Đề kháng insulin là tình trạng cơ thể không còn phản ứng hiệu quả với insulin là hormone giúp vận chuyển đường từ máu vào tế bào. Khi khả năng này suy giảm, đường huyết tăng lên buộc tuyến tụy vẫn phải hoạt động quá mức để bù đắp. Tình trạng này diễn tiến âm thầm nhưng lại là bước đầu của nhiều rối loạn chuyển hóa như tăng cân, gan nhiễm mỡ và đái tháo đường típ 2. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đề kháng insulin sẽ giúp chủ động điều chỉnh lối sống, bảo vệ sức khỏe chuyển hóa và kiểm soát cân nặng hiệu quả hơn.
Đề kháng insulin là gì?
Đề kháng insulin (insulin resistance) là tình trạng các tế bào trong cơ, mô mỡ và gan không phản ứng hiệu quả với insulin do tuyến tụy tiết ra để giúp glucose đi vào tế bào tạo năng lượng. Khi cơ thể trở nên kém nhạy cảm với insulin, tuyến tụy buộc phải sản xuất nhiều insulin hơn để duy trì đường huyết bình thường. Lâu dần, cơ chế bù trừ này khiến đường huyết tăng cao và có thể tiến triển thành tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường típ 2.
Theo Viện Quốc gia về bệnh đái tháo đường, tiêu hóa và thận (National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney diseases – NIDDK) năm 2023, đề kháng insulin không chỉ làm rối loạn kiểm soát đường huyết mà còn gây ảnh hưởng đến chuyển hóa chất béo và protein, dẫn đến tích mỡ nội tạng, gan nhiễm mỡ và hội chứng chuyển hóa. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng người có mỡ bụng cao, ít vận động, căng thẳng kéo dài hoặc giấc ngủ kém chất lượng đều có nguy cơ cao bị đề kháng insulin.

Nói cách khác, đề kháng insulin chính là giai đoạn sớm nhất của rối loạn chuyển hóa. Nếu phát hiện và can thiệp kịp thời, người bệnh hoàn toàn có thể đảo ngược tình trạng này thông qua thay đổi lối sống, giảm mỡ bụng và cải thiện độ nhạy insulin của tế bào.
Vì sao cần nhận biết sớm tình trạng đề kháng insulin?
Đề kháng insulin thường diễn tiến âm thầm trong nhiều năm trước khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Phần lớn người mắc chỉ phát hiện khi xét nghiệm máu cho thấy đường huyết cao hoặc đã được chẩn đoán tiền đái tháo đường. Việc nhận biết sớm là vô cùng quan trọng, vì đây chính là cửa sổ vàng để đảo ngược quá trình rối loạn chuyển hóa trước khi tiến triển thành bệnh mạn tính.
Theo Harvard T.H. Chan School of Public Health năm 2022, đề kháng insulin không chỉ ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết mà còn gây tác động dây chuyền lên toàn bộ hệ thống chuyển hóa gồm làm tăng mỡ máu, tăng huyết áp, rối loạn nội tiết và tích mỡ nội tạng. Đây là những yếu tố cốt lõi hình thành hội chứng chuyển hóa (metabolic syndrome) làm gia tăng nguy cơ đái tháo đường típ 2, bệnh tim mạch và đột quỵ.
Theo The Lancet Diabetes & Endocrinology (2021), dữ liệu từ chương trình phòng ngừa bệnh đái tháo đường (diabetes prevention program – DPP) từ nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) đã chứng minh rằng việc thay đổi lối sống có thể giảm đáng kể nguy cơ tiến triển từ đề kháng insulin sang đái tháo đường típ 2. Nghiên cứu theo dõi hơn 3.200 người trưởng thành có nguy cơ cao (BMI ≥ 24kg/m² và đường huyết lúc đói tăng nhẹ) trong 3 năm, chia thành ba nhóm gồm nhóm thay đổi lối sống, nhóm dùng metformin và nhóm chứng.

Kết quả cho thấy, nhóm thay đổi lối sống bao gồm giảm ít nhất 7% cân nặng thông qua chế độ ăn khoa học và tập luyện 150 phút/tuần giảm tới 58% nguy cơ mắc đái tháo đường típ 2, cao hơn đáng kể so với nhóm dùng metformin (chỉ giảm 31%). Đáng chú ý, khi theo dõi kéo dài hơn 15 năm trong nghiên cứu DPPOS (diabetes prevention program outcomes study), hiệu quả này vẫn được duy trì ổn định.
Những kết quả trên đã trở thành cơ sở khoa học cho các khuyến nghị của WHO và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), nhấn mạnh rằng thay đổi lối sống bao gồm giảm cân, tăng vận động và cải thiện chế độ dinh dưỡng là chiến lược hiệu quả nhất để phòng ngừa và đảo ngược giai đoạn đầu của đề kháng insulin, trước khi tiến triển thành bệnh lý mạn tính.
Nhận biết sớm tình trạng đề kháng insulin đồng nghĩa với việc chủ động nắm quyền kiểm soát sức khỏe. Thay vì đợi đến khi đường huyết tăng cao, mỗi người nên quan sát những thay đổi nhỏ trong cơ thể và thực hiện xét nghiệm đánh giá sớm tại các cơ sở y tế uy tín.

* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
9 dấu hiệu cho thấy cơ thể có thể đang đề kháng insulin
Đề kháng insulin không gây đau hay biểu hiện đột ngột, mà tiến triển âm thầm qua nhiều năm. Việc nhận biết sớm các tín hiệu cơ thể là bước đầu quan trọng để ngăn ngừa rối loạn chuyển hóa. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng:
Dấu hiệu 1: mệt mỏi kéo dài dù đã nghỉ ngơi đầy đủ
Một trong những biểu hiện sớm và phổ biến nhất của đề kháng insulin là cảm giác mệt mỏi thường xuyên, ngay cả khi đã ngủ đủ giấc và không làm việc quá sức. Nguyên nhân nằm ở việc tế bào không còn phản ứng tốt với insulin, khiến glucose là nguồn năng lượng chính của cơ thể không được hấp thu hiệu quả vào tế bào cơ và gan. Khi năng lượng không được sử dụng đúng cách, lượng đường trong máu vẫn cao nhưng các mô lại thiếu nhiên liệu, dẫn đến tình trạng mệt mỏi, uể oải, giảm khả năng tập trung.
Nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nội tiết lâm sàng và Chuyển hóa (Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism – 2020) cho thấy người có chỉ số HOMA-IR cao (chỉ số đánh giá mức độ đề kháng insulin) thường có mức năng lượng tế bào thấp hơn và khả năng oxy hóa glucose giảm rõ rệt. Tình trạng này khiến họ dễ rơi vào chu kỳ mệt mỏi, thèm đồ ngọt, tăng insulin máu dẫn đến mệt mỏi hơn, tạo vòng xoắn chuyển hóa bất lợi.
Ngoài ra, mệt mỏi do đề kháng insulin thường đi kèm với cảm giác đói nhanh, uể oải sau bữa ăn hoặc buồn ngủ giữa ngày, khác với mệt do thiếu ngủ hay căng thẳng thông thường. Nếu các triệu chứng này kéo dài, việc làm xét nghiệm đường huyết lúc đói và insulin huyết tương là cần thiết để đánh giá độ nhạy insulin của cơ thể.

Dấu hiệu 2: tăng cân, đặc biệt ở vùng bụng
Tăng cân, nhất là tích mỡ ở vùng bụng, là một trong những chỉ dấu rõ ràng nhất của tình trạng đề kháng insulin. Khi cơ thể không còn đáp ứng tốt với insulin, tuyến tụy phải tiết ra nhiều insulin hơn để giữ đường huyết ổn định. Nồng độ insulin cao kéo dài lại kích thích quá trình tích trữ chất béo và ức chế phân giải mỡ, khiến năng lượng dư thừa dễ dàng chuyển thành mỡ nội tạng, đặc biệt là quanh bụng và các cơ quan tiêu hóa.
Theo nghiên cứu trên Diabetes Care (2019), lượng mỡ nội tạng có mối tương quan trực tiếp với nồng độ insulin máu lúc đói và chỉ số HOMA-IR. Người có vòng eo lớn hơn 88cm (nữ) hoặc 102cm (nam) thường được xem là có nguy cơ cao bị đề kháng insulin và hội chứng chuyển hóa. Tuy nhiên, ngưỡng đánh giá dành cho người châu Á trong đó có Việt Nam thấp hơn so với người châu Âu do sự khác biệt về cấu trúc cơ thể và tỉ lệ mỡ nội tạng. Cụ thể khi nam ≥ 90cm và nữ ≥ 80cm. Nghiên cứu cũng cho thấy, mỡ nội tạng không chỉ là nơi dự trữ năng lượng mà còn là cơ quan nội tiết, tiết ra các chất gây viêm như TNF-α, IL-6 làm giảm độ nhạy insulin toàn thân.
Về mặt lâm sàng, người bị đề kháng insulin có thể nhận thấy vòng bụng to lên dù cân nặng tổng thể không thay đổi nhiều. Mỡ tập trung nhiều quanh eo, lưng dưới hoặc vùng hông, kèm theo cảm giác bụng căng, khó giảm dù đã ăn kiêng và tập luyện.
Việc đo vòng eo định kỳ, tính chỉ số eo hông (waist-to-hip ratio – WHR) hoặc làm xét nghiệm HOMA-IR là những cách hữu ích để phát hiện sớm tình trạng rối loạn chuyển hóa này.

Dấu hiệu 3: thèm ăn đồ ngọt hoặc nhanh đói
Một dấu hiệu phổ biến nhưng thường bị bỏ qua của đề kháng insulin là cảm giác đói liên tục, đặc biệt là thèm đồ ngọt, tinh bột hoặc thực phẩm chứa nhiều năng lượng. Cơ chế của hiện tượng này xuất phát từ việc glucose trong máu không được hấp thu hiệu quả vào tế bào, khiến các mô luôn ở trạng thái thiếu năng lượng. Khi đó, não gửi tín hiệu kích thích cảm giác đói để thúc cơ thể nạp thêm năng lượng dù lượng đường trong máu vẫn cao.
Nghiên cứu của Petersen và cộng sự trên tạp chí ScienceDirect, 2022 cho thấy tình trạng đề kháng insulin ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hormone leptin và ghrelin là hai hormone kiểm soát cảm giác đói và no. Khi insulin tăng cao mạn tính, cơ thể trở nên kháng leptin, dẫn đến cảm giác đói không dứt, ăn xong vẫn muốn ăn thêm, đặc biệt là thực phẩm chứa đường.

Dấu hiệu 4: dấu gai đen (acanthosis nigricans)
Một dấu hiệu điển hình và dễ nhận biết của đề kháng insulin là tình trạng da sạm, dày và sẫm màu ở những vùng nếp gấp như cổ, nách, khuỷu tay, bẹn hoặc quanh khớp ngón tay. Dấu hiệu này được gọi là dấu gai đen (acanthosis nigricans) thường gặp ở người thừa cân, béo phì hoặc có nồng độ insulin máu cao kéo dài.
Cơ chế hình thành được lý giải bởi việc insulin dư thừa trong máu kích thích các thụ thể IGF-1 (insulin-like growth factor-1) trên tế bào da, thúc đẩy quá trình tăng sinh keratin và melanin. Kết quả là vùng da bị ảnh hưởng trở nên sẫm màu, dày, thô ráp và đôi khi có mùi nhẹ. Theo nghiên cứu trên Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (American Diabetes Association – ADA), khoảng 70–90% người có biểu hiện dấu gai đen được xác định có mức insulin máu tăng cao bất thường, ngay cả khi đường huyết vẫn trong giới hạn bình thường.
Một nghiên cứu khác trên Journal of the American Academy of Dermatology (2020) cũng chỉ ra rằng dấu gai đen không chỉ là biểu hiện da đơn thuần mà còn là dấu hiệu cảnh báo sớm của rối loạn chuyển hóa. Người xuất hiện vùng da sạm ở cổ và nách thường có chỉ số HOMA-IR cao gấp 2–3 lần so với người không có biểu hiện này, ngay cả khi chưa mắc đái tháo đường típ 2.
Trên thực tế, nhiều người chỉ phát hiện đề kháng insulin sau khi đi khám da liễu vì vùng cổ hoặc nách bị thâm kéo dài dù đã chăm sóc. Khi gặp tình trạng này, nên kiểm tra đường huyết lúc đói, insulin huyết tương và chỉ số mỡ máu để đánh giá sớm tình trạng chuyển hóa.

Dấu hiệu 5: khó giảm cân dù ăn kiêng và tập luyện đều đặn
Một trong những biểu hiện khiến nhiều người dễ nhầm lẫn nhất là cảm giác không thể giảm cân dù đã ăn rất ít và tập đều. Đây là dấu hiệu đặc trưng của đề kháng insulin, khi hormone này mất khả năng điều hòa năng lượng bình thường và khiến cơ thể ưu tiên tích trữ mỡ thay vì đốt cháy.
Bình thường, insulin giúp đưa glucose từ máu vào tế bào để sử dụng làm năng lượng. Nhưng khi cơ thể đề kháng insulin, glucose không vào được tế bào, khiến tuyến tụy phải tiết ra nhiều insulin hơn để bù đắp. Nồng độ insulin cao mạn tính lại kích thích enzyme lipoprotein lipase (LPL), làm tăng lưu trữ mỡ trong tế bào mỡ và ức chế hormone-sensitive lipase (HSL) là enzyme có nhiệm vụ phân giải mỡ. Kết quả là cơ thể rơi vào trạng thái khóa mỡ, rất khó giảm cân dù tổng năng lượng nạp vào không cao.
Nghiên cứu trên Obesity Reviews (2021) cho thấy người có nồng độ insulin lúc đói cao thường giảm cân chậm hơn 25–30% so với người có độ nhạy insulin tốt, dù cùng tuân thủ một chế độ ăn và tập luyện tương tự. Ngoài ra, insulin cao còn gây dao động đường huyết, dẫn đến thèm ăn, mệt mỏi, khiến việc duy trì thâm hụt năng lượng càng khó khăn hơn.

Dấu hiệu 6: huyết áp và mỡ máu tăng
Một dấu hiệu âm thầm nhưng có giá trị cảnh báo sớm của đề kháng insulin là huyết áp và mỡ máu bắt đầu tăng nhẹ, dù người bệnh có thể vẫn ở mức bình thường cao. Đây là hậu quả trực tiếp của tình trạng insulin máu tăng mạn tính, gây rối loạn nhiều cơ chế điều hòa chuyển hóa trong cơ thể.
Insulin không chỉ kiểm soát đường huyết mà còn ảnh hưởng đến chuyển hóa muối nước, lipid và chức năng mạch máu. Khi nồng độ insulin cao, hormone này kích thích tái hấp thu natri tại thận, làm tăng thể tích tuần hoàn và dẫn đến tăng huyết áp. Đồng thời, insulin dư thừa cũng làm thay đổi hoạt động của men lipoprotein lipase (LPL) và hormone-sensitive lipase (HSL), dẫn đến rối loạn mỡ máu với đặc trưng là tăng triglycerid, giảm HDL (mỡ tốt) và tăng LDL nhỏ, đậm đặc dễ gây xơ vữa động mạch.

Một phân tích tổng hợp đăng trên Hypertension Research (2021) cho thấy hơn 50% người bị tăng huyết áp nguyên phát có mức HOMA-IR (homeostasis model assessment of insulin resistance) là chỉ số đánh giá cân bằng nội môi của đề kháng insulin, cao hơn trung bình 1,5–2 lần so với nhóm bình thường, khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa tăng huyết áp và đề kháng insulin. Ngoài ra, nghiên cứu European Heart Journal (2020) ghi nhận người có đề kháng insulin thường có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao gấp 3 lần, bao gồm tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và béo bụng.
Trên thực tế, nhiều người chỉ phát hiện đề kháng insulin khi đi kiểm tra sức khỏe định kỳ và thấy huyết áp, cholesterol hoặc triglycerid tăng nhẹ, dù cân nặng không thay đổi đáng kể. Khi gặp tình huống này, cần đánh giá thêm đường huyết lúc đói, chỉ số HOMA-IR và tỷ lệ mỡ nội tạng để xác định chính xác tình trạng chuyển hóa.

Dấu hiệu 7: gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
Gan nhiễm mỡ không do rượu (non-alcoholic fatty liver disease – NAFLD) là một trong những dấu hiệu chuyển hóa điển hình của đề kháng insulin. Khi nồng độ insulin trong máu duy trì ở mức cao trong thời gian dài, hormone này kích thích gan tăng tổng hợp triglycerid và ức chế quá trình phân giải mỡ, dẫn đến tích tụ mỡ trong tế bào gan.
Theo nghiên cứu đăng trên Hepatology (2020), có đến 70–80% người bị NAFLD có biểu hiện đề kháng insulin ở mức trung bình đến nặng, ngay cả khi chưa mắc đái tháo đường. Các xét nghiệm thường cho thấy men gan (ALT, AST) tăng nhẹ, trong khi siêu âm hoặc MRI phát hiện gan sáng, kích thước to hơn bình thường. Nghiên cứu cũng cho thấy tình trạng này liên quan chặt chẽ đến mỡ nội tạng và tăng vòng eo, hai yếu tố đặc trưng của hội chứng chuyển hóa.
Về cơ chế, insulin dư thừa làm tăng hoạt động của enzym acetyl-CoA carboxylase và fatty acid synthase, khiến gan sản xuất acid béo mới từ glucose, đồng thời hạn chế sự xuất khẩu chất béo qua lipoprotein. Kết quả là chất béo tích trữ trong gan, tạo nên tình trạng gan nhiễm mỡ. Khi quá trình này kéo dài, tế bào gan bị viêm và tổn thương, dễ tiến triển thành viêm gan mạn, xơ gan hoặc ung thư gan nếu không can thiệp sớm.

Trong thực tế, nhiều người phát hiện đề kháng insulin thông qua kết quả siêu âm gan định kỳ, đặc biệt khi bác sĩ kết luận có gan nhiễm mỡ độ 1 hoặc 2 mà không uống rượu hay bia. Việc điều chỉnh chế độ ăn, giảm 5–10% cân nặng và tăng cường vận động có thể giúp giảm mỡ gan đáng kể và cải thiện độ nhạy insulin chỉ sau 3–6 tháng.
Dấu hiệu 8: tăng đường huyết
Một trong những dấu hiệu sinh hóa rõ ràng nhất của đề kháng insulin là đường huyết lúc đói tăng nhẹ, thường trong khoảng 100–125 mg/dL. Ở giai đoạn này, người bệnh chưa được chẩn đoán đái tháo đường, nhưng quá trình rối loạn chuyển hóa đã bắt đầu diễn ra.
Bình thường, insulin giúp duy trì đường huyết ổn định bằng cách đưa glucose từ máu vào tế bào cơ và gan để dự trữ hoặc sử dụng. Khi cơ thể đề kháng insulin, các tế bào không còn mở cửa cho glucose đi vào, khiến tuyến tụy phải tăng tiết insulin để bù đắp. Trong một thời gian, cơ thể vẫn duy trì được đường huyết bình thường nhờ sự gắng sức này, nhưng đến khi tuyến tụy không còn đủ khả năng, đường huyết bắt đầu tăng dù chưa đạt ngưỡng bệnh lý.
Theo American Diabetes Association (ADA, 2022), mức đường huyết lúc đói từ 100-125mg/dL được gọi là tiền đái tháo đường (prediabetes), và phần lớn những trường hợp này có đề kháng insulin tiềm ẩn. Nghiên cứu trên Diabetologia (2021) cũng chỉ ra rằng, những người trong nhóm tiền đái tháo đường có nồng độ insulin lúc đói cao hơn 2–3 lần so với nhóm bình thường, dù đường huyết chỉ tăng nhẹ.

Dấu hiệu 9: rối loạn kinh nguyệt hoặc buồng trứng đa nang (PCOS)
Ở phụ nữ, rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai hoặc buồng trứng đa nang (polycystic ovary syndrome – PCOS) là một trong những biểu hiện điển hình nhất của đề kháng insulin. Dù là bệnh lý phụ khoa, nhưng gốc rễ vấn đề lại nằm ở sự rối loạn chuyển hóa nội tiết do insulin tăng cao kéo dài.
Khi cơ thể đề kháng insulin, tuyến tụy phải tiết nhiều insulin hơn để giữ đường huyết ổn định. Lượng insulin dư thừa này không chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa đường mà còn kích thích tế bào vỏ buồng trứng (theca cells) sản xuất quá mức androgen. Sự mất cân bằng này làm ức chế quá trình rụng trứng, dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt không đều, ít kinh hoặc vô kinh.

Theo nghiên cứu trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism (2021), hơn 60–70% phụ nữ mắc PCOS có tình trạng đề kháng insulin, ngay cả khi họ không bị béo phì. Nghiên cứu cũng ghi nhận nồng độ insulin lúc đói ở nhóm này cao gấp đôi so với nhóm phụ nữ bình thường. Ngoài rối loạn kinh nguyệt, bệnh nhân PCOS thường có mụn trứng cá, rậm lông, rụng tóc kiểu nam và dễ tăng cân vùng bụng, tất cả đều liên quan đến tăng insulin và androgen.
Một phân tích khác của The Lancet Diabetes & Endocrinology (2022) cho thấy, việc cải thiện độ nhạy insulin thông qua giảm cân, chế độ ăn ít tinh bột tinh chế và tập luyện thường xuyên có thể phục hồi chu kỳ rụng trứng tự nhiên ở 40–60% phụ nữ bị PCOS, thậm chí không cần can thiệp thuốc.

Ai có nguy cơ cao bị đề kháng insulin?
Một số nhóm đối tượng dưới đây có nguy cơ cao bị đề kháng insulin và cần được theo dõi chuyển hóa sớm để phòng ngừa biến chứng.
Thừa cân hoặc béo bụng
Mỡ nội tạng liên quan trực tiếp đến đề kháng insulin. Vòng eo cao làm tăng HOMA-IR và nguy cơ hội chứng chuyển hóa. Khuyến nghị theo dõi vòng eo bên cạnh BMI.
Ít vận động, ngồi nhiều
Hoạt động cơ giúp tăng thu nạp glucose không phụ thuộc insulin. Người ít vận động có độ nhạy insulin thấp hơn và nguy cơ tiền đái tháo đường cao hơn.
Chế độ ăn giàu đường và tinh bột tinh chế
Nạp đường thường xuyên làm insulin tăng lặp lại trong ngày, thúc đẩy tích mỡ nội tạng và giảm độ nhạy insulin.
Tiền sử gia đình đái tháo đường típ 2
Yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ đề kháng insulin và rối loạn chức năng tế bào beta.
Tuổi trung niên trở lên
Sau 40 tuổi, khối cơ giảm, mỡ nội tạng tăng, độ nhạy insulin giảm dần nếu không duy trì vận động và dinh dưỡng phù hợp.
Phụ nữ có PCOS
Hơn một nửa phụ nữ PCOS có đề kháng insulin ngay cả khi không thừa cân.
Tiền sử đái tháo đường thai kỳ hoặc sinh con nặng cân
Sau sinh, nguy cơ đề kháng insulin và tiến triển thành đái tháo đường típ 2 tăng trong nhiều năm.
Gan nhiễm mỡ không do rượu, tăng huyết áp hoặc rối loạn mỡ máu
Ba tình trạng này thường đi cùng đề kháng insulin trong cùng một phổ rối loạn chuyển hóa.
Rối loạn giấc ngủ, ngưng thở khi ngủ và stress kéo dài
Thiếu ngủ và stress làm tăng cortisol, giảm độ nhạy insulin và thúc đẩy tích mỡ bụng.
Dùng một số thuốc kéo dài
Glucocorticoid, một số thuốc tránh thai, thuốc chống loạn thần thế hệ mới có thể làm tăng đề kháng insulin. Khi cần dùng dài ngày nên được bác sĩ theo dõi chuyển hóa định kỳ.

Cách nhận biết cơ thể đề kháng insulin
Đề kháng insulin thường không có triệu chứng rõ ràng, nên xét nghiệm máu là phương pháp duy nhất để xác định chính xác. Dưới đây là các xét nghiệm thường được sử dụng trong lâm sàng.
Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG – fasting plasma glucose)
Đo lượng glucose trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
| Chỉ số | Bình thường | Tiền đái tháo đường | Đái tháo đường |
| Xét nghiệm đường huyết lúc đói | < 100mg/dL | 100–125mg/dL | ≥ 126mg/dL |
Khi đường huyết lúc đói cao, đặc biệt kèm theo insulin máu tăng, khả năng đề kháng insulin rất cao.
Định lượng insulin huyết tương lúc đói
Đánh giá mức độ tuyến tụy phải tiết insulin để kiểm soát đường huyết. Mức insulin >15 µU/mL thường gợi ý đề kháng insulin.
Tính chỉ số HOMA-IR
Chỉ số đánh giá cân bằng nội môi của đề kháng insulin – HOMA-IR (homeostasis model assessment of insulin resistance) là phương pháp phổ biến và dễ áp dụng để ước tính độ nhạy insulin.
- Công thức:
HOMA-IR = (Glucose (mmol/L) × Insulin (µU/mL)) / 22.5
- Nếu đường huyết được đo bằng mg/dL, cần đổi sang mmol/L trước khi tính:
Glucose (mmol/L) = Glucose (mg/dL) / 18
| Giá trị HOMA-IR | Đánh giá độ nhạy insulin |
| < 2,0 | Bình thường (độ nhạy insulin tốt) |
| 2,0–2,5 | Nguy cơ đề kháng insulin sớm |
| 2,5–4,0 | Đề kháng insulin mức độ nhẹ đến trung bình |
| > 4,0 | Đề kháng insulin rõ, nguy cơ hội chứng chuyển hóa cao |
- Ví dụ:
Giả sử Glucose lúc đói = 100mg/dL và Insulin lúc đói = 15µU/mL
Glucose (mmol/L) = 100 / 18 = 5.55
HOMA-IR = (5.55 × 15) / 22.5 = 3.7 ➡ Kết quả HOMA-IR = 3.7 gợi ý đề kháng insulin mức độ nhẹ đến trung bình.
Nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT – oral glucose tolerance test)
Được xem là xét nghiệm chuyên sâu giúp phát hiện sớm rối loạn dung nạp glucose. Người bệnh uống 75g glucose, đo đường huyết tại các mốc 0, 60 và 120 phút.
- Đường huyết sau 2 giờ 140–199mg/dL: tiền đái tháo đường
- ≥ 200mg/dL: đái tháo đường típ 2
Người đề kháng insulin thường có đường huyết tăng cao ở mốc 1–2 giờ, dù mức lúc đói bình thường.

HbA1c (glycated hemoglobin)
Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 3 tháng gần nhất. HbA1c từ 5,7%–6,4% cho thấy nguy cơ cao bị đề kháng insulin hoặc tiền đái tháo đường.
Đánh giá lâm sàng và hình ảnh học hỗ trợ
- Đo vòng eo và tỷ lệ eo – hông (WHR): chỉ số > 0,85 (nữ) hoặc > 0,9 (nam) gợi ý mỡ nội tạng cao.
- Siêu âm gan: giúp phát hiện gan nhiễm mỡ không do rượu, một chỉ điểm quan trọng của đề kháng insulin.
- Phân tích thành phần cơ thể (DEXA, InBody): xác định tỷ lệ mỡ nội tạng và khối cơ.
Đánh giá toàn diện tại cơ sở y tế chuyên khoa
Việc đo HOMA-IR, OGTT, HbA1c và mỡ máu nên được thực hiện định kỳ, đặc biệt với người có BMI ≥ 25, tăng mỡ bụng, rối loạn kinh nguyệt, gan nhiễm mỡ hoặc tiền sử gia đình đái tháo đường.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit
Làm gì khi nghi ngờ đề kháng insulin?
Khi có dấu hiệu hoặc xét nghiệm gợi ý đề kháng insulin, việc can thiệp sớm là chìa khóa để phục hồi độ nhạy insulin và ngăn tiến triển thành đái tháo đường típ 2. Dưới đây là những biện pháp được khuyến nghị bởi WHO và ADA.
Giảm cân an toàn và kiểm soát mỡ bụng
Mỡ nội tạng là trung tâm kháng insulin, vì vậy chỉ cần giảm 5–10% cân nặng đã giúp cải thiện độ nhạy insulin rõ rệt. Giảm cân nên được thực hiện đúng tốc độ khoảng 0,5–1 kg mỗi tuần, ưu tiên giảm mỡ giữ cơ thông qua dinh dưỡng và vận động hợp lý.
Nghiên cứu trên The Lancet Diabetes & Endocrinology (2021) cho thấy nhóm người giảm cân thành công duy trì insulin máu giảm trung bình 25% so với ban đầu sau 6 tháng.

Ăn cân bằng, giảm tinh bột tinh chế
Chế độ ăn là yếu tố then chốt. Hướng dẫn từ Harvard T.H. Chan School of Public Health (2022) khuyến nghị:
- Hạn chế thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) cao như cơm trắng, bánh mì trắng, nước ngọt, bánh kẹo.
- Tăng protein nạc, chất béo tốt (omega-3, dầu olive, quả bơ) và chất xơ hòa tan để làm chậm hấp thu đường.
- Ăn đúng cử, ăn chậm, tránh để đói quá lâu rồi ăn nhiều tinh bột cùng lúc.

Tăng vận động thể chất
Vận động giúp tế bào cơ hấp thu glucose độc lập với insulin, từ đó giảm lượng đường và insulin máu. ADA khuyến cáo:
- 150 phút/tuần hoạt động aerobic (đi bộ nhanh, đạp xe, bơi…).
- 2–3 buổi/tuần tập sức mạnh (tạ nhẹ, bodyweight, yoga).
Một nghiên cứu của Metabolism Clinical and Experimental (2020) cho thấy chỉ cần 30 phút đi bộ mỗi ngày có thể giảm HOMA-IR trung bình 13% sau 12 tuần.

Cải thiện giấc ngủ và kiểm soát stress
Thiếu ngủ và stress làm tăng hormone cortisol, gây tăng đường huyết và giảm độ nhạy insulin. Nên ngủ 7–8 giờ/đêm, tránh thiết bị điện tử trước khi ngủ và thực hành thiền, hít thở sâu hoặc yoga để ổn định nội tiết tố.

Hạn chế rượu, thuốc lá và đồ uống có đường
Rượu và nicotine đều làm rối loạn chuyển hóa insulin. Đồ uống có đường như soda, trà sữa, cà phê sữa nên được thay bằng nước lọc, trà xanh, nước chanh loãng.

Theo dõi sức khỏe định kỳ
Người có yếu tố nguy cơ nên kiểm tra đường huyết, insulin, HbA1c và mỡ máu 6–12 tháng/lần, đồng thời đánh giá gan nhiễm mỡ bằng siêu âm.
Can thiệp đa mô thức tại cơ sở chuyên khoa
Tại các cơ sở có đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa, người bệnh sẽ được đánh giá toàn diện về nội tiết, dinh dưỡng, vận động và tim mạch để xác định nguyên nhân gốc rễ gây đề kháng insulin. Dựa trên kết quả thăm khám, Bác sĩ xây dựng chiến lược điều trị cá nhân hóa gồm chế độ dinh dưỡng khoa học, kế hoạch vận động phù hợp và điều chỉnh lối sống, đồng thời chỉ định thuốc hỗ trợ khi thật sự cần thiết nhằm phục hồi độ nhạy insulin một cách an toàn và bền vững.


Đề kháng insulin là lời cảnh báo sớm mà cơ thể gửi đến trước khi bước vào giai đoạn rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng hơn như gan nhiễm mỡ, béo phì hay đái tháo đường típ 2. Dù diễn tiến âm thầm nhưng tình trạng này hoàn toàn có thể đảo ngược nếu được phát hiện và điều chỉnh kịp thời. Việc giảm cân hợp lý, duy trì vận động, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng không chỉ giúp cải thiện độ nhạy insulin mà còn nâng cao sức khỏe tim mạch và chất lượng sống tổng thể.
Tại MedFit, người có nguy cơ đề kháng insulin sẽ được đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa đánh giá toàn diện thông qua các xét nghiệm chuyên sâu, phân tích thành phần cơ thể và chỉ số chuyển hóa. Từ đó, xây dựng chiến lược dinh dưỡng, vận động và điều chỉnh lối sống cá nhân hóa, kết hợp chỉ định thuốc hoặc công nghệ hỗ trợ khi cần thiết. Đây là cách tiếp cận y học hiện đại giúp phục hồi độ nhạy insulin một cách an toàn, khoa học và bền vững. Đặt lịch đánh giá chuyển hóa tại MedFit để hiểu rõ cơ thể, chủ động kiểm soát sức khỏe và phòng ngừa rối loạn chuyển hóa ngay từ hôm nay.

Tài liệu tham khảo tổng hợp
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK). Home Page. [online] Available at: https://www.niddk.nih.gov/ [Accessed 10 December 2025]
Samuel VT, Shulman GI. Mechanisms for insulin resistance: common threads and missing links. Cell. 2012 Mar 2;148(5):852-71. doi: 10.1016/j.cell.2012.02.017 - Harvard T.H. Chan School of Public Health. Newly discovered mechanism of mitochondrial dysfunction in obesity may drive insulin resistance and type 2 diabetes. [online] Available at: https://hsph.harvard.edu/news/newly-discovered-mechanism-of-mitochondrial-dysfunction-in-obesity-may-drive-insulin-resistance-and-type-2-diabetes/ [Accessed 10 December 2025]
- Jill P. CrandallDana DabeleaWilliam C. KnowlerDavid M. NathanMarinella TemprosaDPP Research Group; The Diabetes Prevention Program and Its Outcomes Study: NIDDK’s Journey Into the Prevention of Type 2 Diabetes and Its Public Health Impact. Diabetes Care 20 June 2025; 48 (7): 1101–1111. doi:10.2337/dc25-0014
- American Diabetes Association; Standards of Medical Care in Diabetes—2022 Abridged for Primary Care Providers. Clin Diabetes 1 January 2022; 40 (1): 10–38. doi: 10.2337/cd22-as01World Health Organization. WHO Guidelines. [online] Available at: https://www.who.int/publications/who-guidelines [Accessed 10 December 2025]
- An SM, Cho SH, Yoon JC. Adipose Tissue and Metabolic Health. Diabetes Metab J. 2023 Sep;47(5):595-611. doi: 10.4093/dmj.2023.0011
- Videira-Silva A, Albuquerque C, Fonseca H. Acanthosis nigricans as a clinical marker of insulin resistance among overweight adolescents. Ann Pediatr Endocrinol Metab. 2019 Jun;24(2):99-103. doi: 10.6065/apem.2019.24.2.99
- Sakr HF, Sirasanagandla SR, Das S, Bima AI, Elsamanoudy AZ. Insulin Resistance and Hypertension: Mechanisms Involved and Modifying Factors for Effective Glucose Control. Biomedicines. 2023 Aug 15;11(8):2271. doi: 10.3390/biomedicines11082271
- Insulin Resistance: The Metabolic Syndrome X. [online] Available at: https://link.springer.com/book/10.1007/978-1-59259-716-1 [Accessed 10 December 2025]
- Chalasani N, Younossi Z, Lavine JE, Charlton M, Cusi K, Rinella M, Harrison SA, Brunt EM, Sanyal AJ. The diagnosis and management of nonalcoholic fatty liver disease: Practice guidance from the American Association for the Study of Liver Diseases. Hepatology. 2018 Jan;67(1):328-357. doi: 10.1002/hep.29367
- Yki-Järvinen H. Nutritional Modulation of Non-Alcoholic Fatty Liver Disease and Insulin Resistance. Nutrients. 2015 Nov 5;7(11):9127-38. doi: 10.3390/nu7115454
- Tabák AG, Herder C, Rathmann W, Brunner EJ, Kivimäki M. Prediabetes: a high-risk state for diabetes development. Lancet. 2012 Jun 16;379(9833):2279-90. doi: 10.1016/S0140-6736(12)60283-9
- Matthews DR, Hosker JP, Rudenski AS, Naylor BA, Treacher DF, Turner RC. Homeostasis model assessment: insulin resistance and beta-cell function from fasting plasma glucose and insulin concentrations in man. Diabetologia. 1985 Jul;28(7):412-9. doi: 10.1007/BF00280883
- Dunaif A. Insulin resistance and the polycystic ovary syndrome: mechanism and implications for pathogenesis. Endocr Rev. 1997 Dec;18(6):774-800. doi: 10.1210/edrv.18.6.0318
- István Wittmann. Insulin Resistance and Metabolic Syndrome. [online] EJIFCC. 2007 Feb 26; 18(1):31–38. [online] Available at: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5875079/ [Accessed 10 December 2025]


