Những chỉ số xét nghiệm nào bất thường ở người thừa cân, béo phì?

Thừa cân – béo phì không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt trong lĩnh vực nội khoa, là phương pháp quan trọng để theo dõi và phát hiện sớm các chỉ số bất thường liên quan đến cân nặng và sức khỏe chuyển hóa. Nhiều bệnh lý nguy hiểm có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, nhưng những thay đổi nhỏ trong cơ thể đã có thể được phản ánh qua các kết quả cận lâm sàng như xét nghiệm máu, đo chỉ số mỡ máu, đường huyết và chức năng gan. Bài viết sẽ đi sâu phân tích những chỉ số quan trọng thường bị ảnh hưởng ở người thừa cân – béo phì, đồng thời và đưa ra những phương pháp hiệu quả giúp bảo vệ sức khỏe toàn diện, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm của thừa cân – béo phì.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Những chỉ số bất thường thường gặp ở người thừa cân béo phì khi khám sức khỏe

    Tăng chỉ số BMI

    BMI, hay chỉ số khối cơ thể (body mass index), là một chỉ số được sử dụng để đánh giá mức độ béo phì hoặc suy dinh dưỡng dựa trên tỷ lệ giữa trọng lượng và chiều cao của cơ thể. BMI giúp xác định xem một người có trọng lượng cơ thể phù hợp với chiều cao của mình hay không. BMI được tính bằng công thức:

    BMI = cân nặng (kg) ÷ [chiều cao (m)]2

    Thang phân loại mức độ béo phì theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) dành cho người châu Âu và thang phân loại của Hiệp hội Đái tháo đường các nước châu Á (IDI & WPRO) dành cho người châu Á như sau:

    BMI (kg/m2) WHO IDI & WPRO
    Bình thường 18,5-24,9 18,5-22,9
    Thừa cân 25-29,9 23-24,9
    Béo phì độ I 30-34,9 25-29,9
    Béo phì độ II 35-39,9 ≥ 30
    Béo phì độ III ≥ 40

    Tăng huyết áp

    Huyết áp bình thường ở người trưởng thành thường có chỉ số huyết áp tâm thu (chỉ số trên) dưới 140mmHg và huyết áp tâm trương (chỉ số dưới) dưới 90mmHg. Tuy nhiên, ở người thừa cânbéo phì, chỉ số này thường vượt ngưỡng 140/90mmHg, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ tăng huyết áp cần được chú ý.

    hình minh họa tăng huyết áp
    Ở người thừa cân và béo phì, huyết áp trên 140/90mmHg, là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ tăng huyết áp cần được chú ý

    Khi kiểm tra, nếu huyết áp tăng cao, người bệnh thường được nghỉ ngơi khoảng 15 phút và đo lại. Nếu chỉ số huyết áp trở về mức bình thường, Bác sĩ sẽ khuyến nghị theo dõi tại nhà để loại trừ tình trạng tăng huyết áp áo choàng trắng (một hiện tượng huyết áp tăng cao khi đi khám). Ngược lại, nếu huyết áp đo lại vẫn cao, Bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh và mức huyết áp để chẩn đoán tăng huyết áp, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm sử dụng thuốc hoặc các biện pháp không dùng thuốc như giảm cân, ăn nhạt và tập thể dục.

    Tăng huyết áp là hậu quả phổ biến của béo phì, do khối lượng cơ thể lớn khiến tim phải làm việc nhiều hơn để duy trì tuần hoàn máu, gia tăng áp lực lên tim và mạch máu. Nghiên cứu Framingham Heart cho thấy, béo phì là nguyên nhân chính gây tăng huyết áp nguyên phát ở 78% nam giới và 65% phụ nữ.

    Lưu ý quan trọng khi đo huyết áp: đối với người thừa cân và béo phì, việc lựa chọn kích thước băng quấn (cuff) phù hợp trên máy đo huyết áp là yếu tố rất quan trọng. Người béo phì thường có vòng tay lớn hơn bình thường, do đó, băng quấn tiêu chuẩn có thể quá nhỏ, dẫn đến kết quả đo bị sai lệch, thường là cao hơn so với thực tế. Hãy sử dụng băng quấn kích thước lớn hơn nếu cần thiết để đảm bảo độ chính xác khi đo huyết áp.

    Gan nhiễm mỡ

    Béo phì là một nguyên nhân chính dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD). Khi cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ, một phần mỡ này sẽ được lưu trữ trong gan, dẫn đến tình trạng gan nhiễm mỡ. Theo các nghiên cứu, quá trình này xảy ra do sự dư thừa calo từ chế độ ăn uống, khiến gan phải chuyển hóa và lưu trữ mỡ. Đặc biệt, béo phì còn gây ra tình trạng đề kháng insulin, một yếu tố quan trọng làm tăng quá trình tích tụ mỡ trong gan. Khi cơ thể đề kháng insulin, gan không thể chuyển hóa glucose hiệu quả, dẫn đến việc tích tụ mỡ trong gan để thay thế năng lượng.

    so sánh gan bình thường và gan nhiễm mỡ
    So sánh gan bình thường và gan nhiễm mỡ

    Ngoài việc tích tụ mỡ, béo phì còn kích hoạt các phản ứng viêm và stress oxy hóa trong gan, góp phần gây tổn thương gan. Sự tích tụ mỡ trong gan không chỉ làm gan bị tổn thương mà còn tăng nguy cơ phát triển các biến chứng nghiêm trọng như viêm gan, xơ gan và ung thư gan.

    Nhiều nghiên cứu quy mô lớn đã được tiến hành nhằm làm rõ mối liên quan giữa béo phì và gan nhiễm mỡ. Một nghiên cứu năm 2018 đã so sánh chỉ số BMI với nguy cơ phát triển gan nhiễm mỡ và kết luận rằng, nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ tăng từ 4,1-14 lần ở những người có BMI cao so với những người có BMI trong giới hạn bình thường.

    Ngoài ra, hai nghiên cứu tại Nhật Bản và Hàn Quốc đã chỉ ra mối quan hệ tuyến tính giữa BMI và tỷ lệ mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD):

    Chỉ số BMI (kg/m2) Tỉ lệ mắc NAFLD (%)
    23 10,5
    23-25 37,9
    25-28 58,4
    ≥ 28 84,2

    Các con số này phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa thừa cân – béo phì và bệnh lý gan nhiễm mỡ, khẳng định béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD). Điều này cho thấy việc kiểm soát cân nặng là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa và kiểm soát NAFLD.

    Chẩn đoán NAFLD được xác định dựa trên ba tiêu chí chính:

    • Thứ nhất, tình trạng không do rượu, được định nghĩa là lượng cồn tiêu thụ dưới 30g mỗi ngày ở nam và dưới 20g mỗi ngày ở nữ.
    • Thứ hai, phát hiện gan nhiễm mỡ thông qua chẩn đoán hình ảnh hoặc mô học.
    • Cuối cùng, loại trừ các bệnh lý gan khác.

    Trong trường hợp bệnh nhân tiêu thụ lượng cồn vượt mức quy định, chẩn đoán sẽ được chuyển hướng sang gan nhiễm mỡ do rượu (alcohol-related fatty liver disease – ALD).

    Cả hai bệnh lý đều có sự chồng lấp trong cơ chế bệnh sinh, các yếu tố di truyền, lối sống và thường cùng tồn tại. Cả NAFLD (gan nhiễm mỡ không do rượu) và ALD (gan nhiễm mỡ do rượu) đều được đặc trưng bởi một loạt các biểu hiện mô học, từ gan nhiễm mỡ đơn thuần đến viêm gan nhiễm mỡ và xơ gan. Sự phân biệt giữa NAFLD và ALD dựa trên lượng rượu tiêu thụ, một tiêu chí được thiết lập một cách tương đối. Tuy nhiên, việc chồng lấp hai tình trạng này gây nên thách thức lớn trong chẩn đoán và quản lý lâm sàng. Một số bệnh nhân có thể mắc gan nhiễm mỡ với căn nguyên kép (dual etiology), tức là sự kết hợp giữa rượu và các yếu tố chuyển hóa, làm tăng nguy cơ tiến triển bệnh gan.

    Tăng men gan

    Như đã phân tích, thừa cân – béo phì dẫn đến tình trạng tích mỡ trong gan, kích hoạt phản ứng viêm và stress oxy hóa, gây tổn thương, viêm và hủy hoại tế bào gan, biểu hiện qua các chỉ số men gan tăng cao như AST, ALT và GGT.

    Ở người thừa cân – béo phì, men gan tăng thường ở mức nhẹ, trong đó GGT tăng phổ biến hơn AST và ALT, với mức tăng thường từ 1-2 lần giới hạn bình thường (50UI ở nam và 35UI ở nữ). Khi AST và ALT tăng, tỷ lệ AST/ALT < 1 thường gợi ý tình trạng viêm gan nhiễm mỡ không do rượu, liên quan đến rối loạn chuyển hóa – một đặc điểm phổ biến ở người thừa cân – béo phì. Ngược lại, viêm gan nhiễm mỡ do rượu thường có tỷ lệ AST/ALT > 1. Trong trường hợp xơ hóa tiến triển hoặc xơ gan do viêm gan nhiễm mỡ không do rượu, AST thường cao hơn ALT.

    kết quả xét nghiệm men gan bất thường
    Kết quả xét nghiệm tăng men gan ở một bệnh nhân béo phì

    Tình trạng gan nhiễm mỡ và viêm gan này hiện nay được gọi là MASH (metabolic dysfunction-associated steatohepatitis) – viêm gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Nếu không được điều trị kịp thời, MASH có thể tiến triển thành xơ gan, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng chức năng gan và tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như suy gan hoặc ung thư gan.

    Tiền đái tháo đường và đái tháo đường

    Béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu của đái tháo đường típ 2. Đề kháng insulin do béo phì gây ra làm tăng đường huyết. Đái tháo đường típ 2 không chỉ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch mà còn gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh thận và tổn thương dây thần kinh. Tại Hoa Kỳ, béo phì có liên quan đến 30-53% số ca đái tháo đường mới mắc hàng năm.

    Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) (2023), tiêu chuẩn chẩn đoán tiền đái tháo đường và đái tháo đường dựa trên đường huyết lúc đói (glucose đói) và HbA1c như sau:

    • Tiền đái tháo đường được xác định khi đường huyết lúc đói nằm trong khoảng 100-125mg/dL (5,6-6,9mmol/L) hoặc HbA1c từ 5,7-6,4%.
    • Đái tháo đường được chẩn đoán khi đường huyết lúc đói ≥ 126mg/dL (≥ 7mmol/L), HbA1c ≥ 6,5% hoặc đường huyết bất kỳ ≥ 200mg/dL (≥ 11,1mmol/L), kèm theo các triệu chứng lâm sàng như khát nước nhiều, tiểu nhiều hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân.
    kết quả xét nghiệm hba1c bất thường
    Kết quả xét nghiệm chỉ số HbA1c bất thường ở một bệnh nhân béo phì

    Tiền đái tháo đường là giai đoạn chuyển tiếp, nếu không được can thiệp kịp thời bằng thay đổi lối sống hoặc điều trị y tế, nguy cơ tiến triển thành đái tháo đường típ 2 rất cao. Chẩn đoán và kiểm soát sớm tiền đái tháo đường có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ phát sinh các biến chứng nghiêm trọng.

    Rối loạn mỡ máu (lipid máu)

    Rối loạn lipid máu là tình trạng mức cholesterol toàn phần, LDL (cholesterol xấu) hoặc triglyceride trong máu tăng cao, trong khi mức HDL (cholesterol tốt) giảm, gây nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch và chuyển hóa. Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu như sau:

    • Cholesterol toàn phần: ≥ 200mg/dL (≥ 5,2mmol/L).
    • LDL-C (cholesterol xấu): ≥ 130mg/dL (≥ 3,4mmol/L).
    • Triglyceride: ≥ 150mg/dL (≥ 1,7mmol/L).
    • HDL-C (cholesterol tốt): < 40mg/dL (< 1mmol/L) ở nam và < 50mg/dL (< 1,3mmol/L) ở nữ.
    • Non HDL-C: ≥ 130mg/dL (≥ 3,3mmol/L).
    kết quả xét nghiệm mỡ máu bất thường
    Kết quả xét nghiệm mỡ máu bất thường ở một bệnh nhân béo phì

    Các bất thường lipid ở bệnh nhân béo phì bao gồm tăng mức triglyceride và cholesterol không HDL-C (non-HDL-C), mức cholesterol HDL-C thường giảm, mức cholesterol LDL-C thường nằm trong phạm vi bình thường hoặc tăng nhẹ, nhưng thường thấy sự gia tăng các hạt LDL nhỏ và đậm đặc, dẫn đến tăng số lượng hạt LDL. Các hạt LDL nhỏ và đậm đặc này được coi là có tính chất sinh xơ vữa cao hơn so với các hạt LDL lớn. Cụ thể, các hạt LDL nhỏ và đậm đặc có ái lực giảm với thụ thể LDL, dẫn đến thời gian tồn tại lâu hơn trong tuần hoàn. Ngoài ra, các hạt nhỏ này dễ dàng xâm nhập vào thành động mạch hơn so với các hạt lớn, sau đó bám chặt hơn vào proteoglycan trong động mạch, làm cho chúng bị giữ lại trong thành động mạch. Cuối cùng, các hạt LDL nhỏ và đậm đặc dễ bị oxy hóa hơn, điều này có thể làm tăng khả năng chúng bị đại thực bào hấp thụ.

    Tỷ lệ bệnh nhân béo phì mắc rối loạn lipid máu dao động từ 60-70%, trong khi ở người thừa cân, tỷ lệ này là 50-60%, cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa cân nặng và rối loạn lipid máu. Việc phát hiện và can thiệp sớm không chỉ cải thiện tình trạng lipid máu mà còn góp phần giảm đáng kể nguy cơ gặp phải các biến chứng tim mạch nghiêm trọng.

    Tăng acid uric máu

    Tăng acid uric máu thường đi kèm với rối loạn chuyển hóa ở người thừa cân – béo phì, đặc biệt là trong bối cảnh đề kháng insulin. Đây là tình trạng nồng độ acid uric trong máu cao hơn mức bình thường, với các tiêu chuẩn chẩn đoán:

    • Nam giới: acid uric ≥ 7mg/dL (≥ 420µmol/L).
    • Nữ giới: acid uric ≥ 6mg/dL (≥ 360µmol/L).
    kết quả xét nghiệm acid uric bất thường
    Kết quả xét nghiệm acid uric bất thường ở một bệnh nhân béo phì

    Đề kháng insulin ở người thừa cân, béo phì làm giảm khả năng thải trừ acid uric của thận, đặc biệt tại ống lượn gần. Tình trạng này xảy ra do insulin kích hoạt các transporter urate (như GLUT9a và URAT1), làm tăng tái hấp thu acid uric và giảm bài tiết qua thận. Khi kết hợp với chế độ ăn giàu purin (như thịt đỏ, hải sản), mức acid uric trong máu tăng cao, dẫn đến nguy cơ hình thành bệnh gout.

    Bên cạnh gout, tăng acid uric máu còn liên quan đến nhiều bệnh lý mạn tính khác như bệnh tim mạch, đái tháo đường típ 2 và bệnh thận mạn. Các nghiên cứu cho thấy acid uric ảnh hưởng đến chuyển hóa thông qua các cơ chế như gây viêm, stress oxy hóa, tổn thương chức năng nội mô và điều hòa bất thường nitric oxide (NO). Sự mất cân bằng giữa sản xuất và bài tiết acid uric không chỉ tác động trực tiếp đến chức năng thận mà còn làm rối loạn lipid máu và đường huyết, góp phần thúc đẩy các biến chứng của hội chứng chuyển hóa.

    Buồng trứng đa nang

    Hình ảnh buồng trứng đa nang trên siêu âm thường cho thấy buồng trứng to hơn bình thường (thể tích > 10mL) với nhiều nang nhỏ (≥ 12 nang, đường kính 2-9mm) xếp thành vòng ở rìa buồng trứng, tạo hình ảnh “vòng ngọc trai”. Phần nhu mô trung tâm (stroma) của buồng trứng dày và tăng âm, cùng mật độ nang trứng bất thường. Siêu âm qua ngả âm đạo là phương pháp chính xác nhất để phát hiện các đặc điểm này. Tuy nhiên, chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) cần kết hợp hình ảnh siêu âm với triệu chứng lâm sàng (kinh nguyệt không đều, rậm lông, mụn trứng cá, hói đầu chữ M, sạm da…) và xét nghiệm các hormone nội tiết để đảm bảo độ chính xác.

    hình ảnh siêu âm buồng trứng đa nang
    Hình ảnh siêu âm buồng trứng đa nang

    Béo phì và PCOS có mối liên quan chặt chẽ, với mỗi yếu tố làm trầm trọng thêm tình trạng của yếu tố kia. Béo phì dẫn đến đề kháng insulin, khiến cơ thể tăng sản xuất insulin để giảm đường huyết, từ đó kích thích buồng trứng tăng tiết androgen, gây các triệu chứng PCOS như mụn trứng cá và rậm lông. Ngoài ra, béo phì còn gây rối loạn chuyển hóa, làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường típ 2, huyết áp cao và bệnh tim mạch, vốn đã cao ở phụ nữ PCOS. Tích tụ mỡ bụng ở người PCOS không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa. Các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu do PCOS có thể khiến việc kiểm soát cân nặng khó khăn hơn, tạo thành vòng luẩn quẩn giữa hai tình trạng này.

    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Cần làm gì khi có các chỉ số bất thường?

      Khi các chỉ số bất thường được phát hiện trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, bước đầu tiên là tham vấn Bác sĩ để được giải thích kết quả chi tiết và nhận hướng dẫn cụ thể. Bác sĩ sẽ căn cứ vào các chỉ số xét nghiệm, triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh để xác định mức độ nghiêm trọng, từ đó đưa ra các phương án điều trị và can thiệp phù hợp.

      Can thiệp y tế theo chỉ định của bác sĩ

      • Điều trị bằng thuốc: sử dụng thuốc hạ huyết áp, kiểm soát đường huyết, điều chỉnh rối loạn mỡ máu hoặc hỗ trợ chức năng gan theo phác đồ điều trị.
      • Các phương pháp điều trị chuyên sâu: thực hiện các liệu pháp can thiệp y tế như giảm cân nội khoa bằng thuốc, điều trị hội chứng buồng trứng đa nang.
      • Theo dõi định kỳ: tái khám và thực hiện xét nghiệm định kỳ mỗi 3 tháng sau can thiệp để đánh giá hiệu quả điều trị, đồng thời điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.
      thăm khám với bs thục anh
      Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và xây dựng phác đồ giảm cân phù hợp

      Thay đổi lối sống

      • Chế độ dinh dưỡng: áp dụng chế độ ăn uống cân bằng, ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, giảm muối, đường và chất béo chuyển hóa. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn và tăng cường rau xanh, trái cây tươi có chọn lọc. Một chế độ ăn giảm khoảng 500-1000kcal/ngày có thể giúp giảm từ 0,5-1kg/tuần, hỗ trợ cải thiện các chỉ số sức khỏe.
      • Hoạt động thể chất: duy trì tập luyện ít nhất 150 phút/tuần, bao gồm các bài tập aerobic và bài tập tăng cường cơ bắp để hỗ trợ giảm cân, kiểm soát mỡ máu và cải thiện huyết áp. Nghiên cứu cho thấy hoạt động thể chất đều đặn có thể làm giảm huyết áp tâm thu khoảng 4-9mmHg và cải thiện độ nhạy insulin, từ đó giảm đường huyết đáng kể.
      • Kiểm soát cân nặng: đặt mục tiêu giảm 5-10% trọng lượng cơ thể đối với người thừa cân, béo phì để cải thiện đáng kể các chỉ số sức khỏe, bao gồm giảm huyết áp tâm thu từ 5-20mmHg, cải thiện đáng kể đường huyết lúc đói và HbA1c, từ đó giảm nguy cơ tiến triển từ tiền đái tháo đường thành đái tháo đường típ 2. Đồng thời, giảm cân giúp giảm LDL (cholesterol xấu) từ 5-10%, giảm triglyceride và tăng HDL (cholesterol tốt). Ngoài ra, ở người mắc viêm gan nhiễm mỡ do rối loạn chuyển hoá, giảm cân còn làm giảm các chỉ số men gan (ALT, AST, GGT), hỗ trợ phục hồi chức năng gan và ngăn ngừa biến chứng.

      Theo dõi và quản lý sức khỏe tại nhà

      • Đo huyết áp: kiểm tra huyết áp thường xuyên, đặc biệt với trường hợp có nguy cơ tăng huyết áp.
      • Theo dõi đường huyết: thực hiện đo đường huyết lúc đói và sau ăn nếu có rối loạn đường huyết hoặc tiền đái tháo đường và đái tháo đường.

      Xây dựng chiến lược quản lý sức khỏe dài hạn

      • Tuân thủ điều trị: thực hiện đầy đủ các chỉ định y khoa để kiểm soát và ngăn ngừa tiến triển của các bệnh lý liên quan.
      • Nâng cao kiến thức: nắm rõ mối liên quan giữa các chỉ số sức khỏe bất thường và nguy cơ biến chứng để đưa ra kế hoạch điều chỉnh phù hợp và kịp thời.
      ca lâm sàng giảm cân bằng phương pháp đa mô thức tại medfit (ca nam)
      Ca lâm sàng điều trị béo phì tại MedFit

      Người thừa cân, béo phì không chỉ đối mặt với nguy cơ về vóc dáng mà còn tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thể hiện qua các chỉ số bất thường được phát hiện trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Việc nhận diện và can thiệp kịp thời các bất thường này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, bao gồm tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, gan nhiễm mỡ và các bệnh lý tim mạch. Khám sức khỏe định kỳ giúp nhận diện kịp thời những chỉ số này, từ đó đưa ra giải pháp can thiệp hiệu quả, kết hợp kiểm soát cân nặng và điều chỉnh lối sống để nâng cao sức khỏe toàn diện.

      Tại MedFit, chúng tôi cung cấp các giải pháp toàn diện cho sức khỏe và vóc dáng, từ các gói kiểm tra định kỳ đến các liệu trình giảm béo chuyên sâu, kết hợp công nghệ tiên tiến và phác đồ cá nhân hóa. Với đội ngũ Bác sĩ chuyên môn cao cùng sự tận tâm trong từng dịch vụ, MedFit cam kết đồng hành cùng khách hàng trong hành trình cải thiện sức khỏe và đạt được vóc dáng lý tưởng. Lựa chọn MedFit là lựa chọn sức khỏe bền vững cho cuộc sống chất lượng hơn.

      Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ
      Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ m

      Tài liệu tham khảo

      1. Asma Sakalli A, Küçükerdem HS, Aygün O. “What is the relationship between serum uric acid level and insulin resistance?: A case-control study“. Medicine (Baltimore). 2023;102(52):e36732. doi:10.1097/MD.0000000000036732
      2. Sn VP, Jaramillo AP, et al. “Hyperuricemia and Its Association With the Severity and Complications of Congestive Heart Failure: A Systematic Review“. Cureus. 2023;15(9):e45246. Published 2023 Sep 14. doi:10.7759/cureus.45246
      3. Du L, Zong Y, et al. “Hyperuricemia and its related diseases: mechanisms and advances in therapy“. Signal Transduct Target Ther. 2024;9(1):212. Published 2024 Aug 28. doi:10.1038/s41392-024-01916-y
      4. Khattak ZE, Zahra F. “Evaluation of Patients With Obesity“. [Updated 2023 Apr 27]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-
      5. Mary Jo DiLonardo. Checkups and Tests You Shouldn’t Miss. [online] Available at: Checkups and Tests You Shouldn’t Miss [Accessed 06 February 2025]
      6. van Beek JH, de Moor MH, et al. “The Genetic Architecture of Liver Enzyme Levels: GGT, ALT and AST“. Behav Genet. 2013;43(4):329-339. doi:10.1007/s10519-013-9593-y
      7. Max Bayard, Jim Holt, Eileen Boroughs. “Nonalcoholic Fatty Liver Disease“. Am Fam Physician. 2006;73(11):1961-1968
      8. Sharma B, John S. “Nonalcoholic Steatohepatitis (NASH)“. [Updated 2023 Apr 7]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-
      9. Feingold KR. “Obesity and Dyslipidemia“. [Updated 2023 Jun 19]. In: Feingold KR, Anawalt B, Blackman MR, et al., editors. Endotext [Internet]. South Dartmouth (MA): MDText.com, Inc.; 2000-
      10. Francisco Lopez-Jimenez. Cholesterol ratio or non-HDL cholesterol: Which is most important?. [online] Available at: Cholesterol ratio or non-HDL cholesterol: Which is most important? – Mayo Clinic [Accessed 06 February 2025]
      11. Rinella ME, Sookoian S. “From NAFLD to MASLD: updated naming and diagnosis criteria for fatty liver disease“. J Lipid Res. 2024;65(1):100485. doi:10.1016/j.jlr.2023.100485
      12. Hashimoto E, Taniai M, Tokushige K. “Characteristics and diagnosis of NAFLD/NASH“. J Gastroenterol Hepatol. 2013;28 Suppl 4:64-70. doi:10.1111/jgh.12271
      13. Idalsoaga F, Kulkarni AV, et al. “Non-alcoholic Fatty Liver Disease and Alcohol-Related Liver Disease: Two Intertwined Entities“. Front Med (Lausanne). 2020;7:448. Published 2020 Aug 20. doi:10.3389/fmed.2020.00448
      Content Protection by DMCA.com
      logo MedFit

      Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.