Phẫu thuật giảm cân thường được xem là lựa chọn cuối cùng trong điều trị thừa cân – béo phì, đặc biệt khi các phương pháp không xâm lấn không còn mang lại kết quả như mong muốn. Đây là giải pháp dành cho những người có chỉ số BMI từ 35kg/m² trở lên hoặc từ 30kg/m² trở lên kèm theo các bệnh lý liên quan đến béo phì. Mỗi phương pháp phẫu thuật giảm cân đều có những đặc điểm, lợi ích và rủi ro riêng. Vì vậy, việc lựa chọn phương án phù hợp cần có sự tư vấn kỹ lưỡng từ các chuyên gia. Hãy cùng MedFit khám phá những phương pháp phẫu thuật giảm cân hiện nay, giúp người bệnh kiểm soát cân nặng một cách hiệu quả và an toàn trong bài viết dưới đây.
Các phương pháp phẫu thuật giảm cân hiện nay
Phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày
Lịch sử: kỹ thuật đặt vòng thắt dạ dày lần đầu tiên được Wilkinson báo cáo vào năm 1976. Tuy nhiên, vòng thắt lúc đó không có buồng chỉnh. Đến năm 1990, Kuzmac và Forsell đồng thời báo cáo phẫu thuật thắt đai dạ dày có buồng chỉnh. Buồng chỉnh này được đặt dưới da và nối với đai dạ dày qua dây dẫn, cho phép điều chỉnh vòng thắt tùy theo nhu cầu.
Cơ chế: phương pháp giảm cân trong phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày hoạt động dựa trên cơ chế giảm lượng thức ăn đưa vào cơ thể bằng cách đặt vòng thắt ở tâm vị dạ dày. Điều này tạo ra một túi nhỏ phía trên vòng thắt, giúp làm giảm dung tích dạ dày và tạo cảm giác no nhanh hơn. Sự thay đổi này kích hoạt cơ chế giảm cảm giác thèm ăn, giúp bệnh nhân giảm nhu cầu ăn và kiểm soát lượng thức ăn tiêu thụ.
Ưu điểm: phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày có nhiều ưu điểm, bao gồm kỹ thuật đơn giản, dễ thực hiện, thời gian phẫu thuật ngắn và ít biến chứng. Phương pháp này còn có thời gian phục hồi nhanh chóng và không gây ảnh hưởng lớn đến cấu trúc giải phẫu của hệ tiêu hóa. Bệnh nhân có thể phục hồi nhanh chóng sau phẫu thuật.
Nhược điểm: mặc dù có nhiều ưu điểm, phẫu thuật này cũng yêu cầu theo dõi lâu dài sau mổ. Bệnh nhân cần được theo dõi và điều chỉnh vòng thắt hàng tháng, đặc biệt trong ba tháng đầu tiên sau mổ. Ngoài ra, vòng thắt cần được điều chỉnh tùy theo mức độ giảm cân của bệnh nhân trong thời gian dài. Việc không theo dõi và điều chỉnh đúng cách có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giảm cân lâu dài.
Phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng
Lịch sử: năm 2000, McMahon thực hiện lần đầu tiên kỹ thuật phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng tại Leeds. Đây là phương pháp phẫu thuật nhằm làm hẹp và giảm thể tích dạ dày để kiểm soát lượng thức ăn đưa vào cơ thể, từ đó hỗ trợ quá trình giảm cân.
Cơ chế: phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng giúp làm giảm dung tích dạ dày bằng cách tạo một ống đứng từ phần trên của dạ dày, làm hạn chế khả năng chứa thức ăn. Điều này giúp bệnh nhân cảm thấy no nhanh hơn và giảm lượng thức ăn tiêu thụ, từ đó giảm cân hiệu quả.
Ưu điểm: phương pháp này có ưu điểm là kỹ thuật không quá phức tạp và thời gian phẫu thuật ngắn. Ngoài ra, tạo hình dạ dày ống đứng giúp giảm cân lâu dài mà không gây ảnh hưởng lớn đến cấu trúc tiêu hóa. Phẫu thuật này còn không yêu cầu can thiệp vào các cơ quan khác nên dễ thực hiện và phục hồi.
Nhược điểm: một trong những nhược điểm lớn của phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng là khả năng giãn nở của phần dạ dày còn lại sau một thời gian. Sau khoảng 4 năm, một số bệnh nhân có thể tăng cân trở lại. Ngoài ra, trào ngược dạ dày thực quản là một phiền toái phổ biến sau phẫu thuật và có thể nghiêm trọng đến mức cần phẫu thuật nối tắt. Những bệnh nhân có tiền sử thoát vị hoành hoặc trào ngược dạ dày thực quản không nên được chỉ định phẫu thuật này.
Phẫu thuật nối tắt dạ dày
Lịch sử: năm 1966, Mason phát triển kỹ thuật phẫu thuật nối tắt dạ dày, một phương pháp nhằm giảm kích thước dạ dày và thay đổi cấu trúc hệ tiêu hóa để hỗ trợ giảm cân.
Cơ chế: phẫu thuật nối tắt dạ dày thực hiện bằng cách cắt đôi dạ dày theo chiều ngang, sau đó nối phần trên của dạ dày với một đoạn ruột non. Điều này làm giảm thể tích dạ dày từ đó hạn chế lượng thức ăn mà cơ thể hấp thụ và giúp giảm cân.
Ưu điểm: phẫu thuật nối tắt dạ dày có ưu điểm là giảm nhanh chóng lượng thức ăn hấp thụ vào cơ thể, giúp bệnh nhân giảm cân hiệu quả. Phương pháp này đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị béo phì nặng và mang lại kết quả giảm cân lâu dài cho nhiều bệnh nhân.
Nhược điểm: một số biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật nối tắt dạ dày, bao gồm thiếu hụt vitamin và các vi chất do việc thay đổi cơ chế hấp thụ, loét miệng nối hay thoát vị nội. Ngoài ra, sau một thời gian, dạ dày và ruột non có thể giãn ra, gây tăng cân trở lại. Những biến chứng này yêu cầu bệnh nhân phải theo dõi lâu dài để phòng ngừa và điều trị kịp thời.
Phẫu thuật phân lưu mật tụy
Lịch sử: năm 1976, tại Genoa, Scopinaro đã phát triển kỹ thuật phân lưu mật tụy (biliopancreatic diversion – BPD), một phương pháp phẫu thuật giảm béo giúp giảm lượng thức ăn hấp thụ và cải thiện tình trạng béo phì nặng.
Cơ chế: phẫu thuật phân lưu mật tụy bao gồm việc cắt gần toàn bộ dạ dày và phân lưu dịch mật, dịch tụy nhằm giảm hấp thụ thức ăn. Khác với phẫu thuật nối tắt hỗng – hồi tràng, kỹ thuật này không có đầu ruột non tận tự do mà phần ruột non được nối với hồi tràng, cách góc hồi manh tràng 50cm. Mặc dù trong vài tháng đầu sau mổ lượng thức ăn của bệnh nhân không thay đổi nhiều, cân nặng vẫn giảm nhờ vào việc giảm hấp thụ dinh dưỡng tại ruột non.
Ưu điểm: kỹ thuật phân lưu mật tụy có ưu thế vượt trội so với các phương pháp giảm béo khác nhờ khả năng giảm hấp thụ mạnh mẽ, giúp bệnh nhân giảm cân hiệu quả và duy trì lâu dài. Phương pháp này cũng hỗ trợ cải thiện các vấn đề sức khỏe liên quan đến béo phì.
Nhược điểm: tuy nhiên, phẫu thuật phân lưu mật tụy có một số nhược điểm nghiêm trọng, bao gồm tỷ lệ biến chứng cao hơn. Bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng thiếu hụt vi chất và vitamin, rò hoặc loét miệng nối và thoát vị nội. Do đó, cần có sự theo dõi và chăm sóc y tế liên tục sau phẫu thuật để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo kết quả điều trị.
Phẫu thuật đảo dòng tá tràng
Lịch sử: kỹ thuật đảo dòng tá tràng được phát triển từ kỹ thuật phân lưu mật tụy của Scopinaro bởi Hess và sau đó được DeMeester cải tiến để điều trị luồng trào ngược dịch mật từ tá tràng lên thực quản. DeMeester nhận thấy rằng việc bảo tồn cơ thắt môn vị có thể giúp giảm thiểu biến chứng loét miệng nối giữa tá tràng và ruột non. Phương pháp này đã được áp dụng trong phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng (sleeve gastrectomy), trong đó dạ dày được tạo hình bằng cách cắt theo chiều dọc.
Cơ chế: phẫu thuật đảo dòng tá tràng có cơ chế giảm cân chủ yếu thông qua việc làm giảm hấp thụ thức ăn, kết hợp với việc tái cấu trúc lại hệ thống tiêu hóa. Dạ dày được cắt theo chiều dọc, giúp giảm thể tích dạ dày và ngăn ngừa loét miệng nối. Kỹ thuật này cũng giúp giảm trào ngược dịch mật từ tá tràng lên thực quản.
Ưu điểm: phẫu thuật đảo dòng tá tràng mang lại hiệu quả giảm cân cao, giúp bệnh nhân giảm trọng lượng nhanh chóng và bền vững. Ngoài ra, việc tạo hình dạ dày theo chiều dọc giúp giảm tỷ lệ loét miệng nối so với các phương pháp khác.
Nhược điểm: mặc dù có hiệu quả giảm cân rõ rệt, phương pháp này cũng có nhiều biến chứng sau mổ. Do phẫu thuật dựa trên cơ chế giảm hấp thụ thức ăn, bệnh nhân dễ gặp phải tình trạng thiếu hụt vitamin và các vi chất dinh dưỡng, đòi hỏi phải bổ sung thường xuyên. Các biến chứng này cần được theo dõi và quản lý chặt chẽ để đảm bảo sức khỏe của bệnh nhân sau phẫu thuật.
Phẫu thuật nối tắt dạ dày với một miệng nối
Lịch sử: kỹ thuật phẫu thuật nối tắt dạ dày với một miệng nối (mini gastric bypass) lần đầu tiên được thực hiện bởi Rutledge vào năm 1998 tại Mỹ. Phương pháp này tạo ra một ống dạ dày dọc bờ cong nhỏ và nối ruột non vào ống dạ dày theo kiểu omega. Miệng nối dạ dày – ruột được đặt cách góc Treitz khoảng 200cm, tùy thuộc vào chỉ số BMI của bệnh nhân.
Cơ chế: kỹ thuật này giúp giảm cân chủ yếu thông qua giảm lượng thức ăn đưa vào cơ thể và giảm hấp thụ thức ăn. Việc tạo ống dạ dày giúp hạn chế dung tích dạ dày, trong khi việc nối ruột non vào ống dạ dày giúp giảm khả năng hấp thụ thức ăn ở đoạn cuối ruột non.
Ưu điểm: phẫu thuật nối tắt dạ dày với một miệng nối hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và bền vững. Kỹ thuật này tương đối đơn giản, thời gian phẫu thuật ngắn và có thể áp dụng cho nhiều đối tượng bệnh nhân.
Nhược điểm: tuy có hiệu quả giảm cân, phương pháp này vẫn gặp phải một số biến chứng lâu dài như thiếu hụt vitamin và vi chất dinh dưỡng nên cần bổ sung thường xuyên. Các biến chứng khác có thể bao gồm loét miệng nối (1-6%), rò và thoát vị nội. Việc theo dõi và chăm sóc bệnh nhân sau mổ là rất quan trọng để tránh các vấn đề này.
Phẫu thuật khâu gấp nếp dạ dày
Lịch sử: phẫu thuật khâu gấp nếp dạ dày lần đầu tiên được thực hiện bởi Talebpour tại Iran vào năm 2002. Phương pháp này bao gồm việc khâu gấp nếp phần bờ cong lớn của dạ dày dọc theo chiều dài bằng chỉ không tiêu. Quá trình khâu có thể bắt đầu từ phía tâm vị hoặc phía môn vị, tùy vào nhu cầu và kỹ thuật của Bác sĩ phẫu thuật.
Cơ chế: phẫu thuật khâu gấp nếp dạ dày giúp giảm thể tích dạ dày bằng cách tạo các nếp gấp dọc theo bờ cong lớn, từ đó hạn chế lượng thức ăn có thể chứa vào dạ dày. Việc này dẫn đến cảm giác no nhanh hơn và giảm khả năng tiêu thụ thức ăn.
Ưu điểm: phương pháp này có nhiều ưu điểm như không cần tạo miệng nối và không cắt bỏ dạ dày, giúp giảm nguy cơ viêm phúc mạc hoặc rò dạ dày. Thêm vào đó, chi phí cho phẫu thuật cũng thấp hơn so với các kỹ thuật phẫu thuật khác do không cần dụng cụ khâu nối tiêu hóa tự động. Tỷ lệ biến chứng trong quá trình phẫu thuật rất thấp.
Nhược điểm: tuy nhiên, một trong những nhược điểm của phương pháp này là tỷ lệ tăng cân trở lại khá cao. Theo nghiên cứu của Talebpour và cộng sự, tỷ lệ bệnh nhân tăng cân lại sau phẫu thuật có thể lên đến 31% trong vòng 3 năm. Bên cạnh đó, hiệu quả của phương pháp này trong việc cải thiện các bệnh phối hợp như đái tháo đường, tăng huyết áp và rối loạn mỡ máu thấp hơn so với các phương pháp phẫu thuật giảm béo khác.
Phẫu thuật tạo hình dạ dày
Lịch sử: phẫu thuật tạo hình dạ dày được phát triển bởi Mason từ những năm 1980. Phương pháp này sử dụng một đai vòng quanh dạ dày ở phần thấp, kết hợp với việc tạo một cửa sổ tại phần thân vị gần bờ cong nhỏ của dạ dày nhờ dụng cụ cắt nối tự động.
Cơ chế: phẫu thuật tạo hình dạ dày giúp giảm thể tích dạ dày và làm hạn chế lượng thức ăn tiêu thụ. Việc đặt đai vòng quanh dạ dày sẽ tạo ra một túi dạ dày nhỏ, giúp bệnh nhân cảm thấy no nhanh hơn và giảm lượng thức ăn đưa vào cơ thể.
Ưu điểm: phương pháp này có hiệu quả giảm cân tương tự như phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày, nhưng có thể phù hợp hơn với những trường hợp yêu cầu kiểm soát tốt hơn về khối lượng thức ăn vào dạ dày.
Nhược điểm: mặc dù có hiệu quả giảm cân, phẫu thuật tạo hình dạ dày có mức độ phức tạp cao hơn so với các phương pháp khác. Các biến chứng sau mổ có thể bao gồm nôn, trào ngược dạ dày thực quản, loét đai và các vấn đề về đường tiêu hóa. Bệnh nhân cần theo dõi sát sao sau mổ để tránh các rủi ro này.
Đặt bóng dạ dày
Lịch sử: đặt bóng dạ dày (intragastric balloon – IRB) là một phương pháp điều trị béo phì xâm lấn tối thiểu, được phát triển ban đầu khi các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng sự hiện diện của khối choáng chỗ trong dạ dày có thể dẫn đến giảm cân nhờ vào việc tăng cảm giác no. Phương pháp này nằm giữa điều trị thuốc và phẫu thuật, là một trong những liệu pháp điều trị béo phì được sử dụng rộng rãi hiện nay.
Cơ chế: bóng dạ dày hoạt động như một thiết bị chiếm không gian trong dạ dày, làm giảm dung tích dạ dày và gây cảm giác no lâu hơn. Các loại bóng khác nhau có thể chứa chất lỏng hoặc không khí và có thể điều chỉnh thể tích, mặc dù hiệu quả giảm cân giữa các thiết bị này không có sự khác biệt đáng kể.
Ưu điểm: phương pháp này là một lựa chọn điều trị tạm thời và xâm lấn tối thiểu với hiệu quả giảm cân ngắn hạn rõ rệt, giúp cải thiện các vấn đề sức khỏe đồng mắc liên quan đến béo phì và có chỉ định rộng rãi cho nhiều nhóm bệnh nhân, từ những người thừa cân đến bệnh nhân béo phì không đủ điều kiện phẫu thuật hoặc siêu béo phì. Đặc biệt, phương pháp này cũng có thể sử dụng cho những bệnh nhân béo phì có nguy cơ cao gặp phải các tác dụng phụ của phẫu thuật giảm béo.
Nhược điểm: dù có hiệu quả giảm cân, phương pháp này chỉ là tạm thời và không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của béo phì. Do đó, bệnh nhân cần thay đổi lối sống để duy trì kết quả lâu dài. Thêm vào đó, như mọi thủ thuật y tế, đặt bóng dạ dày vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và cần được theo dõi chặt chẽ sau khi thực hiện.
Một số nhận xét về việc áp dụng các phương pháp phẫu thuật điều trị béo phì
Tỷ lệ các phương pháp phẫu thuật giảm cân qua các giai đoạn
Trong giai đoạn 2015-2018, phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng chiếm tỷ lệ cao nhất trong các phương pháp phẫu thuật giảm béo, tăng 30,8%. Tiếp theo là phẫu thuật nối tắt dạ dày, trong khi phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày có tỷ lệ giảm xuống chỉ còn 1/3 so với các giai đoạn trước. Phẫu thuật phân lưu mật tụy cũng tăng gấp đôi số lượng trong giai đoạn này.
Tại Châu Á, trong giai đoạn 2005-2009, tổng cộng có 6.598 bệnh nhân phẫu thuật giảm béo, trong đó:
- Phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 35,9%.
- Phẫu thuật nối tắt dạ dày ruột chiếm 24,3%.
- Phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng chiếm 19,5%.
- Phẫu thuật nối tắt dạ dày với một miệng nối chiếm 15,4%.
Tại Hàn Quốc, vào năm 2013, có 1.686 ca phẫu thuật giảm béo được thực hiện, bao gồm:
- Phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày chiếm 67,2%.
- Phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng chiếm 14,2%.
- Phẫu thuật nối tắt dạ dày hỗng tràng chiếm 12,8%.
- Các phương pháp khác chiếm 3,3%.
Tại Hàn Quốc, vào năm 2016, tỷ lệ các phương pháp phẫu thuật giảm béo đã thay đổi như sau:
- Phẫu thuật tạo hình dạ dày ống đứng chiếm 43,6%.
- Phẫu thuật nối tắt dạ dày chiếm 13,5%.
- Phẫu thuật đặt vòng thắt dạ dày chiếm khoảng 40%.
Một số bệnh viện thực hiện phẫu thuật giảm cân tại TP.HCM
Tại TP.HCM, có nhiều bệnh viện uy tín đang cung cấp dịch vụ phẫu thuật giảm cân cho những trường hợp có chỉ định can thiệp, chẳng hạn như Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y Dược, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương và Bệnh viện Bình Dân. Tuy nhiên, phẫu thuật giảm cân chỉ được xem xét khi các phương pháp giảm cân không xâm lấn đã được thử nghiệm mà không mang lại kết quả như kỳ vọng.
* Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại phòng khám MedFit
Các lưu ý khi tìm hiểu về các phương pháp phẫu thuật giảm cân
Hút mỡ không phải là phương pháp giảm cân tổng thể mà chỉ là một phẫu thuật thẩm mỹ, giúp loại bỏ mỡ cục bộ ở các vùng cơ thể cụ thể. Mặc dù giúp cải thiện hình thể tạm thời, hút mỡ không có tác dụng giảm cân bền vững vì không làm giảm tổng lượng mỡ cơ thể.
Khi đối diện với vấn đề thừa cân hoặc béo phì, các phương pháp trước tiên nên tập trung vào thay đổi lối sống, bao gồm chế độ dinh dưỡng khoa học và thói quen vận động tích cực. Những yếu tố này giúp giảm cân bền vững và hỗ trợ sức khỏe lâu dài. Bên cạnh đó, việc điều chỉnh thói quen ăn uống qua các liệu pháp tâm lý và sử dụng thuốc hỗ trợ giảm cân nội khoa cũng có thể được cân nhắc. Phẫu thuật giảm cân chỉ được khuyến nghị khi các phương pháp không xâm lấn không mang lại hiệu quả và thường chỉ dành cho những người có chỉ số BMI trên 35kg/m² hoặc từ 30kg/m² trở lên kèm theo các bệnh lý nền như đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc rối loạn mỡ máu.
Cần lưu ý rằng, mặc dù các phương pháp phẫu thuật giảm cân mang lại hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt, chúng đi kèm với các rủi ro sức khỏe đáng kể như nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu hoặc thiếu hụt dinh dưỡng. Vì vậy, việc cân nhắc giữa lợi ích giảm cân nhanh chóng và các biến chứng tiềm ẩn là rất quan trọng.
Sau khi phẫu thuật giảm cân, cơ thể có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ các vitamin và khoáng chất thiết yếu như sắt, vitamin B12, folate, canxi và vitamin D. Vì vậy, việc bổ sung vitamin tổng hợp và thực phẩm bổ sung là cần thiết để duy trì sức khỏe lâu dài.
Phẫu thuật giảm cân có thể là lựa chọn cứu cánh cho những ai đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát cân nặng và các bệnh lý liên quan. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp cuối cùng khi các phương pháp như điều chỉnh dinh dưỡng, tăng cường vận động, liệu pháp tâm lý và hỗ trợ bằng thuốc không mang lại kết quả mong đợi. Trước khi quyết định phẫu thuật giảm cân, bạn cần được thăm khám và tư vấn kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình giảm cân an toàn, bền vững và cá nhân hóa, MedFit sẽ là địa chỉ đáng tin cậy. Với đội ngũ Bác sĩ giàu kinh nghiệm và mô hình giảm cân đa mô thức, MedFit sẽ cùng bạn xây dựng chiến lược giảm cân hiệu quả, không chỉ giúp bạn đạt được vóc dáng mong muốn mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. Hãy liên hệ MedFit ngay hôm nay để bắt đầu hành trình thay đổi cuộc sống của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Quyết định số 2892/QĐ-BYT ngày 22 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành tài liệu chuyên môn “Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh béo phì“
- “Hỏi đáp về phẫu thuật giảm cân”. Vinmec
Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề giảm cân và giảm béo, vui lòng để lại câu hỏi. Đội ngũ nhân viên y tế Phòng khám MedFit sẽ hỗ trợ giải đáp.