Cách giảm cân ở tuổi dậy thì an toàn và hiệu quả

Tuổi dậy thì là giai đoạn cơ thể phát triển mạnh mẽ cả về thể chất lẫn tâm lý, đây cũng là lúc nhiều bạn trẻ bắt đầu lo lắng về cân nặng, vóc dáng. Tuy nhiên, cách giảm cân ở tuổi dậy thì cần được thực hiện đúng cách để không ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên tắc giảm cân an toàn, hiệu quả và phù hợp với lứa tuổi dậy thì.

MỤC LỤC NỘI DUNG
    Add a header to begin generating the table of contents

    Tại sao tuổi dậy thì dễ tăng cân?

    Tuổi dậy thì là giai đoạn đặc biệt nhạy cảm với tăng cân, do sự kết hợp đồng thời của nhiều yếu tố sinh học và môi trường.

    Thay đổi chuyển hóa năng lượng

    Tuổi dậy thì là giai đoạn cơ thể trải qua nhiều thay đổi sinh lý, trong đó có sự thay đổi về chuyển hóa năng lượng. Trong giai đoạn này, mức tiêu hao năng lượng cơ bản (BMR) và tổng năng lượng tiêu thụ hàng ngày (TDEE) thường tăng lên, do cơ thể cần năng lượng để hỗ trợ sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt là tăng trưởng chiều cao và khối lượng cơ nạc.

    Tuy nhiên, đối với trẻ thừa cân hoặc béo phì, mặc dù nhu cầu năng lượng cao hơn, lượng calo nạp vào vẫn có thể vượt quá mức tiêu hao. Điều này không chỉ do ăn nhiều mà còn vì bản chất chuyển hóa của mô mỡ.

    Mô mỡ tiêu hao năng lượng ít hơn so với cơ bắp khi cơ thể nghỉ ngơi. Vì vậy, dù trẻ béo phì có khối lượng cơ thể lớn nhưng phần tăng thêm chủ yếu là mỡ, mô mỡ này không giúp tăng đáng kể mức tiêu hao năng lượng cơ bản (BMR).

    Thêm vào đó, trẻ béo phì thường ít hoạt động thể chất do ngại vận động, mệt mỏi nhanh hoặc thiếu tự tin về ngoại hình. Lối sống ít vận động này càng làm giảm tổng mức năng lượng tiêu thụ trong ngày (TDEE), trong khi chế độ ăn uống lại thường giàu calo và khó kiểm soát. Hậu quả là năng lượng dư thừa tiếp tục tích lũy thành mỡ, khiến việc kiểm soát cân nặng càng trở nên khó khăn trong giai đoạn dậy thì.

    béo phì ở người châu á
    Đối với trẻ thừa cân hoặc béo phì, lượng calo nạp vào vẫn có thể vượt quá mức tiêu hao, không chỉ do ăn nhiều mà còn vì bản chất chuyển hóa của mô mỡ

    Ngoài ra, các thay đổi nội tiết đi kèm với tuổi dậy thì, đặc biệt là sự biến động của hormone sinh dục như estrogen và testosterone, còn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trao đổi chất khi nghỉ ngơi.

    Một số nghiên cứu cho thấy tuổi dậy thì có thể làm giảm tốc độ chuyển hóa cơ bản ở trạng thái nghỉ (resting metabolic rate – RMR), khiến cơ thể đốt cháy ít năng lượng hơn khi không hoạt động, càng làm tăng nguy cơ tích mỡ ở trẻ có thừa cân.

    công thức phân tử của estrogen và testosterone
    Các thay đổi nội tiết đi kèm với tuổi dậy thì, đặc biệt là sự biến động của estrogen và testosterone, còn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trao đổi chất khi nghỉ ngơi

    Ăn uống dư thừa do nhu cầu phát triển

    Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể trẻ trải qua sự phát triển nhanh chóng cả về chiều cao, khối cơ và các cơ quan nội tạng. Quá trình này đòi hỏi lượng năng lượng lớn hơn bình thường, dẫn đến sự gia tăng tự nhiên trong cảm giác thèm ăn.

    Hormone tăng trưởng (GH) cùng với các hormone sinh dục như estrogen và testosterone có ảnh hưởng trực tiếp đến trung tâm điều khiển cơn đói ở vùng hạ đồi, làm tăng nhu cầu ăn uống để đáp ứng cho sự phát triển. Tuy nhiên, ở nhiều trẻ, đặc biệt là trong môi trường ăn uống hiện đại, cảm giác đói không còn phản ánh chính xác nhu cầu thực tế của cơ thể.

    Sự gia tăng khẩu vị cộng với thay đổi tâm lý tuổi dậy thì và khả năng kiểm soát hành vi còn chưa hoàn thiện, khiến trẻ dễ rơi vào tình trạng ăn quá mức. Những thực phẩm phổ biến trong chế độ ăn hiện nay, chứa nhiều tinh bột tinh chế, đường đơn và chất béo bão hòa, kích thích não bộ sản sinh dopamine, gây ra cảm giác thỏa mãn, dẫn đến việc ăn uống theo cảm xúc thay vì theo nhu cầu thực sự của cơ thể.

    Kết quả là dù cơ thể đang phát triển và cần năng lượng, lượng calo nạp vào vẫn thường vượt quá mức cần thiết. Nếu không được điều chỉnh bằng hoạt động thể chất tương ứng, năng lượng dư thừa sẽ chuyển hóa thành mỡ và tích lũy trong cơ thể, góp phần làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì và rối loạn chuyển hóa ở tuổi dậy thì.

    hình minh họa trẻ béo phì ăn uống vô độ
    Giai đoạn dậy thì đòi hỏi lượng năng lượng lớn hơn bình thường, dẫn đến sự gia tăng tự nhiên trong cảm giác thèm ăn

    Hành vi và môi trường sống

    Trong giai đoạn dậy thì, hành vi và môi trường sống có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thói quen ăn uống và vận động của thanh thiếu niên. Đây là độ tuổi mà trẻ bắt đầu có nhiều tự do hơn trong việc lựa chọn thực phẩm và hoạt động hằng ngày, nhưng lại chưa có đủ khả năng tự điều chỉnh hoặc nhận thức đầy đủ về hậu quả lâu dài của lối sống không lành mạnh.

    trẻ thừa cân ăn uống vô độ
    Dậy thì là độ tuổi mà trẻ bắt đầu có nhiều tự do hơn trong việc lựa chọn thực phẩm và hoạt động hằng ngày, nhưng lại chưa có đủ nhận thức đủ về hậu quả lâu dài của lối sống không lành mạnh

    Một trong những yếu tố phổ biến góp phần làm tăng nguy cơ béo phì là lối sống ít vận động. Học sinh ở độ tuổi này thường phải ngồi học trong nhiều giờ mỗi ngày, cả ở trường lẫn khi học thêm, làm bài tập. Sau giờ học, thời gian rảnh rỗi lại thường được dành cho việc sử dụng thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, tivi, khiến tổng thời gian vận động thể chất sụt giảm nghiêm trọng.

    Bên cạnh đó, nhiều thanh thiếu niên đang lớn lên trong môi trường được gọi là “obesogenic”, tức là một môi trường có xu hướng thúc đẩy tăng cân và béo phì. Môi trường này đặc trưng bởi sự sẵn có dễ dàng của các loại thực phẩm giàu năng lượng nhưng nghèo dinh dưỡng, như thức ăn nhanh, nước ngọt, đồ ăn vặt nhiều đường, muối và chất béo.

    thực phẩm dễ gây tăng cân
    Nhiều thanh thiếu niên đang lớn lên trong môi trường đặc trưng bởi sự sẵn có dễ dàng của các loại thực phẩm giàu năng lượng nhưng nghèo dinh dưỡng

    Không gian sống ở đô thị chật hẹp, thiếu sân chơi hoặc khu vực tập luyện ngoài trời càng làm giảm cơ hội vận động. Ngoài ra, các chiến dịch quảng cáo đồ ăn nhanh, đồ uống có đường thường nhắm trực tiếp đến nhóm tuổi vị thành niên, tác động mạnh đến hành vi tiêu dùng của trẻ.

    Khi những yếu tố hành vi và môi trường tiêu cực này diễn ra đồng thời trong giai đoạn cơ thể vốn đã dễ tăng mỡ như tuổi dậy thì, nguy cơ béo phì sẽ tăng cao hơn bao giờ hết.

    Tác động của béo phì đến sự phát triển dậy thì ở trẻ

    Béo phì không chỉ đơn thuần là vấn đề cân nặng mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình phát triển sinh lý tự nhiên, đặc biệt thời điểm dậy thì. Một trong những yếu tố trung gian quan trọng nhất là hormone leptin được tiết ra từ tế bào mỡ, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm giác đói no và duy trì cân bằng năng lượng.

    Leptin không chỉ giới hạn ở chức năng chuyển hóa mà còn đóng vai trò then chốt trong việc khởi động quá trình dậy thì. Ở trẻ em, đặc biệt là bé gái, leptin hoạt động như một tín hiệu cho vùng hạ đồi của não, cho biết rằng cơ thể đã đạt đến ngưỡng năng lượng cần thiết để bắt đầu dậy thì.

    Cơ chế này diễn ra thông qua tương tác của leptin với hệ thống thần kinh trung ương, đặc biệt là trục kisspeptin-GnRH tại vùng hạ đồi. Khi nồng độ leptin trong máu tăng lên đủ cao, leptin kích hoạt các tế bào tiết kisspeptin, từ đó thúc đẩy giải phóng hormone GnRH (gonadotropin-releasing hormone), dẫn đến chuỗi phản ứng nội tiết làm khởi phát dậy thì.

    Ở trẻ béo phì hoặc thừa cân, lượng mỡ cơ thể cao dẫn đến nồng độ leptin cũng tăng lên sớm hơn so với bình thường. Điều này có thể khiến dậy thì xảy ra sớm, kéo theo những thay đổi nội tiết và thể chất diễn ra trước thời điểm lý tưởng, kéo theo hàng loạt hệ lụy lâu dài, gồm chiều cao trưởng thành thấp hơn tiềm năng di truyền, rối loạn tâm lý tuổi thiếu niên, tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa.

    Dậy thì sớm có thể khiến trẻ dễ tăng mỡ hơn vì nhiều lý do:

    • Thứ nhất, khi dậy thì bắt đầu, hormone sinh dục, đặc biệt là estrogen ở trẻ nữ, thúc đẩy quá trình tích lũy mỡ dưới da, nhất là ở vùng hông, đùi và ngực. Nếu quá trình này diễn ra sớm, cơ thể sẽ bắt đầu tích mỡ sớm hơn và trong thời gian dài hơn, làm tăng tỷ lệ mỡ cơ thể.
    • Thứ hai, dậy thì sớm khiến các đầu xương đóng sớm, làm trẻ ngừng phát triển chiều cao sớm hơn trong khi cân nặng vẫn tiếp tục tăng, dẫn đến chỉ số BMI cao hơn. Bên cạnh đó, trẻ dậy thì sớm thường dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, ít vận động, ăn uống theo cảm xúc và ngủ không đủ giấc. Tất cả đều góp phần thúc đẩy quá trình tích mỡ nhanh hơn.
    hình minh họa trẻ ít vận động
    Béo phì không chỉ đơn thuần là vấn đề cân nặng mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình phát triển sinh lý tự nhiên ở trẻ dậy thì
    Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
    Banner nhận ngay Voucher miễn phí dinh dưỡng hoạt động (1)

      * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit

      Cách giảm cân ở tuổi dậy thì an toàn và hiệu quả

      Tuổi dậy thì là giai đoạn cơ thể phát triển mạnh mẽ về chiều cao, khối cơ và nội tiết tố. Tuy nhiên, đây cũng là thời điểm dễ tăng cân và tích mỡ do thay đổi trong chuyển hóa, cảm giác thèm ăn và hành vi sinh hoạt. Việc kiểm soát cân nặng ở lứa tuổi này cần được thực hiện đúng cách, nhằm đảm bảo không ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tâm lý của trẻ.

      Thiết lập lịch ăn uống khoa học

      Trẻ cần được hướng dẫn xây dựng thói quen ăn uống theo giờ cố định mỗi ngày, bao gồm 3 bữa chính và 1-2 bữa phụ lành mạnh. Ăn uống đúng giờ giúp ổn định đồng hồ sinh học, kiểm soát cảm giác đói và giảm nguy cơ ăn vặt không kiểm soát. Ngoài ra, phụ huynh nên lưu ý đến khẩu phần và cách chế biến, ưu tiên món luộc, hấp thay vì chiên xào.

      hình minh họa ăn uống khoa học
      Trẻ cần được hướng dẫn thiết lập lịch ăn uống khoa học để kiểm soát cảm giác đói và giảm nguy cơ ăn vặt không kiểm soát

      Ưu tiên chế độ ăn cân bằng, lành mạnh

      Một chế độ ăn hỗ trợ giảm cân ở tuổi dậy thì cần đảm bảo đủ năng lượng để phát triển nhưng không dư thừa calo. Trẻ nên được khuyến khích ăn nhiều rau xanh, trái cây, đạm nạc như ức gà, trứng, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

      Đồng thời, cần hạn chế thực phẩm chứa đường tinh luyện như bánh kẹo, nước ngọt, trà sữa, những món dễ gây tăng mỡ nhưng nghèo dinh dưỡng.

      hình minh hoạ thực phẩm nhóm đạm và rau
      Trẻ nên được khuyến khích ăn nhiều rau xanh, trái cây và đạm nạc

      Tránh xa thực phẩm chế biến sẵn và nhiều dầu mỡ

      Các món ăn nhanh như xúc xích, khoai tây chiên, mì gói… thường chứa nhiều muối, chất béo bão hòa và calo rỗng. Tiêu thụ thường xuyên không chỉ làm tăng nguy cơ béo phì mà còn ảnh hưởng đến gan, tim mạch và chức năng chuyển hóa lâu dài. Vì vậy, việc giáo dục trẻ chọn thực phẩm an toàn và phù hợp là điều cần thiết.

      thực phẩm dễ gây tăng cân
      Tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn thường xuyên không chỉ làm tăng nguy cơ béo phì mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe

      Tăng cường vận động thể chất hàng ngày

      Tổ chức cho trẻ tham gia các hoạt động thể lực phù hợp với sở thích và lứa tuổi như đi bộ, đạp xe, nhảy dây, đá bóng, bơi lội hoặc chơi các môn thể thao tập thể. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ vị thành niên nên vận động ít nhất 60 phút/ngày ở mức độ trung bình đến cao để hỗ trợ duy trì cân nặng hợp lý và phát triển toàn diện.

      Đảm bảo giấc ngủ chất lượng

      Giấc ngủ ảnh hưởng trực tiếp đến hormone điều hòa cảm giác đói và no, cụ thể là ghrelin và leptin. Trẻ ngủ không đủ giấc thường có xu hướng ăn nhiều hơn và tăng cân dễ hơn. Tuổi dậy thì cần được ngủ đủ từ 8-10 giờ/ngày để hỗ trợ cả phát triển thể chất lẫn tâm lý.

      Đồng hành và hỗ trợ tâm lý

      Giảm cân ở tuổi dậy thì không nên chỉ là mục tiêu thay đổi hình thể mà cần được tiếp cận toàn diện. Trẻ cần được hướng dẫn để hiểu đúng về sự đa dạng cơ thể, nâng cao sự tự tin và phát triển thái độ tích cực với việc chăm sóc bản thân.

      Phụ huynh và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường khuyến khích lối sống lành mạnh thay vì gây áp lực về ngoại hình.

      Một số cách giảm cân cho tuổi dậy thì khoa học khác

      Đối với những trường hợp thừa cân hoặc béo phì mức độ trung bình đến nặng không đáp ứng với thay đổi lối sống, các phương pháp điều trị chuyên sâu hơn có thể được Bác sĩ cân nhắc nhằm đảm bảo hiệu quả giảm cân mà vẫn an toàn cho sự phát triển tuổi dậy thì.

      Sử dụng thuốc hỗ trợ giảm cân

      Việc sử dụng thuốc giảm cân ở tuổi dậy thì chỉ nên được cân nhắc khi trẻ không đạt được hiệu quả mong muốn sau khi đã áp dụng các biện pháp thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh và tăng cường vận động.

      Đối tượng phù hợp là những trẻ có chỉ số BMI ≥ 25kg/m² hoặc béo phì mức độ cao, đặc biệt khi kèm theo các yếu tố nguy cơ như đái tháo đường, tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ hoặc rối loạn chuyển hóa.

      Một số loại thuốc đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ chấp thuận sử dụng cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên gồm orlistat, phentermine-topiramate và các chất đồng vận GLP-1 như liraglutide và semaglutide, giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả và an toàn. Việc sử dụng các loại thuốc này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ của Bác sĩ chuyên khoa, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.

      thuốc giảm cân đã được fda hoa kỳ phê duyệt
      Sử dụng thuốc giảm cân cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ của Bác sĩ chuyên khoa

      Phẫu thuật chuyển hóa (metabolic surgery)

      Năm 2019, Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) đã công nhận phẫu thuật chuyển hóa giảm cân (trước đây còn gọi là phẫu thuật thu nhỏ dạ dày giảm cân) là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho trẻ em mắc béo phì nghiêm trọng, khi được kết hợp với thay đổi lối sống như chế độ ăn lành mạnh và tăng cường vận động.

      Phẫu thuật chuyển hóa từ lâu đã được xem là phương pháp điều trị tối ưu cho người lớn bị béo phì nặng, các nghiên cứu gần đây cũng cho thấy hiệu quả tương tự ở trẻ vị thành niên. Phương pháp này không chỉ giúp giảm cân bền vững mà còn cải thiện rõ rệt nhiều bệnh lý liên quan đến béo phì như đái tháo đường típ 2, tăng huyết áp, ngưng thở khi ngủ, tăng áp nội sọ vô căn, gan nhiễm mỡ nặng, giảm chất lượng cuộc sống và nguy cơ tử vong sớm.

      Các phẫu thuật phổ biến hiện nay ở trẻ em bao gồm phẫu thuật nối tắt dạ dày kiểu Roux-en-Y nội soi (RYGB) và phẫu thuật cắt dạ dày hình ống nội soi (VSG). Mục tiêu của phẫu thuật béo phì ở trẻ là mang lại lợi ích tối đa với mức nguy cơ thấp nhất.

      hình minh họa hai phẫu thuật chuyển hóa phổ biến tại mỹ
      Hình minh họa phẫu thuật cắt dạ dày hình ống (VSG) (trái) và phẫu thuật nối tắt dạ dày kiểu Roux-en-Y (RYGB)

      Nhiều nghiên cứu đã và đang được thực hiện để đánh giá hiệu quả lâu dài và độ an toàn của phẫu thuật ở nhóm tuổi này. Dưới đây là các tiêu chí hiện được khuyến nghị để xem xét phẫu thuật chuyển hóa cho trẻ em và thanh thiếu niên:

      • BMI ≥ 35kg/m² hoặc ≥ 120% của ngưỡng bách phân vị thứ 95 theo tuổi và giới (tùy theo mức nào thấp hơn), kèm theo ít nhất một bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến béo phì như đái tháo đường típ 2, ngưng thở khi ngủ, tăng áp nội sọ vô căn hoặc gan nhiễm mỡ mức độ nặng.
      • BMI ≥ 40kg/m² hoặc ≥ 140% của ngưỡng bách phân vị thứ 95 theo tuổi và giới (tùy theo mức nào thấp hơn) dù không có bệnh đi kèm.

      BMI (chỉ số khối cơ thể) là một công cụ được sử dụng phổ biến trong y học để đánh giá mức độ thừa cân và béo phì, dựa trên cân nặng và chiều cao. Tuy nhiên, ở trẻ em và thanh thiếu niên, cách sử dụng BMI sẽ khác so với người lớn, thường dựa vào phần trăm bách phân vị so với lứa tuổi và giới tính. Nhiều Bác sĩ Phẫu thuật sử dụng ngưỡng BMI như một tiêu chí nền tảng để xác định xem trẻ có đủ điều kiện thực hiện phẫu thuật hay không.

      biểu đồ tăng trưởng
      Biểu đồ bách phân vị của chỉ số BMI đối với độ tuổi

      Ngoài chỉ số BMI, các chuyên gia y tế còn xem xét đến mức độ nghiêm trọng của các bệnh lý liên quan đến béo phì, cũng như nguy cơ sức khỏe lâu dài nếu tình trạng béo phì không được kiểm soát.

      Hỗ trợ tâm lý và điều trị rối loạn ăn uống

      Thanh thiếu niên béo phì có thể đồng thời mắc rối loạn ăn uống như ăn vô độ (binge eating), rối loạn hình ảnh cơ thể hoặc trầm cảm, lo âu. Việc điều trị nên có sự phối hợp giữa chuyên gia tâm lý và Bác sĩ Dinh dưỡng để can thiệp toàn diện.

      Giảm cân ở tuổi dậy thì cần lưu ý gì?

      Giảm cân ở tuổi dậy thì không thể áp dụng hoàn toàn giống như ở người trưởng thành. Dù mục tiêu là kiểm soát cân nặng và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến béo phì nhưng ở lứa tuổi này, cơ thể vẫn đang phát triển mạnh về chiều cao, khối cơ và nội tiết tố. Do đó, việc giảm cân cần được tiếp cận một cách khoa học, thận trọng và dưới sự hướng dẫn chuyên môn, để tránh ảnh hưởng xấu đến sự phát triển toàn diện.

      Dưới đây là những điểm khác biệt và cần lưu ý khi giảm cân ở tuổi dậy thì:

      Đảm bảo sự phát triển

      Ở người trưởng thành, quá trình giảm cân thường tập trung vào việc tạo thâm hụt năng lượng nhằm đốt mỡ và giảm khối lượng cơ thể. Tuy nhiên, ở tuổi dậy thì, việc áp dụng phương pháp giảm cân tương tự có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng.

      Nếu trẻ ăn quá ít hoặc thường xuyên bỏ bữa, cơ thể sẽ không được cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết cho quá trình tăng trưởng, từ đó ảnh hưởng đến chiều cao, sự phát triển của xương, khối cơ và hệ thống nội tiết.

      Do đó, thay vì cố gắng giảm cân một cách nhanh chóng, mục tiêu đúng đắn ở lứa tuổi này nên là kiểm soát tốc độ tăng cân, duy trì hoặc cải thiện khối cơ, đồng thời đảm bảo trẻ vẫn phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn sức khỏe chuyển hóa.

      Không nên dùng thuốc hoặc sản phẩm giảm cân tự ý

      Việc sử dụng thuốc hoặc các sản phẩm giảm cân không theo hướng dẫn y khoa là một nguy cơ lớn đối với sức khỏe trẻ vị thành niên. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại trà giảm cân, viên uống đốt mỡ hay kem tan mỡ được quảng cáo hấp dẫn, nhưng phần lớn đều không phù hợp cho lứa tuổi đang phát triển. Những sản phẩm này có thể gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, hệ thần kinh hoặc gan thận nếu dùng kéo dài.

      Việc dùng thuốc giảm cân, nếu cần, chỉ nên được cân nhắc trong những trường hợp béo phì nặng kèm theo bệnh lý đi kèm và phải có chỉ định, theo dõi chặt chẽ bởi Bác sĩ chuyên khoa Nội tiết hoặc Nhi khoa.

      thăm khám với bác quý
      Thăm khám Bác sĩ để được tư vấn và điều trị

      Tập thể dục phải phù hợp với độ tuổi

      Vận động thể chất là yếu tố không thể thiếu trong chương trình kiểm soát cân nặng cho tuổi dậy thì. Trẻ nên được khuyến khích tham gia các hoạt động phù hợp với độ tuổi và thể trạng như đi bộ, đạp xe, bơi lội, chơi thể thao hoặc khiêu vũ. Thời lượng vận động nên duy trì tối thiểu 60 phút/ngày với cường độ vừa đến cao, theo khuyến cáo của WHO.

      Tuy nhiên, việc tập luyện quá sức, đặc biệt là các bài tập kháng lực nặng, không đúng kỹ thuật hoặc không phù hợp với hệ xương đang phát triển, có thể gây chấn thương hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển thể chất về sau.

      Tăng cường vận động thông qua các hoạt động thường ngày nhằm cải thiện tình trạng béo phì
      Vận động thể chất là yếu tố không thể thiếu trong chương trình kiểm soát cân nặng cho tuổi dậy thì

      Tâm lý hình thể cũng quan trọng

      Bên cạnh yếu tố dinh dưỡng và vận động, sức khỏe tâm lý và nhận thức về hình thể cũng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình giảm cân ở tuổi dậy thì. Trẻ ở lứa tuổi này rất dễ bị tác động bởi những tiêu chuẩn ngoại hình trên mạng xã hội hoặc từ bạn bè xung quanh, dẫn đến mặc cảm về cơ thể và áp lực phải gầy nhanh chóng.

      Việc giảm cân, vì thế, không nên chỉ tập trung vào con số trên cân mà cần hướng tới việc giúp trẻ hiểu đúng về sức khỏe, trân trọng cơ thể mình và xây dựng lối sống lành mạnh, tự tin và tích cực. Sự đồng hành của gia đình và nhà trường là yếu tố nền tảng để hỗ trợ trẻ vượt qua những áp lực này một cách vững vàng.

      Nhận ngay voucher Miễn phí 100% áp dụng cho Module dinh dưỡng vận động
      Banner nhận ngay Voucher miễn phí dinh dưỡng hoạt động (1)

        * Voucher chỉ áp dụng cho khách hàng thăm khám lần đầu tiên tại Phòng khám MedFit

        Lưu ý khi sử dụng công nghệ cao trong tăng cơ giảm mỡ

        Các công nghệ hiện đại không xâm lấn như HIFU (siêu âm hội tụ cường độ cao), RF (sóng cao tần), cryolipolysis (quang đông hủy mỡ), EMS (kích thích điện cơ) hay HIFEM (điện từ trường cường độ cao hội tụ) đang ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thẩm mỹ, nhằm hỗ trợ giảm mỡ và tăng cơ tại các vùng cụ thể trên cơ thể.

        Ở người trưởng thành, khi kết hợp với chế độ dinh dưỡng khoa học và luyện tập hợp lý, các công nghệ này có thể giúp cải thiện hình thể rõ rệt, làm săn chắc cơ và giảm mỡ dưới da một cách hiệu quả mà không cần can thiệp phẫu thuật.

        Tuy nhiên, các thiết bị công nghệ cao này chưa được khuyến cáo sử dụng cho người dưới 18 tuổi. Lý do là vì ở tuổi dậy thì, cơ thể vẫn đang trong quá trình phát triển chưa ổn định về nội tiết, khối cơ và hệ thống mô mỡ. Việc can thiệp bằng các thiết bị tác động nhiệt, điện hoặc từ trường lên vùng cơ thể đang tăng trưởng có thể ảnh hưởng không lường trước đến cấu trúc mô, chức năng sinh lý và sự phát triển toàn diện.

        Mặt khác, hầu hết các thiết bị công nghệ cao hiện nay đều được FDA Hoa Kỳ phê duyệt sử dụng cho người trưởng thành, thường từ 18 tuổi trở lên, chưa có đủ bằng chứng về hiệu quả cũng như độ an toàn ở trẻ vị thành niên.

        Do đó, ở lứa tuổi dậy thì, việc giảm cân nên tập trung vào nền tảng vững chắc gồm ăn uống lành mạnh, vận động đều đặn, sinh hoạt khoa học và ổn định tâm lý. Những công nghệ thẩm mỹ tiên tiến, nếu có nhu cầu sử dụng, nên được xem xét sau khi cơ thể đã phát triển ổn định và được Bác sĩ chuyên khoa đánh giá đầy đủ.

        ca lâm sàng giảm cân tại medfit
        Ca lâm sàng giảm cân sau 12 tuần tại MedFit

        Tóm lại, giảm cân ở tuổi dậy thì là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết đúng đắn, cách tiếp cận khoa học và sự đồng hành bền bỉ từ gia đình, nhà trường và chuyên gia y tế. Đây không chỉ là câu chuyện về vóc dáng mà còn liên quan mật thiết đến sự phát triển thể chất, tâm lý và sức khỏe lâu dài của trẻ.

        Mỗi cá nhân ở tuổi dậy thì đều có nhu cầu dinh dưỡng và tốc độ phát triển riêng, do đó việc lựa chọn phương pháp giảm cân cần được cá nhân hóa, cân nhắc kỹ lưỡng và không nên chạy theo những tiêu chuẩn ngoại hình phi thực tế hoặc xu hướng giảm cân cấp tốc.

        Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp giảm cân an toàn, phù hợp với lứa tuổi và được theo dõi bởi đội ngũ Bác sĩ chuyên môn, MedFit là nơi bạn có thể tin tưởng. Tại đây, chúng tôi xây dựng chương trình kiểm soát cân nặng dành riêng cho mỗi độ tuổi, kết hợp giữa đánh giá y khoa, tư vấn dinh dưỡng, điều chỉnh hành vi và hỗ trợ tâm lý.

        Hành trình giảm cân ở tuổi dậy thì sẽ không còn áp lực nếu có một hệ thống y tế đồng hành đúng cách. Hãy để MedFit đồng hành cùng, giúp bạn tự tin và đạt được vóc dáng lý tưởng theo cách lành mạnh nhất.

        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit
        Banner - Kiến thức giảm cân giảm mỡ y học chứng cứ MedFit m

        Tài liệu tham khảo

        1. Chao AM, Wadden TA, Berkowitz RI. Obesity in Adolescents with Psychiatric Disorders. Curr Psychiatry Rep. 2019;21(3):3. doi:10.1007/s11920-019-0996-2
        2. Farooqi IS, O’Rahilly S. Leptin: a pivotal regulator of human energy homeostasis. Am J Clin Nutr. 2009;89(3):980S-984S. doi:10.3945/ajcn.2008.26788D
        3. Gluckman PD, et al. Effect of in utero and early life conditions on adult health and disease. N Engl J Med. 2008.
        4. Goran MI, Gower BA. Relation between visceral fat and disease risk in children and adolescents. Am J Clin Nutr. 1999.
        5. Kelly AS, Auerbach P, Barrientos-Perez M, et al. A Randomized, Controlled Trial of Liraglutide for Adolescents with Obesity. N Engl J Med. 2020;382(22):2117-2128. doi:10.1056/NEJMoa1916038
        6. Kelly AS, Barlow SE, Rao G, et al. Severe obesity in children and adolescents: identification, associated health risks, and treatment approaches: a scientific statement from the American Heart Association. Circulation. 2013;128(15):1689-1712. doi:10.1161/01.cir.0000431689.48660.6a
        7. Lobstein T, et al. Obesity in children and young people: a crisis in public health. Obes Rev. 2004.
        8. Loos RJF, Yeo GSH. The genetics of obesity: from discovery to biology. Nat Rev Genet. 2022.
        9. Lumeng JC, Somashekar D, Appugliese D, et al. Shorter sleep duration is associated with increased risk for being overweight at ages 9 to 12 years. Pediatrics. 2007;120(5):1020-1029. doi:10.1542/peds.2006-3295
        10. Pratt JSA, Browne A, Browne NT, et al. ASMBS Pediatric Metabolic and Bariatric Surgery Guidelines, 2018. Surg Obes Relat Dis. 2018;14(7):882-901. doi:10.1016/j.soard.2018.03.019
        11. Reinehr T. Obesity and thyroid function. Mol Cell Endocrinol. 2010;316(2):165-171. doi:10.1016/j.mce.2009.06.005
        12. Rogol AD, Clark PA, Roemmich JN. Growth and pubertal development in children and adolescents: effects of diet and physical activity. Am J Clin Nutr. 2000.
        13. Swinburn BA, et al. The global obesity pandemic: shaped by global drivers and local environments. Lancet. 2011.
        14. Weghuber D, Barrett T, Barrientos-Pérez M, et al. Once-Weekly Semaglutide in Adolescents with Obesity. N Engl J Med. 2022;387(24):2245-2257. doi:10.1056/NEJMoa2208601
        15. World Health Organization. Guidelines on physical activity and sedentary behaviour. Geneva: WHO; 2020. Available from: https://www.who.int/publications/i/item/9789240015128
        Content Protection by DMCA.com
        logo MedFit

        Nếu bạn đang muốn được thăm khám về thừa cân, béo phì, tăng cơ, giảm mỡ, hãy để lại thông tin để được đo InBody và thăm khám hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ Bác sĩ đa chuyên khoa tại Phòng khám MedFit.

          Thăm khám trực tiếp tại Phòng khám MedFitThăm khám online (dành cho khách hàng không ở TP.HCM)