Tăng áp lực nội sọ vô căn ở người béo phì

Tăng áp lực nội sọ vô căn là một bệnh lý nghiêm trọng và thường gặp hơn ở những người béo phì, có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tăng áp lực nội sọ vô căn thường được biết đến như một vấn đề sức khỏe ít phổ biến nhưng đang trở nên đáng lo ngại do tỷ lệ béo phì ngày càng gia tăng. Bài viết này sẽ làm rõ về mối liên hệ giữa tăng áp lực nội sọ vô căn và béo phì nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ và khuyến khích tầm soát sớm để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Tổng quan về mối liên hệ giữa tăng áp lực nội sọ vô căn với béo phì

    Tăng áp lực nội sọ vô căn là gì?

    Tăng áp lực nội sọ vô căn là một bệnh lý thần kinh, trong đó áp lực nội sọ tăng cao mà không có nguyên nhân rõ ràng như u não, xuất huyết hoặc tắc nghẽn dòng chảy dịch não tủy. Tăng áp lực nội sọ vô căn thường biểu hiện qua các triệu chứng như đau đầu dai dẳng, mờ mắt và phù gai thị.

    Tăng áp lực nội sọ vô căn
    Tăng áp lực nội sọ vô căn gây đau đầu dai dẳng

    Mối liên hệ giữa tăng áp lực nội sọ vô căn với béo phì

    Béo phì là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ tăng áp lực nội sọ vô căn. Các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

    • Phụ nữ có nguy cơ mắc cao hơn so với nam giới.
    • Sử dụng một số loại thuốc như tetracycline, doxycycline, retinoid, isotretinoin và hormone tăng trưởng ở trẻ em.
    • Các rối loạn nội tiết như hội chứng buồng trứng đa nang và suy giáp.
    • Hội chứng ngưng thở khi ngủ.
    • Trạng thái tăng đông máu, mặc dù mối liên hệ này ít rõ ràng hơn.
    • Việc tăng cân nhanh chóng, ngay cả ở những người không béo phì.

    Béo phì có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của tăng áp lực nội sọ vô căn. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng tỷ lệ mắc bệnh lý này ở những bệnh nhân béo phì cao hơn đáng kể so với dân số chung.

    Beo phi 2
    Béo phì có mối liên hệ mật thiết với tăng áp lực nội sọ vô căn

    Cụ thể, ở nhóm phụ nữ trẻ bị béo phì, nguy cơ tăng áp lực nội sọ vô căn cao hơn nhiều lần so với những người không bị béo phì do tình trạng thừa cân làm tăng áp lực lên hộp sọ và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn.

    Tỷ lệ mắc tăng áp lực nội sọ vô căn trong dân số chung đã tăng từ 7,3 trên 100.000 người vào năm 2015 lên 9,9 trên 100.000 người vào năm 2022, với tỷ lệ mắc bệnh đặc biệt cao ở nhóm bệnh nhân béo phì.

    Nghiên cứu của John J. Chen và cộng sự vào năm 2017 tại Mayo Clinic cho thấy rằng tỷ lệ mắc tình trạng này ở phụ nữ béo phì trong độ tuổi sinh đẻ (15-44 tuổi) là 22 trên 100.000 người, so với tỉ lệ 6,8 trên 100.000 người ở phụ nữ cùng độ tuổi nhưng không bị béo phì. Một nghiên cứu khác của Shaia và cộng sự vào năm 2023 cũng chỉ ra rằng tỷ lệ tăng áp lực nội sọ ở bệnh nhân béo phì cao hơn rõ rệt, đặc biệt ở phụ nữ da đen và người gốc Tây Ban Nha.

    Banner cam kết giảm cân nặng MedFit
    Banner cam kết giảm cân nặng MedFit m

    Cơ chế bệnh sinh của tăng áp lực nội sọ vô căn ở bệnh nhân béo phì

    Béo phì tác động lên hệ tuần hoàn và sự thay đổi hormone trong cơ thể. Hai yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng áp lực nội sọ, góp phần vào sự phát triển của tăng áp lực nội sọ vô căn.

    Ảnh hưởng của béo phì đến hệ tuần hoàn và dịch não tủy

    Dịch não tủy được sản xuất trong não thất và lưu thông qua hệ thống não thất và khoang dưới màng nhện trước khi được hấp thu vào tuần hoàn máu qua các hạt màng nhện. Quá trình này duy trì áp lực nội sọ ổn định bằng cách cân bằng giữa sản xuất và hấp thu dịch não tủy.

    Tuy nhiên, ở bệnh nhân béo phì, áp lực trong khoang bụng tăng có thể gây cản trở trong việc dẫn lưu dịch não tủy, làm gián đoạn quá trình hấp thu dịch não tủy vào hệ tuần hoàn, dẫn đến tích tụ dịch não tủy trong não và tăng áp lực nội sọ.

    Hơn nữa, mỡ thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, có thể làm tăng áp lực trong các tĩnh mạch lớn, gây cản trở dòng chảy máu từ não về tim. Sự gia tăng áp lực tĩnh mạch này không chỉ cản trở quá trình dẫn lưu dịch não tủy mà còn làm tăng thêm áp lực nội sọ, góp phần làm nặng thêm tình trạng bệnh lý tăng áp lực nội sọ vô căn.

    tăng áp lực nội sọ vô căn
    Mỡ thừa gây áp lực lên khoang bụng, làm tích tụ dịch não tủy và tăng áp lực nội sọ

    Vai trò của hormone và các yếu tố chuyển hóa

    Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn mà còn gây ra các rối loạn chuyển hóa và thay đổi hormone, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tăng áp lực nội sọ vô căn.

    Hormone leptin, được sản xuất chủ yếu bởi tế bào mỡ, có liên quan đến việc điều hòa cảm giác no và ảnh hưởng đến áp lực nội sọ. Mức leptin cao, thường gặp ở người béo phì, có thể làm tăng áp lực trong sọ bằng cách làm tăng sản xuất dịch não tủy hoặc gây rối loạn trong việc hấp thu dịch não tủy.

    Hormone
    Nồng độ leptin cao thúc đẩy sản xuất dịch não tủy

    Ngoài ra, tình trạng kháng insulin và các rối loạn chuyển hóa khác như tăng đường huyết và viêm mạn tính thường đi kèm với béo phì, có thể ảnh hưởng đến sự tuần hoàn của dịch não tủy và làm trầm trọng thêm tình trạng tăng áp lực nội sọ.

    De khang insulin
    Đề kháng insulin gây ảnh hưởng đến sự lưu thông dịch não tủy
    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Triệu chứng lâm sàng của tăng áp lực nội sọ vô căn

      Tăng áp lực nội sọ vô căn là một bệnh lý phức tạp với nhiều triệu chứng lâm sàng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nhận biết sớm các triệu chứng là điều quan trọng để có thể can thiệp kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao như bệnh nhân béo phì.

      Triệu chứng thường gặp

      Bệnh nhân mắc tăng áp lực nội sọ vô căn thường gặp các triệu chứng như đau đầu, mờ mắt và buồn nôn. Đau đầu là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc khi bệnh nhân ho, cúi đầu và có thể kéo dài, gây khó chịu cho người bệnh. Bên cạnh đó, tình trạng mờ mắt hoặc mất thị lực tạm thời cũng thường xuyên xảy ra do áp lực lên dây thần kinh thị giác. Các triệu chứng khác bao gồm ù tai, chóng mặt và buồn nôn thường nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân thay đổi tư thế hoặc vận động.

      mo mat
      Áp lực nội sọ tăng ảnh hưởng đến thần kinh thị giác

      Sự khác biệt của triệu chứng tăng áp lực nội sọ vô căn ở bệnh nhân béo phì

      Ở bệnh nhân béo phì, các triệu chứng không chỉ rõ ràng hơn mà còn có xu hướng nghiêm trọng hơn so với những nhóm bệnh nhân khác. Đặc biệt, đau đầu ở bệnh nhân béo phì có thể nặng hơn và kéo dài hơn do áp lực nội sọ gia tăng, trong khi tình trạng mờ mắt và mất thị lực tạm thời cũng xảy ra với tần suất cao hơn. Béo phì là một yếu tố nguy cơ chính dẫn đến sự phát triển của tăng áp lực nội sọ vô căn, làm phức tạp quá trình điều trị vì việc giảm cân và kiểm soát triệu chứng trở nên khó khăn hơn.

      Việc phát hiện sớm các triệu chứng ở bệnh nhân béo phì là rất quan trọng vì những người này có nguy cơ cao hơn bị biến chứng nghiêm trọng như mất thị lực vĩnh viễn. So với những bệnh nhân không béo phì, nhóm bệnh nhân này cần được theo dõi kĩ lưỡng hơn để phát hiện và điều trị kịp thời các triệu chứng của tăng áp lực nội sọ vô căn, nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

      Chẩn đoán tăng áp lực nội sọ vô căn

      Chẩn đoán tăng áp lực nội sọ vô căn là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng nhằm xác định tình trạng tăng áp lực nội sọ và loại trừ các nguyên nhân khác. Khi chẩn đoán bệnh tăng áp lực nội sọ vô căn, bước đầu tiên là nhận diện các triệu chứng gợi ý, bao gồm đau đầu dai dẳng, mờ mắt, mất thị lực tạm thời, ù tai, chóng mặt và buồn nôn. Đặc biệt, triệu chứng phù gai thị là dấu hiệu quan trọng củng cố nghi ngờ về tình trạng tăng áp lực nội sọ.

      tăng áp lực nội sọ vô căn
      Phù gai thị là dấu hiệu quan trọng nhận biết tăng áp lực nội sọ

      Sau khi nhận diện các triệu chứng, việc sàng lọc các nguyên nhân tiềm ẩn là rất cần thiết để đảm bảo chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Trước hết, cần kiểm tra các yếu tố nguy cơ phổ biến như béo phì do đây là nguyên nhân chính dẫn đến tăng áp lực nội sọ vô căn. Tuy nhiên, việc đánh giá toàn diện cũng cần bao gồm các yếu tố khác như sử dụng một số loại thuốc như tetracycline, isotretinoin và hormone tăng trưởng, các rối loạn nội tiết như hội chứng buồng trứng đa nang và suy giáp và các tình trạng sức khỏe khác như hội chứng ngưng thở khi ngủ và trạng thái tăng đông máu.

      Sự tăng cân đột ngột có thể làm gia tăng áp lực nội sọ, ngay cả ở những người không béo phì. Vì vậy, việc đánh giá cẩn thận lịch sử cân nặng và tốc độ tăng cân là rất quan trọng để đảm bảo chẩn đoán chính xác, từ đó xác định phương pháp điều trị phù hợp.

      Sau khi khám lâm sàng và sàng lọc các yếu tố nguy cơ, bước tiếp theo là loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra tình trạng này. Các xét nghiệm hình ảnh như chụp CT hoặc MRI giúp loại trừ các nguyên nhân khối u não, xuất huyết hoặc các dị dạng mạch máu. Dù hai phương pháp này thường không phát hiện ra bất thường cụ thể trong trường hợp tăng áp lực nội sọ, chúng rất quan trọng trong việc loại trừ các nguyên nhân thực thể khác, giúp việc chẩn đoán được xác định chính xác hơn, đóng vai trò quan trọng trong hướng dẫn điều trị và kiểm soát bệnh hiệu quả.

      Ngoài ra, phương pháp đo áp lực dịch não tủy qua thủ thuật chọc dò thắt lưng là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán tăng áp lực nội sọ vô căn, được xác định khi áp lực mở dịch não tủy trên 25cm nước, đồng thời thành phần dịch não tủy vẫn bình thường.

      choc do that lung
      Phương pháp chọc dò thắt lưng (hình minh họa)
      Banner cam kết giảm cân nặng MedFit
      Banner cam kết giảm cân nặng MedFit m

      Điều trị tăng áp lực nội sọ vô căn

      Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh, các triệu chứng lâm sàng cụ thể của bệnh nhân và phản ứng của cơ thể với các biện pháp điều trị ban đầu. Các phương pháp khắc phục tình trạng bệnh lý này bao gồm:

      Điều trị không dùng thuốc

      Quản lý cân nặng là yếu tố then chốt trong điều trị tăng áp lực nội sọ vô căn, đặc biệt là ở bệnh nhân béo phì. Nghiên cứu của Sinclair và cộng sự vào năm 2010 đã chỉ ra rằng giảm cân có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng, bao gồm giảm áp lực nội sọ và giảm nguy cơ mất thị lực. Giảm 5-10% tổng trọng lượng cơ thể đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm đau đầu và khắc phục tình trạng phù gai thị, giúp kiểm soát tốt hơn các triệu chứng của bệnh.

      Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ, ít chất béo bão hòa và đường, kết hợp với tập thể dục thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoặc giảm cân, từ đó hỗ trợ điều trị tăng áp lực nội sọ vô căn một cách hiệu quả.

      Chat xo hoa tan
      Chế độ ăn lành mạnh, giàu chất xơ có vai trò quan trọng trong việc quản lý cân nặng

      Điều trị dùng thuốc

      Acetazolamide là một chất ức chế enzyme carbonic anhydrase, được sử dụng chủ yếu để giảm sản xuất dịch não tủy và từ đó hạ áp lực nội sọ. Hoạt chất này làm giảm lượng dịch não tủy, giúp điều trị tăng áp lực nội sọ vô căn hiệu quả hơn so với nhiều lựa chọn khác.

      Furosemide giúp giảm bớt lượng dịch trong cơ thể, bao gồm dịch não tủy, chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp phối hợp khi acetazolamide không dung nạp hoặc không đạt được hiệu quả mong muốn.

      Topiramate, một thuốc chống động kinh, không chỉ giảm sản xuất dịch não tủy mà còn có tác dụng phụ là giảm cân. Nhờ khả năng giảm cả áp lực nội sọ và cân nặng, topiramate có thể là một lựa chọn điều trị bổ sung hoặc thay thế cho acetazolamide, đặc biệt ở những bệnh nhân béo phì.

      NSAID và triptan được sử dụng để kiểm soát cơn đau đầu do tăng áp lực nội sọ. NSAID giúp giảm đau và viêm, trong khi triptan hiệu quả trong việc giảm cơn đau đầu do áp lực nội sọ cao, góp phần vào kế hoạch điều trị tổng thể để quản lý triệu chứng liên quan đến tăng áp lực nội sọ.

      Can thiệp phẫu thuật

      Khi điều trị bằng thuốc và quản lý cân nặng không đủ hiệu quả trong việc kiểm soát triệu chứng hoặc khi có nguy cơ mất thị lực, can thiệp phẫu thuật có thể được xem xét.

      Phẫu thuật đặt shunt như shunt não thất – ổ bụng được sử dụng để dẫn lưu dịch não tủy và giảm áp lực nội sọ. Một lựa chọn khác là phẫu thuật giải áp dây thần kinh thị giác giúp giảm áp lực lên dây thần kinh thị giác và ngăn ngừa mất thị lực.

      Tuy nhiên, biến chứng có thể bao gồm nhiễm trùng, tắc shunt và các biến chứng phẫu thuật khác, đặc biệt ở bệnh nhân béo phì có tỷ lệ biến chứng cao hơn do lượng mỡ thừa nhiều, gây khó khăn trong việc thực hiện phẫu thuật, có khả năng hồi phục chậm hơn và các rối loạn chuyển hóa như kháng insulin và tăng huyết áp. Những yếu tố này làm phức tạp quá trình phẫu thuật và tăng nguy cơ gặp phải biến chứng.

      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

        Quản lý lâu dài bệnh lý tăng áp lực nội sọ vô căn

        Quản lý lâu dài bệnh tăng áp lực nội sọ vô căn đòi hỏi một chiến lược toàn diện để ngăn ngừa tái phát và giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng. Để đạt được mục tiêu này, việc theo dõi chặt chẽ và chủ động phòng ngừa là vô cùng cần thiết.

        Tầm quan trọng của việc theo dõi

        Việc theo dõi thường xuyên là yếu tố quan trọng trong quản lý lâu dài bệnh tăng áp lực nội sọ vô căn. Thăm khám định kỳ giúp Bác sĩ theo dõi áp lực nội sọ và các triệu chứng liên quan, đảm bảo rằng bệnh nhân được điều trị kịp thời nếu tình trạng bệnh tái phát hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

        Đặc biệt, đánh giá và theo dõi tình trạng thị lực là cần thiết để phát hiện sớm các biến chứng như phù gai thị hoặc mất thị lực. Các biện pháp như soi đáy mắt định kỳ, đo thị trường và sử dụng công nghệ OCT (optical coherence tomography) giúp theo dõi sát sao sự thay đổi của thị lực và cấu trúc dây thần kinh thị giác.

        Cách ngăn ngừa tái phát

        Duy trì cân nặng hợp lý là biện pháp phòng ngừa tái phát quan trọng nhất đối với bệnh nhân tăng áp lực nội sọ vô căn, đặc biệt là những người có chỉ số BMI cao. Bên cạnh đó, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác như huyết áp, mức độ cholesterol và rối loạn chuyển hóa cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn ngừa bệnh tái phát.

        Bệnh nhân cần được hướng dẫn lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn, nhằm duy trì cân nặng ổn định và giảm thiểu nguy cơ phát triển lại các triệu chứng của tăng áp lực nội sọ vô căn. Lối sống lành mạnh không chỉ giúp ngăn ngừa tái phát bệnh mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể của bệnh nhân.

        BS Quy
        Thăm khám Bác sĩ thường xuyên để quản lý và điều trị bệnh hiệu quả

        Tăng áp lực nội sọ vô căn là bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt phổ biến ở những người béo phì và có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Để ngăn ngừa và quản lý tăng áp lực nội sọ vô căn hiệu quả, điều trị béo phì là một bước quan trọng không thể bỏ qua. Kiểm soát cân nặng không chỉ giảm nguy cơ mắc tăng áp lực nội sọ vô căn mà còn hỗ trợ điều trị bệnh lý này.

        Tại MedFit, chúng tôi cung cấp các dịch vụ chuyên sâu về điều trị béo phì và quản lý sức khỏe toàn diện. Đặt lịch hẹn với MedFit ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tình và chương trình điều trị được xây dựng riêng phù hợp với từng bệnh nhân, giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ tăng áp lực nội sọ vô căn. Hãy liên hệ ngay với MedFit để bắt đầu hành trình cải thiện sức khỏe và điều trị béo phì hiệu quả!

        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ
        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ m

        Tài liệu tham khảo

        1. Friedman DI, Jacobson DM. “Diagnostic criteria for idiopathic intracranial hypertension“. Neurology. 2002;59(10):1492-1495. doi:10.1212/wnl.59.10.1492
        2. Daniels AB, Liu GT, et al. “Profiles of obesity, weight gain, and quality of life in idiopathic intracranial hypertension (pseudotumor cerebri)“. Am J Ophthalmol. 2007;143(4):635-641. doi:10.1016/j.ajo.2006.12.040
        3. Sinclair AJ, Burdon MA, et al. “Low energy diet and intracranial pressure in women with idiopathic intracranial hypertension: prospective cohort study“. BMJ. 2010;341:c2701. Published 2010 Jul 7. doi:10.1136/bmj.c2701
        4. Mollan SP, Ali F, et al. “Evolving evidence in adult idiopathic intracranial hypertension: pathophysiology and management“. J Neurol Neurosurg Psychiatry. 2016;87(9):982-992. doi:10.1136/jnnp-2015-311302
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.