Mủ trôm là nguyên liệu quen thuộc trong các món uống thanh mát, được nhiều người tin rằng có thể hỗ trợ phần nào trong chế độ ăn kiểm soát cân nặng. Với xuất xứ từ tự nhiên, dễ dùng và ngày càng phổ biến, mủ trôm đang dần được quan tâm hơn trong chế độ ăn hướng đến lối sống lành mạnh. Bài viết từ MedFit sẽ giúp hiểu rõ hơn về loại nguyên liệu này, từ nguồn gốc, cách sử dụng đến những lưu ý quan trọng khi đưa vào chế độ ăn hằng ngày.
Mủ trôm là gì?
Mủ trôm là nhựa thực vật khô được thu từ thân hoặc cành của cây Sterculia urens, một loài cây bản địa tại Ấn Độ và một số khu vực nhiệt đới. Sau khi thu hoạch, mủ được làm sạch, phơi khô thành từng miếng trong mờ, có màu vàng nhạt đến hồng nhạt. Khi ngâm trong nước, mủ trôm hút nước mạnh và nở thành dạng gel mềm, thường được dùng trong các món uống thanh mát.

Trong ngành thực phẩm, mủ trôm còn được biết đến với tên gọi Karaya gum, ký hiệu phụ gia là E416. Chất này được sử dụng để tạo độ đặc, ổn định kết cấu hoặc nhũ hóa sản phẩm. Theo cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA), mủ trôm không bị tiêu hóa trong đường ruột cũng không lên men đáng kể, đặc tính khá giống với nhóm chất xơ hòa tan.
Vì dễ chế biến, không có vị và có khả năng trương nở tốt khi gặp nước, mủ trôm dần được nhiều người đưa vào thực đơn như một nguyên liệu bổ sung, đặc biệt trong các chế độ ăn ưu tiên nhẹ bụng, dễ tiêu.
Thành phần dinh dưỡng của mủ trôm
Về mặt thành phần, mủ trôm chủ yếu gồm các polysaccharide acetyl hóa có khối lượng phân tử lớn, cấu tạo từ các đơn vị đường như galactose, rhamnose, galacturonic acid và một lượng nhỏ glucuronic acid. Những thành phần này chỉ được xác định khi thủy phân trong điều kiện phân tích hóa học chứ không bị cắt nhỏ hay hấp thu trong đường tiêu hóa. Nhờ đặc tính này, mủ trôm có khả năng hút nước mạnh, trương nở và hình thành gel nhớt trong môi trường lỏng.
Vì mủ trôm không bị tiêu hóa hoặc hấp thu trong ruột nên hầu như không cung cấp năng lượng, chất đạm, chất béo hay khoáng chất vi lượng. Tuy nhiên, nhờ đặc tính hóa lý tương tự nhóm chất xơ hòa tan, nguyên liệu này được ứng dụng trong công nghệ thực phẩm với vai trò là phụ gia tạo đặc, chất ổn định kết cấu hoặc nhũ hóa nhẹ.


* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Mủ trôm có tác dụng gì?
Trong lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng, mủ trôm được biết đến với vai trò như một loại chất xơ kỹ thuật, nguồn chất xơ tương tự chất xơ hòa tan có khả năng trương nở và tạo gel khi gặp nước. Chính đặc tính này giúp mủ trôm được ứng dụng để tăng độ nhớt trong sản phẩm, tạo cảm giác đầy bụng và hỗ trợ kiểm soát khẩu phần ăn trong một số chế độ ăn kiêng.
Về mặt tiêu hóa, mủ trôm thuộc nhóm chất xơ không bị hấp thu tại ruột non. Một số tài liệu ghi nhận tác dụng hỗ trợ nhu động ruột nhờ cơ chế tăng thể tích phân và làm mềm phân, tương tự nhóm chất xơ tạo khối (bulk-forming fiber). Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng hiện đại về hiệu quả nhuận tràng của mủ trôm vẫn còn hạn chế. Một nghiên cứu từ năm 1983 cho thấy không có sự cải thiện đáng kể về thời gian vận chuyển ruột hoặc tác động lên lipid máu khi sử dụng mủ trôm ở người trưởng thành khỏe mạnh.
Với tính chất gần như không bị tiêu hóa hay hấp thu, mủ trôm thường không gây ảnh hưởng lên đường huyết hay năng lượng tổng thể. Đây là lý do khiến một số người lựa chọn nguyên liệu này trong các thực đơn kiểm soát năng lượng. Tuy vậy, cần lưu ý rằng đến thời điểm hiện tại, chưa có thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên nào chứng minh tác dụng cụ thể của mủ trôm trong việc hỗ trợ giảm cân, cải thiện chuyển hóa hay kiểm soát bệnh lý.
Về mức độ an toàn, cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) không thiết lập giới hạn ADI (lượng dùng hằng ngày chấp nhận được) cho mủ trôm do đặc tính không hấp thu. Tuy nhiên, việc sử dụng với liều cao, đặc biệt trên 7g mỗi ngày có thể gây đầy hơi, chướng bụng hoặc khó chịu nhẹ ở người nhạy cảm.

Hướng dẫn cách pha chế mủ trôm
Do có khả năng trương nở mạnh trong nước, mủ trôm cần được ngâm với tỷ lệ hợp lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Tỷ lệ khuyến nghị phổ biến là khoảng 5g mủ trôm khô trong 1L nước đun sôi để nguội. Nên ngâm trong bình thủy tinh sạch có nắp đậy, để ở nhiệt độ phòng trong vòng 12-24 giờ, đến khi các miếng mủ nở hoàn toàn, trong suốt và không còn lõi cứng bên trong.
Không nên ngâm mủ trôm trong nước nóng hay đun sôi trực tiếp vì nhiệt độ cao có thể làm biến đổi cấu trúc polysaccharide, ảnh hưởng đến độ nhớt và đặc tính hóa lý ban đầu. Sau khi mủ trôm đã nở hoàn toàn, cần rửa lại bằng rây sạch trước khi sử dụng. Nếu không dùng hết, nên bảo quản phần còn lại trong hũ kín, đặt ở ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong vòng 1-2 ngày để đảm bảo chất lượng.
Về cách pha, mủ trôm sau khi ngâm có thể dùng với nước lọc hoặc pha cùng nước đường phèn đun sôi để nguội. Có thể kết hợp thêm một số nguyên liệu như hạt é ngâm nở, nước tắc hoặc dùng như topping trong các món chè mát như chè nha đam, sương sâm, đậu xanh mủ trôm…
Tuy nhiên, với người đang kiểm soát cân nặng, cần lưu ý hạn chế lượng đường tinh luyện hoặc siro ngọt trong khi pha chế. Có thể thay thế bằng chất tạo ngọt không năng lượng nếu cần.

Lưu ý khi sử dụng mủ trôm
Do đặc tính hút nước mạnh và trương nở nhanh, mủ trôm cần được ngâm nở hoàn toàn trước khi sử dụng. Việc dùng mủ trôm khô hoặc chưa ngâm đủ thời gian có thể gây nghẹn hoặc khó tiêu, đặc biệt ở những người uống ít nước hoặc có vấn đề về chức năng tiêu hóa.
Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về độ an toàn của mủ trôm khi sử dụng thường xuyên. Do đó, không nên tự ý sử dụng nếu chưa có chỉ định hoặc tư vấn từ Bác sĩ.
Về tương tác thuốc, các chất xơ tạo khối như mủ trôm có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của một số loại thuốc nếu dùng quá sát thời điểm. Nguyên tắc an toàn là nên giãn cách vài giờ giữa thời điểm dùng thuốc và mủ trôm để hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Mặc dù được xếp vào nhóm chất xơ không tiêu hóa, mủ trôm không phải là sản phẩm điều trị hay thực phẩm chức năng có công dụng giảm cân. Việc sử dụng nguyên liệu này nên được cân nhắc như một phần trong chế độ ăn uống cân bằng, không thay thế cho các nguyên tắc kiểm soát cân nặng đã được chứng minh hiệu quả.


* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Mủ trôm để được trong thời gian bao lâu?
Thời gian bảo quản của mủ trôm phụ thuộc vào dạng nguyên liệu và điều kiện lưu trữ thực tế.
Đối với mủ trôm khô (chưa ngâm nước), nếu được bảo quản đúng cách trong môi trường khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng, nguyên liệu này có thể giữ chất lượng ổn định trong thời gian dài. Tuy nhiên, hạn dùng cụ thể không được chuẩn hóa rộng rãi mà thường phụ thuộc vào quy trình sơ chế, loại mủ và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Khi đã ngâm nở trong nước, mủ trôm chuyển sang dạng gel có độ ẩm cao, dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và vi sinh vật. Không nên để mủ trôm đã ngâm ở nhiệt độ phòng quá lâu, đặc biệt trong điều kiện nóng ẩm. Nếu cần bảo quản, nên cho vào hũ sạch có nắp đậy kín, đặt trong ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong vòng 1-2 ngày để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Để tránh lãng phí, nên ngâm mỗi lần lượng vừa đủ dùng, thay vì ngâm sẵn với số lượng lớn. Khi thấy mủ trôm có dấu hiệu thay đổi mùi, màu hoặc kết cấu bất thường thì không nên tiếp tục sử dụng.


Mủ trôm là một nguyên liệu tự nhiên được nhiều người lựa chọn trong chế độ ăn thanh đạm nhờ đặc tính trương nở và dễ sử dụng. Dù có một số ý kiến cho rằng mủ trôm có thể hỗ trợ kiểm soát khẩu phần ăn nhưng hiện chưa có đủ bằng chứng khoa học để khẳng định vai trò cụ thể trong việc giảm cân. Việc sử dụng mủ trôm nên được đặt trong bối cảnh của một chế độ ăn cân bằng và cần đảm bảo đúng cách ngâm, liều lượng hợp lý cũng như chú ý đến khả năng dung nạp cá nhân.
Tại MedFit, mỗi kế hoạch dinh dưỡng không chỉ dựa trên con số calo hay danh sách thực phẩm lành mạnh mà còn được thiết kế dựa trên cơ địa, thói quen sinh hoạt và khả năng thực hiện của từng người. Từ những nguyên liệu tưởng chừng đơn giản, các Bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng sẽ cân nhắc cách sử dụng hợp lý trong tổng thể chế độ ăn khoa học, nhằm giúp quá trình kiểm soát cân nặng diễn ra bền vững, an toàn và dễ duy trì theo nhịp sống hằng ngày.
Tài liệu tham khảo


- McBurney MI, Thompson LU. Effect of human faecal inoculum on in vitro fermentation variables. British Journal of Nutrition. 1987;58(2):233-243. doi:10.1079/BJN19870091
- Eastwood MA, Brydon WG, Anderson DMW. The effects of dietary gum karaya (Sterculia) in man. Toxicology Letters. 1983;17(1-2):159-166. doi:10.1016/0378-4274(83)90052-8
- Food and Agriculture Organization/Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives. Karaya gum (Additive 244). [online] FAO JECFA Monograph 1, 2001. Available at: https://www.fao.org/fileadmin/user_upload/jecfa_additives/docs/Monograph1/Additive-244.pdf [Accessed 22 October 2025]
- EFSA ANS Panel (Mortensen A, Aguilar F, Crebelli R, Di Domenico A, Frutos MJ, Galtier P, Gott D, Gundert-Remy U, Lambre C, Leblanc J-C, Lindtner O, Moldeus P, Mosesso P, Oskarsson A, Parent-Massin D, Stankovic I, Waalkens-Berendsen I, Woutersen RA, Wright M, Younes M, Brimer L, Peters P, Wiesner J, Christodoulidou A, Lodi F, Tard A, Dusemund B). Re-evaluation of karaya gum (E 416) as a food additive. EFSA Journal. 2016;14(12):4598. doi:10.2903/j.efsa.2016.4598