Vì sao nên điều trị béo phì càng sớm càng tốt?

Tỷ lệ béo phì đang gia tăng đáng lo ngại trên toàn cầu, dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng. Béo phì không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống của cá nhân mà còn gây gánh nặng kinh tế nặng nề cho hệ thống y tế. Vì vậy, việc can thiệp và điều trị béo phì càng sớm càng tốt là vô cùng cần thiết. Mục tiêu của bài viết này là nêu rõ lý do vì sao việc điều trị béo phì sớm lại có tầm quan trọng đặc biệt dựa trên các bằng chứng khoa học. 

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Tổng quan về béo phì

    Béo phì là gì?

    tình trạng béo phì (hình minh họa)
    Tình trạng béo phì (hình minh họa)

    Béo phì được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ thừa trong cơ thể đến mức có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Chỉ số BMI được sử dụng để xác định béo phì, với BMI từ 25 trở lên được coi là béo phì ở người châu Á.

    Phân loại Chỉ số theo BMI theo WHO Chỉ số BMI theo IDI & WPRO
    Gầy <18,5
    Bình thường 18,5-24,9 18,5-22,9
    Thừa cân 25-29,9 23-24,9
    Béo phì độ I 30-34,9 25-29,9
    Béo phì độ II 35-39,9 30-34,9
    Béo phì độ III ≥ 40 ≥ 35

    Tỷ lệ béo phì trên toàn cầu và ở khu vực

    Béo phì là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

    Tỷ lệ béo phì đang gia tăng đáng kể trên toàn thế giới, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tính đến năm 2022, tỷ lệ béo phì và thừa cân đã tăng đáng kể trên toàn cầu. Cụ thể, có khoảng 2,5 tỷ người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên bị thừa cân, trong đó có khoảng 890 triệu người bị béo phì. Điều này tương đương với khoảng 43% người trưởng thành bị thừa cân và 16% bị béo phì. Tỷ lệ béo phì đã tăng hơn gấp đôi kể từ năm 1990.

    Tỷ lệ béo phì ở châu Á cũng đang tăng nhanh chóng do các yếu tố như tăng thu nhập, tình trạng đô thị hóa và thay đổi lối sống. Một báo cáo gần đây về béo phì của Fitch Solutions Macro Research cho thấy Việt Nam, Thái Lan, Singapore, Philippines, Malaysia và Indonesia có sự gia tăng số lượng người trưởng thành béo phì. Báo cáo ghi nhận Việt Nam có tỷ lệ béo phì tăng nhanh nhất trong ASEAN từ năm 2010-2014 nhưng vẫn có số người béo phì thấp nhất vào năm 2014. Trong khoảng thời gian 5 năm, tỷ lệ béo phì của Việt Nam tăng 38%, trong khi Indonesia và Malaysia chỉ tăng lần lượt là 33% và 27%.

    Banner cam kết giảm cân nặng MedFit
    Banner cam kết giảm cân nặng MedFit m

    Nguyên nhân và cơ chế của béo phì

    Nguyên nhân gây nên tình trạng béo phì

    Béo phì thường do sự kết hợp của nhiều nguyên nhân, bao gồm chế độ ăn uống, lối sống, yếu tố di truyền, môi trường, tâm lý xã hội và tình trạng bệnh lý:

    • Chế độ ăn uống không hợp lý: tiêu thụ quá nhiều calo từ các thực phẩm giàu năng lượng như thức ăn nhanh, đồ ăn vặt và đồ uống có đường có liên quan mật thiết đến việc tăng cân và béo phì.
    chế độ ăn uống không lành mạnh có mối liên hệ chặt chẽ với việc tăng cân và béo phì (hình minh họa)
    Chế độ ăn uống không lành mạnh có mối liên hệ chặt chẽ với việc tăng cân và béo phì (hình minh họa)
    • Thiếu vận động: lối sống ít vận động và thiếu các hoạt động thể chất thường xuyên là nguyên nhân chính gây béo phì, vì việc tiêu hao năng lượng không đủ để cân bằng lượng calo nạp vào.
    lối sống ít vận động là nguyên nhân chính gây béo phì (hình minh họa)
    Lối sống ít vận động là nguyên nhân chính gây béo phì (hình minh họa)
    • Môi trường: môi trường có nhiều thực phẩm không lành mạnh và ít điều kiện cho việc vận động có thể làm tăng nguy cơ béo phì, đặc biệt là ở các khu đô thị có ít không gian xanh và nhiều cửa hàng thức ăn nhanh có liên quan đến tỷ lệ béo phì cao hơn.
    • Di truyền: di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể lưu trữ và phân phối mỡ. Một số người có thể dễ dàng tăng cân hơn do gen di truyền. Gen FTO đã được xác định có liên quan mạnh mẽ đến béo phì trong nhiều quần thể. Ngoài gen FTO, các gen như SEC16B, TMEM18 và BDNF cũng có liên quan đến việc tăng chỉ số BMI và gây nên tình trạng béo phì trong các quần thể châu Á.
    gen fto đã được xác định có liên quan mạnh mẽ đến béo phì
    Gen FTO đã được xác định có liên quan mạnh mẽ đến béo phì
    • Các yếu tố tâm lý xã hội: căng thẳng, lo âu và các vấn đề tâm lý khác có thể dẫn đến ăn uống không kiểm soát, góp phần vào việc gây nên tình trạng béo phì.
    • Tuổi tác: tuổi tác cũng là một yếu tố góp phần gây nên béo phì. Khi tuổi tăng, quá trình trao đổi chất cơ bản của cơ thể giảm, dẫn đến sự tích tụ mỡ thừa. Ngoài ra, người lớn tuổi thường ít hoạt động thể chất hơn, góp phần vào việc tăng cân.
    • Bệnh lý: tiền đái tháo đường và đề kháng insulin làm cơ thể khó kiểm soát lượng đường trong máu, dẫn đến sự tích tụ mỡ, góp phần vào sự phát triển của béo phì.

    Cơ chế phát triển béo phì

    Béo phì phát triển qua nhiều cơ chế phức tạp, có liên quan đến sự cân bằng năng lượng và hormone:

    Cân bằng năng lượng

    Béo phì xảy ra khi lượng calo được nạp vào cơ thể vượt quá lượng calo bị đốt cháy, dẫn đến tình trạng dư thừa calo. Calo dư thừa được lưu trữ dưới dạng mỡ trong cơ thể. Cuối cùng, cơ thể tích lũy mỡ dần và dẫn đến tăng cân.

    Vai trò của hormone

    Các hormone như leptin, insulin và ghrelin có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác no và đói.

    Leptin được sản xuất bởi các tế bào mỡ, giúp điều chỉnh lượng mỡ dự trữ bằng cách ức chế cảm giác thèm ăn. Ghrelin được sản xuất ở dạ dày, có tác dụng kích thích cảm giác đói. Insulin được tiết ra bởi các tế bào beta tuyến tụy, có vai trò điều hòa lượng đường trong máu.

    Đề kháng insulin là tình trạng mà các tế bào của cơ thể không phản ứng hiệu quả với insulin, dẫn đến việc sản xuất quá mức insulin để kiểm soát lượng đường trong máu. Khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả, lượng đường trong máu tăng cao, dẫn đến tăng cân và tích tụ mỡ.

    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Banner cam kết giảm cân nặng MedFit
      Banner cam kết giảm cân nặng MedFit m

      Tác động tiêu cực của béo phì đến sức khỏe

      Béo phì có thể dẫn đến nhiều hậu quả sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Những hậu quả này không chỉ biểu hiện giới hạn trong các bệnh lý sức khỏe mà còn bao gồm cả các vấn đề tâm lý và xã hội.

      Các bệnh lý liên quan đến béo phì

      Béo phì có liên quan đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm:

      • Bệnh tim mạch: béo phì là một yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch, bao gồm tăng huyết áp, bệnh mạch vành và suy tim. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch do tăng mức cholesterol và tăng huyết áp.
      béo phì làm tăng mức cholesterol và huyết áp (hình minh họa)
      Béo phì làm tăng mức cholesterol và huyết áp (hình minh họa)
      • Đái tháo đường: béo phì là một trong những nguy cơ chính gây ra đái tháo đường típ 2 do tình trạng đề kháng insulin.
      béo phì gây ra đái tháo đường típ 2 do đề kháng insulin (hình minh họa)
      Béo phì gây ra đái tháo đường típ 2 do đề kháng insulin (hình minh họa)
      • Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): béo phì là nguyên nhân chính của NAFLD, một tình trạng mà mỡ tích tụ trong gan gây ra viêm và có thể dẫn đến xơ gan. Người béo phì có nguy cơ phát triển NAFLD cao hơn nhiều lần so với người bình thường.
      hình minh họa gan bình thường (bên trái) và gan nhiễm mỡ (bên phải)
      Hình minh họa gan bình thường (bên trái) và gan nhiễm mỡ (bên phải)
      • Hội chứng ngưng thở khi ngủ: béo phì có thể gây ra hội chứng ngưng thở khi ngủ, một tình trạng mà hơi thở bị gián đoạn do tắc nghẽn trong khi ngủ, có thể gây ra các vấn đề về tim mạch và hệ thần kinh.
      hội chứng ngưng thở khi ngủ (hình minh họa)
      Hội chứng ngưng thở khi ngủ (hình minh họa)
      • Ung thư: nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa béo phì và nguy cơ mắc các loại ung thư. Béo phì làm tăng nguy cơ mắc ít nhất 13 loại ung thư khác nhau, chiếm 40% tổng số ca ung thư được chẩn đoán ở Hoa Kỳ. Béo phì có thể gây ra các thay đổi về hormone và các yếu tố tăng trưởng, góp phần vào sự phát triển của ung thư.
      béo phì gây ra các thay đổi về hormone và các yếu tố tăng trưởng, góp phần vào sự phát triển của ung thư (hình minh họa)
      Béo phì gây ra các thay đổi về hormone và các yếu tố tăng trưởng, góp phần vào sự phát triển của ung thư (hình minh họa)

      Ảnh hưởng tâm lý và xã hội

      Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn có tác động lớn đến vấn đề tâm lý và gây khó khăn trong các vấn đề xã hội của người bệnh:

      • Tự ti và trầm cảm: người béo phì thường cảm thấy tự ti về ngoại hình, điều này có thể dẫn đến trầm cảm và lo âu.
      • Bị kỳ thị: người béo phì có thể bị những người xung quanh kỳ thị, khiến người bệnh gặp khó khăn trong công việc và các mối quan hệ xã hội.
      béo phì ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và gây khó khăn trong các vấn đề xã hội của người bệnh (hình minh họa)
      Béo phì ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và gây khó khăn trong các vấn đề xã hội của người bệnh (hình minh họa)

      Các vấn đề về sức khỏe liên quan đến béo phì kết hợp cùng với các vấn đề tâm lý và xã hội không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

      Tác động đến hệ thống y tế và kinh tế

      Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn gây áp lực lớn lên hệ thống y tế và nền kinh tế:

      • Gia tăng chi phí y tế: béo phì làm tăng chi phí y tế do việc phải điều trị các bệnh lý liên quan như bệnh tim mạch, đái tháo đường và các loại ung thư. Chi phí y tế cho người béo phì cao gấp 1,5-2 lần so với người không béo phì. Những chi phí này bao gồm cả chi phí trực tiếp như thuốc men, phẫu thuật và chi phí gián tiếp như giảm năng suất lao động và nghỉ việc vì bệnh tật.
      • Giảm năng suất lao động: người béo phì có năng suất lao động thấp hơn và nghỉ việc vì bệnh tật thường xuyên hơn so với người không béo phì. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn ảnh hưởng đến năng suất kinh tế chung.
      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

        Tại sao nên điều trị béo phì càng sớm càng tốt?

        Việc điều trị béo phì sớm mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sức khỏe thể chất, tâm lý và kinh tế của cả cá nhân và xã hội. Các lợi ích này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn góp phần giảm thiểu gánh nặng y tế và vấn đề tài chính.

        thăm khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị béo phì
        Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị béo phì

        Ngăn ngừa các bệnh lý liên quan

        Điều trị béo phì sớm có thể ngăn ngừa và cải thiện các bệnh lý liên quan, giảm nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống:

        • Giảm nguy cơ phát triển các bệnh mạn tính: việc kiểm soát cân nặng ở giai đoạn sớm giúp duy trì chức năng tim mạch và chuyển hóa, giảm nguy cơ phát triển các bệnh mạn tính liên quan đến béo phì như bệnh tim mạch, đái tháo đường, gan nhiễm mỡ…
        • Cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao tuổi thọ: giảm cân và điều trị béo phì sớm giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và tăng cường khả năng hoạt động hàng ngày.
        điều trị béo phì giúp giảm nguy cơ phát triển các bệnh mạn tính liên quan
        Điều trị béo phì giúp giảm nguy cơ phát triển các bệnh mạn tính liên quan

        Cải thiện sức khỏe tâm lý

        Giảm cân và điều trị béo phì sớm giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe tâm lý tổng thể ở nhiều khía cạnh:

        • Tăng cường tự tin và tinh thần: giảm cân không chỉ tác động tích cực đến vấn đề sức khỏe mà còn cải thiện vẻ bề ngoài, giúp gia tăng sự tự tin và lấy lại tinh thần.
        • Giảm nguy cơ trầm cảm và lo âu: đạt được mục tiêu giảm cân có thể mang lại cảm giác thành công và cải thiện tâm trạng, giúp giảm căng thẳng, lo âu và nguy cơ trầm cảm.

        Giảm gánh nặng lên nền kinh tế

        Điều trị béo phì sớm giúp giảm áp lực về mặt kinh tế cho cả cá nhân và xã hội, giúp tiết kiệm chi phí y tế và tăng năng suất lao động:

        • Tiết kiệm chi phí y tế: điều trị béo phì sớm giúp giảm đáng kể chi phí y tế, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, liên quan đến việc quản lý các bệnh lý phát sinh từ béo phì.
        • Tăng năng suất lao động: cải thiện sức khỏe của người béo phì giúp nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu thời gian nghỉ bệnh và tăng cường sự đóng góp vào nền kinh tế.

        Cải thiện chất lượng giấc ngủ

        Giảm cân có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các vấn đề liên quan đến hội chứng ngưng thở khi ngủ:

        • Giảm nguy cơ hội chứng ngưng thở khi ngủ: điều trị béo phì sớm giúp giảm nguy cơ gặp phải hội chứng này, giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
        • Cải thiện sức khỏe tim mạch và thần kinh: giấc ngủ tốt hơn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ thần kinh, giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến béo phì.

        Cải thiện sức khỏe và khả năng học tập ở trẻ

        Điều trị béo phì sớm có thể giúp tăng cường sự phát triển về thể chất cũng như khả năng học tập ở trẻ:

        • Cải thiện sự phát triển thể chất: giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý giúp trẻ em phát triển vấn đề thể chất tốt hơn, giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì. Trẻ em giảm cân phát triển chiều cao và có sức khỏe tốt hơn.
        • Tăng khả năng học tập: trẻ em giảm cân thường có khả năng học tập tốt hơn do sự cải thiện về sức khỏe và tâm lý giúp trẻ có thể tập trung và tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.
        ca lâm sàng giảm cân bằng phương pháp đa mô thức tại medfit (ca nam)
        Ca lâm sàng điều trị béo phì tại MedFit

        Điều trị béo phì sớm không chỉ giúp ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng kinh tế cho cá nhân và xã hội. Đừng để béo phì ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hạnh phúc của bạn. Hãy đến MedFit để được đội ngũ Bác sĩ chuyên khoa và chuyên gia dinh dưỡng hỗ trợ xây dựng kế hoạch giảm cân khoa học và an toàn, giúp bạn kiểm soát cân nặng hiệu quả ngay từ bây giờ. MedFit luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe toàn diện.

        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ
        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ m

        Tài liệu tham khảo

        1. Margolis LM, Allen JT, et al. “Coingestion of Carbohydrate and Protein on Muscle Glycogen Synthesis after Exercise: A Meta-analysis“. Med Sci Sports Exerc. 2021 Feb 1;53(2):384-393. doi: 10.1249/MSS.0000000000002476. PMID: 32826640; PMCID: PMC7803445
        2. Peberdy MA, Gluck JA, American Heart Association Emergency Cardiovascular Care Committee, Council on Cardiopulmonary, Critical Care, Perioperative and Resuscitation, Council on Cardiovascular Diseases in the Young, Council on Cardiovascular Surgery and Anesthesia, Council on Cardiovascular and Stroke Nursing, Council on Clinical Cardiology, et al. “Cardiopulmonary Resuscitation in Adults and Children With Mechanical Circulatory Support: A Scientific Statement From the American Heart Association“. Circulation. 2017 Jun 13;135(24):e1115-e1134. doi: 10.1161/CIR.0000000000000504. Epub 2017 May 22. PMID: 28533303
        3. Wu ZY, Han HH, et al. “A Propensity Score-matched Analysis of Long-term Oncologic Outcomes After Nipple-sparing Versus Conventional Mastectomy for Locally Advanced Breast Cancer“. Ann Surg. 2022 Aug 1;276(2):386-390. doi: 10.1097/SLA.0000000000004416. Epub 2020 Nov 18. PMID: 33201107
        4. Riddle MC; with and on behalf of Associate Editors Vanita Aroda; Bakris G, et al. “Editorial Cycles and Continuity of Diabetes Care“. Diabetes Care. 2022 Jul 7;45(7):1493-1494. doi: 10.2337/dci22-0020. PMID: 35796770
        5. Brown TA, Sellbom M. “Associations between MMPI-3 scale scores and the DSM-5 personality disorders“. J Clin Psychol. 2021 Dec;77(12):2943-2964. doi: 10.1002/jclp.23230. Epub 2021 Aug 2. PMID: 34342003
        6. Koerkamp BG, Clavien PA, Polak WG. “Surgical resection for intrahepatic cholangiocarcinoma – can we really improve survival by resecting more lymph nodes?“. J Hepatol. 2023 Feb;78(2):235-237. doi: 10.1016/j.jhep.2022.12.003. Epub 2022 Dec 23. PMID: 36567229
        7. Bröer S, Gauthier-Coles G. “Amino Acid Homeostasis in Mammalian Cells with a Focus on Amino Acid Transport“. J Nutr. 2022 Jan 11;152(1):16-28. doi: 10.1093/jn/nxab342. PMID: 34718668; PMCID: PMC8754572
        8. Requist MR, Sripanich Y, et al. “Micro-CT analysis of the Lisfranc complex reveals higher bone mineral density in dorsal compared to plantar regions“. J Orthop Res. 2022 Jun;40(6):1457-1469. doi: 10.1002/jor.25164. Epub 2021 Aug 27. PMID: 34406675
        9. Cohen MB. “Need for therapy to support improved neurodevelopmental outcomes in children with congenital heart disease“. J Pediatr. 2022 Dec;251:1-2. doi: 10.1016/j.jpeds.2022.10.034. PMID: 36464401
        10. Jin L, Zhao X, Tong Y (2021). “A female advantage? Gender patterning of psychological well‐being among migrants and returnees in China“. Journal of Social Issues. 78. 10.1111/josi.12467
        11. Obesity and Cancer“. NIH: National Cancer Institute
        12. Natsky AN, Chai-Coetzer CL, et al. “Economic evaluation of diagnostic sleep studies for obstructive sleep apnoea in the adult population: a systematic review“. Sleep Med Rev. 2022 Apr;62:101608. doi: 10.1016/j.smrv.2022.101608. Epub 2022 Feb 10. PMID: 35255372
        13. Tartof SY, Slezak JM, et al. “Effectiveness of mRNA BNT162b2 COVID-19 vaccine up to 6 months in a large integrated health system in the USA: a retrospective cohort study“. Lancet. 2021 Oct 16;398(10309):1407-1416. doi: 10.1016/S0140-6736(21)02183-8. Epub 2021 Oct 4. PMID: 34619098; PMCID: PMC8489881
        14. Obesity and overweight“. World Health Organization
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.