Low-carb là một trong những chế độ ăn phổ biến nhất, được nhiều người thừa cân và béo phì tin tưởng nhờ hiệu quả vượt trội trong hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên, không ít người thừa cân, béo phì lại đồng thời mắc đái tháo đường típ 2 – một bệnh lý nguy hiểm thường đi kèm với tình trạng rối loạn chuyển hóa và thừa cân kéo dài. Liệu chế độ ăn low-carb vốn được ưa chuộng bởi hiệu quả giảm cân, có thật sự phù hợp với người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường? Hãy cùng MedFit khám phá trong bài viết sau để hiểu rõ hơn về lợi ích, rủi ro và tác động thực sự của chế độ low-carb với nhóm đối tượng đặc biệt này.
Mối liên hệ giữa béo phì và đái tháo đường típ 2
Béo phì và đái tháo đường típ 2 là hai vấn đề sức khỏe toàn cầu có mối liên hệ mật thiết. Đặc biệt, béo phì được xác định là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến đái tháo đường típ 2.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thừa cân là tình trạng tích tụ quá nhiều mỡ trong cơ thể. Trong khi đó, béo phì là một bệnh mạn tính phức tạp, đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ quá mức, có thể gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Sự tích tụ quá nhiều mỡ trong cơ thể dẫn đến hàng loạt bất thường về chuyển hóa, bao gồm kháng insulin, rối loạn lipid máu (tăng nồng độ triglyceride và giảm nồng độ HDL cholesterol), bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, rối loạn chức năng tế bào β, tiền đái tháo đường và đái tháo đường típ 2.
Đặc biệt, mỡ tích tụ ở vùng bụng, gan và nội tạng làm tăng nguy cơ phát triển đái tháo đường típ 2 hơn so với mỡ ở vùng mông và đùi. Hơn nữa, đái tháo đường típ 2 có thể làm trầm trọng hơn tình trạng béo phì. Nguyên nhân bao gồm việc sử dụng một số thuốc hạ đường huyết, như insulin, sulfonylurea (SU) và pioglitazone, có thể gây tăng cân. Ngược lại, béo phì lại làm đường huyết kém ổn định, khiến đái tháo đường diễn tiến xấu đi, tạo thành một vòng lặp bệnh lý, góp phần gây ra các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến mạch máu.
Vì vậy, mục tiêu điều trị cho người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường típ 2 cần tập trung cả vào việc kiểm soát đường huyết song song với việc kiểm soát cân nặng để mang lại lợi ích sức khỏe toàn diện và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Tìm hiểu về chế độ ăn low-carb
Carbohydrate bao gồm tinh bột, đường và chất xơ. Khi được hấp thụ vào cơ thể, tinh bột và đường được chuyển hóa thành glucose và đi vào máu, cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Trong khi đó, chất xơ không bị chuyển hóa thành glucose mà chủ yếu đi qua hệ tiêu hóa, góp phần hỗ trợ sức khỏe đường ruột và điều hòa lượng đường trong máu.
Low-carb hay low-carbohydrate diet là chế độ ăn tập trung vào giảm lượng carbohydrate trong khẩu phần, ưu tiên thực phẩm giúp ổn định đường huyết, hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu, đồng thời tăng cường tiêu thụ protein cùng chất béo.
Trong chế độ ăn này, yêu cầu tổng lượng carbohydrate nạp vào chiếm dưới 45% tổng năng lượng hàng ngày (tương đương 50-130g/ngày). Khi nguồn năng lượng chính từ carbohydrate bị hạn chế, cơ thể sẽ chuyển sang sử dụng chất béo làm nguồn năng lượng thay thế, từ đó hỗ trợ giảm cân và giảm mỡ hiệu quả.
Một số kiểu ăn low-carb phổ biến có thể kể đến như:
- Keto: đặc trưng bởi việc giảm carbohydrate (thường dưới 50g/ngày) và tăng tương đối tỷ lệ protein và chất béo.
- Atkins: gồm nhiều giai đoạn cắt giảm carbohydrate, bắt đầu với mức rất thấp, khoảng 20-50g/ngày, sau đó tăng dần lượng carbohydrate để duy trì cân nặng sau khi đạt mục tiêu.
- South Beach: chia thành ba giai đoạn, giai đoạn đầu hạn chế đáng kể lượng đường và carbohydrate tinh chế, tập trung vào protein nạc, rau nhiều chất xơ và chất béo không bão hòa; giai đoạn giữa bổ sung một số nguồn carbohydrate (trái cây, rau có tinh bột, ngũ cốc nguyên hạt); giai đoạn duy trì giới hạn tổng lượng carbohydrate hấp thụ không quá 28% tổng lượng calo hoặc khoảng 140g/ngày.
- Paleo (chế độ thời tiền sử): mô phỏng chế độ ăn của thời đại đồ đá cũ, không đặt ra giới hạn cụ thể về carbohydrate nhưng thường thấp hơn chế độ ăn tiêu chuẩn, loại trừ đường tinh luyện, sữa, ngũ cốc và các loại đậu.
- Carb-cycling: một phương pháp không chính thức, trong đó chế độ ăn ít carbohydrate hoặc theo chế độ keto phần lớn thời gian nhưng có những khoảng thời gian ngắn hấp thụ nhiều carbohydrate hơn.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Tác động của chế độ ăn low-carb đến người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường típ 2
Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn low-carb có thể cải thiện kiểm soát đường huyết, giảm cân và giảm nhu cầu dùng thuốc cho người mắc đái tháo đường típ 2 trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, tác động lâu dài và mức độ an toàn của phương pháp này vẫn cần được nghiên cứu thêm để khẳng định.
Kiểm soát đường huyết
Trong ngắn hạn (< 3 tháng)
Boden và cộng sự đã nghiên cứu 10 bệnh nhân béo phì mắc đái tháo đường típ 2, áp dụng mô hình Atkins trong 2 tuần. Kết quả cho thấy, nồng độ glucose huyết tương lúc đói trung bình giảm từ 135mg/dL (7,5mmol/L) xuống 113mg/dL (6,3mmol/L). Độ nhạy insulin được cải thiện 75% khi đo bằng kẹp euglycemic-hyperinsulinemic và mức HbA1C trung bình giảm từ 7,3% xuống 6,8% trong 14 ngày.
Trong trung hạn (3-6 tháng)
Nghiên cứu của Westman và cộng sự trên người béo phì mắc đái tháo đường típ 2 so sánh chế độ ăn rất ít carbohydrate (< 20g/ngày) với chế độ ăn ít calo và chỉ số GI thấp (thâm hụt 500kcal/ngày) trong 24 tuần. Cả hai nhóm đều cải thiện đường huyết nhưng nhóm theo chế độ ăn rất ít carbohydrate có sự thay đổi HbA1C, trung bình là -1,5%, vượt trội so với -0,5% ở nhóm chế độ ăn ít calo.
Trong dài hạn (≥ 1 năm)
Davis và cộng sự đã phân ngẫu nhiên người thừa cân mắc đái tháo đường típ 2 vào nhóm chế độ ăn rất ít carbohydrate (carbohydrate < 25g/ngày và tăng dần 5g/tuần) và nhóm chế độ ăn ít chất béo. Trong 3 tháng đầu, cả hai nhóm đều giảm HbA1C tương tự. Tuy nhiên, sau 1 năm, không nhóm nào duy trì được các cải thiện này và người tham gia cũng không tuân thủ hoàn toàn chế độ ăn ban đầu.
Ngoài ra, Mayer và cộng sự đã so sánh chế độ ăn rất ít carbohydrate (carbohydrate < 20g/ngày, không giới hạn calo) với chế độ ít chất béo kết hợp orlistat (lượng chất béo < 30% tổng năng lượng). Nhóm theo chế độ ăn rất ít carbohydrate có sự cải thiện HbA1C trung bình là 0,7%, trong khi nhóm ít chất béo ghi nhận sự gia tăng 0,2%.
Trong dài hạn (> 2 năm)
Tay và cộng sự đã so sánh tác động lên HbA1c ở những người béo phì mắc đái tháo đường típ 2 áp dụng chế độ ăn rất ít carbohydrate (VLCKD) và chế độ ăn ít chất béo (LFD):
- Chế độ VLCKD giàu chất béo không bão hòa, ít chất béo bão hòa (14% carbohydrate, tương đương < 50g/ngày và tăng lên 70g/ngày sau 2 tháng; 28% protein; 58% chất béo).
- Chế độ LFD giàu carbohydrate (53% carbohydrate, 17% protein và < 30% chất béo), với mức năng lượng tương đương, tuân theo các hướng dẫn dinh dưỡng hiện tại.
Sau 2 năm, nghiên cứu ghi nhận cải thiện tương tự về cân nặng, mức đường huyết lúc đói và HbA1c giữa hai nhóm. Tuy nhiên, nhóm áp dụng chế độ ăn VLCKD đạt hiệu quả tốt hơn trong việc ổn định đường huyết và cải thiện chỉ số lipid máu, bao gồm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).
Dẫu vậy, nghiên cứu bị hạn chế bởi tỷ lệ bỏ nghiên cứu cao (53%) ở cả hai nhóm, điều này có thể ảnh hưởng đến tính khái quát của kết quả.
Nhìn chung, chế độ ăn rất ít carbohydrate mang lại lợi ích tương tự chế độ ăn ít chất béo về kiểm soát đường huyết và cân nặng, nhưng chế độ ăn rất ít carbohydrate có ưu thế trong việc ổn định đường huyết và cải thiện các yếu tố nguy cơ tim mạch.
Quản lý cân nặng
Tác động của chế độ ăn low-carb đối với cân nặng đã được nghiên cứu trong ngắn hạn, nhưng các nghiên cứu kéo dài hơn 2 năm vẫn còn hạn chế. Yancy và cộng sự nhận thấy rằng, bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn keto rất ít carbohydrate trong 16 tuần giảm trung bình 6,6% trọng lượng cơ thể ban đầu.
Chế độ ăn low-carb giúp kiểm soát cảm giác thèm ăn hiệu quả nhờ hàm lượng protein cao, giúp kéo dài cảm giác no bằng cách điều chỉnh hormone như ghrelin (hormone gây đói) và cholecystokinin (hormone gây no).
Trong chế độ keto, ketone như β-hydroxybutyrate còn có tác dụng ức chế cảm giác đói mạnh mẽ, hỗ trợ kiểm soát cơn thèm ăn hiệu quả.
Ngoài ra, chế độ ăn low-carb có thể làm tăng tốc độ trao đổi chất cơ bản và tiêu hao năng lượng thông qua quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) và chuyển hóa acid béo, góp phần thúc đẩy giảm cân.
Quản lý thuốc
Chế độ ăn low-carb, đặc biệt là keto, đã thu hút sự chú ý nhờ khả năng cải thiện kiểm soát đường huyết, hỗ trợ giảm cân và giảm nhu cầu dùng thuốc ở người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường típ 2 trong thời gian ngắn.
Trong 3-6 tháng, nghiên cứu của Westman và cộng sự trên người trưởng thành béo phì mắc đái tháo đường típ 2 đã so sánh chế độ ăn rất ít carbohydrate (VLCKD) với chế độ ăn ít calo, chỉ số GI thấp (LGID) trong 24 tuần. Kết quả cho thấy 95,2% người tham gia nhóm VLCKD giảm hoặc ngừng thuốc điều trị, so với 62,1% ở nhóm LGID. Đáng chú ý, trong nhóm VLCKD, 4 bệnh nhân ban đầu sử dụng ít nhất 20 đơn vị insulin không còn cần insulin vào cuối nghiên cứu, trong khi chỉ có 1 bệnh nhân nhóm LGID đạt được kết quả này.
Nghiên cứu khác của Saslow và cộng sự đã so sánh chế độ ăn hạn chế calo vừa phải (ít chất béo và carbohydrate 150g/ngày) với VLCKD. Kết quả cho thấy, 2 trong số 13 bệnh nhân nhóm hạn chế calo vừa phải đã giảm thuốc nhưng không ngừng hẳn, trong khi 2 trong số 11 bệnh nhân nhóm VLCKD có thể ngừng hoàn toàn thuốc điều trị.
Điều này cho thấy tiềm năng của chế độ ăn rất ít carbohydrate trong kiểm soát bệnh lý và giảm phụ thuộc vào thuốc điều trị. Tuy nhiên, cần thêm các nghiên cứu dài hạn để đánh giá hiệu quả bền vững và mức độ an toàn của chế độ ăn này trong thực tế.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Chế độ ăn low-carb có áp dụng được cho người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường không?
Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), chế độ ăn low-carb đã được chứng minh mang lại nhiều lợi ích cho người mắc đái tháo đường, bao gồm giảm chỉ số HbA1C, hỗ trợ giảm cân, ổn định huyết áp và cải thiện lipid máu (tăng cholesterol tốt và giảm triglyceride).
Nhiều nghiên cứu lâm sàng được ADA tổng hợp và trích dẫn chỉ ra rằng, việc giảm lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn, đặc biệt trong 3-6 tháng đầu. Đối với người mắc đái tháo đường típ 2 chưa đạt mục tiêu kiểm soát đường huyết hoặc cần giảm liều thuốc hạ đường huyết, chế độ ăn ít hoặc rất ít carbohydrate có thể là lựa chọn khả thi.
Tuy nhiên, ADA nhấn mạnh rằng không có một chế độ ăn uống nào phù hợp cho tất cả. Việc lập kế hoạch bữa ăn cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe, sở thích và mục tiêu điều trị của từng cá nhân. Thay vì chỉ áp dụng một kiểu ăn uống cố định, người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường có thể chọn từ nhiều chế độ ăn uống linh hoạt và phù hợp để quản lý đái tháo đường.
Song song đó, Bộ Y tế Việt Nam khuyến nghị người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường nên đặt mục tiêu giảm 5-10% trọng lượng cơ thể trong 3-6 tháng. Để đạt được mục tiêu này, cần:
- Giảm dần năng lượng khẩu phần ăn khoảng 250-500kcal/ngày, tránh giảm đột ngột.
- Tiêu thụ khoảng 130g carbohydrate mỗi ngày, chiếm khoảng 50% tổng năng lượng khẩu phần.
Dù áp dụng chế độ ăn low-carb hay chế độ ăn dựa trên khuyến nghị của Bộ Y tế Việt Nam và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), việc lựa chọn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát đường huyết. Các nguyên tắc chính bao gồm:
- Ưu tiên rau không chứa tinh bột để cung cấp chất xơ, ít calo và giúp no lâu. Ví dụ như bông cải xanh, cà rốt và súp lơ.
- Bổ sung protein nạc như thịt nạc, cá, thịt gia cầm bỏ da, trứng hoặc protein thực vật như đậu phụ, các loại đậu và đậu lăng.
- Chọn carbohydrate chất lượng như ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, gạo lật), khoai củ, bánh mì đen, hoa quả.
- Hạn chế đường bổ sung và thực phẩm chế biến sẵn.
- Ưu tiên chất béo lành mạnh như dầu olive, bơ, các loại hạt và cá béo, giúp giảm cholesterol và bảo vệ tim mạch.
- Sử dụng nước lọc hoặc đồ uống không calo thay vì nước ngọt có đường.
Một phương pháp hiệu quả trong việc lập kế hoạch bữa ăn là “đĩa ăn dành cho người đái tháo đường”. Phương pháp này giúp lên kế hoạch bữa ăn đơn giản, hỗ trợ quản lý đường huyết hiệu quả, cách thực hiện như sau:
- Sử dụng đĩa 9 inch (khoảng 23cm).
- Phân chia khẩu phần ăn, bao gồm ½ đĩa là rau không chứa tinh bột, ¼ đĩa là protein nạc và ¼ đĩa là carbohydrate chất lượng.
Phương pháp này linh hoạt, dễ điều chỉnh theo sở thích cá nhân mà vẫn đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
So sánh chế độ ăn low-carb và chế độ ăn khuyến nghị cho người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường theo Bộ Y tế Việt Nam được trình bày trong bảng sau:
Cả hai chế độ ăn đều mang lại lợi ích trong kiểm soát đường huyết và hỗ trợ giảm cân ở người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường. Chế độ ăn low-carb phù hợp cho những người cần kiểm soát đường huyết nhanh hoặc giảm liều thuốc, trong khi chế độ ăn được Bộ Y tế Việt Nam khuyến nghị dễ áp dụng và duy trì lâu dài hơn. Việc lựa chọn chế độ ăn cần được cá nhân hóa và thực hiện dưới sự giám sát y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
Low-carb mang lại nhiều lợi ích cho người thừa cân, béo phì mắc đái tháo đường típ 2, bao gồm hỗ trợ giảm cân, cải thiện đường huyết và giảm nhu cầu dùng thuốc trong ngắn hạn. Tuy nhiên, hiệu quả dài hạn và mức độ an toàn của chế độ này vẫn cần được nghiên cứu thêm. Trong khi đó, chế độ ăn được khuyến nghị bởi Bộ Y tế Việt Nam, với lượng carbohydrate cân bằng và giảm năng lượng dần dần, lại dễ áp dụng và duy trì lâu dài hơn, giúp kiểm soát cân nặng và đường huyết một cách bền vững. Dù lựa chọn chế độ ăn nào, việc cá nhân hóa và giám sát y tế là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
Tại MedFit, đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa và chuyên gia dinh dưỡng giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ thiết kế phác đồ ăn uống phù hợp với từng cá nhân, giúp kiểm soát đái tháo đường và cân nặng hiệu quả. Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết và cùng MedFit và từng bước cải thiện sức khỏe toàn diện.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO). Obesity and overweight. [online] Available at: Obesity and overweight [Accessed 10 January 2025]
- Snorgaard O, Poulsen GM, et al. “Systematic review and meta-analysis of dietary carbohydrate restriction in patients with type 2 diabetes“. BMJ Open Diabetes Res Care. 2017;5(1):e000354. Published 2017 Feb 23. doi:10.1136/bmjdrc-2016-000354
- Shauna M. Levy, Michelle Nessen. Béo phì. [online] Available at: Béo phì – Rối loạn dinh dưỡng – Cẩm nang MSD – Phiên bản dành cho chuyên gia [Accessed 10 January 2025]
- Mike Watts. Diabetes and Obesity. [online] Available at: Diabetes and Obesity [Accessed 10 January 2025]
- Bramante CT, Lee CJ, Gudzune KA. “Treatment of Obesity in Patients With Diabetes“. Diabetes Spectr. 2017;30(4):237-243. doi:10.2337/ds17-0030
- Ananya Mandal. Obesity and Diabetes. [online] Available at: Obesity and Diabetes [Accessed 10 January 2025]
- Fan Y, Chow E, et al. “Comparison of β-Cell Function and Insulin Sensitivity Between Normal-Weight and Obese Chinese With Young-Onset Type 2 Diabetes“. Diabetes. 2024;73(6):953-963. doi:10.2337/db23-0966
- Merrill JD, Soliman D, et al. “Low-Carbohydrate and Very-Low-Carbohydrate Diets in Patients With Diabetes“. Diabetes Spectr. 2020;33(2):133-142. doi:10.2337/ds19-0070
- American Diabetes Association Professional Practice Committee. “8. Obesity and Weight Management for the Prevention and Treatment of Type 2 Diabetes: Standards of Care in Diabetes-2025“. Diabetes Care. 2025;48(Supplement_1):S167-S180. doi:10.2337/dc25-S008
- Evert AB, Dennison M, et al. “Nutrition Therapy for Adults With Diabetes or Prediabetes: A Consensus Report“. Diabetes Care. 2019;42(5):731-754. doi:10.2337/dci19-0014
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.