Tất cả những gì cần biết về cách phân loại các dạng béo phì

Béo phì không đơn thuần là vấn đề thẩm mỹ mà còn là yếu tố nguy cơ dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm như tim mạch, đái tháo đường và ung thư. Tuy nhiên, ít ai nhận ra rằng không phải tất cả các dạng béo phì đều giống nhau. Sự khác biệt trong cách tích tụ mỡ ở cơ thể không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn quyết định mức độ nguy hiểm đối với sức khỏe. Hãy cùng MedFit tìm hiểu các dạng béo phì, từ đó có cách tiếp cận phù hợp trong phòng ngừa và điều trị.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Béo phì là gì?

    béo phì đặc trưng bởi tình trạng tích mỡ quá mức trong cơ thể
    Béo phì đặc trưng bởi tình trạng tích mỡ quá mức trong cơ thể, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe

    Béo phì là tình trạng tích lũy mỡ thừa trong cơ thể vượt quá mức cần thiết, gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe. Để chẩn đoán và phân loại béo phì, hai chỉ số thường được sử dụng là:

    Chỉ số khối cơ thể (BMI)

    BMI là một công cụ phổ biến, đơn giản để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một người dựa trên cân nặng và chiều cao. BMI được tính bằng cách lấy cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m2).

    Mặc dù áp dụng cho hầu hết người trưởng thành, BMI có thể không chính xác trong trường hợp phụ nữ mang thai, vận động viên hoặc người lớn tuổi.

    Theo Hiệp hội Đái tháo đường châu Á (IDI & WPRO), phân loại BMI cho người châu Á được trình bày trong bảng sau:

    Chỉ số BMI Tình trạng
    < 18,5 Thiếu cân
    18,5-22,9 Bình thường
    23-24,9 Thừa cân
    25-29,9 Béo phì độ I
    30-34,9 Béo phì độ II
    ≥ 35 Béo phì độ III

    Số đo vòng eo

    Số đo vòng eo là một chỉ số quan trọng để đánh giá nguy cơ béo phì trung tâm, đặc biệt khi chỉ số BMI không thể hiện rõ tình trạng béo phì. Tích tụ mỡ vùng bụng làm tăng nguy cơ các bệnh như đái tháo đường, tim mạch và rối loạn chuyển hóa, ngay cả khi BMI không cao. Theo khuyến nghị của Bộ Y tế Việt Nam, vòng eo ≥ 90cm đối với nam và 80cm đối với nữ được coi là nguy cơ cao.

    Để đo vòng eo chính xác, bệnh nhân cần đứng thẳng, hai chân cách nhau khoảng 10cm và trọng lượng phân bố đều. Vùng bụng được bộc lộ, đo khi bệnh nhân thở đều và thở ra nhẹ nhàng, tránh nín thở hoặc co cơ. Thước dây được đặt ngang qua điểm giữa bờ trên xương chậu và bờ dưới xương sườn cuối, ôm sát nhưng không ép chặt cơ thể.

    Đánh giá thành phần cơ thể

    DEXA (hấp thụ tia X năng lượng kép) là tiêu chuẩn vàng trong việc đo lường chính xác thành phần cơ thể, bao gồm tỷ lệ mỡ, cơ và xương, đồng thời cung cấp thông tin về mỡ nội tạng. Tuy nhiên, tính ứng dụng lâm sàng của DEXA còn hạn chế do chi phí thiết bị cao, yêu cầu cơ sở hạ tầng phức tạp và nhân lực chuyên môn. Mặc dù lượng bức xạ thấp, việc thực hiện nhiều lần vẫn gây lo ngại về phơi nhiễm. Ngoài ra, DEXA chủ yếu đánh giá tổng thể cơ thể mà chưa chi tiết hóa được phân bố mỡ nội tạng và mỡ dưới da trong một số trường hợp.

    hình minh họa phương pháp dexa
    Hình minh họa phương pháp DEXA

    InBody là phương pháp sử dụng công nghệ trở kháng điện sinh học (BIA) để đo nhanh tỷ lệ mỡ, khối lượng cơ nạc và nước cơ thể. Kết quả chi tiết giúp theo dõi sự thay đổi thành phần cơ thể theo thời gian, phù hợp với các phòng khám và trung tâm thể dục. Tuy nhiên, độ chính xác của InBody có thể bị ảnh hưởng bởi lượng nước cơ thể và hoạt động thể chất trước khi đo.

    đo máy inbody tại medfit
    Hình minh họa phương pháp InBody

    Styku sử dụng công nghệ quét 3D toàn thân bằng cảm biến hồng ngoại, tạo hình ảnh 3D kèm thông số như tỷ lệ mỡ và khối lượng cơ chỉ trong 30 giây. Dù không đạt độ chính xác cao như DEXA hay InBody, Styku mang lại tính tiện lợi và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi sự thay đổi hình thể trong quá trình tập luyện hoặc giảm cân.

    màn hình kết quả styku
    Hình minh họa phương pháp Styku

    Nhìn chung, InBody và Styku là các lựa chọn thực tế, dễ triển khai hơn DEXA, đặc biệt trong việc theo dõi hiệu quả điều trị béo phì và thay đổi cơ – mỡ trên lâm sàng.

    Các dạng béo phì phổ biến

    Dựa trên vị trí và cách phân bố mỡ trong cơ thể, béo phì có thể được phân loại thành ba dạng chính là béo phì dạng nam (apple-shaped hay android obesity), béo phì dạng nữ (pear-shaped hay gynoid obesity) và béo phì hỗn hợp. Ngoài ra, còn một dạng béo phì khá phổ biến nhưng thường bị bỏ qua, đó là béo phì cân nặng bình thường (NWO).

    Béo phì dạng nam (apple-shaped)

    Đặc trưng bởi việc mỡ tích tụ nhiều ở vùng bụng và thân trên, tạo ra hình dáng giống quả táo. Mỡ chủ yếu tập trung tại vùng bụng và nội tạng như gan, tụy và dạ dày. Đây là dạng béo phì nguy hiểm nhất do sự tập trung mỡ ở các cơ quan nội tạng, nơi có thể gây ra các rối loạn chức năng nghiêm trọng.

    hình minh họa béo phì dạng nam
    Hình minh họa béo phì dạng nam

    Mỡ nội tạng ảnh hưởng đến sự nhạy cảm insulin, dẫn đến tình trạng đề kháng insulin, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý chuyển hóa như bệnh tim mạch, đái tháo đường típ 2 và tăng huyết áp.

    Béo phì dạng nữ (pear-shaped)

    Ở dạng béo phì này, mỡ chủ yếu tích tụ ở các vùng đùi, mông và hông, tạo nên hình dáng cơ thể đặc trưng. Dạng béo phì này phổ biến hơn ở phụ nữ, tuy không nguy hiểm như béo phì dạng nam nhưng có thể gây ra một số vấn đề nghiêm trọng.

    tình trạng béo bụng dưới
    Hình minh họa béo phì dạng nữ

    Mỡ tập trung ở vùng dưới cơ thể có thể làm cho việc vận động trở nên khó khăn hơn, đồng thời làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý cơ xương khớp như thoái hóa khớp, đau lưng mạn tính và các vấn đề về khớp. Sự tích tụ mỡ này cũng ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và chất lượng cuộc sống hàng ngày.

    Béo phì hỗn hợp

    Dù ít phổ biến hơn, béo phì hỗn hợp vẫn tiềm ẩn nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Người mắc béo phì hỗn hợp có thể có đặc điểm của cả béo phì dạng nam và dạng nữ, với mỡ không chỉ tập trung ở một khu vực mà lan rộng ra khắp cơ thể.

    hình minh họa béo phì
    Hình minh họa béo phì hỗn hợp

    Sự tích tụ mỡ ở cả vùng bụng và phần dưới cơ thể làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý kết hợp của cả hai dạng béo phì, bao gồm các bệnh lý chuyển hóa như đái tháo đường, bệnh tim mạch và các vấn đề về cơ xương khớp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.

    Béo phì cân nặng bình thường (NWO)

    NWO là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng người có chỉ số BMI bình thường (18,5-24,9kg/m²) nhưng có tỷ lệ mỡ cơ thể cao bất thường, thường vượt ngưỡng 36% ở nữ và 26% ở nam giới.

    béo phì với cân nặng bình thường có mỡ vượt 36% ở nữ và 26% ở nam
    Béo phì cân nặng bình thường là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng người có chỉ số BMI bình thường nhưng có tỷ lệ mỡ vượt ngưỡng 36% ở nữ và 26% ở nam giới

    Mặc dù có cân nặng trong phạm vi được coi là bình thường, những bệnh nhân này vẫn có nguy cơ cao đối mặt với các bệnh lý tim mạch chuyển hóa tương tự bệnh nhân béo phì do tăng tích lũy mỡ nội tạng. Điều này nhấn mạnh rằng BMI không đủ để đánh giá toàn diện sức khỏe, có thể cần thêm các công cụ khác như đo tỷ lệ mỡ cơ thể hoặc vòng eo để xác định nguy cơ chính xác hơn.

    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Các yếu tố ảnh hưởng đến hình thành dạng béo phì

      Các yếu tố ảnh hưởng đến hình thành dạng béo phì có thể bao gồm:

      Di truyền học

      Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và cách phân bố mỡ trong cơ thể. Nghiên cứu cho thấy ít nhất 24 gen di truyền liên quan đến sự phân bố mỡ, đặc biệt là phân biệt giữa hình dáng cơ thể kiểu quả táo và quả lê. Những gen này ảnh hưởng đến các tế bào trong cơ thể, quyết định nơi mỡ được lưu trữ, làm tăng lượng mỡ ở một số khu vực nhất định.

      Hơn nữa, di truyền cũng ảnh hưởng đến cấu trúc cơ thể, một số người có thân dài hơn và chân ngắn hơn, trong khi những người khác có thể có thân ngắn hơn và chân dài hơn. Tỷ lệ cơ thể có thể đóng một vai trò rất lớn trong quyết định hình dáng tổng thể.

      Nội tiết tố

      Các hormone như estrogen và testosterone ảnh hưởng lớn đến việc phân bố mỡ:

      • Ở nữ giới, estrogen thúc đẩy sự tích tụ mỡ ở phần dưới cơ thể như hông, đùi và mông, tạo nên hình dạng pear-shaped. Đây là đặc trưng của phụ nữ trước tuổi mãn kinh, mỡ này không chỉ phục vụ cho việc duy trì năng lượng mà còn chuẩn bị cho cơ thể thực hiện các chức năng sinh sản như mang thai và cho con bú. Khi nồng độ estrogen giảm sau mãn kinh, mỡ có xu hướng dịch chuyển từ vùng dưới cơ thể lên vùng bụng, dẫn đến tăng nguy cơ mỡ nội tạng (dạng apple-shaped).
      • Đối với nam giới, testosterone hỗ trợ duy trì khối lượng cơ bắp và hạn chế sự tích tụ mỡ dưới da, đặc biệt là mỡ nội tạng. Khi nồng độ testosterone giảm (thường xảy ra khi tuổi tác tăng), quá trình trao đổi chất chậm lại và mỡ bắt đầu tích tụ nhiều hơn ở vùng bụng trên cũng như quanh các cơ quan nội tạng. Đây là lý do nam giới trung niên thường có vóc dáng “quả táo”, với vùng bụng trên to hơn so với các phần khác của cơ thể.
      công thức phân tử của estrogen và testosterone
      Hormone estrogen và testosterone ảnh hưởng đến việc phân bố mỡ

      Đây là lý do tại sao hình dạng cơ thể ở phụ nữ và nam giới thường thay đổi theo từng giai đoạn cuộc đời.

      Sử dụng thuốc

      Một số loại thuốc có thể làm thay đổi sự phân bố mỡ trong cơ thể. Ví dụ:

      • Thuốc corticosteroid, khi sử dụng lâu dài, có thể làm tăng mỡ ở vùng bụng và mặt, dẫn đến tình trạng “mặt trăng” và béo phì dạng “apple-shaped”. Mỡ sẽ tích tụ ở các cơ quan nội tạng, gây béo phì kiểu nam.
      hiện tượng moonface và tích mỡ ở bụng
      Hiện tượng “mặt trăng” và tích mỡ ở bụng có thể xảy ra khi dùng corticosteroid lâu dài
      • Một số thuốc kháng HIV, đặc biệt là các chất ức chế protease, có thể chuyển mỡ từ vùng dưới cơ thể lên vùng bụng và lưng, gây hiện tượng “bướu trâu” và thay đổi hình dáng cơ thể. Những loại thuốc này ảnh hưởng đến các thụ thể tế bào mỡ và các yếu tố nội tiết, làm thay đổi cách thức phân bố mỡ trong cơ thể.

      Chế độ dinh dưỡng

      Chế độ dinh dưỡng không lành mạnh, đặc biệt là khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và thức uống có đường, có thể dẫn đến sự tích tụ cả mỡ nội tạng và mỡ dưới da.

      Các loại thực phẩm này không chỉ cung cấp lượng calo dư thừa mà còn thiếu các dưỡng chất thiết yếu, khiến cơ thể dễ dàng tích trữ mỡ thay vì đốt cháy năng lượng.

      thực phẩm dễ gây tăng cân
      Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh dẫn đến sự tích tụ cả mỡ nội tạng và mỡ dưới da

      Thiếu hoạt động thể chất

      Lối sống ít vận động, chẳng hạn như ngồi làm việc trước máy tính, xem TV hoặc lái xe trong thời gian dài, làm giảm khả năng tiêu hao năng lượng của cơ thể. Khi cơ thể không được hoạt động thể chất thường xuyên, lượng calo tiêu hao không đủ để bù đắp cho năng lượng đã tiêu thụ, dẫn đến việc tích tụ mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng và mỡ nội tạng. Điều này tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến béo phì như bệnh tim mạch, đái tháo đường và tăng huyết áp.

      Béo phì dạng nào ảnh hưởng tới sức khoẻ nhất?

      hình minh họa mỡ nội tạng
      Béo phì dạng nam chủ yếu là mỡ nội tạng, gây nguy hiểm tới sức khỏe

      Béo phì dạng nam (hay béo phì kiểu “quả táo”) tập trung mỡ chủ yếu ở vùng bụng, đặc biệt là mỡ nội tạng, nguy hiểm hơn béo phì dạng nữ kiểu “quả lê” vì một số lý do:

      Rối loạn chuyển hoá

      Mỡ nội tạng không chỉ tích tụ dưới da mà còn bao quanh các cơ quan quan trọng như gan, tụy và tim, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của chúng.

      Mỡ nội tạng hoạt động như một cơ quan nội tiết, tiết ra các chất gây viêm như cytokine IL-6 và TNF-alpha, cùng với các hormone bất lợi như resistin. Resistin, một hormone được tiết ra chủ yếu từ các tế bào mỡ, có khả năng làm tăng đề kháng insulin, gây tăng đường huyết, dẫn đến mất cân bằng trong quá trình chuyển hóa và nguy cơ đái tháo đường trong tương lai.

      Tăng nguy cơ tim mạch

      Mỡ nội tạng kích thích viêm mạn tính, gây tổn thương mạch máu và làm rối loạn lipid máu, đặc biệt là tăng LDL (cholesterol xấu) và giảm HDL (cholesterol tốt), điều này dẫn đến xơ vữa động mạch. Quá trình này làm tăng huyết áp và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch xơ vữa như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

      Ảnh hưởng đến gan

      Mỡ nội tạng, do vị trí đặc biệt, có khả năng di chuyển trực tiếp đến gan thông qua hệ tĩnh mạch cửa. Khi tích tụ trong gan, mỡ gây ra bệnh gan liên quan đến rối loạn chức năng chuyển hóa (MASLD), một rối loạn phổ biến ở người béo phì và mắc hội chứng chuyển hóa.

      Ban đầu, MASLD có thể không có triệu chứng, nhưng nếu không được kiểm soát sẽ dễ tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASH) – một tình trạng nặng với viêm và tổn thương tế bào gan kéo dài. Qua thời gian, viêm mạn tính trong gan gây ra xơ hóa, làm mất cấu trúc và chức năng bình thường của gan. Cuối cùng, nếu không điều trị, viêm gan có thể phát triển thành xơ gan và ung thư gan.

      Tác động đến nội tiết và hormone

      Mỡ nội tạng có thể chuyển đổi testosterone thành estrogen ở nam giới, dẫn đến giảm nồng độ testosterone. Điều này gây ra rối loạn chức năng sinh lý, giảm khối cơ và thay đổi các đặc điểm sinh lý khác.

      Mỡ nội tạng cũng làm tăng nồng độ cortisol trong máu, một hormone liên quan đến tình trạng căng thẳng, khiến tình trạng tích tụ mỡ nội tạng trở nên trầm trọng hơn.

      Tăng nguy cơ ung thư

      Mỡ nội tạng kích thích viêm mạn tính và làm thay đổi cân bằng hormone, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển ung thư. Các chất gây viêm như cytokine và adipokine thúc đẩy sự tăng sinh bất thường của tế bào, làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư như ung thư đại trực tràng, vú và tuyến tụy.

      Như đã đề cập, MASLD một hậu quả thường gặp của mỡ nội tạng, có thể tiến triển thành viêm gan và xơ gan, từ đó làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư gan.

      thăm khám với bs thục anh
      Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và xây dựng phác đồ giảm cân phù hợp
      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

        Các biện pháp giảm cân an toàn và hiệu quả

        Chế độ ăn uống lành mạnh

        Một chế độ ăn uống khoa học là chìa khóa kiểm soát cân nặng bền vững. Để đạt hiệu quả, cần tạo sự thâm hụt calo bằng cách tiêu thụ ít calo hơn lượng cơ thể đốt cháy, đồng thời đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.

        Chất xơ từ rau củ, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt giúp no lâu và giảm thèm ăn, trong khi chất đạm (protein) hỗ trợ duy trì cơ bắp, giảm mỡ hiệu quả với nguồn cung từ thịt gà, cá, trứng hoặc đậu.

        Bổ sung chất béo lành mạnh từ cá hồi, dầu olive và quả bơ, nhưng hạn chế tinh bột tinh chế như gạo trắng, bánh mì và đường.

        Bên cạnh đó, thói quen ăn uống khoa học như ăn chậm, nhai kỹ, không bỏ bữa sáng và tránh ăn khuya sẽ giúp duy trì cân nặng lý tưởng.

        Vận động thể chất thường xuyên

        Hoạt động thể chất đều đặn giúp đốt cháy calo và duy trì cân nặng ổn định.

        Các bài tập aerobic như đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe hay bơi lội rất hiệu quả và nên đặt mục tiêu từ 150-300 phút/tuần (tương đương 30-60 phút/ngày).

        Bên cạnh đó, tập luyện sức mạnh với tạ không chỉ giúp duy trì và tăng khối cơ mà còn cải thiện tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR), vì thế nên tập từ 2-3 lần/tuần với các nhóm cơ khác nhau.

        Ngoài ra, những bài tập linh hoạt như yoga hoặc Pilates giúp tăng sự dẻo dai, giảm căng thẳng, hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả hơn.

        Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh

        Ngủ đủ giấc là yếu tố quan trọng bởi thiếu ngủ làm tăng hormone ghrelin (gây đói) và giảm leptin (gây no), dẫn đến dễ tăng cân. Nên ngủ từ 7-9 tiếng mỗi đêm.

        Hơn nữa, kiểm soát căng thẳng cũng rất cần thiết vì căng thẳng mạn tính làm tăng cortisol, từ đó góp phần tích tụ mỡ nội tạng. Các phương pháp như thiền, yoga hoặc các hoạt động giải trí có thể giúp giảm căng thẳng hiệu quả.

        Đặc biệt, hãy hạn chế rượu bia vì chúng chứa nhiều calo rỗng và không có giá trị dinh dưỡng.

        Điều chỉnh hành vi và thái độ

        Ghi chép lại nhật ký ăn uống hằng ngày để theo dõi lượng calo và các chất dinh dưỡng tiêu thụ, sẽ giúp kiểm soát tốt hơn hành trình giảm cân.

        Đặt mục tiêu thực tế, Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo giảm cân từ 5-10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng là một mục tiêu an toàn và hiệu quả cho người thừa cân và béo phì, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì như bệnh tim mạch, đái tháo đường típ 2 và các bệnh chuyển hóa khác.

        Nếu cần thiết, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý, dinh dưỡng hoặc nhóm hỗ trợ giảm cân để có thêm động lực và giải pháp phù hợp.

        Sử dụng các phương pháp y tế khi cần thiết

        Với những trường hợp khó giảm cân, hãy tham khảo ý kiến Bác sĩ để cân nhắc sử dụng thuốc giảm cân theo toa, nhưng cần có sự giám sát y tế chặt chẽ. Các thuốc này không chỉ giúp kiểm soát sự thèm ăn mà còn tạo cảm giác no lâu hơn, qua đó hỗ trợ giảm cân một cách hiệu quả và bền vững.

        Trong một số trường hợp béo phì nặng không đáp ứng với thuốc, phẫu thuật giảm cân như cắt dạ dày hoặc nối tắt dạ dày có thể là phương pháp cuối cùng, khi các biện pháp không xâm lấn khác không mang lại hiệu quả.

        Duy trì lâu dài và tránh tăng cân lại

        Để đạt hiệu quả lâu dài, cần xây dựng thói quen bền vững thay vì áp dụng các chế độ ăn kiêng khắc nghiệt hoặc quá ngắn hạn. Kiểm tra cân nặng định kỳ 1 lần/tuần và linh hoạt điều chỉnh chế độ ăn uống cũng như hoạt động thể chất khi cần thiết để giữ cân nặng ở mức ổn định.

        ca lâm sàng giảm cân bằng phương pháp đa mô thức tại medfit (ca nam)
        Ca lâm sàng điều trị béo phì tại MedFit

        Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe. Hiểu rõ các dạng béo phì và mức độ nguy hiểm của chúng giúp xây dựng kế hoạch kiểm soát phù hợp. Đặc biệt, béo phì dạng nam cần được chú trọng vì những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng mà tình trạng này có thể gây ra.

        Bằng cách áp dụng chế độ ăn uống cân bằng, duy trì thói quen vận động và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khi cần, bạn hoàn toàn có thể cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hãy đến MedFit để nhận tư vấn từ các chuyên gia về chế độ hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ
        Banner kiến thức giảm cân giảm béo giảm mỡ dựa trên y học chứng cứ m

        Tài liệu tham khảo

        1. Alser M, Elrayess MA. “From an Apple to a Pear: Moving Fat around for Reversing Insulin Resistance“. Int J Environ Res Public Health. 2022;19(21):14251. Published 2022 Oct 31. doi:10.3390/ijerph192114251
        2. Katey Davidson. Apple, Pear, or Something Else? Does Your Body Shape Matter for Health?. [online] Available at: ‘Apple’ Body Shape: Does It Matter for Health? [Accessed 11 January 2025]
        3. Deborah Fields. Apple body shape linked to higher heart risk than pear-shape in diabetics. [online] Available at: Apple body shape linked to higher heart risk than pear-shape in diabetics [Accessed 11 January 2025]
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.