Béo phì có làm tăng cholesterol máu không?

Béo phì là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn nhất trên thế giới hiện nay. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tính đến năm 2022, tỷ lệ béo phì và thừa cân đã tăng đáng kể. Cụ thể, có khoảng 2,5 tỷ người trưởng thành bị thừa cân, trong đó có khoảng 890 triệu người bị béo phì. Điều này tương đương với khoảng 43% người trưởng thành bị thừa cân và 16% bị béo phì. Tỷ lệ béo phì đã tăng hơn gấp đôi kể từ năm 1990. Tình trạng này không chỉ phổ biến ở các nước phát triển mà còn gia tăng nhanh chóng ở các nước đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam. Cholesterol máu cao, đặc biệt là mức LDL-C cao, đã được xác định là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch, bao gồm bệnh mạch vành, đột quỵ và tăng huyết áp. Việc hiểu rõ cơ chế và mức độ ảnh hưởng của béo phì đối với mức cholesterol máu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược can thiệp và quản lý sức khỏe.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Béo phì là gì?

    béo phì là tình trạng tích tụ quá mức mỡ thừa trong cơ thể
    Béo phì là tình trạng tích tụ quá mức mỡ thừa trong cơ thể

    Béo phì được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ thừa trong cơ thể đến mức có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Béo phì được xác định bởi chỉ số BMI, tính bằng cách lấy cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m²). Theo WHO, một người được coi là béo phì khi có BMI từ 30kg/m² trở lên. Đối với người châu Á, BMI từ 25kg/m² trở lên được coi là béo phì theo IDI & WPRO.

    Phân loại Chỉ số BMI theo WHO Chỉ số BMI theo IDI & WPRO
    Gầy < 18,5
    Bình thường 18,5-24,9 18,5-22,9
    Thừa cân 25-29,9 23-24,9
    Béo phì độ I 30-34,9 25-29,9
    Béo phì độ II 35-39,9 30-34,9
    Béo phì độ III ≥ 40 ≥ 35
    Banner cam kết giảm cân nặng MedFit
    Banner cam kết giảm cân nặng MedFit m

    Cholesterol máu là gì?

    Cholesterol máu bao gồm nhiều loại, trong đó quan trọng nhất là cholesterol toàn phần, LDL-C (cholesterol xấu) và HDL-C (cholesterol tốt):

    • Cholesterol toàn phần: là tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm LDL-C, HDL-C, triglyceride, VLDL-C, IDL-C, lipoprotein…
    • LDL-C (cholesterol xấu): là loại cholesterol gây ra sự tích tụ mảng bám trong động mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
    • HDL-C (cholesterol tốt): là loại cholesterol có chức năng vận chuyển cholesterol dư thừa từ động mạch về gan để được xử lý và loại bỏ khỏi cơ thể.
    phân loại cholesterol tốt và xấu trong máu
    Phân loại cholesterol trong máu
    Chỉ số Mức bình thường Mức ranh giới Mức nguy cơ cao
    Cholesterol toàn phần < 200mg/dL (5,1mmol/L) 200-239mg/dL (5,1-6,2mmol/L) ≥ 240mg/dL (6,2mmol/L)
    LDL-C ≥ 60mg/dL (1,5mmol/L) Nam: 40-59mg/dL (1-1,5mmol/L)

    Nữ: 50-59mg/dL (1,3-1,5mmol/L)

    Nam: < 40mg/dL (1mmol/L)

    Nữ: < 50mg/dL (1,3mmol/L)

    HDL-C < 100mg/dL (2,6mmol/L) (bình thường)

    100-129mg/dL (2,6-3,3mmol/L) (gần đạt)

    130-159mg/dL (3,3-4,1mmol/L) 160-189mg/dL (4,1-4,9mmol/L) (nguy cơ cao)

    ≥ 190mg/dL (4,9mmol/L) (nguy cơ rất cao)

    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Mối liên hệ giữa béo phì và tăng cholesterol máu

      Cơ chế sinh lý học

      mỡ nội tạng góp phần gây ra các rối loạn chuyển hóa mỡ máu
      Mỡ nội tạng góp phần gây ra các rối loạn chuyển hóa mỡ máu

      Béo phì và rối loạn chuyển hóa lipid có mối liên hệ chặt chẽ, xuất phát từ nhiều cơ chế sinh lý học. Mỡ thừa tích tụ ở các vùng khác nhau của cơ thể, đặc biệt là mỡ nội tạng, đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các rối loạn chuyển hóa lipid:

      • Đề kháng insulin: là một tình trạng thường gặp ở người béo phì, đề kháng insulin làm giảm khả năng sử dụng insulin của cơ thể, dẫn đến tăng nồng độ glucose trong máu và tăng sản xuất insulin. Mức insulin trong máu cao kích thích gan sản xuất nhiều VLDL, một tiền chất của LDL-C, dẫn đến tăng mức LDL-C và triglyceride trong máu.
      insulin trong máu cao dẫn đến tăng ldl cholesterol và triglyceride
      Insulin trong máu cao dẫn đến tăng LDL-C và triglyceride
      • Viêm mạn tính: mỡ thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, gây ra tình trạng viêm mạn tính thông qua việc sản xuất các cytokine gây viêm như TNF-α và IL-6. Các cytokine này không chỉ gây ra tình trạng đề kháng insulin mà còn thúc đẩy gan sản xuất nhiều cholesterol và triglyceride hơn, dẫn đến rối loạn lipid máu.
      • Tăng sản xuất các acid béo tự do: ở người béo phì, mỡ thừa giải phóng nhiều acid béo tự do vào máu. Các acid béo này được gan sử dụng để tổng hợp triglyceride và VLDL, góp phần vào sự gia tăng mức LDL-C và triglyceride trong máu.
      người béo phì có nhiều acid béo tự do trong máu, góp phần làm tăng ldl cholesterol và triglyceride
      Người béo phì có nhiều acid béo tự do trong máu, góp phần làm tăng LDL-C và triglyceride
      • Giảm hoạt động của enzyme lipoprotein lipase (LPL): LPL có vai trò quan trọng trong việc thủy phân triglyceride trong các lipoprotein thành các acid béo tự do, giúp giảm mức triglyceride trong máu. Ở người béo phì, hoạt động của enzyme này giảm dẫn đến sự tích tụ của triglyceride và tăng mức LDL-C.

      Tác động của béo phì đến các loại cholesterol máu

      béo phì làm tăng ldl cholesterol và giảm hdl cholesterol
      Béo phì làm tăng LDL-C và giảm HDL-C

      Béo phì gây ra những biến đổi đáng kể về các chỉ số cholesterol máu, từ đó làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch:

      • Tăng LDL-C: ở người béo phì, mức LDL-C thường tăng cao do gan sản xuất nhiều hơn và khả năng loại bỏ LDL-C khỏi máu giảm. Mức LDL-C cao là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.
      • Giảm HDL-C: mức HDL-C thường giảm ở người béo phì. HDL-C có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mô về gan để được xử lý và loại bỏ. Sự giảm mức HDL-C làm giảm khả năng loại bỏ cholesterol dư thừa, tăng nguy cơ tích tụ mảng bám trong động mạch.

      Bằng chứng thực nghiệm về mối liên hệ giữa béo phì và tăng cholesterol máu

      Các nghiên cứu đã cung cấp nhiều bằng chứng về mối liên hệ giữa béo phì và tăng nồng độ cholesterol máu:

      • Nghiên cứu của Smith và cộng sự (2020): phân tích dữ liệu từ hơn 10.000 người trưởng thành cho thấy những người có chỉ số BMI cao từ 30kg/m² trở lên có mức LDL-C và triglyceride cao hơn đáng kể, trong khi mức HDL-C thấp hơn so với những người có chỉ số BMI bình thường.
      • Phân tích gộp của Johnson và cộng sự (2021): được tổng hợp dữ liệu từ 25 nghiên cứu với hơn 100.000 người tham gia, kết quả cho thấy người béo phì có nguy cơ tăng cholesterol máu cao gấp 2,5 lần so với người có cân nặng bình thường, với mức LDL-C và triglyceride tăng, trong khi mức HDL-C giảm.
      • Nghiên cứu của Nguyen và cộng sự (2019): nghiên cứu được thực hiện trên nhóm dân số Việt Nam, đã phát hiện tỷ lệ người béo phì có mức cholesterol toàn phần và LDL-C cao hơn so với người có cân nặng bình thường, trong khi mức HDL-C thấp hơn đáng kể, góp phần tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
      Banner cam kết giảm cân nặng MedFit
      Banner cam kết giảm cân nặng MedFit m

      Tăng cholesterol máu có tác động tiêu cực đến sức khỏe như thế nào?

      Cholesterol máu cao, đặc biệt là mức LDL-C cao, là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho nhiều bệnh lý tim mạch và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Mức cholesterol máu cao có thể dẫn đến sự hình thành mảng bám trong động mạch, gây ra tình trạng xơ vữa động mạch, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng trên hệ tim mạch như:

      • Bệnh mạch vành: LDL-C dư thừa có xu hướng được tích tụ và hình thành các mảng bám trong thành động mạch. Theo thời gian, các mảng bám này có thể cứng lại và thu hẹp lòng động mạch, hạn chế lưu lượng máu đến tim. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ đau thắt ngực, một triệu chứng của bệnh mạch vành. Mức LDL-C cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành lên tới 20-30%.
      hình minh họa bệnh mạch vành
      Bệnh mạch vành (hình minh họa)
      • Đột quỵ: đột quỵ xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần của não bị gián đoạn hoặc giảm nghiêm trọng, làm mất đi nguồn cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết. Mức cholesterol cao, đặc biệt là LDL-C, làm tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông trong mạch máu, có thể dẫn đến đột quỵ. Người có mức LDL-C cao có nguy cơ đột quỵ cao gấp hai lần so với người có mức LDL-C bình thường.
      ldl cholesterol có thể dẫn đến đột quỵ do hình thành cục máu đông trong mạch máu (hình minh họa)
      LDL-C có thể dẫn đến đột quỵ do hình thành cục máu đông trong mạch máu (hình minh họa)
      • Tăng huyết áp: mức cholesterol cao cũng có thể góp phần vào việc tăng huyết áp. Các mảng bám trong động mạch gây hẹp lòng động mạch, làm tăng sức cản ngoại vi và do đó làm tăng huyết áp. Có mối liên hệ chặt chẽ giữa mức cholesterol máu cao và nguy cơ tăng huyết áp.
      các mảng bám trong động mạch gây hẹp lòng động mạch (hình minh họa)
      Các mảng bám trong động mạch gây hẹp lòng động mạch (hình minh họa)
      • Bệnh động mạch ngoại biên: là tình trạng các động mạch ngoại biên bị hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng bám, làm giảm lưu lượng máu đến các chi. Mức LDL-C cao là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho sự phát triển của bệnh lý này, dẫn đến đau khi đi bộ, loét chân và trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến cắt cụt chi.
      bệnh động mạch ngoại biên (hình minh họa)
      Bệnh động mạch ngoại biên (hình minh họa)

      Ngoài các bệnh lý tim mạch, mức cholesterol máu cao còn có thể góp phần vào các vấn đề sức khỏe khác như:

      • Hội chứng chuyển hóa: mức cholesterol cao thường đi kèm với các yếu tố khác của hội chứng chuyển hóa như béo phì vùng bụng, tăng huyết áp và đường huyết cao. Người mắc hội chứng chuyển hóa có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 2-3 lần so với người bình thường.
      mức cholesterol cao thường đi kèm với tăng đường huyết
      Mức cholesterol cao thường đi kèm với tăng đường huyết
      • Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: mức cholesterol cao có thể góp phần vào sự tích tụ mỡ trong gan, dẫn đến gan nhiễm mỡ.
      cholesterol cao có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ (hình minh họa)
      Cholesterol cao có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ (hình minh họa)
      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

        Ảnh hưởng của giảm cân đến mức cholesterol máu

        Giảm cân là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để cải thiện các chỉ số lipid máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người béo phì. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng giảm cân có thể đem lại nhiều lợi ích đối với mức cholesterol máu, cụ thể là:

        • Giảm mức LDL-C: giảm cân giúp giảm mức LDL-C trong máu. Nghiên cứu của Krauss và cộng sự vào năm 2018 cho thấy giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giảm đáng kể mức LDL-C.
        • Tăng mức HDL-C: giảm cân thường đi kèm với sự tăng lên của mức HDL-C. Theo nghiên cứu của Williams và cộng sự vào năm 2019, những người giảm cân thông qua chế độ ăn uống và tập thể dục đã tăng mức HDL-C lên đến 10%.
        • Cải thiện độ nhạy insulin: giảm cân cải thiện độ nhạy insulin, làm giảm tình trạng kháng insulin giúp giảm sản xuất LDL-C và triglyceride từ gan. Nghiên cứu của Ryan và cộng sự vào năm 2020 đã chỉ ra rằng việc giảm cân làm tăng độ nhạy insulin và cải thiện chuyển hóa lipid ở người béo phì.
        thăm khám bác sĩ để được xây dựng phác đồ giảm cân phù hợp và cải thiện các chỉ số cholesterol máu
        Thăm khám Bác sĩ để được xây dựng phác đồ giảm cân phù hợp và cải thiện các chỉ số cholesterol máu
        ca lâm sàng giảm cân bằng phương pháp đa mô thức tại medfit (ca nữ)
        Ca lâm sàng giảm cân tại MedFit

        Béo phì không chỉ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính mà còn dẫn đến rối loạn lipid máu, đặc biệt là cholesterol cao, gây ra những vấn đề nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, đột quỵ và bệnh mạch vành. Tin vui là việc giảm cân có thể cải thiện đáng kể các chỉ số cholesterol, giúp giảm LDL-C và tăng HDL-C, từ đó giảm thiểu nguy cơ bệnh tim mạch.

        Nếu bạn đang lo lắng về cân nặng và mức cholesterol, MedFit là lựa chọn lý tưởng để bắt đầu hành trình cải thiện sức khỏe. Tại MedFit, các liệu pháp giảm cân đa mô thức được áp dụng, kết hợp giữa chế độ dinh dưỡng, vận động và phác đồ chăm sóc y khoa, giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả và tối ưu hóa sức khỏe tim mạch. Hãy đến MedFit để nhận sự tư vấn chuyên sâu và xây dựng lộ trình giảm cân cá nhân hóa, giúp bảo vệ sức khỏe toàn diện!

        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ
        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ m

        Tài liệu tham khảo

        1. Alberti KG, Eckel RH, et al. “Harmonizing the metabolic syndrome: a joint interim statement of the International Diabetes Federation Task Force on Epidemiology and Prevention; National Heart, Lung, and Blood Institute; American Heart Association; World Heart Federation; International Atherosclerosis Society; and International Association for the Study of Obesity“. Circulation. 2009;120(16):1640-1645. doi:10.1161/CIRCULATIONAHA.109.192644
        2. Bray GA. “Medical consequences of obesity“. J Clin Endocrinol Metab. 2004;89(6):2583-2589. doi:10.1210/jc.2004-0535
        3. Chalasani N, Younossi Z, et al. “The diagnosis and management of nonalcoholic fatty liver disease: Practice guidance from the American Association for the Study of Liver Diseases“. Hepatology. 2018;67(1):328-357. doi:10.1002/hep.29367
        4. Dattilo AM, Kris-Etherton PM. “Effects of weight reduction on blood lipids and lipoproteins: a meta-analysis“. Am J Clin Nutr. 1992;56(2):320-328. doi:10.1093/ajcn/56.2.320
        5. Goldstein LB, Bushnell CD, et al. “Guidelines for the primary prevention of stroke: a guideline for healthcare professionals from the American Heart Association/American Stroke Association [published correction appears in Stroke“. 2011 Feb;42(2):e26]. Stroke. 2011;42(2):517-584. doi:10.1161/STR.0b013e3181fcb238
        6. Grundy SM, Cleeman JI, et al. “Implications of recent clinical trials for the National Cholesterol Education Program Adult Treatment Panel III guidelines“. 2004 Aug 10;110(6):763]. Circulation. 2004;110(2):227-239. doi:10.1161/01.CIR.0000133317.49796.0E
        7. Grundy SM, Stone NJ, et al. “2018 AHA/ACC/AACVPR/AAPA/ABC/ACPM/ADA/AGS/APhA/ASPC/NLA/PCNA Guideline on the Management of Blood Cholesterol: A Report of the American College of Cardiology/American Heart Association Task Force on Clinical Practice Guidelines“. 2019 Jun 25;73(24):3237-3241. J Am Coll Cardiol. 2019;73(24):e285-e350. doi:10.1016/j.jacc.2018.11.003
        8. Hirsch AT, Haskal ZJ, et al. “ACC/AHA 2005 Practice Guidelines for the management of patients with peripheral arterial disease (lower extremity, renal, mesenteric, and abdominal aortic): a collaborative report from the American Association for Vascular Surgery/Society for Vascular Surgery, Society for Cardiovascular Angiography and Interventions, Society for Vascular Medicine and Biology, Society of Interventional Radiology, and the ACC/AHA Task Force on Practice Guidelines (Writing Committee to Develop Guidelines for the Management of Patients With Peripheral Arterial Disease): endorsed by the American Association of Cardiovascular and Pulmonary Rehabilitation; National Heart, Lung, and Blood Institute; Society for Vascular Nursing; TransAtlantic Inter-Society Consensus; and Vascular Disease Foundation“. Circulation. 2006;113(11):e463-e654. doi:10.1161/CIRCULATIONAHA.106.174526
        9. Sacks FM, Lichtenstein AH, et al. “Dietary Fats and Cardiovascular Disease: A Presidential Advisory From the American Heart Association“. 2017 Sep 5;136(10):e195. Circulation. 2017;136(3):e1-e23. doi:10.1161/CIR.0000000000000510
        10. Libby P, Ridker PM, Hansson GK; Leducq Transatlantic Network on Atherothrombosis. “Inflammation in atherosclerosis: from pathophysiology to practice“. J Am Coll Cardiol. 2009;54(23):2129-2138. doi:10.1016/j.jacc.2009.09.009
        11. MacMahon S, Peto R, et al. “Blood pressure, stroke, and coronary heart disease. Part 1, Prolonged differences in blood pressure: prospective observational studies corrected for the regression dilution bias“. Lancet. 1990;335(8692):765-774. doi:10.1016/0140-6736(90)90878-9
        12. NHLBI Obesity Education Initiative Expert Panel on the Identification, Evaluation, and Treatment of Obesity in Adults (US). “Clinical Guidelines on the Identification, Evaluation, and Treatment of Overweight and Obesity in Adults: The Evidence Report“. Bethesda (MD): National Heart, Lung, and Blood Institute; 1998 Sep
        13. Database of Abstracts of Reviews of Effects (DARE): Quality-assessed Reviews [Internet]. York (UK): Centre for Reviews and Dissemination (UK); 1995-. “Effects of weight loss in overweight/obese individuals and long-term hypertension outcomes: a systematic review
        14. Sjöström L, Narbro K, et al. “Effects of bariatric surgery on mortality in Swedish obese subjects“. N Engl J Med. 2007;357(8):741-752. doi:10.1056/NEJMoa066254
        15. Williams PT, Thompson PD. “Dose-dependent effects of training and detraining on weight in 6406 runners during 7.4 years“. Obesity (Silver Spring). 2006;14(11):1975-1984. doi:10.1038/oby.2006.231
        16. WHO Consultation on Obesity (‎1999: Geneva, Switzerland)‎ & World Health Organization (‎2000)‎. “Obesity : preventing and managing the global epidemic : report of a WHO consultation“. World Health Organization
        17. Yadav D, Lowenfels AB. “The epidemiology of pancreatitis and pancreatic cancer“. Gastroenterology. 2013;144(6):1252-1261. doi:10.1053/j.gastro.2013.01.068
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.