Giảm cân ở người đái tháo đường cần lưu ý gì?

Tình trạng thừa cân và béo phì rất thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 và được xem là yếu tố nguy cơ chính của bệnh lý này. Kiểm soát cân nặng đóng vai trò quan trọng trong điều trị đái tháo đường típ 2, khi sự cải thiện về chuyển hóa mang lại hiệu ứng tích cực lên cả đường huyết lẫn sức khỏe toàn thân. Tuy nhiên, nếu không được thiết kế phù hợp với tình trạng bệnh lý nền, quá trình giảm cân có thể dẫn đến những rối loạn sinh lý không mong muốn, làm suy giảm sức khỏe thay vì cải thiện. Vì vậy, việc giảm cân ở người đái tháo đường cần được cá nhân hóa, đảm bảo an toàn, kết hợp giữa chế độ ăn hợp lý, tăng cường hoạt động thể chất và điều chỉnh thuốc phù hợp dưới sự giám sát của Bác sĩ chuyên khoa.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Tầm quan trọng của giảm cân ở người đái tháo đường

    Béo phìđái tháo đường có mối liên hệ chặt chẽ, đặc biệt là ở đái tháo đường típ 2. Theo thống kê, khoảng 85% người mắc đái tháo đường típ 2 và 60% người mắc đái tháo đường típ 1 bị thừa cân hoặc béo phì.

    Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này bao gồm sự đề kháng insulin, khiến cơ thể khó sử dụng glucose hiệu quả, từ đó kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn – một hormone có thể thúc đẩy tích trữ mỡ. Ngoài ra, lối sống ít vận động, chế độ ăn giàu năng lượng nhưng thiếu cân đối, cùng với tác dụng phụ của một số thuốc điều trị đái tháo đường (insulin và sulfonylurea), cũng góp phần làm tăng nguy cơ béo phì ở bệnh nhân đái tháo đường.

    Do mối liên hệ mật thiết giữa béo phì và kiểm soát đường huyết, giảm cân có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng bệnh. Giảm cân không chỉ giúp tăng độ nhạy insulin, ổn định đường huyết mà còn giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, huyết áp cao, rối loạn lipid máu – những vấn đề sức khỏe phổ biến ở bệnh nhân đái tháo đường. Vì vậy, kiểm soát cân nặng một cách khoa học là một trong những chiến lược quan trọng giúp quản lý bệnh hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

    hình minh họa béo phì
    Béo phì và đái tháo đường có mối liên hệ mật thiết với nhau

    Lợi ích của giảm cân ở người đái tháo đường

    Giảm cân không chỉ giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn mà còn cải thiện tình trạng kháng insulin, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người đái tháo đường.

    Giảm HbA1c và cải thiện đường huyết

    Các nghiên cứu trên bệnh nhân đái tháo đường típ 2 cho thấy có mối quan hệ tuyến tính giữa giảm cân và giảm HbA1c. Cụ thể, trung bình mỗi kg trọng lượng giảm đi giúp hạ khoảng 0,1% HbA1c.

    Bên cạnh đó, giảm cân giúp tăng độ nhạy insulin, cải thiện khả năng sử dụng glucose của cơ thể, đồng thời giúp giảm nhu cầu sử dụng thuốc hạ đường huyết, qua đó hạn chế nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết đột ngột.

    Giảm mỡ nội tạng và cải thiện lipid máu

    Nghiên cứu Look AHEAD cho thấy giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể giúp tăng trung bình 5mg/dL cholesterol HDL (cholesterol tốt) và giảm khoảng 40mg/dL triglyceride. Đồng thời, việc giảm cân giúp giảm mức LDL-C (cholesterol xấu), từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch – nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2.

    Sự cải thiện này góp phần kiểm soát tốt hơn các yếu tố nguy cơ tim mạch, giúp giảm nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

    Hạ huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng mạch máu

    Quá trình giảm cân có tác dụng tích cực trong việc giảm huyết áp, điều rất quan trọng đối với bệnh nhân đái tháo đường. Huyết áp ổn định giúp giảm gánh nặng cho tim và hạn chế nguy cơ biến chứng liên quan đến tim mạch.

    biểu đồ cải thiện các chỉ số cân nặng, hba1c, huyết áp và mỡ máu trong nghiên cứu look ahead
    Biểu đồ thể hiện sự cải thiện sức khỏe thông qua các chỉ số cân nặng, HbA1c, huyết áp và mỡ máu trong nghiên cứu Look AHEAD

    Giảm nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ (thận, võng mạc và thần kinh)

    Giảm cân giúp giảm áp lực lên thận, làm chậm quá trình tiến triển của bệnh thận đái tháo đường và giảm nguy cơ suy thận giai đoạn cuối.

    Đồng thời, kiểm soát đường huyết tốt hơn nhờ giảm cân cũng hạn chế tổn thương vi mạch máu ở võng mạc, giảm nguy cơ mất thị lực.

    Bên cạnh đó, giảm cân làm giảm mức độ viêm trong cơ thể, từ đó cải thiện sức khỏe thần kinh ngoại vi và giảm nguy cơ mắc bệnh lý thần kinh đái tháo đường.

    Tăng chất lượng cuộc sống

    Không chỉ dừng lại ở các lợi ích sinh lý, giảm cân còn mang lại sự cải thiện đáng kể về mặt tâm lý và thể chất cho người bệnh. Việc giảm cân thành công giúp bệnh nhân tự tin hơn, giảm cảm giác mệt mỏi và tăng động lực để duy trì lối sống lành mạnh, từ đó giảm bớt gánh nặng của bệnh đái tháo đường.

    Những lợi ích toàn diện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giảm cân trong việc quản lý đái tháo đường típ 2. Để đạt được hiệu quả tối ưu, người bệnh cần áp dụng phương pháp giảm cân khoa học, kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục và theo dõi sức khỏe thường xuyên dưới sự giám sát của Bác sĩ.

    ca lâm sàng giảm cân thành công sau 12 tuần tại medfit
    Ca lâm sàng giảm cân thành công sau 12 tuần tại MedFit
    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Những nguy cơ và điều cần lưu ý khi giảm cân ở người đái tháo đường

      Kiểm soát cân nặng là yếu tố then chốt trong điều trị đái tháo đường típ 2, đặc biệt là ở những trường hợp có kèm theo thừa cân hoặc béo phì. Tuy nhiên, việc giảm cân cần được thực hiện một cách khoa học và dưới sự theo dõi y tế nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài. Nếu áp dụng sai phương pháp giảm cân hoặc thiếu sự giám sát, người bệnh có thể đối mặt với nhiều nguy cơ như hạ đường huyết, mất khối lượng cơ hoặc rối loạn chuyển hóa.

      Nguy cơ hạ đường huyết khi giảm cân ở người đái tháo đường

      Khi người bệnh đái tháo đường bắt đầu quá trình giảm cân, nguy cơ hạ đường huyết cần được đặc biệt lưu ý, nhất là trong bối cảnh đang sử dụng các thuốc điều trị như insulin hoặc nhóm sulfonylurea. Đây là hai nhóm thuốc có tác dụng hạ đường huyết mạnh, nếu không điều chỉnh liều phù hợp khi khẩu phần ăn thay đổi, đặc biệt là khi giảm tổng năng lượng nạp vào, có thể dẫn đến tụt đường huyết quá mức. Tình trạng này có thể xảy ra bất cứ lúc nào, không chỉ trong giai đoạn giảm cân và thường diễn biến âm thầm nhưng nguy hiểm nếu không được theo dõi và can thiệp kịp thời.

      Các triệu chứng hạ đường huyết bao gồm run tay, chóng mặt, đánh trống ngực, đổ mồ hôi lạnh và cảm giác đói cồn cào. Trong những trường hợp nặng, người bệnh có thể bị mất ý thức, co giật, hôn mê, tổn thương não không hồi phục và thậm chí tử vong. Do đó, người bệnh cần được hướng dẫn theo dõi đường huyết đều đặn, nhất là vào các thời điểm thay đổi khẩu phần ăn, tăng mức vận động hoặc bắt đầu một kế hoạch giảm cân. Việc phối hợp chặt chẽ với Bác sĩ điều trị là điều cần thiết để điều chỉnh phác đồ thuốc kịp thời, hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra biến chứng.

      các dấu hiệu hạ đường huyết
      Các dấu hiệu hạ đường huyết mà người bệnh cần lưu ý

      Ngoài yếu tố thuốc, chế độ ăn giảm cân (đặc biệt là những phương pháp kiêng khem quá nghiêm ngặt hoặc cắt giảm mạnh carbohydrate) cũng làm tăng nguy cơ hạ đường huyết. Carbohydrate là nguồn cung cấp glucose chính cho cơ thể và giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì mức đường huyết ổn định. Khi lượng carbohydrate trong khẩu phần giảm đột ngột, đặc biệt là dưới ngưỡng tối thiểu cần thiết (khoảng 130g/ngày), người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, hoa mắt, giảm khả năng tập trung, thậm chí bị tụt đường huyết nặng nếu đang dùng thuốc có tác dụng hạ đường nhanh.

      Để kiểm soát an toàn quá trình giảm cân, người bệnh nên được tư vấn kết hợp giữa Bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng. Việc thiết lập chế độ ăn phù hợp với tình trạng bệnh lý, đồng thời cân bằng lượng carbohydrate theo nhu cầu thực tế là yếu tố then chốt. Ngoài ra, theo dõi đường huyết thường xuyên (bao gồm trước ăn, sau ăn và trước khi ngủ) là công cụ hiệu quả giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các đợt hạ đường huyết, đảm bảo giảm cân đạt hiệu quả mà không ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

      theo dõi đường huyết thường xuyên
      Việc theo dõi đường huyết thường xuyên giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các đợt hạ đường huyết

      Nguy cơ rối loạn chuyển hóa

      Ở người đái tháo đường, mọi can thiệp nhằm giảm cân cần được đánh giá kỹ lưỡng về mặt chuyển hóa. Khi lượng calo đưa vào cơ thể bị hạn chế, hệ thống điều hòa năng lượng sẽ tự động điều chỉnh lại tốc độ chuyển hóa cơ bản, đồng thời làm thay đổi mức độ đáp ứng với điều trị. Những biến đổi này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của phác đồ nếu không được điều chỉnh tương ứng.

      Đặc biệt, ở những bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế SGLT2 hoặc metformin – hai nhóm thuốc tác động đến quá trình chuyển hóa glucose và khả năng dự trữ năng lượng – việc áp dụng chế độ ăn kiêng quá nghiêm ngặt, nhất là trong bối cảnh dự trữ glycogen đã cạn, có thể làm tăng nguy cơ mất cân bằng nội môi. Trong một số tình huống, điều này dẫn đến nhiễm toan cetone dù không có tăng đường huyết rõ rệt (euglycemic ketoacidosis), một biến chứng chuyển hóa nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời.

      Giảm cân quá mức cũng có thể kéo theo hiện tượng giảm khối cơ nạc, từ đó làm suy yếu khả năng điều hòa đường huyết và ảnh hưởng tiêu cực đến chuyển hóa lipid. Tình trạng này dễ làm trầm trọng thêm nguy cơ tim mạch, đặc biệt ở những người đã có nền hội chứng chuyển hóa. Ngoài ra, nếu tốc độ giảm cân vượt quá khả năng thích nghi của cơ thể, như trong các chế độ ăn thiếu khoa học hoặc mất cân bằng vi chất, chức năng gan và thận có thể bị ảnh hưởng do quá tải chuyển hóa.

      Vì vậy, việc kiểm soát cân nặng ở người đái tháo đường không thể tách rời khỏi giám sát y khoa. Mỗi kế hoạch giảm cân cần được cá nhân hóa, đảm bảo hiệu quả nhưng vẫn duy trì ổn định chuyển hóa và chức năng các cơ quan đích trong suốt quá trình điều trị.

      thăm khám bác sĩ quý
      Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và xây dựng phác đồ giảm cân phù hợp

      Nguy cơ tương tác thuốc

      Trên người đái tháo đường bị thừa cân – béo phì, việc sử dụng thuốc hỗ trợ giảm cân cũng cần thận trọng. Nếu bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc ức chế DPP-4, việc bổ sung thêm nhóm chủ vận thụ thể GLP-1 không mang lại lợi ích cộng gộp do cả hai đều tác động lên cùng một cơ chế incretin. Ngược lại, việc phối hợp này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ như buồn nôn, đầy bụng hoặc các rối loạn tiêu hóa khác. Do đó, cần tạm ngưng DPP-4 nếu chuyển sang dùng GLP-1 để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

        Phương pháp giảm cân ở người mắc đái tháo đường có thừa cân, béo phì

        Giảm cân là một trong những yếu tố quan trọng giúp kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng ở bệnh nhân mắc đái tháo đường típ 2 kèm theo béo phì. Các chiến lược điều trị bao gồm thay đổi lối sống, quản lý thuốc điều trị đái tháo đường, sử dụng thuốc giảm cân khi cần thiết và theo dõi tiến trình giảm cân.

        Nguyên tắc cốt lõi để giảm cân thành công

        Dù có mắc đái tháo đường hay không, nguyên tắc cốt lõi của việc giảm cân vẫn là tạo ra sự thâm hụt calo, tức là tiêu thụ ít năng lượng hơn so với nhu cầu của cơ thể. Nhu cầu calo cụ thể của mỗi người còn phụ thuộc vào cơ địa, mức độ vận động, tình trạng sức khỏe và mục tiêu giảm cân. Có nhiều phương pháp giúp đạt được sự thâm hụt calo mà vẫn đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng:

        • Giảm lượng carbohydrate: hạn chế tiêu thụ tinh bột và đường tinh luyện giúp giảm lượng calo hấp thụ và cải thiện kiểm soát đường huyết.
        • Giảm chất béo không lành mạnh: hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ tim mạch.
        • Đầy đủ protein và chất xơ: protein giúp duy trì khối cơ, trong khi chất xơ giúp kéo dài cảm giác no, hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
        • Kiểm soát khẩu phần ăn: ăn uống có kiểm soát giúp hạn chế lượng calo nạp vào mà không cần cắt bỏ hoàn toàn các nhóm thực phẩm.
        • Sử dụng thực phẩm ít chế biến: thực phẩm toàn phần thường có mật độ dinh dưỡng cao và giúp kiểm soát lượng calo dễ dàng hơn.
        hình minh họa thâm hụt calo
        Nguyên tắc cốt lõi của giảm cân là tạo ra sự thâm hụt calo, tức là tiêu thụ ít năng lượng hơn so với nhu cầu của cơ thể

        Điều chỉnh chế độ ăn uống ở người đái tháo đường có thừa cân, béo phì

        Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường. Một chế độ ăn khoa học cần đảm bảo:

        • Tuân thủ thời gian ăn uống hợp lý, giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn.
        • Lựa chọn thực phẩm phù hợp với mục tiêu sức khỏe, sở thích và lối sống nhằm duy trì sự cân bằng dinh dưỡng.
        • Kiểm soát khẩu phần ăn, điều chỉnh lượng thực phẩm tiêu thụ theo nhu cầu năng lượng và mức độ vận động của từng cá nhân.

        Chế độ ăn dành cho người đái tháo đường nên tập trung vào thực phẩm giàu dinh dưỡng, kiểm soát chỉ số đường huyết và hạn chế các thành phần có hại cho tim mạch. Carbohydrate lành mạnh như ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, các loại củ (cà rốt, củ cải, củ dền…) nên được ưu tiên để cung cấp năng lượng ổn định. Chất xơ từ rau xanh, hạt, ngũ cốc nguyên hạt giúp làm chậm hấp thu đường và cải thiện tiêu hóa. Chất béo không bão hòa, bao gồm cả acid béo đơn và đa không bão hòa, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch.

        ưu tiên thực phẩm giàu protein, chất xơ và chất béo lành mạnh
        Chế độ ăn dành cho người đái tháo đường cần tập trung vào thực phẩm giàu dinh dưỡng

        Các nguồn thực phẩm như quả bơ, hạt, dầu olive chứa nhiều chất béo đơn không bão hòa, giúp làm giảm nồng độ LDL-C (cholesterol xấu) trong máu. Đồng thời, acid béo omega-3 – một dạng chất béo đa không bão hòa có nhiều trong cá hồi, cá thu, cá trích – còn giúp giảm viêm, hạ triglyceride và hỗ trợ chức năng tim mạch nói chung. Tuy nhiên, dù là chất béo tốt, việc sử dụng cũng cần kiểm soát về lượng để tránh dư thừa năng lượng, nhất là trong bối cảnh kiểm soát cân nặng hoặc điều chỉnh chuyển hóa.

        Ngược lại, cần tránh hoặc hạn chế các thực phẩm có chỉ số GI cao như gạo trắng, bánh mì trắng, nước ép trái cây và đường tinh luyện, vì dễ làm tăng nhanh đường huyết, gây mất kiểm soát đường huyết và tăng nguy cơ kháng insulin.

        thực phẩm có chỉ số gi cao
        Hạn chế các loại thực phẩm có chỉ số GI cao vì làm tăng nhanh đường huyết

        Ngoài ra, các thực phẩm giàu chất béo bão hòa (sữa nguyên kem, thịt đỏ nhiều mỡ), chất béo chuyển hóa (đồ ăn chế biến sẵn), thực phẩm nhiều cholesterol (nội tạng động vật, lòng đỏ trứng) và thực phẩm chứa nhiều natri cũng nên hạn chế để giảm nguy cơ rối loạn chuyển hóa và bệnh tim mạch. Bệnh nhân có thể tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để lựa chọn thực phẩm phù hợp, tối ưu hóa kiểm soát đường huyết và sức khỏe tim mạch.

        Theo các khuyến cáo của các hiệp hội về đái tháo đường và dinh dưỡng, có thể áp dụng các phương pháp ăn uống sau:

        • Phương pháp đĩa ăn uống: theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), phương pháp đĩa ăn uống giúp bệnh nhân kiểm soát khẩu phần một cách trực quan. Phương pháp này bao gồm ½ đĩa là rau không chứa tinh bột (cải bó xôi, cà rốt, cà chua), ¼ đĩa là protein nạc (cá hồi, ức gà, thịt nạc) và ¼ đĩa còn lại là carbohydrate lành mạnh (gạo lứt, khoai lang, đậu Hà Lan). Thêm một lượng nhỏ chất béo tốt (dầu olive, quả bơ, hạt) và bổ sung sữa ít béo, trái cây và uống nước lọc hoặc trà không đường. Phương pháp này giúp duy trì lượng calo hợp lý và kiểm soát đường huyết hiệu quả.
        đĩa thức ăn (hình minh họa)
        Phương pháp đĩa ăn uống (hình minh họa)
        • Phương pháp đếm carbohydrate: carbohydrate có ảnh hưởng lớn nhất đến mức đường huyết. Do đó, việc kiểm soát lượng carbohydrate nạp vào là yếu tố quan trọng trong quản lý bệnh đái tháo đường, đặc biệt đối với bệnh nhân sử dụng insulin. Cần theo dõi lượng carbohydrate thông qua nhãn thực phẩm và hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo phù hợp với nhu cầu kiểm soát đường huyết.
        nhãn dinh dưỡng của thực phẩm
        Theo dõi lượng carbohydrate thông qua nhãn thực phẩm để kiểm soát lượng carbohydrate nạp vào

        Điều chỉnh hoạt động thể chất ở người đái tháo đường có thừa cân, béo phì

        Mặc dù giảm lượng calo nạp vào là yếu tố chính giúp giảm cân, tập thể dục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân nặng sau khi đã giảm. Theo khuyến nghị của CDC, người trưởng thành nên thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần (như đi bộ nhanh, đạp xe) và tập luyện kháng lực ít nhất 2 lần/tuần để tăng cường khối cơ và hỗ trợ chuyển hóa. Tránh ngồi lâu hoặc không hoạt động trong thời gian dài.

        tập với huấn luyện viên bảo
        Người trưởng thành nên thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần và tập luyện kháng lực ít nhất 2 lần/tuần

        Kết hợp chế độ ăn uống hợp lý và tăng cường vận động sẽ giúp duy trì thâm hụt calo bền vững, từ đó đạt được hiệu quả giảm cân lâu dài. Khi bắt đầu chế độ tập luyện, bệnh nhân cần theo dõi đường huyết thường xuyên hơn để tránh hạ đường huyết trong hoặc sau khi tập luyện.

        Điều chỉnh thuốc điều trị đái tháo đường để hỗ trợ giảm cân

        Một số thuốc điều trị đái tháo đường có thể ảnh hưởng đến cân nặng. Bác sĩ nên ưu tiên lựa chọn thuốc trung tính hoặc hỗ trợ giảm cân thay vì thuốc gây tăng cân.

        • Metformin: giảm trung bình 3kg, hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
        • Các chất đồng vận thụ thể GLP-1 (liraglutide, semaglutide): giảm trung bình 5,3kg.
        • Thuốc ức chế SGLT2 (empagliflozin, dapagliflozin): giảm trung bình 2,4kg, đồng thời giảm nhu cầu insulin.
        • Thuốc ức chế DPP-4: không ảnh hưởng đến cân nặng.

        Bên cạnh đó, các thuốc có nguy cơ gây tăng cân nên hạn chế gồm sulfonylurea, thiazolidinedione (TZD) và insulin. Ngoài ra, các thuốc không thuộc nhóm điều trị đái tháo đường nhưng có thể gây tăng cân gồm thuốc kháng histamine an thần, corticosteroid, một số thuốc chống trầm cảm (SSRI), thuốc chẹn beta và thuốc chống loạn thần.

        Sử dụng thuốc hỗ trợ giảm cân

        Trong trường hợp các biện pháp thay đổi lối sống chưa đạt hiệu quả mong muốn, cụ thể khi can thiệp lối sống trong 3 tháng không đạt hiệu quả giảm ít nhất 5% cân nặng (áp dụng cho người có BMI ≥ 25kg/m²), thuốc giảm cân được cân nhắc.

        Các loại thuốc giảm cân hiện đại, đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt và ứng dụng rộng rãi, bao gồm orlistat, phentermine-topiramate, naltrexone-bupropion và các chất đồng vận thụ thể GLP-1 như liraglutide, semaglutide, tirzepatide giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả và an toàn. Việc sử dụng các loại thuốc này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ của Bác sĩ chuyên khoa, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.

        saxenda chứa hoạt chất liraglutide
        Việc sử dụng thuốc giảm cân cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ của Bác sĩ

        Việc kê đơn thuốc giảm cân cần đi kèm với giám sát y tế chặt chẽ, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường. Bệnh nhân đang sử dụng insulin hoặc sulfonylurea cần theo dõi nguy cơ hạ đường huyết khi kết hợp với thuốc giảm cân. Khi kê các chất đồng vận thụ thể GLP-1, nên ngưng thuốc uống DPP-4. Bác sĩ cần tư vấn chi tiết về hiệu quả, tác dụng phụ và chi phí của thuốc trước khi kê đơn, đồng thời đảm bảo bệnh nhân duy trì chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

        Xem thêm bài viết: Các thuốc giảm cân được FDA Hoa Kỳ phê duyệt: an toàn và hiệu quả

        Phẫu thuật thu nhỏ dạ dày

        Chỉ định cho những trường hợp thất bại với các phương pháp không phẫu thuật, áp dụng cho người có BMI ≥ 35kg/m² hoặc BMI ≥ 30kg/m² kèm theo các bệnh lý liên quan đến béo phì. Phương pháp này cần được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa với đội ngũ Bác sĩ có kinh nghiệm.

        Các phương pháp phẫu thuật giảm cân bao gồm phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày, phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng, phẫu thuật nối tắt dạ dày, phẫu thuật phân lưu mật tụy, phẫu thuật đảo dòng tá tràng, phẫu thuật nối tắt dạ dày với 1 miệng nối (mini gastric bypass), phẫu thuật khâu gấp nếp dạ dày, phẫu thuật tạo hình dạ dày và đặt bóng dạ dày.

        Xem thêm bài viết: Tìm hiểu về các phương pháp phẫu thuật giảm cân hiện nay

        Giảm cân là chiến lược điều trị nền tảng trong kiểm soát đái tháo đường típ 2, đặc biệt đối với bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả lâu dài và đảm bảo an toàn, quá trình giảm cân cần được cá nhân hóa, dựa trên sự phối hợp giữa điều chỉnh lối sống, tối ưu hóa phác đồ điều trị và theo dõi y tế chặt chẽ. Nếu áp dụng sai phương pháp hoặc thiếu giám sát, người bệnh có thể gặp phải nhiều rủi ro như hạ đường huyết, rối loạn chuyển hóa, mất khối cơ, suy giảm chức năng cơ quan đích hoặc tương tác thuốc bất lợi. Thay vì chạy theo những chế độ ăn kiêng cực đoan hay các phương pháp giảm cân thiếu cơ sở, người bệnh nên được tư vấn toàn diện từ đội ngũ chuyên gia y khoa và dinh dưỡng.

        Tại MedFit, mỗi kế hoạch giảm cân cho người đái tháo đường đều được xây dựng dựa trên cơ địa, chỉ số lâm sàng và mục tiêu sức khỏe cụ thể, kết hợp giám sát liên tục để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Đừng để giảm cân trở thành gánh nặng – hãy để MedFit đồng hành cùng bạn trong quá trình kiểm soát đường huyết, cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặt lịch tư vấn cùng đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa tại MedFit ngay hôm nay để được hướng dẫn lộ trình phù hợp nhất!

        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit
        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit m

        Tài liệu tham khảo

        1. American Diabetes Association Professional Practice Committee. 2. Classification and Diagnosis of Diabetes: Standards of Medical Care in Diabetes-2022. Diabetes Care. 2022;45(Suppl 1):S17-S38. doi:10.2337/dc22-S002
        2. Look AHEAD Research Group, Wing RR, Bolin P, et al. Cardiovascular effects of intensive lifestyle intervention in type 2 diabetes [published correction appears in N Engl J Med. 2014 May 8;370(19):1866]. N Engl J Med. 2013;369(2):145-154. doi:10.1056/NEJMoa1212914
        3. Afkarian M, Zelnick LR, Hall YN, et al. Clinical Manifestations of Kidney Disease Among US Adults With Diabetes, 1988-2014. JAMA. 2016;316(6):602-610. doi:10.1001/jama.2016.10924
        4. Rao Kondapally Seshasai S, Kaptoge S, Thompson A, et al. Diabetes mellitus, fasting glucose, and risk of cause-specific death [published correction appears in N Engl J Med. 2011 Mar 31;364(13):1281]. N Engl J Med. 2011;364(9):829-841. doi:10.1056/NEJMoa1008862
        5. Zhang X, Saaddine JB, Chou CF, et al. Prevalence of diabetic retinopathy in the United States, 2005-2008. JAMA. 2010;304(6):649-656. doi:10.1001/jama.2010.1111
        6. Rubino F, Nathan DM, Eckel RH, et al. Metabolic Surgery in the Treatment Algorithm for Type 2 Diabetes: A Joint Statement by International Diabetes Organizations. Diabetes Care. 2016;39(6):861-877. doi:10.2337/dc16-0236
        7. Pi-Sunyer X. The medical risks of obesity. Postgrad Med. 2009;121(6):21-33. doi:10.3810/pgm.2009.11.2074
        8. Obesity: identification, assessment and management. London: National Institute for Health and Care Excellence (NICE); 2023 Jul 26. (NICE Guideline, No. 189.) Available from: Obesity: identification, assessment and management – NCBI Bookshelf
        9. Ryan DH, Yockey SR. Weight Loss and Improvement in Comorbidity: Differences at 5%, 10%, 15%, and Over. Curr Obes Rep. 2017;6(2):187-194. doi:10.1007/s13679-017-0262-y
        10. Ng M, Fleming T, Robinson M, et al. Global, regional, and national prevalence of overweight and obesity in children and adults during 1980-2013: a systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2013 [published correction appears in Lancet. 2014 Aug 30;384(9945):746]. Lancet. 2014;384(9945):766-781. doi:10.1016/S0140-6736(14)60460-8
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.