancet Diabetes Endocrinol. 2022;10(6):393-406. doi:10.1016/S2213-8587(22)00070-5
- Portillo-Sanchez P, Cusi K. Treatment of Nonalcoholic Fatty Liver Disease (NAFLD) in patients with Type 2 Diabetes Mellitus. Clin Diabetes Endocrinol. 2016;2:9. Published 2016 Apr 12. doi:10.1186/s40842-016-0027-7


