Người bệnh đái tháo đường có thể nhịn ăn gián đoạn để giảm cân không?

Nhịn ăn gián đoạn (intermittent fasting – IF) đang trở thành xu hướng dinh dưỡng được nhiều người quan tâm vì khả năng hỗ trợ giảm cân, cải thiện chuyển hóa và đường huyết. Tuy nhiên, với bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt là những người đang điều trị bằng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin, việc bỏ bữa vốn được xem là nguy cơ dẫn đến tụt đường huyết nghiêm trọng. Vậy thực sự người bệnh đái tháo đường có thể nhịn ăn gián đoạn không? Nếu có thì ai nên và ai không nên? Làm sao để áp dụng an toàn, hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa nhịn ăn gián đoạn và đái tháo đường từ góc nhìn khoa học và y học thực tiễn.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Nhịn ăn ngắt quãng là gì và cơ chế ảnh hưởng đến đường huyết

    Nhịn ăn ngắt quãng (intermittent fasting – IF) là một phương pháp ăn uống, trong đó người thực hiện luân phiên giữa những khoảng thời gian nhịn ăn và ăn uống bình thường trong ngày hoặc trong tuần. Đây không phải là một chế độ ăn kiêng theo kiểu cắt giảm calo nghiêm ngặt, mà là một mô hình sắp xếp thời gian ăn uống, giúp cơ thể điều chỉnh lại quá trình trao đổi chất.

    Một số hình thức phổ biến của IF bao gồm:

    Phương pháp 16/8

    Đây là hình thức phổ biến và dễ áp dụng nhất. Người thực hiện sẽ ăn trong khoảng thời gian 8 giờ mỗi ngày (ví dụ từ 12 giờ trưa đến 8 giờ tối) và nhịn ăn trong 16 giờ còn lại. Trong thời gian nhịn, có thể uống nước, trà, cà phê đen hoặc ăn rau xanh không chứa calo.

    Một nghiên cứu do nhóm tác giả Gabel và cộng sự thực hiện tại Hoa Kỳ, được công bố năm 2018 trên tạp chí Nutrition and Healthy Aging, đã khảo sát hiệu quả của chế độ nhịn ăn gián đoạn theo phương pháp 16/8 trong 12 tuần.

    Kết quả cho thấy những người tham gia giảm trung bình 2,6% trọng lượng cơ thể, tiêu thụ ít hơn khoảng 341kcal/ngày và ghi nhận sự cải thiện có ý nghĩa về huyết áp tâm thu. Tuy nhiên, các chỉ số khác như glucose lúc đói, insulin, lipid máu, mỡ nội tạng và các dấu ấn chuyển hóa khác không thay đổi đáng kể so với nhóm đối chứng.

    hình minh hoạ nhịn ăn gián đoạn
    Ví dụ chế độ nhịn ăn gián đoạn 16/8

    Phương pháp 14/10

    Đây là phiên bản nhẹ nhàng hơn, phù hợp với người mới bắt đầu. Người thực hiện ăn trong khung 10 giờ mỗi ngày và nhịn 14 giờ còn lại. Do phần lớn thời gian nhịn trùng với thời gian ngủ nên dễ duy trì mà ít gây cảm giác đói. Phương pháp này giúp thiết lập thói quen ăn uống lành mạnh mà không quá khắt khe.

    chế độ nhịn ăn gián đoạn 14 10
    Ví dụ chế độ nhịn ăn gián đoạn 14/10

    Phương pháp 5/2

    Theo mô hình này, người thực hiện ăn bình thường 5 ngày trong tuần và giảm lượng calo xuống còn khoảng 500-600kcal vào 2 ngày không liên tiếp.

    Các nghiên cứu kéo dài 3-12 tuần cho thấy phương pháp này có thể giúp giảm 3-7% trọng lượng cơ thể và 3-5,5kg mỡ thừa. Ngoài ra, cholesterol toàn phần giảm 10-21% và triglyceride giảm 14-42%, cho thấy hiệu quả tích cực đến sức khỏe tim mạch.

    phương pháp nhịn ăn gián đoạn 5 2
    Ví dụ chế độ nhịn ăn gián đoạn 5/2

    Phương pháp Warrior Diet (chế độ ăn của chiến binh)

    Đây là một hình thức nhịn nghiêm ngặt, mô phỏng lối sống chiến binh cổ đại. Người thực hiện chỉ ăn trong khoảng 4 giờ buổi tối (một bữa lớn) và nhịn ăn trong 20 giờ còn lại. Trong thời gian nhịn, có thể uống nước, trà, cà phê đen và ăn một lượng nhỏ rau sống hoặc trái cây.

    warrior diet
    Ví dụ phương pháp Warrior Diet

    Các nghiên cứu từ 12-24 tuần cho thấy người thực hiện giảm 3-9% trọng lượng cơ thể, đồng thời giảm tổng cholesterol 5-20% và triglyceride đến 50%, phản ánh sự cải thiện rõ rệt về chuyển hóa mỡ.

    Khi cơ thể bước vào trạng thái nhịn ăn, lượng glucose trong máu giảm xuống, dẫn đến nồng độ insulin cũng giảm theo. Lúc này, gan sẽ bắt đầu phân giải glycogen dự trữ thành glucose để duy trì đường huyết. Sau khi nguồn glycogen cạn kiệt, cơ thể chuyển sang sử dụng mỡ làm năng lượng thông qua quá trình phân giải mỡ (lipolysis) và sinh ceton (ketogenesis).

    Việc giảm insulin huyết tương và tăng hoạt động chuyển hóa mỡ này có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin, làm giảm tình trạng kháng insulin, vốn là cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường típ 2.

    Các nghiên cứu đã ghi nhận những ảnh hưởng tích cực của nhịn ăn gián đoạn đối với kiểm soát đường huyết:

    • Một tổng quan đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Chuyển giao Lâm sàng (Journal of Translational Research) tại Hoa Kỳ năm 2014 cho thấy, nhịn ăn gián đoạn giúp làm giảm đường huyết lúc đói, cải thiện chỉ số HbA1c (mức đường huyết trung bình trong 3 tháng), đồng thời giúp giảm cân và cải thiện thành phần lipid máu ở những người có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường.
    • Tương tự, nghiên cứu của Patterson và cộng sự vào năm 2015, thực hiện tại Hoa Kỳ và công bố trên Tạp chí của Học viện Dinh dưỡng và Tiết chế (Journal of the Academy of Nutrition and Dietetics) cũng cho thấy, nhịn ăn gián đoạn có thể điều hòa hoạt động của gen liên quan đến chuyển hóa glucose và cải thiện chức năng ty thể, là yếu tố then chốt trong quá trình kiểm soát năng lượng và đường huyết.

    Tuy nhiên, nhịn ăn gián đoạn không phải là giải pháp phù hợp cho mọi bệnh nhân đái tháo đường. Việc áp dụng nhịn ăn gián đoạn cần được đánh giá kỹ lưỡng trên từng cá nhân, đặc biệt ở những người đang dùng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết mạnh. Sự thay đổi đột ngột trong thời gian ăn uống có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết nếu không được điều chỉnh thuốc và theo dõi sát.

    hình minh họa nhịn ăn gián đoạn
    Việc áp dụng nhịn ăn gián đoạn cần được đánh giá kỹ lưỡng trên từng cá nhân, đặc biệt ở những người đang dùng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết mạnh

    Người bệnh đái tháo đường có nên áp dụng nhịn ăn gián đoạn không?

    Nhịn ăn gián đoạn đang trở thành một chiến lược điều chỉnh lối sống được nhiều người lựa chọn nhằm giảm cân và cải thiện chuyển hóa. Tuy nhiên, với người mắc đái tháo đường, đặc biệt là những ai đang trong quá trình điều trị, việc áp dụng nhịn ăn gián đoạn cần được cân nhắc kỹ lưỡng dưới sự hướng dẫn của Bác sĩ chuyên khoa.

    Không phải ai cũng phù hợp với mô hình ăn uống này, việc tự ý thực hiện có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, nhất là hạ đường huyết. Nhịn ăn gián đoạn có thể được áp dụng ở một số đối tượng nhất định, với điều kiện được Bác sĩ chuyên khoa theo dõi sát sao nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình thực hiện.

    Cụ thể, những trường hợp phù hợp gồm:

    • Người mắc đái tháo đường típ 2 mới được chẩn đoán chưa sử dụng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết mạnh. Giai đoạn này, cơ thể vẫn còn khả năng tự điều chỉnh đường huyết tốt hơn và ít gặp biến động lớn khi thay đổi chế độ ăn.
    • Người đái tháo đường típ 2 có tình trạng thừa cân hoặc béo phì được Bác sĩ khuyến nghị giảm cân để cải thiện kháng insulin, kiểm soát đường huyết và phòng ngừa tiến triển bệnh. Nhịn ăn gián đoạn có thể là một phương pháp hỗ trợ giảm cân hiệu quả trong trường hợp này.
    • Người đang kiểm soát đường huyết ổn định với chỉ số HbA1c trong mục tiêu điều trị, ít gặp hạ hoặc tăng đường huyết đột ngột. Đây là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo an toàn khi thay đổi thời gian và tần suất ăn uống.
    • Người có hiểu biết cơ bản về dinh dưỡng và tự chăm sóc bệnh lý mạn tính có thể tự đo đường huyết tại nhà đều đặn và nhận biết được các dấu hiệu bất thường như hạ đường huyết (choáng váng, run tay, đổ mồ hôi…). Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề khi bắt đầu áp dụng nhịn ăn gián đoạn và xử lý kịp thời.

    Mặc dù nhịn ăn gián đoạn có thể mang lại lợi ích cho một số người bệnh đái tháo đường, tuy nhiên không phải ai cũng phù hợp để áp dụng phương pháp này. Ở những nhóm dưới đây, việc nhịn ăn có thể gây ra nhiều nguy cơ hơn là lợi ích, do đó không được khuyến khích:

    • Người mắc đái tháo đường típ 1 là nhóm bệnh lý phụ thuộc hoàn toàn vào insulin, có nguy cơ cao rơi vào tình trạng hạ đường huyết nghiêm trọng khi bỏ bữa, đặc biệt nếu không có sự cân đối liều insulin phù hợp với lượng thức ăn nạp vào.
    • Người đang sử dụng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết mạnh như nhóm sulfonylurea. Việc nhịn ăn có thể làm tăng nguy cơ tụt đường huyết, nhất là khi không ăn đúng bữa hoặc không điều chỉnh liều thuốc phù hợp với lượng carbohydrate ăn vào.
    • Phụ nữ có đái tháo đường đang mang thai hoặc cho con bú do trong giai đoạn này, nhu cầu năng lượng và dinh dưỡng tăng cao để nuôi thai nhi hoặc duy trì nguồn sữa. Nhịn ăn gián đoạn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai, chất lượng sữa và sức khỏe của mẹ.
    • Trẻ em, người lớn tuổi hoặc người có thể trạng yếu có đái tháo đường đang suy nhược hay mắc nhiều bệnh mạn tính phối hợp là những đối tượng đặc biệt nhạy cảm với thay đổi chế độ ăn. Việc áp dụng nhịn ăn gián đoạn ở nhóm này có thể gây rối loạn chuyển hóa, làm tăng nguy cơ tụt đường huyết, mất nước và suy dinh dưỡng. Đồng thời, chế độ ăn thiếu cân đối hoặc thời gian nhịn kéo dài còn dễ dẫn đến mất khối cơ, từ đó làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe tổng thể.
    • Người đái tháo đường mắc rối loạn ăn uống (như chán ăn tâm thần hoặc cuồng ăn), người có sa sút trí tuệ, tiền sử chấn thương sọ não hoặc hội chứng sau chấn động não, do việc giới hạn ăn uống có thể làm nặng thêm các tình trạng nền.
    Thuốc thuộc nhóm sulfonylurea (bên trái) và insulin (bên phải)
    Nhịn ăn gián đoạn không được khuyến khích ở người đang sử dụng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết mạnh như nhóm sulfonylurea
    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

      Lợi ích của nhịn ăn gián đoạn với người đái tháo đường

      Nhịn ăn gián đoạn là một phương pháp được nghiên cứu rộng rãi trong những năm gần đây như một công cụ hỗ trợ điều trị các rối loạn chuyển hóa, đặc biệt là đái tháo đường típ 2, bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng đề kháng insulin và tăng glucose máu kéo dài.

      Khi thực hiện nhịn ăn gián đoạn, lượng insulin trong máu giảm do không có thức ăn kích thích tiết insulin trong thời gian nhịn. Đồng thời, độ nhạy insulin được cải thiện đáng kể, giúp hạ nồng độ glucose máu lúc đói cũng như sau ăn. Bởi vì insulin là hormone thúc đẩy tích tụ mỡ, việc giảm nồng độ insulin không chỉ hỗ trợ kiểm soát đường huyết mà còn góp phần hạn chế tăng cân và có thể hỗ trợ giảm cân nếu áp dụng đều đặn.

      nồng độ đường huyết ổn định ở mức bình thường
      Nhịn ăn gián đoạn là một phương pháp được nghiên cứu rộng rãi trong những năm gần đây như một công cụ hỗ trợ điều trị các rối loạn chuyển hóa, đặc biệt là đái tháo đường típ 2

      Nhiều nghiên cứu nhỏ, ngắn hạn tại Mỹ, Úc và Canada đã cho thấy, nhịn ăn gián đoạn có hiệu quả tương đương với chế độ ăn giảm năng lượng liên tục trong việc giảm cân. Tuy chưa có bằng chứng cho thấy nhịn ăn gián đoạn vượt trội hơn về mặt hiệu quả, đây vẫn là một lựa chọn phù hợp cho người cần cải thiện chỉ số khối cơ thể và chuyển hóa glucose.

      Ngoài ra, tình trạng đề kháng insulin còn liên quan đến quá trình viêm mạn tính, với sự gia tăng các chỉ số như CRP (C-reactive protein), giảm adiponectin, thay đổi kích thước phân tử LDL và các rối loạn chuyển hóa khác, góp phần vào hình thành mảng xơ vữa và nguy cơ tim mạch. Việc thực hiện nhịn ăn gián đoạn có khả năng làm giảm tình trạng viêm, cải thiện các dấu ấn sinh học này và từ đó có thể làm giảm nguy cơ biến cố tim mạch.

      Một nghiên cứu đáng chú ý tại Canada do Furmli và cộng sự thực hiện vào năm 2018 với quy mô nhỏ ghi nhận, những bệnh nhân đái tháo đường típ 2 có thể ngưng hoàn toàn insulin chỉ sau 5-18 ngày áp dụng nhịn ăn gián đoạn. Cụ thể, các bệnh nhân này chỉ ăn một bữa tối và bỏ bữa sáng và trưa trong các ngày xen kẽ hoặc 3 ngày/tuần.

      Đây là một phát hiện mang tính gợi mở, dù cần được xác nhận qua các nghiên cứu quy mô lớn hơn nhưng cho thấy tiềm năng đáng kể nếu phương pháp này được áp dụng đúng cách và có theo dõi y tế.

      Nhịn ăn gián đoạn cũng đã được ghi nhận trong các nghiên cứu ở Mỹ và Úc là có khả năng cải thiện các cơ chế sinh học có lợi như tăng biểu hiện protein sốc nhiệt (heat shock protein), kích thích quá trình tự thực bào (autophagy), giảm tích lũy các sản phẩm glycat hóa (AGE), tăng adiponectin và giảm các cytokine gây viêm. Tất cả những yếu tố này có vai trò cải thiện chức năng nội mô mạch máu và giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch trong dài hạn.

      bệnh lý tim mạch ở người lớn tuổi
      Nhịn ăn gián đoạn cũng đã được ghi nhận trong các nghiên cứu là có khả năng cải thiện các cơ chế sinh học có lợi, giúp cải thiện chức năng nội mô mạch máu và giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch trong dài hạn

      Một thử nghiệm lâm sàng tại Úc năm 2018 cũng cho thấy, nhịn ăn gián đoạn giúp giảm HbA1c – chỉ số phản ánh mức kiểm soát đường huyết trong vòng 3 tháng ở người mắc đái tháo đường típ 2, với hiệu quả tương đương so với chế độ ăn giảm năng lượng liên tục. Tuy nhiên, kết quả về giảm cân và các chỉ số chuyển hóa khác giữa hai nhóm không có sự khác biệt đáng kể.

      Tóm lại, nhịn ăn gián đoạn có tiềm năng hỗ trợ kiểm soát đường huyết, cải thiện tình trạng đề kháng insulin, hỗ trợ giảm cân ở người đái tháo đường típ 2, đặc biệt là ở những người kèm theo thừa cân hoặc béo phì. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp này cần được cá nhân hóa và giám sát y tế nghiêm ngặt, đặc biệt khi bệnh nhân đang dùng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin.

      Nguy cơ và rủi ro khi người đái tháo đường nhịn ăn gián đoạn

      Bên cạnh những lợi ích tiềm năng, nhịn ăn gián đoạn cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe đáng lưu ý, đặc biệt đối với người bệnh đái tháo đường.

      Trong đó, rủi ro cấp tính nghiêm trọng nhất là hạ đường huyết, đặc biệt ở những bệnh nhân đang sử dụng insulin (cả nền và bolus) hoặc các thuốc kích thích tụy tiết insulin như nhóm sulfonylurea hoặc meglitinide. Những loại thuốc này có thể gây tụt đường huyết nguy hiểm nếu người bệnh bỏ bữa hoặc kéo dài thời gian không ăn.

      Mặc dù các thuốc điều trị đái tháo đường khác như metformin, DPP-4 inhibitor, thuốc đồng vận GLP-1 hay ức chế kênh SGLT-2 ít gây hạ đường huyết khi dùng đơn lẻ, nguy cơ vẫn tồn tại khi kết hợp hoặc không được điều chỉnh liều phù hợp trong quá trình nhịn ăn. Vì vậy, việc theo dõi chặt chẽ và hiệu chỉnh thuốc là yếu tố bắt buộc nếu người bệnh muốn thử áp dụng nhịn ăn gián đoạn.

      Ngoài nguy cơ hạ đường huyết, nhịn ăn gián đoạn kéo dài cũng có thể gây thiếu hụt protein nếu khẩu phần ăn không đủ chất trong những ngày ăn bù. Điều này có thể dẫn đến mất khối cơ và suy dinh dưỡng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những người có nhu cầu protein cao, ví dụ như đang phục hồi sau bệnh lý cấp tính, sau phẫu thuật.

      giảm cân quá nhanh có thể dẫn đến mất cơ và mất nước
      Nhịn ăn gián đoạn kéo dài cũng có thể gây thiếu hụt protein nếu khẩu phần ăn không đủ chất trong những ngày ăn bù, có thể dẫn đến mất khối cơ và suy dinh dưỡng

      Tình trạng thiếu hụt vi chất dinh dưỡng cũng có thể xảy ra nếu chế độ ăn không cân đối và trong một số trường hợp có thể cần bổ sung vitamin và khoáng chất. Một loạt các tác dụng phụ khác đã được ghi nhận, bao gồm choáng váng, buồn nôn, mất ngủ, ngất, té ngã, đau đầu dạng migraine, suy nhược cản trở sinh hoạt hằng ngày và cảm giác đói dữ dội. Những biểu hiện này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể trở nên nguy hiểm với người đái tháo đường hoặc những người có bệnh lý nền tim mạch.

      tình trạng béo phì có thể làm mất cân bằng nội tiết tố, ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc
      Nhịn ăn gián đoạn kéo dài cũng có thể gây thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nếu chế độ ăn không cân đối

      Người mắc các bệnh mạn tính đi kèm như bệnh động mạch vành, đau thắt ngực không ổn định, suy tim, rung nhĩ, tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), thuyên tắc phổi, hen suyễn, bệnh mạch máu ngoại biên, bệnh thận mạn và một số loại ung thư cũng thuộc nhóm có nguy cơ biến chứng khi thực hiện nhịn ăn.

      Với các đối tượng này, chưa có đủ nghiên cứu để xác định rõ mức độ an toàn, do đó việc áp dụng nhịn ăn gián đoạn cần được xem xét kỹ và chỉ nên thực hiện dưới sự giám sát nghiêm ngặt của Bác sĩ chuyên khoa.

      Đáng chú ý, một nghiên cứu quan sát do Hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) công bố vào năm 2024 trên hơn 20.000 người trưởng thành cho thấy, những người áp dụng mô hình ăn trong 8 giờ mỗi ngày (16/8) có nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch tăng đến 91% so với nhóm ăn trong khoảng thời gian 12-16 giờ.

      Tuy nhiên, vì đây chỉ là nghiên cứu quan sát nên chưa thể khẳng định chắc chắn rằng nhịn ăn theo kiểu 16/8 là nguyên nhân trực tiếp làm tăng nguy cơ tử vong do tim mạch. Cần thêm các nghiên cứu can thiệp lâm sàng được thiết kế chặt chẽ để đánh giá rõ mối liên hệ nhân quả, cơ chế tác động sinh học cũng như mức độ an toàn của nhịn ăn gián đoạn ở những người có bệnh lý tim mạch đi kèm.

      Mất nước cũng là một rủi ro cần cân nhắc, đặc biệt ở những người có nguy cơ đột quỵ hoặc từng có tiền sử thiếu máu não. Trong những trường hợp này, duy trì đủ nước trong suốt thời gian nhịn ăn là rất quan trọng, bao gồm cả lượng nước thường có trong thực phẩm rắn. Uống đủ nước mỗi ngày giúp duy trì huyết áp, giảm nguy cơ tụt huyết áp tư thế đứng và các tai biến liên quan đến thiếu máu não.

      Mặc dù nhịn ăn gián đoạn có thể mang lại lợi ích về chuyển hóa và kiểm soát đường huyết, đối với người đái tháo đường, đặc biệt là những người đang dùng insulin hoặc mắc bệnh phối hợp, rủi ro có thể cao hơn lợi ích nếu không được theo dõi sát. Việc áp dụng cần được cá nhân hóa theo từng bệnh cảnh cụ thể, có sự hướng dẫn chuyên môn và điều chỉnh thuốc hợp lý để đảm bảo an toàn tối đa.

      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Voucher miễn phí module dinh dưỡng vận động

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit

        Cách áp dụng nhịn ăn gián đoạn cho người đái tháo đường

        Việc áp dụng nhịn ăn gián đoạn ở người bệnh đái tháo đường không thể thực hiện tùy tiện mà cần có sự theo dõi chặt chẽ từ Bác sĩ chuyên khoa Nội tiết, Dinh dưỡng hoặc đội ngũ chuyên gia được đào tạo về quản lý bệnh lý chuyển hóa. Trong quá trình thực hiện, ba yếu tố bắt buộc phải được kiểm soát là điều chỉnh thuốc hạ đường huyết, theo dõi đường huyết thường xuyên và đảm bảo đủ nước.

        Điều chỉnh thuốc hạ đường huyết

        Không phải tất cả các thuốc trị đái tháo đường đều có nguy cơ hạ đường huyết. Tuy nhiên, những nhóm thuốc như sulfonylurea (glimepiride, glibenclamide, glyclaide), meglitinide (nateglinide, repaglinide), insulin nền và insulin nhanh có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng nếu bệnh nhân nhịn ăn mà không giảm liều.

        Việc điều chỉnh thuốc là yếu tố then chốt nhằm giảm thiểu nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt ở những bệnh nhân đang sử dụng insulin hoặc nhóm thuốc có nguy cơ cao như sulfonylurea.

        • Insulin nền (basal insulin) như glargine, detemir hoặc NPH thường cần giảm liều vào ngày nhịn ăn. Với người kiểm soát đường huyết tốt có thể giảm 50%, trong khi người có kiểm soát kém nên giảm khoảng 33%. Đối với các loại insulin nền có thời gian tác dụng dài như degludec hoặc glargine U-300, việc giảm liều có thể không có tác dụng ngay mà ảnh hưởng đến ngày sau, nên cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh dần.
        • Insulin bữa ăn (prandial insulin) như lispro, aspart, glulisine nếu bữa ăn bị bỏ qua, nên bỏ luôn mũi tiêm insulin tương ứng. Nếu vẫn ăn một phần, cần tính toán lượng carbohydrate để điều chỉnh liều phù hợp.
        • Insulin bơm (insulin pump) có thể cần giảm tốc độ truyền nền khoảng 10% khi bắt đầu, sau đó điều chỉnh tiếp dựa trên kết quả theo dõi đường huyết mỗi 2 giờ. Một số bệnh nhân có thể cần giảm đến 90% vào cuối ngày nhịn ăn.
        • Sulfonylurea (như glimepiride, glibenclamide, glyclaide) do có nguy cơ hạ đường huyết cao, nên tránh dùng trong ngày nhịn ăn. Nếu vẫn dùng, liều nên giảm một nửa, tuy nhiên đây là phương án cần sự theo dõi sát sao để tránh tai biến hạ đường huyết.
        • Meglitinide (nateglinide, repaglinide) nên bỏ qua nếu bữa ăn không chứa carbohydrate, vì thuốc chỉ có tác dụng trong kiểm soát đường huyết sau ăn.
        • Metformin, TZD (pioglitazone, rosiglitazone) và các thuốc nhóm DPP-4 (sitagliptin, saxagliptin…) hiếm khi gây hạ đường huyết, có thể tiếp tục dùng như bình thường.
        • Thuốc ức chế kênh SGLT-2 (empagliflozin, dapagliflozin…) mặc dù ít gây hạ đường huyết, nhưng do tăng nguy cơ mất nước nên cân nhắc ngừng thuốc trong ngày nhịn ăn nếu không đảm bảo lượng nước đầy đủ.
        • Thuốc đồng vận thụ thể GLP-1, bao gồm các thuốc tiêm hàng tuần như semaglutide, tirzepatide và các thuốc tiêm hàng ngày như liraglutide. Nhìn chung, các thuốc này không cần điều chỉnh liều khi nhịn ăn gián đoạn vì nguy cơ hạ đường huyết thấp và vẫn giúp kiểm soát đường huyết ổn định cả ngày. Riêng lixisenatide chỉ tác động sau ăn nên ngừng dùng trong ngày nhịn ăn hoàn toàn.
        • Acarbose, miglitol (ức chế alpha-glucosidase) nên bỏ qua nếu bữa ăn không có tinh bột.
        • Các thuốc khác như bromocriptine, pramlintide ít gây hạ đường huyết, có thể tiếp tục dùng tùy vào chỉ định và tình huống cụ thể.
        thăm khám với bác quý
        Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

        Theo dõi đường huyết

        Người bệnh không dùng insulin hoặc sulfonylurea có nguy cơ hạ đường huyết thấp nên không nhất thiết phải tăng cường theo dõi đường huyết. Tuy nhiên, vẫn cần biết các dấu hiệu của hạ đường huyết như run tay, chóng mặt, vã mồ hôi để kiểm tra khi cần.

        Đối với người sử dụng insulin hoặc sulfonylurea, việc theo dõi đường huyết cần được thực hiện thường xuyên hơn, đặc biệt trong giai đoạn đầu của nhịn ăn gián đoạn. Có thể kiểm tra mỗi 2-4 giờ trong ngày nhịn ăn, đặc biệt khi áp dụng nhịn 24 giờ hoặc nhịn hoàn toàn chỉ dùng nước.

        Việc sử dụng thiết bị đo đường huyết liên tục (CGM) có thể giúp tăng tính an toàn. Thiết bị như Dexcom có báo động hạ đường huyết trong thời gian thực, trong khi Freestyle Libre không có cảnh báo nhưng cho phép kiểm tra nhiều lần dễ dàng. Trong mọi trường hợp, người bệnh nên được hướng dẫn rõ thời điểm ăn bổ sung nếu đường huyết xuống thấp và cách điều chỉnh thuốc sau mỗi đợt nhịn.

        Máy đo đường huyết đầu ngón tay
        Đối với người sử dụng insulin hoặc sulfonylurea, việc theo dõi đường huyết cần được thực hiện thường xuyên hơn, đặc biệt trong giai đoạn đầu của nhịn ăn gián đoạn

        Bổ sung nước và dinh dưỡng

        Mặc dù nhịn ăn không hạn chế nước, người bệnh có thể vô tình giảm lượng dịch nạp vào vì không ăn các loại thực phẩm có hàm lượng nước cao như canh, rau, trái cây. Điều này có thể dẫn đến mất nước và tụt huyết áp, nhất là khi đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế kênh SGLT-2. Người bệnh nên được khuyến khích uống nước đều đặn trong ngày nhịn ăn và cân nhắc giảm liều thuốc lợi tiểu, thuốc hạ áp khi cần.

        Ngoài ra, khi ăn lại sau nhịn ăn, người bệnh cần đảm bảo cung cấp đầy đủ protein, vitamin và khoáng chất để tránh suy dinh dưỡng. Một chế độ ăn đủ đạm và giàu dinh dưỡng giúp duy trì khối cơ và giảm nguy cơ thiếu hụt vi chất.

        ca lâm sàng giảm cân thành công sau 12 tuần tại medfit
        Ca lâm sàng giảm cân thành công sau 12 tuần tại MedFit

        Nhịn ăn gián đoạn có thể mang lại nhiều lợi ích tiềm năng cho người bệnh đái tháo đường típ 2 như cải thiện độ nhạy insulin, hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm cân nếu được thực hiện đúng cách, dưới sự giám sát chặt chẽ của Bác sĩ chuyên khoa.

        Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp để áp dụng phương pháp này, đặc biệt là những người đang dùng insulin, mắc bệnh lý nền phức tạp hoặc thuộc các nhóm nguy cơ cao. Việc tự ý thực hiện mà không có theo dõi y tế có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như hạ đường huyết, mất nước, suy dinh dưỡng hoặc làm trầm trọng thêm bệnh nền.

        Vì vậy, trước khi bắt đầu bất kỳ hình thức nhịn ăn gián đoạn nào, người bệnh cần được đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe, điều chỉnh thuốc hợp lý và trang bị đầy đủ kiến thức về theo dõi đường huyết cũng như chế độ dinh dưỡng đi kèm. Sự thành công và an toàn của nhịn ăn gián đoạn phụ thuộc vào một kế hoạch cá nhân hóa, phối hợp chặt chẽ giữa Bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng và người bệnh.

        Nếu bạn đang mắc đái tháo đường và muốn tìm hiểu, áp dụng nhịn ăn gián đoạn một cách khoa học, an toàn, hiệu quả, MedFit chính là nơi đồng hành lý tưởng. Với đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa, chuyên gia dinh dưỡng và huấn luyện viên thể chất, MedFit mang đến chương trình quản lý bệnh lý chuyển hóa toàn diện, cá nhân hóa từng chế độ ăn, vận động và thuốc phù hợp với từng bệnh nhân. Liên hệ ngay với MedFit để bắt đầu hành trình giảm cân bền vững, an toàn và khoa học!

        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit
        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit m

        Tài liệu tham khảo

        1. American Diabetes Association. Standards of Medical Care in Diabetes – 2022. Diabetes Care. 2022;45(Suppl 1):S1–S264.
        2. Barnosky AR, Hoddy KK, Unterman TG, Varady KA. Intermittent fasting vs daily calorie restriction for type 2 diabetes prevention: a review of human findings. Transl Res. 2014;164(4):302–311.
        3. Carter S, Clifton PM, Keogh JB. Effect of intermittent energy restriction on glycemic control in patients with type 2 diabetes: a randomized trial. JAMA Netw Open. 2018;1(3):e180756.
        4. Furmli S, Elmasry R, Ramos M, Fung J. Therapeutic use of intermittent fasting for people with type 2 diabetes as an alternative to insulin. BMJ Case Rep. 2018;2018:bcr2017221868.
        5. Grajower MM, Horne BD. Intermittent fasting and diabetes: a review of human clinical data. Clin Diabetes Endocrinol. 2021;7(1):3.
        6. Horne BD, Muhlestein JB, Anderson JL. Usefulness of routine periodic fasting to lower risk of coronary artery disease. Am J Cardiol. 2015;116(7):988–993.
        7. Horne BD, Bundy JJ, Anderson JL, et al. Intermittent fasting and cardiovascular disease: current evidence and unresolved questions. Future Cardiol. 2020;16(2):47–54.
        8. Patterson RE, Laughlin GA, LaCroix AZ, et al. Intermittent fasting and human metabolic health. J Acad Nutr Diet. 2015;115(8):1203–1212.
        9. Stockman MC, Thomas D, Burke J, Apovian CM. Intermittent fasting: is the wait worth the weight?. Curr Obes Rep. 2018;7(2):172–185.
        10. Trepanowski JF, Kroeger CM, Barnosky A, et al. Effect of alternate-day fasting on weight loss, weight maintenance, and cardioprotection among metabolically healthy obese adults: a randomized clinical trial. JAMA Intern Med. 2017;177(7):930–938.
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn đang muốn được thăm khám về thừa cân, béo phì, tăng cơ, giảm mỡ, hãy để lại thông tin để được đo InBody và thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa tại Phòng khám MedFit.

          Thăm khám trực tiếp tại phòng khám MedFitThăm khám online (dành cho khách hàng không ở TP.HCM)