Nguyên tắc chọn tinh bột, đạm, béo và chất xơ cho thực đơn giảm cân

Trước khi bắt đầu xây dựng thực đơn giảm cân, điều quan trọng không phải là đếm calo hay loại bỏ nhóm thực phẩm nào, mà là hiểu rõ vai trò của từng chất dinh dưỡng. Mỗi nhóm chất đều có chức năng riêng, giúp duy trì sức khỏe và vóc dáng khi được lựa chọn đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên tắc chọn tinh bột, đạm, béo và chất xơ sẽ không chỉ giúp cân bằng bữa ăn mà còn hỗ trợ cơ thể khỏe mạnh một cách bền vững. Hãy cùng MedFit khám phá cách lựa chọn thông minh cho từng nhóm dinh dưỡng, để mỗi bữa ăn đều trở nên lành mạnh và phù hợp hơn với mục tiêu sức khỏe.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Hiểu dinh dưỡng trước khi bắt đầu chọn thực phẩm

    Một bữa ăn lành mạnh không thể thiếu sự cân đối giữa ba nhóm chất dinh dưỡng sinh năng lượng chính gồm tinh bột, chất đạm và chất béo. Đây là những thành phần trực tiếp tạo ra năng lượng, ảnh hưởng đến trao đổi chất và kiểm soát cân nặng. Ngoài ra, chất xơ, vitamin và khoáng chất tuy không sinh năng lượng nhưng lại đóng vai trò trong hỗ trợ tiêu hóa và chuyển hóa.

    lập thực đơn phù hợp calo thâm hụt
    Một bữa ăn lành mạnh không thể thiếu sự cân đối giữa ba nhóm chất dinh dưỡng sinh năng lượng chính gồm tinh bột, chất đạm và chất béo

    Trong hành trình giảm cân, yếu tố quan trọng nhất là tạo ra sự thâm hụt năng lượng, tức lượng calo nạp vào thấp hơn lượng calo tiêu hao. Tuy nhiên, thay vì chỉ tập trung vào việc đếm calo, việc hiểu rõ loại thực phẩm nào sinh năng lượng cao, loại nào giúp tạo cảm giác no lâu hoặc hỗ trợ trao đổi chất sẽ giúp quá trình này trở nên bền vững và hiệu quả hơn.

    Tinh bột (carbohydrate) là nguồn năng lượng chính của cơ thể, cung cấp khoảng 4kcal/g. Nhóm này đóng vai trò duy trì hoạt động của não bộ, hệ thần kinh và cơ bắp. Tuy nhiên, không phải loại tinh bột nào cũng mang lại lợi ích như nhau, việc lựa chọn đúng loại sẽ quyết định khả năng kiểm soát đường huyết và dự trữ năng lượng.

    Chất đạm (protein) cung cấp mức năng lượng tương đương với tinh bột, tức khoảng 4kcal/g. Vai trò chính của chất đạm là xây dựng và duy trì khối cơ, hỗ trợ tổng hợp enzyme và hormone, đồng thời hạn chế tình trạng mất khối cơ trong quá trình ăn kiêng và luyện tập cardio.

    Chất béo (fat) là nhóm sinh năng lượng cao nhất, với 9kcal/g. Bên cạnh việc cung cấp năng lượng dự trữ, chất béo còn hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu như A, D, E và K. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ rối loạn mỡ máu và bệnh tim mạch.

    Chất xơ (fiber) không cung cấp năng lượng trực tiếp nhưng đóng vai trò quan trọng trong điều hòa tiêu hóa, kiểm soát đường huyết và hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột. Chất xơ góp phần làm tăng cảm giác no, giúp giảm tổng năng lượng nạp vào và hạn chế tích trữ mỡ thừa.

    Việc hiểu rõ chức năng và năng lượng tương ứng của từng nhóm chất là nền tảng để xây dựng chế độ ăn phù hợp. Thay vì chạy theo các chế độ kiêng khem cực đoan, sự chủ động trong lựa chọn thực phẩm dựa trên kiến thức dinh dưỡng sẽ giúp duy trì sức khỏe và vóc dáng một cách bền vững.

    ưu tiên thực phẩm giàu protein, chất xơ và chất béo lành mạnh
    Hiểu rõ chức năng và năng lượng tương ứng của từng nhóm chất là nền tảng để xây dựng chế độ ăn phù hợp

    Cách chọn tinh bột (carbohydrate) khi giảm cân

    Khi lựa chọn tinh bột trong chế độ ăn giảm cân, điều quan trọng là không chỉ tập trung vào lượng tinh bột mà còn phải chú ý đến chất lượng. Một số nguyên tắc cơ bản có thể giúp tối ưu hóa lựa chọn tinh bột trong thực đơn giảm cân:

    Ưu tiên thực phẩm có chỉ số GI thấp và giàu chất xơ

    Thay vì quan tâm đến lượng tinh bột đầu tiên, việc lựa chọn đúng loại tinh bột là yếu tố quan trọng hơn trong việc hỗ trợ chuyển hóa và kiểm soát năng lượng. Những thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp như yến mạch thô, khoai lang luộc, gạo lứt nấu mềm hoặc bánh mì nguyên cám giúp cơ thể hấp thu glucose chậm và đều đặn, từ đó hạn chế cảm giác đói đột ngột giữa các bữa.

    Không chỉ giúp điều chỉnh phản ứng insulin, nhóm thực phẩm này còn đi kèm nhiều chất xơ hòa tan và vi chất thiết yếu, góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch và cải thiện nhu động ruột. Khi xây dựng bữa ăn, nên ưu tiên nguồn tinh bột chưa qua tinh chế quá mức và giữ được cấu trúc tự nhiên để tận dụng tối đa lợi ích chuyển hóa.

    ưu tiên thực phẩm GI thấp
    Ưu tiên thực phẩm có chỉ số GI thấp và giàu chất xơ để hạn chế cảm giác đói đột ngột giữa các bữa, đồng thời góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch và cải thiện nhu động ruột

    Hạn chế tinh bột tinh luyện và đường đơn

    Tinh bột tinh luyện và đường đơn thường bị loại bỏ gần như toàn bộ chất xơ, vitamin nhóm B và khoáng chất trong quá trình chế biến. Khi tiêu thụ, các loại thực phẩm này dễ làm tăng nhanh đường huyết, kích thích tiết insulin nhiều hơn mức cần thiết và dẫn đến tích trữ năng lượng dưới dạng mỡ.

    Một số ví dụ phổ biến bao gồm gạo trắng đã loại bỏ lớp cám và mầm, nước ngọt, bánh mì trắng và bánh quy công nghiệp. Nhóm thực phẩm này thường tạo cảm giác no trong thời gian ngắn nhưng nhanh chóng gây đói trở lại, làm tăng khả năng ăn thêm ngoài bữa chính.

    Nếu sử dụng với tần suất cao, nguy cơ tăng mỡ nội tạng, kháng insulin và rối loạn chuyển hóa sẽ tăng lên đáng kể. Thay vào đó, nên bắt đầu từ việc giảm dần mức tiêu thụ và thay thế bằng các lựa chọn nguyên cám hoặc củ quả tự nhiên để giữ vững thói quen ăn uống lành mạnh.

    hạn chế đường đơn và thực phẩm tinh chế
    Các loại thực phẩm chứa tinh bột tinh luyện và đường đơn dễ làm tăng nhanh đường huyết, kích thích tiết insulin nhiều hơn mức cần thiết và dẫn đến tích trữ năng lượng dưới dạng mỡ

    Lưu ý về lượng tinh bột mỗi bữa ăn

    Bên cạnh việc lựa chọn đúng loại tinh bột, kiểm soát tổng lượng đưa vào mỗi ngày chính là yếu tố then chốt để xây dựng chế độ ăn phù hợp và đạt hiệu quả giảm cân bền vững. Tinh bột nên chiếm khoảng 50-55% tổng năng lượng hằng ngày để bảo đảm nhu cầu chuyển hóa cơ bản và hỗ trợ chức năng hoạt động của các cơ quan.

    Với người trưởng thành có nhu cầu năng lượng khoảng 1.500-2.000kcal/ngày, lượng tinh bột tương ứng dao động trong khoảng 190-275g/ngày. Tuy nhiên, lượng tiêu thụ cụ thể cần được điều chỉnh linh hoạt tùy theo mức độ vận động thể chất, cường độ làm việc và mục tiêu cá nhân.

    Đối với người cần kiểm soát cân nặng, nên phân chia tinh bột đều vào ba bữa chính (mỗi bữa khoảng 60-90g), tránh dồn quá nhiều vào buổi tối để hạn chế tích trữ năng lượng. Trong khi đó, với người tập thể dục cường độ cao hoặc cần phục hồi, có thể tăng lượng tinh bột vào bữa trước và sau tập để hỗ trợ tái tạo glycogen và duy trì hiệu suất hoạt động.

    nguồn tinh bột phức lành mạnh (hình minh hoạ)
    Kiểm soát tổng lượng tinh bột đưa vào mỗi ngày chính là yếu tố then chốt để xây dựng chế độ ăn phù hợp và đạt hiệu quả giảm cân bền vững
    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Banner nhận ngay Voucher miễn phí dinh dưỡng hoạt động (1)

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit

      Cách chọn chất đạm (protein) khi giảm cân

      Cũng như các nhóm dinh dưỡng khác, việc bổ sung đạm vào chế độ ăn giảm cân cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo cơ thể nhận đủ dinh dưỡng mà không gây tích trữ mỡ thừa. Dưới đây là những nguyên tắc chọn lựa nguồn đạm hiệu quả cho thực đơn giảm cân:

      Đa dạng nguồn đạm từ động vật và thực vật

      Chất đạm là nền tảng cấu tạo nên mô cơ, enzyme và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, không phải nguồn đạm nào cũng chứa đủ các acid amin thiết yếu. Việc kết hợp giữa đạm động vật và đạm thực vật là chiến lược hiệu quả giúp nâng cao giá trị sinh học của khẩu phần.

      Thịt nạc, cá, trứng và sữa là những nguồn cung cấp đạm hoàn chỉnh, giàu acid amin mạch nhánh cần thiết cho phục hồi cơ bắp và tái tạo mô. Trong khi đó, đạm từ thực vật như đậu nành, đậu xanh hoặc hạt nguyên vỏ, tuy có hàm lượng đạm thấp hơn nhưng lại đi kèm chất xơ và hợp chất chống oxy hóa có lợi.

      Khi kết hợp đa dạng trong ngày, các loại đạm này có thể bổ sung lẫn nhau, góp phần cải thiện chất lượng dinh dưỡng tổng thể và phù hợp với xu hướng ăn uống linh hoạt, cân bằng hơn.

      hình minh họa protein
      Kết hợp giữa đạm động vật và đạm thực vật là chiến lược hiệu quả giúp nâng cao giá trị sinh học của khẩu phần

      Ưu tiên đạm ít béo, dễ tiêu

      Không chỉ quan tâm đến hàm lượng protein, việc lựa chọn nguồn đạm ít chất béo bão hòa cũng đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát năng lượng và bảo vệ tim mạch. Các lựa chọn như ức gà bỏ da, cá nấu đơn giản, trứng luộc hoặc sữa chua không đường vừa giàu đạm sinh học cao vừa dễ hấp thu.

      Ngược lại, các loại thịt đỏ nhiều mỡ, nội tạng động vật hoặc món chiên xào thường đi kèm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, loại chất béo có thể làm tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL), gây hại cho tim mạch nếu dùng thường xuyên.

      Để tối ưu hóa hiệu quả hấp thu, nên ưu tiên các phương pháp chế biến đơn giản như luộc, hấp, áp chảo không dầu thay vì sử dụng nhiều dầu mỡ hay tẩm ướp quá đậm.

      Chú ý lượng đạm mỗi bữa

      Nhu cầu protein của mỗi người phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và mức độ hoạt động thể chất. Theo khuyến nghị chung, mức tiêu thụ đạm dao động từ 0,8-1,2g/kg cân nặng/ngày. Với những người luyện tập thể thao thường xuyên hoặc đang trong giai đoạn phục hồi thể chất, nhu cầu này có thể tăng lên từ 1,2-1,5g/kg.

      Việc phân bố đều lượng đạm trong từng bữa ăn giúp cơ thể hấp thu và sử dụng hiệu quả hơn so với dồn toàn bộ vào một thời điểm. Ngoài ra, cần cân đối lượng đạm với tinh bột và rau củ để bảo đảm tiêu hóa tốt, hạn chế gánh nặng chuyển hóa lên gan và thận.

      Sự ổn định trong cung cấp protein mỗi ngày là nền tảng quan trọng để duy trì sức khỏe, hỗ trợ quá trình giảm cân có kiểm soát hoặc xây dựng cơ nạc lâu dài.

      hình minh hoạ thực phẩm chứa protein
      Nhu cầu protein của mỗi người phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và mức độ hoạt động thể chất

      Cách chọn chất béo (fat) khi giảm cân

      Chất béo là một phần quan trọng trong chế độ ăn giảm cân nhưng cần chú ý lựa chọn đúng loại để hỗ trợ quá trình giảm mỡ hiệu quả mà vẫn đảm bảo sức khỏe lâu dài.

      Ưu tiên chất béo không bão hòa

      Chất béo không bão hòa được xem là lựa chọn tốt cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách và đúng lượng. Nhóm này có nhiều trong các loại dầu thực vật nguyên chất như dầu olive, dầu hướng dương, quả bơ và các loại cá béo. Không chỉ giúp cung cấp năng lượng, chất béo không bão hòa còn hỗ trợ ổn định nồng độ cholesterol máu và góp phần làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.

      Bên cạnh đó, nhờ đặc tính dễ chuyển hóa, nhóm chất béo này còn giúp tăng khả năng hấp thu các vitamin tan trong dầu như A, D, E và K. Khi lên thực đơn, nên ưu tiên bổ sung các nguồn béo lành mạnh từ tự nhiên, hạn chế sử dụng dầu qua tinh luyện nhiều lần hoặc bảo quản không đúng cách vì dễ bị oxy hóa.

      thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn
      Nên ưu tiên bổ sung các nguồn béo lành mạnh từ tự nhiên, hạn chế sử dụng dầu qua tinh luyện nhiều lần

      Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa

      Khác với nhóm chất béo không bão hòa, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có liên quan mật thiết đến nguy cơ tăng cholesterol xấu trong máu và các bệnh lý tim mạch. Những chất béo này thường có mặt trong thực phẩm chế biến sẵn như bánh quy công nghiệp, thức ăn nhanh chiên giòn, mỡ động vật, bơ thực vật hoặc các món chiên rán nhiều dầu.

      Khi tiêu thụ vượt ngưỡng khuyến nghị, các loại chất béo này có thể làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu, thúc đẩy phản ứng viêm và ảnh hưởng đến sức khỏe chuyển hóa tổng thể. Việc đọc kỹ nhãn dinh dưỡng và giới hạn mức tiêu thụ những thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa là bước quan trọng trong kiểm soát bữa ăn khoa học.

      thực phẩm chiên rán giàu chất béo chuyển hóa
      Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa thường có mặt trong thực phẩm chế biến sẵn, có liên quan mật thiết đến nguy cơ tăng cholesterol xấu trong máu và các bệnh lý tim mạch

      Điều chỉnh lượng chất béo hợp lý

      Tổng lượng chất béo trong khẩu phần nên giới hạn ở mức 20-30% tổng năng lượng mỗi ngày. Việc này giúp duy trì cân bằng dinh dưỡng và ngăn ngừa dư thừa năng lượng, đặc biệt đối với những người kiểm soát cân nặng hoặc giảm mỡ.

      Cách áp dụng có thể là sử dụng thìa cà phê để đong lượng dầu ăn cho mỗi bữa chính, kết hợp với các nguồn chất béo tự nhiên từ thực phẩm như cá béo, trứng hoặc hạt dinh dưỡng. Lượng chất béo cần điều chỉnh theo nhu cầu cơ thể và từng giai đoạn cụ thể.

      Việc sử dụng chất béo một cách tiết chế giúp hỗ trợ kiểm soát năng lượng mà vẫn đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng thiết yếu.

      thay thế chất béo có hại bằng chất béo có lợi
      Tổng lượng chất béo trong khẩu phần nên giới hạn ở mức 20-30% tổng năng lượng mỗi ngày
      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Banner nhận ngay Voucher miễn phí dinh dưỡng hoạt động (1)

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit

        Cách chọn thực phẩm giàu chất xơ (fiber) khi giảm cân

        Khi giảm cân, việc bổ sung đủ chất xơ vào chế độ ăn không chỉ giúp cải thiện hệ tiêu hóa mà còn hỗ trợ kiểm soát cảm giác thèm ăn. Sau đây là các nguyên tắc giúp lựa chọn thực phẩm giàu chất xơ một cách hiệu quả:

        Tăng cường rau củ mỗi bữa

        Rau củ là một trong những nguồn cung cấp chất xơ tự nhiên đa dạng và thiết yếu trong khẩu phần hằng ngày. Phần lớn các loại rau đều chứa cả chất xơ hòa tan và không hòa tan với tỷ lệ khác nhau, từ đó mang lại nhiều lợi ích cho hệ tiêu hóa và chuyển hóa tổng thể.

        Chất xơ hòa tan có thể giúp điều hòa đường huyết và hỗ trợ kiểm soát cholesterol, trong khi chất xơ không hòa tan thúc đẩy nhu động ruột, giảm nguy cơ táo bón. Để đạt hiệu quả, nên tăng cường rau trong cả ba bữa chính, với tổng lượng khoảng 300-400g/ngày.

        Cách chế biến đơn giản như luộc, hấp hoặc nấu canh giúp giữ được chất dinh dưỡng và dễ tiêu hóa. Các loại rau như cải thìa, rau dền, bông cải, đậu bắp, cà rốt hoặc mướp là những lựa chọn phù hợp với khẩu vị nhiều người và dễ áp dụng trong các bữa ăn hàng ngày.

        những thực phẩm chứa chất xơ hòa tan
        Chất xơ hòa tan có thể giúp điều hòa đường huyết và hỗ trợ kiểm soát cholesterol, còn chất xơ không hòa tan thúc đẩy nhu động ruột, giảm nguy cơ táo bón

        Ưu tiên trái cây nguyên quả

        Tương tự như rau củ, trái cây cũng chứa đồng thời cả hai loại chất xơ, giúp hỗ trợ nhiều cơ chế sinh lý khác nhau. Chất xơ trong trái cây có thể giúp kiểm soát đường huyết sau ăn, cải thiện cảm giác no và hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn. Ngoài ra, trái cây còn cung cấp lượng lớn vitamin, chất chống oxy hóa và hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe.

        Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trái cây vẫn chứa đường tự nhiên, vì vậy việc tiêu thụ quá nhiều có thể ảnh hưởng đến quá trình giảm cân. Để tận dụng trọn vẹn lợi ích từ chất xơ mà không làm tăng lượng calo quá mức, nên ăn trái cây nguyên quả thay vì ép lấy nước hoặc sử dụng các sản phẩm đã qua chế biến.

        Các lựa chọn như táo, lê, thanh long, cam, dưa hấu hoặc ổi đều dễ tìm, phù hợp với thói quen ăn uống hằng ngày và có thể dùng như món tráng miệng hoặc bữa nhẹ giữa các bữa chính. Trái cây không chỉ góp phần cân đối khẩu phần mà còn giúp giảm cảm giác thèm đồ ngọt, từ đó hỗ trợ kiểm soát năng lượng hiệu quả hơn.

        chuyên gia dinh dưỡng hướng dẫn cách ăn uống
        Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo chế độ ăn giảm cân hiệu quả và an toàn

        Kết hợp thêm các loại hạt và ngũ cốc nguyên cám

        Bên cạnh rau củ và trái cây, các loại hạt và ngũ cốc nguyên cám là nguồn chất xơ đặc biệt có giá trị nhờ chứa cả xơ hòa tan và các dưỡng chất đi kèm như vitamin nhóm B, magie, kẽm và chất chống oxy hóa.

        Không giống như tinh bột phức trong các món chính, nhóm này thường được dùng như bữa phụ hoặc thêm vào món ăn để tăng giá trị dinh dưỡng. Một số lựa chọn điển hình như yến mạch, hạt chia, đậu lăng, mè đen hoặc hạt lanh có thể kết hợp linh hoạt vào cháo, sữa chua, salad hoặc làm topping cho ngũ cốc ăn sáng.

        Ngoài hỗ trợ hệ tiêu hóa, nhóm thực phẩm này còn góp phần làm giảm cholesterol máu, tăng cảm giác no và giúp duy trì cân bằng đường huyết một cách ổn định. Việc bổ sung đều đặn mỗi ngày sẽ giúp cải thiện chất lượng khẩu phần tổng thể mà không làm tăng quá nhiều năng lượng.

        ca lâm sàng giảm cân thành công sau 12 tuần tại medfit
        Ca lâm sàng giảm cân sau 12 tuần tại MedFit

        Dinh dưỡng không chỉ là vấn đề của từng món ăn riêng lẻ mà là sự kết hợp có chủ đích giữa các nhóm chất với tỷ lệ và cách chế biến phù hợp. Khi hiểu rõ vai trò của tinh bột, đạm, chất béo và chất xơ trong từng bữa ăn, việc xây dựng thực đơn trở nên chủ động, linh hoạt và thực tế hơn, không phụ thuộc vào các chế độ ăn cực đoan hay công thức cứng nhắc.

        Mỗi người đều có thể bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong lựa chọn thực phẩm hằng ngày như ưu tiên tinh bột hấp thu chậm, bổ sung rau xanh đủ lượng hay điều chỉnh nguồn chất đạm và chất béo hợp lý. Khi những quyết định này trở thành thói quen, chế độ ăn không còn là gánh nặng, mà là nền tảng để cơ thể vận hành khỏe mạnh và ổn định hơn theo thời gian.

        Tại MedFit, đội ngũ Bác sĩ và chuyên viên dinh dưỡng luôn đồng hành để giúp từng cá nhân xây dựng chế độ ăn phù hợp, dễ áp dụng và hiệu quả bền vững. Mỗi kế hoạch dinh dưỡng đều được điều chỉnh theo mục tiêu, thói quen sinh hoạt và sức khỏe tổng thể, giúp người thực hiện không chỉ cải thiện vóc dáng mà còn nâng cao sức khỏe toàn diện từ bên trong. Đăng ký tư vấn cùng MedFit để bắt đầu xây dựng chế độ ăn khoa học, phù hợp và bền vững cho chính mình.

        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit
        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit m

        Tài liệu tham khảo

        1. Barber TM, Kabisch S, Pfeiffer AFH, Weickert MO. The Health Benefits of Dietary Fibre. Nutrients. 2020;12(10):3209. Published 2020 Oct 21. doi:10.3390/nu12103209
        2. L.S.A. Augustin, C.W.C. Kendall, et al. Glycemic index, glycemic load and glycemic response: An International Scientific Consensus Summit from the International Carbohydrate Quality Consortium (ICQC). Nutrition, Metabolism and Cardiovascular Diseases. 2015;25(9):795-815. doi:10.1016/j.numecd.2015.05.005
        3. Jäger R, Kerksick CM, Campbell BI, et al. International Society of Sports Nutrition Position Stand: protein and exercise. J Int Soc Sports Nutr. 2017;14:20. Published 2017 Jun 20. doi:10.1186/s12970-017-0177-8
        4. Sacks FM, Lichtenstein AH, Wu JHY, et al. Dietary Fats and Cardiovascular Disease: A Presidential Advisory From the American Heart Association. Circulation. 2017;136(3):e1-e23. doi:10.1161/CIR.0000000000000510
        5. Slavin JL. Dietary fiber and body weight. Nutrition. 2005;21(3):411-418. doi:10.1016/j.nut.2004.08.018
        6. Snetselaar LG, de Jesus JM, DeSilva DM, Stoody EE. Dietary Guidelines for Americans, 2020-2025: Understanding the Scientific Process, Guidelines, and Key Recommendations. Nutr Today. 2021;56(6):287-295. doi:10.1097/NT.0000000000000512
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn đang muốn được thăm khám về thừa cân, béo phì, tăng cơ, giảm mỡ, hãy để lại thông tin để được đo InBody và thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa tại Phòng khám MedFit.

          Thăm khám trực tiếp tại Phòng khám MedFitThăm khám online (dành cho khách hàng không ở TP.HCM)